Last updated on 25 November, 2024
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, các doanh nghiệp đang tìm những cách tiếp cận sáng tạo để củng cố lòng trung thành của khách hàng và gia tăng lợi nhuận. Mô hình Quản lý quan hệ khách hàng (hay Mô hình CRM) được coi là một yếu tố then chốt để đạt mục tiêu này.
Trong bài viết dưới đây, OCD sẽ cùng bạn khám phá khái niệm về mô hình CRM và đi sâu vào các mô hình CRM phổ biến hiện nay.
Table of Contents
ToggleMô hình CRM là một loại mô hình dữ liệu. Theo đó, mô hình dữ liệu bao gồm các quy trình giúp đội nhóm tận dụng tối đa các thông tin sẵn có. Mô hình dữ liệu CRM đề xuất các bước giúp doanh nghiệp tối đa giá trị vòng đời của khách hàng và xây dựng lợi thế cạnh tranh bằng việc sử dụng dữ liệu khách hàng thực tế.
Dựa trên những dữ liệu này, doanh nghiệp sử dụng mô hình CRM để xây dựng lòng tin của khách hàng và duy trì những cảm xúc tích cực khác của họ. Từ đó, doanh nghiệp có thể khuyến khích sự hợp tác giữa các phòng ban để tăng doanh số bán hàng.
Mô hình CRM chuỗi giá trị lần được giới thiệu bởi Giáo sư Michael Porter của Trường Kinh doanh Harvard vào năm 1985. Mục tiêu của mô hình này là nhằm xác định những hành động nào mang lại giá trị lớn nhất cho công ty. Từ đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh các quy trình nhằm tăng trải nghiệm khách hàng.
Việc cung cấp càng nhiều giá trị cho khách hàng càng làm tăng khả năng họ trung thành với doanh nghiệp và giới thiệu thương hiệu cho người thân, bạn bè hoặc mọi người xung quanh. Mô hình CRM chuỗi giá trị thu thập dữ liệu cần thiết ở mỗi giai đoạn để xây dựng và củng cố mối quan hệ với khách hàng. Chúng bao gồm 5 giai đoạn chính và 5 hoạt động hỗ trợ.
Mô hình CRM chuỗi giá trị bao gồm 5 giai đoạn chính. Mỗi giai đoạn đều tập trung vào nghiên cứu thói quen của khách hàng và xây dựng mối quan hệ để đáp ứng sự hài lòng của họ.
Các hoạt động hỗ trợ giúp mô hình CRM tạo ra được nhiều giá trị nhất. Những hoạt đồng này bao gồm:
Mô hình IDIC do Francis Buttle khởi xướng là viết tắt của Identify (Xác định), Differentiate (Phân biệt), Interact (Tương tác) và Customize (Cá nhân hóa). Đây là mô hình tập trung vào việc thấu hiểu khách hàng ở mức độ rất sâu và điều chỉnh các tương tác để phù hợp với nhu cầu của họ.
Mỗi chữ cái trong mô hình IDIC là một bước trong quy trình quản lý quan hệ khách hàng:
Bước đầu tiên bao gồm việc xác định và phân loại khách hàng dựa trên các tiêu chí khác nhau như: đặc điểm nhân khẩu học, sở thích hay hành vi mua hàng. Cách phân loại này giúp doanh nghiệp tạo ra các chiến dịch nhắm đúng đối tượng mục tiêu hơn và đề xuất các giải pháp hiệu quả hơn.
Khi các phân khúc khách hàng được xác định, bước tiếp theo là phân biệt họ dựa trên giá trị và tiềm năng với doanh nghiệp. Không phải mọi khách hàng đều có tầm quan trọng như nhau. Bước này ưu tiên các nguồn lực tập trung vào nhóm khách hàng có giá trị cao.
Tương tác với khách hàng là một khía cạnh quan trọng trong mô hình IDIC. Doanh nghiệp cần tương tác với khách hàng thông qua các kênh khác nhau như: mạng xã hội, email hoặc điện thoại, nhằm xây dựng mối quan hệ có ý nghĩa và thu thập các phản hồi có giá trị từ khách hàng.
Cuối cùng, mô hình IDIC tập trung vào tầm quan trọng của cá nhân hóa. Các doanh nghiệp cần thiết kế riêng các sản phẩm, dịch vụ và cách thức tương tác để đáp ứng sở thích của từng nhóm khách hàng. Từ đó, điều này có thể gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành của họ với doanh nghiệp.
Quy trình 5 bước trong mô hình CRM của Payne & Frow tập trung vào 5 bước cốt lõi góp phần vào việc triển khai mô hình CRM hiệu quả:
Mô hình CRM này được phát triển bởi công ty nghiên cứu và tư vấn toàn cầu có tên là Gartner. Trọng tâm của mô hình này là tạo ra và duy trì sự cân bằng giữa nhu cầu khách hàng và công ty, đồng thời cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về tình trạng hiện tại của doanh nghiệp. Có tất cả 8 khối trong mô hình CRM của Gartner.
Tầm nhìn CRM cung cấp công ty một khái niệm về việc một doanh nghiệp tập trung cho mô hình CRM sẽ trông như thế nào. Đồng thời, doanh nghiệp đó gắn tầm nhìn CRM với mục tiêu phát triển của mình.
Chiến lược này tập trung vào việc tạo ra kế hoạch và chiến lược liên quan đến quản lý khách hàng, phân khúc khách hàng và tuyến bố giá trị nhờ việc phân tích thông tin khách hàng.
Để tạo ra những thay đổi tích cực cho khách hàng và nâng cao hình ảnh thương hiệu của công ty, doanh nghiệp cần phải thường xuyên thu thập và đánh giá phản hồi của khách hàng.
Toàn bộ tổ chức, bao gồm cả nhân viên và đối tác, cần phải cùng chung mục tiêu và hiểu rõ cách thức mà doanh nghiệp đang thực hiện quản lý khách hàng.
Mục đích của quy trình CRM là xác định quy trình nào mang lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng dựa trên phản hồi của họ.
Công ty thu thập, lưu trữ, phân tích thông tin có giá trị từ khách hàng và đưa ra các quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
Việc sử dụng công nghệ tốt hơn có thể giúp giải quyết hiệu quả một số lượng lớn các vấn đề theo cách tốt nhất cho khách hàng.
Các chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả khi triển khai các quy trình cho việc quản lý khách hàng.
Mô hình CRM Chỉ số Cạnh tranh Chất lượng (QCI – Quality Competitive Index) tập trung nhiều hơn vào việc quản lý khách hàng hơn là cải thiện mối quan hệ với họ. Dưới đây là tám thành tố trong mô hình QCI:
Doanh nghiệp cần xác định những lỗ hổng về dữ liệu và hành vi của khách hàng tiềm năng. Từ đó, công ty cần hiểu rõ mình mang lại giá trị gì cho khách hàng.
Xác định cách phục vụ khách hàng dựa trên nhu cầu của họ, sau đó đề xuất cách tiếp cận này cho khách hàng.
Nhìn vào hệ thống công nghệ của doanh nghiệp để xác định cách thức nó hoạt động trong việc thêm thông tin khách hàng vào CRM và phân tích những dữ liệu này. Sau đó, sử dụng những thông tin đã thu thập để tiến hành đánh giá, cập nhật hoặc thay đổi hệ thống công nghệ phù hợp.
Chỉ định một số nhân viên chịu trách nhiệm trong việc quản lý phản hồi của khách hàng, chẳng hạn như các yêu cầu về dịch vụ hay đánh giá trực tuyến.
Đảm bảo đội ngũ bán hàng và chăm sóc khách hàng phải hỗ trợ khách hàng liên tục. Xác định những điểm yếu trong quy trình và tìm ra cách khắc phục.
Hoạt động này bao gồm ba yếu tố riêng biệt:
Phân tích hiệu quả hoạt động của các đội nhóm để xem công việc của họ tác động như thế nào đến doanh số bán hàng. Tìm hiểu sâu hơn bằng cách xem xét chi tiết công việc của từng nhân viên bán hàng và chăm sóc khách hàng.
Thực hiện quy trình tương tự như bước trước, nhưng đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng thay vì doanh số bán hàng.
Lựa chọn một mô hình CRM nên là bước đầu tiên trước khi lựa chọn phần mềm CRM. Với việc xây dựng các quy trình rõ ràng để quản lý phễu bán hàng và hành trình khách hàng ở từng giai đoạn, doanh nghiệp sẽ giảm tỷ lệ khách hàng bỏ đi, gia tăng doanh số bán hàng và duy trì lòng trung thành của khách hàng.
Cụ thể hơn, dưới đây là một vài lợi ích khi sử dụng mô hình CRM để giúp cho doanh nghiệp quản lý thông tin khách hàng dễ dàng hơn.
Khi nhân viên và lãnh đạo có chung một phương pháp và quy trình tiếp cận, kiến thức và sự tin tin của họ sẽ được cải thiện. Khi đó, mô hình CRM giúp nhân viên trở nên thông minh và nhạy bén hơn trong việc bán hàng, lên kế hoạch cho các chiến dịch marketing. Nhờ việc am hiểu chi tiết về khách hàng, nhân viên có thể cải thiện hiệu quả công việc và hoàn thành mục tiêu tốt hơn.
Một trong những lợi ích tuyệt vời mà mô hình CRM mang lại là nó cung cấp công cụ giúp doanh nghiệp phân khúc khách hàng tốt hơn. Khi bạn hiểu rõ khách hàng của mình là ai và phân chia họ vào các nhóm đối tượng, bạn có thể đào sâu thông tin để tạo ra các trải nghiệm khách hàng hấp dẫn cho từng nhóm riêng biệt.
Khi khách hàng có những trải nghiệm được doanh nghiệp thiết kế riêng cho mình, họ sẽ có cảm giác được thấu hiểu và trân trọng. Khả năng dự đoán trước và vượt ngoài mong đợi của khách hàng là chìa khóa thành công trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Doanh nghiệp có thể tận dụng việc phân tích dữ liệu để lựa chọn chính xác quy trình nào có hiệu quả và loại bỏ những quy trình không hiệu quả. Tinh gọn quy trình đảm bảo không có thành viên nào trong đội nhóm lãng phí thời gian cho các nhiệm vụ không tạo ra giá trị.
Các mô hình CRM có thể giúp doanh nghiệp gia tăng giá trị vòng đời khách hàng (CLV – Customer Lifetime Value). Điều này dẫn đến việc tạo ra nhiều khách hàng có giá trị cao hơn hơn và doanh nghiệp sẽ kiếm được nhiều.
Tất cả những lợi ích trên giúp doanh nghiệp tạo ra kết nối sâu sắc và duy trì quan hệ có ý nghĩa với nhiều khách hàng tiềm năng. Từ đó, việc gia tăng lợi nhuận là điều chắc chắn sẽ xảy ra.
Mô hình CRM của Vinamilk được thiết kế để xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng, đồng thời nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của họ. Là một trong những công ty hàng đầu trong ngành sữa Việt Nam, Vinamilk tập trung áp dụng các công nghệ hiện đại và chiến lược khách hàng trung tâm để triển khai CRM. Dưới đây là các yếu tố chính trong mô hình CRM của Vinamilk:
Những mô hình CRM phía trên tập trung vào việc tìm hiểu về khách hàng, phân loại họ, liên hệ với họ và sau đó sử dụng những thông tin thu thập được để xây dựng và cải thiện quy trình bán hàng.
Việc lựa chọn mô hình CRM phù hợp với doanh nghiệp có thể giúp tận dụng tối đa dữ liệu thu thập được từ các hoạt động tương tác với khách hàng. Khi kết hợp một mô hình CRM hiệu quả với hệ thống CRM mạnh mẽ, đội ngũ bán hàng và marketing có thể gia tăng lượng khách hàng tiềm năng, chuyển đổi họ thành những khách hàng thực sự và mang lại nhiều doanh thu hơn.
Đọc thêm: CRM là gì? Chiến lược CRM
——————————-
Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.
Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!
Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn
Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting
Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn
You must be logged in to post a comment.