Mô hình Waterfall là gì? Ví dụ, ưu nhược điểm và thách thức của mô hình thác nước

Mô hình 3C
Mô hình 3C là gì? Phân tích trong chiến dịch Marketing
1 August, 2023
Đánh giá năng lực học sinh giữa trường công lập, trường tư thục và trường quốc tế
6 August, 2023
5/5 - (1 vote)

Last updated on 14 June, 2024

Tổng quan về mô hình Waterfall

Mô hình Waterfall hay còn gọi là Mô hình thác nước là một trong những mô hình quản lý dự án dễ hiểu và dễ quản lý nhất hiện nay. Mô hình được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1970 bởi Tiến sĩ Winston W. Royce.  Đây là một phương pháp quản lý dự án tuyến tính, trong đó các yêu cầu của các bên liên quan và khách hàng được thu thập khi bắt đầu dự án, sau đó một kế hoạch dự án tuần tự sẽ được tạo ra để đáp ứng các yêu cầu đó. Có sáu giai đoạn của mô hình Waterfall: Yêu cầu, Thiết kế, Thực hiện, Thử nghiệm, Triển khai và Bảo trì.

Các giai đoạn của mô hình Waterfall

Các giai đoạn của mô hình Waterfall

Các giai đoạn của mô hình Waterfall

Giai đoạn yêu cầu 

Giai đoạn đầu tiên của mô hình Waterfall liên quan đến việc thu thập và ghi lại chi tiết tất cả các yêu cầu của dự án, những yêu cầu sẽ được thu thập thông qua cuộc thảo luận với khách hàng. Các bên liên quan của dự án, bao gồm khách hàng, người dùng cuối và chuyên gia về chủ đề, tích cực tham gia vào việc xác định phạm vi và mục tiêu của dự án. Giai đoạn này nhằm mục đích xác định tất cả các tính năng, chức năng và ràng buộc cần thiết mà sản phẩm cuối cùng phải đáp ứng. Các yêu cầu được thu thập trong giai đoạn này đóng vai trò là nền tảng cho toàn bộ dự án và bất kỳ thay đổi nào sau này đều có thể khó thực hiện.

Giai đoạn thiết kế

Sau khi các yêu cầu được xác định rõ ràng, giai đoạn thiết kế hệ thống sẽ được bắt đầu. Trong giai đoạn này, nhóm dự án sẽ tạo ra một kế hoạch chi tiết hoặc thiết kế sản phẩm có thể đáp ứng phát triển cấu trúc dữ liệu, mô-đun phần mềm và các thành phần phần cứng cần thiết để hoàn thành các mục tiêu của dự án. Tài liệu thiết kế được tạo ra trong giai đoạn này định hướng nhóm phát triển để có thể tạo ra sản phẩm thực tế trong giai đoạn tiếp theo.

See also  Adaptive Project Framework là gì? Tổng quan về Khung dự án thích ứng

Giai đoạn thực hiện 

Giai đoạn triển khai là nơi diễn ra quá trình phát triển sản phẩm thực sự. Nhóm phát triển sẽ làm việc để chuyển đổi thiết kế thành một sản phẩm thực tế, nhóm sẽ chọn một trong những thiết kế tốt nhất và sử dụng công nghệ để triển khai chúng. Mỗi mô-đun hoặc thành phần được phát triển riêng biệt và các lập trình viên tuân thủ chặt chẽ tài liệu thiết kế.

Giai đoạn thử nghiệm

Khi quá trình triển khai hoàn tất, sản phẩm sẽ chuyển sang giai đoạn thử nghiệm. Người kiểm tra đánh giá sản phẩm dựa trên các yêu cầu đã xác định để đảm bảo rằng sản phẩm hoạt động như mong đợi và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng mong muốn. Các phương pháp thử nghiệm khác nhau, bao gồm thử nghiệm chức năng, thử nghiệm hiệu suất, và thử nghiệm bảo mật của người dùng được tiến hành trong giai đoạn này. Nếu xuất hiện các lỗi hoặc sự cố dự án sẽ được đưa trở lại nhóm phát triển để giải quyết và cải tiến.

Giai đoạn triển khai

Sau khi thử nghiệm và được phê duyệt, sản phẩm đã sẵn sàng để được sử dụng bởi khách hàng. Giai đoạn này liên quan đến việc chuẩn bị cho việc phát hành sản phẩm, bao gồm đào tạo người dùng, tài liệu và bất kỳ thiết lập cơ sở hạ tầng cần thiết nào. Quá trình triển khai phải được lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận để giảm thiểu sự gián đoạn và đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ từ phát triển sang sản xuất.

Giai đoạn bảo trì

Sau khi sản phẩm được triển khai, nó sẽ bước vào giai đoạn bảo trì và hỗ trợ. Trong giai đoạn này, nhóm dự án sẽ phải vá lỗi hệ thống, nâng cấp hệ thống và cập nhật sản phẩm. Bảo trì thường xuyên đảm bảo rằng sản phẩm hoạt động trơn tru và phù hợp với nhu cầu của người dùng. Ngoài ra, các nhóm hỗ trợ sẽ xử lý các yêu cầu của người dùng, khắc phục sự cố khi được yêu cầu.

Ưu điểm của mô hình Waterfall

Ưu điểm của Mô hình Waterfall

Ưu điểm của Mô hình Waterfall

Xác định cấu trúc dự án rõ ràng 

Mô hình Waterfall cung cấp một cấu trúc dự án rõ ràng với các giai đoạn cụ thể. Mỗi giai đoạn có các sản phẩm đầu ra và mục tiêu cụ thể, giúp cho các nhà quản lý dự án và thành viên nhóm nắm bắt được vai trò và trách nhiệm của họ nhanh chóng, dễ dàng. Sự rõ ràng này giúp đóng góp vào việc lập kế hoạch và thực hiện dự án hiệu quả.

See also  Mô hình xoắn ốc là gì? Các giai đoạn, ưu điểm và nhược điểm của mô hình

Mô hình Waterfall Phù hợp cho các dự án nhỏ 

Đối với các dự án nhỏ có yêu cầu tương đối ổn định và đã được xác định rõ, Mô hình thác nước có thể là một lựa chọn phù hợp. Vì các thay đổi không được khuyến khích sau giai đoạn thu thập yêu cầu, phương pháp tuần tự này đảm bảo rằng dự án luôn tiến triển đúng hướng và tránh những thay đổi phạm vi không cần thiết.

Dễ dàng quản lý và theo dõi tiến độ

Tính tuần tự của Mô hình Waterfall đơn giản hóa việc theo dõi tiến độ. Mỗi giai đoạn có các cột mốc và sản phẩm đầu ra cụ thể, giúp dễ dàng theo dõi sự tiến triển của dự án. Điều này giúp cho các dự án có thể tuân thủ đúng thời hạn, đảm bảo đầu ra và theo dõi tiến trình một cách nhẹ nhàng hơn .

Mô hình Waterfall có tính ổn định

Mô hình Waterfall tuân theo cách tiếp cận tuyến tính, có nghĩa là nó cực kỳ ổn định về bản chất vì điểm bắt đầu, kết thúc và các thành phần đều được xác định rõ ràng ngay từ giai đoạn đầu. Khả năng sai lệch là rất nhỏ so với kế hoạch ban đầu khi các yêu cầu hệ thống từ giai đoạn một đã được hoàn thiện. Điều này giúp các nhà quản lý dễ dàng dự đoán những vấn đề tiềm ẩn trong quá trình thực hiện.

Hạn chế và thách thức của mô hình Waterfall

Thiếu tính linh hoạt và khả năng thích ứng

Một trong những hạn chế đáng kể của Mô hình Waterfall là sự hạn chế trong tính linh hoạt của nó. Tính tuần tự của phương pháp làm cho việc thích ứng với các thay đổi trong giai đoạn sau của dự án trở nên khó khăn. Bất kỳ thay đổi nào được yêu cầu sau giai đoạn một là thu thập yêu cầu có thể đòi hỏi những nỗ lực và nguồn lực đáng kể để triển khai, điều đó có thể dẫn đến trì hoãn và tăng chi phí của dự án. Cấu trúc cứng nhắc có thể dẫn đến sự không phù hợp giữa sản phẩm cuối cùng và nhu cầu ngày càng thay đổi của khách hàng, gây ra sự không hài lòng và làm giảm đáng kể thành công của dự án.

Thử nghiệm bị trì hoãn

Phương pháp Thác nước không cho phép kiểm tra cho đến khi nó đạt đến giai đoạn cuối cùng của quá trình phát triển, giai đoạn này được gọi là thử nghiệm hệ thống. Tuy nhiên, nó có thể tạo ra sự cố vì khi đó nhiều tài nguyên sẽ được áp dụng cho từng giai đoạn trước đó và các giai đoạn sau không còn tài nguyên hoặc nếu xảy ra sự cố sẽ không có tài nguyên để thay thế. Vì vậy, nếu người kiểm tra tìm thấy bất kỳ vấn đề nào ở giai đoạn này, chủ doanh nghiệp có thể phải chịu tổn thất do phải làm lại.

See also  Phương pháp Delphi là gì? Đặc điểm và quy trình triển khai

Nguy cơ thất bại dự án cao hơn

Do sự tham gia hạn chế của các bên liên quan trong quá trình phát triển, Mô hình Waterfall mang theo rủi ro cao về thất bại dự án nếu các yêu cầu ban đầu bị hiểu sai hoặc không được lưu ý đúng cách. Phát hiện ra những vấn đề này vào cuối giai đoạn thực hiện dự án có thể gây thiệt hại và tăng chi phí.

Không ưu tiên phản hồi từ khách hàng

Mô hình Waterfall có sự tuần tự nên khách hàng có ít cơ hội để đánh giá và phản hồi cho đến khi sản phẩm cuối cùng được giao. Mô hình thác nước không ưu tiên phản hồi từ khách hàng khi phát triển sản phẩm, mà thay vào đó nó tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu đã được xác định trước đó trong giai đoạn một. Sự thiếu hợp tác liên tục giữa khách hàng và bên cung cấp có thể dẫn đến sự không hài lòng giữa kỳ vọng của khách hàng và sản phẩm cuối cùng. Điều này có thể giảm sự hài lòng của khách hàng.

So sánh mô hình Waterfall và mô hình Agile

Mô hình WaterfallMô hình Agile
Mốc thời gianCố định. Điểm bắt đầu và kết thúc của dự án đã được xác định từ đầu.Linh hoạt. Thay vì một mốc thời gian cố định, lịch trình sẽ điều chỉnh thích hợp trong quá trình dự án.
Linh hoạtTính linh hoạt thấp. Thay đổi trong quá trình phát triển sẽ gây ra thách thức.Tính linh hoạt cao; Dễ dàng thích ứng, đổi mới theo các hướng khác nhau ở tất cả các giai đoạn của dự án.
Ngân sách
Cố định. Dự án được  xác định từ đầu đến cuối nên khả năng thay đổi ngân sách giữa dự án là rất ít.Linh hoạt. Mô hình sẵn sàng để thích ứng, khuyến khích thử nghiệm và thay đổi, ngay cả trong các giai đoạn sau của dự án. 
Sự tham gia của khách hàng Sự tham gia của khách hàng bị hạn chế. Chủ yếu chỉ được tham gia vào lúc bắt đầu và kết thúc của dự án.Khách hàng tham gia vào quá trình phát triển dự án và đưa ra phản hồi  qua các giai đoạn khác nhau của dự án.
Ước tính thời gian và chi phí
Ước tính chính xác hơn do lập kế hoạch chi tiết trước khi bắt đầu phát triểnSự ước tính kém chính xác hơn do các yêu cầu phát triển và phát triển lặp đi lặp lại

Tham khảo thêm

Critical Path Method là gì? Phương pháp đường găng giúp quản lý dự án

Sử dụng Gantt Chart trong quản lý dự án

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn