Mô hình Chuỗi giá trị của Michael Porter

Dự án tư vấn chuyển đổi số - Hướng tới mô hình doanh nghiệp số
Các mô hình doanh nghiệp số
7 August, 2024
Mô hình Canvas - Dropbox
Mô hình kinh doanh Canvas
8 August, 2024
Show all
Chuỗi giá trị doanh nghiệp

Chuỗi giá trị doanh nghiệp

5/5 - (3 votes)

Last updated on 14 September, 2024

Mô hình Chuỗi giá trị của Michael Porter, được giới thiệu lần đầu trong cuốn sách “Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance” (1985), là một công cụ phân tích quản lý nhằm giúp doanh nghiệp nhận diện các hoạt động chính có thể tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh. Mô hình này chia hoạt động của doanh nghiệp thành hai loại: hoạt động chính (Primary Activities) và hoạt động hỗ trợ (Support Activities).

Mô hình Chuỗi giá trị của Michael Porter là gì?

Mô hình Chuỗi giá trị của Michael Porter, được giới thiệu lần đầu trong cuốn sách “Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance” (1985), là một công cụ phân tích quản lý nhằm giúp doanh nghiệp nhận diện các hoạt động chính có thể tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh. Mô hình này chia hoạt động của doanh nghiệp thành hai loại: hoạt động chính (Primary Activities) và hoạt động hỗ trợ (Support Activities).

1. Hoạt động chính:

  • Inbound Logistics (Hậu cần đầu vào): Bao gồm việc tiếp nhận, lưu trữ và phân phối nguyên liệu đầu vào.
  • Operations (Hoạt động sản xuất): Biến đổi nguyên liệu đầu vào thành sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng.
  • Outbound Logistics (Hậu cần đầu ra): Lưu trữ và phân phối sản phẩm cuối cùng đến khách hàng.
  • Marketing and Sales (Tiếp thị và bán hàng): Hoạt động liên quan đến việc quảng bá và bán sản phẩm.
  • Service (Dịch vụ): Hoạt động duy trì và tăng cường giá trị sản phẩm sau khi bán, như bảo hành và sửa chữa.

2. Hoạt động hỗ trợ:

  • Procurement (Mua sắm): Hoạt động liên quan đến việc thu mua nguyên liệu và vật tư cần thiết.
  • Technology Development (Phát triển công nghệ): Nghiên cứu và phát triển công nghệ để cải thiện sản phẩm và quy trình.
  • Human Resource Management (Quản lý nguồn nhân lực): Tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
  • Firm Infrastructure (Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp): Bao gồm các hệ thống quản lý, tài chính, pháp lý, và kế toán.

Mục đích của mô hình Chuỗi giá trị là giúp doanh nghiệp phân tích và tối ưu hóa từng hoạt động để tạo ra giá trị lớn nhất cho khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh.

Chuỗi giá trị của một số doanh nghiệp nổi tiếng?

Dưới đây là một số ví dụ về chuỗi giá trị của các doanh nghiệp nổi tiếng:

1. Apple

Hoạt động chính:

  • Inbound Logistics: Apple quản lý chặt chẽ việc thu mua các linh kiện và nguyên liệu từ các nhà cung cấp trên toàn thế giới. Họ thường ký các hợp đồng dài hạn để đảm bảo nguồn cung ổn định.
  • Operations: Apple sản xuất các sản phẩm của mình tại các nhà máy của đối tác, chủ yếu ở châu Á, như Foxconn.
  • Outbound Logistics: Sản phẩm của Apple được phân phối thông qua các kênh bán lẻ của Apple Store, trang web trực tuyến và các nhà bán lẻ bên thứ ba.
  • Marketing and Sales: Apple đầu tư mạnh vào chiến dịch tiếp thị và quảng bá sản phẩm thông qua các phương tiện truyền thông, quảng cáo và sự kiện ra mắt sản phẩm.
  • Service: Apple cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng thông qua AppleCare, các trung tâm dịch vụ, và hỗ trợ trực tuyến.

Hoạt động hỗ trợ:

  • Procurement: Apple tìm kiếm và ký kết hợp đồng với các nhà cung cấp linh kiện chất lượng cao.
  • Technology Development: Apple đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các sản phẩm đột phá.
  • Human Resource Management: Apple chú trọng đến việc tuyển dụng và phát triển nhân viên tài năng.
  • Firm Infrastructure: Apple có một hệ thống quản lý và cơ sở hạ tầng doanh nghiệp mạnh mẽ để hỗ trợ hoạt động kinh doanh toàn cầu.

2. Toyota

Hoạt động chính:

  • Inbound Logistics: Toyota có hệ thống cung ứng nguyên liệu hiệu quả, thường được gọi là “Just-In-Time” (JIT), giúp giảm thiểu lãng phí và tồn kho.
  • Operations: Toyota áp dụng hệ thống sản xuất Toyota (Toyota Production System – TPS) nổi tiếng với sự tập trung vào cải tiến liên tục (Kaizen) và loại bỏ lãng phí (Muda).
  • Outbound Logistics: Toyota có mạng lưới phân phối toàn cầu để đưa sản phẩm từ nhà máy đến các đại lý và khách hàng.
  • Marketing and Sales: Toyota sử dụng nhiều chiến dịch tiếp thị và bán hàng để thúc đẩy doanh số, bao gồm quảng cáo, triển lãm xe và các chương trình khuyến mãi.
  • Service: Toyota cung cấp dịch vụ bảo dưỡng và hỗ trợ khách hàng sau bán hàng thông qua mạng lưới đại lý và trung tâm dịch vụ toàn cầu.
See also  Định mức nguyên vật liệu (BoM) là gì? Quản lý BoM trong nhà máy

Hoạt động hỗ trợ:

  • Procurement: Toyota xây dựng mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng và sự tin cậy của nguồn cung.
  • Technology Development: Toyota đầu tư vào R&D để phát triển các công nghệ mới, bao gồm xe hybrid và xe điện.
  • Human Resource Management: Toyota chú trọng đến việc đào tạo và phát triển nhân viên, đặc biệt là thông qua triết lý Kaizen.
  • Firm Infrastructure: Toyota có cơ cấu quản lý và hệ thống thông tin mạnh mẽ để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh.

3. Amazon

Hoạt động chính:

  • Inbound Logistics: Amazon có một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng tinh vi để thu mua và lưu trữ hàng hóa từ các nhà cung cấp trên toàn cầu.
  • Operations: Amazon có hàng loạt các trung tâm phân phối và kho hàng tự động để xử lý và chuẩn bị đơn hàng.
  • Outbound Logistics: Amazon sử dụng mạng lưới phân phối riêng và hợp tác với các dịch vụ vận chuyển bên thứ ba để giao hàng đến khách hàng nhanh chóng.
  • Marketing and Sales: Amazon đầu tư vào các chiến dịch quảng cáo trực tuyến và sử dụng dữ liệu khách hàng để tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm.
  • Service: Amazon cung cấp dịch vụ khách hàng và hỗ trợ sau bán hàng qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm trung tâm chăm sóc khách hàng và hỗ trợ trực tuyến.

Hoạt động hỗ trợ:

  • Procurement: Amazon hợp tác với hàng triệu nhà cung cấp trên toàn thế giới để đảm bảo sự đa dạng của sản phẩm.
  • Technology Development: Amazon đầu tư mạnh vào công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn.
  • Human Resource Management: Amazon tuyển dụng và đào tạo hàng trăm nghìn nhân viên để đảm bảo hoạt động hiệu quả của các trung tâm phân phối và các bộ phận khác.
  • Firm Infrastructure: Amazon có hệ thống quản lý và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số mạnh mẽ, bao gồm Amazon Web Services (AWS) để hỗ trợ hoạt động kinh doanh.

Chuỗi giá trị của DropBox?

Dropbox, một trong những dịch vụ lưu trữ đám mây hàng đầu thế giới, có chuỗi giá trị đặc thù với trọng tâm vào các hoạt động kỹ thuật và dịch vụ trực tuyến. Dưới đây là phân tích chuỗi giá trị của Dropbox theo mô hình của Michael Porter:

Hoạt động chính:

  1. Inbound Logistics (Hậu cần đầu vào):
    • Dropbox không có nguyên liệu vật lý như các doanh nghiệp sản xuất truyền thống. Thay vào đó, công ty đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ như máy chủ, mạng lưới lưu trữ dữ liệu, và các dịch vụ đám mây của bên thứ ba (ví dụ: Amazon Web Services).
  2. Operations (Hoạt động sản xuất):
    • Hoạt động sản xuất của Dropbox bao gồm việc phát triển và duy trì nền tảng lưu trữ đám mây, bao gồm các phần mềm máy tính và ứng dụng di động.
    • Cập nhật và nâng cấp hệ thống thường xuyên để đảm bảo tính bảo mật, độ tin cậy và khả năng mở rộng của dịch vụ.
  3. Outbound Logistics (Hậu cần đầu ra):
    • Dropbox không vận chuyển sản phẩm vật lý mà cung cấp dịch vụ qua internet. Việc này bao gồm cung cấp tài khoản cho người dùng, quản lý lưu trữ dữ liệu và cung cấp dịch vụ truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu.
  4. Marketing and Sales (Tiếp thị và bán hàng):
    • Dropbox sử dụng nhiều chiến dịch tiếp thị số (digital marketing) bao gồm quảng cáo trực tuyến, tiếp thị qua email, và chiến dịch trên mạng xã hội.
    • Dropbox cũng sử dụng mô hình freemium, cung cấp gói miễn phí để thu hút người dùng, sau đó khuyến khích họ nâng cấp lên các gói trả phí với nhiều tính năng hơn.
  5. Service (Dịch vụ):
    • Dropbox cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng qua nhiều kênh như trung tâm hỗ trợ trực tuyến, diễn đàn cộng đồng và tài liệu hướng dẫn.
    • Dropbox cũng đảm bảo tính liên tục của dịch vụ bằng cách duy trì các hệ thống sao lưu và khôi phục dữ liệu.

Hoạt động hỗ trợ:

  1. Procurement (Mua sắm):
    • Dropbox mua sắm các phần cứng và phần mềm cần thiết từ các nhà cung cấp công nghệ, bao gồm máy chủ, thiết bị lưu trữ và phần mềm bảo mật.
    • Hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn như Amazon Web Services để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của dịch vụ.
  2. Technology Development (Phát triển công nghệ):
    • Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để cải tiến và phát triển các tính năng mới, nâng cao trải nghiệm người dùng.
    • Phát triển các giải pháp bảo mật tiên tiến để bảo vệ dữ liệu người dùng.
  3. Human Resource Management (Quản lý nguồn nhân lực):
    • Tuyển dụng và đào tạo các kỹ sư, nhà phát triển phần mềm, và chuyên gia an ninh mạng hàng đầu.
    • Xây dựng một môi trường làm việc sáng tạo và thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp.
  4. Firm Infrastructure (Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp):
    • Hệ thống quản lý mạnh mẽ, bao gồm quản lý tài chính, pháp lý và kế toán để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh.
    • Sử dụng các công cụ và phần mềm quản lý dự án để theo dõi và tối ưu hóa các quy trình làm việc.

Tổng kết:

Chuỗi giá trị của Dropbox tập trung vào việc phát triển và duy trì một nền tảng dịch vụ đám mây mạnh mẽ và an toàn. Bằng cách tối ưu hóa các hoạt động chính và hỗ trợ, Dropbox có thể cung cấp cho người dùng một dịch vụ lưu trữ và chia sẻ dữ liệu hiệu quả và đáng tin cậy. Các dịch vụ lưu trữ đám mây như digiiDoc có thể tham khảo mô hình chuỗi giá trị của Dropbox.

See also  Top 10 phần mềm quản lý tài liệu tốt nhất hiện nay

Ứng dụng của chuỗi giá trị trong quản trị doanh nghiệp

Có, chuỗi giá trị có thể được sử dụng để thiết kế cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp. Bằng cách phân tích các hoạt động chính và hỗ trợ trong chuỗi giá trị, doanh nghiệp có thể xác định các chức năng quan trọng và thiết kế cơ cấu tổ chức để hỗ trợ và tối ưu hóa các hoạt động này. Dưới đây là một số cách sử dụng chuỗi giá trị để thiết kế cơ cấu tổ chức doanh nghiệp:

1. Phân tích các hoạt động giá trị

  • Hoạt động chính: Xác định các hoạt động chính trong chuỗi giá trị (Inbound Logistics, Operations, Outbound Logistics, Marketing and Sales, Service) và phân bổ các bộ phận hoặc phòng ban tương ứng để chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện các hoạt động này.
  • Hoạt động hỗ trợ: Xác định các hoạt động hỗ trợ (Procurement, Technology Development, Human Resource Management, Firm Infrastructure) và tạo ra các đơn vị chức năng hoặc phòng ban để hỗ trợ các hoạt động chính.

2. Thiết kế cơ cấu tổ chức theo hoạt động

  • Cơ cấu theo chức năng: Tạo ra các phòng ban chức năng như Sản xuất, Marketing, Bán hàng, Hậu cần, Dịch vụ khách hàng, Nghiên cứu và Phát triển, Quản lý nguồn nhân lực, Tài chính, và Mua sắm. Mỗi phòng ban chịu trách nhiệm về một hoặc nhiều hoạt động trong chuỗi giá trị.
  • Cơ cấu theo sản phẩm hoặc bộ phận: Nếu doanh nghiệp có nhiều dòng sản phẩm hoặc hoạt động trong nhiều thị trường khác nhau, có thể tổ chức các đơn vị kinh doanh hoặc bộ phận riêng biệt cho từng dòng sản phẩm hoặc thị trường, mỗi đơn vị chịu trách nhiệm về toàn bộ chuỗi giá trị cho sản phẩm hoặc thị trường đó.
See also  Just-in-time (JIT) - Mô hình sản xuất theo nhu cầu là gì?

3. Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận

  • Phối hợp liên bộ phận: Tạo ra các cơ chế phối hợp giữa các bộ phận để đảm bảo rằng các hoạt động trong chuỗi giá trị được thực hiện một cách hiệu quả và liên kết chặt chẽ với nhau. Ví dụ: thành lập các nhóm làm việc liên bộ phận hoặc các ủy ban phối hợp để giải quyết các vấn đề liên quan đến chuỗi giá trị.
  • Hệ thống thông tin: Sử dụng các hệ thống thông tin quản lý để cải thiện sự phối hợp và trao đổi thông tin giữa các bộ phận, đảm bảo rằng tất cả các hoạt động trong chuỗi giá trị được thực hiện đồng bộ và hiệu quả.

4. Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức để tạo ra giá trị cao nhất

  • Tập trung vào khách hàng: Thiết kế cơ cấu tổ chức sao cho các bộ phận và hoạt động có thể đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, từ đó tạo ra giá trị cao nhất cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
  • Cải tiến liên tục: Sử dụng các nguyên tắc cải tiến liên tục để thường xuyên xem xét và điều chỉnh cơ cấu tổ chức nhằm tối ưu hóa các hoạt động trong chuỗi giá trị.

Ví dụ cụ thể:

  • Apple: Apple tổ chức các bộ phận như Thiết kế sản phẩm, Sản xuất, Tiếp thị và Bán hàng, và Dịch vụ khách hàng để đảm bảo rằng các hoạt động trong chuỗi giá trị được thực hiện một cách hiệu quả và liên kết chặt chẽ với nhau.
  • Toyota: Toyota sử dụng hệ thống sản xuất Toyota (Toyota Production System – TPS) để tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm lãng phí. Cơ cấu tổ chức của Toyota được thiết kế để hỗ trợ và thực hiện các nguyên tắc của TPS, bao gồm các phòng ban chuyên trách về quản lý sản xuất, cải tiến quy trình, và kiểm soát chất lượng.

Kết luận:

Sử dụng chuỗi giá trị để thiết kế cơ cấu tổ chức giúp doanh nghiệp xác định rõ các hoạt động tạo ra giá trị, tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất kinh doanh mà còn giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.

So sánh mô hình chuỗi giá trị và mô hình Kanvas?

Mô hình Chuỗi giá trị của Michael Porter và Mô hình Kinh doanh Canvas của Alexander Osterwalder là hai công cụ quản lý và phân tích kinh doanh phổ biến, mỗi công cụ có mục đích và phương pháp tiếp cận riêng. Dưới đây là sự so sánh giữa hai mô hình này:

Mô hình Chuỗi giá trị của Michael Porter

Mục đích:

  • Tập trung vào việc phân tích các hoạt động nội bộ của một doanh nghiệp để xác định các hoạt động tạo ra giá trị và các hoạt động có thể tối ưu hóa để đạt được lợi thế cạnh tranh.

Cấu trúc:

  • Hoạt động chính:
    1. Inbound Logistics (Hậu cần đầu vào)
    2. Operations (Hoạt động sản xuất)
    3. Outbound Logistics (Hậu cần đầu ra)
    4. Marketing and Sales (Tiếp thị và bán hàng)
    5. Service (Dịch vụ)
  • Hoạt động hỗ trợ:
    1. Procurement (Mua sắm)
    2. Technology Development (Phát triển công nghệ)
    3. Human Resource Management (Quản lý nguồn nhân lực)
    4. Firm Infrastructure (Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp)

Lợi ích:

  • Giúp doanh nghiệp hiểu rõ các hoạt động tạo ra giá trị và cách tối ưu hóa chúng.
  • Tạo cơ sở cho việc phân tích cạnh tranh và chiến lược.
  • Tập trung vào hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa quy trình nội bộ.

Hạn chế:

  • Chỉ tập trung vào các hoạt động nội bộ của doanh nghiệp.
  • Ít chú trọng đến các yếu tố bên ngoài và mô hình kinh doanh tổng thể.

Mô hình Kinh doanh Canvas (Business Model Canvas)

Mục đích:

  • Cung cấp một bức tranh toàn diện về mô hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ các hoạt động nội bộ đến các yếu tố bên ngoài như khách hàng, đối tác và tài chính.

Cấu trúc:

  1. Customer Segments (Phân khúc khách hàng)
  2. Value Propositions (Giá trị cung cấp)
  3. Channels (Kênh phân phối)
  4. Customer Relationships (Quan hệ khách hàng)
  5. Revenue Streams (Dòng doanh thu)
  6. Key Resources (Tài nguyên chính)
  7. Key Activities (Hoạt động chính)
  8. Key Partnerships (Đối tác chính)
  9. Cost Structure (Cấu trúc chi phí)

Lợi ích:

  • Cung cấp cái nhìn tổng quan và cân đối về toàn bộ mô hình kinh doanh.
  • Giúp dễ dàng mô phỏng, sáng tạo và đổi mới mô hình kinh doanh.
  • Tập trung vào cả yếu tố nội bộ và yếu tố bên ngoài của doanh nghiệp.
  • Dễ sử dụng và trực quan, phù hợp cho việc thảo luận nhóm và lập kế hoạch chiến lược.

Hạn chế:

  • Không chi tiết hóa các hoạt động nội bộ như Chuỗi giá trị của Porter.
  • Không tập trung sâu vào phân tích cạnh tranh và tối ưu hóa hoạt động.

So sánh tổng quan:

Đặc điểmChuỗi giá trị của PorterMô hình Kinh doanh Canvas
Mục tiêuPhân tích và tối ưu hóa các hoạt động nội bộXây dựng và đổi mới mô hình kinh doanh tổng thể
Phạm viCác hoạt động nội bộ và tạo giá trịToàn bộ mô hình kinh doanh bao gồm các yếu tố nội bộ và bên ngoài
Cấu trúcCác hoạt động chính và hỗ trợ9 khối cấu thành mô hình kinh doanh
Lợi íchTối ưu hóa quy trình, tạo lợi thế cạnh tranhTạo cái nhìn tổng quan, dễ đổi mới và sáng tạo
Hạn chếKhông tập trung vào yếu tố bên ngoàiKhông phân tích chi tiết các hoạt động nội bộ

Kết luận:

  • Chuỗi giá trị của Porter: Phù hợp cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình nội bộ và tìm kiếm lợi thế cạnh tranh qua việc phân tích các hoạt động cụ thể.
  • Mô hình Kinh doanh Canvas: Lý tưởng cho việc lập kế hoạch chiến lược, đổi mới mô hình kinh doanh và cung cấp cái nhìn toàn diện về cách doanh nghiệp tạo ra và cung cấp giá trị.

Tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp, cả hai mô hình đều có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp để cung cấp những góc nhìn và phân tích toàn diện hơn về doanh nghiệp.