10 mô hình kinh doanh phổ biến

CLV là gì? Công thức tính giá trị vòng đời khách hàng
CLV là gì? Công thức tính giá trị vòng đời khách hàng
9 September, 2024
Dự án chuyển đổi số
7 rào cản đối với chuyển đổi số doanh nghiệp và phương thức vượt qua
10 September, 2024
Show all
Mô hình kinh doanh (Business Model)

Mô hình kinh doanh (Business Model)

5/5 - (1 vote)

Last updated on 10 September, 2024

Mô hình kinh doanh là gì?

Mô hình kinh doanh (business model) là một kế hoạch tổng thể mô tả cách một doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và nắm bắt giá trị từ hoạt động kinh doanh của mình. Mô hình kinh doanh (Business Model) giải thích cách doanh nghiệp kiếm tiền, phục vụ khách hàng và duy trì sự phát triển trong thị trường. Nó bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như:

  1. Sản phẩm hoặc dịch vụ: Doanh nghiệp cung cấp những sản phẩm hay dịch vụ nào?
  2. Phân khúc khách hàng: Ai là khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp muốn phục vụ?
  3. Kênh phân phối: Làm thế nào để sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng (qua cửa hàng, trực tuyến, đại lý, v.v.)?
  4. Nguồn doanh thu: Doanh nghiệp kiếm tiền bằng cách nào (bán hàng, cung cấp dịch vụ, phí đăng ký, quảng cáo, v.v.)?
  5. Cơ cấu chi phí: Những chi phí nào liên quan đến việc vận hành doanh nghiệp (nguyên liệu, nhân sự, tiếp thị, cơ sở hạ tầng, v.v.)?
  6. Đối tác: Doanh nghiệp có những đối tác nào hỗ trợ trong quá trình cung cấp giá trị (nhà cung cấp, nhà phân phối, đối tác công nghệ, v.v.)?

Một Mô hình kinh doanh (Business Model) hiệu quả giúp doanh nghiệp hiểu rõ vai trò của từng yếu tố và tối ưu hóa hoạt động để phát triển bền vững.

10 mô hình kinh doanh (Business Model) phổ biến

Dưới đây là một số Mô hình kinh doanh (Business Model) phổ biến, cùng với mô tả, đặc điểm, ứng dụng, và ví dụ cụ thể cho mỗi mô hình:

Mô hình kinh doanh bán lẻ (Retail Business Model)

  • Mô tả: Doanh nghiệp bán trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua cửa hàng vật lý hoặc trực tuyến.
  • Đặc điểm:
    • Tồn tại hệ thống phân phối rộng rãi.
    • Chú trọng trải nghiệm khách hàng và dịch vụ hậu mãi.
    • Có thể bán lẻ đa kênh (omnichannel).
  • Ứng dụng: Các cửa hàng, siêu thị, website thương mại điện tử.
  • Ví dụ:
    • Walmart (cửa hàng bán lẻ).
    • Amazon (bán lẻ trực tuyến).

Mô hình kinh doanh đăng ký (Subscription Business Model)

  • Mô tả: Người tiêu dùng trả phí định kỳ để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ theo tháng hoặc năm.
  • Đặc điểm:
    • Duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
    • Thu nhập đều đặn, dự đoán dễ dàng.
    • Dịch vụ có thể được cung cấp liên tục hoặc dưới dạng gói sản phẩm định kỳ.
  • Ứng dụng: Phần mềm, dịch vụ giải trí, truyền hình, dịch vụ đám mây.
  • Ví dụ:
    • Netflix (dịch vụ xem phim trực tuyến).
    • Spotify (dịch vụ nghe nhạc trực tuyến)
    • digiiCAT (phần mềm đánh giá năng lực)
    • digiiTeamW (phần mềm quản lý KPI)

Mô hình nhượng quyền (Franchise Business Model)

  • Mô tả: Doanh nghiệp chủ sở hữu (franchisor) cấp phép cho cá nhân hoặc tổ chức (franchisee) sử dụng thương hiệu và quy trình kinh doanh của mình.
  • Đặc điểm:
    • Franchisee trả phí ban đầu và định kỳ cho franchisor.
    • Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và quản lý thống nhất.
    • Franchisee nhận được hỗ trợ từ franchisor về đào tạo, marketing, và nguồn lực.
  • Ứng dụng: Chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh, bán lẻ, dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • McDonald’s (thức ăn nhanh).
    • Starbucks (café).
See also  Mô hình kinh doanh là gì? Các loại mô hình phổ biến và quy trình xây dựng

Mô hình môi giới (Brokerage Business Model)

  • Mô tả: Doanh nghiệp đóng vai trò trung gian, kết nối người mua và người bán để thực hiện giao dịch. Thu phí dựa trên mỗi giao dịch thành công.
  • Đặc điểm:
    • Tận dụng lượng người dùng lớn để tạo giao dịch.
    • Thu nhập phụ thuộc vào khối lượng giao dịch.
  • Ứng dụng: Sàn giao dịch chứng khoán, nền tảng thương mại điện tử, bất động sản.
  • Ví dụ:
    • eBay (đấu giá trực tuyến).
    • Airbnb (cho thuê nhà và phòng ngắn hạn).

Mô hình kinh doanh quảng cáo (Advertising Business Model)

  • Mô tả: Doanh nghiệp cung cấp nội dung miễn phí cho người dùng và kiếm tiền thông qua việc bán không gian quảng cáo trên nền tảng của mình.
  • Đặc điểm:
    • Nội dung hoặc dịch vụ cung cấp miễn phí để thu hút người dùng.
    • Nguồn doanh thu chính đến từ các nhà quảng cáo.
  • Ứng dụng: Phương tiện truyền thông, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm.
  • Ví dụ:
    • Google (quảng cáo trên công cụ tìm kiếm).
    • Facebook (quảng cáo trên mạng xã hội).

Mô hình sản xuất (Manufacturing Business Model)

  • Mô tả: Doanh nghiệp sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu thô và bán cho người tiêu dùng hoặc các doanh nghiệp khác.
  • Đặc điểm:
    • Kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất.
    • Đòi hỏi đầu tư lớn về cơ sở vật chất, thiết bị và nhân lực.
  • Ứng dụng: Sản xuất hàng tiêu dùng, công nghiệp, công nghệ.
  • Ví dụ:
    • Toyota (sản xuất ô tô).
    • Apple (sản xuất thiết bị công nghệ).

Mô hình kinh doanh freemium

  • Mô tả: Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm miễn phí với các tính năng cơ bản, và thu phí cho các tính năng nâng cao hoặc dịch vụ bổ sung.
  • Đặc điểm:
    • Thu hút lượng người dùng lớn nhờ các tính năng miễn phí.
    • Người dùng có thể nâng cấp lên gói trả phí nếu muốn trải nghiệm đầy đủ.
  • Ứng dụng: Ứng dụng di động, phần mềm, dịch vụ trực tuyến.
  • Ví dụ:
    • DropboxdigiiCloud (dịch vụ lưu trữ đám mây)
    • LinkedIn (mạng xã hội nghề nghiệp).

Mô hình thương mại điện tử (E-commerce Business Model)

  • Mô tả: Doanh nghiệp bán hàng hóa và dịch vụ qua internet, thường thông qua các nền tảng thương mại điện tử.
  • Đặc điểm:
    • Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
    • Tối ưu chi phí vận hành, không cần cửa hàng vật lý.
    • Phụ thuộc vào công nghệ và hạ tầng mạng.
  • Ứng dụng: Mua bán hàng hóa, dịch vụ, sản phẩm số.
  • Ví dụ:
    • Amazon (thương mại điện tử đa ngành).
    • Lazada (thương mại điện tử ở Đông Nam Á).

Mô hình kinh doanh nền tảng (Platform)

  • Mô tả: Doanh nghiệp tạo ra một nền tảng mà người tiêu dùng và nhà cung cấp có thể gặp gỡ và thực hiện giao dịch.
  • Đặc điểm:
    • Tận dụng mạng lưới người dùng và nhà cung cấp.
    • Nền tảng thu phí hoặc chia sẻ doanh thu từ các giao dịch trên nền tảng.
  • Ứng dụng: Dịch vụ di chuyển, cho thuê, vận chuyển, bán hàng.
  • Ví dụ:
    • Uber (dịch vụ gọi xe).
    • Shopee (nền tảng thương mại điện tử).

Mô hình kinh doanh cộng đồng (Community)

  • Mô tả: Doanh nghiệp tạo ra một cộng đồng lớn mạnh dựa trên lợi ích chung của người dùng và kiếm tiền từ các dịch vụ cung cấp cho cộng đồng đó.
  • Đặc điểm:
    • Tạo giá trị từ sự gắn kết và tương tác của cộng đồng.
    • Doanh thu thường đến từ quảng cáo, phí thành viên, hoặc bán sản phẩm phụ trợ.
  • Ứng dụng: Mạng xã hội, diễn đàn, hội thảo trực tuyến.
  • Ví dụ:
    • Reddit (cộng đồng thảo luận trực tuyến).
    • Facebook Groups (cộng đồng mạng xã hội).
See also  Mô hình kinh doanh Canvas

Các mô hình này giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường và khách hàng, tối ưu hóa doanh thu và phát triển bền vững.

So sánh các mô hình kinh doanh (Business Model) phổ biến

Dưới đây là bảng so sánh các mô hình kinh doanh phổ biến dựa trên các yếu tố: mô tả, đặc điểm, ứng dụng, và ví dụ cụ thể.

Mô hìnhMô tảĐặc điểmỨng dụngVí dụ cụ thể
Bán lẻ (Retail)Bán trực tiếp sản phẩm/dịch vụ cho người tiêu dùng cuối cùng.– Hệ thống phân phối rộng
– Chú trọng trải nghiệm khách hàng
– Có thể bán đa kênh
Cửa hàng vật lý, website thương mạiWalmart, Amazon
Đăng ký (Subscription)Người dùng trả phí định kỳ để sử dụng dịch vụ/sản phẩm.– Thu nhập đều đặn, dễ dự đoán
– Tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng
– Cung cấp liên tục hoặc định kỳ
Phần mềm, dịch vụ đám mây, truyền hìnhNetflix, Spotify
Nhượng quyền (Franchise)Nhượng quyền kinh doanh, sử dụng thương hiệu và quy trình của chủ sở hữu– Franchisee trả phí cho franchisor
– Đảm bảo tiêu chuẩn và quản lý thống nhất
– Franchisee được hỗ trợ từ franchisor về đào tạo, marketing
Thức ăn nhanh, bán lẻ, dịch vụMcDonald’s, Starbucks
Môi giới (Brokerage)Kết nối người mua và người bán, thu phí trên mỗi giao dịch thành công– Tạo giao dịch qua kết nối khách hàng và nhà cung cấp
– Thu nhập từ phí giao dịch
Sàn giao dịch, bất động sản, thương mại điện tửeBay, Airbnb
Quảng cáo (Advertising)Cung cấp nội dung miễn phí, kiếm tiền qua quảng cáo– Nội dung/dịch vụ miễn phí để thu hút người dùng
– Nguồn thu từ các nhà quảng cáo
Mạng xã hội, truyền thông, công cụ tìm kiếmGoogle, Facebook
Sản xuất (Manufacturing)Sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu thô và bán cho khách hàng– Kiểm soát quy trình sản xuất
– Đầu tư lớn về cơ sở vật chất và nhân lực
Hàng tiêu dùng, công nghệ, công nghiệpToyota, Apple
FreemiumCung cấp dịch vụ miễn phí với tính năng cơ bản, trả phí cho tính năng nâng cao– Thu hút lượng người dùng lớn
– Người dùng có thể nâng cấp lên phiên bản trả phí để sử dụng tính năng nâng cao
Ứng dụng di động, phần mềm, dịch vụ trực tuyếnDropbox, digiiCloud, LinkedIn
Thương mại điện tử (E-commerce)Bán hàng hóa và dịch vụ qua internet– Tiếp cận thị trường toàn cầu
– Tối ưu chi phí vận hành
– Phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ
Mua bán hàng hóa, sản phẩm sốAmazon, Lazada
Nền tảng (Platform)Tạo nền tảng kết nối người tiêu dùng và nhà cung cấp– Tận dụng mạng lưới người dùng
– Thu phí hoặc chia sẻ doanh thu từ giao dịch trên nền tảng
Dịch vụ di chuyển, vận chuyển, bán hàngUber, Shopee
Cộng đồng (Community)Tạo ra cộng đồng lớn, kiếm tiền từ dịch vụ cung cấp cho cộng đồng– Tạo giá trị từ sự gắn kết và tương tác của cộng đồng
– Doanh thu từ quảng cáo, phí thành viên hoặc bán sản phẩm phụ trợ
Mạng xã hội, diễn đànReddit, Facebook Groups

Bảng trên so sánh các mô hình kinh doanh phổ biến, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cách mỗi mô hình hoạt động, đặc điểm chính của chúng, và những ví dụ thành công trong thực tế.

See also  Mô hình Chuỗi giá trị của Michael Porter

 

So sánh Công cụ chuỗi giá trị Michael Porter và Canvas trong phân tích mô hình kinh doanh

Dưới đây là bảng so sánh giữa Công cụ chuỗi giá trị của Michael PorterCanvas phân tích mô hình kinh doanh trong việc phân tích mô hình kinh doanh:

Tiêu chíCông cụ chuỗi giá trị Michael PorterCanvas phân tích mô hình kinh doanh
Mục tiêuPhân tích và tối ưu hóa các hoạt động bên trong doanh nghiệp để tăng giá trị.Thiết kế, phân tích và hiểu rõ toàn bộ mô hình kinh doanh của doanh nghiệp.
Phạm vi phân tíchTập trung vào các hoạt động nội bộ của doanh nghiệp và chuỗi cung ứng.Phân tích tổng thể mô hình kinh doanh, bao gồm các yếu tố bên trong và bên ngoài.
Cách tiếp cậnPhân tích theo quy trình từ đầu vào đến đầu ra trong chuỗi giá trị sản xuất.Nhìn tổng thể và kết nối các yếu tố cốt lõi của mô hình kinh doanh.
Thành phần chính– Hoạt động chính (logistics, vận hành, marketing, dịch vụ, v.v.)
– Hoạt động hỗ trợ (mua sắm, quản trị nhân sự, công nghệ, v.v.)
9 yếu tố: phân khúc khách hàng, giá trị đề xuất, kênh phân phối, quan hệ khách hàng, dòng doanh thu, nguồn lực, hoạt động chính, đối tác, cơ cấu chi phí.
Chi tiết phân tíchĐi sâu vào các hoạt động cụ thể trong doanh nghiệp để tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí.Tạo ra bức tranh toàn cảnh của mô hình kinh doanh với sự kết nối giữa các yếu tố khác nhau.
Mục tiêu hướng tớiTối ưu hóa chuỗi giá trị, tăng hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh.Tối ưu hóa và điều chỉnh mô hình kinh doanh tổng thể để tạo giá trị và phát triển.
Ứng dụngTập trung vào các doanh nghiệp sản xuất, cung ứng hoặc tổ chức dịch vụ có chuỗi giá trị phức tạp.Dành cho tất cả các loại hình doanh nghiệp muốn hiểu rõ hơn về mô hình kinh doanh của mình và điều chỉnh chiến lược.
Điểm mạnh– Phân tích chi tiết và sâu sắc các hoạt động tạo ra giá trị.
– Tập trung vào việc giảm chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động nội bộ.
– Đơn giản, trực quan và dễ hiểu.
– Cung cấp cái nhìn toàn cảnh về mô hình kinh doanh.
– Linh hoạt và có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực.
Điểm yếu– Chỉ tập trung vào các hoạt động nội bộ, không phân tích yếu tố thị trường và khách hàng.– Ít đi sâu vào chi tiết các hoạt động cụ thể như chuỗi giá trị Porter.
Phù hợp với doanh nghiệpCác doanh nghiệp sản xuất hoặc có chuỗi cung ứng phức tạp.Các doanh nghiệp mới khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp muốn cải tiến mô hình kinh doanh.
Ví dụ ứng dụngApple, Toyota (tối ưu hóa chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất).Uber, Airbnb (thiết kế mô hình kinh doanh sáng tạo và kết nối các đối tác).

Tóm tắt:

  • Chuỗi giá trị của Porter: Tập trung vào việc tối ưu hóa các hoạt động nội bộ, tăng cường hiệu quả vận hành và tạo lợi thế cạnh tranh thông qua việc giảm chi phí và tăng giá trị tại từng khâu trong chuỗi cung ứng.
  • Canvas phân tích mô hình kinh doanh: Là công cụ tổng quát và trực quan, giúp doanh nghiệp hiểu rõ mô hình kinh doanh của mình và phát triển các chiến lược liên quan đến khách hàng, giá trị, kênh phân phối, và doanh thu.

Cả hai công cụ đều hữu ích tùy theo mục đích sử dụng: Chuỗi giá trị Porter phù hợp cho việc phân tích hiệu quả hoạt động, còn Canvas phù hợp với việc xây dựng hoặc phân tích mô hình kinh doanh tổng thể.

 

 

Contact Us

//]]>