Last updated on 23 December, 2024
Đưa một sản phẩm mới ra thị trường hoặc cập nhật một sản phẩm hiện có luôn là một thách thức. Liệu sản phẩm có đáp ứng nhu cầu thị trường không? Quan trọng hơn, liệu người tiêu dùng có sẵn sàng trả tiền cho sản phẩm đó không? Chính vì lý do này, việc xây dựng một chiến lược phát triển sản phẩm là bước quan trọng để đưa sản phẩm của bạn đến với công chúng.
Table of Contents
ToggleChiến lược phát triển sản phẩm (Product Development Strategy) là một kế hoạch đề ra cách thức một công ty xây dựng và ra mắt các sản phẩm mới hoặc cải tiến các sản phẩm hiện có. Nếu không có chiến lược này, công ty sẽ không có con đường rõ ràng để tạo ra các sản phẩm mới hoặc tính năng mới.
Khi có một kế hoạch cụ thể, bạn có thể triển khai các nỗ lực cụ thể, có lộ trình rõ ràng. Những nỗ lực này luôn gắn liền với các mục tiêu kinh doanh tổng thể của công ty, đồng thời cân nhắc đến các yếu tố như xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng và sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
Chiến lược phát triển sản phẩm là một trong bốn chiến lược tăng trưởng được đề cập trong ma trận Ansoff. Các chiến lược còn lại bao gồm: chiến lược thâm nhập thị trường, chiến lược phát triển thị trường và chiến lược đa dạng hóa.
Phát triển sản phẩm bao gồm tất cả các khía cạnh của việc tạo ra sự đổi mới, từ việc hình thành ý tưởng đến việc giao sản phẩm đến tay khách hàng. Dưới đây là bảy giai đoạn của chiến lược phát triển sản phẩm:
Dành thời gian để xây dựng một chiến lược phát triển sản phẩm vững chắc mang lại sự rõ ràng, giảm thiểu tính bất ngờ của thị trường và giúp bạn đi đúng hướng. Dưới đây là một số lợi ích mà chiến lược này mang lại:
Một chiến lược phát triển sản phẩm vững chắc giúp mọi người hiểu rõ mục tiêu và cùng nhau làm việc hướng đến mục tiêu đó. Kết quả là bạn sẽ có một tầm nhìn thống nhất cho tất cả những người tham gia, định hướng mọi quyết định – từ thiết kế sản phẩm đến marketing.
Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm giúp bạn phát hiện vấn đề sớm, cho phép bạn điều chỉnh trước khi đầu tư tài nguyên. Ví dụ, phân tích đối thủ cạnh tranh kỹ lưỡng có thể tiết lộ rằng đối thủ đã cung cấp một tính năng mà bạn đề xuất. Với thông tin này, bạn có thể tìm cách làm khác biệt tính năng của mình hoặc tập trung vào một sản phẩm độc đáo hơn, tiết kiệm thời gian và tài nguyên quý giá.
Khi bạn tạo ra những sản phẩm mà khách hàng thực sự muốn, bạn giải quyết được những vấn đề thực tế của họ, từ đó làm cho họ hài lòng hơn!
Ví dụ, bạn có thể nhận ra rằng khách hàng mục tiêu ưa chuộng trải nghiệm ưu tiên trên di động. Thông tin này có thể khiến bạn ưu tiên phát triển ứng dụng di động hơn là nền tảng web, từ đó tăng sự hài lòng và mức độ sử dụng của khách hàng.
Chiến lược còn giúp bạn điều chỉnh theo sự thay đổi của thị trường. Ví dụ, sau khi ra mắt một sản phẩm phần mềm mới, bạn có thể nhận được phản hồi rằng một tính năng nào đó khó hiểu hoặc khó sử dụng. Một chiến lược phát triển sản phẩm linh hoạt cho phép bạn nhanh chóng cải tiến sản phẩm, cải thiện trải nghiệm người dùng và giữ chân khách hàng.
Cuối cùng, việc có một chiến lược phát triển sản phẩm thống nhất sẽ gắn kết các nhà quản lý sản phẩm và đội ngũ của bạn để cùng làm việc hướng đến một mục tiêu chung, tạo cảm giác có ý nghĩa và nâng cao tinh thần làm việc.
Sau khi đã hiểu về lợi ích và cách giai đoạn phát triển sản phẩm, bước tiếp theo là tạo ra một chiến lược cho riêng bạn. Dưới đây là các bước quan trọng cần xem xét:
Trước khi phát triển chiến lược, hãy xây dựng một tầm nhìn hấp dẫn, mô tả vấn đề bạn đang giải quyết, tác động mong muốn, và trạng thái lý tưởng mà bạn hình dung cho người dùng. Những điểm cần lưu ý khi xác định tầm nhìn:
Ví dụ tầm nhìn:
“Tầm nhìn của chúng tôi là tạo ra một ứng dụng năng suất cách mạng hóa cách thức các nhân sự làm việc từ xa, xây dựng văn hóa hợp tác, hiệu quả và niềm vui. Chúng tôi hình dung một tương lai nơi làm việc từ xa không chỉ khả thi mà còn phát triển mạnh mẽ nhờ vào các công cụ mà chúng tôi cung cấp.”
Tiếp theo, nghiên cứu thị trường mục tiêu để hiểu nhu cầu, khó khăn, sở thích và hành vi của khách hàng. Đồng thời, phân tích đối thủ cạnh tranh để xác định khoảng trống, cơ hội và thách thức.
Điểm cần lưu ý:
Ví dụ: Đội ngũ phát triển ứng dụng năng suất có thể phỏng vấn lãnh đạo và thành viên đội nhóm từ xa để hiểu rõ khó khăn khi sử dụng công cụ hiện tại, đồng thời phân tích đánh giá người dùng về các ứng dụng đối thủ để tìm ra điểm cải thiện.
Trong khi nghiên cứu thị trường cung cấp bức tranh rộng, nghiên cứu người dùng tập trung vào cá nhân cụ thể sẽ sử dụng sản phẩm của bạn.
Điểm cần lưu ý khi nghiên cứu người dùng:
Đề xuất giá trị (Value proposition) giải đáp câu hỏi: “Tôi được lợi gì?” Đây là một tuyên bố ngắn gọn, thu hút, nêu bật lợi ích độc đáo sản phẩm mang lại.
Điểm cần lưu ý:
Ví dụ:
“Phần mềm quản lý dự án của chúng tôi nâng cao sự hợp tác, tự động hóa nhiệm vụ, và cung cấp thông tin chi tiết theo thời gian thực, giúp đội nhóm hoàn thành đúng hạn và ngân sách.”
Nguyên mẫu (Prototype) là phiên bản ban đầu của sản phẩm để người dùng tương tác và phản hồi.
Điểm cần lưu ý:
Thu thập phản hồi từ người dùng để điều chỉnh sản phẩm, sửa lỗi và đảm bảo đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Điểm cần lưu ý:
Phát triển kế hoạch marketing và ra mắt sản phẩm để tạo nhận thức, kích thích sự quan tâm và thúc đẩy việc sử dụng sản phẩm.
Điểm cần lưu ý:
Theo dõi các chỉ số KPI như mức độ tương tác, giữ chân khách hàng, sự hài lòng, và doanh thu để đánh giá hiệu quả của sản phẩm.
Điểm cần lưu ý:
Chiến lược phát triển sản phẩm được phân thành hai loại: chủ động và bị động. Nói một cách đơn giản, chiến lược chủ động liên quan đến việc lập kế hoạch trước và dự đoán xu hướng, trong khi chiến lược bị động tập trung vào việc phản ứng theo thị trường ngay lập tức.
“Một chiến lược tốt bao gồm một danh mục các chiến lược phát triển sản phẩm được cân bằng để đáp ứng yêu cầu của tình huống mà doanh nghiệp đang phải đối mặt.” – Urban và Hauser, Design and Marketing New Product (1993)
Năm 1980, Glen Urban và John Hauser xác định 9 chiến lược phát triển sản phẩm, sau đó phân chia chúng thành hai nhóm: chiến lược chủ động và chiến lược bị động.
5 chiến lược phát triển sản phẩm chủ động được sử dụng khi các công ty muốn đạt được tăng trưởng doanh số nhanh chóng, thông qua việc bán với số lượng lớn hoặc thâm nhập vào các thị trường mới.
Các chiến lược chủ động bao gồm:
Các công ty sử dụng chiến lược phát triển sản phẩm chủ động thường đạt được sự vươn mình rất xa so với đối thủ. Tuy nhiên, để thực hiện được điều này, họ cần có đủ nguồn lực và tài chính để phát triển các sản phẩm mới.
Chiến lược phát triển sản phẩm bị động được áp dụng khi các công ty phản ứng với tình hình thị trường đang thay đổi, đôi khi dưới áp lực.
Các chiến lược bị động bao gồm:
Không giống như các chiến lược phát triển sản phẩm chủ động, các chiến lược bị động được sử dụng khi công ty muốn tập trung vào các sản phẩm và dịch vụ hiện có. Chiến lược bị động thường dễ triển khai và tiết kiệm chi phí hơn, nhưng chúng thiếu tầm nhìn và cơ hội dài hạn mà chiến lược chủ động có thể mang lại.
Vinamilk theo đuổi chiến lược phát triển sản phẩm chủ động, tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có. Công ty đã đầu tư vào công nghệ mới và mở rộng danh mục sản phẩm để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và xu hướng tiêu dùng hiện tại. Ví dụ, Vinamilk đã ra mắt sản phẩm sữa hạt Super Nut, được sản xuất từ 9 loại hạt cao cấp, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng yêu thích thể thao và hoạt động vận động.
Ngoài ra, Vinamilk còn chủ động trong việc tái cấu trúc danh mục sản phẩm dựa trên cấu trúc thương hiệu dài hạn, rà soát chất lượng sản phẩm và tối ưu quy trình tung sản phẩm mới. Công ty cũng cải thiện cơ cấu giá và quy cách bao bì theo từng kênh và vùng miền, nhằm tối ưu hóa cấu trúc sản phẩm dựa trên nhu cầu thị trường và khả năng tăng trưởng trong tương lai.
Bên cạnh đó, Vinamilk đã chủ động xây dựng hợp tác chiến lược với các đối tác tiềm năng để mở rộng danh mục sản phẩm và tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại nhằm tìm kiếm khách hàng xuất khẩu mới. Tóm lại, Vinamilk áp dụng chiến lược phát triển sản phẩm chủ động, tập trung vào nghiên cứu, phát triển và mở rộng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của thị trường và người tiêu dùng.
Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co.) thành lập năm 2003, là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao. Trong hơn 20 năm qua, Công ty Tư vấn Quản lý OCD đã thực hiện thành công hàng trăm dự án tư vấn và đào tạo quản lý cho nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam.
OCD cung cấp các dịch vụ sau:
OCD tự hào có một đội ngũ chuyên gia tư vấn và giảng viên:
Ngoài ra, đội ngũ chuyên gia tư vấn của OCD luôn được khách hàng đánh giá cao về năng lực chuyên môn, khả năng giải quyết vấn đề cũng như tâm huyết với bài toán của khách hàng.
——————————-
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn ngay!
Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn
Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting
Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn
You must be logged in to post a comment.