20 mô hình Marketing kinh điển nhất mọi thời đại

Trải nghiệm khách hàng
Sự trung thành của khách hàng (Customer Loyalty) là gì
14 November, 2024
Đánh giá kết quả công việc
Đánh giá kết quả công việc là gì? Các phương pháp đánh giá kết quả
14 November, 2024
5/5 - (1 vote)

Last updated on 14 November, 2024

Mô hình Marketing là công cụ hữu ích để sắp xếp ý tưởng kinh doanh một cách có cấu trúc và truyền tải chiến lược bán hàng hiệu quả. Bất kể bạn chọn mô hình nào cho doanh nghiệp, một mô hình marketing linh hoạt có thể là công cụ thiết yếu giúp gia tăng tỷ lệ thành công cho công ty. Hiện nay, có rất nhiều mô hình marketing, bạn có thể cần khám phá nhiều mô hình khác nhau trước khi tìm được mô hình phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của doanh nghiệp.

Trong bài viết dưới đây, OCD sẽ cùng bạn tìm hiểu và giải nghĩa 20 mô hình marketing khác nhau để giúp bạn chọn chiến lược tốt nhất cho doanh nghiệp của mình.

Mô hình Marketing là gì?

Mô hình Marketing là một khung lý thuyết hoặc công cụ được nhóm phụ trách marketing sử dụng để phân tích, lên kế hoạch và thực hiện các hoạt động tiếp thị của một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. Mỗi mô hình marketing cung cấp một góc nhìn khác nhau về quá trình marketing và giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả.

Tại sao cần doanh nghiệp cần mô hình marketing?

  • Cấu trúc hóa quy trình: Mô hình giúp hệ thống hóa các hoạt động marketing, từ việc xác định mục tiêu đến đánh giá hiệu quả.
  • Đưa ra quyết định: Mô hình cung cấp các công cụ và khung phân tích để giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định sáng suốt.
  • Hiểu rõ khách hàng: Mô hình giúp doanh nghiệp hiểu sâu hơn về nhu cầu, hành vi và sở thích của khách hàng.
  • Đánh giá hiệu quả: Mô hình giúp đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và điều chỉnh chiến lược nếu cần.

Các loại mô hình Marketing kinh điển nhất mọi thời đại

Mô hình PESTEL

Mô hình PESTEL là một công cụ phân tích giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố bên ngoài (vĩ mô) có thể ảnh hưởng đến hoạt động và chiến lược của mình. PESTEL là từ viết tắt của Chính trị (Political), Kinh tế (Economical), Xã hội (Social), Công nghệ (Technological), Môi trường (Environmental) và Pháp lý (Legal). Các yếu tố này cung cấp cái nhìn toàn diện về bối cảnh kinh doanh, giúp xác định cơ hội và rủi ro.

PESTEL là mô hình marketing hiệu quả trong việc hỗ trợ việc lập kế hoạch chiến lược và dự đoán các tác động từ môi trường bên ngoài. Đây là một công cụ phổ biến trong nghiên cứu thị trường và quản lý rủi ro.

Ma trận Ansoff

Được đặt theo tên của người sáng tạo gốc Nga – Mỹ, Igor Ansoff, mô hình Ansoff là một bảng ma trận giúp các trưởng bộ phận marketing và nhà lãnh đạo xác định cách tốt nhất để phát triển trong một thị trường cạnh tranh.

ma trận ansoff

Ma trận Ansoff

Mô hình này đưa ra bốn chiến lược tăng trưởng trong một bảng:

  • Thâm nhập thị trường: Phát triển trong thị trường mà sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đã tồn tại, bằng cách tăng cường hoạt động quảng bá và giảm giá.
  • Phát triển thị trường: Sử dụng các sản phẩm/dịch vụ hiện tại để thâm nhập vào thị trường mới, ví dụ như tiếp thị sang thị trường nước ngoài hoặc khu vực khác trong nước.
  • Phát triển sản phẩm: Tạo ra sản phẩm/dịch vụ hoàn toàn mới cho thị trường hiện tại.
  • Đa dạng hóa: Mở rộng sang thị trường mới với một sản phẩm/dịch vụ mới, đây là chiến lược rủi ro nhất trong tất cả 4 chiến lược.

Vì giúp doanh nghiệp đánh giá cơ hội mở rộng và tăng trưởng doanh thu, mô hình này còn được gọi là mạng lưới mở rộng Sản phẩm/Thị trường.

Mô hình SWOT

Mô hình SWOT là một công cụ trong marketing phân tích giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình hiện tại dựa trên bốn yếu tố chính: Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), và Thách thức (Threats).

  • Điểm mạnh là các lợi thế nội tại giúp doanh nghiệp cạnh tranh tốt hơn.
  • Điểm yếu là các nhược điểm hoặc hạn chế bên trong doanh nghiệp cần khắc phục.
  • Cơ hội là các yếu tố bên ngoài mà doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển.
  • Thách thức là các rủi ro từ môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể về tình hình hiện tại, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp. Bạn có thể sử dụng mô hình này để xây dựng chiến lược phòng thủ nhằm đối phó với thách thức và tìm ra các hướng đi tiềm năng cho thành công.

Mô hình Marketing Mix 7P

Mô hình Marketing Mix 7P là một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp xây dựng và triển khai các hoạt động marketing hiệu quả. Nó bao gồm 7 yếu tố quan trọng:

mô hình marketing mix 7p

  1. Product (Sản phẩm) – Đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ tốt đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  2. Price (Giá cả) – Xác định mức giá phù hợp để thu hút khách hàng và đảm bảo lợi nhuận.
  3. Place (Phân phối) – Lựa chọn kênh phân phối để sản phẩm tiếp cận khách hàng một cách thuận tiện.
  4. Promotion (Quảng bá) – Sử dụng các hoạt động quảng bá để giới thiệu sản phẩm đến khách hàng và khuyến khích họ mua hàng.
  5. People (Con người) – Xây dựng đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, bài bản khi tiếp xúc với khách hàng, điều này ảnh hưởng tích cực đến trải nghiệm mua hàng.
  6. Process (Quy trình) – Cải tiến các quy trình liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  7. Physical Evidence (Bằng chứng vật lý) – Yếu tố hữu hình giúp khách hàng nhận biết và đánh giá sản phẩm/dịch vụ, như môi trường, thương hiệu, và hình ảnh.
See also  Mô hình SAVE trong marketing là gì? Phân biệt với mô hình 4P

Marketing Mix 7P giúp doanh nghiệp tối ưu hóa từng yếu tố trên để thỏa mãn tốt nhất nhu cầu khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.

Mô hình STP

Mô hình STP là một công cụ quan trọng trong marketing, giúp doanh nghiệp xác định và phục vụ các thị trường mục tiêu một cách hiệu quả. STP là viết tắt của:

  • Segmentation (Phân khúc): Chia thị trường thành các nhóm phân khúc khách hàng khác nhau dựa trên đặc điểm chung như nhân khẩu học, tâm lý học, hoặc hành vi.
  • Targeting (Lựa chọn thị trường mục tiêu): Xác định phân khúc khách hàng nào mà doanh nghiệp sẽ tập trung phục vụ dựa trên tiềm năng và lợi nhuận kỳ vọng.
  • Positioning (Định vị): Xây dựng hình ảnh và thông điệp giúp sản phẩm hoặc thương hiệu chiếm vị trí nổi bật trong tâm trí đối tượng khách hàng mục tiêu, tạo sự khác biệt so với đối thủ.

Công cụ marketing này giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng, chọn phân khúc phù hợp và định vị thương hiệu sao cho hiệu quả trên thị trường.

Mô hình 7S của McKinsey

Mô hình 7S của McKinsey là một công cụ quản lý chiến lược giúp doanh nghiệp đánh giá và tổ chức các yếu tố nội bộ để đạt được mục tiêu và cải thiện hiệu quả hoạt động. Công cụ này bao gồm 7 yếu tố chính được chia thành hai nhóm: “yếu tố cứng” và “yếu tố mềm”.

mô hình 7s của mckinsey

  1. Strategy (Chiến lược) – Kế hoạch dài hạn để đạt được lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững (yếu tố cứng).
  2. Structure (Cơ cấu) – Cách tổ chức và phân chia công việc trong doanh nghiệp (yếu tố cứng).
  3. Systems (Hệ thống) – Các quy trình và thủ tục hàng ngày hỗ trợ thực hiện chiến lược (yếu tố cứng).
  4. Shared Values (Giá trị chung) – Văn hóa và giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp chia sẻ và hướng tới (yếu tố mềm).
  5. Skills (Kỹ năng) – Năng lực và kỹ năng của nhân viên trong doanh nghiệp (yếu tố mềm).
  6. Style (Phong cách) – Phong cách lãnh đạo và cách quản lý của ban lãnh đạo (yếu tố mềm).
  7. Staff (Nhân sự) – Đội ngũ nhân viên, bao gồm số lượng, kỹ năng và năng lực phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp (yếu tố mềm).

Mô hình 7S giúp doanh nghiệp kiểm tra tính nhất quán và phối hợp giữa các yếu tố này, từ đó phát triển các chiến lược hiệu quả và đồng bộ trong tổ chức.

Mô hình SOSTAC

SOSTAC là một mô hình chiến lược được sử dụng trong marketing, giúp các doanh nghiệp xây dựng và triển khai các chiến lược tiếp thị hiệu quả. SOSTAC là viết tắt của các từ sau:

sostac model trong kinh doanh

  • S – Situation Analysis (Phân tích tình hình): Đây là bước đầu tiên, nơi doanh nghiệp phân tích và đánh giá tình hình hiện tại của mình, bao gồm đánh giá đối thủ, khách hàng, và môi trường thị trường.
  • O – Objectives (Mục tiêu): Xác định các mục tiêu rõ ràng và đo lường được mà doanh nghiệp muốn đạt được trong chiến lược tiếp thị. Mục tiêu cần cụ thể, có thể đo lường, khả thi và phải có thời gian hoàn thành (SMART).
  • S – Strategy (Chiến lược): Đây là phần xác định cách thức doanh nghiệp sẽ đạt được các mục tiêu đã đề ra. Chiến lược bao gồm việc lựa chọn các phương pháp tiếp thị cụ thể, như quảng cáo trực tuyến, tiếp thị qua email, SEO,…
  • T – Tactics (Chiến thuật): Các chiến thuật cụ thể mà doanh nghiệp sẽ sử dụng để thực hiện chiến lược. Đây là các hoạt động tiếp thị cụ thể, như chương trình khuyến mãi, chiến dịch quảng cáo cụ thể, hay các hoạt động trên mạng xã hội.
  • A – Action (Hành động): Đặt kế hoạch chi tiết về các hành động cần thực hiện, ai sẽ làm gì, và trong thời gian bao lâu.
  • C – Control (Kiểm soát): Đo lường và đánh giá hiệu quả của các chiến lược và chiến thuật đã thực hiện, đồng thời điều chỉnh nếu cần thiết để đảm bảo đạt được mục tiêu.

Mô hình 5 forces

Mô hình 5 forces (5 lực lượng cạnh tranh) là một công cụ phân tích chiến lược được phát triển bởi Michael E. Porter trong cuốn sách “Competitive Strategy” vào năm 1980. Công cụ này giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mức độ cạnh tranh trong ngành và các yếu tố tác động đến lợi nhuận của họ. Theo Porter, có 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh và khả năng sinh lời trong một ngành:

  1. Sức ép từ các đối thủ cạnh tranh hiện tại: Đây là mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
  2. Mối đe dọa từ các đối thủ tiềm ẩn gia nhập ngành: Ngành càng dễ dàng gia nhập, tức là có ít rào cản gia nhập, thì khả năng có thêm đối thủ mới sẽ tăng lên, điều này có thể làm giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp hiện tại do phải cạnh tranh bằng giá.
  3. Sức ép từ các sản phẩm thay thế: Sự xuất hiện của các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế có thể giảm nhu cầu đối với sản phẩm hiện tại, ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
  4. Sức mạnh của các nhà cung cấp: Khi nhà cung cấp có sức mạnh đàm phán lớn (ví dụ, có ít nhà cung cấp hoặc cung cấp nguyên liệu độc quyền), họ có thể tăng giá hoặc giảm chất lượng, ảnh hưởng đến chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp.
  5. Sức mạnh của khách hàng: Khách hàng có thể yêu cầu giảm giá hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm nếu họ có nhiều sự lựa chọn hoặc nếu họ mua số lượng lớn.

Mô hình AIDA

AIDA Model là một mô hình tiếp thị và bán hàng được sử dụng để mô tả các bước mà khách hàng trải qua trong quá trình quyết định mua một sản phẩm hoặc dịch vụ. AIDA là viết tắt của 4 giai đoạn quan trọng trong hành trình mua sắm:

các giai đoạn trong mô hình AIDA

Các giai đoạn trong mô hình AIDA

  • A – Attention (Chú ý): Giai đoạn đầu tiên là thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu. Điều này có thể được thực hiện thông qua các chiến lược quảng cáo sáng tạo, sử dụng hình ảnh bắt mắt, thông điệp hấp dẫn hoặc các chiến dịch truyền thông để tạo sự chú ý ngay lập tức.
  • I – Interest (Quan tâm): Sau khi đã thu hút sự chú ý, bước tiếp theo là tạo sự quan tâm. Doanh nghiệp cần cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ, làm rõ những lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được để giữ sự quan tâm của họ lâu dài.
  • D – Desire (Khao khát): Giai đoạn này là khi khách hàng bắt đầu cảm thấy muốn sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ. Doanh nghiệp cần làm cho sản phẩm trở nên hấp dẫn và thuyết phục khách hàng rằng nó là lựa chọn tốt nhất cho họ, bằng cách nêu bật những tính năng vượt trội hoặc sự khác biệt của sản phẩm.
  • A – Action (Hành động): Đây là giai đoạn cuối cùng, khi khách hàng thực hiện hành động mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ. Để thúc đẩy hành động này, doanh nghiệp có thể sử dụng các chiến lược như giảm giá, khuyến mãi, hoặc cung cấp ưu đãi đặc biệt.
See also  Bản đồ định vị thương hiệu là gì? Cách tạo lập và ví dụ đi kèm

Ma trận BCG

Ma trận BCG là công cụ giúp doanh nghiệp quản lý danh mục sản phẩm, phân loại chúng thành 4 nhóm dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng thị trường:

Ma trận BCG là gì

  • Stars (Ngôi sao): Thị phần lớn, tăng trưởng cao. Cần đầu tư nhiều để duy trì vị trí.
  • Cash Cows (Bò sữa): Thị phần lớn, tăng trưởng thấp. Tạo lợi nhuận ổn định mà ít cần đầu tư.
  • Question Marks (Dấu hỏi): Thị phần nhỏ, tăng trưởng cao. Cần quyết định đầu tư để phát triển.
  • Dogs (Chó): Thị phần nhỏ, tăng trưởng thấp. Nên giảm đầu tư hoặc loại bỏ.

Đây là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp xác định chiến lược phù hợp cho từng sản phẩm trong danh mục.

Lý thuyết chu kỳ sống của sản phẩm

Chu kỳ sống của sản phẩm (Vòng đời sản phẩm) là một tập hợp các chiến lược được sử dụng suốt vòng đời của sản phẩm (từ khi sản phẩm được giới thiệu đến khách hàng cho đến khi sản phẩm bị rút khỏi kệ hàng hoặc ngừng sản xuất). Chu kỳ này chia thành 5 giai đoạn chính: Giới thiệu, Tăng trưởng, Trưởng thành (Bão hòa) và Suy thoái.

các giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm

Các giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm

Bằng cách giúp bạn quản lý các chiến lược marketing phù hợp trong suốt vòng đời sản phẩm, lý thuyết này cho phép bạn đưa ra quyết định sáng suốt và tăng trưởng lợi nhuận trong suốt chu kỳ. Nó cũng giúp duy trì và cải thiện sự trung thành của khách hàng/người dùng, độ uy tín của doanh nghiệp và sức hấp dẫn của sản phẩm.

USP: Lợi thế bán hàng độc đáo

USP (Unique Selling Proposition) là Lợi thế bán hàng độc đáo, là yếu tố hoặc đặc điểm đặc biệt mà một sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp có, giúp nó nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh. Nó giải thích lý do tại sao khách hàng nên chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thay vì của đối thủ. Đây có thể là một tính năng, lợi ích hoặc cam kết đặc biệt mà chỉ sản phẩm của bạn cung cấp. USP giúp tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ và thu hút khách hàng.

Bản đồ định vị thương hiệu

Bản đồ định vị thương hiệu (Perceptual Map) giúp doanh nghiệp hình dung cách mà khách hàng mục tiêu cảm nhận và suy nghĩ về thương hiệu của mình. Không chỉ hỗ trợ trong việc xây dựng thương hiệu, bản đồ này còn giúp các marketer xác định quan điểm của khách hàng về một sản phẩm. Vì vậy, mô hình này cũng thường được gọi là bản đồ định vị sản phẩm.

ví dụ về bản đồ định vị thương hiệu 2 chiều

Bản đồ định vị thương hiệu

Tầm quan trọng của nó nằm ở việc giải thích cho đối tượng mục tiêu tại sao sản phẩm của bạn là sự lựa chọn tốt nhất cho họ và điều gì tạo nên sự khác biệt trong sản phẩm/thương hiệu của doanh nghiệp. Nếu thực hiện đúng, định vị thương hiệu còn giúp doanh nghiệp định giá ở mức cao hơn so với thị trường.

Mô hình RACE

Mô hình RACE là sản phẩm sáng tạo của Tiến sĩ Dave Chaffey – đồng sáng lập của Smart Insights. Đây là một khuôn khổ để lên kế hoạch chiến lược cho các hoạt động tiếp thị, chẳng hạn như xây dựng các kế hoạch PR. Bốn bước trong mô hình này bao gồm: Reach (Tiếp cận), Act (Hành động), Convert (Chuyển đổi), và Engage (Gắn kết). Nó giúp doanh nghiệp thực hiện các chiến thuật tương tác phù hợp với khách hàng ở các giai đoạn khác nhau trong hành trình của họ.

các giai đoạn mô hình race

Các giai đoạn trong mô hình RACE

Mô hình AARRR

Mô hình AARRR là một khung chiến lược marketing và phát triển sản phẩm, đặc biệt là trong các công ty khởi nghiệp và các nền tảng trực tuyến. AARRR là viết tắt của các từ sau:

  • A – Acquisition (Tiếp cận): Là giai đoạn thu hút người dùng hoặc khách hàng tiềm năng đến với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Các chiến lược có thể bao gồm quảng cáo, SEO, tiếp thị qua mạng xã hội, và các chiến dịch PR.
  • A – Activation (Kích hoạt): Là khi người dùng thực hiện hành động đầu tiên có giá trị, như đăng ký tài khoản, sử dụng tính năng cơ bản, hoặc trải nghiệm sản phẩm lần đầu tiên. Đây là lúc tạo ra ấn tượng tích cực ban đầu và khiến người dùng cảm thấy thích thú.
  • R – Retention (Giữ chân): Là quá trình duy trì người dùng quay lại sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ sau lần đầu tiên. Để giữ chân người dùng, doanh nghiệp cần tạo ra giá trị lâu dài, cung cấp nội dung hấp dẫn hoặc cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • R – Revenue (Doanh thu): Là bước chuyển đổi người dùng thành khách hàng trả tiền. Mô hình này tập trung vào việc tìm cách tối ưu hóa doanh thu từ người dùng thông qua các chiến lược như bán thêm, bán chéo, đăng ký dịch vụ,…
  • R – Referral (Giới thiệu): Đây là giai đoạn khi người dùng hài lòng với sản phẩm và sẵn sàng giới thiệu cho người khác. Việc khuyến khích người dùng giới thiệu có thể tạo ra hiệu ứng lan truyền, giúp mở rộng cơ sở khách hàng mà không cần phải tốn quá nhiều chi phí marketing.

Mô hình BANT

Được tạo ra bởi IBM vào những năm 1950 để xác định cơ hội bán hàng, khung BANT là một phương pháp giúp các doanh nghiệp phân loại khách hàng tiềm năng (thường được áp dụng với doanh nghiệp B2B). Điều này giúp bạn ưu tiên đúng đối tượng khách hàng. Dưới đây là cách mô hình này hỗ trợ trong việc phân loại khách hàng tiềm năng:

  • Budget (Ngân sách):  Khách hàng tiềm năng có đủ ngân sách để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn không?
  • Authority (Quyền quyết định): Người bạn đang tiếp cận có quyền quyết định mua hàng hoặc có thể ảnh hưởng đến quyết định mua của người có quyền không?
  • Need (Nhu cầu):  Khách hàng tiềm năng có nhu cầu thực sự về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn không?
  • Timing (Thời gian): Khi nào khách hàng tiềm năng có dự định mua hàng và tính cấp bách của nhu cầu đó?
See also  Thương hiệu là gì? Xây dựng thương hiệu B2B

Mô hình PESO

Mô hình PESO là khung truyền thông giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing bằng cách kết hợp 4 loại phương tiện truyền thông:

các loại phương tiện truyền thông trong mô hình peso

Các loại phương tiện truyền thông trong mô hình PESO

  • Paid Media (Truyền thông trả phí): Quảng cáo trả tiền, chẳng hạn như quảng cáo trên mạng xã hội.
  • Earned Media (Truyền thông lan truyền): Sự hiện diện qua PR, bài viết báo chí, và đánh giá từ khách hàng.
  • Shared Media (Truyền thông chia sẻ): Nội dung được chia sẻ trên mạng xã hội, tạo sự tương tác.
  • Owned Media (Truyền thông sở hữu): Các nền tảng doanh nghiệp sở hữu như website, blog, và email marketing.

PESO giúp xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả, kết hợp tất cả các phương tiện này để tối đa hóa tiếp cận và tương tác với khách hàng.

Tháp nhu cầu của Maslow

Abraham Maslow đã tạo ra mô hình marketing này để giải thích 5 nhóm nhu cầu của con người cần được thỏa mãn theo một thứ tự nhất định. Các nhu cầu này bao gồm:

  • Nhu cầu sinh lý (chỗ ở, thức ăn, nước uống và quần áo)
  • Nhu cầu an toàn (sự bảo vệ khỏi bạo lực, an ninh trong công việc, và sự ổn định trong cuộc sống)
  • Nhu cầu xã hội (tình yêu, sự gắn kết, bạn bè, gia đình và cảm giác thuộc về một nhóm xã hội hoặc cộng đồng)
  • Nhu cầu được tôn trọng (cảm giác có thành tựu, có giá trị và được công nhận trong xã hội)
  • Nhu cầu thể hiện bản thân (mong muốn được chứng minh bản thân, theo đuổi đam mê, sở thích của mình, mang lại những giá trị, lợi ích tốt đẹp cho xã hội)

Lý thuyết tháp nhu cầu của Maslow quan trọng vì nó giúp các doanh nghiệp khám phá động lực của khách hàng, từ đó tạo ra chiến lược marketing cảm xúc có liên quan, nói chuyện trực tiếp với đối tượng mục tiêu của họ.

Mô hình “Production Adoption Curve”

Mô hình “Production Adoption Curve” (hay Mô hình Đường cong chấp nhận sản phẩm) là một lý thuyết được sử dụng để giải thích cách các nhóm đối tượng khác nhau chấp nhận và sử dụng dụng một sản phẩm hoặc công nghệ mới theo thời gian. Nó giúp các doanh nghiệp hiểu quá trình chấp nhận sản phẩm của khách hàng và lập kế hoạch marketing hiệu quả cho từng nhóm người tiêu dùng.

production adoption curve

Mô hình này chia người tiêu dùng thành 5 nhóm dựa trên mức độ chấp nhận sản phẩm mới:

  • Innovators (nhóm tiên phong): Đây là nhóm đầu tiên chấp nhận sản phẩm mới, thường là những người đam mê công nghệ và sẵn sàng thử nghiệm sản phẩm dù rủi ro cao. Họ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong thị trường.
  • Early Adopters (nhóm thích nghi nhanh): Nhóm này sẵn sàng thử nghiệm sản phẩm mới sau nhóm tiên phong. Họ có tầm ảnh hưởng trong xã hội và giúp lan tỏa sản phẩm đến các nhóm khác.
  • Early Majority (nhóm chấp nhận sớm): Đây là nhóm lớn nhất, họ chỉ chấp nhận sản phẩm khi nó đã được thử nghiệm và chứng minh tính hiệu quả. Họ thường khá thận trọng và có xu hướng theo sau nhóm thích nghi nhanh.
  • Late Majority (nhóm chấp nhận muộn): Nhóm này thường có thái độ hoài nghi đối với sản phẩm mới và chỉ chấp nhận khi sản phẩm đã trở nên phổ biến và được chấp nhận rộng rãi.
  • Laggards (nhóm nhạy cảm): Đây là nhóm cuối cùng chấp nhận sản phẩm, thường là những người rất bảo thủ và ít có xu hướng thay đổi. Họ chỉ sử dụng sản phẩm mới khi không còn lựa chọn khác.

Lý thuyết vòng tròn vàng của Simon Sinek

Lý thuyết vòng tròn vàng (Golden Circle) của Simon Sinek trong marketing là một mô hình giúp các doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu và kết nối sâu sắc hơn với khách hàng bằng cách truyền đạt rõ ràng “Tại sao” họ làm những gì họ làm, thay vì chỉ đơn giản là nói về sản phẩm hoặc dịch vụ.

lý thuyết vòng tròn vàng của simon sinek

Mô hình này được chia thành ba vòng tròn đồng tâm:

  • Why (Tại sao): Đây là lý do sâu xa nhất và quan trọng nhất mà doanh nghiệp tồn tại. “Tại sao” phản ánh mục đích, tầm nhìn và sứ mệnh của công ty. Điều này giúp tạo ra sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ với khách hàng, bởi vì khách hàng không chỉ quan tâm đến sản phẩm mà còn muốn hiểu lý do tại sao thương hiệu làm điều đó.
  • How (Như thế nào): Đây là các phương pháp, quy trình hoặc chiến lược mà doanh nghiệp sử dụng để thực hiện sứ mệnh của mình. “How” giải thích cách thức mà công ty thực hiện cam kết của mình đối với khách hàng.
  • What (Cái gì): Đây là sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng. “What” là giá trị mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng.

Kết luận

Với rất nhiều mô hình marketing để lựa chọn, việc tìm ra mô hình phù hợp nhất với doanh nghiệp có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp. Quan trọng là phải nhớ rằng không phải tất cả các mô hình đều giống nhau, và những gì hiệu quả với một tổ chức có thể không phải là lựa chọn tốt nhất cho tổ chức khác. Để đưa ra quyết định thông minh, bạn cần xem xét những yếu tố nào là quan trọng nhất; từ đó, bạn có thể chọn mô hình marketing tối ưu nhất dựa trên nhu cầu cụ thể của mình.

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn