Post Views: 9
Last updated on 3 December, 2024
Mục tiêu chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng đi lâu dài của một tổ chức, giúp hướng dẫn các quyết định và hành động để đạt được các kết quả mong muốn. Chúng không chỉ là những mục tiêu đơn thuần, mà là những bước đi có tính toán để đảm bảo tổ chức phát triển bền vững, từ việc tăng trưởng tài chính đến việc cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa các quy trình nội bộ. Trong bài viết dưới đây, OCD sẽ cùng bạn tìm hiểu khái niệm, cũng như cách thiết lập mục tiêu chiến lược hiệu quả nhé!
Mục tiêu chiến lược là gì?
Khái niệm mục tiêu chiến lược
Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) là những mục tiêu mà một công ty đặt ra nhằm giúp đạt được tầm nhìn và sứ mệnh dài hạn thông qua các hành động, công việc có thể đo lường để hướng đến kết quả mong muốn. Một mục tiêu chiến lược sẽ hiệu quả nhất khi nó có thể định lượng, thông qua kết quả thống kê hoặc dữ liệu quan sát được.
Doanh nghiệp xây dựng các mục tiêu chiến lược để thúc đẩy tầm nhìn của công ty, điều chỉnh các mục tiêu của tổ chức và định hướng các quyết định ảnh hưởng đến năng suất hàng ngày, từ cấp lãnh đạo cao nhất đến toàn bộ nhân viên.
Mục tiêu chiến lược không bắt buộc phải tuân theo SMART, nhưng việc áp dụng nguyên tắc SMART có thể làm chúng hiệu quả hơn. SMART là viết tắt của các tiêu chí:
- Specific (Cụ thể): Mục tiêu rõ ràng, không mơ hồ.
- Measurable (Đo lường được): Có thể định lượng để theo dõi tiến trình và kết quả.
- Attainable (Khả thi): Thực tế, phù hợp với nguồn lực và khả năng hiện tại.
- Relevant (Liên quan): Phù hợp với tầm nhìn và chiến lược tổng thể của tổ chức.
- Time-bound (Có thời hạn): Được xác định trong một khung thời gian cụ thể.
Phân biệt giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu thông thường
Tiêu chí | Mục tiêu chiến lược | Mục tiêu thông thường |
Định nghĩa | Là các mục tiêu dài hạn, giúp tổ chức đạt được tầm nhìn và sứ mệnh. | Là các mục tiêu ngắn hạn hoặc trung hạn, cụ thể trong từng giai đoạn hoạt động. |
Phạm vi | Bao quát và ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức. | Hạn chế trong một lĩnh vực, phòng ban, hoặc dự án cụ thể. |
Mục đích | Tập trung vào việc định hướng chiến lược và sự phát triển lâu dài. | Nhằm giải quyết các vấn đề cụ thể, nhanh chóng hoặc đạt được kết quả tức thời. |
Thời gian | Thường có khung thời gian dài (3-5 năm hoặc hơn). | Thường gắn với thời gian ngắn (vài tuần đến vài tháng). |
Cách đo lường | Được thiết lập dựa trên các chỉ số đo lường chiến lược (KPI tổng thể). | Sử dụng các chỉ số đo lường cụ thể cho từng nhiệm vụ (KPI chi tiết). |
Tính phức tạp | Phức tạp hơn, cần sự phối hợp của nhiều bộ phận và nguồn lực. | Ít phức tạp hơn, thường chỉ cần một vài cá nhân hoặc bộ phận thực hiện. |
Ví dụ | Mở rộng thị phần lên 25% trong vòng 5 năm. | Tăng doanh số quý này lên 10%. |
Vai trò | Là kim chỉ nam cho các kế hoạch và hành động cụ thể. | Là công cụ hỗ trợ để đạt được mục tiêu lớn hơn. |
Các loại mục tiêu chiến lược
Doanh nghiệp thường phân loại mục tiêu chiến lược thành các nhóm nhằm đạt được nhiều mục tiêu khác nhau. Các danh mục mục tiêu chiến lược phổ biến bao gồm:
Mục tiêu chiến lược về tài chính
Mục tiêu chiến lược về tài chính là những mục tiêu mà doanh nghiệp đặt ra nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển về mặt tài chính, giúp đạt được các mục tiêu dài hạn và tầm nhìn tổng thể của tổ chức. Những mục tiêu này tập trung vào việc tối ưu hóa nguồn lực tài chính, gia tăng lợi nhuận, kiểm soát chi phí, và xây dựng nền tảng tài chính vững mạnh.
Ví dụ:
- Tăng tổng doanh thu thêm 200 tỷ VND trong ba năm tới.
- Giảm chi phí 12% để trở thành một công ty có lợi nhuận vào năm 2024.
- Đạt được một tỷ suất lợi nhuận gộp 35% trong vòng ba năm tới.
- Cải thiện dòng tiền từ hoạt động kinh doanh bằng cách giảm thời gian thu hồi công nợ từ 60 ngày xuống còn 45 ngày trong năm tới.
- Cắt giảm 10% ngân sách cho marketing trong ba năm tới.
- Tăng 50% doanh số đến từ thị trường quốc tế vào năm 2026.
Mục tiêu chiến lược về tăng trưởng
Mục tiêu tăng trưởng là những mục tiêu chiến lược mà doanh nghiệp đặt ra nhằm thúc đẩy sự phát triển, mở rộng và gia tăng giá trị trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thể liên quan đến việc tăng thị phần, mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới, hoặc gia tăng quy mô hoạt động của công ty.
Ví dụ:
- Mở 12 địa điểm mới trong vòng bốn năm tới.
- Tăng thị phần lên 8% vào năm 2026.
- Tăng lượng truy cập website lên 300.000 lượt mỗi năm vào năm 2024.
- Tăng trưởng doanh thu hàng năm thêm 20% trong ba năm tới bằng cách phát triển các sản phẩm mới và mở rộng thị trường hiện tại.
- Tăng số lượng người dùng đăng ký mới cho ứng dụng của công ty lên 50% trong vòng một năm thông qua chiến lược marketing và khuyến mãi.
- Mở rộng đội ngũ nhân viên lên 30% trong hai năm tới để hỗ trợ các dự án mở rộng quy mô và tăng trưởng kinh doanh.
- Phát triển và ra mắt ít nhất 5 sản phẩm mới trong vòng 3 năm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Mục tiêu chiến lược về đào tạo/học tập
Doanh nghiệp thiết lập mục tiêu chiến lược về học tập thông qua việc lên kế hoạch tăng cường kiến thức và kỹ năng cho nhân viên bằng những hành động cụ thể. Đây là cách doanh nghiệp đầu tư vào nhân viên để nâng cao hiệu suất tổng thể.
Ví dụ:
- Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho 50% quản lý cấp trung trong vòng 2 năm tới để nâng cao năng lực quản lý và hiệu quả công việc.
- Đào tạo 100% nhân viên về các công nghệ mới và quy trình làm việc trong 12 tháng tới để đảm bảo họ có đủ kỹ năng làm việc trong môi trường công nghệ số.
- Đảm bảo 80% nhân viên hoàn thành khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm trong năm tới để nâng cao khả năng làm việc hiệu quả trong các dự án nhóm.
- Xây dựng chương trình đào tạo lãnh đạo kế cận cho ít nhất 10 nhân viên tiềm năng trong vòng 3 năm tới để chuẩn bị cho các vị trí quản lý cấp trung.
Mục tiêu chiến lược về quy trình kinh doanh/vận hành
Đây là các mục tiêu tập trung vào việc tối ưu hóa và cải thiện các quy trình nội bộ của doanh nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, và tối ưu hóa sản phẩm/dịch vụ để đạt được mục tiêu dài hạn của tổ chức. Những mục tiêu này có thể bao gồm việc cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất làm việc, hay tái thiết kế các hoạt động nội bộ.
Ví dụ:
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thời gian sản xuất trung bình từ 10 ngày xuống còn 7 ngày trong vòng 1 năm.
- Giảm tỷ lệ lãng phí nguyên vật liệu trong sản xuất từ 8% xuống còn 5% trong vòng 18 tháng tới.
- Cải thiện quy trình cung ứng để giảm thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng từ 20 ngày xuống còn 12 ngày trong năm tới.
- Cải thiện quy trình xét duyệt chi phí để giảm thời gian phê duyệt từ 5 ngày xuống còn 2 ngày trong 6 tháng tới.
- Áp dụng hệ thống tự động kiểm tra chất lượng sản phẩm trong vòng 6 tháng tới để giảm sai sót và đảm bảo chất lượng đồng nhất.
Mục tiêu chiến lược về khách hàng
Một số doanh nghiệp tập trung mục tiêu chiến lược vào trải nghiệm khách hàng. Ví dụ, doanh nghiệp có thể muốn tạo ra giá trị cho khách hàng dựa trên chi phí của sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc đặt ra mục tiêu cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc bằng các hành động cụ thể để đạt được kết quả này.
Ví dụ:
- Tăng mức độ hài lòng của khách hàng từ 80% lên 90% trong vòng 12 tháng bằng cách cải thiện chất lượng dịch vụ và hỗ trợ khách hàng.
- Tăng giá trị vòng đời khách hàng lên 30% trong 2 năm tới bằng cách cung cấp các dịch vụ và sản phẩm bổ sung (upsell) hoặc bán chéo (cross-sell) cho khách hàng hiện tại.
- Tăng tỷ lệ khách hàng giới thiệu lên 20% trong vòng 1 năm bằng cách triển khai chương trình khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho bạn bè và người thân.
Các bước thiết lập mục tiêu chiến lược
Việc viết mục tiêu chiến lược đòi hỏi một quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng và cụ thể để đảm bảo các mục tiêu đó có thể thực hiện được và đo lường được. Dưới đây là các bước cơ bản để viết mục tiêu chiến lược hiệu quả:
Các bước thiết lập mục tiêu chiến lược
Xác định tầm nhìn và sứ mệnh
- Trước khi viết mục tiêu chiến lược, bạn cần phải hiểu rõ tầm nhìn (vision) và sứ mệnh (mission) của tổ chức. Đây là cơ sở để thiết lập các mục tiêu phù hợp với chiến lược dài hạn của tổ chức.
- Tầm nhìn giúp xác định “đâu là đích đến” và sứ mệnh sẽ trả lời câu hỏi “tổ chức hoạt động để làm gì.”
Đặt ra các lĩnh vực trọng tâm của chiến lược
- Xác định các lĩnh vực chiến lược quan trọng mà tổ chức cần tập trung vào, như tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, và học hỏi phát triển (theo mô hình BSC).
- Các lĩnh vực này giúp tổ chức định hình các mục tiêu và làm rõ các khía cạnh cần được cải thiện hoặc tối ưu hóa.
Xác định các mục tiêu cụ thể và đo lường được
- Mục tiêu chiến lược cần phải cụ thể và có thể đo lường được. Điều này giúp tổ chức theo dõi tiến độ và đảm bảo rằng mục tiêu có thể đạt được trong thời gian nhất định.
- Sử dụng nguyên tắc SMART (Specific – Cụ thể, Measurable – Đo lường được, Achievable – Có thể đạt được, Relevant – Phù hợp, Time-bound – Có thời hạn) để đảm bảo các mục tiêu rõ ràng và thực tế.
Đảm bảo tính khả thi và thực tế
- Mục tiêu chiến lược cần phải thực tế và có thể thực hiện được với nguồn lực hiện có của tổ chức. Điều này bao gồm việc xác định các nguồn lực tài chính, nhân sự và công nghệ cần thiết để đạt được mục tiêu.
- Đánh giá khả năng thực hiện mục tiêu dựa trên các yếu tố bên ngoài và nội bộ.
Lập kế hoạch hành động và phân bổ nguồn lực
- Sau khi xác định được mục tiêu chiến lược, cần lập kế hoạch hành động chi tiết, xác định các bước cụ thể để đạt được mục tiêu đó.
- Phân bổ nguồn lực và trách nhiệm rõ ràng cho từng bộ phận hoặc cá nhân trong tổ chức để thực hiện mục tiêu.
Xác định các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs)
- Các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) sẽ giúp tổ chức theo dõi và đánh giá tiến độ thực hiện mục tiêu.
- Chọn các KPIs phù hợp với từng mục tiêu để dễ dàng đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu.
Theo dõi và điều chỉnh mục tiêu
- Quá trình viết mục tiêu chiến lược không kết thúc sau khi mục tiêu được thiết lập. Cần phải theo dõi và đánh giá thường xuyên để đảm bảo tiến độ.
- Nếu cần, điều chỉnh chiến lược hoặc mục tiêu để phù hợp với tình hình thực tế và đảm bảo tính khả thi.
Truyền đạt mục tiêu tới tất cả các bên liên quan
- Sau khi thiết lập mục tiêu chiến lược, việc truyền đạt chúng đến các bộ phận và nhân viên là rất quan trọng. Điều này giúp các bên liên quan hiểu được hướng đi chung và đóng góp vào sự thành công của tổ chức.
Làm thế nào để theo dõi mục tiêu chiến lược?
Mục tiêu chiến lược không chỉ là một quá trình “đặt ra và quên đi”, mà phải được đánh giá và đo lường liên tục để đảm bảo thành công. Để bạn hoàn thành mục tiêu chiến lược của mình, hãy làm theo 5 lời khuyên dưới đây:
- Xây dựng các Chỉ số hiệu suất Chính (KPIs): Các chỉ số có thể đo lường giúp tổ chức theo dõi tiến độ hướng tới mục tiêu chiến lược.
- Theo dõi tiến độ: Theo dõi thường xuyên tiến độ đạt được mục tiêu sẽ giúp tổ chức nhận diện các lĩnh vực cần cải thiện và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
- Truyền đạt kết quả: Truyền đạt kết quả tới các bên liên quan và đồng nghiệp có thể giúp tổ chức xây dựng sự ủng hộ với các mục tiêu chiến lược.
- Điều chỉnh chiến lược: Khi tổ chức theo dõi tiến độ hướng tới các mục tiêu chiến lược, các cơ hội sẽ xuất hiện cho phép bạn xác định và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết. Các tổ chức cần linh hoạt và sẵn sàng thay đổi chiến lược để đảm bảo chúng luôn phù hợp với thị trường và tổ chức.
- Sử dụng phần mềm theo dõi: Sử dụng nền tảng phần mềm quản lý KPI để theo dõi mục tiêu sẽ là trợ thủ đắc lực của bạn (Tham khảo phần mềm quản lý KPI digiiTeamW của OOC). Với nhiều yếu tố thay đổi trong chiến lược, việc sử dụng phần mềm có thể giao tiếp, tạo báo cáo và tự động hóa các quy trình sẽ giúp tiết kiệm thời gian và theo dõi tiến độ, đồng thời giúp nhóm cùng nhau làm việc một cách hiệu quả.
Dịch vụ Tư vấn Hệ thống Chỉ số KPI
OCD là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn xây dựng Hệ thống Chỉ số KPI (KPI – Key Performance Indicator), OCD tự hào là công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với bề dày kinh nghiệm trong tư vấn chiến lược và xây dựng hệ thống quản lý hiệu suất.
Dịch vụ tư vấn KPI
Uy tín của OCD được khẳng định qua hàng loạt dự án tư vấn Hệ thống KPI thành công cho các tên tuổi lớn như Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Tập đoàn Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình, Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (PVFCo), Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Tập đoàn Thương mại Dược phẩm SOHACO, Tập đoàn Dược phẩm Abipha, Tập đoàn Vitto Hoàn Mỹ…
Không chỉ dừng lại ở tư vấn, OCD còn đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình triển khai Hệ thống KPI thông qua Phần mềm quản lý KPI hàng đầu Việt Nam – digiiTeamW, được phát triển bởi công ty thành viên OOC Solutions.
——————————-
Có liên quan
You must be logged in to post a comment.