Yêu cầu đối với thiết kế chỉ tiêu KPI

mô hình kirkpatrick
Mô hình Kirkpatrick là gì? 4 cấp độ chính trong mô hình
25 December, 2024
Thiết kế chỉ tiêu KPI đánh giá hiệu suất
Quy trình thiết kế chỉ tiêu KPI
25 December, 2024
Show all
Triển khai phần mềm KPI

Triển khai phần mềm KPI

Rate this post

Last updated on 25 December, 2024

Khi thiết kế chỉ tiêu KPI (Key Performance Indicator), có một số yêu cầu cơ bản để đảm bảo rằng chúng sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu chiến lược và tăng hiệu quả công việc. Dưới đây là các yêu cầu quan trọng đối với việc thiết kế chỉ tiêu KPI.

Liên kết với mục tiêu chiến lược

Liên kết với mục tiêu chiến lược là một yêu cầu rất quan trọng khi thiết kế chỉ tiêu KPI. Để đảm bảo rằng các chỉ tiêu này thực sự hỗ trợ sự phát triển và thành công của tổ chức, chúng cần phải gắn liền với các mục tiêu chiến lược dài hạn của công ty. Dưới đây là những lý do và cách thức để chỉ tiêu KPI được liên kết chặt chẽ với mục tiêu chiến lược của tổ chức:

  • Đảm bảo sự nhất quán với chiến lược công ty: Khi thiết kế KPI, các chỉ tiêu cần phản ánh các yếu tố chính trong chiến lược của công ty, từ đó giúp tổ chức duy trì sự nhất quán trong hoạt động. Ví dụ, nếu mục tiêu chiến lược của công ty là tăng trưởng doanh thu, các chỉ tiêu KPI có thể liên quan đến việc mở rộng thị trường, tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng, hoặc cải thiện hiệu quả bán hàng. Bằng cách này, mọi hoạt động trong công ty đều hướng đến việc đạt được mục tiêu lớn của tổ chức.
  • Đo lường tiến độ hướng tới mục tiêu: Các chỉ tiêu KPI phải cung cấp thông tin về sự tiến bộ của công ty trong việc đạt được mục tiêu chiến lược. Chẳng hạn, nếu chiến lược của công ty là trở thành nhà cung cấp sản phẩm bền vững nhất trong ngành, KPI có thể tập trung vào các chỉ số như tỷ lệ sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu tái chế hoặc giảm thiểu lượng khí thải trong quá trình sản xuất. Những KPI này sẽ giúp công ty theo dõi được tiến độ của mình và điều chỉnh các chiến lược nếu cần thiết.
  • Cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả chiến lược: Mỗi bộ KPI không chỉ nên phản ánh một bộ phận cụ thể, mà phải bao quát được các yếu tố quan trọng trong chiến lược toàn tổ chức. Điều này đảm bảo rằng tất cả các phòng ban và cá nhân đều có thể đóng góp vào việc đạt được mục tiêu chung của công ty. Ví dụ, nếu chiến lược công ty nhắm đến việc nâng cao trải nghiệm khách hàng, KPI có thể bao gồm các chỉ số về mức độ hài lòng của khách hàng, thời gian phản hồi yêu cầu và tỷ lệ khách hàng quay lại.
  • Khả năng điều chỉnh và cải thiện chiến lược: Khi các chỉ tiêu KPI được liên kết trực tiếp với các mục tiêu chiến lược, kết quả thu được từ KPI có thể giúp công ty đánh giá lại chiến lược của mình. Nếu một số mục tiêu không đạt được hoặc không còn phù hợp với xu hướng thị trường, KPI sẽ chỉ ra những điểm cần thay đổi. Điều này giúp các nhà quản lý có cơ sở để điều chỉnh chiến lược sao cho phù hợp với tình hình thực tế.
  • Tạo sự cam kết và động lực trong tổ chức: Khi nhân viên hiểu rõ rằng công việc của họ đóng góp trực tiếp vào mục tiêu chiến lược của công ty, họ sẽ có động lực cao hơn để đạt được những KPI đã đặt ra. Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc có định hướng rõ ràng, nơi mọi người đều hiểu được tầm quan trọng của công việc mình đang làm đối với sự thành công chung của tổ chức.

Ví dụ cụ thể:

  • Nếu mục tiêu chiến lược của công ty là tăng trưởng doanh thu 20% trong 2 năm tới, các chỉ tiêu KPI có thể bao gồm:
    • Tăng trưởng doanh thu hàng tháng/quý.
    • Tỷ lệ khách hàng mới so với khách hàng cũ.
    • Số lượng giao dịch hoặc đơn hàng trung bình của khách hàng.
  • Nếu mục tiêu chiến lược là cải thiện dịch vụ khách hàng, KPI có thể liên quan đến:
    • Thời gian phản hồi trung bình đối với các yêu cầu hỗ trợ.
    • Mức độ hài lòng của khách hàng sau mỗi giao dịch.
    • Tỷ lệ khách hàng quay lại sau lần mua đầu tiên.

Như vậy, việc thiết kế KPI cần phải luôn đặt mục tiêu chiến lược của tổ chức lên hàng đầu để đảm bảo rằng các chỉ tiêu này thực sự có giá trị trong việc đánh giá và thúc đẩy thành công của công ty.

Đo lường được

Đo lường được là một yêu cầu quan trọng trong việc thiết kế chỉ tiêu KPI, vì nó đảm bảo rằng các kết quả thu được từ KPI là cụ thể, khách quan và có giá trị thực tiễn trong việc đánh giá hiệu quả công việc. Dưới đây là những lý do chi tiết về tầm quan trọng của việc đo lường và cách đảm bảo KPI có thể đo lường được:

  • Cung cấp số liệu cụ thể và dễ hiểu: KPI cần được thiết kế sao cho có thể đo lường bằng các số liệu cụ thể như doanh thu, số lượng, tỷ lệ phần trăm, thời gian, v.v. Những số liệu này giúp các bộ phận, đội ngũ và cá nhân hiểu rõ họ cần làm gì và kết quả đạt được là bao nhiêu. Ví dụ, thay vì chỉ nói “cải thiện chất lượng dịch vụ”, một KPI rõ ràng sẽ là “tỷ lệ hài lòng của khách hàng đạt 90%”. Việc này giúp mọi người trong tổ chức có thể đo lường và so sánh kết quả một cách cụ thể.
  • Đảm bảo tính khách quan và minh bạch: Khi KPI được thiết kế với số liệu cụ thể, chúng sẽ loại bỏ yếu tố chủ quan trong quá trình đánh giá. Việc này tạo ra sự minh bạch và công bằng trong việc đo lường hiệu suất. Mọi quyết định liên quan đến thưởng, phạt, hoặc các thay đổi trong chiến lược đều có thể dựa trên những số liệu khách quan này, giúp duy trì sự công bằng trong tổ chức.
  • Dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả: Các chỉ tiêu KPI đo lường được giúp dễ dàng theo dõi tiến độ trong suốt quá trình thực hiện. Nhờ vào các số liệu này, nhà quản lý và các bộ phận có thể biết được liệu họ có đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu hay không. Ví dụ, nếu KPI liên quan đến việc giảm thời gian xử lý đơn hàng và chỉ tiêu là “thời gian xử lý dưới 24 giờ”, việc đo lường liên tục giúp đánh giá xem có cần thay đổi quy trình hay không để đạt được mục tiêu này.
  • Hỗ trợ đưa ra quyết định kịp thời: Khi các chỉ tiêu KPI có thể đo lường được, các nhà quản lý có thể dễ dàng nhận diện các vấn đề, cơ hội cải thiện và xu hướng phát triển. Nếu kết quả KPI không đạt được như kỳ vọng, công ty có thể điều chỉnh chiến lược hoặc quy trình một cách nhanh chóng, tránh việc tốn thời gian và nguồn lực vào những quyết định thiếu thông tin.
  • Tạo động lực và cam kết cho nhân viên: Khi nhân viên thấy rõ các chỉ tiêu KPI của mình có thể đo lường được và gắn với kết quả công việc, họ sẽ cảm thấy có động lực hơn trong công việc. Việc này giúp họ dễ dàng nhìn thấy kết quả công việc của mình, từ đó thúc đẩy sự nỗ lực và cam kết để đạt được các mục tiêu đã đặt ra.
  • Tính thực tiễn và ứng dụng cao: KPI cần phải được thiết kế sao cho có thể ứng dụng vào thực tế và không chỉ tồn tại trên giấy. Các số liệu thu thập từ KPI phải dễ dàng thu thập, phân tích và áp dụng vào các quyết định cụ thể trong tổ chức. Ví dụ, việc đo lường số lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận qua các chiến dịch marketing sẽ giúp doanh nghiệp quyết định xem chiến dịch nào hiệu quả và cần tiếp tục triển khai.
  • Khả năng so sánh và benchmarking: KPI có thể đo lường được giúp tổ chức dễ dàng so sánh hiệu suất của mình với các đối thủ cạnh tranh hoặc các chuẩn mực trong ngành. Những so sánh này sẽ cung cấp thông tin giá trị về mức độ cạnh tranh của công ty và chỉ ra những lĩnh vực cần cải thiện.

Ví dụ minh họa:

  • Nếu một công ty có mục tiêu tăng trưởng doanh thu 15% trong năm nay, KPI có thể là:
    • Tăng trưởng doanh thu hàng tháng/quý, đo bằng tỷ lệ phần trăm so với cùng kỳ năm trước.
    • Số lượng khách hàng mới đăng ký trong mỗi quý.
    • Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực tế.
  • Nếu một công ty tập trung vào cải thiện chất lượng dịch vụ, KPI có thể bao gồm:
    • Thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ khách hàng, đo bằng số giờ hoặc số phút.
    • Tỷ lệ khách hàng phản hồi tích cực sau khi được hỗ trợ.
    • Tỷ lệ vấn đề được giải quyết lần đầu, đo lường bằng phần trăm số yêu cầu được giải quyết mà không cần theo dõi lại.

Như vậy, việc thiết kế KPI có thể đo lường được là một yếu tố thiết yếu để đảm bảo rằng tổ chức có thể theo dõi hiệu quả công việc, ra quyết định chính xác và hướng đến mục tiêu một cách rõ ràng và dễ dàng.

Có thể đạt được

Có thể đạt được là một yêu cầu quan trọng trong việc thiết kế chỉ tiêu KPI. Khi chỉ tiêu KPI quá khó hoặc quá dễ dàng để đạt được, chúng sẽ không phản ánh đúng mức độ hiệu suất thực tế của tổ chức, và có thể gây ra sự mất động lực hoặc thiếu động lực cho nhân viên. Dưới đây là những lý do chi tiết về tầm quan trọng của việc đảm bảo chỉ tiêu KPI có thể đạt được và cách thiết kế chúng sao cho phù hợp với khả năng và nguồn lực của tổ chức:

  • Đảm bảo tính khả thi và thực tế: Chỉ tiêu KPI cần phải dựa trên các yếu tố thực tế, chẳng hạn như nguồn lực sẵn có, công nghệ, kỹ năng của đội ngũ nhân viên và điều kiện thị trường. Một KPI quá tham vọng mà không có đủ hỗ trợ về mặt tài nguyên hoặc năng lực sẽ gây ra sự thất vọng và có thể làm giảm hiệu quả công việc. Chẳng hạn, một công ty mới bắt đầu không thể đặt mục tiêu doanh thu gấp ba lần so với năm trước nếu không có sự gia tăng tương ứng về tài nguyên và chiến lược.
  • Cung cấp mục tiêu thách thức nhưng không quá khó khăn: Một KPI có thể đạt được cần phải là một mục tiêu thách thức, nhưng không quá khó khăn đến mức không thể thực hiện được. Nếu một KPI quá dễ dàng, nó sẽ không kích thích nhân viên phấn đấu. Tuy nhiên, nếu KPI quá khó, nhân viên có thể cảm thấy thiếu động lực vì nghĩ rằng việc đạt được mục tiêu là không thể. Ví dụ, một KPI về doanh thu có thể đặt mục tiêu tăng trưởng 10% mỗi năm, một mức độ thách thức hợp lý, thay vì đặt mục tiêu tăng trưởng 50% trong khi không có sự thay đổi đáng kể về thị trường hoặc sản phẩm.
  • Phản ánh đúng năng lực tổ chức: KPI phải được thiết kế sao cho phù hợp với năng lực hiện tại của tổ chức. Điều này bao gồm việc xem xét nguồn lực tài chính, đội ngũ nhân viên, công nghệ và các yếu tố khác có sẵn trong tổ chức. Một KPI không thể đạt được có thể khiến nhân viên hoặc các bộ phận cảm thấy thiếu hiệu quả, trong khi một KPI quá dễ dàng có thể khiến tổ chức không đạt được mức độ phát triển tối ưu. Ví dụ, nếu tổ chức không có đủ đội ngũ bán hàng, việc đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu quá cao sẽ là không thực tế.
  • Khuyến khích sự cải thiện liên tục: KPI cần phải là một động lực thúc đẩy sự phát triển và cải tiến. Nếu KPI quá dễ dàng để đạt được, nó sẽ không kích thích sự nỗ lực liên tục. Trong khi đó, nếu KPI quá khó, có thể dẫn đến sự chán nản và thiếu kiên nhẫn trong công việc. Việc đặt mục tiêu phù hợp sẽ giúp nhân viên cảm thấy có động lực để cải tiến và phát triển kỹ năng, đồng thời tạo ra môi trường làm việc hiệu quả và bền vững.
  • Tăng cường sự tự tin và động lực: Khi các chỉ tiêu KPI được thiết lập sao cho có thể đạt được, nhân viên sẽ cảm thấy tự tin hơn vào khả năng của mình và vào tổ chức. Điều này giúp xây dựng một môi trường làm việc tích cực, nơi mọi người đều tin rằng họ có thể đóng góp vào sự thành công của công ty. Một mục tiêu hợp lý giúp nhân viên cảm thấy họ có thể đạt được và đóng góp vào mục tiêu chung của tổ chức.
  • Giúp duy trì sự tập trung và ưu tiên nguồn lực: Nếu các KPI được thiết kế phù hợp với khả năng thực tế của tổ chức, chúng giúp duy trì sự tập trung vào các mục tiêu quan trọng và tránh việc phân tán nguồn lực vào các mục tiêu không thể đạt được. Khi chỉ tiêu KPI quá khó khăn, tổ chức có thể sẽ phải phân tán nguồn lực quá mức vào các hoạt động không thực tế, dẫn đến hiệu quả kém và lãng phí.
See also  Học kỳ thực hành | Chủ đề 6 | Ứng dụng KPI/OKR trong quản lý hiệu quả công việc

Ví dụ minh họa:

  • Nếu một công ty đang trong giai đoạn phát triển, thay vì đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu 50%, công ty có thể thiết lập mục tiêu tăng trưởng 15% dựa trên các yếu tố như năng lực bán hàng hiện tại và thị trường mục tiêu. Điều này giúp mục tiêu trở nên thực tế và khả thi.
  • Nếu một công ty cung cấp dịch vụ khách hàng trực tuyến, KPI có thể là “giảm thời gian phản hồi khách hàng xuống dưới 30 phút”, thay vì một mục tiêu không thực tế như “giảm thời gian phản hồi xuống dưới 5 phút” mà không có sự thay đổi về số lượng nhân viên hỗ trợ hoặc công nghệ sử dụng.
  • Trong lĩnh vực sản xuất, KPI có thể liên quan đến việc “tăng năng suất lên 10% trong 6 tháng”, dựa trên các yếu tố như cải tiến quy trình và đào tạo nhân viên, thay vì “tăng năng suất gấp đôi” mà không có sự đầu tư vào công nghệ hoặc nguồn lực mới.

Tóm lại, việc thiết kế chỉ tiêu KPI có thể đạt được giúp tạo ra một môi trường làm việc lành mạnh và hiệu quả, nơi mà các mục tiêu thực tế thúc đẩy sự cải tiến và phát triển liên tục mà không gây căng thẳng hoặc thất vọng cho nhân viên.

Định tính và định lượng

Định tính và định lượng là hai hình thức thiết kế KPI phổ biến, mỗi loại đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả công việc và tiến độ của các mục tiêu tổ chức. Dưới đây là các điểm chi tiết về tầm quan trọng và sự kết hợp giữa chỉ tiêu KPI định tính và định lượng:

  • KPI định lượng (số lượng):
    • KPI định lượng được thiết kế để đo lường các yếu tố có thể đếm được và biểu diễn bằng con số cụ thể như doanh thu, số lượng sản phẩm bán ra, tỷ lệ tăng trưởng, chi phí, v.v. Những chỉ tiêu này dễ dàng thu thập, phân tích và đánh giá.
    • Lợi ích: KPI định lượng mang lại sự rõ ràng và khách quan, giúp tổ chức có thể đo lường và so sánh hiệu suất một cách chính xác. Những số liệu này có thể dùng làm căn cứ cho việc ra quyết định, đánh giá kết quả công việc, và xác định các chiến lược tiếp theo.
    • Ví dụ:
      • “Tăng trưởng doanh thu 15% so với năm trước.”
      • “Giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm xuống dưới 2%.”
      • “Số lượng khách hàng mới mỗi tháng đạt 500 người.”
    • Ứng dụng: Các chỉ tiêu định lượng phù hợp với các mục tiêu tài chính, quy trình, sản xuất, và các lĩnh vực có thể đo lường bằng số liệu cụ thể. Nó giúp tổ chức theo dõi tiến độ công việc, so sánh hiệu suất qua các giai đoạn, và thực hiện các cải tiến cụ thể.
  • KPI định tính (chất lượng):
    • KPI định tính tập trung vào các yếu tố chất lượng không thể đo lường bằng số liệu cụ thể, nhưng vẫn có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả công việc. Các yếu tố này có thể liên quan đến sự hài lòng của khách hàng, chất lượng dịch vụ, văn hóa doanh nghiệp, hoặc các đặc điểm khó lượng hóa khác.
    • Lợi ích: KPI định tính giúp đo lường các yếu tố mà số liệu không thể phản ánh đầy đủ, chẳng hạn như sự trung thành của khách hàng, trải nghiệm người dùng, hoặc sự sáng tạo trong công việc. Những chỉ tiêu này cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả công việc và chiến lược dài hạn.
    • Ví dụ:
      • “Mức độ hài lòng của khách hàng đạt trên 80% theo khảo sát.”
      • “Chất lượng dịch vụ được đánh giá tốt trong các phản hồi của khách hàng.”
      • “Tinh thần làm việc nhóm và hợp tác nội bộ cao.”
    • Ứng dụng: Các chỉ tiêu định tính thường áp dụng trong các lĩnh vực như chăm sóc khách hàng, phát triển nhân sự, văn hóa tổ chức, và những yếu tố liên quan đến sự đổi mới sáng tạo hoặc sự hài lòng của khách hàng. Mặc dù không thể đo lường bằng số liệu, chúng vẫn là những chỉ tiêu quan trọng để đảm bảo chất lượng công việc và sự phát triển bền vững của tổ chức.
  • Sự kết hợp giữa KPI định tính và định lượng:
    • Sự kết hợp giữa KPI định tính và định lượng là rất quan trọng trong việc thiết kế hệ thống KPI hoàn chỉnh. Khi tổ chức chỉ sử dụng một trong hai loại KPI, sẽ khó có thể đánh giá toàn diện được hiệu quả công việc. KPI định lượng cung cấp số liệu chính xác về hiệu suất, trong khi KPI định tính bổ sung cái nhìn sâu sắc về các yếu tố chất lượng và trải nghiệm người dùng.
    • Lợi ích của kết hợp: Việc sử dụng cả hai loại KPI giúp tổ chức có một bức tranh toàn diện về hiệu quả công việc. Các chỉ tiêu định lượng có thể giúp đánh giá mức độ đạt được mục tiêu một cách rõ ràng, trong khi các chỉ tiêu định tính cung cấp thông tin quan trọng về sự hài lòng, chất lượng dịch vụ, và các yếu tố mềm khác không thể đo lường bằng số liệu.
    • Ví dụ kết hợp:
      • “Tăng trưởng doanh thu 10% trong quý này (định lượng), đồng thời nâng mức độ hài lòng của khách hàng lên 85% (định tính)”.
      • “Giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm xuống dưới 3% (định lượng) và cải thiện khả năng hỗ trợ khách hàng qua điện thoại, đạt đánh giá từ khách hàng là 4.5/5 (định tính)”.
      • “Đạt số lượng 200 khách hàng mới mỗi tháng (định lượng) và nâng cao chất lượng dịch vụ qua các phản hồi tích cực từ 75% khách hàng (định tính).”
  • Thách thức và cách giải quyết:
    • Việc đo lường các chỉ tiêu định tính có thể khó khăn hơn và cần có các phương pháp thu thập dữ liệu phù hợp như khảo sát, phỏng vấn, hay đánh giá của khách hàng. Tuy nhiên, thông qua việc sử dụng các công cụ như khảo sát trực tuyến, phần mềm CRM, hay các chỉ tiêu đo lường không chính thức, tổ chức có thể thu thập thông tin định tính một cách đáng tin cậy.
    • Các chỉ tiêu định tính cũng có thể được chuyển hóa thành các con số nhất định để dễ dàng theo dõi hơn, ví dụ như chuyển sự hài lòng của khách hàng từ mức độ cảm nhận thành một tỷ lệ phần trăm, giúp làm cho KPI trở nên cụ thể hơn.

Tóm lại, việc sử dụng kết hợp các chỉ tiêu KPI định tính và định lượng giúp tổ chức đo lường hiệu quả công việc một cách toàn diện. Các chỉ tiêu định lượng sẽ cung cấp sự chính xác về số liệu, trong khi các chỉ tiêu định tính giúp đánh giá chất lượng và các yếu tố mềm, tạo ra sự cân bằng và minh bạch trong việc ra quyết định.

Thời gian rõ ràng

Thời gian rõ ràng là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế KPI, giúp đảm bảo rằng các mục tiêu có thể được đánh giá và theo dõi một cách hiệu quả. Mỗi KPI cần được liên kết với một khung thời gian cụ thể để đo lường tiến độ và đưa ra các hành động điều chỉnh nếu cần. Dưới đây là các yếu tố chi tiết về tầm quan trọng của việc xác định thời gian rõ ràng cho KPI:

  • Khung thời gian giúp đo lường tiến độ:
    • Một KPI không thể chỉ là một mục tiêu mơ hồ mà không có thời gian hoàn thành. Thời gian giúp xác định khi nào một mục tiêu cần phải đạt được và cung cấp cơ sở để đánh giá tiến độ. Việc có khung thời gian cụ thể giúp theo dõi hiệu quả công việc theo từng giai đoạn, từ đó đánh giá xem mục tiêu có đang đi đúng hướng hay không.
    • Ví dụ: Một KPI có thể là “Tăng trưởng doanh thu 10% trong quý tiếp theo” hoặc “Giảm chi phí sản xuất 5% trong 6 tháng tới”. Khi có thời gian cụ thể, bạn sẽ dễ dàng đo lường liệu mục tiêu đó có được thực hiện đúng hạn hay không.
  • Điều chỉnh chiến lược và hành động kịp thời:
    • Thời gian rõ ràng không chỉ giúp theo dõi tiến độ mà còn là cơ sở để điều chỉnh chiến lược và hành động kịp thời. Nếu một KPI không đạt được tiến độ như mong đợi, việc có một khung thời gian xác định sẽ giúp lãnh đạo và các bộ phận có thể xem xét lại kế hoạch, phân tích nguyên nhân và đưa ra các biện pháp điều chỉnh cần thiết.
    • Ví dụ: Nếu một mục tiêu tăng trưởng doanh thu trong quý đã đặt ra không đạt được sau 2 tháng, các nhà quản lý có thể tiến hành điều chỉnh chiến lược bán hàng hoặc marketing ngay lập tức để đảm bảo đạt mục tiêu cuối quý.
  • Khung thời gian giúp xác định ưu tiên:
    • KPI có khung thời gian rõ ràng giúp xác định các ưu tiên trong công việc. Các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cần được phân loại rõ ràng để đội ngũ nhân viên có thể tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất trong từng khoảng thời gian. Điều này giúp tránh tình trạng bị phân tán hoặc tập trung vào những yếu tố không có tác động lớn.
    • Ví dụ: Trong một chiến lược marketing, KPI có thể là “Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng lên 20% trong vòng 3 tháng” (mục tiêu ngắn hạn), đồng thời có thể đặt một KPI dài hạn như “Xây dựng thương hiệu vững mạnh và có sự nhận diện cao trên thị trường trong 12 tháng.”
  • Khung thời gian giúp tạo động lực và tính kỷ luật:
    • Việc có thời gian cụ thể giúp tạo ra sự thúc đẩy trong công việc. Khi nhân viên biết rằng họ phải hoàn thành mục tiêu trong một khoảng thời gian nhất định, họ sẽ có động lực làm việc và duy trì sự kỷ luật trong việc thực hiện nhiệm vụ. Điều này cũng tạo ra sự tập trung hơn trong việc hoàn thành mục tiêu và giảm thiểu sự trì hoãn.
    • Ví dụ: KPI như “Hoàn thành 3 dự án phát triển sản phẩm mới trong 6 tháng” sẽ thúc đẩy đội ngũ sản phẩm làm việc với tiến độ cụ thể, thay vì để các dự án kéo dài không rõ thời hạn.
  • Đánh giá hiệu quả công việc theo từng giai đoạn:
    • Thời gian rõ ràng cho phép tổ chức đánh giá hiệu quả công việc không chỉ ở cuối kỳ mà còn trong suốt quá trình thực hiện. Bằng cách theo dõi tiến độ hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng quý, bạn có thể nhận diện các vấn đề kịp thời và điều chỉnh nếu cần thiết. Điều này giúp tổ chức duy trì sự chủ động và không bị động trong việc thực hiện mục tiêu.
    • Ví dụ: Một KPI có thể là “Giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm xuống dưới 2% trong 6 tháng,” với các mốc thời gian hàng tháng để kiểm tra tỷ lệ lỗi và điều chỉnh quy trình sản xuất nếu cần.
  • Tạo cơ sở để đánh giá và báo cáo kết quả:
    • Khi có khung thời gian cụ thể, việc đánh giá và báo cáo kết quả trở nên dễ dàng hơn. Các tổ chức có thể so sánh hiệu quả công việc tại các thời điểm khác nhau và đánh giá liệu các chỉ tiêu KPI đã được hoàn thành đúng hạn hay chưa. Đây cũng là cơ sở để thảo luận và quyết định về các chiến lược tiếp theo.
    • Ví dụ: Nếu một KPI đặt mục tiêu “Tăng trưởng số lượng khách hàng mới lên 15% trong vòng 6 tháng”, kết quả có thể được báo cáo hàng tháng để xem tiến độ, sau đó đánh giá lại vào cuối kỳ 6 tháng.
  • Thời gian linh hoạt trong các mục tiêu dài hạn và ngắn hạn:
    • Trong khi một số KPI có thể yêu cầu thời gian dài để đạt được (ví dụ như tăng trưởng doanh thu hoặc phát triển sản phẩm mới), những KPI ngắn hạn sẽ giúp tạo ra các kết quả nhanh chóng và dễ đo lường. Việc kết hợp cả hai loại KPI này trong một chiến lược tổng thể giúp tổ chức duy trì sự cân bằng giữa kết quả ngắn hạn và mục tiêu dài hạn.
    • Ví dụ: Một công ty có thể đặt KPI ngắn hạn như “Giảm chi phí vận hành 5% trong 3 tháng” và kết hợp với KPI dài hạn như “Tăng trưởng thị phần 20% trong 2 năm”.
  • Phù hợp với các chu kỳ kinh doanh:
    • Thời gian rõ ràng cho KPI cũng cần phải đồng bộ với chu kỳ kinh doanh và các yếu tố bên ngoài như mùa vụ, tình hình thị trường, và các yếu tố ngoại cảnh khác. Điều này giúp đảm bảo rằng các chỉ tiêu KPI không bị vướng phải sự thay đổi không thể lường trước và vẫn phản ánh đúng nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
    • Ví dụ: Một doanh nghiệp bán lẻ có thể có KPI về “Tăng trưởng doanh thu vào mùa lễ hội” hoặc “Giảm tồn kho cuối năm”, phù hợp với các chu kỳ kinh doanh trong năm.
See also  Mục tiêu chiến lược là gì? Các bước thiết lập mục tiêu

Tóm lại, việc xác định thời gian rõ ràng trong KPI không chỉ giúp tổ chức theo dõi tiến độ mà còn giúp đảm bảo rằng các mục tiêu được thực hiện hiệu quả, có thể điều chỉnh khi cần thiết, và thúc đẩy động lực trong công việc. Các mốc thời gian này cung cấp một cơ sở vững chắc để đánh giá và cải thiện hiệu quả công việc theo từng giai đoạn cụ thể.

Dễ hiểu và minh bạch

Dễ hiểu và minh bạch là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế KPI, giúp đảm bảo rằng tất cả các bộ phận trong tổ chức đều có thể nắm bắt được mục tiêu và cách thức đo lường, từ đó làm việc hiệu quả hơn. Để đạt được điều này, KPI cần phải có sự rõ ràng và minh bạch trong cách định nghĩa và truyền đạt. Dưới đây là các yếu tố chi tiết để làm cho KPI trở nên dễ hiểu và minh bạch:

  • Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng:
    • KPI cần được mô tả bằng ngôn ngữ đơn giản, tránh sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật hoặc chuyên ngành phức tạp mà nhân viên ở các bộ phận khác không thể hiểu được. Càng rõ ràng và dễ hiểu, càng giúp mọi người trong tổ chức nhận thức đúng đắn về mục tiêu và các bước cần thực hiện để đạt được KPI.
    • Ví dụ: Thay vì sử dụng từ ngữ như “Tăng trưởng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng B2B qua các chiến dịch digital marketing”, hãy sử dụng câu đơn giản như “Tăng số lượng khách hàng doanh nghiệp qua marketing online thêm 10% trong quý tới.”
  • Định nghĩa rõ ràng về cách đo lường:
    • Để KPI dễ hiểu, cần phải có sự định nghĩa rõ ràng về cách thức đo lường và các chỉ số cụ thể liên quan. Mỗi nhân viên cần hiểu được cách thức tính toán KPI và nguồn dữ liệu sẽ được sử dụng để đánh giá kết quả.
    • Ví dụ: Thay vì chỉ nói “Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng”, có thể cụ thể hơn với “Tăng điểm hài lòng khách hàng (CSAT) lên 4.5/5 trong quý này, dựa trên kết quả khảo sát khách hàng sau dịch vụ.”
  • Mô tả cụ thể về mục tiêu và kết quả mong đợi:
    • KPI cần được thiết kế sao cho mọi người đều hiểu được mục tiêu cuối cùng là gì và kết quả mong đợi là như thế nào. Điều này giúp nhân viên có thể hành động theo một hướng thống nhất và dễ dàng nhận diện được các thành công hoặc thất bại.
    • Ví dụ: Thay vì “Tăng doanh thu bán hàng”, có thể cụ thể hơn với “Tăng doanh thu bán hàng trực tuyến thêm 15% trong 3 tháng tới, đạt được 500 triệu đồng doanh thu từ các sản phẩm mới.”
  • Minh bạch trong việc phân chia trách nhiệm:
    • Mỗi KPI cần phải chỉ rõ trách nhiệm của các cá nhân và bộ phận. Điều này giúp tránh sự mơ hồ trong việc ai chịu trách nhiệm đạt được mục tiêu và làm rõ kỳ vọng đối với từng nhóm.
    • Ví dụ: Một KPI có thể là “Đội ngũ bán hàng phải đạt được mục tiêu bán hàng 100 đơn hàng mỗi tháng”, giúp đội ngũ hiểu rõ nhiệm vụ của mình.
  • Truyền đạt KPI cho toàn bộ tổ chức:
    • Việc truyền đạt KPI cần phải diễn ra từ cấp lãnh đạo xuống tất cả các cấp trong tổ chức. Các nhà quản lý và lãnh đạo cần tổ chức các cuộc họp hoặc hội thảo để giải thích và làm rõ các chỉ tiêu KPI cho nhân viên, đảm bảo rằng mọi người đều hiểu mục tiêu và phương pháp thực hiện.
    • Ví dụ: Thực hiện các buổi đào tạo hoặc họp nhóm để giải thích rõ về các KPI, cách đo lường và tầm quan trọng của các mục tiêu đối với sự phát triển của công ty.
  • Sử dụng các công cụ trực quan và dễ hiểu:
    • Việc sử dụng các biểu đồ, bảng, hoặc các công cụ trực quan khác giúp nhân viên dễ dàng theo dõi tiến độ và kết quả KPI. Các công cụ này giúp truyền đạt các chỉ tiêu rõ ràng và giúp đội ngũ không bị rối rắm trong các con số và dữ liệu.
    • Ví dụ: Sử dụng bảng điều khiển (dashboard) trực quan để theo dõi tiến độ KPI theo thời gian thực hoặc biểu đồ để thể hiện sự thay đổi và tiến bộ.
  • Cung cấp hướng dẫn và tài liệu hỗ trợ:
    • Để đảm bảo mọi nhân viên có thể nắm vững cách thực hiện và đạt được KPI, cần cung cấp các tài liệu hỗ trợ chi tiết. Tài liệu này có thể bao gồm các hướng dẫn về cách thức thực hiện nhiệm vụ, làm thế nào để đạt được các chỉ tiêu KPI, cũng như các phương pháp giải quyết khi gặp khó khăn.
    • Ví dụ: Cung cấp tài liệu hoặc video hướng dẫn chi tiết về cách thức cập nhật kết quả, cách thức báo cáo tiến độ, hoặc cách sử dụng phần mềm theo dõi KPI.
  • Khuyến khích phản hồi và giao tiếp hai chiều:
    • Đảm bảo rằng các nhân viên có thể cung cấp phản hồi về KPI và cách thức thực hiện chúng. Việc này giúp tạo ra sự minh bạch và liên kết giữa các cấp trong tổ chức, đồng thời giúp cải tiến quy trình thiết kế KPI.
    • Ví dụ: Tổ chức các cuộc khảo sát hoặc nhóm thảo luận để nhân viên có thể nêu lên những thắc mắc và góp ý về KPI, từ đó giúp cải thiện các chỉ tiêu KPI cho các kỳ tiếp theo.
  • Liên kết KPI với lợi ích cá nhân và tổ chức:
    • Để làm cho KPI dễ hiểu và dễ dàng áp dụng, các nhà quản lý cần làm rõ mối liên hệ giữa KPI của tổ chức và lợi ích cá nhân của nhân viên. Khi nhân viên thấy được sự liên kết trực tiếp giữa nỗ lực cá nhân và kết quả của tổ chức, họ sẽ cảm thấy KPI có ý nghĩa và động lực làm việc cao hơn.
    • Ví dụ: “Nếu đạt được KPI về việc tăng số lượng khách hàng mới lên 20% trong 6 tháng, bạn sẽ được thưởng hoặc đánh giá cao trong đợt thăng tiến kế tiếp.”

Tóm lại, việc thiết kế KPI dễ hiểu và minh bạch không chỉ giúp các bộ phận trong tổ chức hiểu rõ mục tiêu và cách thức đo lường mà còn tạo ra sự gắn kết và động lực trong công việc. Mọi nhân viên cần nhận thức rõ về KPI để có thể hành động hiệu quả, từ đó đạt được kết quả tốt nhất cho cả tổ chức và cá nhân.

Phản ánh những yếu tố quan trọng nhất

Phản ánh những yếu tố quan trọng nhất là một nguyên tắc thiết kế KPI cốt lõi, giúp các chỉ tiêu tập trung vào những mục tiêu thiết yếu nhất của tổ chức. Việc này không chỉ giúp tránh tình trạng phân tán nguồn lực mà còn đảm bảo rằng mỗi chỉ tiêu KPI đều có giá trị và khả năng tác động trực tiếp đến thành công của công ty. Để đảm bảo KPI phản ánh đúng những yếu tố quan trọng, cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Xác định rõ các mục tiêu chiến lược:
    • KPI cần được thiết kế để phản ánh các mục tiêu chiến lược dài hạn của tổ chức. Các mục tiêu này có thể là tăng trưởng doanh thu, cải thiện chất lượng sản phẩm, hay phát triển các mối quan hệ khách hàng. Đảm bảo rằng chỉ tiêu KPI tập trung vào những mục tiêu này sẽ giúp công ty đi đúng hướng và đạt được những thành công bền vững.
    • Ví dụ: Nếu mục tiêu chiến lược là mở rộng thị trường, KPI có thể liên quan đến việc gia tăng tỷ lệ khách hàng mới hoặc mở rộng thị phần.
  • Loại bỏ các chỉ tiêu không có giá trị thực tiễn:
    • Một trong những yếu tố quan trọng khi thiết kế KPI là loại bỏ những chỉ tiêu không mang lại giá trị thực sự hoặc không có khả năng cải thiện hiệu quả công việc. Những KPI không liên quan trực tiếp đến mục tiêu chiến lược có thể làm lãng phí tài nguyên và thời gian.
    • Ví dụ: Nếu tổ chức đang tập trung vào chiến lược tăng trưởng doanh thu, KPI liên quan đến các yếu tố không ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu, như số lượng cuộc họp hoặc số lượng email gửi đi, có thể được loại bỏ.
  • Tập trung vào những yếu tố có ảnh hưởng lớn đến kết quả:
    • Thiết kế chỉ tiêu KPI cần phản ánh những yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp và rõ ràng đến kết quả cuối cùng của tổ chức. Điều này giúp mọi bộ phận trong công ty hiểu rõ rằng công việc của họ đang đóng góp như thế nào vào mục tiêu chung của công ty.
    • Ví dụ: Nếu công ty đang tập trung vào cải thiện dịch vụ khách hàng, các chỉ tiêu KPI có thể bao gồm tỷ lệ hài lòng của khách hàng (CSAT), tỷ lệ giải quyết vấn đề nhanh chóng (First Call Resolution), thay vì các chỉ tiêu không liên quan đến chất lượng dịch vụ.
  • Lựa chọn KPI dựa trên mức độ tác động đến hiệu quả công việc:
    • Thiết kế chỉ tiêu KPI cần tập trung vào những chỉ số có thể tác động mạnh mẽ đến hiệu quả công việc và kết quả hoạt động. Các chỉ tiêu phải là những yếu tố có thể kiểm soát và thay đổi bởi các cá nhân hoặc bộ phận trong công ty.
    • Ví dụ: KPI như “Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế” có thể có tác động mạnh mẽ đến hiệu quả bán hàng, trong khi chỉ tiêu về “số lượng cuộc gọi hàng tuần” có thể không phản ánh được chất lượng công việc.
  • Giảm thiểu số lượng KPI:
    • Việc sử dụng quá nhiều KPI có thể khiến các bộ phận bị rối và khó tập trung vào những mục tiêu chính. Do đó, chỉ nên thiết kế một số ít KPI có giá trị lớn nhất và dễ dàng đo lường. Sự đơn giản trong việc lựa chọn các KPI giúp tổ chức tập trung vào những yếu tố quan trọng và dễ dàng theo dõi tiến độ hơn.
    • Ví dụ: Chỉ nên tập trung vào một số KPI cốt lõi như doanh thu, tỷ lệ khách hàng hài lòng, hoặc năng suất lao động thay vì bao gồm hàng loạt KPI nhỏ lẻ không có tác động rõ rệt.
  • Cân nhắc sự liên kết giữa các KPI:
    • Thiết kế chỉ tiêu KPI không chỉ cần phản ánh những yếu tố quan trọng mà còn phải có sự liên kết chặt chẽ với nhau. Việc thiết kế các KPI liên kết giúp các bộ phận trong tổ chức làm việc phối hợp và hướng đến mục tiêu chung.
    • Ví dụ: Một bộ phận có thể chịu trách nhiệm về doanh thu, trong khi bộ phận khác có thể chịu trách nhiệm về chất lượng dịch vụ. KPI của các bộ phận này cần phải bổ sung cho nhau để cùng hướng đến mục tiêu chung của tổ chức.
  • Ưu tiên những chỉ tiêu mang lại kết quả nhanh chóng:
    • Những KPI phản ánh các yếu tố có thể thay đổi nhanh chóng và dễ dàng điều chỉnh trong quá trình thực hiện sẽ mang lại hiệu quả cao hơn. Các chỉ tiêu này giúp công ty có thể theo dõi tiến độ nhanh chóng và điều chỉnh kịp thời khi cần thiết.
    • Ví dụ: KPI như “Tăng tỷ lệ mở email marketing lên 20% trong tháng này” có thể là một chỉ tiêu dễ thay đổi và có thể có tác động ngay lập tức đến kết quả kinh doanh.
  • Đảm bảo tính liên tục và bền vững:
    • Thiết kế chỉ tiêu KPI cần phản ánh những yếu tố có tính chất bền vững và có thể duy trì lâu dài, không chỉ trong ngắn hạn. Những chỉ tiêu có thể duy trì hiệu quả trong thời gian dài sẽ giúp công ty phát triển ổn định.
    • Ví dụ: KPI về sự phát triển lâu dài của mối quan hệ khách hàng như “Tỷ lệ khách hàng quay lại sau 6 tháng” có thể giúp xây dựng sự ổn định lâu dài, trong khi các chỉ tiêu ngắn hạn như “Tăng trưởng 30% trong tháng” có thể là một mục tiêu tạm thời nhưng không bền vững.
  • Kết hợp cả yếu tố định tính và định lượng:
    • Thiết kế chỉ tiêu KPI không chỉ cần tập trung vào các yếu tố định lượng mà còn cần chú trọng đến các yếu tố định tính quan trọng, chẳng hạn như sự hài lòng của khách hàng, tinh thần làm việc của nhân viên, hoặc chất lượng dịch vụ. Những yếu tố này tuy khó đo lường hơn nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển lâu dài của tổ chức.
    • Ví dụ: KPI về sự hài lòng của khách hàng (thông qua khảo sát) hoặc về sự gắn kết của nhân viên (thông qua khảo sát nội bộ) là những yếu tố định tính nhưng rất quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp.
See also  Tự xây dựng KPI cùng các chuyên gia

Tóm lại, thiết kế chỉ tiêu KPI cần tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất, giúp tổ chức duy trì sự hiệu quả trong công việc, đồng thời hỗ trợ cho các mục tiêu chiến lược dài hạn. Việc giảm thiểu số lượng KPI không cần thiết, loại bỏ các yếu tố không có giá trị thực tiễn và đảm bảo tính liên kết giữa các chỉ tiêu sẽ giúp tạo ra một hệ thống KPI mạnh mẽ và dễ dàng đạt được.

Khả năng điều chỉnh

Khả năng điều chỉnh là một yếu tố quan trọng khi thiết kế KPI, giúp đảm bảo rằng các chỉ tiêu này luôn phù hợp và hiệu quả trong bối cảnh thay đổi của tổ chức và môi trường kinh doanh. Các chỉ tiêu KPI cần có sự linh hoạt để có thể điều chỉnh khi có sự thay đổi về mục tiêu, chiến lược hoặc hoàn cảnh bên ngoài. Để đạt được điều này, cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Theo dõi sự thay đổi của môi trường kinh doanh:
    • Môi trường kinh doanh luôn biến động, có thể do yếu tố kinh tế, xã hội, công nghệ hoặc các thay đổi trong ngành nghề. Khi các yếu tố này thay đổi, các chỉ tiêu KPI có thể không còn phù hợp nữa, cần phải được điều chỉnh để phản ánh đúng tình hình thực tế.
    • Ví dụ: Nếu một công ty đang áp dụng KPI về doanh thu trong ngành du lịch nhưng đại dịch làm gián đoạn các hoạt động du lịch, chỉ tiêu này cần được điều chỉnh để phản ánh các mục tiêu mới, chẳng hạn như số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ online hoặc tỷ lệ khách hàng quay lại.
  • Thích ứng với sự thay đổi mục tiêu chiến lược:
    • Các mục tiêu chiến lược của tổ chức có thể thay đổi theo thời gian, ví dụ như trong các kỳ tái cấu trúc, mở rộng thị trường, hay thay đổi về tầm nhìn dài hạn. Khi đó, KPI cũng cần được cập nhật để hỗ trợ cho các mục tiêu mới và tiếp tục đo lường các yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của tổ chức.
    • Ví dụ: Nếu công ty chuyển hướng chiến lược từ việc bán sản phẩm trực tiếp sang mô hình dịch vụ, các KPI về số lượng sản phẩm bán ra sẽ không còn phù hợp. Thay vào đó, các KPI mới như tỷ lệ gia tăng khách hàng đăng ký dịch vụ hoặc mức độ hài lòng của khách hàng cần được thiết lập.
  • Điều chỉnh theo chu kỳ kinh doanh:
    • Trong một số ngành nghề, các chu kỳ kinh doanh có thể ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh và do đó cần có sự điều chỉnh KPI. Những chỉ tiêu KPI có thể cần phải thay đổi theo từng mùa hoặc chu kỳ để phù hợp với tình hình thực tế.
    • Ví dụ: Các công ty bán lẻ có thể điều chỉnh KPI về doanh thu theo mùa, như KPI bán hàng trong dịp lễ Tết hay mùa giảm giá, khi nhu cầu thị trường thay đổi rõ rệt.
  • Cập nhật theo phản hồi từ các bên liên quan:
    • Các chỉ tiêu KPI cần được điều chỉnh dựa trên phản hồi từ các bên liên quan như khách hàng, nhân viên hoặc nhà đầu tư. Những thay đổi trong mong đợi hoặc yêu cầu của các bên liên quan có thể yêu cầu điều chỉnh KPI để đảm bảo rằng chúng vẫn phù hợp và hữu ích.
    • Ví dụ: Nếu khách hàng yêu cầu cải thiện thời gian giao hàng, một KPI về tỷ lệ giao hàng đúng hạn có thể được cập nhật để phản ánh rõ hơn yêu cầu của khách hàng, giúp cải thiện quy trình dịch vụ.
  • Đảm bảo tính linh hoạt trong việc đo lường:
    • Đôi khi các yếu tố quan trọng đối với tổ chức không phải lúc nào cũng có thể đo lường một cách chính xác bằng các chỉ tiêu định lượng. Trong trường hợp này, các chỉ tiêu KPI có thể cần được thay đổi hoặc điều chỉnh để sử dụng các phương pháp đo lường định tính hoặc các phương pháp khác phù hợp với bối cảnh mới.
    • Ví dụ: Một công ty công nghệ có thể thay đổi KPI về số lượng lỗi phần mềm (bug) trong giai đoạn phát triển sang KPI về thời gian phản hồi từ đội ngũ kỹ thuật trong giai đoạn triển khai để phù hợp với yêu cầu của dự án.
  • Khả năng thay đổi để đáp ứng với sự phát triển công nghệ:
    • Công nghệ thay đổi nhanh chóng và có thể làm thay đổi cách thức đo lường hiệu quả công việc. Các chỉ tiêu KPI cũng cần được điều chỉnh để tận dụng các công nghệ mới và đảm bảo rằng chúng tiếp tục phản ánh chính xác hiệu quả công việc.
    • Ví dụ: Một công ty sử dụng phần mềm mới để quản lý khách hàng có thể điều chỉnh KPI về số lượng cuộc gọi bán hàng thành KPI về số lượng khách hàng tương tác trên nền tảng số, giúp đo lường chính xác hơn hiệu quả trong môi trường kinh doanh kỹ thuật số.
  • Tính linh hoạt trong việc điều chỉnh mức độ khó của KPI:
    • Khi tổ chức thay đổi nguồn lực hoặc gặp phải thách thức mới, mức độ khó của KPI cũng cần được điều chỉnh sao cho khả thi. Nếu KPI quá khó so với năng lực thực tế, nó có thể dẫn đến sự thất bại; nếu quá dễ, nó không đủ thử thách và không phản ánh đúng sự phát triển.
    • Ví dụ: Trong giai đoạn đầu của việc triển khai một dự án mới, các KPI có thể dễ dàng hơn để đảm bảo nhân viên làm quen với quy trình mới. Sau đó, khi công ty đã quen thuộc với quy trình, KPI có thể được điều chỉnh để yêu cầu các mục tiêu cao hơn.
  • Theo dõi và đánh giá lại KPI thường xuyên:
    • Việc điều chỉnh KPI không chỉ là thay đổi khi có vấn đề mà còn là một quá trình liên tục. Các KPI cần được theo dõi và đánh giá lại định kỳ để xác định xem chúng có còn phù hợp và phản ánh đúng những mục tiêu chiến lược không. Các thay đổi trong môi trường kinh doanh hoặc trong nội bộ công ty có thể yêu cầu điều chỉnh KPI để duy trì sự hiệu quả và tính cạnh tranh.
    • Ví dụ: Một công ty có thể thực hiện các cuộc họp định kỳ mỗi quý để đánh giá lại các KPI, xem xét các thay đổi về thị trường hoặc sự thay đổi trong chiến lược kinh doanh và điều chỉnh KPI cho phù hợp.

Tóm lại, khả năng điều chỉnh là yếu tố cần thiết để đảm bảo rằng KPI không chỉ phản ánh chính xác tình hình hiện tại mà còn giúp tổ chức duy trì sự linh hoạt trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược trong bối cảnh luôn thay đổi.

Việc ứng dụng phần mềm KPI chuyên nghiệp như digiiTeamW có thể giúp doanh nghiệp thiết kế bộ chỉ tiêu KPI đáp ứng tốt những yêu cầu trên.