Marketing Mix 7P là gì? Phân tích Case Study từ các công ty lớn

Chu kỳ sống của sản phẩm và chiến lược marketing cho từng giai đoạn
Chu kỳ sống của sản phẩm và chiến lược marketing cho từng giai đoạn
20 July, 2023
Chiến lược Marketing B2B và B2C: Định nghĩa và điểm khác biệt
22 July, 2023
Show all
mô hình marketing mix 7p

Mô hình Marketing Mix 7P

5/5 - (1 vote)

Last updated on 15 November, 2024

Mô hình Marketing Mix 7P là một mô hình marketing phát triển từ mô hình Marketing Mix 4P truyền thống. Trước khi tìm hiểu về mô hình marketing này, chúng ta cần hiểu rõ Marketing Mix là gì.

Marketing mix là gì?

Marketing Mix là một tập hợp các công cụ hoặc chiến thuật tiếp thị. Nó được sử dụng để quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường. Đó là việc định vị một sản phẩm và quyết định bán nó ở đúng nơi; đúng giá và đúng thời điểm. Sản phẩm sau đó sẽ được bán, theo chiến lược tiếp thị và quảng cáo. 

Các thành phần của mô hình Marketing Mix bao gồm 4Ps: Product (sản phẩm); Price (giá cả); Place (phân phối); Promotion (quảng bá). Trong lĩnh vực kinh doanh, các nhà quản lý hoạch định chiến lược marketing có tính đến tất cả 4Ps. Tuy nhiên, mô hình Marketing Mix hiện nay đã có thêm một số P quan trọng khác.

Mô hình Marketing Mix 7P là gì? 

Mô hình Marketing Mix 7P là mô hình marketing sửa đổi từ mô hình 4P. Mô hình Marketing mix 4P đang trở thành một xu hướng cũ và ngày nay, doanh nghiệp marketing cần có sự hiểu biết sâu sắc về sự phát triển của công nghệ và những concept mới. Vì vậy, 3 chữ P mới đã được thêm vào trong mô hình Marketing Mix 4P. Đó là: People (Con người), Process (Quy trình) và Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình).

Mô hình Marketing Mix 7P

Mô hình Marketing Mix 7P

Product (Sản phẩm)

Sản phẩm là một loại hàng hóa được tạo ra để đáp ứng nhu cầu của con người. Sản phẩm có thể vô hình hoặc hữu hình vì nó có thể ở dạng dịch vụ hoặc hàng hóa. Điều quan trọng là phải thực hiện nghiên cứu sâu rộng trước khi phát triển một sản phẩm.

Một sản phẩm có một vòng đời nhất định bao gồm giai đoạn tăng trưởng, giai đoạn chín muồi và giai đoạn suy giảm doanh số. Điều quan trọng đối với các marketer là phải làm mới lại sản phẩm của họ để kích thích nhiều nhu cầu hơn khi nó đến giai đoạn giảm doanh số. Nó phải tạo được ấn tượng trong tâm trí khách hàng, mang tính độc quyền và khác biệt so với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Marketer nên tự hỏi: “Tôi có thể làm gì để cung cấp một sản phẩm tốt hơn cho khách hàng so với đối thủ cạnh tranh của tôi”. Chiến lược này cũng giúp công ty xây dựng giá trị thương hiệu.

Ví dụ

Trước khi iPhone ra mắt, hầu hết người tiêu dùng không nhận ra sự cần thiết của một chiếc điện thoại cho phép họ truy cập mọi thứ trong tầm tay. Cách Apple tiếp thị sản phẩm của mình buộc mọi người phải đơn giản hóa cuộc sống của họ bằng cách mang theo một chiếc điện thoại thông minh có thể đóng nhiều vai trò như là: GPS, lịch, công cụ tìm kiếm, đèn pin, dự báo thời tiết và máy tính.

Sau đây là một số câu hỏi cần trả lời trước khi phát triển một sản phẩm:

  • Sản phẩm là gì? Đó là một sản phẩm cụ thể hay một dịch vụ?
  • Sản phẩm đáp ứng nhu cầu gì của khách hàng?
  • Sản phẩm có những tính năng gì để đáp ứng nhu cầu này? Hay nó có cung cấp trải nghiệm độc đáo không?
  • Ai là khách hàng mục tiêu của sản phẩm?
  • Điều gì phân biệt sản phẩm của bạn với đối thủ cạnh tranh?

Price (Giá cả)

Giá là chi phí của sản phẩm mà người tiêu dùng phải trả. Giá cả đóng một vai trò quan trọng trong việc làm cho một sản phẩm thành công. Trong quá trình tiếp thị sản phẩm, điều quan trọng là phải đặt giá phản ánh xu hướng thị trường hiện tại; phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng; đồng thời mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp. Giá có thể dao động dựa trên cung cầu và chu kỳ bán hàng của sản phẩm. Một số doanh nghiệp có thể giảm giá để cạnh tranh với thị trường; nhưng doanh nghiệp khác có thể tăng giá – nếu họ đang quảng cáo cho một thương hiệu cao cấp.

Ví dụ

Nếu một sản phẩm được định giá quá cao, chỉ một số ít người tiêu dùng sẽ mua nó. Ngược lại, một sản phẩm có giá quá thấp có thể khiến người tiêu dùng có ấn tượng về chất lượng kém, do đó ngăn cản họ mua sản phẩm đó.

Để xác định mức giá có lợi nhất cho một sản phẩm, điều quan trọng là phải nghiên cứu đối tượng mục tiêu và những gì họ sẵn sàng trả cho sản phẩm đó.

Sau đây là một số câu hỏi cần trả lời trước khi thiết lập chiến lược định giá sản phẩm:

  • Các đối thủ tính giá bao nhiêu cho các sản phẩm tương tự?
  • Khả năng chi trả và phạm vi giá của người tiêu dùng mục tiêu là gì?
  • Giá thấp nhất mà sản phẩm có thể bán là bao nhiêu?
  • Giá cao nhất mà sản phẩm có thể bán là bao nhiêu?
  • Giá nào là quá cao hoặc quá thấp đối với đối tượng mục tiêu?
  • Giá nào là phù hợp nhất cho thị trường mục tiêu?
  • Khách hàng có nhạy cảm về giá không? Việc giảm giá có giúp bạn tăng doanh thu hay thêm thị phần không?
  • Khuyến mãi nào có thể được cung cấp cho khách hàng thương mại?

Place (Địa điểm)

Địa điểm là nơi sản phẩm được tiếp thị và phân phối. Nó cũng là cách thức sản phẩm hoặc dịch vụ được khách hàng mua. Nó cũng đòi hỏi nơi sản phẩm được lưu trữ và sản xuất. Chuyển đổi số đã phát triển cách thức bán sản phẩm – trực tuyến. Kế hoạch marketing này cũng xem xét nơi sản phẩm được quảng cáo và ở định dạng nào, chẳng hạn như tạp chí; quảng cáo trực tuyến; đài phát thanh; thông tin thương mại hoặc vị trí sản phẩm phim.

See also  Xu hướng mới của doanh nghiệp Việt: Tích cực đầu tư bảo mật

Ví dụ

Khi mục tiêu sản phẩm nhắm đến người cao tuổi, có thể ta không nên tiếp thị nó trên TikTok. Tương tự, các sản phẩm hướng đến thế hệ trẻ sẽ được chú ý nhiều hơn nếu chúng được quảng cáo trực tuyến và trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Không phải nơi nào cũng phù hợp để tiếp thị và phân phối sản phẩm. Do đó, điều quan trọng là phân phối sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của khách hàng ở một nơi dễ tiếp cận. Sau đây là một số câu hỏi cần xem xét trước khi quyết định địa điểm tiếp thị sản phẩm:

  • Những địa điểm nào người mua thường xuyên mua các sản phẩm và dịch vụ tương tự?
  • Đâu là nơi đối thủ cạnh tranh bán sản phẩm?
  • Thói quen mua sắm của khách hàng mục tiêu là gì?
  • Việc sắp xếp và phân phối sản phẩm có yêu cầu đội ngũ bán hàng không?
  • Làm thế nào có thể tiếp cận các kênh phân phối phù hợp?

Promotion (Quảng bá)

Quảng bá đề cập đến việc tiếp cận đối tượng mục tiêu với đúng thông điệp vào đúng thời điểm. Nó là một cách hiệu quả để tiến hành xúc tiến bán hàng và kết nối với người tiêu dùng. Chiến lược quảng bá nhằm mục đích cho người tiêu dùng thấy lý do tại sao họ cần một sản phẩm này và lý do mua sản phẩm đó hơn các sản phẩm khác. Cốt lõi của tiếp thị truyền thông, quảng bá sản phẩm là đưa ra quảng cáo cụ thể và có ý nghĩa thông qua các kênh phổ biến: truyền miệng; mạng xã hội; chiến dịch Instagram; các sản phẩm in ấn; quảng cáo trên truyền hình; chiến dịch tiếp thị qua email,…

Lưu ý

Thời gian có thể đóng một vai trò có ảnh hưởng trong tiếp thị quảng cáo. Trong mùa bóng đá, các sản phẩm thức ăn nhanh luôn được người tiêu dùng săn đón. Từ đó, các cửa hàng bánh pizza luôn có những chiến dịch quảng bá mới nhằm thu hút khách hàng. Điều này giúp lôi kéo người tiêu dùng thử các sản phẩm mới mà họ có thể không thích.

Để một sản phẩm thành công, việc định giá tốt hoặc cung cấp sản phẩm tuyệt vời là chưa đủ. Quảng cáo là thành phần chính trong marketing mix có thể phân phối sản phẩm đến đại chúng. Do đó, các thông điệp quảng cáo phải luôn phục vụ đúng đối tượng mục tiêu.

Sau đây là một số câu hỏi cần xem xét khi nghĩ về một chiến lược quảng cáo:

  • Khi nào là thời điểm thích hợp để đưa các thông điệp marketing sản phẩm?
  • Bạn sẽ tiếp cận khách hàng của mình qua những kênh hoặc phương tiện nào?
  • Cách tiếp cận nào sẽ hiệu quả nhất cho khách hàng mục tiêu?
  • Kênh nào tiết kiệm chi phí và hiệu quả nhất để quảng bá sản phẩm?
  • Đối thủ cạnh tranh của bạn thực hiện các chương trình khuyến mãi của họ như thế nào? Và điều đó ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn hoạt động quảng bá của công ty bạn?

People (Con người)

Đó là những người làm việc cho công ty và cung cấp dịch vụ khách hàng. Họ có thể tác động đến dịch vụ và mức độ hài lòng của khách hàng. Khách hàng thường gắn dịch vụ với những người trực tiếp cung cấp dịch vụ đó. Dịch vụ khách hàng tốt sẽ khuyến khích khách hàng ghé thăm công ty nhiều lần để biết thêm. Họ sẽ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của công ty với bạn bè và người thân của họ. Các doanh nghiệp sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để cải thiện mức độ dịch vụ khách hàng như:

  • Cung cấp cho nhân viên các thông tin quan trọng về sở thích, nghề nghiệp của khách hàng
  • Xây dựng quy trình bán sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng để họ cảm thấy thoải mái; đặc biệt khi nhân viên kinh doanh giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng
  • Phát triển kịch bản cho nhân viên bán hàng để họ luôn nhất quán với dịch vụ cung cấp
  • Đào tạo nhân viên bán hàng cách trả lời câu hỏi của khách hàng; cách chào đón khách hàng và cách giải quyết các vấn đề của khách hàng liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ

Process (Quy trình)

Để cung cấp các dịch vụ chất lượng, điều quan trọng là phải thiết kế một quy trình đúng đắn. Quy trình này đảm bảo rằng các nhân viên có khả năng cung cấp dịch vụ khách hàng một cách hiệu quả và phù hợp với các tiêu chuẩn chất lượng.

Các công ty sử dụng các kỹ thuật lập bản đồ quy trình để đào tạo nhân viên của họ về những hành động cần thực hiện khi cung cấp dịch vụ. Bản đồ quy trình phải nhất quán vì những điều sau đây;

  • Sửa đổi quy trình thường xuyên để tăng cường các bước hiện có của công ty và thêm những bước mới
  • Lưu đồ và chuyển đổi từ bước này sang bước khác
  • Khi nào và ở đâu hành động xảy ra chi tiết
  • Ký hiệu ở các bước khác nhau của quy trình và giúp nhân viên dễ dàng theo dõi hơn

Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)

Khía cạnh vật lý của công ty giúp khách hàng dễ dàng xác định chất lượng của sản phẩm/dịch vụ mà công ty đang cung cấp. Bằng chứng vật lý bao gồm các yếu tố hữu hình như: địa điểm cung cấp dịch vụ hoặc thứ gì đó vật chất làm bằng chứng mua sắm.

Nếu dịch vụ là vô hình, thì công ty cung cấp cho khách hàng một tờ quảng cáo hoặc biên lai để đính kèm một biểu tượng hữu hình cho dịch vụ. Khách hàng nhận được bằng chứng vật chất theo các cách sau;

  • Bất kỳ thương hiệu sản phẩm nào mà khách hàng mua nó
  • Trang phục của cán bộ công nhân viên
  • Vệ sinh sạch sẽ của doanh nghiệp hoặc tòa nhà của công ty
  • Trang trí và phối màu của cơ sở cung cấp dịch vụ
  • Mức độ thoải mái của khu vực chờ đợi
See also  Chuyển đổi số ngành F&B: Tác động, Rào cản và Quy trình chuyển đổi

CASE STUDY: Các công ty đã áp dụng mô hình Marketing Mix 7P như thế nào?

Mô hình Marketing Mix 7P của McDonald’s

Sản phẩm

McDonald's - Sản phẩm

McDonald’s – Sản phẩm

McDonald’s được biết đến nhiều nhất với nhiều loại burger như cheeseburger, Big Mac, cũng như khoai tây chiên.

Nhà hàng cho phép khách hàng mua từng món hoặc mua một bữa ăn bao gồm đồ uống.

Ngoài thực đơn truyền thống, McDonald’s còn cung cấp nhiều loại đồ uống nóng và lạnh như trà, cà phê và sữa lắc. Thực đơn tráng miệng bao gồm bánh Apple nổi tiếng của chuỗi, kem McFlurry, v.v.

Thực đơn hiện nay rất khác so với thực đơn của lần đầu tiên, vốn chỉ bao gồm một số món.

Địa điểm

McDonald's - Địa điểm

McDonald’s – Địa điểm

Địa điểm đầu tiên của McDonald’s là một nhà hàng nhỏ ở California. Nó trở thành một tập đoàn vào năm 1955 và không ngừng phát triển kể từ đó. Hiện có hơn 37000 nhà hàng McDonald’s tại hơn 100 quốc gia. Thiết kế của các nhà hàng McDonald khác nhau giữa các quốc gia và thậm chí giữa các thành phố. Tuy nhiên, logo chữ M hình vòm màu vàng vẫn được giữ nguyên trên toàn thế giới.

Giá cả

McDonald's - Giá cả

McDonald’s – Giá cả

Cung cấp nhiều loại mặt hàng, McDonald’s có các mức giá khác nhau cho các sản phẩm khác nhau. Có chi nhánh trên khắp thế giới, McDonald’s cũng hoạt động với nhiều loại tiền tệ.

McDonald’s sử dụng chiến lược định giá Tâm lý, đặt giá sản phẩm của họ thấp hơn một số nguyên. Ví dụ: £3,99 thay vì £4.

Một chiến lược định giá khác mà chuỗi sử dụng là Bán theo gói. Nghĩa là giảm giá khi mua một bữa ăn đầy đủ để khuyến khích khách hàng chi nhiều tiền hơn.

Quảng bá

McDonald's - Quảng bá

McDonald’s – Quảng bá

McDonald’s sử dụng TV và phương tiện truyền thông trực tuyến như một trong những chiến lược quảng cáo chính của mình. Ngoài ra, họ còn sử dụng posters và các tờ báo nổi tiếng (như Metro), để quảng cáo sản phẩm. Các chương trình khuyến mãi trên báo thường bao gồm phiếu giảm giá cho một số bữa ăn nhất định.

Các chương trình khuyến mãi tại cửa hàng bao gồm: thực đơn tiết kiệm; ưu đãi trong thời gian giới hạn đối với một số mặt hàng; và Bữa ăn vui vẻ (bao gồm một món đồ chơi cùng với một bữa ăn cỡ nhỏ hơn, để thu hút các gia đình có trẻ nhỏ).

Con người

McDonald's - Con người

McDonald’s – Con người

McDonald’s trở thành thương hiệu nhượng quyền vào năm 1955. Hiện tại, có tới 93% nhà hàng McDonald’s do những người được nhượng quyền sở hữu và điều hành. McDonald’s sẽ không phát triển thành tập đoàn quốc tế lớn mà tất cả chúng ta đều biết nếu không có những chủ doanh nghiệp địa phương độc lập này.

Các nhà hàng McDonald’s sử dụng hơn hai triệu người trên toàn thế giới, khiến chuỗi này trở thành một trong những nhà tuyển dụng lớn nhất trên thế giới. McDonald’s gọi nhân viên của mình là thủy thủ đoàn. Các thành viên này chịu trách nhiệm chuẩn bị thức ăn, dịch vụ khách hàng, sự sạch sẽ và vệ sinh.

Quy trình

McDonald's - Quy trình

McDonald’s – Quy trình

McDonald’s dẫn đầu thị trường về kỹ thuật và quy trình. Họ đã thực hiện các quy trình hiệu quả để đặt hàng, chuẩn bị, phục vụ và giao đồ ăn trong nhiều năm.

McDonald’s đảm bảo rằng khách hàng được phục vụ nhanh nhất có thể, cho dù họ mua đồ ăn tại một trong nhiều nhà hàng của chuỗi, sử dụng dịch vụ drive-thru (là dịch vụ mà khách hàng có thể mua trực tiếp ngay trên xe của mình) hay đặt hàng tại McDelivery.

Bằng chứng hữu hình

McDonald's - Bằng chứng hữu hình

McDonald’s – Bằng chứng hữu hình

Việc bạn có thể tìm thấy các nhà hàng McDonald’s trên khắp thế giới, kể cả ở những địa điểm khác thường, chẳng hạn như sa mạc gần Biển Chết ở Israel, là bằng chứng rõ ràng về sự thành công của chuỗi nhà hàng này.

Thương hiệu của McDonald’s trên bao bì sản phẩm của họ, chẳng hạn như cốc uống nước và hộp burger và khoai tây chiên kiểu Pháp, là một bằng chứng khác về sự thành công của nhà hàng.

Mô hình Marketing Mix 7P của IKEA

Sản phẩm

IKEA - Sản phẩm

IKEA – Sản phẩm

IKEA luôn nghĩ ra những cách độc đáo để đối phó với môi trường kinh doanh biến động. Dòng sản phẩm của IKEA bao gồm:

  • Nội thất (ngoài trời, trong nhà, lưu trữ)
  • Sản phẩm dành cho em bé & trẻ em
  • Thiết bị phòng tắm và nhà bếp
  • Sản phẩm công nghệ
  • Công cụ & phần cứng và sản phẩm an toàn
  • Trang trí nhà cửa
  • Dệt & Thảm
  • Nấu nướng
  • Sản phẩm trang trí và chiếu sáng

IKEA có khoảng 10,000 danh mục sản phẩm và khoảng 2,000 sản phẩm mới được tung ra mỗi năm. Dù vậy, IKEA vẫn duy trì giá trong tầm kiểm soát; tất cả nằm ở chiến lược của công ty và hệ thống quản lý xuất sắc. Các sản phẩm được đề cập ở trên đa dạng hơn vì danh sách sản phẩm tại IKEA không bao giờ kết thúc.

Giá cả

IKEA - Giá cả

IKEA – Giá cả

IKEA đã có một chiến lược giá độc đáo. Chất lượng sản phẩm phù hợp với giá nên khách hàng hài lòng ngay cả khi họ phải trả giá cao hơn. Giá cả chính xác, và nếu so với các đối thủ cạnh tranh, các sản phẩm tại IKEA có giá cả phải chăng hơn. Các phương pháp cắt giảm chi phí như đóng gói phẳng cũng được sử dụng để giảm chi phí vận chuyển. Tại IKEA, không chỉ giá cả phải chăng, mà còn có quà tặng miễn phí tại các nhà hàng IKEA.

Địa điểm

IKEA - Địa điểm

IKEA – Địa điểm

IKEA là một thương hiệu toàn cầu có cửa hàng trên 30 quốc gia. Nói chung, các cửa hàng nằm ở vùng ngoại ô của thị trấn để cung cấp một môi trường thoải mái cho khách hàng mua sắm. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, IKEA đã thay đổi chiến lược và áp dụng một mô hình mới cho các cửa hàng nằm ở các thị trấn và đường phố đông đúc. Trong các cửa hàng này, họ giới hạn các sản phẩm được trưng bày.

See also  Ví dụ chuyển đổi số doanh nghiệp thành công - Số 3

Doanh số bán hàng trực tuyến đã tăng lên trong những năm qua và một tính năng mới là điểm lấy hàng đã được thêm vào để mang lại lợi ích cho khách hàng. Điểm quan trọng nhất là thiết kế của các cửa hàng. Các cửa hàng được thiết kế theo cách mà chúng sẽ thuyết phục bạn ở lại lâu hơn và dành nhiều thời gian hơn ở đó. Nội thất và nhà hàng bên trong sẽ làm cho bạn cảm thấy ấm cúng và thoải mái. Họ phục vụ thức ăn với giá cả phải chăng nhưng chất lượng tốt. Ngoài ra, nội thất của IKEA sẽ cung cấp cho khách hàng những ý tưởng tuyệt vời để thiết kế nhà.

Quảng bá

IKEA - Quảng bá

IKEA – Quảng bá

IKEA sử dụng một số kênh khác nhau để tiếp thị sản phẩm của mình. Chiến lược tiếp thị rất thành công bởi vì nó độc đáo, khác biệt và hơn hết, nó duy trì một tuyên bố giá trị rõ ràng. Mỗi ý tưởng đều được lựa chọn cẩn thận để hỗ trợ nhận diện thương hiệu và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.

  1. Công ty sử dụng một chủ đề ổn định và dễ nhận biết bao gồm tên sản phẩm và bảng màu.
  2. Các sản phẩm “mixed-and-matched” có sẵn để phù hợp với phong cách và nhu cầu của từng khách hàng.
  3. Sản phẩm cung cấp khả năng chi trả cho đại đa số người tiêu dùng và độ bền có thể tái sử dụng.
  4. Các nội dung được tài trợ cùng các đối tác sáng tạo mở rộng sự hấp dẫn của thương hiệu đối với nhóm nhân khẩu học mới.
  5. Tất cả các sản phẩm được phác thảo theo một cách nhằm truyền cảm hứng cho tầm nhìn của khách hàng.
  6. IKEA là một thương hiệu có tính tương tác cao, và mọi người được khuyến khích ra ý tưởng và thực hiện chúng.
  7. Công ty tận dụng công nghệ mới nhất để cung cấp trải nghiệm tiên tiến.
Hãy xem một trong những cách mà IKEA sử dụng.

IKEA Ấn Độ đã tung ra một chiến dịch tiếp thị có tên là “Ghar Aa Jao” (hãy về với IKEA) để thiết lập mối liên kết cảm xúc và lý trí của khách hàng. Chiến dịch đã xuất hiện trên nhiều kênh khác nhau bao gồm TV; báo in; đài phát thanh; mạng xã hội và tại các cửa hàng. Quảng cáo nhấn mạnh sự liên kết của thương hiệu với văn hóa chào đón khách và kỷ niệm những khoảnh khắc đáng nhớ tại nhà của người Ấn Độ. Chiến dịch nhấn mạnh trọng tâm của IKEA là tạo ra một bầu không khí ấm cúng cho khách hàng của mình.

IKEA cũng sử dụng mạng xã hội như một nền tảng để quảng bá thương hiệu và sản phẩm của mình. Tuy nhiên, công cụ chính được sử dụng để cải thiện doanh số bán hàng và quảng bá thương hiệu là catalog. Cả phương pháp offline và online đều được sử dụng để tiếp thị thương hiệu. Ngoài ra, công ty còn tổ chức các chiến dịch công khai để tăng cường sự phổ biến của thương hiệu và thu hút nhiều sự chú ý hơn.

Con người

Nhân viên tại IKEA được đào tạo với những kỹ thuật đặc biệt để giúp khách hàng hiểu sản phẩm. Đội ngũ kinh doanh đóng vai trò quan trọng đối với công ty, họ được đào tạo để có thái độ thẳng thắn với khách hàng với sự đam mê với nội thất gia đình.

Các nhà cung cấp cũng là một phần quan trọng của công ty vì họ là những người đưa ra những ý tưởng sáng tạo và đổi mới cho sản phẩm. Công ty đã đơn giản hóa ý tưởng về tính tái tạo cho mọi người, điều này đã xây dựng hình ảnh thương hiệu của IKEA. Các chi nhánh cảu IKEA đã tăng lên theo thời gian và có mối quan hệ rất tích cực với nhân viên của mình.

Quy trình

Ikea có nhiều loại sản phẩm và có mặt ở khắp các châu lục. Công ty tự sản xuất gỗ cho đồ nội thất, sở hữu các nhà máy và sản xuất các sản phẩm chất lượng cao. Họ cũng có nhà máy sản xuất riêng với các công nghệ tiên tiến kết hợp ý tưởng về tính bền vững và khả năng tái tạo vào quy trình sản xuất. Ngoài ra, công ty có một chuỗi cung ứng lớn mạnh, trong đó họ thu mua sản phẩm từ các nhà cung cấp và vận chuyển chúng đến các cửa hàng bán lẻ cuối cùng hoặc giao hàng qua kênh trực tuyến. Công ty đưa ra các hướng dẫn và quy tắc ứng xử riêng cho các nhà sản xuất, điều này cuối cùng mang lại lợi ích cho công ty trong việc giảm bớt các lần kiểm tra.

Bằng chứng hữu hình

Bằng chứng hữu hình chính của công ty là các đại lý và cửa hàng lớn của nó. Những cửa hàng này có các lối đi được đánh dấu để hướng khách hàng đến các khu vực khác nhau. Các cửa hàng được thiết kế sao cho khách hàng luôn tấp nập nhưng vẫn có thể ghé thăm từng khu vực của cửa hàng. Họ cũng trang bị các nhà hàng phục vụ đồ ăn nhẹ và khu vực trông trẻ để tạo sự thoải mái cho khách hàng. Hầu hết các cửa hàng của Ikea đều nằm ở ngoại ô thành phố để có không gian lớn cho việc đỗ xe và cửa hàng chính.

Đọc thêm

Chu kỳ sống của sản phẩm và chiến lược marketing cho từng giai đoạn

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn