Last updated on 6 May, 2025
Xây dựng đội ngũ Marketing hùng mạnh và chuyên nghiệp cho công ty dược phẩm của bạn với danh mục chức danh chi tiết và từ điển năng lực toàn diện. Tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cơ cấu tổ chức phòng Marketing, mô tả công việc rõ ràng cho từng vị trí (từ Marketing truyền thống đến Digital Marketing) và khung năng lực chi tiết, giúp bạn tuyển dụng đúng người, đánh giá hiệu suất hiệu quả và phát triển nhân tài bền vững trong môi trường cạnh tranh của ngành dược.
Table of Contents
ToggleKhối Quản Lý Cấp Cao:
Bộ Phận Marketing Truyền Thống:
Bộ Phận Digital Marketing:
Các Vị Trí Hỗ Trợ:
Lưu ý:
Năng lực | Cấp độ 1 | Cấp độ 2 | Cấp độ 3 | Cấp độ 4 | Cấp độ 5 |
NĂNG LỰC CỐT LÕI | |||||
Tuân thủ đạo đức và quy định ngành | Hiểu các quy tắc đạo đức cơ bản trong kinh doanh. | Tuân thủ các quy định cơ bản của công ty và ngành dược phẩm dưới sự giám sát. | Chủ động tìm hiểu và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định đạo đức và pháp lý liên quan đến marketing dược phẩm. | Nhận diện và giải quyết các tình huống đạo đức phức tạp, đề xuất các giải pháp tuân thủ sáng tạo. | Là hình mẫu về tuân thủ đạo đức và quy định, có khả năng hướng dẫn và đào tạo người khác về các vấn đề này. |
Hướng đến khách hàng và bệnh nhân | Thể hiện sự quan tâm cơ bản đến nhu cầu của khách hàng và bệnh nhân. | Lắng nghe và phản hồi các yêu cầu của khách hàng và bệnh nhân một cách lịch sự. | Chủ động tìm hiểu nhu cầu của khách hàng và bệnh nhân, đề xuất các giải pháp marketing phù hợp và có trách nhiệm. | Thấu hiểu sâu sắc nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng và bệnh nhân, đưa ra các ý tưởng marketing sáng tạo mang lại giá trị thực sự. | Có khả năng xây dựng văn hóa hướng đến khách hàng và bệnh nhân trong đội ngũ, đào tạo người khác về cách tiếp cận và phục vụ hiệu quả. |
Tinh thần trách nhiệm | Hoàn thành công việc được giao theo hướng dẫn. | Hoàn thành công việc được giao đúng thời hạn với sự giám sát vừa phải. | Chủ động hoàn thành công việc và chịu trách nhiệm về kết quả, có ý thức cải tiến. | Chủ động giải quyết các vấn đề phát sinh và tìm kiếm các giải pháp hiệu quả hơn, chịu trách nhiệm về các quyết định. | Là hình mẫu về tinh thần trách nhiệm, có khả năng truyền cảm hứng và hướng dẫn đồng nghiệp nâng cao ý thức trách nhiệm. |
Khả năng học hỏi | Tiếp thu kiến thức mới khi được hướng dẫn cụ thể. | Áp dụng được kiến thức đã học vào các tình huống tương tự. | Chủ động tìm hiểu kiến thức mới liên quan đến ngành dược phẩm và marketing, áp dụng linh hoạt vào công việc. | Nhanh chóng nắm bắt các xu hướng mới của ngành và marketing, thử nghiệm và đề xuất các ứng dụng sáng tạo. | Có khả năng hệ thống hóa kiến thức và kinh nghiệm, xây dựng tài liệu đào tạo và hướng dẫn người khác. |
Khả năng giao tiếp | Truyền đạt thông tin cơ bản một cách rõ ràng. | Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và các bộ phận liên quan. | Truyền đạt thông tin một cách mạch lạc, thuyết phục và phù hợp với đối tượng. | Linh hoạt trong giao tiếp, xử lý tốt các tình huống giao tiếp phức tạp. | Có khả năng xây dựng mối quan hệ tốt và hướng dẫn người khác về kỹ năng giao tiếp. |
Khả năng làm việc nhóm | Tham gia vào các hoạt động nhóm dưới sự hướng dẫn. | Phối hợp tốt với các thành viên trong nhóm để hoàn thành mục tiêu chung. | Chủ động đóng góp ý kiến và hỗ trợ các thành viên khác trong nhóm để đạt hiệu quả cao. | Linh hoạt thích ứng với các vai trò khác nhau trong nhóm và giải quyết xung đột hiệu quả. | Có khả năng dẫn dắt và xây dựng đội nhóm làm việc hiệu quả. |
NĂNG LỰC QUẢN LÝ | |||||
Lập kế hoạch và tổ chức | Lập kế hoạch đơn giản cho các công việc cá nhân. | Lập kế hoạch chi tiết cho các nhiệm vụ được giao và sắp xếp thời gian hợp lý. | Xây dựng kế hoạch công việc rõ ràng, phân công nhiệm vụ hiệu quả và chủ động theo dõi tiến độ. | Lập kế hoạch chiến lược cho các dự án marketing, dự đoán rủi ro và có phương án dự phòng linh hoạt. | Có khả năng xây dựng kế hoạch marketing chiến lược cho cả phòng ban và hướng dẫn người khác lập kế hoạch hiệu quả. |
Quản lý hiệu suất | Hoàn thành các chỉ tiêu công việc được giao. | Theo dõi và đánh giá hiệu suất công việc cá nhân dựa trên các chỉ số cơ bản. | Thiết lập mục tiêu rõ ràng cho bản thân và chủ động theo dõi, đánh giá, điều chỉnh để đạt hiệu quả cao nhất. | Đánh giá hiệu suất toàn diện của các thành viên trong nhóm, đưa ra phản hồi xây dựng và đề xuất các giải pháp cải thiện. | Có khả năng xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất cho phòng ban và hướng dẫn người khác quản lý hiệu suất đội nhóm. |
Phát triển nhân viên | Tiếp nhận phản hồi để cải thiện hiệu suất cá nhân. | Nhận diện được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân và đồng nghiệp. | Chủ động tìm kiếm cơ hội học hỏi và phát triển kỹ năng cho bản thân và hỗ trợ đồng nghiệp phát triển. | Đánh giá tiềm năng của các thành viên trong nhóm, giao nhiệm vụ thử thách và tạo điều kiện để họ phát triển tối đa. | Có khả năng xây dựng chương trình đào tạo và phát triển nhân viên bài bản, cố vấn và hướng dẫn người khác phát triển sự nghiệp. |
NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN | |||||
Kiến thức về ngành dược phẩm | Hiểu biết cơ bản về các loại thuốc và bệnh tật phổ biến. | Có kiến thức về các sản phẩm của công ty và các đối thủ cạnh tranh chính. | Nắm vững kiến thức về các nhóm thuốc, cơ chế tác động, chỉ định, chống chỉ định và tương tác thuốc cơ bản. | Hiểu biết sâu sắc về thị trường dược phẩm, các yếu tố ảnh hưởng và xu hướng phát triển. | Có khả năng cập nhật và chia sẻ kiến thức chuyên sâu về ngành dược phẩm cho đội ngũ marketing và các bộ phận liên quan. |
Kiến thức Marketing dược phẩm | Hiểu các quy định cơ bản về quảng cáo và truyền thông dược phẩm. | Áp dụng được các kiến thức marketing cơ bản vào các hoạt động marketing dược phẩm dưới sự giám sát. | Nắm vững các quy định pháp lý và đạo đức liên quan đến marketing dược phẩm, xây dựng các chiến dịch tuân thủ. | Sáng tạo các chiến dịch marketing dược phẩm hiệu quả và tuân thủ, phù hợp với đặc thù của sản phẩm và đối tượng mục tiêu. | Có khả năng xây dựng chiến lược marketing dược phẩm toàn diện, cân bằng giữa hiệu quả kinh doanh và tuân thủ quy định. |
Nghiên cứu thị trường dược phẩm | Tham gia vào các hoạt động thu thập dữ liệu thị trường dược phẩm theo hướng dẫn. | Thực hiện các hoạt động nghiên cứu thị trường dược phẩm cơ bản. | Chủ động thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu thị trường dược phẩm, đưa ra các nhận định có giá trị cho chiến lược marketing. | Thiết kế và triển khai các nghiên cứu thị trường dược phẩm chuyên sâu, đưa ra các dự báo và khuyến nghị chiến lược. | Có khả năng xây dựng quy trình và phương pháp nghiên cứu thị trường dược phẩm hiệu quả, hướng dẫn người khác thực hiện. |
Quản lý thương hiệu dược phẩm | Hiểu các yếu tố cơ bản của thương hiệu dược phẩm. | Tham gia vào các hoạt động xây dựng và duy trì thương hiệu dược phẩm dưới sự hướng dẫn. | Thực hiện các hoạt động xây dựng, phát triển và duy trì hình ảnh thương hiệu dược phẩm mạnh mẽ và nhất quán. | Đề xuất và triển khai các chiến lược phát triển thương hiệu dược phẩm sáng tạo, tăng cường uy tín và sự tin tưởng. | Có khả năng xây dựng chiến lược thương hiệu dược phẩm dài hạn và hướng dẫn người khác về quản lý thương hiệu trong ngành. |
Marketing sản phẩm dược phẩm | Hiểu các đặc tính, lợi ích và đối tượng mục tiêu của sản phẩm dược phẩm. | Tham gia vào các hoạt động marketing sản phẩm dược phẩm dưới sự hướng dẫn. | Xây dựng và triển khai các kế hoạch marketing sản phẩm dược phẩm hiệu quả, phù hợp với vòng đời sản phẩm. | Phát triển các chiến lược marketing sản phẩm dược phẩm sáng tạo, tận dụng các kênh truyền thông phù hợp với ngành. | Có khả năng xây dựng chiến lược marketing sản phẩm dược phẩm toàn diện và hướng dẫn người khác về marketing sản phẩm trong ngành. |
Quan hệ công chúng (PR) dược phẩm | Hiểu các nguyên tắc cơ bản của PR trong ngành dược phẩm. | Tham gia vào các hoạt động PR dược phẩm dưới sự hướng dẫn. | Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với các cơ quan y tế, giới truyền thông chuyên ngành và các bên liên quan, xử lý các vấn đề truyền thông cơ bản. | Xây dựng chiến lược PR chủ động, quản lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả trong bối cảnh đặc thù của ngành. | Có khả năng xây dựng chiến lược PR toàn diện cho công ty dược phẩm và hướng dẫn người khác về quan hệ công chúng trong ngành. |
Lập kế hoạch Marketing tổng thể | Hiểu các bước cơ bản để xây dựng kế hoạch marketing. | Tham gia vào việc xây dựng kế hoạch marketing dưới sự hướng dẫn. | Chủ động xây dựng kế hoạch marketing chi tiết cho các sản phẩm hoặc dự án được giao. | Xây dựng kế hoạch marketing chiến lược, tích hợp các kênh truyền thông và dự đoán các yếu tố ảnh hưởng. | Có khả năng xây dựng kế hoạch marketing tổng thể cho toàn bộ phòng ban và hướng dẫn người khác về quy trình lập kế hoạch. |
Viết bài chuẩn SEO | Hiểu các yếu tố cơ bản của bài viết chuẩn SEO. | Viết được các bài viết đơn giản tuân theo các tiêu chí SEO cơ bản. | Chủ động nghiên cứu từ khóa, xây dựng cấu trúc bài viết chuẩn SEO và tối ưu hóa nội dung. | Sáng tạo nội dung hấp dẫn, độc đáo và tối ưu hóa SEO nâng cao, thu hút lượng truy cập tự nhiên lớn. | Có khả năng xây dựng quy trình viết bài chuẩn SEO và đào tạo người khác về kỹ năng này. |
Tối ưu hóa SEO On-page | Hiểu các yếu tố On-page cơ bản (thẻ tiêu đề, meta description, heading…). | Thực hiện tối ưu hóa On-page theo hướng dẫn. | Chủ động phân tích và tối ưu hóa các yếu tố On-page để cải thiện thứ hạng website. | Áp dụng các kỹ thuật tối ưu hóa On-page nâng cao và theo dõi hiệu quả liên tục. | Có khả năng xây dựng chiến lược tối ưu hóa On-page và hướng dẫn người khác thực hiện. |
Xây dựng liên kết (Link Building) | Hiểu tầm quan trọng của việc xây dựng liên kết. | Thực hiện xây dựng các liên kết đơn giản theo hướng dẫn. | Chủ động tìm kiếm và xây dựng các liên kết chất lượng, phù hợp với lĩnh vực. | Xây dựng mạng lưới liên kết đa dạng và bền vững, có chiến lược tiếp cận các nguồn liên kết uy tín. | Có khả năng xây dựng chiến lược xây dựng liên kết hiệu quả và đào tạo người khác. |
Lập kế hoạch và chạy chiến dịch quảng cáo Google Ads | Hiểu các loại chiến dịch quảng cáo Google Ads cơ bản. | Thiết lập và theo dõi các chiến dịch quảng cáo Google Ads đơn giản theo hướng dẫn. | Chủ động xây dựng, triển khai và tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo Google Ads hiệu quả. | Phân tích dữ liệu chuyên sâu, thực hiện các thử nghiệm A/B và tối ưu hóa chiến dịch để đạt ROI cao nhất. | Có khả năng xây dựng chiến lược quảng cáo Google Ads toàn diện và đào tạo người khác. |
Lập kế hoạch và chạy chiến dịch quảng cáo Facebook Ads | Hiểu các loại hình quảng cáo Facebook Ads cơ bản và đối tượng mục tiêu. | Thiết lập và theo dõi các chiến dịch quảng cáo Facebook Ads đơn giản theo hướng dẫn. | Chủ động xây dựng, triển khai và tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo Facebook Ads hiệu quả, nhắm mục tiêu chính xác. | Sáng tạo các định dạng quảng cáo hấp dẫn, thử nghiệm các đối tượng và vị trí quảng cáo khác nhau để tối ưu hiệu quả. | Có khả năng xây dựng chiến lược quảng cáo Facebook Ads toàn diện và đào tạo người khác. |
Quản lý trang mạng xã hội | Hiểu các tính năng cơ bản của các nền tảng mạng xã hội. | Đăng tải nội dung đơn giản và tương tác cơ bản với người dùng. | Chủ động xây dựng kế hoạch nội dung, tạo nội dung hấp dẫn và quản lý tương tác với cộng đồng. | Phát triển các chiến lược tăng trưởng cộng đồng, tạo ra các chiến dịch truyền thông lan tỏa trên mạng xã hội. | Có khả năng xây dựng chiến lược quản lý mạng xã hội hiệu quả và đào tạo người khác. |
Sản xuất nội dung đa phương tiện (video, infographic…) | Hiểu các định dạng nội dung đa phương tiện cơ bản. | Tham gia vào quá trình sản xuất nội dung đa phương tiện đơn giản. | Chủ động lên ý tưởng và sản xuất các nội dung đa phương tiện hấp dẫn và hiệu quả. | Sáng tạo các định dạng nội dung đa phương tiện độc đáo, phù hợp với từng kênh truyền thông và đối tượng. | Có khả năng xây dựng quy trình sản xuất nội dung đa phương tiện và đào tạo người khác. |
Xây dựng và quản lý chiến dịch Email Marketing | Hiểu các bước cơ bản của một chiến dịch email marketing. | Gửi email marketing theo danh sách có sẵn và theo dõi các chỉ số cơ bản. | Chủ động xây dựng danh sách email, thiết kế nội dung email hấp dẫn và quản lý các chiến dịch email marketing hiệu quả. | Phân tích dữ liệu email marketing chuyên sâu, thực hiện phân khúc nâng cao và tối ưu hóa để tăng tỷ lệ chuyển đổi. | Có khả năng xây dựng chiến lược email marketing toàn diện và đào tạo người khác. |
Phân tích dữ liệu Website và các kênh Digital Marketing | Hiểu các chỉ số cơ bản của website và các kênh digital. | Theo dõi các chỉ số hiệu suất cơ bản theo hướng dẫn. | Chủ động thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu từ website và các kênh digital để đánh giá hiệu quả chiến dịch. | Phân tích dữ liệu chuyên sâu, xác định các insight quan trọng và đưa ra các đề xuất tối ưu hóa chiến lược digital marketing. | Có khả năng xây dựng hệ thống đo lường và phân tích hiệu quả digital marketing và đào tạo người khác. |
Sử dụng các công cụ và nền tảng Marketing | Biết sử dụng một số công cụ marketing cơ bản (ví dụ: Excel, email). | Sử dụng thành thạo các công cụ marketing được giao. | Chủ động tìm hiểu và sử dụng hiệu quả nhiều công cụ và nền tảng marketing khác nhau (ví dụ: Google Analytics, SEMrush, các nền tảng quảng cáo…). | Đánh giá và lựa chọn các công cụ marketing phù hợp nhất với mục tiêu và ngân sách, tích hợp các công cụ để tối ưu hiệu quả. | Có khả năng đánh giá, lựa chọn và đào tạo người khác sử dụng các công cụ và nền tảng marketing hiệu quả. |
KỸ NĂNG LÀM VIỆC | |||||
Kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp | Truyền đạt thông tin cơ bản một cách rõ ràng. | Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và các bộ phận liên quan. | Truyền đạt thông tin chuyên môn một cách rõ ràng, chính xác và phù hợp với đối tượng (bác sĩ, dược sĩ, bệnh nhân…). | Linh hoạt trong giao tiếp, xử lý tốt các tình huống giao tiếp nhạy cảm và phức tạp trong môi trường y tế. | Có khả năng xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp và hướng dẫn người khác về kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong ngành dược phẩm. |
Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề | Nhận diện được các vấn đề đơn giản liên quan đến công việc. | Tham gia vào việc phân tích và giải quyết các vấn đề dưới sự hướng dẫn. | Chủ động phân tích các vấn đề phát sinh trong công việc, xác định nguyên nhân và đề xuất các giải pháp khả thi. | Phân tích các vấn đề phức tạp một cách hệ thống, đưa ra các giải pháp sáng tạo và hiệu quả, cân nhắc các yếu tố rủi ro. | Có khả năng hướng dẫn người khác phương pháp phân tích và giải quyết vấn đề hiệu quả trong bối cảnh đặc thù của ngành. |
Kỹ năng làm việc nhóm và phối hợp liên phòng ban | Tham gia vào các hoạt động nhóm dưới sự hướng dẫn. | Phối hợp tốt với các thành viên trong nhóm để hoàn thành mục tiêu chung. | Chủ động đóng góp ý kiến và phối hợp hiệu quả với các phòng ban khác (Kinh doanh, Pháp chế, Y tế…) để triển khai các hoạt động marketing. | Xây dựng mối quan hệ hợp tác tốt với các phòng ban, giải quyết các xung đột và tối ưu hóa hiệu quả làm việc chung. | Có khả năng dẫn dắt các nhóm làm việc đa chức năng và xây dựng văn hóa hợp tác trong toàn công ty. |
Kỹ năng quản lý thời gian và ưu tiên công việc | Hoàn thành công việc theo thời hạn được giao. | Sắp xếp thời gian để hoàn thành các nhiệm vụ được giao. | Lập kế hoạch chi tiết và quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành nhiều công việc với các mức độ ưu tiên khác nhau. | Ưu tiên các công việc quan trọng và khẩn cấp, linh hoạt điều chỉnh kế hoạch khi có các yêu cầu thay đổi. | Có khả năng hướng dẫn người khác về các kỹ năng quản lý thời gian và ưu tiên công việc hiệu quả trong môi trường làm việc áp lực. |
Khả năng thích ứng và linh hoạt | Tuân theo các quy trình và quy định hiện hành. | Thích ứng với các thay đổi nhỏ trong công việc và môi trường làm việc. | Linh hoạt thích ứng với các thay đổi trong quy trình, công nghệ và các yêu cầu mới của ngành. | Nhanh chóng thích nghi với các tình huống bất ngờ và tìm ra các giải pháp sáng tạo để ứng phó. | Có khả năng dẫn dắt người khác trong những tình huống cần thích ứng và linh hoạt. |
Việc áp dụng danh mục chức danh rõ ràng và từ điển năng lực chi tiết sẽ là nền tảng vững chắc để Phòng Marketing của công ty dược phẩm bạn hoạt động hiệu quả, đạt được các mục tiêu kinh doanh và xây dựng lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Hãy sử dụng tài liệu này như một công cụ chiến lược để quản lý và phát triển đội ngũ Marketing chuyên nghiệp, đáp ứng những thách thức và cơ hội trong ngành dược phẩm đầy tiềm năng.
Tham khảo: Công cụ Xây dựng từ điển năng lực và Đánh giá năng lực