Trách nhiệm giải trình – Làm thế nào để người dân giám sát?

sơ đồ tổ chức là gì
Sơ đồ tổ chức là gì? Các loại sơ đồ tổ chức phổ biến
27 May, 2025
So sánh cách tiếp cận KPI trong khu vực công và khu vực tư
So sánh cách tiếp cận KPI trong khu vực công và khu vực tư
29 May, 2025
Show all
Trách nhiệm giải trình - Làm thế nào để người dân giám sát

Trách nhiệm giải trình - Làm thế nào để người dân giám sát

Rate this post

Last updated on 29 May, 2025

Trong bối cảnh cải cách hành chính và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, trách nhiệm giải trình trong khu vực công trở thành một đòi hỏi cấp thiết, không chỉ để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước mà còn là thước đo về mức độ dân chủ và sự minh bạch của chính quyền. Tuy nhiên, trách nhiệm giải trình sẽ mãi là lý thuyết nếu thiếu đi yếu tố cốt lõi: sự tham gia giám sát của người dân. 

Chính tiếng nói, sự quan sát và phản hồi từ người dân mới là đòn bẩy giúp bộ máy công quyền vận hành đúng mục tiêu, hạn chế lạm quyền và xây dựng niềm tin xã hội. Vậy làm thế nào để người dân thực sự trở thành chủ thể giám sát hiệu quả trong một nền hành chính công còn nhiều thách thức? Câu trả lời nằm ở việc nhận diện đúng những rào cản và kiến tạo những cơ chế tham gia thiết thực, bền vững.

Trách nhiệm giải trình là gì?

Trách nhiệm giải trình là một nguyên tắc cốt lõi trong quản trị công hiện đại, thể hiện yêu cầu các cá nhân, tổ chức – đặc biệt là cơ quan nhà nước và công chức – phải chịu trách nhiệm về các quyết định, hành động và kết quả công việc của mình trước người dân và pháp luật. Điều này không chỉ dừng lại ở việc báo cáo, mà còn bao hàm cả việc cung cấp thông tin đầy đủ, minh bạch, kịp thời, giải thích rõ ràng và sẵn sàng chịu kiểm tra, giám sát độc lập. Trong khu vực công, trách nhiệm giải trình còn là cam kết đạo đức về việc sử dụng quyền lực vì lợi ích chung, chứ không phục vụ lợi ích cá nhân hay nhóm lợi ích nào. 

Khi một cán bộ thực hiện chính sách, chi tiêu ngân sách hay đưa ra quyết định liên quan đến cộng đồng, họ phải sẵn sàng trả lời: Tại sao làm điều đó? Làm theo cơ sở nào? Kết quả đạt được là gì? Có vi phạm pháp luật, đạo đức hay không? Và nếu có sai sót, hậu quả sẽ được xử lý thế nào? Trách nhiệm giải trình không chỉ làm tăng hiệu quả hoạt động công mà còn là rào chắn ngăn chặn tham nhũng, lạm quyền, đồng thời củng cố lòng tin của người dân vào chính quyền. Nó tạo ra một hệ sinh thái mà ở đó quyền lực không bị buông lỏng, người dân không bị đặt ngoài cuộc, và các quyết định công luôn gắn chặt với trách nhiệm xã hội rõ ràng.

Tại sao cần trách nhiệm giải trình trong cải cách hành chính và chuyển đổi số?

Trong bối cảnh cải cách hành chính và chuyển đổi số đang diễn ra sâu rộng, trách nhiệm giải trình không còn là một khái niệm xa vời, mà đã trở thành một yêu cầu mang tính cấp thiết và nền tảng trong xây dựng bộ máy công quyền hiện đại. Việc đơn giản hóa thủ tục, số hóa dịch vụ công, hay áp dụng công nghệ vào quản lý nhà nước sẽ trở nên vô nghĩa nếu thiếu đi một hệ thống trách nhiệm rõ ràng, nơi mỗi hành động, mỗi quyết định đều có chủ thể đứng ra chịu trách nhiệm, được giám sát và kiểm chứng minh bạch.

Chuyển đổi số tạo ra dữ liệu – nhưng chính trách nhiệm giải trình mới là cơ chế đảm bảo dữ liệu đó được sử dụng đúng mục đích, đúng người, đúng quy trình. Cải cách hành chính cắt giảm tầng nấc, nhưng nếu thiếu trách nhiệm giải trình, quyền lực có thể bị gom vào tay một nhóm nhỏ mà không có cơ chế kiểm soát, dẫn đến lạm quyền hoặc lợi ích nhóm. Do đó, trách nhiệm giải trình vừa là “vani an toàn” cho bộ máy công quyền trong quá trình đổi mới, vừa là “cầu nối niềm tin” giữa chính quyền và người dân trong một môi trường hành chính đang thay đổi nhanh chóng.

Quan trọng hơn, trong kỷ nguyên số và xã hội dân chủ, người dân không chỉ là đối tượng phục vụ mà còn là chủ thể kiểm soát quyền lực. Khi chính quyền có trách nhiệm giải trình rõ ràng, người dân mới có cơ sở để giám sát, đối thoại, phản biện và cùng tham gia kiến tạo chính sách.

Những rào cản đối với thực thi trách nhiệm giải trình trong khu vực công

Mặc dù trách nhiệm giải trình ngày càng được nhấn mạnh trong các văn bản chính sách và chương trình cải cách, nhưng trên thực tế, việc hiện thực hóa nguyên tắc này vẫn gặp nhiều rào cản dai dẳng. Từ khuôn khổ pháp lý chưa đủ mạnh, năng lực hành chính hạn chế, đến tâm lý xã hội và văn hóa tổ chức còn nặng tính hình thức – tất cả đã làm suy yếu vai trò giám sát của người dân và làm chậm quá trình xây dựng một nền hành chính minh bạch, hiệu quả. Để thúc đẩy trách nhiệm giải trình một cách thực chất, cần nhìn thẳng vào những rào cản này như một điều kiện tiên quyết để thiết kế giải pháp cải cách phù hợp và bền vững.

Cơ chế pháp lý và chính sách về minh bạch và giám sát

Cơ chế pháp lý và chính sách về minh bạch và giám sát trong khu vực công đóng vai trò nền tảng để bảo đảm trách nhiệm giải trình thực sự đi vào thực tiễn, chứ không chỉ tồn tại dưới dạng khẩu hiệu. Một hệ thống pháp lý vững chắc phải quy định rõ ràng quyền tiếp cận thông tin của người dân, trách nhiệm công khai dữ liệu của các cơ quan công quyền, và các chế tài đủ mạnh để xử lý khi có hành vi vi phạm hoặc che giấu thông tin.

Ở Việt Nam, Luật Tiếp cận thông tin, Luật Phòng, chống tham nhũng, Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí… là những trụ cột pháp lý quan trọng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy khoảng cách giữa quy định trên giấy và hiệu quả thực thi còn khá lớn. Nhiều địa phương, cơ quan chỉ công bố thông tin một cách hình thức, thiếu chiều sâu, không đúng thời hạn hoặc cố tình gây khó khăn cho người dân trong việc tra cứu, phản ánh. 

Về chính sách, Nhà nước đã từng bước thúc đẩy các chương trình cải cách hành chính, chính phủ điện tử, chuyển đổi số… nhằm tạo điều kiện để người dân tham gia giám sát thuận lợi hơn. Tuy nhiên, nếu không có một hệ thống chính sách nhất quán, xuyên suốt từ trung ương đến địa phương – đặc biệt là cơ chế phối hợp liên ngành, xử lý phản ánh, bảo vệ người tố cáo – thì minh bạch vẫn chỉ là một khẩu hiệu đẹp nhưng khó hiện thực hóa. 

Khả năng tiếp cận thông tin công của người dân

Khả năng tiếp cận thông tin công của người dân chính là thước đo sống động phản ánh mức độ dân chủ và minh bạch trong hoạt động của bộ máy nhà nước. Một xã hội văn minh đòi hỏi mọi quyết định sử dụng nguồn lực công – từ ngân sách, đất đai, chính sách xã hội đến các dự án đầu tư – đều phải được công bố công khai, dễ hiểu, kịp thời và thuận tiện cho mọi đối tượng tiếp cận. 

Nhiều cơ quan vẫn lúng túng trong việc xác định thông tin nào “phải công khai”, không rõ thời hạn cung cấp, thậm chí tự ý xếp vào nhóm “mật” để né tránh. Về kỹ thuật, các cổng thông tin điện tử dù đã hình thành, nhưng thường chậm cập nhật, trình bày phức tạp, thiếu dữ liệu mở, gây khó khăn cho người dân không rành công nghệ. Nguy hiểm hơn là thái độ thờ ơ, hoặc thậm chí né tránh, coi việc cung cấp thông tin như một “ân huệ”, chứ không phải nghĩa vụ pháp lý. 

Điều này khiến người dân cảm thấy bị loại ra khỏi quá trình giám sát công quyền, tạo ra tâm lý hoài nghi và mất niềm tin vào sự minh bạch. Để khắc phục, cần có chế tài nghiêm khắc với hành vi trì hoãn, bưng bít thông tin, đồng thời phát triển các nền tảng công nghệ thân thiện, dễ truy cập và đặc biệt là huấn luyện đội ngũ cán bộ thấm nhuần tư duy phục vụ – coi việc cung cấp thông tin không chỉ là trách nhiệm, mà còn là nghĩa vụ tôn trọng dân chủ và quyền công dân.

Mức độ phản hồi và thái độ tiếp thu của cơ quan công quyền

Mức độ phản hồi và thái độ tiếp thu của cơ quan công quyền là một chỉ dấu then chốt để đánh giá tính hiệu quả và chân thực của cơ chế trách nhiệm giải trình trong khu vực công. Một cơ quan công quyền có trách nhiệm không chỉ dừng lại ở việc lắng nghe người dân phản ánh mà còn phải có cơ chế phản hồi rõ ràng, kịp thời và minh bạch, đồng thời sẵn sàng điều chỉnh chính sách, hành vi hoặc quyết định của mình khi nhận thấy sai sót. 

Thực tế tại Việt Nam cho thấy còn nhiều cơ quan vẫn nặng về hình thức: tiếp nhận kiến nghị như một thủ tục, phản hồi theo mẫu cứng nhắc, hoặc trì hoãn, né tránh trách nhiệm bằng ngôn ngữ hành chính khó hiểu, thiếu cụ thể. Điều này không những làm suy giảm niềm tin của người dân mà còn khiến họ mất động lực tham gia giám sát, phản biện. Một số đơn vị có văn hóa hành chính khép kín, coi phản ánh của người dân như sự “chống đối”, từ đó dẫn đến thái độ phòng thủ, bác bỏ thay vì cầu thị và cải tiến. 

Ngược lại, những nơi có tinh thần tiếp thu tích cực thường chủ động tổ chức đối thoại công khai, có quy trình phân loại, xử lý phản ánh hiệu quả, đồng thời công bố kết quả xử lý để khẳng định trách nhiệm trước công luận. Để nâng cao mức độ phản hồi, cần thúc đẩy xây dựng văn hóa công vụ lấy người dân làm trung tâm, áp dụng hệ thống đánh giá công chức dựa trên chỉ số hài lòng của người dân.

Tâm lý “e ngại” và văn hóa “im lặng”

Trong nhiều năm, xã hội Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi nền văn hóa trọng sự ổn định, tránh va chạm, dẫn đến xu hướng người dân ngại lên tiếng trước các bất cập hoặc sai phạm của cơ quan công quyền. Họ sợ bị “gây khó dễ” trong các thủ tục hành chính, sợ bị trả đũa, hoặc đơn giản là không tin rằng tiếng nói của mình sẽ được lắng nghe và phản hồi nghiêm túc. Sự e dè đó được nuôi dưỡng bởi thực tế rằng nhiều vụ tố cáo, phản ánh tiêu cực không những không được xử lý minh bạch, mà thậm chí người phản ánh còn bị cô lập hoặc chịu hệ lụy về sau. 

Bên cạnh đó, tâm lý “việc ai nấy lo”, “một mình thì thay đổi được gì” cũng khiến nhiều người chọn cách im lặng, dửng dưng, kể cả khi họ nhận thấy bất công, lãng phí hay tiêu cực xảy ra xung quanh. Đây là hệ quả của một nền hành chính chưa thật sự mở, thiếu những cơ chế bảo vệ người phản ánh, thiếu các kênh giám sát đáng tin cậy và minh bạch. 

Để phá vỡ vòng lặp văn hóa im lặng, cần nhiều nỗ lực đồng bộ: truyền thông mạnh mẽ về quyền và trách nhiệm công dân trong giám sát nhà nước; bảo vệ pháp lý cho người tố cáo; tôn vinh những hành động phản biện tích cực; và đặc biệt, xây dựng hình ảnh một bộ máy công quyền cởi mở, biết lắng nghe và phản hồi đúng mực. Khi người dân cảm thấy tiếng nói của mình có trọng lượng, họ sẽ không còn e ngại lên tiếng.

Điều kiện để người dân trở thành chủ thể giám sát hiệu quả

Muốn người dân thực sự đóng vai trò trung tâm trong quá trình giám sát quyền lực công, cần tạo ra những điều kiện vừa đảm bảo quyền, vừa khuyến khích trách nhiệm công dân. Trước hết, đó là quyền tiếp cận thông tin – không chỉ tồn tại trên giấy tờ mà phải được bảo đảm một cách thực chất, thông qua các cổng dữ liệu mở, báo cáo công khai dễ hiểu và cơ chế yêu cầu thông tin rõ ràng, minh bạch. Người dân chỉ có thể giám sát khi họ được tiếp cận với những dữ liệu có giá trị và kịp thời.

Bên cạnh đó, cần xây dựng các kênh phản ánh và đối thoại đa dạng, từ trực tiếp đến trực tuyến, đảm bảo tính bảo mật, thân thiện với người sử dụng và có cơ chế phản hồi rõ ràng. Sự tin tưởng của người dân chỉ hình thành khi tiếng nói của họ không bị bỏ rơi, mà được lắng nghe, xử lý và công khai kết quả. Đặc biệt, cần ban hành và thực thi nghiêm các cơ chế bảo vệ người tố cáo, phản ánh tiêu cực, qua đó phá vỡ tâm lý “e ngại” và văn hóa “im lặng” đang tồn tại khá phổ biến.

Cuối cùng, để người dân đủ năng lực giám sát, Nhà nước cần đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức, trang bị kỹ năng giám sát xã hội và khuyến khích hình thành các tổ chức trung gian, như báo chí, tổ chức xã hội dân sự, mạng lưới cộng đồng – những lực lượng có thể đại diện tiếng nói công dân một cách có tổ chức, có sức nặng và hiệu quả.

Giải pháp tăng cường trách nhiệm giải trình gắn với chuyển đổi số

Chuyển đổi số không chỉ là cơ hội hiện đại hóa quản lý công mà còn là công cụ mạnh mẽ để thúc đẩy trách nhiệm giải trình. Đầu tiên, cần xây dựng các nền tảng số phục vụ giám sát công khai: từ cổng thông tin điện tử tích hợp dữ liệu mở, đến hệ thống theo dõi ngân sách, quy trình xử lý khiếu nại trực tuyến, bản đồ phản ánh vi phạm hành chính… Các công cụ này không chỉ giúp người dân theo dõi mà còn cho phép họ chủ động tương tác, đưa ra phản hồi nhanh chóng và minh bạch.

Thứ hai, cần ứng dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn để phát hiện sớm sai phạm, đánh giá hiệu quả chính sách và đo lường mức độ hài lòng của người dân theo thời gian thực. Khi các quyết định công được theo dõi bằng công nghệ, cơ quan công quyền sẽ phải hành xử cẩn trọng hơn, vì mọi sai lệch đều để lại dấu vết kỹ thuật số rõ ràng.

Ngoài ra, quá trình chuyển đổi số phải gắn chặt với cải cách thể chế – từ xây dựng hành lang pháp lý bảo vệ dữ liệu cá nhân, đến quy định cụ thể về trách nhiệm giải trình số hóa, trách nhiệm cập nhật dữ liệu công khai và chế tài khi vi phạm. Đặc biệt, cần nâng cao năng lực số cho cán bộ, giúp họ hiểu rằng chuyển đổi số không chỉ là kỹ thuật, mà là một bước tiến đạo đức hành chính – nơi quyền lực gắn liền với minh bạch và trách nhiệm giải trình rõ ràng.

Kết bài:

Thúc đẩy trách nhiệm giải trình trong khu vực công không thể chỉ là nỗ lực đơn phương từ phía cơ quan nhà nước, mà cần sự tham gia chủ động, mạnh mẽ và có tổ chức của người dân – những người vừa là đối tượng phục vụ, vừa là lực lượng giám sát. Muốn làm được điều đó, cần xây dựng một môi trường pháp lý minh bạch, một hệ sinh thái chính sách cởi mở, và trên hết là một nền văn hóa hành chính thấm nhuần tinh thần phục vụ, tôn trọng quyền được biết, được nói, được phản ánh của nhân dân. 

Khi người dân không còn ngại lên tiếng, và khi tiếng nói của họ được lắng nghe và phản hồi nghiêm túc, đó chính là lúc trách nhiệm giải trình thực sự trở thành một giá trị sống của bộ máy công quyền – vì một nhà nước liêm chính, vì một xã hội công bằng và phát triển bền vững.