Last updated on 25 August, 2025
Trong bối cảnh thị trường xe tải ngày càng cạnh tranh, việc tối ưu hóa hiệu suất hoạt động là chìa khóa để một doanh nghiệp phát triển bền vững. Để đạt được điều đó, một cơ cấu tổ chức chặt chẽ và bộ chỉ số hiệu suất công việc (KPI) rõ ràng là yếu tố không thể thiếu. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cơ cấu tổ chức của một công ty sản xuất, lắp ráp và phân phối xe tải, đồng thời cung cấp bộ KPI mẫu cho từng khối chức năng và vị trí chủ chốt, giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá, theo dõi và cải thiện hiệu quả làm việc.
Table of Contents
ToggleĐể thiết lập một cơ cấu tổ chức hiệu quả cho một công ty sản xuất, lắp ráp và phân phối xe tải, cần xem xét các yếu tố đặc thù của ngành như sản xuất theo chuỗi, quản lý chuỗi cung ứng phức tạp, và mạng lưới phân phối rộng khắp. Dưới đây là một mô hình cơ cấu tổ chức phổ biến và hiệu quả, được chia thành các khối chức năng chính.
Một công ty sản xuất xe tải thường được tổ chức theo mô hình chức năng, trong đó các phòng ban được chuyên môn hóa để quản lý các mảng công việc cụ thể. Sơ đồ tổng thể có thể bao gồm:
Ban Giám đốc (Board of Directors/Management Board)
Khối chức năng chính
Đây là trái tim của công ty, nơi biến nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh.
Đảm bảo sản phẩm được bán ra thị trường một cách hiệu quả.
Cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho hoạt động của toàn công ty.
Đảm bảo công ty luôn có sản phẩm cạnh tranh và đổi mới.
Duy trì sự hài lòng của khách hàng sau khi bán hàng.
Việc xây dựng Bộ chỉ số KPIs là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty sản xuất, lắp ráp và phân phối xe tải. Dưới đây là bộ KPI mẫu được thiết kế theo cấu trúc bạn yêu cầu, áp dụng cho các khối chức năng chính của công ty.
Đây là nhóm chỉ tiêu cốt lõi, phản ánh trực tiếp hiệu quả của quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Sản lượng xe tải sản xuất | 15% | Chiếc | 150 | 145 | (145/150)×100% | (Tổng số xe sản xuất thực tế / Tổng số xe kế hoạch) x 100% |
2. Tỷ lệ xe lỗi trên dây chuyền | 10% | % | 2% | 1.5% | (1.5/2)×100% | (Số xe lỗi / Tổng số xe sản xuất) x 100% |
3. Tỷ lệ hoàn thành đúng tiến độ sản xuất | 10% | % | 95% | 98% | (98/95)×100% | (Số lệnh sản xuất hoàn thành đúng hạn / Tổng số lệnh sản xuất) x 100% |
4. Chi phí sản xuất trên mỗi chiếc xe | 10% | Triệu VNĐ | 500 | 505 | (500/505)×100% | (Tổng chi phí sản xuất / Tổng sản lượng) |
5. Tỷ lệ sử dụng công suất máy móc | 5% | % | 90% | 88% | (88/90)×100% | (Thời gian vận hành máy thực tế / Tổng thời gian vận hành tối đa) x 100% |
6. Tỷ lệ hàng tồn kho quá hạn (linh kiện) | 5% | % | 3% | 2.5% | (3/2.5)×100% | (Giá trị linh kiện tồn kho quá hạn / Tổng giá trị tồn kho linh kiện) x 100% |
7. Số giờ làm thêm trung bình của nhân viên | 5% | Giờ | < 10 | 8 | Đạt chỉ tiêu | So sánh số giờ thực tế với kế hoạch. |
8. Tỷ lệ tai nạn lao động | 5% | Số vụ | 0 | 0 | Đạt chỉ tiêu | (Tổng số vụ tai nạn lao động / Tổng số giờ lao động) |
9. Tỷ lệ lỗi linh kiện đầu vào | 5% | % | 1% | 0.8% | (1/0.8)×100% | (Số linh kiện lỗi / Tổng số linh kiện nhập kho) x 100% |
10. Thời gian chờ sản xuất trung bình | 5% | Giờ | < 2 | 1.5 | Đạt chỉ tiêu | (Tổng thời gian chờ / Tổng số lệnh sản xuất) |
Các chỉ tiêu này tập trung vào hiệu quả bán hàng, mở rộng thị trường và xây dựng thương hiệu.
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Doanh thu bán hàng | 20% | Tỷ VNĐ | 150 | 148 | (148/150)×100% | (Doanh thu thực tế / Doanh thu kế hoạch) x 100% |
2. Số lượng xe bán ra | 20% | Chiếc | 120 | 115 | (115/120)×100% | (Số xe bán ra thực tế / Số xe kế hoạch) x 100% |
3. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng | 10% | % | 5% | 4.5% | (4.5/5)×100% | (Số khách hàng chốt đơn / Tổng số khách hàng tiềm năng) x 100% |
4. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng | 10% | Triệu VNĐ | 10 | 9.5 | (10/9.5)×100% | (Tổng chi phí marketing / Tổng số đơn hàng) |
5. Số lượng đại lý mới mở | 5% | Đại lý | 5 | 6 | (6/5)×100% | (Số đại lý mới thực tế / Số đại lý mới kế hoạch) x 100% |
Nhóm chỉ tiêu này đo lường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng sau khi mua hàng.
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT) | 20% | % | 90% | 92% | (92/90)×100% | (Tổng số điểm hài lòng / Tổng số khách hàng khảo sát) x 100% |
2. Thời gian trung bình giải quyết khiếu nại | 10% | Ngày | < 3 | 2.5 | Đạt chỉ tiêu | Tổng thời gian giải quyết / Tổng số khiếu nại. |
3. Tỷ lệ khách hàng quay lại bảo dưỡng | 10% | % | 85% | 88% | (88/85)×100% | (Số khách hàng quay lại / Tổng số khách hàng có xe đến hạn bảo dưỡng) x 100% |
4. Doanh thu dịch vụ phụ tùng | 5% | Tỷ VNĐ | 10 | 9.8 | (9.8/10)×100% | (Doanh thu thực tế / Doanh thu kế hoạch) x 100% |
5. Tỷ lệ lỗi phát sinh sau bảo hành | 5% | % | 1% | 0.8% | (1/0.8)×100% | (Số vụ lỗi / Tổng số xe được bảo hành) x 100% |
Các chỉ tiêu này đảm bảo hoạt động nội bộ của công ty diễn ra trơn tru và hiệu quả.
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) | 20% | % | 8% | 7.5% | (7.5/8)×100% | (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) x 100% |
2. Tỷ lệ chi phí hành chính trên doanh thu | 10% | % | 10% | 9.5% | (10/9.5)×100% | (Tổng chi phí hành chính / Doanh thu thuần) x 100% |
3. Tỷ lệ biến động nhân sự (Tỷ lệ nghỉ việc) | 10% | % | 5% | 4% | (5/4)×100% | (Số nhân viên nghỉ việc / Tổng số nhân viên bình quân) x 100% |
4. Số giờ đào tạo trung bình mỗi nhân viên | 5% | Giờ | 20 | 22 | (22/20)×100% | (Tổng số giờ đào tạo / Tổng số nhân viên) |
5. Thời gian xử lý chứng từ trung bình | 5% | Ngày | < 2 | 1.5 | Đạt chỉ tiêu | Tổng thời gian xử lý / Tổng số chứng từ. |
Bộ KPI mẫu chi tiết cho các phòng ban thuộc Công ty sản xuất, lắp ráp và phân phối xe tải theo cơ cấu tổ chức đã đề cập trước đó. Mỗi phòng ban sẽ có ít nhất 10 chỉ tiêu KPI cụ thể, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động một cách chi tiết và chính xác.
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Sản lượng xe tải sản xuất | 15% | Chiếc | 150 | 145 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số xe được sản xuất hoàn chỉnh trong kỳ. |
2. Tỷ lệ hoàn thành đúng tiến độ | 10% | % | 95% | 98% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số lệnh sản xuất hoàn thành đúng hạn / Tổng số lệnh sản xuất) x 100% |
3. Tỷ lệ xe lỗi trên dây chuyền | 10% | % | 2% | 1.5% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số xe lỗi trên dây chuyền / Tổng số xe sản xuất) x 100% |
4. Chi phí sản xuất trên mỗi chiếc xe | 10% | VNĐ | 500 triệu | 505 triệu | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng chi phí sản xuất trong kỳ / Tổng sản lượng) |
5. Tỷ lệ sử dụng công suất máy móc | 10% | % | 90% | 88% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Thời gian vận hành máy thực tế / Thời gian vận hành tối đa) x 100% |
6. Tỷ lệ hàng tồn kho quá hạn | 5% | % | 3% | 2.5% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Giá trị hàng tồn kho quá hạn / Tổng giá trị hàng tồn kho) x 100% |
7. Số giờ làm thêm trung bình | 5% | Giờ | < 10 | 8 | Đạt chỉ tiêu | Tổng số giờ làm thêm / Tổng số nhân viên. |
8. Tỷ lệ tai nạn lao động | 5% | Số vụ | 0 | 0 | Đạt chỉ tiêu | Số vụ tai nạn trong kỳ. |
9. Tỷ lệ đáp ứng đơn hàng | 15% | % | 98% | 97% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Tổng số đơn hàng được giao đúng hạn / Tổng số đơn hàng) x 100% |
10. Tỷ lệ thất thoát nguyên vật liệu | 5% | % | 0.5% | 0.6% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Giá trị nguyên vật liệu thất thoát / Tổng giá trị nguyên vật liệu nhập kho) x 100% |
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Tỷ lệ sản phẩm lỗi đầu ra | 20% | % | 1% | 0.8% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng số sản phẩm lỗi / Tổng sản lượng sản xuất) x 100% |
2. Tỷ lệ lỗi linh kiện đầu vào | 15% | % | 2% | 1.5% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số linh kiện lỗi / Tổng số linh kiện nhập kho) x 100% |
3. Số lượng khiếu nại về chất lượng từ khách hàng | 15% | Số vụ | < 5 | 3 | Đạt chỉ tiêu | Tổng số vụ khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm. |
4. Thời gian phản hồi khiếu nại | 10% | Giờ | < 24 | 18 | Đạt chỉ tiêu | Tổng thời gian phản hồi / Tổng số vụ khiếu nại. |
5. Tỷ lệ kiểm tra đạt chuẩn ISO | 10% | % | 100% | 100% | Đạt chỉ tiêu | Đánh giá việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng. |
6. Chi phí kiểm soát chất lượng trên mỗi xe | 5% | VNĐ | 1 triệu | 0.9 triệu | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng chi phí kiểm soát chất lượng / Tổng sản lượng) |
7. Tỷ lệ xe phải bảo hành do lỗi sản xuất | 10% | % | 0.5% | 0.4% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số xe phải bảo hành do lỗi sản xuất / Tổng số xe đã bán) x 100% |
8. Tỷ lệ hoàn thành báo cáo chất lượng | 5% | % | 100% | 100% | Đạt chỉ tiêu | (Số báo cáo hoàn thành đúng hạn / Tổng số báo cáo) x 100% |
9. Số lượng hành động khắc phục/phòng ngừa (CAPA) | 5% | Số lần | > 10 | 12 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Số lần thực hiện CAPA trong kỳ. |
10. Tỷ lệ không phù hợp nội bộ | 5% | % | 1.5% | 1.2% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số lỗi phát hiện nội bộ / Tổng số lần kiểm tra nội bộ) x 100% |
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Tỷ lệ đáp ứng đơn hàng đúng hạn | 20% | % | 98% | 97% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số đơn hàng giao đúng hạn / Tổng số đơn hàng) x 100% |
2. Thời gian trung bình từ đặt hàng đến nhận hàng | 15% | Ngày | < 7 | 6 | Đạt chỉ tiêu | Tổng thời gian giao hàng / Tổng số đơn hàng. |
3. Tỷ lệ lỗi hàng hóa từ nhà cung cấp | 10% | % | 1% | 0.8% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số lỗi hàng hóa / Tổng số hàng hóa nhập kho) x 100% |
4. Chi phí vận chuyển trên mỗi xe | 10% | VNĐ | 2 triệu | 2.1 triệu | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng chi phí vận chuyển / Tổng số xe được vận chuyển) |
5. Tỷ lệ tồn kho an toàn | 10% | % | 95% | 96% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số lượng tồn kho an toàn thực tế / Số lượng tồn kho an toàn kế hoạch) x 100% |
6. Tỷ lệ giao hàng nguyên vẹn | 10% | % | 99% | 99.5% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số lô hàng nguyên vẹn / Tổng số lô hàng đã giao) x 100% |
7. Tỷ lệ lỗi hóa đơn/chứng từ | 5% | % | 1% | 0.5% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số lỗi hóa đơn / Tổng số hóa đơn) x 100% |
8. Số lượng nhà cung cấp đạt chuẩn | 5% | Nhà cung cấp | 20 | 22 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số nhà cung cấp đã được đánh giá đạt chuẩn. |
9. Tỷ lệ chi phí lưu kho trên tổng chi phí chuỗi cung ứng | 5% | % | 5% | 4.8% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Chi phí lưu kho / Tổng chi phí chuỗi cung ứng) x 100% |
10. Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch mua hàng | 10% | % | 100% | 98% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số đơn hàng đã mua / Tổng số đơn hàng theo kế hoạch) x 100% |
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Doanh số bán hàng | 20% | Tỷ VNĐ | 150 | 148 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng doanh thu bán hàng trong kỳ. |
2. Số lượng xe bán ra | 20% | Chiếc | 120 | 115 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số xe được bán ra trong kỳ. |
3. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng | 10% | % | 5% | 4.5% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số khách hàng mua hàng / Tổng số khách hàng tiềm năng) x 100% |
4. Số lượng khách hàng mới | 10% | Khách hàng | 20 | 25 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số khách hàng mới trong kỳ. |
5. Tỷ lệ chốt hợp đồng (Sales Closing Rate) | 10% | % | 15% | 14% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số hợp đồng đã chốt / Tổng số proposal đã gửi) x 100% |
6. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng | 5% | Triệu VNĐ | 1.250 | 1.280 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Tổng doanh thu / Tổng số đơn hàng) |
7. Số cuộc gọi/gặp gỡ khách hàng mới | 5% | Cuộc gọi | 50 | 55 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số cuộc gọi/gặp gỡ với khách hàng tiềm năng. |
8. Tỷ lệ khách hàng cũ quay lại | 5% | % | 20% | 22% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số khách hàng cũ quay lại mua / Tổng số khách hàng đã mua trước đó) x 100% |
9. Số lượng đại lý mới mở | 10% | Đại lý | 5 | 6 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số đại lý mới được ký kết trong kỳ. |
10. Chi phí bán hàng trên doanh thu | 5% | % | 10% | 9.5% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng chi phí bán hàng / Tổng doanh thu) x 100% |
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Số lượng khách hàng tiềm năng (Leads) | 20% | Leads | 1000 | 950 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số khách hàng tiềm năng thu được từ các chiến dịch. |
2. Chi phí marketing trên mỗi Lead | 15% | VNĐ | 100.000 | 95.000 | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng chi phí marketing / Tổng số Leads) |
3. Tỷ lệ truy cập website | 10% | % | 10% | 12% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số lượt truy cập / Số người tiếp cận) x 100% |
4. Độ nhận diện thương hiệu (Brand Awareness) | 10% | % | 50% | 55% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Khảo sát mức độ nhận diện thương hiệu. |
5. Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội | 10% | % | 3% | 3.5% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số lượt tương tác / Tổng số lượt hiển thị) x 100% |
6. Số lượng bài báo/bài viết tích cực | 5% | Bài viết | 10 | 12 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số bài viết trên báo chí, truyền thông. |
7. Hiệu quả ROI (Return on Investment) của chiến dịch | 10% | % | 150% | 145% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Doanh thu từ chiến dịch – Chi phí chiến dịch) / Chi phí chiến dịch x 100% |
8. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) website | 5% | % | < 40% | 38% | Đạt chỉ tiêu | Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website ngay sau khi truy cập. |
9. Số lượng sự kiện/triển lãm tham gia | 5% | Sự kiện | 2 | 2 | Đạt chỉ tiêu | Tổng số sự kiện đã tham gia. |
10. Mức độ hài lòng của đại lý về hỗ trợ marketing | 10% | % | 90% | 92% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Khảo sát mức độ hài lòng của đại lý. |
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT) | 20% | % | 90% | 92% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Khảo sát khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ. |
2. Thời gian trung bình giải quyết khiếu nại | 15% | Ngày | < 3 | 2.5 | Đạt chỉ tiêu | Tổng thời gian giải quyết / Tổng số vụ khiếu nại. |
3. Tỷ lệ xe được sửa chữa trong lần đầu tiên | 15% | % | 95% | 94% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số xe được sửa xong trong lần đầu / Tổng số xe sửa chữa) x 100% |
4. Doanh thu dịch vụ bảo hành/sửa chữa | 10% | Tỷ VNĐ | 5 | 4.8 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng doanh thu từ các dịch vụ hậu mãi. |
5. Tỷ lệ sử dụng phụ tùng chính hãng | 10% | % | 98% | 99% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số phụ tùng chính hãng / Tổng số phụ tùng thay thế) x 100% |
6. Tỷ lệ khách hàng quay lại bảo dưỡng định kỳ | 10% | % | 85% | 88% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số khách hàng quay lại / Tổng số khách hàng đến hạn bảo dưỡng) x 100% |
7. Chi phí bảo hành trên mỗi xe | 5% | VNĐ | 500.000 | 520.000 | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | Tổng chi phí bảo hành / Tổng số xe được bảo hành. |
8. Số lượng phản hồi tích cực trên mạng xã hội | 5% | Lượt | 50 | 65 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số phản hồi tích cực từ khách hàng. |
9. Tỷ lệ hoàn thành công việc theo kế hoạch | 5% | % | 99% | 98% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số công việc hoàn thành / Tổng số công việc đã giao) x 100% |
10. Thời gian chờ đợi trung bình của khách hàng | 5% | Phút | < 30 | 25 | Đạt chỉ tiêu | Tổng thời gian chờ đợi / Tổng số khách hàng. |
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) | 20% | % | 8% | 7.5% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) x 100% |
2. Tỷ lệ chi phí hành chính trên doanh thu | 15% | % | 10% | 9.5% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng chi phí hành chính / Doanh thu thuần) x 100% |
3. Thời gian hoàn thành báo cáo tài chính | 15% | Ngày | < 5 | 4 | Đạt chỉ tiêu | Thời gian hoàn thành báo cáo tài chính so với hạn chót. |
4. Tỷ lệ sai sót trong báo cáo tài chính | 10% | % | 0% | 0.1% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | Số lỗi trên mỗi báo cáo. |
5. Tỷ lệ thu hồi công nợ | 10% | % | 98% | 97% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Tổng công nợ đã thu hồi / Tổng công nợ phải thu) x 100% |
6. Tỷ lệ chi phí vượt ngân sách | 5% | % | < 2% | 1.5% | Đạt chỉ tiêu | (Tổng chi phí vượt ngân sách / Tổng ngân sách) x 100% |
7. Tỷ lệ tuân thủ quy định thuế | 5% | % | 100% | 100% | Đạt chỉ tiêu | Đánh giá việc tuân thủ các quy định về thuế. |
8. Tỷ lệ hoàn thành đối chiếu công nợ | 5% | % | 100% | 100% | Đạt chỉ tiêu | (Số lần đối chiếu thành công / Tổng số lần đối chiếu) x 100% |
9. Tỷ lệ lãi vay trên vốn chủ sở hữu | 5% | % | 5% | 4.8% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng lãi vay / Tổng vốn chủ sở hữu) x 100% |
10. Tỷ lệ tiết kiệm chi phí | 10% | % | 5% | 6% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Chi phí tiết kiệm được / Tổng chi phí đã dự toán) x 100% |
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Tỷ lệ biến động nhân sự (Tỷ lệ nghỉ việc) | 20% | % | < 5% | 4% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số nhân viên nghỉ việc / Tổng số nhân viên bình quân) x 100% |
2. Thời gian tuyển dụng trung bình | 15% | Ngày | < 30 | 25 | Đạt chỉ tiêu | Tổng thời gian tuyển dụng / Tổng số vị trí đã tuyển. |
3. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên | 10% | VNĐ | 1.5 triệu | 1.4 triệu | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng chi phí tuyển dụng / Tổng số nhân viên tuyển mới) |
4. Số giờ đào tạo trung bình mỗi nhân viên | 10% | Giờ | 20 | 22 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Tổng số giờ đào tạo / Tổng số nhân viên) |
5. Mức độ hài lòng của nhân viên | 10% | % | 85% | 88% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên. |
6. Tỷ lệ hoàn thành đánh giá hiệu suất | 10% | % | 100% | 98% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số lượt đánh giá đã hoàn thành / Tổng số lượt đánh giá) x 100% |
7. Tỷ lệ vắng mặt không lý do | 5% | % | < 1% | 0.8% | Đạt chỉ tiêu | (Tổng số ngày vắng mặt không lý do / Tổng số ngày làm việc) x 100% |
8. Số lượng sự cố liên quan đến an toàn lao động | 5% | Số vụ | 0 | 0 | Đạt chỉ tiêu | Số vụ tai nạn lao động trong kỳ. |
9. Tỷ lệ giải quyết khiếu nại, thắc mắc nhân sự | 10% | % | 100% | 95% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số khiếu nại đã giải quyết / Tổng số khiếu nại) x 100% |
10. Số lượng sáng kiến cải tiến được đề xuất | 5% | Sáng kiến | 10 | 12 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số sáng kiến từ nhân viên được ghi nhận. |
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Số lượng mẫu xe mới/cải tiến được ra mắt | 20% | Mẫu xe | 2 | 2 | Đạt chỉ tiêu | Tổng số mẫu xe mới đã được giới thiệu ra thị trường. |
2. Thời gian phát triển sản phẩm mới | 15% | Tháng | < 18 | 17 | Đạt chỉ tiêu | Thời gian trung bình từ khi bắt đầu nghiên cứu đến khi ra mắt. |
3. Tỷ lệ hoàn thành dự án đúng tiến độ | 15% | % | 90% | 92% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số dự án hoàn thành đúng hạn / Tổng số dự án) x 100% |
4. Chi phí R&D trên mỗi dự án | 10% | Tỷ VNĐ | < 5 | 4.8 | Đạt chỉ tiêu | Tổng chi phí R&D / Tổng số dự án. |
5. Tỷ lệ sáng chế, bằng độc quyền được cấp | 10% | Bằng | 1 | 1 | Đạt chỉ tiêu | Tổng số bằng sáng chế, bằng độc quyền đã được cấp. |
6. Tỷ lệ sản phẩm mới đạt doanh số mục tiêu | 10% | % | 80% | 85% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số sản phẩm mới đạt doanh số / Tổng số sản phẩm mới) x 100% |
7. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới | 5% | % | 85% | 88% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Khảo sát khách hàng về sản phẩm mới. |
8. Tỷ lệ thất bại của các dự án R&D | 5% | % | < 10% | 8% | Đạt chỉ tiêu | (Số dự án thất bại / Tổng số dự án) x 100% |
9. Số lượng cải tiến được áp dụng vào sản xuất | 5% | Cải tiến | 10 | 12 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số cải tiến được chuyển giao cho bộ phận sản xuất. |
10. Mức độ hợp tác với các bên ngoài (đối tác nghiên cứu) | 5% | % | 90% | 95% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Đánh giá mức độ hợp tác với các đối tác. |
Để đánh giá hiệu suất của các vị trí chủ chốt trong một công ty sản xuất, lắp ráp và phân phối xe tải, cần xây dựng bộ KPI (Chỉ số hiệu suất công việc) chi tiết và sát với vai trò, trách nhiệm của từng vị trí. Dưới đây là bộ KPI mẫu cho một số vị trí chủ chốt theo cơ cấu tổ chức đã đề cập.
Vị trí này chịu trách nhiệm về toàn bộ chiến lược, hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững của công ty. KPI của CEO tập trung vào các chỉ số tài chính và chiến lược vĩ mô.
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Tỷ suất lợi nhuận ròng (ROS) | 20% | % | 8% | 7.5% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) x 100% |
2. Tăng trưởng doanh thu | 20% | % | 15% | 14% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Doanh thu kỳ này – Doanh thu kỳ trước) / Doanh thu kỳ trước x 100% |
3. Tỷ lệ thị phần | 15% | % | 10% | 9.5% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Doanh thu của công ty / Tổng doanh thu thị trường) x 100% |
4. Số lượng sản phẩm mới ra mắt | 10% | Mẫu xe | 2 | 2 | Đạt chỉ tiêu | Tổng số mẫu xe mới được đưa ra thị trường trong kỳ. |
5. Chỉ số hài lòng khách hàng (CSI) | 10% | % | 90% | 91% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Khảo sát mức độ hài lòng tổng thể của khách hàng. |
6. Mức độ hài lòng của nhân viên | 10% | % | 85% | 88% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Khảo sát mức độ hài lòng của toàn bộ nhân viên. |
7. Tỷ lệ hoàn thành mục tiêu chiến lược | 15% | % | 100% | 95% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số mục tiêu chiến lược đã hoàn thành / Tổng số mục tiêu chiến lược) x 100% |
Giám đốc Sản xuất chịu trách nhiệm tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng và tiến độ.
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Sản lượng xe tải hoàn thành | 20% | Chiếc | 150 | 145 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số xe được sản xuất hoàn chỉnh trong kỳ. |
2. Tỷ lệ sản phẩm lỗi (Defect Rate) | 20% | % | 1.5% | 1.2% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng số sản phẩm lỗi / Tổng sản lượng sản xuất) x 100% |
3. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm | 15% | VNĐ | 500 triệu | 505 triệu | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng chi phí sản xuất / Tổng sản lượng) |
4. Tỷ lệ hoàn thành đúng tiến độ | 15% | % | 98% | 97% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số lệnh sản xuất hoàn thành đúng hạn / Tổng số lệnh sản xuất) x 100% |
5. Tỷ lệ sử dụng công suất máy móc | 10% | % | 90% | 88% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Thời gian vận hành máy thực tế / Thời gian vận hành tối đa) x 100% |
6. Tỷ lệ an toàn lao động | 10% | Số vụ | 0 | 0 | Đạt chỉ tiêu | Tổng số vụ tai nạn lao động trong kỳ. |
7. Tỷ lệ thất thoát nguyên vật liệu | 10% | % | 0.5% | 0.6% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Giá trị nguyên vật liệu thất thoát / Tổng giá trị nguyên vật liệu nhập kho) x 100% |
Giám đốc Kinh doanh & Tiếp thị chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động bán hàng, phát triển thị trường và xây dựng thương hiệu.
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Tổng doanh thu bán hàng | 25% | Tỷ VNĐ | 150 | 148 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng doanh thu bán hàng trong kỳ. |
2. Tăng trưởng doanh số bán hàng | 20% | % | 20% | 18% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Doanh số bán hàng kỳ này – Doanh số kỳ trước) / Doanh số kỳ trước x 100% |
3. Số lượng xe bán ra | 15% | Chiếc | 120 | 115 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số xe được bán ra trong kỳ. |
4. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng | 10% | % | 5% | 4.5% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số khách hàng chốt đơn / Tổng số khách hàng tiềm năng) x 100% |
5. Chi phí marketing trên doanh thu | 10% | % | 8% | 7.5% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng chi phí marketing / Tổng doanh thu) x 100% |
6. Số lượng đại lý mới mở | 10% | Đại lý | 5 | 6 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số đại lý mới được ký kết trong kỳ. |
7. Mức độ nhận diện thương hiệu | 10% | % | 50% | 55% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Kết quả từ khảo sát về mức độ nhận biết thương hiệu. |
Giám đốc Chuỗi cung ứng chịu trách nhiệm đảm bảo quy trình mua sắm, kho vận và phân phối diễn ra hiệu quả, tối ưu hóa chi phí.
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Tỷ lệ đáp ứng đơn hàng đúng hạn | 20% | % | 98% | 97% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số đơn hàng giao đúng hạn / Tổng số đơn hàng) x 100% |
2. Thời gian chu kỳ đơn hàng | 15% | Ngày | < 7 | 6 | Đạt chỉ tiêu | Tổng thời gian từ khi nhận đơn đến khi giao hàng. |
3. Chi phí Logistics trên doanh thu | 15% | % | 5% | 4.8% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng chi phí Logistics / Tổng doanh thu) x 100% |
4. Tỷ lệ tồn kho thiếu hụt | 10% | % | 1% | 0.5% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số linh kiện thiếu hụt / Tổng số linh kiện cần) x 100% |
5. Tỷ lệ lỗi hàng hóa từ nhà cung cấp | 10% | % | 2% | 1.5% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số linh kiện lỗi / Tổng số linh kiện nhập kho) x 100% |
6. Tỷ lệ hàng tồn kho quá hạn | 15% | % | 3% | 2.5% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Giá trị hàng tồn kho quá hạn / Tổng giá trị tồn kho) x 100% |
7. Tỷ lệ đáp ứng yêu cầu vật tư cho sản xuất | 15% | % | 99% | 98% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số yêu cầu được đáp ứng / Tổng số yêu cầu) x 100% |
Giám đốc Hậu mãi chịu trách nhiệm đảm bảo khách hàng hài lòng sau khi mua xe, xây dựng lòng trung thành.
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT) | 25% | % | 90% | 92% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Kết quả khảo sát mức độ hài lòng về dịch vụ. |
2. Tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ | 20% | % | 85% | 88% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số khách hàng quay lại / Tổng số khách hàng đã sử dụng dịch vụ) x 100% |
3. Thời gian trung bình giải quyết khiếu nại | 15% | Ngày | < 3 | 2.5 | Đạt chỉ tiêu | Tổng thời gian giải quyết / Tổng số vụ khiếu nại. |
4. Doanh thu từ dịch vụ và phụ tùng | 10% | Tỷ VNĐ | 5 | 4.8 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng doanh thu từ các dịch vụ hậu mãi. |
5. Tỷ lệ lỗi phát sinh sau bảo hành | 10% | % | 0.5% | 0.4% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số lỗi phát sinh sau bảo hành / Tổng số xe đã bảo hành) x 100% |
6. Chi phí dịch vụ trên mỗi xe được bảo hành | 10% | VNĐ | 500.000 | 520.000 | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | Tổng chi phí dịch vụ / Tổng số xe được bảo hành. |
7. Số lượng phản hồi tiêu cực trên mạng xã hội | 10% | Lượt | < 5 | 3 | Đạt chỉ tiêu | Tổng số phản hồi tiêu cực liên quan đến dịch vụ hậu mãi. |
Bộ KPI mẫu cho các vị trí nhân viên
Dưới đây là bộ KPI mẫu chi tiết cho một số vị trí nhân viên cụ thể, giúp đánh giá hiệu quả công việc cá nhân trong một công ty sản xuất, lắp ráp và phân phối xe tải. Các chỉ tiêu này tập trung vào nhiệm vụ chuyên môn và đóng góp trực tiếp vào mục tiêu của phòng ban.
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Số lượng sản phẩm lắp ráp | 25% | Chiếc | 5 | 4 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số xe/bộ phận được lắp ráp hoàn thành trong ca làm việc. |
2. Tỷ lệ lỗi trên sản phẩm | 20% | % | < 1% | 0.8% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số sản phẩm lỗi do cá nhân / Tổng số sản phẩm đã lắp) x 100% |
3. Tỷ lệ hoàn thành công việc đúng tiến độ | 15% | % | 98% | 97% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số công việc hoàn thành đúng hạn / Tổng số công việc được giao) x 100% |
4. Số vụ vi phạm an toàn lao động | 10% | Số vụ | 0 | 0 | Đạt chỉ tiêu | Tổng số vụ vi phạm an toàn do cá nhân. |
5. Tỷ lệ tiết kiệm nguyên vật liệu | 10% | % | > 2% | 2.5% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số nguyên vật liệu tiết kiệm được / Tổng số nguyên vật liệu sử dụng) x 100% |
6. Thời gian xử lý sự cố nhỏ | 10% | Phút | < 15 | 10 | Đạt chỉ tiêu | Thời gian trung bình để khắc phục sự cố nhỏ trên dây chuyền. |
7. Số sáng kiến cải tiến quy trình | 10% | Sáng kiến | 1 | 2 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Số lượng sáng kiến được đề xuất và chấp thuận. |
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Doanh số cá nhân | 25% | Tỷ VNĐ | 2 | 1.8 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng doanh số bán hàng do cá nhân mang lại. |
2. Số lượng xe bán ra | 20% | Chiếc | 5 | 4 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số xe đã bán cho khách hàng. |
3. Số lượng khách hàng mới tìm kiếm được | 15% | Khách hàng | 10 | 12 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Số khách hàng tiềm năng mới trong kỳ. |
4. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng | 15% | % | 8% | 7% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số khách hàng chốt đơn / Tổng số khách hàng tiềm năng) x 100% |
5. Chỉ số hài lòng khách hàng cá nhân (CSAT) | 10% | % | 95% | 96% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Kết quả khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng. |
6. Số cuộc gọi/gặp gỡ khách hàng | 10% | Cuộc gọi | 50 | 55 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số cuộc gọi/gặp gỡ với khách hàng và đối tác. |
7. Tỷ lệ hoàn thành báo cáo công việc | 5% | % | 100% | 100% | Đạt chỉ tiêu | (Số báo cáo hoàn thành đúng hạn / Tổng số báo cáo) x 100% |
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Số lượng xe đã sửa chữa/bảo dưỡng | 25% | Chiếc | 30 | 28 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Tổng số xe được xử lý trong kỳ. |
2. Tỷ lệ hoàn thành công việc đúng hẹn | 20% | % | 95% | 96% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số công việc hoàn thành đúng hẹn / Tổng số công việc được giao) x 100% |
3. Tỷ lệ lỗi phát sinh sau sửa chữa | 20% | % | < 1% | 0.5% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số lỗi phải sửa lại / Tổng số xe đã sửa chữa) x 100% |
4. Chi phí phụ tùng trên mỗi đơn hàng | 10% | VNĐ | 1.5 triệu | 1.6 triệu | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Tổng chi phí phụ tùng / Tổng số đơn hàng) |
5. Chỉ số hài lòng khách hàng (CSAT) | 10% | % | 95% | 94% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Kết quả khảo sát mức độ hài lòng về chất lượng dịch vụ. |
6. Số lượng sáng kiến cải tiến kỹ thuật | 10% | Sáng kiến | 1 | 1 | Đạt chỉ tiêu | Số lượng sáng kiến được đề xuất và chấp thuận. |
7. Tỷ lệ tuân thủ quy trình kỹ thuật | 5% | % | 100% | 100% | Đạt chỉ tiêu | Mức độ tuân thủ các quy trình kỹ thuật do công ty ban hành. |
Tên chỉ tiêu | Trọng số (%) | Đơn vị tính | Số kế hoạch | Số thực hiện | % hoàn thành | Công thức tính |
1. Tỷ lệ hoàn thành chứng từ đúng hạn | 25% | % | 99% | 98% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số chứng từ hoàn thành đúng hạn / Tổng số chứng từ) x 100% |
2. Tỷ lệ sai sót trong chứng từ/báo cáo | 20% | % | < 0.5% | 0.2% | (Số kế hoạch / Số thực hiện) x 100% | (Số lỗi sai sót / Tổng số chứng từ đã xử lý) x 100% |
3. Thời gian xử lý các nghiệp vụ (thu, chi) | 15% | Giờ | < 4 | 3 | Đạt chỉ tiêu | Thời gian trung bình để hoàn thành một nghiệp vụ kế toán. |
4. Tỷ lệ thu hồi công nợ được giao | 15% | % | 95% | 94% | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | (Số công nợ đã thu hồi / Tổng số công nợ được giao) x 100% |
5. Tỷ lệ tuân thủ quy định thuế | 10% | % | 100% | 100% | Đạt chỉ tiêu | Mức độ tuân thủ các quy định về thuế. |
6. Mức độ hỗ trợ các phòng ban khác | 10% | Điểm | > 8/10 | 8.5/10 | (Số thực hiện / Số kế hoạch) x 100% | Khảo sát mức độ hài lòng của các phòng ban nội bộ. |
7. Tỷ lệ tham gia các buổi đào tạo nội bộ | 5% | % | 100% | 100% | Đạt chỉ tiêu | (Số buổi đã tham gia / Tổng số buổi đào tạo) x 100% |
Việc xây dựng một cơ cấu tổ chức tinh gọn, rõ ràng kết hợp với một hệ thống KPI toàn diện là nền tảng vững chắc cho sự thành công của bất kỳ công ty sản xuất xe tải nào. Mỗi phòng ban và mỗi cá nhân, từ Giám đốc đến nhân viên, đều cần hiểu rõ vai trò và đóng góp của mình vào mục tiêu chung. Bằng cách áp dụng bộ KPI chi tiết đã trình bày, doanh nghiệp không chỉ đo lường được hiệu suất mà còn tạo động lực, nâng cao trách nhiệm giải trình và thúc đẩy văn hóa làm việc hướng đến kết quả. Đây chính là bước đi chiến lược để tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp đầy thách thức này.
Bộ chỉ số KPIs mẫu cho các bộ phận
Bộ chỉ số KPIs mẫu cho Công ty Sản xất Bao bì Nhựa