Benchmarking (Chuẩn đối sánh) là gì? Vũ khí cạnh tranh chiến lược

Chiến lược kinh doanh quốc tế là gì?
Chiến lược kinh doanh quốc tế là gì? Hành trình vươn ra biển lớn
10 September, 2025
5/5 - (1 vote)

Last updated on 10 September, 2025

Trong mọi cuộc đua, để chiến thắng, bạn phải biết đối thủ của mình mạnh ở đâu. Trong kinh doanh cũng vậy, để trở nên vượt trội, doanh nghiệp không thể chỉ nhìn vào nội tại mà phải học hỏi từ những người giỏi nhất. Họ không sao chép, mà tìm hiểu, phân tích và cải tiến dựa trên tiêu chuẩn của những người dẫn đầu. Phương pháp chiến lược này được gọi là Benchmarking.

Vậy cụ thể, benchmarking là gì và làm thế nào để biến nó thành vũ khí cạnh tranh thực thụ?

Bài viết này của OCD sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình rõ ràng để áp dụng công cụ mạnh mẽ này, giúp doanh nghiệp không chỉ cải tiến hiệu suất mà còn tạo ra những bước nhảy vọt trên thị trường. Hãy cùng bắt đầu ngay thôi!

Benchmarking là gì?

Benchmarking, hay còn gọi là “Chuẩn đối sánh” hoặc “Đo lường hiệu suất cạnh tranh”, là một quá trình quản trị có hệ thống và liên tục. Nó bao gồm việc đo lường, so sánh các sản phẩm, dịch vụ, quy trình và hoạt động của một tổ chức với các đối thủ cạnh tranh mạnh nhất hoặc với những doanh nghiệp được công nhận là dẫn đầu trong ngành (best-in-class).

Benchmarking

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là: Benchmarking không phải là sao chép hay gián điệp công nghiệp. Mục tiêu cuối cùng của benchmarking không phải là để bắt chước một cách mù quáng, mà là để thấu hiểu những yếu tố nào đã tạo nên sự xuất sắc của đối phương, từ đó khơi nguồn cho sự sáng tạo, cải tiến và tìm ra con đường tối ưu cho chính doanh nghiệp mình.

Nói một cách khác, benchmarking giúp doanh nghiệp trả lời những câu hỏi mang tính sống còn:

  • Chúng ta đang đứng ở đâu so với người giỏi nhất?
  • Họ đã làm gì để đạt được vị thế đó?
  • Chúng ta có thể học hỏi được gì từ họ?
  • Làm thế nào để chúng ta áp dụng và cải tiến để vượt qua họ?

Ví dụ kinh điển về Benchmarking

Câu chuyện về Xerox vào cuối những năm 1970 là một ví dụ kinh điển. Từng là ông hoàng trong ngành máy photocopy, Xerox bất ngờ bị các đối thủ Nhật Bản chiếm lĩnh thị phần với các sản phẩm rẻ hơn và tốt hơn. Thay vì hoảng loạn, Xerox đã tiên phong thực hiện một chiến dịch benchmarking quy mô lớn. Họ đã “mổ xẻ” sản phẩm của đối thủ, phân tích quy trình sản xuất, hậu cần và quản lý của họ.

Kết quả là Xerox đã nhận ra những yếu kém chết người trong chính quy trình của mình và thực hiện một cuộc cách mạng toàn diện, giúp họ giành lại vị thế và trở thành một trong những case study thành công nhất về benchmarking.

Ngoài trường hợp của Xerox, một ví dụ khác là Toyota với hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Toyota đã sử dụng Benchmarking để học hỏi từ các ngành khác, chẳng hạn như cách các siêu thị Mỹ quản lý hàng tồn kho (Just-in-Time), và áp dụng vào quy trình sản xuất ô tô, giúp họ trở thành một trong những nhà sản xuất hiệu quả nhất thế giới.

See also  Ứng dụng công nghệ trong quản lý và kinh doanh bất động sản

Tại sao Benchmarking là “la bàn” dẫn lối sự phát triển của doanh nghiệp?

Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, việc chỉ tập trung vào “cái nhìn từ trong ra ngoài” (inside-out view) là vô cùng nguy hiểm. Doanh nghiệp có thể rơi vào ảo tưởng về sức mạnh của bản thân mà không nhận ra những con sóng ngầm từ thị trường. Chính vì vậy, Benchmarking cung cấp một “cái nhìn từ ngoài vào trong” (outside-in view) khách quan, mang lại vô số lợi ích chiến lược.

Xác định và định lượng các “khoảng trống” hiệu suất (Performance Gaps)

Benchmarking giúp bạn thấy rõ mình đang yếu ở đâu và yếu hơn bao nhiêu so với đối thủ. Ví dụ, chi phí marketing trên mỗi khách hàng mới của bạn là 100.000 VNĐ, trong khi của đối thủ chỉ là 70.000 VNĐ. Khoảng trống 30.000 VNĐ này chính là cơ hội để bạn cải tiến.

Thiết lập mục tiêu thực tế và đầy tham vọng

Thay vì đặt ra các mục tiêu cảm tính (“tăng trưởng 20%”), benchmarking cho phép bạn thiết lập các mục tiêu dựa trên hiệu suất đã được chứng minh của những người dẫn đầu. Điều này vừa đảm bảo tính khả thi, vừa tạo ra động lực mạnh mẽ để vươn tới.

Thúc đẩy tư duy đổi mới và sáng tạo

Khi nhận ra rằng có những cách làm khác hiệu quả hơn, toàn bộ tổ chức sẽ được kích thích để suy nghĩ khác đi, thoát ra khỏi lối mòn “chúng tôi luôn làm như vậy”. Benchmarking không chỉ là về con số, mà còn là về việc học hỏi những phương pháp và tư duy mới.

Cải tiến quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động

Bằng cách phân tích các quy trình xuất sắc của đối tác đối sánh, doanh nghiệp có thể tìm ra các điểm nghẽn, sự lãng phí trong hoạt động của mình và áp dụng các thực hành tốt nhất để tối ưu hóa chi phí, thời gian và nguồn lực.

Tăng cường lợi thế cạnh tranh

Tất cả những lợi ích trên cuối cùng đều quy về một mục tiêu: nâng cao năng lực cạnh tranh. Một doanh nghiệp hiểu rõ mình, hiểu rõ đối thủ và liên tục cải tiến sẽ luôn ở vị thế chủ động để dẫn dắt thị trường.

Bản đồ Benchmarking: Phân loại các hình thức phổ biến nhất

Không phải tất cả các hoạt động Benchmarking đều giống nhau. Tùy thuộc vào đối tượng so sánh và mục tiêu, chúng ta có thể chia Benchmarking thành 4 loại hình chính. Việc lựa chọn đúng loại hình sẽ quyết định đến 50% sự thành công của dự án.

4 loại Benchmarking phổ biến

4 loại Benchmarking phổ biến

Benchmarking nội bộ (Internal Benchmarking)

Đây là hình thức đơn giản nhất, thực hiện bằng cách so sánh hiệu suất giữa các bộ phận, chi nhánh, nhà máy hoặc các nhóm làm việc trong cùng một tổ chức.

  • Ví dụ: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ có thể so sánh doanh thu trên mỗi mét vuông, tỷ lệ chuyển đổi, hoặc mức độ hài lòng của khách hàng giữa các cửa hàng ở Hà Nội và TP.HCM để tìm ra thực hành tốt nhất và nhân rộng mô hình thành công.
  • Ưu điểm: Dữ liệu dễ dàng thu thập, chi phí thấp, ít rào cản về bảo mật.
  • Nhược điểm: Góc nhìn bị giới hạn trong nội bộ, có nguy cơ tự mãn và không nắm bắt được các xu hướng đột phá từ bên ngoài.

Benchmarking cạnh tranh (Competitive Benchmarking)

Đây là hình thức phổ biến nhất, trong đó doanh nghiệp so sánh trực tiếp các chỉ số, sản phẩm hoặc quy trình của mình với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

  • Ví dụ: Một hãng hàng không giá rẻ có thể benchmarking về tỷ lệ lấp đầy chuyến bay (load factor), thời gian quay vòng máy bay (turnaround time), và giá vé trung bình so với các đối thủ cạnh tranh chính như Vietjet Air và Bamboo Airways.
  • Ưu điểm: Cung cấp thông tin cực kỳ liên quan và trực diện về vị thế cạnh tranh trên thị trường.
  • Nhược điểm: Thu thập dữ liệu của đối thủ rất khó khăn và nhạy cảm. Nhiều thông tin là bí mật kinh doanh và không được công khai.
See also  Chiến lược giá của Cocoon: Bí quyết chinh phục thị trường mỹ phẩm Việt

Benchmarking theo ngành/chức năng (Functional/Industry Benchmarking)

Hình thức này mở rộng đối tượng so sánh ra ngoài các đối thủ trực tiếp, nhưng vẫn trong cùng một ngành hoặc cùng một chức năng.

  • Ví dụ: Một bệnh viện muốn cải thiện quy trình check-in cho bệnh nhân. Thay vì chỉ so sánh với các bệnh viện khác, họ có thể benchmarking với quy trình check-in của các khách sạn 5 sao, vì cả hai đều có chung mục tiêu là mang lại trải nghiệm nhanh chóng và dễ chịu cho khách hàng.
  • Ưu điểm: Dễ tìm đối tác hợp tác hơn so với benchmarking cạnh tranh. Có thể học hỏi được những ý tưởng mới mẻ từ những công ty có mô hình hoạt động tương tự.
  • Nhược điểm: Các quy trình và bối cảnh hoạt động có thể không hoàn toàn tương đồng, đòi hỏi sự điều chỉnh khi áp dụng.

Benchmarking tổng quát/vượt trội (Generic/Best-in-class Benchmarking)

Đây được xem là đỉnh cao của benchmarking, tập trung vào việc so sánh một quy trình cụ thể với tổ chức thực hiện quy trình đó tốt nhất trên thế giới, bất kể họ thuộc ngành nghề nào.

  • Ví dụ: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng muốn tối ưu hóa hệ thống kho bãi và logistics. Họ có thể benchmarking với Amazon – công ty được xem là vua về quản lý chuỗi cung ứng và hoàn tất đơn hàng, dù Amazon không phải là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của họ.
  • Ưu điểm: Có khả năng tạo ra những bước nhảy vọt về hiệu suất và những đổi mới mang tính đột phá.
  • Nhược điểm: Phức tạp nhất để thực hiện, đòi hỏi tư duy cởi mở và khả năng “dịch” các thực hành tốt nhất từ một ngành hoàn toàn khác sang bối cảnh của mình.

Lộ trình thực thi: Quy trình Benchmarking gồm 5 bước chi tiết

Biết được benchmarking là gì và các loại hình của nó là chưa đủ. Để biến lý thuyết thành kết quả thực tế, bạn cần một quy trình bài bản. Dưới đây là mô hình 5 bước phổ biến và hiệu quả.

5 bước thực hiện Benchmarking

5 bước thực hiện Benchmarking

Bước 1: Lập kế hoạch (Planning)

Đây là bước nền tảng quyết định sự thành bại của toàn bộ dự án. Trong giai đoạn này, bạn cần trả lời rõ ràng:

  • Cái gì cần benchmarking? Lựa chọn quy trình hoặc chức năng đang là điểm yếu, có tác động lớn đến chi phí hoặc sự hài lòng của khách hàng (ví dụ: quy trình tuyển dụng, thời gian giao hàng, dịch vụ chăm sóc khách hàng). Đừng quá tham lam, hãy bắt đầu với một hoặc hai lĩnh vực cụ thể.
  • Ai là đối tác benchmarking? Lựa chọn các công ty để so sánh dựa trên loại hình benchmarking bạn đã chọn. Lên danh sách các đối thủ cạnh tranh, các công ty dẫn đầu trong ngành hoặc các “nhà vô địch” ở lĩnh vực khác.
  • Làm thế nào để thu thập dữ liệu? Xác định các chỉ số đo lường (KPIs) cụ thể và phương pháp thu thập thông tin (nghiên cứu báo cáo công khai, khảo sát, phỏng vấn, phân tích sản phẩm…).

Bước 2: Thu thập dữ liệu (Data Collection)

Giai đoạn này đòi hỏi sự kiên trì và kỹ lưỡng. Dữ liệu có thể được thu thập từ hai nguồn:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Các thông tin đã có sẵn như báo cáo thường niên, website, bài báo, báo cáo phân tích ngành, tài liệu hội thảo…
  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập dữ liệu mới thông qua khảo sát khách hàng, phỏng vấn chuyên gia, phân tích sản phẩm đối thủ, hoặc thậm chí là các chuyến thăm quan, trao đổi trực tiếp với đối tác benchmarking (nếu có thể).
  • Lưu ý: Luôn tuân thủ các nguyên tắc đạo đức kinh doanh. Không sử dụng các biện pháp phi pháp để thu thập thông tin.
See also  Chiến lược Marketing là gì? Thành phần, phân loại và cách xây dựng

Bước 3: Phân tích dữ liệu (Data Analysis)

Sau khi có dữ liệu trong tay, đây là lúc biến những con số khô khan thành thông tin chi tiết có giá trị.

  • Xác định khoảng trống hiệu suất: So sánh trực tiếp dữ liệu của bạn với đối tác benchmarking để thấy rõ sự khác biệt về hiệu suất.
  • Tìm ra nguyên nhân gốc rễ: Đây là phần quan trọng nhất. Đừng chỉ dừng lại ở việc biết “họ tốt hơn 5%”. Hãy tự hỏi: “Tại sao họ lại tốt hơn? Quy trình, công nghệ, hay con người của họ có gì khác biệt đã tạo ra kết quả đó?”.

Bước 4: Thực thi và Hành động (Implementation & Action)

Phân tích mà không có hành động thì chỉ lãng phí thời gian. Giai đoạn này là lúc biến những gì học hỏi được thành các kế hoạch cải tiến cụ thể.

  • Thiết lập mục tiêu cải tiến: Dựa trên kết quả phân tích, đặt ra các mục tiêu SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Có thời hạn).
  • Xây dựng kế hoạch hành động: Phân công rõ ràng ai làm gì, khi nào hoàn thành, và cần nguồn lực gì.
  • Truyền thông và thuyết phục: Trình bày kế hoạch một cách thuyết phục để nhận được sự ủng hộ từ ban lãnh đạo và sự đồng lòng của nhân viên. Hãy giải thích rõ “Tại sao chúng ta cần thay đổi?”.

Bước 5: Giám sát và Hiệu chỉnh (Monitoring & Recalibration)

Benchmarking không phải là một dự án làm một lần rồi thôi. Nó là một chu trình cải tiến liên tục.

  • Theo dõi tiến độ: Thường xuyên đo lường và đánh giá kết quả của kế hoạch hành động so với mục tiêu đã đề ra.
  • Hiệu chỉnh khi cần thiết: Môi trường kinh doanh luôn thay đổi, đối thủ cũng không ngừng cải tiến. Do vậy, bạn cần liên tục cập nhật dữ liệu, đánh giá lại quy trình benchmarking và sẵn sàng cho những vòng lặp cải tiến tiếp theo.

Những “cạm bẫy” cần tránh khi thực hiện Benchmarking

Benchmarking là một công cụ mạnh mẽ, nhưng nếu sử dụng sai cách, nó có thể phản tác dụng. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến cần tránh:

  • Sao chép mù quáng: Mỗi doanh nghiệp có một văn hóa, nguồn lực và bối cảnh riêng. Áp dụng máy móc những gì người khác làm mà không có sự điều chỉnh phù hợp thường dẫn đến thất bại.
  • Chọn sai đối tác so sánh: So sánh với một công ty quá khác biệt về quy mô hoặc mô hình kinh doanh có thể dẫn đến những kết luận sai lệch.
  • Chỉ tập trung vào các con số (metrics) mà bỏ qua quy trình (process): Biết được đối thủ có chi phí thấp hơn là một chuyện, nhưng hiểu được quy trình nào giúp họ đạt được điều đó mới thực sự là chìa khóa.
  • Thiếu sự ủng hộ từ cấp trên: Benchmarking đòi hỏi sự đầu tư về thời gian và nguồn lực. Nếu không có sự cam kết từ ban lãnh đạo, dự án rất dễ đi vào ngõ cụt.
  • Xem benchmarking là một dự án ngắn hạn: Thị trường không ngừng vận động. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, benchmarking phải trở thành một phần văn hóa của tổ chức, một thói quen cải tiến liên tục.

Lời kết

Vậy, benchmarking là gì? Tựu trung lại, đó không chỉ là một kỹ thuật quản trị, mà còn là một tư duy, một văn hóa của sự khiêm tốn học hỏi và khát vọng vươn lên không ngừng. Nó là nghệ thuật nhìn ra bên ngoài để hoàn thiện bên trong, là khoa học của việc biến sự xuất sắc của người khác thành nguồn cảm hứng cho sự đột phá của chính mình.

Trong một thế giới phẳng nơi thông tin lan tỏa với tốc độ ánh sáng, việc đóng cửa tự mãn với những gì mình đang có là con đường ngắn nhất dẫn đến sự tụt hậu. Bằng cách áp dụng benchmarking một cách bài bản và chiến lược, doanh nghiệp của bạn không chỉ bắt kịp xu hướng, mà còn có thể tạo ra xu hướng, biến những thách thức từ đối thủ thành cơ hội để trở nên mạnh mẽ, hiệu quả và thành công hơn.

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn