Last updated on 18 November, 2024
“Thống kê (Statistics)” – một khái niệm quen thuộc nhưng không phải ai cũng thực sự hiểu rõ về vai trò và ứng dụng của nó trong cuộc sống. Từ việc phân tích số liệu kinh doanh, dự đoán xu hướng thị trường đến hỗ trợ các nghiên cứu khoa học, thống kê hiện diện trong mọi lĩnh vực và là chìa khóa để đưa ra các quyết định chính xác, dựa trên dữ liệu. Trong bài viết dưới đây, OCD sẽ cùng bạn khám phá khái niệm “Thống kê là gì?” và cung cấp những kiến thức tổng quan nhất về lĩnh vực đầy thú vị này.
Table of Contents
ToggleThống kê (Statistics) là một nhánh của toán học ứng dụng liên quan đến việc thu thập, mô tả, phân tích và suy diễn kết luận từ những dữ liệu định lượng. Các lý thuyết toán học đằng sau thống kê thường là pháp tính vi phân và tích phân, đại số tuyến tính, lý thuyết xác suất.
Những người làm công việc thống kê được gọi là nhà thống kê học (statisticians). Công việc của họ là xác định cách thức đưa ra các kết luận đáng tin cậy về các nhóm lớn (tổng thể) hoặc các sự kiện chung dựa trên hành vi và đặc điểm quan sát được từ các mẫu nhỏ. Những mẫu nhỏ này được coi như đại diện cho một phần của nhóm lớn hơn.
Trong thực tế, thống kê được phát triển dựa trên ý tưởng rằng chúng ta có thể tìm hiểu các đặc tính của một tập hợp lớn các đối tượng hoặc sự kiện (“tổng thể” hay “population”) bằng cách nghiên cứu các đặc điểm của một số ít các đối tượng hoặc sự kiện trong tổng thể đó (“mẫu” hay “sample”). Việc thu thập dữ liệu đầy đủ về toàn bộ tổng thể thường quá tốn kém, khó khăn, hoặc không khả thi, vì vậy thống kê bắt đầu từ nghiên cứu một mẫu có thể quan sát được một cách tiện lợi hoặc tiết kiệm.
Các nhà thống kê đo lường và thu thập dữ liệu về các cá nhân hoặc phần tử trong một mẫu, sau đó phân tích dữ liệu này để tạo ra các thống kê mô tả (descriptive statistics). Từ các đặc điểm quan sát được của dữ liệu mẫu, họ có thể suy luận hoặc đưa ra dự đoán có căn cứ về các đặc tính chưa được đo lường của tổng thể rộng hơn. Đây được gọi là thống kê suy diễn (inferential statistics).
Thống kê mô tả (Descriptive Statistics) là một nhánh của thống kê tập trung vào việc tóm tắt và trình bày dữ liệu sao cho dễ hiểu và dễ phân tích. Nó không rút ra kết luận hay dự đoán, mà chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan, trực diện nhất về tập dữ liệu.
Các công cụ chính của thống kê mô tả:
Thống kê mô tả không chỉ giúp mô tả sự khác biệt giữa các đặc điểm quan sát được của từng phần tử (element) mà còn giúp hiểu rõ hơn các thuộc tính chung của tập dữ liệu mẫu. Đây cũng là cơ sở để kiểm định giả thuyết và đưa ra dự đoán thông qua thống kê suy diễn.
Thống kê suy diễn (Inferential Statistics) tập trung vào việc rút ra kết luận hoặc đưa ra dự đoán về tổng thể (population) dựa trên dữ liệu từ một mẫu dữ liệu (sample).
Mục tiêu chính của thống kê suy diễn:
Tiêu chí | Thống kê mô tả | Thống kê suy diễn |
Mục tiêu | Tóm tắt và trình bày dữ liệu | Rút ra kết luận về tổng thể hoặc đưa ra dự báo |
Phạm vi dữ liệu | Làm việc với dữ liệu đã có | Suy luận từ mẫu đến tổng thể |
Kết quả | Mô tả đặc điểm dữ liệu | Dự đoán hoặc kiểm định giả thuyết |
Ví dụ | Tính độ tuổi trung bình của một xã | Dự đoán độ tuổi trung bình của cả huyện hoặc cả tỉnh |
Cả hai loại thống kê đều đóng vai trò quan trọng và thường bổ trợ lẫn nhau trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
Dữ liệu thống kê là tập hợp các thông tin thu thập được từ các hiện tượng, sự vật hoặc quá trình mà chúng ta quan tâm. Những thông tin này có thể là số liệu, từ ngữ, hoặc các đặc tính khác, được thu thập, ghi chép và phân tích để rút ra những kết luận nhất định.
Dữ liệu thống kê có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng hai cách phân loại phổ biến nhất là:
Có 4 loại thang đo chính trong thống kê, sau khi phân tích các biến và kết quả. Mỗi loại thang đo có cách định lượng kết quả theo những cách khác nhau.
Thang đo danh nghĩa (Nominal Scale) là một loại thang đo cơ bản trong thống kê, dùng để phân loại hoặc gán nhãn cho các đối tượng, nhóm, hoặc biến mà không có giá trị số học hoặc sắp xếp theo thứ tự cụ thể. Nó chỉ nhằm mục đích xác định sự khác biệt giữa các nhóm hoặc phần tử, chứ không thể hiện bất kỳ mối quan hệ định lượng hay thứ bậc nào.
Ví dụ:
Trong trường hợp thang đo là danh nghĩa, bạn có thể sử dụng biến giả để gán giá trị số học cho nó. Ví dụ, để tiện thu thập dữ liệu và chuẩn bị nhập liệu vào cơ sở dữ liệu máy tính, chúng ta có thể dùng biến giả cho biến Giới tính, trong đó:
Thang đo thứ bậc (Ordinal Scale) được sử dụng để sắp xếp hoặc phân loại các đối tượng, nhóm, hoặc biến theo một thứ tự nhất định, nhưng không đo lường được khoảng cách giữa các thứ hạng. Nó thể hiện mối quan hệ “cao hơn” hoặc “thấp hơn” giữa các danh mục, nhưng không cho biết cụ thể khoảng cách hoặc mức độ chênh lệch giữa chúng.
Ví dụ:
Thang đo khoảng (Interval Scale) dùng để sắp xếp các giá trị theo thứ tự và đo lường khoảng cách giữa các giá trị một cách có ý nghĩa. Tuy nhiên, thang đo này không có điểm gốc bằng 0 mang tính tuyệt đối, nên các phép tính tỷ lệ (như gấp đôi, gấp ba) không có ý nghĩa.
Ví dụ về nhiệt độ:
Ví dụ trong dịch vụ khách hàng:
Thang đo tỷ lệ (Ratio Scale) là mức thang đo cao nhất trong các loại thang đo, có đầy đủ các đặc điểm của thang đo khoảng (Interval Scale) nhưng khác biệt ở chỗ nó có điểm gốc tuyệt đối (true zero). Điểm gốc này biểu thị sự vắng mặt hoàn toàn của đặc tính được đo lường, cho phép thực hiện các phép tính tỷ lệ (nhân, chia).
Ví dụ:
Trong thống kê, phương pháp lấy mẫu là cách thức chọn ra một nhóm đại diện (mẫu) từ tổng thể (dân số) để thực hiện nghiên cứu, nhằm đưa ra những kết luận cho toàn bộ tổng thể. Dưới đây là một số phương pháp lấy mẫu phổ biến:
Ví dụ: Chọn ngẫu nhiên 100 sinh viên từ tổng thể 1000 sinh viên trong trường đại học để khảo sát.
Ví dụ: Trong nghiên cứu thị trường, chia người tham gia thành các nhóm tuổi (18-24, 25-34, 35-44,…) lấy mẫu ngẫu nhiên từ mỗi nhóm tuổi.
Ví dụ: Chọn ngẫu nhiên một số trường học (cụm) trong một thành phố, sau đó khảo sát toàn bộ học sinh trong các trường đó.
Ví dụ: nếu có 100 cá thể được xếp thành hàng và đánh số, và điểm bắt đầu ngẫu nhiên là cá thể thứ 5, thì mỗi cá thể thứ 10 tiếp theo (ví dụ: 5, 15, 25,…) sẽ được chọn cho đến khi có 10 mẫu được chọn.
Ví dụ: Phỏng vấn những người đang mua sắm tại một trung tâm thương mại để khảo sát.
Để sử dụng phần mềm SPSS (Statistical Package for the Social Sciences) để tiến hành các phân tích thống kê, bạn có thể làm theo các bước cơ bản dưới đây. SPSS là một phần mềm mạnh mẽ dùng để phân tích và xử lý dữ liệu trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu khoa học đến nghiên cứu thị trường.
Cách thực hiện như sau:
Thống kê mô tả cơ bản:
Vẽ biểu đồ:
Kết quả sẽ xuất hiện trong cửa sổ Output. Bạn có thể phân tích và giải thích kết quả thống kê theo các chỉ số như:
Bạn có thể lưu dữ liệu và kết quả phân tích dưới dạng tệp SPSS hoặc xuất ra các định dạng khác như Excel hoặc PDF:
Thống kê là việc phân tích dữ liệu và rút ra kết luận từ kết quả mẫu. Trong nhiều doanh nghiệp từ các cơ quan chính phủ đến các định chế tài chính, thống kê được sử dụng để đưa ra kết luận về một vấn đề nào đó dựa trên một bộ dữ liệu nhất định.
Học thống kê có thể dẫn dắt bạn trở thành một nhà thống kê, nhưng nó cũng có thể là một công cụ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn có thể sử dụng nó để đánh giá khả năng sinh lời của một khoản đầu tư, hoặc xác định liệu bạn có bị tính giá quá cao so với chất lượng thực sự của sản phẩm hoặc dịch vụ hay không, thống kê có thể được sử dụng để có cái nhìn sâu sắc về các kết quả có thể xảy ra của các đối tượng hoặc sự kiện.
——————————-
Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những đơn vị tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình phát triển của bạn! 🚀
Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn
Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting
Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn
You must be logged in to post a comment.