Xu hướng Chuyển đổi số trong Sản xuất tại Việt Nam năm 2025

Lợi ích của bộ câu hỏi kiểm tra năng lực nhân viên Phòng Kế toán
30 câu hỏi kiểm tra năng lực nhân viên Phòng Kế toán Công ty Dược
16 July, 2025
5 ví dụ kinh điển về tư duy ngược trong kinh doanh
5 ví dụ kinh điển về tư duy ngược trong kinh doanh
16 July, 2025
5/5 - (1 vote)

Last updated on 16 July, 2025

Chuyển đổi số (CĐS) trong sản xuất không còn là một khái niệm mang tính tương lai mà đã trở thành động lực chiến lược, là yếu tố sống còn định hình vị thế và sự phát triển của các doanh nghiệp tại Việt Nam. Đặc biệt trong năm 2025, khi Việt Nam nỗ lực hoàn thành các mục tiêu chuyển đổi số quốc gia và kinh tế số tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, việc nắm bắt sâu sắc các xu hướng chuyển đổi số trong sản xuất là chìa khóa không thể thiếu để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa hoạt động, và đặc biệt là gia nhập sâu hơn vào các chuỗi cung ứng toàn cầu có giá trị cao.

Table of Contents

Phân biệt chuyển đổi số và tin học hóa

Trước khi đi sâu vào các xu hướng chuyển đổi số trong sản xuất, điều quan trọng là phải hiểu rõ bản chất của nó. Nhiều doanh nghiệp vẫn còn lầm tưởng giữa tin học hóa (hay ứng dụng công nghệ thông tin) và chuyển đổi số.

tin học hóa và chuyển đổi số

Phân biệt tin học hóa và chuyển đổi số

  • Tin học hóa: là quá trình số hóa các quy trình nghiệp vụ đã có, thường không làm thay đổi mô hình hoạt động cốt lõi. Ví dụ, việc sử dụng phần mềm để quản lý kho giấy tờ thay vì ghi chép thủ công là tin học hóa. Mục tiêu chính là giảm sức lao động và tối ưu chi phí cho những công việc hiện hữu.
  • Chuyển đổi số: vượt xa hơn thế. Đó là một quá trình thay đổi tổng thể và toàn diện về tư duy, mô hình kinh doanh, và cách thức vận hành của một tổ chức dựa trên các công nghệ số. Chuyển đổi số đòi hỏi sự thay đổi từ tận gốc rễ, tái cấu trúc quy trình làm việc và cách thức tương tác với khách hàng, thậm chí là tạo ra các mô hình kinh doanh hoàn toàn mới.
    • Ví dụ điển hình là sự ra đời của Uber hay Grab, không chỉ số hóa quy trình gọi xe truyền thống mà còn thay đổi hoàn toàn mô hình dịch vụ vận tải. CĐS đòi hỏi một sự thay đổi sâu rộng về văn hóa và tư duy quản lý, chứ không chỉ đơn thuần là vấn đề công nghệ.

Bức tranh toàn cảnh về chuyển đổi số Việt Nam năm 2025: Nền tảng vững chắc và khoảng cách cần rút ngắn

Việt Nam đã và đang tạo dựng nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển đổi số. Từ năm 2020, Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đã được khởi động, với năm 2024 tập trung vào “Phát triển kinh tế số với 4 trụ cột” và năm 2025 được xem là năm bản lề để hoàn thành các mục tiêu đề ra.

Hạ tầng số phát triển vượt trội

  • Thương mại hóa 5G: Việt Nam chính thức thương mại hóa 5G từ tháng 10/2024, mang lại băng thông rộng và độ trễ cực thấp, tạo điều kiện lý tưởng cho các ứng dụng IoT và Điện toán biên trong sản xuất.
  • Tốc độ Internet và phổ cập di động: Tốc độ Internet tăng 7 bậc (xếp thứ 37 toàn cầu năm 2024). Đến tháng 10/2024, hơn 82.4% hộ gia đình sử dụng cáp quang (vượt mục tiêu 2025) và hơn 87% người dân sử dụng điện thoại thông minh, cho thấy mức độ sẵn sàng cao của người dùng và doanh nghiệp.
  • Cáp quang biển và trung tâm dữ liệu: Tuyến cáp quang biển quốc tế ADC với dung lượng 20 Tbps đi vào hoạt động cuối năm 2024 cùng với sự mở rộng các trung tâm dữ liệu từ các doanh nghiệp lớn như Viettel, VNPT, FPT, CMC, củng cố đáng kể khả năng kết nối và lưu trữ dữ liệu.

Kinh tế số tăng trưởng mạnh mẽ

  • Việt Nam tiếp tục dẫn đầu Đông Nam Á về tốc độ phát triển kinh tế số trong hai năm liên tiếp, đạt 19% vào năm 2023.
  • Tỷ trọng kinh tế số trong GDP Việt Nam đạt 16.5% vào năm 2023, ước tính 18.3% hiện tại và đặt mục tiêu 20% vào năm 2025.

Mức độ sẵn sàng và áp dụng CĐS trong doanh nghiệp sản xuất

  • Nhận thức cao, còn thực thi khiêm tốn: Báo cáo năm 2024 cho thấy 74% doanh nghiệp Việt đã áp dụng chiến lược số, cao hơn mức trung bình Châu Á – Thái Bình Dương. Tuy nhiên, theo các khảo sát, chỉ khoảng 31% doanh nghiệp đang ở giai đoạn đầu CĐS, 53% đang quan sát, và chỉ 3% đã cơ bản hoàn thành. Điều này cho thấy một khoảng cách đáng kể giữa “mong muốn” và “khả năng thực thi” CĐS.
  • Tiềm năng bứt phá: Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo dự kiến tăng trưởng mạnh mẽ (cần tăng 9.7% năm 2025 để đạt mục tiêu GDP, và thực tế quý II/2025 ước tăng 12.3%). Triển vọng này cùng với áp lực thiếu hụt lao động và tối ưu hóa chi phí sẽ là động lực mạnh mẽ thúc đẩy các doanh nghiệp chuyển từ giai đoạn “quan sát” sang “triển khai” CĐS sâu rộng.
  • Thách thức về mức độ trưởng thành số: Mặc dù chỉ số CĐS quốc gia tăng ấn tượng, Việt Nam vẫn xếp vị trí 50/79 về mức độ sẵn sàng cho sản xuất tương lai (theo báo cáo của WEF 2020), thấp hơn đáng kể so với các nước trong khu vực ASEAN như Malaysia (11) và Singapore (12). Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của các chính sách và giải pháp đặc thù, tập trung vào lĩnh vực sản xuất để thu hẹp khoảng cách này.
See also  Mô hình chuyển đổi Bridges: Hướng dẫn chi tiết cho quá trình thay đổi

Các xu hướng công nghệ chuyển đổi số nổi bật trong ngành sản xuất năm 2025

Ngành sản xuất đang trải qua một cuộc cách mạng công nghệ với nhiều xu hướng chuyển đổi số trong sản xuất nổi bật. Các công nghệ này không chỉ tối ưu hóa quy trình hiện có mà còn mở ra những khả năng mới cho sự đổi mới và cạnh tranh.

xu hướng chuyển đổi số cốt lõi trong sản xuất 2025

Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning)

  • Vai trò: AI là trụ cột của Công nghiệp 4.0, mô phỏng quá trình học hỏi và suy nghĩ của con người để giải quyết các vấn đề phức tạp. Nó giúp máy móc học cách xử lý công việc dựa trên dữ liệu, tăng độ chính xác, tốc độ và giảm sức lao động.
  • Ứng dụng trong sản xuất: Kiểm tra chất lượng thành phẩm trên dây chuyền, quét mã vạch, tự động nhập xuất dữ liệu hàng hóa, dự đoán thời gian bảo trì máy móc (bảo trì dự đoán) để ngăn chặn sự cố.
  • Điểm nhấn: Việt Nam có sự phát triển AI đáng chú ý với số lượng startup AI tăng 4.5 lần (từ 60 năm 2021 lên 278 năm 2024). 80% doanh nghiệp Việt Nam đã sử dụng AI trong năm qua, vượt mức trung bình khu vực (69%).
  • Xu hướng mới: Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (GenAI): GenAI là xu hướng quan trọng cho việc tạo nội dung, thiết kế và nâng cao dịch vụ khách hàng. Nó có thể tạo ra văn bản, video, hình ảnh, thiết kế 3D bằng cách phân tích dữ liệu hiện có. GenAI mở ra ứng dụng mới trong thiết kế sản phẩm, tối ưu hóa R&D và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, thúc đẩy tùy chỉnh hàng loạt và chu kỳ phát triển sản phẩm nhanh hơn.

Internet Vạn vật (IoT) và điện toán biên (Edge Computing)

  • IoT: Hệ thống kết nối internet đến nhiều thiết bị, cho phép tương tác và trao đổi dữ liệu từ xa mà không cần tương tác trực tiếp giữa con người và thiết bị.
  • Ứng dụng IoT trong sản xuất: Giám sát quy trình sản xuất (hiệu suất, chất lượng, tiêu thụ năng lượng), thu thập dữ liệu thời gian thực về tình trạng máy móc, quản lý chuỗi cung ứng. IoT ngày càng được tích hợp vào hệ thống ERP để thu thập dữ liệu toàn diện.
  • Edge Computing: Mô hình điện toán phân tán xử lý và phân tích dữ liệu ngay tại hoặc gần nguồn phát sinh (cảm biến, thiết bị IoT) thay vì tập trung ở trung tâm dữ liệu. Điều này giúp giảm độ trễ, tối ưu hóa tốc độ phản hồi và tiết kiệm băng thông mạng, cực kỳ cần thiết cho các ngành đòi hỏi phản ứng tức thì như sản xuất.
  • Sự kết hợp: IoT thu thập dữ liệu, Edge Computing xử lý ngay tại chỗ. Mạng 5G với băng thông lớn và độ trễ thấp là lực đẩy chính, giúp triển khai hiệu quả IoT và Edge Computing trong các nhà máy thông minh, nơi mỗi mili giây đều có giá trị.

Dữ liệu lớn (Big Data) và ra quyết định dựa trên dữ liệu

  • Big Data: Tài sản thông tin dữ liệu khổng lồ, đa dạng, tốc độ cao, cần công nghệ hỗ trợ để xử lý, đối chiếu và trích xuất giá trị ẩn sâu bên trong.
  • Vai trò: Tối ưu hóa dữ liệu và phân tích ra những yếu tố quan trọng, giúp người quản lý đẩy nhanh quá trình ra quyết định dựa trên các dữ liệu được tổng hợp và phân tích. Nó cung cấp thông tin về thị trường, khách hàng, và các vấn đề phát sinh trong quy trình để cải thiện bộ máy hoạt động.
  • Ứng dụng trong sản xuất: Phân tích nhu cầu thị trường, cải tiến sản phẩm, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, dự đoán xu hướng. Ngành sản xuất là một trong những ngành ứng dụng Data-driven nhiều nhất.
  • Liên quan đến Cloud Computing: Điện toán đám mây là thành phần quan trọng trong việc xử lý lượng dữ liệu lớn, cho phép doanh nghiệp thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu từ các nguồn khác nhau một cách hiệu quả.

Điện toán đám mây (Cloud Computing)

  • Vai trò cốt lõi: Cloud Computing là một trong những công nghệ lõi được chú trọng trong giai đoạn 2023-2025, cung cấp nền tảng hạ tầng kỹ thuật số cho Công nghiệp 4.0.
  • Lợi ích: Lưu trữ và quản lý dữ liệu linh hoạt, mở rộng quy mô dễ dàng, tăng cường khả năng hợp tác và truy cập từ xa, cải thiện bảo mật dữ liệu, và quan trọng nhất là giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng vật lý.
  • Ý nghĩa với sản xuất: Điện toán đám mây là xương sống cho toàn bộ hạ tầng CĐS. Nó dân chủ hóa công nghệ, cho phép các DNNVV tiếp cận AI, IoT, Big Data mà không cần đầu tư lớn, từ đó thúc đẩy sự hợp tác trong chuỗi cung ứng.

Tự động hóa quy trình (BPA) và Robot cộng tác (Cobots)

  • BPA (Business Process Automation): Sử dụng phần mềm số để tự động hóa các bước công việc lặp lại, tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao hiệu quả và trải nghiệm khách hàng.
  • Cobots: Robot được thiết kế để làm việc cùng với con người, phù hợp cho các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, yêu cầu độ chính xác cao hoặc có tính chất nguy hiểm. Cobots bổ trợ khả năng của con người thay vì thay thế hoàn toàn.
  • Tầm quan trọng: Tự động hóa, đặc biệt thông qua BPA và Cobots, là phản ứng trực tiếp với thách thức thiếu hụt lao động có kỹ năng và áp lực chi phí. Nó giải phóng nhân lực cho các nhiệm vụ có giá trị cao hơn, cải thiện độ chính xác, chất lượng và tốc độ sản xuất, đồng thời tăng cường an toàn lao động.
See also  7 lợi ích của chương trình đào tạo quản lý doanh nghiệp

Các xu hướng liên quan khác

các xu hướng chuyển đổi số trong sản xuất khác

  • Siêu cá nhân hóa (Hyper Personalization): Tận dụng AI và phân tích dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Trong sản xuất, điều này có thể dẫn đến sản xuất tùy chỉnh hàng loạt (mass customization), đòi hỏi dây chuyền linh hoạt và khả năng phân tích dữ liệu sâu rộng.
  • Tính bền vững là trọng tâm cốt lõi: Với áp lực ngày càng tăng từ quy định ESG (môi trường, xã hội, quản trị) và yêu cầu quốc tế, các công ty đang sử dụng CĐS để giảm tác động môi trường (ví dụ: IoT giám sát năng lượng), nâng cao danh tiếng thương hiệu và đáp ứng tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc.
  • Ứng dụng nền tảng No-code/Low-code: Các nền tảng này cho phép doanh nghiệp đổi mới và tối ưu hóa quy trình mà không cần đội ngũ lập trình chuyên biệt, giúp rút ngắn thời gian triển khai từ nhiều tháng xuống còn vài ngày và giảm chi phí thuê ngoài. Đây là giải pháp then chốt để dân chủ hóa CĐS cho các DNNVV (SMEs).

Cơ hội và thách thức: Bước đi chiến lược cho doanh nghiệp sản xuất Việt Nam

Cơ hội chiến lược

  • Nâng cao năng lực cạnh tranh: CĐS giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm và dịch vụ sáng tạo, hợp lý hóa hoạt động, tiết kiệm chi phí vận hành và giải phóng nguồn lực cho các kế hoạch phát triển chiến lược.
  • Gia nhập sâu chuỗi cung ứng toàn cầu và nâng cao tính tự chủ: Đây là mục tiêu quan trọng nhất. CĐS giúp doanh nghiệp Việt đáp ứng các yêu cầu hiện đại về tính minh bạch, khả năng truy xuất nguồn gốc và sản xuất linh hoạt, từ đó nâng cao khả năng chống chịu trước các biến động thị trường và mở rộng hoạt động sang các khâu thượng nguồn và hạ nguồn để tạo ra sản phẩm cuối có giá trị cao hơn.
  • Tối ưu hóa chi phí và tăng hiệu suất vượt trội: Ngoài việc giảm sử dụng giấy tờ và tự động hóa các công việc lặp lại, CĐS giúp tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất. Điển hình là Công ty Nesta đã giảm 15 ngày trong thời gian sản xuất và cắt giảm chi phí trung gian tới 20% nhờ CĐS.
  • Tạo ra giá trị mới và cải thiện trải nghiệm khách hàng: CĐS cho phép cá nhân hóa tương tác với khách hàng, hỗ trợ 24/7 và mang đến trải nghiệm đa kênh liền mạch, giúp doanh nghiệp tư vấn sản phẩm phù hợp và triển khai các chương trình chăm sóc khách hàng hiệu quả.

Thách thức cần vượt qua

Mặc dù tiềm năng lớn, các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam vẫn đối mặt với không ít rào cản:

  • Thiếu hụt nhân lực số và kỹ năng: Đây là một trong những rào cản lớn nhất, không chỉ ở cấp độ công nhân vận hành mà còn ở kỹ sư tự động hóa, quản lý dữ liệu và vận hành hệ thống MES.
  • Hạ tầng công nghệ không đồng bộ và chi phí đầu tư ban đầu: Nhiều DNNVV lo ngại về gánh nặng tài chính khi đầu tư công nghệ mới và sự thiếu tương thích giữa các hệ thống hiện có.
  • Kháng cự từ nhân viên và thiếu tư duy số: Sự thay đổi trong văn hóa tổ chức và nhận thức của lãnh đạo là yếu tố then chốt. Một số lãnh đạo vẫn chưa thực sự đặt CĐS là ưu tiên hàng đầu.
  • Rủi ro an ninh mạng: Khi các hệ thống sản xuất ngày càng kết nối, nguy cơ tấn công mạng gia tăng đáng kể, đòi hỏi các giải pháp bảo mật OT/IT mạnh mẽ.
  • Áp lực tuân thủ các quy định ESG và yêu cầu quốc tế: Các thị trường lớn đang thắt chặt tiêu chuẩn về môi trường, xã hội, quản trị. Việc không đáp ứng có thể khiến doanh nghiệp mất đi cơ hội kinh doanh lớn.
  • Chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn kéo dài: Sự bất ổn của chuỗi cung ứng đòi hỏi các giải pháp số để dự báo nhu cầu, lập kế hoạch tồn kho chủ động và tối ưu hóa logistics.

Lộ trình và giải pháp chuyển đổi số hiệu quả cho ngành sản xuất

Để chuyển đổi số trong sản xuất thành công, doanh nghiệp cần một lộ trình rõ ràng và các giải pháp công nghệ phù hợp. Lộ trình này thường được thiết kế theo từng giai đoạn, từ tối ưu hóa quan hệ bên ngoài đến cải thiện hiệu suất nội bộ và cuối cùng là nâng cao giá trị sản phẩm.

Các giai đoạn chính của lộ trình chuyển đổi số

lộ trình chuyển đổi số trong sản xuất

Giai đoạn 1: Tạo quan hệ gần gũi với nhà cung cấp và khách hàng

  • Tập trung cải thiện quản trị kho, quản trị quan hệ khách hàng (CRM), và quản lý chuỗi cung ứng (SCM) bằng các giải pháp số.
  • Giảm thời gian chờ đợi, tăng tính minh bạch, nâng cao khả năng dự đoán nhu cầu.
  • Ví dụ: Áp dụng phần mềm quản lý kho thông minh, hệ thống CRM để theo dõi tương tác khách hàng.

Giai đoạn 2: Tăng cường hiệu suất vận hành tự thân

Mục tiêu: Loại bỏ lãng phí, tối ưu hóa hiệu suất vận hành nội bộ.

Hành động:

  • Triển khai giám sát Hiệu suất thiết bị tổng thể (OEE), tối ưu hóa thời gian và quy trình sản xuất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.
  • Sử dụng hệ thống MES (Manufacturing Execution Systems) và SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) để kết nối, đồng bộ hóa và cung cấp thông tin thời gian thực cho sản xuất.
  • Áp dụng công nghệ ảo hóa và mô phỏng để tối ưu hóa phát triển sản phẩm, giảm chi phí nghiên cứu và thiết kế.

Giai đoạn 3: Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm

  • Tập trung vào giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường và tạo ra giá trị mới cho khách hàng thông qua chất lượng và khả năng tùy chỉnh.
  • Mở rộng các hệ thống thiết kế và mô phỏng sản phẩm, chia sẻ dữ liệu liên tục để tạo ra sản phẩm tùy chỉnh hàng loạt (mass customization).
  • Áp dụng Vision AI (trí tuệ nhân tạo thị giác) để kiểm soát chất lượng, tự động phát hiện lỗi và cải thiện quy trình sản xuất.
  • Kết nối chặt chẽ với đối tác trong chuỗi cung ứng để nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
See also  Chuẩn hóa dữ liệu trong chuyển đổi số doanh nghiệp

Các giải pháp công nghệ cụ thể và hệ thống quản lý

Để hiện thực hóa lộ trình trên, việc tích hợp các hệ thống là chìa khóa để tạo ra một “nhà máy thông minh” thực sự:

  • Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning): Tích hợp IoT để thu thập dữ liệu thời gian thực về hoạt động sản xuất, tình trạng máy móc và quản lý chuỗi cung ứng. Các giải pháp ERP mã nguồn mở như ERPNext với công nghệ Low Code/No Code đang trở nên phổ biến.
  • Hệ thống MES và SCADA: Đảm bảo khả năng hiển thị và kiểm soát tức thì trên sàn nhà máy, đồng bộ hóa các hoạt động sản xuất.
  • Hệ thống QMS (Quality Management Systems) kết hợp Vision AI: Tự động phát hiện lỗi, giảm sản phẩm lỗi và tiết kiệm chi phí bảo hành.
  • Giải pháp quản lý dữ liệu toàn diện: Bao gồm các nền tảng lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn (Data Platform), nền tảng kết nối và tổng hợp dữ liệu (Data Pipelines), công nghệ nhận dạng và trích xuất thông tin (IONE Recognition Technology) và giải pháp nén dữ liệu (Z-IONE File Compression Technology). Việc quản lý API (API Manager) cũng rất quan trọng để chia sẻ dữ liệu an toàn.
  • WEONE: Hệ thống tự động hóa doanh nghiệp để quản lý quy trình, công việc và kho tài liệu hiệu quả.

Vai trò của chính phủ và các tổ chức hỗ trợ: Đòn bẩy cho chuyển đổi số

Chính phủ Việt Nam và các tổ chức liên quan đã nhận thức rõ tầm quan trọng của CĐS và đã ban hành nhiều chính sách, chương trình hỗ trợ thiết thực, đặc biệt dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).

Chính sách hỗ trợ tài chính

  • Nghị định 80/2021/NĐ-CP, Thông tư 06/2022/TT-BKHĐT, Thông tư 52/2023/TT-BTC: Quy định cụ thể về việc hỗ trợ một phần kinh phí cho DNNVV thuê/mua giải pháp CĐS và tư vấn CĐS. Mức hỗ trợ có thể lên tới 50% giá trị hợp đồng, với hạn mức tối đa từ 20 triệu đến 100 triệu đồng/năm tùy theo quy mô doanh nghiệp. Điều này giúp giảm đáng kể gánh nặng chi phí đầu tư ban đầu, vốn là rào cản lớn nhất.

Các chương trình và cổng thông tin hỗ trợ quốc gia

  • Chương trình Hỗ trợ Doanh nghiệp Chuyển đổi số giai đoạn 2021-2025: Mục tiêu nâng cao nhận thức CĐS cho 100% cơ sở sản xuất kinh doanh và hỗ trợ chuyên sâu cho hàng nghìn doanh nghiệp, hợp tác xã trở thành điển hình CĐS. Đến giữa năm 2024, chương trình đã thu hút hơn 2 triệu lượt truy cập, hơn 5.000 doanh nghiệp tự đánh giá mức độ sẵn sàng và gần 400 doanh nghiệp nhận hỗ trợ chuyên sâu.
  • Cổng thông tin digital.business.gov.vn: Cung cấp thông tin, gói hỗ trợ, kết nối doanh nghiệp với mạng lưới chuyên gia tư vấn, giải pháp CĐS và công cụ tự đánh giá.
  • Dự án Tăng cường năng lực cạnh tranh khu vực tư nhân Việt Nam (IPSC): Hỗ trợ xây dựng lộ trình CĐS, đào tạo và tư vấn chuyên sâu về áp dụng các giải pháp công nghệ như ERP, CRM, Quản trị nhân sự.
  • Hệ thống Cộng đồng doanh nghiệp: Được xây dựng trên các nền tảng số, giúp doanh nghiệp cập nhật tin tức, sự kiện, kết nối cộng đồng và tiếp cận mạng lưới tư vấn viên.

Các chương trình này không chỉ cung cấp tài chính mà còn giải quyết các rào cản về nhận thức, kiến thức và khả năng tiếp cận giải pháp, tạo ra một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện.

Case study điển hình: Công ty Nesta – Minh chứng cho thành công chuyển đổi số

Thành công của Công ty Nesta, một đơn vị tiên phong trong thiết kế, sản xuất và thi công nội thất trọn gói, là một minh chứng sống động cho tiềm năng của CĐS trong sản xuất tại Việt Nam.

Thách thức ban đầu: Giống như nhiều doanh nghiệp sản xuất khác, Nesta đối mặt với thiếu đối tác chuyên nghiệp, lo ngại chi phí đầu tư lớn, hạn chế về kỹ năng công nghệ của nhân sự và hệ thống phần mềm rời rạc.

Giải pháp và quá trình triển khai: Nesta đã hợp tác với IZISolution để triển khai dự án ERP theo hai giai đoạn: quản lý sản xuất (BoM, nguyên vật liệu, quy trình) và quản lý nguồn nhân lực. Thành công đến từ sự cam kết của lãnh đạo, đảm bảo nguồn lực, thống nhất yêu cầu rõ ràng và tuân thủ chặt chẽ lộ trình.

Kết quả ấn tượng

  • Tiết kiệm chi phí và thời gian: Giảm 15 ngày trong thời gian sản xuất và cắt giảm chi phí trung gian lên đến 20%.
  • Nâng cao chất lượng và độ chính xác: Nhà máy 5000m² áp dụng máy móc hiện đại với độ chính xác 0.1mm, tự động hóa từ thiết kế đến hoàn thiện, tăng độ bền sản phẩm 3 lần. Công trình thi công đạt độ khớp 90% so với thiết kế 3D.
  • Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Tương tác cá nhân hóa hơn, giúp khách hàng dễ dàng tùy chỉnh sản phẩm.
  • Tối ưu hóa quản lý nhân sự: Tiết kiệm chi phí quản lý nhân sự.

Thành công của Nesta chứng minh rằng CĐS, dù đầy thách thức, hoàn toàn khả thi và mang lại hiệu quả vượt trội khi có chiến lược đúng đắn và sự cam kết mạnh mẽ.

Kết luận và khuyến nghị: Con đường phía trước cho ngành sản xuất Việt Nam

Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể về hạ tầng và kinh tế số, nhưng vẫn còn nhiều tiềm năng để các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là DNNVV, khai thác triệt để CĐS. Để thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa quá trình này, các khuyến nghị sau đây là thiết yếu:

  • Lãnh đạo nâng cao nhận thức và cam kết: CĐS bắt nguồn từ tư duy và quyết tâm của người đứng đầu, thông qua các chương trình đào tạo chiến lược.
  • Đầu tư vào nguồn nhân lực số: Đào tạo toàn diện nhân viên và hợp tác với cơ sở giáo dục để xây dựng nguồn lực chất lượng cao.
  • Tận dụng chính sách hỗ trợ Chính phủ: DNNVV cần chủ động tiếp cận các gói hỗ trợ tài chính và tư vấn.
  • Áp dụng lộ trình CĐS theo giai đoạn: Bắt đầu với các dự án nhỏ, khả thi để tích lũy kinh nghiệm, sau đó mở rộng, tập trung vào tối ưu hóa quy trình cốt lõi.
  • Ưu tiên tích hợp hệ thống và dữ liệu đồng bộ: Kết nối các hệ thống (ERP, MES, IoT, AI) để tạo luồng dữ liệu liền mạch, hỗ trợ ra quyết định.
  • Tăng cường an ninh mạng và tuân thủ quy định: Đầu tư bảo mật cho hệ thống IT và OT, đồng thời tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về ESG và truy xuất nguồn gốc.
  • Thúc đẩy hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm: Hợp tác với đối tác công nghệ, tư vấn và doanh nghiệp FDI để học hỏi và thích ứng.

Kết luận

Bằng cách thực hiện đồng bộ các khuyến nghị này, ngành sản xuất Việt Nam có thể vượt qua những thách thức hiện tại, khai thác tối đa các cơ hội từ các xu hướng chuyển đổi số trong sản xuất, và đạt được sự phát triển bền vững, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển kinh tế số và xã hội số của quốc gia.

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn