Chiến lược cấp chức năng là gì? Khái niệm, phân loại và ví dụ

Đào tạo Quản lý Doanh nghiệp
Đào tạo quản lý doanh nghiệp – khi nào nên sử dụng dịch vụ
11 December, 2024
Nhà tư vấn chuyển đổi số - Vai trò chủ đạo trong tư vấn chuyển đổi số doanh nghiệp
Tư vấn Chuyển đổi số doanh nghiệp: Vai trò và nội dung
11 December, 2024
5/5 - (1 vote)

Last updated on 11 December, 2024

Chiến lược cấp chức năng liên quan đến việc ra quyết định ở cấp độ vận hành, được gọi là các quyết định chiến thuật, cho các lĩnh vực chức năng khác nhau như sản xuất, marketing, nghiên cứu và phát triển, tài chính, nhân sự,…

Vì những quyết định này được thực hiện trong khuôn khổ chiến lược kinh doanh, các nhà hoạch định chiến lược đưa ra lộ trình, hướng đi và đề xuất thích hợp cho các quản lý cấp chức năng liên quan đến các kế hoạch và chính sách mà doanh nghiệp cần áp dụng để triển khai thành công. Trong bài viết dưới đây, OCD sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về loại chiến lược này nhé!

Chiến lược cấp chức năng là gì?

khái niệm chiến lược cấp chức năng

Chiến lược cấp chức năng (Functional-level Strategy) bao gồm các hành động và mục tiêu được phân bổ cho các phòng ban khác nhau nhằm hỗ trợ các chiến lược cấp kinh doanhchiến lược cấp công ty. Những chiến lược này xác định các kết quả mong muốn đạt được thông qua hoạt động hàng ngày của các chức năng trong kinh doanh cụ thể.

Nó bao gồm các chiến thuật quản lý cụ thể được thực hiện trong từng lĩnh vực riêng biệt của tổ chức, chẳng hạn như marketing, nhân sự hoặc tài chính, nhằm đạt được mục tiêu chiến lược ở các cấp độ cao hơn. Trọng tâm của chiến lược này là tối đa hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên và đạt được sự xuất sắc trong hiệu suất hoạt động tại các phòng ban cụ thể.

Ví dụ, chiến lược tài chính bao gồm cả việc quản lý tài sản hiện tại và đầu tư chiến lược để phát triển trong tương lai, duy trì mối liên hệ chặt chẽ giữa chiến lược với sức khỏe tài chính, dòng tiền và sự mở rộng kinh doanh.

Trong chiến lược cấp chức năng, các nhà quản lý chức năng (hay trưởng phòng) đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, bao gồm việc thiết lập và triển khai các kế hoạch tại phòng ban để thúc đẩy tổ chức đi lên. Ví dụ, với chức năng marketing, hãy xem xét chiến lược tăng thị phần thông qua quảng cáo nhắm trúng đối tượng mục tiêu và cải thiện sự tương tác với khách hàng. Lúc này, trọng tâm chiến lược dồn vào việc thu hút khách hàng – yếu tố cốt lõi cho sự thành công của doanh nghiệp.

3 cấp độ chiến lược trong doanh nghiệp

Trong một tổ chức, chiến lược thường được phân chia thành 3 cấp độ chính, mỗi cấp độ có vai trò riêng trong việc định hướng và thực thi mục tiêu của doanh nghiệp:

3 cấp độ chiến lược trong doanh nghiệp

3 cấp độ chiến lược trong doanh nghiệp

Chiến lược cấp công ty (Corporate-level Strategy)

Đây là cấp độ chiến lược cao nhất, tập trung vào việc xác định hướng đi tổng thểtầm nhìn dài hạn của tổ chức. Các quyết định ở cấp độ này thường liên quan đến:

  • Ngành/Lĩnh vực nào tổ chức sẽ tham gia.
  • Cách phân bổ tài nguyên giữa các đơn vị kinh doanh khác nhau.
  • Việc sáp nhập, mua lại hoặc mở rộng ra thị trường mới.

Ví dụ: Một tập đoàn lớn quyết định mở rộng sang lĩnh vực năng lượng tái tạo hoặc rút khỏi ngành công nghiệp không còn lợi nhuận.

Chiến lược cấp kinh doanh (Business-level Strategy)

Chiến lược này tập trung vào cách từng đơn vị kinh doanh hoặc sản phẩm/dịch vụ cạnh tranh trong thị trường cụ thể.

Mục tiêu là xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua các phương pháp như:

  • Chiến lược chi phí thấp: Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thành thấp hơn đối thủ.
  • Chiến lược khác biệt hóa: Tạo ra giá trị độc đáo để khách hàng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ.
  • Chiến lược tập trung: Nhắm đến một phân khúc khách hàng hoặc thị trường cụ thể.

Ví dụ: Một nhãn hàng thời trang có thể chọn chiến lược định vị sản phẩm cao cấp để phục vụ khách hàng thượng lưu.

Chiến lược cấp chức năng (Functional Level Strategy)

Đây là cấp độ chiến lược chi tiết nhất, tập trung vào các chức năng cụ thể trong tổ chức như marketing, tài chính, vận hành, nhân sự,… Các chiến lược này hỗ trợ việc thực thi chiến lược cấp doanh nghiệp và cấp công ty bằng cách tối ưu hóa hoạt động hàng ngày và nguồn lực.

Ví dụ:

  • Phòng marketing triển khai chiến dịch quảng cáo để tăng nhận diện thương hiệu.
  • Phòng vận hành tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.

Phân loại chiến lược cấp chức năng

Chiến lược cấp độ chức năng bao gồm nhiều lĩnh vực trọng tâm. Mỗi lĩnh vực đều đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của tổ chức:

See also  Ma trận IE là gì? Cấu trúc của ma trận IE

Chiến lược Marketing

Chiến lược này là nền tảng để kết nối với khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Nó bao gồm việc phân khúc thị trường và xác định những nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu, từ đó điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu và sở thích của họ.

  • Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm tập trung vào việc tạo ra các giá trị độc đáo nhằm nổi bật so với đối thủ cạnh tranh.
  • Các chiến dịch quảng bá nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số và xây dựng lòng trung thành của khách hàng thông qua các kênh như quảng cáo, quan hệ công chúng, và digital marketing,…
  • Chiến lược định giá bao gồm việc xác định mức giá tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận đồng thời duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.

chiến lược marketing

Hiện nay, có rất nhiều mô hình, công cụ giúp doanh nghiệp thấu hiểu nhu cầu khách hàng, hỗ trợ tối ưu hóa chiến lược marketing, tăng khả năng cạnh tranh và cải thiện trải nghiệm khách hàng, bao gồm: mô hình STP, mô hình AIDA, Marketing mix 7P, Hành trình khách hàng, CRM, Value Proposition Canvas, các công cụ Social Listening,…

Chiến lược vận hành

Mục tiêu của chiến lược vận hành tập trung vào tối ưu hóa các quy trình nội bộ để nâng cao hiệu suất và năng suất.

  • Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing): Hướng đến việc loại bỏ lãng phí và tinh giản các hoạt động để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao với chi phí tối thiểu.
  • Quản lý hàng tồn kho đúng lúc (Mô hình Just-in-Time): Đảm bảo mức tồn kho được điều chỉnh chặt chẽ dựa trên nhu cầu nhằm giảm chi phí lưu trữ và tránh tình trạng hết hàng.
  • Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management – TQM): Tập trung vào cải tiến liên tục và duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong toàn bộ quy trình sản xuất.
  • Tích hợp chuỗi cung ứng: Hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp và nhà phân phối để cải thiện khả năng phối hợp và đáp ứng đúng, đủ nhu cầu của khách hàng.

Chiến lược nhân sự

Trong mọi doanh nghiệp, chiến lược nhân sự rất quan trọng trong việc thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài để thúc đẩy thành công của tổ chức.

  • Chiến lược tuyển dụng và giữ chân nhân tài: Liên quan đến việc tuyển dụng những cá nhân có kỹ năng, năng lực phù hợp với văn hóa tổ chức và mục tiêu kinh doanh, đồng thời triển khai các chương trình khích lệ và động viên nhân viên giúp họ gắn bó lâu dài.
  • Chương trình đào tạo và phát triển nhân viên: Mục tiêu là nâng cao kỹ năng và năng lực để đáp ứng nhu cầu kinh doanh đang thay đổi.
  • Hệ thống quản lý hiệu suất: Giúp liên kết các mục tiêu cá nhân và tổ chức, tăng tính phản hồi và sự công nhận, tạo phần thưởng cho những đóng góp của nhân viên. Hệ thống chỉ số KPI là một trong những công cụ quản lý hiệu suất phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay.
  • Thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập trong lực lượng lao động: Xây dựng văn hóa đổi mới, sáng tạo và hợp tác.

Chiến lược Nghiên cứu và Phát triển (R&D)

Chiến lược R&D rất quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Những chiến lược này tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng và tăng khả năng vượt lên đối thủ cạnh tranh.

  • Chiến lược tiến bộ công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tận dụng các công nghệ mới nổi và cập nhật xu hướng trong ngành.
  • Chiến lược bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Bảo vệ các sáng chế thông qua các bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền.
  • Sáng kiến nghiên cứu hợp tác: Hợp tác nghiên cứu với các cơ sở học thuật hoặc đối tác trong ngành giúp chia sẻ kiến thức và thúc đẩy sự đổi mới.

Chiến lược tài chính

Đây là chiến lược rất quan trọng để đảm bảo việc quản lý các nguồn lực tài chính của công ty một cách hợp lý và tối ưu.

  • Chiến lược dẫn đầu chi phí: Nhắm đến việc giảm thiểu chi phí trong khi duy trì chất lượng để đạt được lợi thế cạnh tranh về giá cả.
  • Tối ưu hóa cấu trúc vốn: Tìm kiếm sự kết hợp tối ưu giữa nợ và vốn chủ sở hữu để giảm chi phí vốn và tối đa hóa giá trị cho cổ đông.
  • Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận: Tập trung vào việc tăng doanh thu và kiểm soát chi phí để tối đa hóa lợi nhuận.
  • Chiến lược phòng ngừa rủi ro: Giảm thiểu rủi ro tài chính thông qua các kỹ thuật như phòng ngừa biến động tỷ giá hối đoái hoặc thay đổi lãi suất.

Chiến lược quản lý rủi ro

Tất cả các loại hình doanh nghiệp đều cần chiến lược quản lý rủi ro, nhưng mức độ và phương pháp triển khai chiến lược này sẽ phụ thuộc vào quy mô, lĩnh vực hoạt động và môi trường kinh doanh. Một số loại hình doanh nghiệp đặc biệt cần chiến lược quản lý rủi ro bao gồm doanh nghiệp tài chính, sản xuất, logistics,… Chiến lược quản lý rủi ro rất quan trọng trong việc xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến các mục tiêu của tổ chức.

See also  Ma trận QSPM và các bước xây dựng ma trận

chiến lược quản lý rủi ro

  • Khung quản lý rủi ro doanh nghiệp: Cung cấp một phương pháp có hệ thống để quản lý rủi ro trên toàn tổ chức, xem xét cả các yếu tố nội bộ và bên ngoài.
  • Xác định khẩu vị rủi ro: Thiết lập giới hạn cho các loại và mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận trong quá trình theo đuổi các mục tiêu chiến lược.
  • Kế hoạch quản lý khủng hoảng: Xác định quy trình để ứng phó và phục hồi sau các sự kiện tiêu cực hoặc tình huống khẩn cấp ngoài dự đoán.
  • Chiến lược bảo hiểm: Chuyển giao một số rủi ro cho các công ty bảo hiểm để giảm thiểu tổn thất về tài chính.
  • Tuân thủ các khung pháp lý: Đảm bảo rằng tổ chức hoạt động trong các khuôn khổ pháp lý và đạo đức kinh doanh.

Chiến lược công nghệ thông tin (IT)

Đây là chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh và thúc đẩy chuyển đổi số.

  • Chiến lược áp dụng điện toán đám mây (Cloud): Chuyển đổi cơ sở hạ tầng IT lên các nền tảng đám mây giúp tăng khả năng mở rộng, tính linh hoạt và hiệu quả chi phí.
  • Chiến lược an ninh mạng: Nhắm đến việc bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng và đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn của dữ liệu, khả năng sẵn sàng của hệ thống IT.
  • Chiến lược chuyển đổi số: Tận dụng công nghệ để đơn giản hóa, tự động hóa các quy trình, cải thiện trải nghiệm khách hàng và thu thập thông tin có ích từ nhiều nguồn dữ liệu.
  • Khung quản trị IT: Đảm bảo rằng các khoản đầu tư cho IT phù hợp với mục tiêu kinh doanh và tuân thủ các yêu cầu pháp lý.
  • Quản lý cơ sở hạ tầng IT: Xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng IT mạnh mẽ, bao gồm các hệ thống phần cứng, phần mềm, mạng và lưu trữ, để đảm bảo các hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục và hiệu quả.

Chiến lược chuỗi cung ứng

Chiến lược chuỗi cung ứng là kế hoạch tổng thể để quản lý các hoạt động từ cung cấp nguyên liệu đến phân phối sản phẩm đến khách hàng. Mục tiêu là tối ưu hóa hiệu quả, giảm chi phí, và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Quản lý nhà cung cấp: Lựa chọn và duy trì mối quan hệ bền vững với các nhà cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và tính liên tục của nguồn cung.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất Cải tiến các quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí, nâng cao hiệu quả, và sản xuất với chi phí hợp lý.
  • Quản trị hàng tồn kho: Duy trì lượng tồn kho hợp lý để đáp ứng nhu cầu mà không gây lãng phí chi phí lưu kho. Các chiến lược như “Just-in-Time” (JIT) giúp giảm lượng tồn kho và tối ưu hóa dòng chảy của hàng hóa.
  • Tối ưu hóa vận chuyển và phân phối: Lựa chọn các phương thức vận chuyển hiệu quả, cải thiện quản lý kho và phân phối để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời gian và với chi phí thấp nhất.
  • Công nghệ và hệ thống hỗ trợ: Áp dụng các công nghệ và phần mềm quản lý chuỗi cung ứng để theo dõi và tối ưu hóa các hoạt động trong chuỗi cung ứng, giúp cải thiện tính minh bạch và dự đoán nhu cầu.
  • Quản lý rủi ro: Xác định và quản lý các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng, chẳng hạn như gián đoạn nguồn cung, thiên tai, hoặc thay đổi trong nhu cầu của khách hàng.

Tầm quan trọng của chiến lược cấp chức năng

Các công nghệ mới, tự động hóa, xu hướng bền vững và kỳ vọng của khách hàng luôn thay đổi không ngừng đang tái định nghĩa lại thế giới kinh doanh. Khi các doanh nghiệp cạnh tranh để tranh giành thị phần, những ai nắm vững cách phối hợp đồng nhất trên toàn tổ chức sẽ có vị thế tốt để vượt trội so với đối thủ.

Sự thành công của các chiến lược cấp chức năng có mối quan hệ trực tiếp với sự thành công của chiến lược cấp công ty. Ngay cả khi những chiến lược cấp công ty được suy nghĩ, cân nhắc cực kỳ cẩn thận cũng sẽ không tạo ra kết quả nếu chiến lược ở cấp độ chức năng bị bỏ qua, không phù hợp hoặc thực hiện kém.

Chiến lược cấp chức năng là mối quan tâm trực tiếp của các nhà quản lý ở cấp phòng ban (trưởng phòng). Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là ban lãnh đạo ở các cấp cao hơn có thể bỏ qua nó. Thực tế, việc đi sâu vào chi tiết các kế hoạch chiến lược ở các đơn vị phòng ban khác nhau có thể là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất đối với các nhà chiến lược cấp công ty.

See also  Chiến lược cạnh tranh là gì? 4 loại chiến lược cạnh tranh chính

Ví dụ về chiến lược cấp chức năng của Samsung

tập đoàn samsung

Dưới đây là một số ví dụ về chiến lược cấp chức năng của Samsung trong các phòng ban khác nhau, hỗ trợ chiến lược tổng thể của công ty:

Chiến lược Marketing

Mục tiêu: Tăng trưởng doanh thu, mở rộng thị phần và nâng cao nhận diện thương hiệu.

Chiến lược: Samsung sử dụng chiến lược marketing mạnh mẽ thông qua các chiến dịch quảng cáo toàn cầu, bao gồm quảng cáo truyền hình, quảng cáo trên mạng xã hội và các sự kiện ra mắt sản phẩm. Họ cũng sử dụng chiến lược “sản phẩm đa dạng” bằng cách cung cấp các mẫu điện thoại với mức giá khác nhau, từ tầm trung đến cao cấp, để phục vụ nhiều phân khúc khách hàng.

Chiến lược sản phẩm

Mục tiêu: Cải tiến và phát triển các sản phẩm sáng tạo, đáp ứng nhu cầu thị trường.

Chiến lược: Samsung liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các sản phẩm đột phá như dòng điện thoại Galaxy, các TV thông minh, thiết bị gia dụng và các thiết bị công nghệ cao khác. Họ chú trọng đến việc tích hợp công nghệ mới như màn hình OLED, 5G, và AI vào sản phẩm của mình để tạo sự khác biệt so với đối thủ.

Chiến lược tài chính 

Mục tiêu: Tối ưu hóa chi phí và gia tăng lợi nhuận.

Chiến lược: Samsung sử dụng chiến lược phân bổ vốn linh hoạt, đầu tư vào các lĩnh vực tiềm năng như công nghệ mới, điện tử tiêu dùng và bán dẫn. Họ cũng duy trì sự ổn định tài chính nhờ vào doanh thu ổn định từ các mảng kinh doanh khác nhau, đặc biệt là từ các sản phẩm điện tử và linh kiện điện tử.

Chiến lược chuỗi cung ứng

Mục tiêu: Tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.

Chiến lược: Samsung có chiến lược chuỗi cung ứng toàn cầu mạnh mẽ, hợp tác với nhiều nhà cung cấp và đối tác sản xuất trên toàn thế giới. Họ áp dụng công nghệ tiên tiến trong quy trình sản xuất để tối ưu hóa chi phí và thời gian sản xuất, đồng thời duy trì sự linh hoạt trong quản lý kho và phân phối sản phẩm.

Chiến lược nhân sự

Mục tiêu: Thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài để duy trì sức mạnh đổi mới sáng tạo.

Chiến lược: Samsung tập trung vào việc tuyển dụng và phát triển đội ngũ nhân sự có chuyên môn cao, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và nghiên cứu. Họ cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp để nâng cao kỹ năng của nhân viên, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo và đóng góp ý tưởng mới trong công ty.

Chiến lược công nghệ

Mục tiêu: Dẫn đầu trong đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ mới.

Chiến lược: Samsung đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới như màn hình gập, 5G, và AI để luôn duy trì vị thế cạnh tranh. Họ cũng tập trung vào việc cải tiến và nâng cao chất lượng của các sản phẩm công nghệ, từ điện thoại di động đến TV và thiết bị gia dụng thông minh.

Các chiến lược cấp chức năng của Samsung hỗ trợ trực tiếp chiến lược cấp công ty và giúp công ty duy trì sự cạnh tranh, sáng tạo và phát triển bền vững trong ngành công nghệ.

Kết luận

Tóm lại, để chiến lược cấp chức năng thành công, các quản lý chức năng cần nhận được sự hướng dẫn, hỗ trợ từ các nhà chiến lược cấp cao, cũng như sự phối hợp mạnh mẽ với nhân viên của mình. Đồng thời, họ cũng phải duy trì sự linh hoạt và sáng tạo trong việc ứng dụng các chiến lược phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của tổ chức.

Để quản trị tốt hơn chiến lược cấp chức năng, việc sử dụng hệ thống chỉ số KPI (Các chỉ số hiệu suất chính) là rất cần thiết. Các chỉ số KPI giúp đo lường và theo dõi hiệu quả của các hoạt động trong từng bộ phận chức năng, từ đó đảm bảo rằng các mục tiêu chiến lược được thực hiện đúng hướng và đạt được kết quả mong muốn.

Tham khảo dịch vụ Tư vấn Hệ thống Chỉ số KPI

OCD là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn xây dựng Hệ thống Chỉ số KPI (KPI – Key Performance Indicator), OCD tự hào là công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với bề dày kinh nghiệm trong tư vấn chiến lược và xây dựng hệ thống quản lý hiệu suất.

dịch vụ tư vấn kpi

Dịch vụ tư vấn KPI

Uy tín của OCD được khẳng định qua hàng loạt dự án tư vấn Hệ thống KPI thành công cho các tên tuổi lớn như Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Tập đoàn Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình, Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (PVFCo), Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Tập đoàn Thương mại Dược phẩm SOHACO, Tập đoàn Dược phẩm Abipha, Tập đoàn Vitto Hoàn Mỹ…

Không chỉ dừng lại ở tư vấn, OCD còn đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình triển khai Hệ thống KPI thông qua Phần mềm quản lý KPI hàng đầu Việt Nam – digiiTeamW, được phát triển bởi công ty thành viên OOC Solutions.

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn