Quan hệ khách hàng là gì? Cách xây dựng và quản lý hiệu quả

Chuyển đổi mô hình kinh doanh số
Mô hình chuyển đổi kinh doanh số của Gartner
3 April, 2025
Dự án nghiên cứu thị trường cho Save the Childern (SC) Vietnam
Dự án nghiên cứu thị trường cho Save the Children (SC) Vietnam
3 April, 2025
5/5 - (1 vote)

Last updated on 23 July, 2025

Quan hệ khách hàng (Customer Relationship) không chỉ là những tương tác thông thường mà còn là nền tảng cốt lõi cho sự phát triển bền vững của bất kỳ doanh nghiệp nào. Theo nghiên cứu, việc tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng chỉ 5% có thể làm tăng lợi nhuận từ 25% đến 95%. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng và duy trì mối quan hệ bền chặt với khách hàng.

Trong bài viết này, OCD sẽ đi sâu giải thích quan hệ khách hàng là gì, phân biệt với dịch vụ khách hàng, đồng thời trình bày những phương pháp hiệu quả nhất để xây dựng, quản lý và tối ưu hóa mối quan hệ này, giúp doanh nghiệp bạn dễ dàng lên top trên thị trường.

Table of Contents

Quan hệ khách hàng là gì?

khái niệm quan hệ khách hàng

Khái niệm quan hệ khách hàng

Quan hệ khách hàng (Customer Relationship) đề cập đến các phương pháp, chiến lược và quy trình mà một công ty sử dụng để xây dựng, duy trì và củng cố mối liên kết với khách hàng trong suốt vòng đời của họ.

Mỗi tương tác với khách hàng đều có tác động nhất định, và hơn bao giờ hết, các công ty cần liên tục đáp ứng kỳ vọng của khách hàng. Theo Báo cáo Xu hướng Trải nghiệm Khách hàng (CX Trends Report 2025) của Zendesk, người tiêu dùng hiện có kỳ vọng cao hơn đối với dịch vụ khách hàng so với một năm trước. Nếu doanh nghiệp liên tục mang đến trải nghiệm tuyệt vời, họ sẽ xây dựng được mối quan hệ bền vững với khách hàng. Sự kết nối cảm xúc này có thể giúp khách hàng quay lại ngay cả khi doanh nghiệp mắc sai lầm.

“74% khách hàng cho biết họ sẵn sàng bỏ qua lỗi sai của doanh nghiệp nếu nhận được dịch vụ xuất sắc”

Quan hệ khách hàng thường bị đánh giá thấp, nhưng lại là yếu tố tiềm năng lớn cho tăng trưởng kinh doanh. Một nghiên cứu của Watermark Consulting kéo dài 11 năm cho thấy, các công ty dẫn đầu về trải nghiệm khách hàng có hiệu suất vượt trội gấp 3 lần so với đối thủ. Đây không chỉ là hàng triệu đô la doanh thu mà còn là lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.

Phân biệt quan hệ khách hàng với dịch vụ khách hàng

Mặc dù đều nhằm mục đích cải thiện trải nghiệm khách hàng, nhưng quan hệ khách hàng và dịch vụ khách hàng có những khác biệt cơ bản:

Mục đích

  • Quan hệ khách hàng: Hướng tới việc xây dựng mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng. Mọi khía cạnh trong tương tác của khách hàng với công ty đều được xem xét để cải thiện mối quan hệ này.
  • Dịch vụ khách hàng: Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề, thắc mắc của khách hàng một cách kịp thời. Mục tiêu là giúp khách hàng tìm giải pháp hiệu quả cho những vấn đề họ gặp phải.

Phạm vi

  • Quan hệ khách hàng: Phạm vi công việc của chuyên viên quan hệ khách hàng thường rộng hơn. Họ có thể tham gia vào các dự án lớn như xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng mới (ví dụ: các thương hiệu, doanh nghiệp lớn) hoặc các chiến lược dài hạn.
  • Dịch vụ khách hàng: Thường hỗ trợ khách hàng trong các tình huống hàng ngày và cụ thể (ví dụ: giải quyết khiếu nại tại cửa hàng, hỗ trợ qua điện thoại). Họ ít tham gia vào các dự án quy mô lớn hay chiến dịch thu hút khách hàng toàn diện.
See also  Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Xu hướng tất yếu trong kinh doanh hiện đại

Chủ động và phản ứng

  • Quan hệ khách hàng: Là một chiến lược chủ động. Doanh nghiệp tìm cách cải thiện trải nghiệm khách hàng ngay từ khi họ thể hiện sự quan tâm đầu tiên, thông qua việc xây dựng website hữu ích, viết nội dung hấp dẫn, hoặc chủ động liên hệ.
  • Dịch vụ khách hàng: Là một chiến lược phản ứng. Hoạt động hỗ trợ khách hàng diễn ra sau khi họ đã có tương tác với thương hiệu, nhằm đảm bảo họ có trải nghiệm tốt và thành công khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

Các loại quan hệ khách hàng trong mô hình kinh doanh

Trong mô hình kinh doanh, quan hệ khách hàng là một trong 9 yếu tố quan trọng, đóng vai trò kết nối giữa phân khúc khách hàng (Customer Segments) và tuyên bố giá trị (Value Proposition).

Quan hệ khách hàng có thể được xây dựng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu của doanh nghiệp và đặc điểm khách hàng. Một số loại quan hệ phổ biến gồm:

các loại quan hệ khách hàng

  • Hỗ trợ cá nhân (Personal Assistance): Nhân viên trực tiếp tư vấn, hỗ trợ khách hàng (Ví dụ: giao dịch viên ngân hàng, tư vấn bảo hiểm).
  • Tự phục vụ (Self-Service): Khách hàng tự tìm hiểu và sử dụng sản phẩm/dịch vụ mà không cần hỗ trợ trực tiếp (Ví dụ: website bán hàng, ứng dụng di động).
  • Dịch vụ tự động (Automated Services): Sử dụng công nghệ để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (ví dụ: chatbot, AI hỗ trợ khách hàng).
  • Cộng đồng (Communities): Tạo ra diễn đàn, nhóm để khách hàng trao đổi kinh nghiệm, ý kiến (ví dụ: Apple Support Community, các hội nhóm Facebook).
  • Đồng sáng tạo (Co-Creation): Khách hàng tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm/dịch vụ (Ví dụ: Lego Ideas, các cuộc thi thiết kế của Starbucks).

Tầm quan trọng của quan hệ khách hàng

Quan hệ khách hàng đóng vai trò cốt lõi trong mọi doanh nghiệp: Khách hàng hài lòng sẽ tiếp tục mua hàng, giúp doanh nghiệp gia tăng doanh thu. Theo Báo cáo Xu hướng Trải nghiệm Khách hàng (CX Trends Report 2025), 73% lãnh đạo doanh nghiệp khẳng định có mối liên hệ trực tiếp giữa dịch vụ khách hàng và hiệu suất kinh doanh. Những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả nhất hiện nay xem dịch vụ khách hàng là động lực tạo nên doanh thu chính.

Hãy cùng xem xét một vài số liệu ấn tượng về tầm quan trọng của quan hệ khách hàng:

  • Doanh nghiệp có doanh thu 1 tỷ USD/năm có thể tăng thêm 700 triệu USD trong vòng ba năm nếu đầu tư vào trải nghiệm khách hàng.
  • Cung cấp trải nghiệm khách hàng chất lượng cao có thể giúp giảm chi phí phục vụ khách hàng tới 33%.
  • Tổng thiệt hại do khách hàng rời bỏ doanh nghiệp vì dịch vụ kém lên đến 1,6 nghìn tỷ USD mỗi năm.
  • Lý do hàng đầu khiến khách hàng rời bỏ thương hiệu là họ cảm thấy không được trân trọng.
  • 80% người tiêu dùng sẵn sàng mua hàng từ doanh nghiệp nếu nhận được trải nghiệm cá nhân hóa.

Những con số này không biết nói dối! Rõ ràng, đầu tư vào quan hệ khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng mà còn tạo ra tăng trưởng bền vững và lợi thế cạnh tranh vượt trội.

Các chỉ số đánh giá hiệu quả quan hệ khách hàng (KPIs)

Dưới đây là các chỉ số KPIs quan trọng để đánh giá hiệu quả quan hệ khách hàng, thường dùng trong các doanh nghiệp hiện đại và hệ thống CRM:

Customer Retention Rate (CRR) – Tỷ lệ giữ chân khách hàng

  • Ý nghĩa: Cho biết tỷ lệ khách hàng vẫn tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ sau một khoảng thời gian.

  • Công thức: CRR = {(Số khách hàng cuối kỳ –  Số khách hàng mới) / Số khách hàng đầu kỳ} x 100%

  • Vai trò: Phản ánh mức độ trung thành và hiệu quả của chiến lược chăm sóc.

Customer Churn Rate – Tỷ lệ rời bỏ khách hàng

  • Ý nghĩa: Phần trăm khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một kỳ.

  • Công thức: Churn Rate = (Số khách hàng rời đi / Tổng số khách hàng ban đầu)

  • Vai trò: Cảnh báo sớm về sự không hài lòng hoặc thất bại trong giữ chân khách hàng.

Net Promoter Score (NPS) – Điểm đo lường mức độ sẵn sàng giới thiệu

  • Câu hỏi: “Bạn có sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ này cho người khác không?”

  • Thang điểm: 0–10

    • 9–10: Người ủng hộ (Promoters)

    • 7–8: Trung lập (Passives)

    • 0–6: Người chê bai (Detractors)

  • Công thức: NPS = %Promoters − %Detractors

  • Vai trò: Đo lòng trung thành & tiềm năng lan tỏa thương hiệu qua truyền miệng.

See also  Business Acumen là gì? Cách phát triển sự nhạy bén kinh doanh

Customer Lifetime Value (CLV) – Giá trị vòng đời khách hàng

  • Ý nghĩa: Tổng lợi nhuận kỳ vọng mà một khách hàng mang lại trong suốt thời gian gắn bó với doanh nghiệp.

  • Vai trò: Giúp doanh nghiệp biết khách hàng nào có giá trị cao để đầu tư chăm sóc phù hợp.

Customer Satisfaction Score (CSAT) – Điểm hài lòng khách hàng

  • Ý nghĩa: Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi tương tác hoặc mua hàng.

  • Công thức: Trung bình điểm khảo sát hài lòng (thường 1–5 hoặc 1–10).

  • Vai trò: Đo hiệu quả dịch vụ ngay sau từng điểm chạm.

First Contact Resolution (FCR) – Tỷ lệ giải quyết trong lần liên hệ đầu tiên

  • Ý nghĩa: Tỷ lệ các vấn đề của khách hàng được giải quyết ngay trong lần tương tác đầu tiên.

  • Vai trò: Thể hiện năng lực và tốc độ phản hồi, ảnh hưởng mạnh tới CSAT và CRR.

Customer Effort Score (CES) – Điểm đo mức độ nỗ lực khách hàng

  • Câu hỏi: “Bạn thấy dễ hay khó khi giải quyết vấn đề với chúng tôi?”

  • Thang điểm: 1 (rất dễ) → 7 (rất khó)

  • Vai trò: Đo lường mức độ thuận tiện trong hành trình khách hàng – càng dễ, càng tốt.

Lợi ích của việc xây dựng quan hệ khách hàng bền vững

Doanh nghiệp có thể thu được nhiều lợi ích từ việc xây dựng và duy trì mối quan hệ khách hàng tích cực. Dưới đây là các lợi ích quan trọng:

Giữ chân khách hàng hiệu quả

Mối quan hệ khách hàng tích cực là yếu tố then chốt giúp nâng cao tỷ lệ giữ chân khách hàng. Khi khách hàng cảm thấy được trân trọng, lắng nghe và hỗ trợ kịp thời, họ sẽ có xu hướng quay lại mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Dịch vụ khách hàng xuất sắc và các giải pháp phù hợp với nhu cầu riêng biệt là bí quyết để duy trì mối quan hệ lâu dài này.

giữ chân khách hàng

Xây dựng lòng trung thành thương hiệu

Lòng trung thành là tài sản vô giá, đảm bảo sự tăng trưởng bền vững. Khách hàng trung thành không chỉ ít có khả năng chuyển sang đối thủ mà còn sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho thương hiệu mà họ tin tưởng. Mối quan hệ tích cực củng cố cảm giác được đánh giá cao, từ đó thúc đẩy lòng trung thành và biến khách hàng thành những người ủng hộ nhiệt thành của bạn.

Tăng cường sự hài lòng của khách hàng

Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, doanh nghiệp cần tạo ra các kênh giao tiếp hiệu quả, giúp khách hàng dễ dàng chia sẻ phản hồi và tiếp cận dịch vụ hỗ trợ. Những tương tác thân thiện, cá nhân hóa giúp xây dựng lòng tin, đồng thời cung cấp thông tin quý giá để công ty liên tục cải thiện. Một khách hàng hài lòng không chỉ quay lại mà còn trở thành nguồn quảng bá hiệu quả cho thương hiệu.

Các phương pháp tốt nhất để quản lý quan hệ khách hàng

Để tối ưu hóa quan hệ khách hàng, doanh nghiệp nên áp dụng các phương pháp sau:

  • Lắng nghe khách hàng một cách chủ động: Doanh nghiệp cần chủ động thu thập phản hồi, mối quan tâm và đề xuất từ khách hàng thông qua khảo sát, giám sát mạng xã hội và các kênh hỗ trợ. Việc này không chỉ cung cấp thông tin giá trị mà còn cho khách hàng thấy rằng ý kiến của họ được trân trọng.
  • Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc: Đảm bảo hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, đáng tin cậy và cá nhân hóa trên mọi kênh (email, chat trực tuyến, điện thoại). Giải quyết các yêu cầu và vấn đề một cách nhanh chóng, thể hiện sự đồng cảm và chuyên nghiệp để xây dựng lòng tin vững chắc.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Sử dụng dữ liệu khách hàng (lịch sử mua hàng, sở thích, hành vi) để cá nhân hóa các tương tác, ưu đãi và gợi ý sản phẩm. Trải nghiệm cá nhân hóa giúp khách hàng cảm thấy đặc biệt, từ đó tăng cường sự gắn kết và thúc đẩy họ quay lại nhiều lần.
  • Không ngừng cải thiện: Định kỳ đánh giá phản hồi của khách hàng và các chỉ số hiệu suất (KPIs) để xác định những điểm cần cải thiện. Triển khai các thay đổi cần thiết để nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm tổng thể của khách hàng.

Ứng dụng chuyển đổi số trong quan hệ khách hàng

​Chuyển đổi số trong quan hệ khách hàng là việc tích hợp công nghệ số vào các hoạt động tương tác với khách hàng nhằm nâng cao trải nghiệm và hiệu quả kinh doanh. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

See also  Kênh phân phối trực tiếp là gì? Các hình thức phân phối trực tiếp

Hệ thống Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM)

CRM giúp doanh nghiệp quản lý thông tin khách hàng, theo dõi tương tác và tối ưu hóa quy trình bán hàng. Việc sử dụng CRM cho phép doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cá nhân hóa và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Chatbot

AI và chatbot hỗ trợ tự động hóa dịch vụ khách hàng, cung cấp phản hồi nhanh chóng và chính xác. Ví dụ, McDonald’s đã triển khai AI trong hệ thống đặt hàng tự động tại các điểm bán hàng, giúp giảm thời gian chờ và tăng hiệu suất phục vụ.

Ứng dụng Mini App trên nền tảng mạng xã hội

Doanh nghiệp có thể tạo các mini app trên Zalo để cung cấp dịch vụ và chăm sóc khách hàng một cách tiện lợi, tận dụng lượng người dùng lớn trên nền tảng này. Zalo Mini App là một giải pháp số giúp doanh nghiệp mở rộng kênh chăm sóc khách hàng và bán hàng trực tuyến, mà không cần phải phát triển ứng dụng riêng biệt.

Phân tích dữ liệu và cá nhân hóa

Sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích hành vi khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu và cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa, tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Dữ liệu lớn (Big Data) là một tập hợp các dữ liệu khổng lồ và đa dạng mà các công cụ phân tích truyền thống khó có thể xử lý được. Big Data bao gồm các dữ liệu về hành vi khách hàng, thói quen tiêu dùng, lịch sử giao dịch, và thông tin từ các kênh online và offline.

Tích hợp kênh giao tiếp đa dạng (Omnichannel)

Đây là chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ liên tục và nhất quán với khách hàng qua nhiều kênh khác nhau, từ trực tuyến (website, email, mạng xã hội) đến ngoại tuyến (cửa hàng, sự kiện, cuộc gọi điện thoại). Mục tiêu của Omnichannel là tạo ra một trải nghiệm mượt mà, liền mạch cho khách hàng khi họ tương tác với doanh nghiệp, dù là qua bất kỳ phương thức nào.

Áp dụng các công nghệ số trong quan hệ khách hàng không chỉ nâng cao trải nghiệm mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Case Study thực tế về xây dựng quan hệ khách hàng

Những ví dụ thành công và thất bại dưới đây sẽ minh họa rõ ràng tầm quan trọng của quan hệ khách hàng:

Vinamilk – Lấy sự gần gũi và chăm sóc khách hàng làm trọng tâm

  • Cách làm:

    • Xây dựng hệ thống đại lý phủ khắp 63 tỉnh thành, giúp khách hàng dễ tiếp cận sản phẩm.

    • Thường xuyên tổ chức các chương trình chăm sóc cộng đồng như “Quỹ Sữa Vươn Cao Việt Nam”, tài trợ sữa cho trẻ em.

    • Tích cực tương tác trên mạng xã hội và website chính thức, phản hồi nhanh chóng các thắc mắc, khiếu nại.

  • Kết quả:

    • Vinamilk liên tục duy trì vị trí dẫn đầu về thị phần ngành sữa tại Việt Nam (>40%).

    • Chỉ số hài lòng khách hàng (CSAT) và nhận diện thương hiệu luôn cao nhất ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG).

TH True Milk – Quan hệ khách hàng dựa trên giá trị “Thật”

  • Cách làm:

    • Tập trung truyền thông mạnh mẽ về giá trị “sữa sạch”, “thật sự thiên nhiên”, gắn với sức khỏe người tiêu dùng.

    • Tổ chức các tour tham quan trang trại mở cho khách hàng để tăng độ tin cậy.

    • Đẩy mạnh trải nghiệm khách hàng qua hệ thống TH True Mart – cửa hàng chuẩn hóa, tư vấn dinh dưỡng miễn phí.

  • Kết quả:

    • Xây dựng được tập khách hàng trung thành cao cấp, sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm sạch, tự nhiên.

Apple – Tạo hệ sinh thái gắn kết cảm xúc khách hàng

  • Cách làm:

    • Tập trung vào trải nghiệm khách hàng tuyệt đối: từ unboxing sản phẩm cho đến dịch vụ hậu mãi.

    • Tạo “hệ sinh thái khóa chặt” (iPhone – iPad – Macbook – AirPods…) khiến khách hàng gắn bó tự nhiên.

    • Xây dựng cộng đồng người dùng trung thành, tự nguyện quảng bá thương hiệu (Apple Fans).

  • Kết quả:

    • Chỉ số Net Promoter Score (NPS) của Apple thuộc top cao nhất toàn cầu.

    • Tỷ lệ khách hàng quay lại mua sản phẩm tiếp theo cực kỳ lớn (>80%).

Zappos – Đặt dịch vụ khách hàng là giá trị cốt lõi

  • Cách làm:

    • Chính sách đổi trả cực kỳ linh hoạt: hoàn tiền 365 ngày không cần lý do.

    • Trung tâm chăm sóc khách hàng hoạt động 24/7, khuyến khích nhân viên dành thời gian tối đa cho khách hàng, không giới hạn cuộc gọi.

    • “Wow” khách hàng bằng những hành động bất ngờ: tặng quà, viết thư tay, xử lý yêu cầu đặc biệt.

  • Kết quả:

    • Danh tiếng về dịch vụ khách hàng xuất sắc trên toàn thế giới.

    • Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng cực kỳ cao (khoảng 75%).

Những thất bại vì bỏ quên khách hàng

1. Blockbuster – Bỏ qua nhu cầu khách hàng về sự tiện lợi

  • Sai lầm: Không kịp thời thích ứng với xu hướng xem phim trực tuyến, cố gắng duy trì mô hình cho thuê DVD truyền thống.
  • Hệ quả: Netflix và các nền tảng trực tuyến nổi lên, Blockbuster phá sản vào năm 2010.

2. Nokia – Thiếu lắng nghe nhu cầu khách hàng về trải nghiệm Smartphone

  • Sai lầm: Chủ quan vào vị trí số 1, chậm thay đổi hệ điều hành lạc hậu (Symbian), xem nhẹ xu thế smartphone cảm ứng và kho ứng dụng phong phú.
  • Hệ quả: Bị Apple, Samsung vượt mặt nhanh chóng, mất thị phần và danh tiếng toàn cầu.

Kết luận

“Đặt khách hàng lên hàng đầu sẽ mang lại lợi ích lâu dài!”

Quan hệ khách hàng là một phần quan trọng trong mô hình kinh doanh Canvas. Thay vì xem việc hỗ trợ khách hàng là một nhiệm vụ riêng biệt, hãy coi nó như là cánh cửa mở ra những mối liên kết sâu sắc với những khách hàng quan trọng nhất. Chỉ khi bạn coi trọng từng điểm tiếp xúc và mỗi cuộc trò chuyện, bạn mới có thể xây dựng được giá trị, sự tin tưởng, nhất quán và những mối liên kết cảm xúc bền lâu.

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn