Mẫu KPI cho nhân viên Marketing: Hướng dẫn chi tiết

Mô hình kinh doanh ClickUp
Mô hình kinh doanh của ClickUp
27 August, 2025
Rate this post

Last updated on 27 August, 2025

Tìm kiếm một mẫu KPI cho nhân viên marketing toàn diện và thực tiễn là bài toán cốt lõi mà mọi nhà quản lý Marketing ngày nay đều trăn trở. Giữa một guồng quay không ngừng của các hoạt động từ sáng tạo nội dung, tối ưu SEO, đến chạy quảng cáo và quản lý mạng xã hội, câu hỏi lớn nhất luôn là: “Làm thế nào để đo lường chính xác hiệu suất của từng cá nhân và đảm bảo mọi nỗ lực đều đang đóng góp trực tiếp vào mục tiêu chung của công ty?”

Nếu không có một hệ thống KPI sắc bén và rõ ràng, đội ngũ của bạn rất dễ rơi vào tình trạng “làm việc chăm chỉ nhưng không hiệu quả”, gây lãng phí ngân sách và thời gian quý báu vào những chỉ số phù phiếm, không mang lại giá trị kinh doanh thực tế.

Chính vì vậy, bài viết này của OCD được tạo ra để trở thành cuốn cẩm nang chi tiết và thực chiến nhất, chấm dứt mọi sự mơ hồ trong việc đo lường hiệu suất. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn bộ sưu tập mẫu KPI cho nhân viên marketing, phân loại rõ ràng theo từng vị trí chuyên môn. Hãy cùng nhau khám phá cách biến những con số thành đòn bẩy tăng trưởng mạnh mẽ cho doanh nghiệp của bạn!

Hiểu đúng về KPI Marketing

Trước khi đi vào các mẫu cụ thể, việc nắm vững các khái niệm cơ bản là vô cùng quan trọng. Nó giúp chúng ta tránh được những sai lầm phổ biến và xây dựng được một hệ thống đo lường hiệu suất thực sự có giá trị.

KPI là gì? Phân biệt KPI và Metric

Rất nhiều người thường nhầm lẫn giữa KPI và Metric. Mặc dù chúng có liên quan, nhưng chúng không phải là một.

  • Metric (Chỉ số đo lường): Là bất kỳ một con số nào có thể đo đếm được liên quan đến hoạt động marketing. Ví dụ: lượt truy cập website, số lượt thích trên Facebook, số người mở email. Có hàng trăm, thậm chí hàng nghìn metric khác nhau.
  • KPI (Chỉ số đo lường hiệu suất chính): Là một metric quan trọng nhất, được lựa chọn cẩn thận để phản ánh trực tiếp mức độ thành công trong việc đạt được một mục tiêu kinh doanh cụ thể. Nói cách khác, mọi KPIs đều là metric, nhưng không phải metric nào cũng là KPI.

Ví dụ thực tế:

Một bài viết blog có thể có các metric như: 10,000 lượt xem, 500 lượt thích, 50 lượt chia sẻ và 20 bình luận. Tuy nhiên, nếu mục tiêu chính của bài viết đó là thu thập khách hàng tiềm năng, thì KPI sẽ là “Số lượng lead thu được từ form đăng ký trong bài viết”. Rõ ràng, con số này quan trọng hơn nhiều so với số lượt thích.

Tại sao KPI lại là “kim chỉ nam” cho mọi hoạt động Marketing?

Việc áp dụng mẫu KPI cho nhân viên marketing không chỉ là một công việc hành chính. Nó mang lại những lợi ích chiến lược to lớn cho cả cá nhân và doanh nghiệp.

  1. Gắn kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu chung: KPI giúp mỗi nhân viên hiểu rõ vai trò và đóng góp của mình vào bức tranh lớn của công ty. Họ biết chính xác cần làm gì để tạo ra giá trị, thay vì làm việc một cách mông lung.
  2. Thúc đẩy văn hóa dựa trên dữ liệu (Data-Driven Culture): Thay vì quyết định dựa trên cảm tính (“Tôi nghĩ chiến dịch này hiệu quả”), KPI buộc đội ngũ phải nhìn vào những con số thực tế. Điều này giúp tối ưu hóa chiến dịch và phân bổ ngân sách một cách thông minh hơn.
  3. Tạo sự minh bạch và công bằng trong đánh giá: KPI cung cấp một cơ sở rõ ràng để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, khen thưởng những người làm tốt và hỗ trợ những người chưa đạt. Do vậy, nó giúp giảm thiểu sự thiên vị trong quản lý.
  4. Chứng minh giá trị của Marketing (ROI): Phòng Marketing thường bị coi là “phòng tiêu tiền”. Tuy nhiên, với một hệ thống KPI rõ ràng liên kết trực tiếp đến doanh thu (như CPL, CPA, ROI), marketing có thể chứng minh được mình là một trung tâm tạo ra lợi nhuận.

“Công thức vàng” xây dựng hệ thống KPI Marketing hiệu quả

Không có một mẫu KPI nào phù hợp cho tất cả mọi người. Một hệ thống KPI tốt nhất phải được “may đo” dựa trên mục tiêu, nguồn lực và giai đoạn phát triển của từng doanh nghiệp. Mô hình SMART là công cụ kinh điển và hiệu quả nhất để thực hiện điều này.

See also  KPI trong cơ quan nhà nước: Cần thiết hay gò bó?

mục tiêu smart

Mỗi KPI bạn đặt ra phải thỏa mãn 5 tiêu chí sau:

  • S – Specific (Cụ thể): Mục tiêu phải rõ ràng, cụ thể. Đừng nói “tăng traffic website”, hãy nói “tăng 20% traffic organic cho website từ thị trường Việt Nam”.
  • M – Measurable (Đo lường được): Mục tiêu phải gắn với những con số cụ thể để có thể đo lường. Nếu không đo được, bạn sẽ không biết mình đã đạt được hay chưa.
  • A – Achievable (Khả thi): Mục tiêu phải có tính thách thức nhưng vẫn nằm trong khả năng thực hiện. Đặt mục tiêu quá cao sẽ gây nản lòng, trong khi mục tiêu quá thấp lại không tạo ra động lực.
  • R – Relevant (Liên quan): KPI phải liên quan trực tiếp đến mục tiêu chung của phòng marketing và của cả công ty. KPI về lượt thích trang có thực sự quan trọng nếu mục tiêu của công ty là tăng doanh số bán hàng B2B?
  • T – Time-bound (Có thời hạn): Mọi mục tiêu cần có một khung thời gian cụ thể để hoàn thành. Ví dụ: “đạt được trong Quý 3/2025”.

Ví dụ áp dụng SMART để xây dựng KPI Marketing:

  • Mục tiêu ban đầu (chưa SMART): Cần viết nhiều bài blog hơn.
  • Áp dụng SMART (đã SMART): “Trong Quý 4/2025, xuất bản 12 bài viết blog chuẩn SEO (Specific), mỗi bài dài tối thiểu 2000 từ, nhằm mục tiêu thu về 100 MQL (Marketing Qualified Lead) (Measurable). Kế hoạch này dựa trên năng lực sản xuất content hiện tại của team (Achievable) và phù hợp với mục tiêu tăng trưởng lead của công ty (Relevant).” (Time-bound).

Bộ sưu tập mẫu KPI cho nhân viên Marketing chi tiết theo từng vị trí

Đây là phần quan trọng nhất mà bạn đang chờ đợi. Dưới đây là các mẫu KPI cho nhân viên marketing được phân loại theo từng vị trí chuyên môn phổ biến nhất. Lưu ý, bạn nên chọn ra 3-5 KPI quan trọng nhất cho mỗi vị trí để tránh gây quá tải và mất tập trung.

Mẫu KPI cho nhân viên Content Marketing

Nhân viên Content không chỉ là người viết, họ là những kiến trúc sư xây dựng nền móng thu hút và nuôi dưỡng khách hàng. KPI của họ cần phản ánh cả ba giai đoạn của phễu marketing.

Nhóm KPI về Nhận thức & Thu hút (Awareness & Attraction):

  • Lượng truy cập không trả phí (Organic Traffic):
    • Định nghĩa: Số lượng người dùng truy cập vào website/blog từ các công cụ tìm kiếm như Google.
    • Công thức: Tổng số session từ kênh Organic trong Google Analytics.
    • Tại sao quan trọng: Đây là chỉ số cốt lõi cho thấy nội dung của bạn có đủ hấp dẫn và được tối ưu tốt để thu hút người dùng một cách tự nhiên hay không.
  • Thứ hạng từ khóa (Keyword Rankings):
    • Định nghĩa: Vị trí của các bài viết trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) với những từ khóa mục tiêu.
    • Công thức: Theo dõi bằng các công cụ như Ahrefs, SEMrush, Google Search Console.
    • KPI mẫu: Tăng số lượng từ khóa trong top 10 lên 20% trong quý.
  • Lượt hiển thị (Impressions):
    • Định nghĩa: Số lần nội dung của bạn (bài viết, infographic, video) được hiển thị cho người dùng.
    • Tại sao quan trọng: Cho thấy khả năng phân phối và mức độ lan tỏa ban đầu của nội dung.

Nhóm KPI về Tương tác (Engagement):

  • Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page):
    • Định nghĩa: Lượng thời gian trung bình mà người dùng dành để đọc một bài viết cụ thể.
    • Tại sao quan trọng: Thời gian càng lâu chứng tỏ nội dung càng hấp dẫn, hữu ích và giữ chân được người đọc.
  • Tỷ lệ thoát (Bounce Rate):
    • Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang ngay sau khi xem chỉ một trang duy nhất. Hiện tại, nó được Google Analytics tính bằng công thức: Bounce rate = 100% – Engagement Rate.
    • Tại sao quan trọng: Tỷ lệ thoát cao có thể cho thấy nội dung không liên quan, tiêu đề giật tít nhưng nội dung kém, hoặc trải nghiệm người dùng tệ. Mục tiêu là giảm chỉ số này.
  • Số lượng backlink mới (New Backlinks):
    • Định nghĩa: Số lượng liên kết từ các website khác trỏ về nội dung của bạn.
    • Tại sao quan trọng: Đây là một “phiếu bầu” cho chất lượng nội dung của bạn, cực kỳ quan trọng cho SEO.
    • KPI mẫu: Đạt được 10 backlink chất lượng từ các trang có DR > 40 cho bài viết [Tên bài viết] trong tháng.

KPI về Chuyển đổi (Conversion):

  • Số lượng khách hàng tiềm năng mới (New Leads):
    • Định nghĩa: Số người đã điền vào form, tải tài liệu, đăng ký webinar từ các bài viết. Đây là KPI quan trọng nhất.
    • Công thức: Theo dõi qua Goal Conversion trong Google Analytics.
  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate):
    • Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm người truy cập thực hiện một hành động mong muốn (tải Ebook, đăng ký tư vấn…).
    • Công thức: (Số lượt chuyển đổi / Tổng số lượt truy cập) * 100%.

Mẫu KPI cho nhân viên SEO

Nhân viên SEO là người đảm bảo “ngôi nhà” của bạn được tìm thấy trên “con đường” Google. KPI của họ mang tính kỹ thuật cao và tập trung vào hiệu suất tìm kiếm tự nhiên.

See also  Nguyên nhân thành công và thất bại khi áp dụng chỉ tiêu KPI

Nhóm KPI về sức khỏe website & kỹ thuật:

  • Sức khỏe trang (Site Health Score):
    • Định nghĩa: Điểm số tổng hợp do các công cụ (Ahrefs, SEMrush) đánh giá dựa trên các lỗi kỹ thuật (link hỏng, trang 404, chuyển hướng sai…).
    • KPI mẫu: Duy trì Site Health Score trên 95% hàng tháng.
  • Tốc độ tải trang (Page Speed):
    • Định nghĩa: Thời gian để các yếu tố chính trên trang của bạn được tải hoàn tất.
    • Công thức: Đo lường bằng Google PageSpeed Insights, GTmetrix.
    • KPI mẫu: Đảm bảo điểm Core Web Vitals trên di động và máy tính đều ở mức “Tốt”.

Nhóm KPI về hiệu suất tìm kiếm:

  • Lượng truy cập không trả phí (Organic Traffic): (Tương tự Content Marketing nhưng đây là KPI cốt lõi của SEO).
    • KPI mẫu: Tăng trưởng organic traffic 15% so với quý trước.
  • Tỷ lệ nhấp chuột tự nhiên (Organic CTR – Click-Through Rate):
    • Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào đường link của bạn sau khi nhìn thấy nó trên trang kết quả tìm kiếm.
    • Công thức: (Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị) * 100% (Xem trong Google Search Console).
    • Tại sao quan trọng: CTR cao cho thấy tiêu đề và mô tả của bạn đủ hấp dẫn để đánh bại đối thủ cạnh tranh trên SERP.
  • Số lượng từ khóa đạt thứ hạng (Top 3, 5, 10):
    • KPI mẫu: Tăng 50 từ khóa mới vào Top 10 trong 6 tháng.
  • Số lượng tên miền giới thiệu (Referring Domains):
    • Định nghĩa: Số lượng website độc nhất có backlink trỏ về trang của bạn.
    • Tại sao quan trọng: Đa dạng tên miền giới thiệu thường có giá trị hơn nhiều backlink từ cùng một tên miền.

KPI về kinh doanh:

  • Số chuyển đổi từ kênh Organic (Organic Conversions):
    • Định nghĩa: Số lượng mục tiêu (mua hàng, điền form) được hoàn thành bởi người dùng đến từ kênh tìm kiếm tự nhiên.
  • Chất lượng Lead từ kênh Organic:
    • Định nghĩa: Tỷ lệ MQL (Marketing Qualified Lead) hoặc SQL (Sales Qualified Lead) trên tổng số lead thu được từ kênh organic.

Mẫu KPI cho Nhân viên Digital/Performance Marketing (Chạy quảng cáo)

Đây là những người trực tiếp quản lý ngân sách quảng cáo. Do vậy, KPI của họ gắn liền với chi phí và hiệu quả đầu tư (ROI).

Nhóm KPI về chi phí & hiệu quả:

  • Chi phí trên mỗi Chuyển đổi/Hành động (CPA – Cost Per Action/Acquisition):
    • Định nghĩa: Số tiền bạn phải chi để có được một khách hàng mới (một đơn hàng, một đăng ký…).
    • Công thức: Tổng chi phí chiến dịch / Tổng số chuyển đổi.
  • Chi phí trên mỗi Khách hàng tiềm năng (CPL – Cost Per Lead):
    • Định nghĩa: Số tiền bạn phải chi để có được thông tin của một khách hàng tiềm năng.
    • Công thức: Tổng chi phí chiến dịch / Tổng số lead.
  • Lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo (ROAS – Return On Ad Spend):
    • Định nghĩa: Chỉ số đo lường doanh thu tạo ra trên mỗi đồng chi cho quảng cáo. Đây là KPI “ngôi sao”.
    • Công thức: (Tổng doanh thu từ quảng cáo / Tổng chi phí quảng cáo) * 100%.
    • KPI mẫu: Duy trì ROAS trung bình 500% cho các chiến dịch Google Shopping.

Nhóm KPI về hiệu suất quảng cáo:

  • Tỷ lệ nhấp (CTR – Click-Through Rate):
    • Định nghĩa: Tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo sau khi nhìn thấy nó.
    • Công thức: (Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị) * 100%.
  • Điểm chất lượng (Quality Score – đối với Google Ads):
    • Định nghĩa: Điểm Google đánh giá mức độ liên quan của quảng cáo, từ khóa và trang đích.
    • Tại sao quan trọng: Điểm chất lượng cao hơn sẽ giúp giảm chi phí mỗi nhấp chuột (CPC) và có vị trí hiển thị tốt hơn.
  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate):
    • Định nghĩa: Phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn sau khi nhấp vào quảng cáo.

Mẫu KPI cho nhân viên Social Media Marketing

Vai trò của Social Media đã vượt ra ngoài việc đăng bài và trả lời bình luận. Đây là kênh xây dựng cộng đồng, nhận diện thương hiệu và thậm chí là bán hàng.

  • Tốc độ tăng trưởng người theo dõi (Follower Growth Rate):
    • Công thức: ((Lượng follower cuối kỳ – Lượng follower đầu kỳ) / Lượng follower đầu kỳ) * 100%.
  • Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate):
    • Định nghĩa: Tỷ lệ người dùng tương tác (thích, bình luận, chia sẻ, lưu) trên tổng số người tiếp cận hoặc tổng số người theo dõi.
    • Công thức: (Tổng tương tác / Lượt tiếp cận) * 100%. Đây là cách tính phổ biến và chính xác nhất.
  • Lượt tiếp cận (Reach):
    • Định nghĩa: Số lượng người dùng độc nhất đã xem nội dung của bạn.
  • Lưu lượng truy cập từ Social (Social Traffic):
    • Định nghĩa: Số người dùng truy cập website của bạn từ các kênh mạng xã hội.
  • Tỷ lệ chuyển đổi từ Social (Social Conversion Rate):
    • Định nghĩa: Tỷ lệ người dùng đến từ mạng xã hội hoàn thành một mục tiêu trên website.

Ngoài các KPI trên, nhiều doanh nghiệp còn quan tâm đến Share of Voice (SOV)Sentiment (chỉ số cảm xúc tích cực/tiêu cực trong thảo luận online) để đánh giá sức mạnh thương hiệu.

Mẫu KPI cho Trưởng phòng Marketing

Trưởng phòng Marketing có cái nhìn bao quát hơn. KPI của họ không tập trung vào các chỉ số vận hành chi tiết mà vào hiệu quả kinh doanh tổng thể mà marketing mang lại.

  • Chi phí Thu hút một Khách hàng mới (CAC – Customer Acquisition Cost):
    • Định nghĩa: Tổng chi phí marketing và sale để có được một khách hàng mới trong một khoảng thời gian nhất định.
    • Công thức: (Tổng chi phí Sales & Marketing) / Số lượng khách hàng mới.
  • Giá trị Vòng đời Khách hàng (CLV – Customer Lifetime Value):
    • Định nghĩa: Tổng lợi nhuận ròng dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho công ty trong suốt vòng đời của họ.
    • Mục tiêu: Tỷ lệ CLV:CAC lý tưởng thường là 3:1.
  • Tỷ lệ Chuyển đổi từ MQL sang SQL (MQL to SQL Conversion Rate):
    • Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm khách hàng tiềm năng do marketing tạo ra (MQL) được đội ngũ bán hàng chấp nhận là đủ tiêu chuẩn (SQL).
    • Tại sao quan trọng: Chỉ số này đo lường sự phối hợp và hiệu quả giữa team Marketing và Sales.
  • Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư Marketing (Marketing ROI):
    • Định nghĩa: Lợi nhuận thu được từ các hoạt động marketing.
    • Công thức: ((Doanh thu tăng trưởng nhờ marketing – Chi phí marketing) / Chi phí marketing) * 100%.
See also  Sunhouse bứt phá nhờ KPI: Bí quyết tối ưu hiệu suất

Những “cạm bẫy” cần tránh khi áp dụng mẫu KPI cho nhân viên Marketing

Việc xây dựng được một bộ KPI tốt mới chỉ là một nửa chặng đường. Triển khai và duy trì nó một cách hiệu quả lại là một nửa còn lại. Dưới đây là những sai lầm phổ biến mà các doanh nghiệp thường mắc phải:

Những sai lầm khi áp dụng KPI Marketing

Những sai lầm khi áp dụng KPI Marketing

“Bệnh” thành tích và các chỉ số phù phiếm

Đừng quá tập trung vào những con số trông có vẻ ấn tượng nhưng không mang lại giá trị kinh doanh thực tế. Ví dụ, 1 triệu lượt xem video TikTok có thể vô nghĩa nếu không có ai nhấp vào link bio hoặc mua hàng. Hãy luôn tự hỏi: “Chỉ số này có giúp chúng ta kiếm tiền hoặc tiến gần hơn tới mục tiêu kinh doanh không?”

Đặt quá nhiều KPI

Một nhân viên có tới 10-15 KPI sẽ bị phân tán, không biết nên ưu tiên việc gì. Chính vì vậy, hãy chọn ra 3-5 KPI quan trọng nhất, thực sự phản ánh hiệu suất cốt lõi của vị trí đó.

Thiếu sự linh hoạt

Thị trường luôn biến động. Một KPI phù hợp trong quý này có thể trở nên lỗi thời trong quý sau. Do đó, cần có các buổi đánh giá định kỳ (hàng tháng, hàng quý) để xem xét, điều chỉnh và tối ưu hóa hệ thống KPI.

Tách rời KPI khỏi mục tiêu kinh doanh

KPI của nhân viên SEO về thứ hạng từ khóa sẽ không có ý nghĩa nếu những từ khóa đó không mang lại traffic chất lượng hoặc không liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của công ty. Luôn đảm bảo có một sợi dây liên kết chặt chẽ từ KPI cá nhân -> KPI phòng ban -> Mục tiêu tổng thể của công ty.

Biến KPI thành công cụ trừng phạt

KPI nên được sử dụng như một công cụ để định hướng, tạo động lực và hỗ trợ nhân viên phát triển, chứ không phải là cây gậy để trừng phạt. Khi một nhân viên không đạt KPI, câu hỏi đầu tiên của người quản lý nên là “Nguyên nhân do đâu?” “Làm thế nào để tôi có thể giúp bạn?“, thay vì chỉ trích.

Công cụ & tài nguyên hỗ trợ

Để theo dõi và báo cáo KPI một cách hiệu quả, bạn không thể làm thủ công. Hãy tận dụng sức mạnh của công nghệ:

  • Google Analytics: Công cụ miễn phí và mạnh mẽ nhất để theo dõi mọi chỉ số liên quan đến website (traffic, conversion, time on page…).
  • Google Search Console: “Người bạn thân” của mọi SEOer, cung cấp dữ liệu về thứ hạng từ khóa, CTR, impressions…
  • Ahrefs / SEMrush: Các bộ công cụ SEO toàn diện để theo dõi backlink, phân tích đối thủ, nghiên cứu từ khóa.
  • HubSpot / Salesforce: Các nền tảng CRM giúp theo dõi hành trình khách hàng từ lead đến khi mua hàng, đo lường MQL, SQL, CAC, CLV.
  • Báo cáo gốc của các nền tảng quảng cáo: Facebook Ads Manager, Google Ads, TikTok Ads Manager…

Lời kết

Xây dựng và áp dụng mẫu KPI cho nhân viên marketing không phải là một công việc làm một lần rồi thôi. Đó là một quá trình liên tục của việc đặt mục tiêu, đo lường, phân tích, học hỏi và tối ưu. Một hệ thống KPI được xây dựng bài bản, dựa trên dữ liệu và sự thấu hiểu mục tiêu kinh doanh sẽ là ngọn hải đăng dẫn lối cho đội ngũ marketing của bạn vượt qua mọi sóng gió để đến với thành công.

Hy vọng rằng, với hướng dẫn chi tiết và các mẫu cụ thể trong bài viết này, bạn đã có đủ tự tin để xây dựng một hệ thống đo lường hiệu suất thực sự hiệu quả cho team của mình!

Dịch vụ Tư vấn Hệ thống Chỉ số KPI

OCD là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn xây dựng Hệ thống Chỉ số KPI (KPI – Key Performance Indicator), OCD tự hào là công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với bề dày kinh nghiệm trong tư vấn chiến lược và xây dựng hệ thống quản lý hiệu suất.

dịch vụ tư vấn kpi

Dịch vụ tư vấn KPI

Uy tín của OCD được khẳng định qua hàng loạt dự án tư vấn Hệ thống KPI thành công cho các tên tuổi lớn như Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Tập đoàn Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình, Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (PVFCo), Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Tập đoàn Thương mại Dược phẩm SOHACO, Tập đoàn Dược phẩm Abipha, Tập đoàn Vitto Hoàn Mỹ…

Không chỉ dừng lại ở tư vấn, OCD còn đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình triển khai Hệ thống KPI thông qua Phần mềm quản lý KPI hàng đầu Việt Nam – digiiTeamW, được phát triển bởi công ty thành viên OOC Solutions.

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn