Last updated on 20 November, 2024
Nhiều chuyên gia sử dụng thống kê mô tả để mô tả một bộ dữ liệu lớn, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm của dữ liệu và giúp các doanh nghiệp và tổ chức đưa ra quyết định sáng suốt. Khác với thống kê suy diễn, thống kê mô tả không đưa ra những lập luận. Thay vào đó, nó cung cấp cho bạn một nền tảng hiểu biết vững chắc về bộ dữ liệu mà bạn đang nghiên cứu.
Table of Contents
ToggleThống kê mô tả (Descriptive statistics) là một nhánh của thống kê liên quan đến việc tóm tắt, sắp xếp và trình bày dữ liệu một cách ý nghĩa và ngắn gọn. Nó tập trung vào việc mô tả và phân tích các đặc điểm chính của tập dữ liệu mà không đưa ra bất kỳ suy diễn hay kết luận nào cho tổng thể lớn hơn.
Mục tiêu chính của thống kê mô tả là cung cấp một bản tóm tắt rõ ràng và ngắn gọn về dữ liệu, giúp các nhà nghiên cứu hoặc nhà phân tích hiểu được các mô hình, xu hướng và phân bố trong tập dữ liệu. Bản tóm tắt này thường bao gồm:
Thống kê mô tả cũng bao gồm việc trình bày dữ liệu dưới dạng đồ họa thông qua biểu đồ, đồ thị và bảng, giúp việc hình dung và diễn giải thông tin trở nên dễ dàng hơn. Các biểu đồ phổ biến bao gồm biểu đồ tần suất (histogram), biểu đồ cột, biểu đồ tròn, biểu đồ phân tán (scatter diagram) và biểu đồ hộp.
Bằng cách sử dụng thống kê mô tả, các nhà nghiên cứu có thể tóm tắt và truyền tải hiệu quả các đặc điểm chính của tập dữ liệu, từ đó hỗ trợ hiểu rõ hơn về dữ liệu và tạo nền tảng cho các phân tích thống kê chuyên sâu hoặc quá trình ra quyết định tiếp theo.
Mặc dù thống kê mô tả tương đối đơn giản về mặt toán học, nhưng chúng đóng một vai trò rất quan trọng trong bất kỳ dự án nghiên cứu nào. Thường thì, chúng ta hay bỏ qua phần thống kê mô tả và muốn nhanh chóng chuyển sang những phân tích thống kê suy diễn – một mảng có vẻ “thú vị” hơn. Tuy nhiên, điều này có thể là một sai lầm tốn kém.
Lý do là vì thống kê mô tả giúp bạn, với vai trò là nhà nghiên cứu, hiểu rõ các đặc điểm chính của mẫu mà không bị lạc lối trong khối lượng dữ liệu thô khổng lồ. Nó cung cấp nền tảng cho phân tích định lượng sau này. Ngoài ra, thống kê mô tả còn cho phép bạn nhanh chóng nhận ra các vấn đề tiềm ẩn trong tập dữ liệu – ví dụ như các giá trị ngoại lệ bất thường, dữ liệu bị thiếu,… Quan trọng không kém, thống kê mô tả còn giúp định hướng quá trình ra quyết định khi chọn phương pháp thống kê suy diễn, vì mỗi kiểm định suy diễn đều có yêu cầu cụ thể liên quan đến hình dạng phân phối dữ liệu.
Tóm lại, việc dành thời gian tìm hiểu kỹ thống kê mô tả trước khi chuyển sang các phương pháp “nâng cao” hơn là điều cần thiết. Tùy thuộc vào mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu của bạn, phương pháp thống kê này có thể đóng vai trò then chốt trong nhiều trường hợp.
Phân phối tần suất là một cách biểu diễn dữ liệu để chỉ ra số lần xuất hiện của các giá trị hoặc kết quả trong một bộ dữ liệu. Nó mô tả tần suất (số lần) các giá trị xuất hiện trong một khoảng nhất định, một phạm vi giá trị hoặc một nhóm cụ thể. Phân phối tần suất có thể được trình bày dưới dạng bảng hoặc đồ thị.
Phân phối tần suất giúp nhóm các giá trị dữ liệu thành các lớp (hoặc nhóm) và đếm số lần mỗi lớp xảy ra. Điều này giúp dễ dàng nhận thấy các mẫu, xu hướng hoặc sự phân bố của dữ liệu, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về bộ dữ liệu đó.
Ví dụ, giả sử bạn tiến hành một cuộc khảo sát trong quận Thanh Xuân với 100 người tham gia để tìm hiểu về số giờ làm việc mỗi tuần của họ. Sau khi thu thập dữ liệu, bạn có thể tổ chức và phân tích kết quả dưới dạng phân phối tần suất như sau:
Số giờ làm việc mỗi tuần | Tần suất (Số người) | Tỷ lệ phần trăm (%) |
0 – 10 giờ | 10 | 10% |
11 – 20 giờ | 20 | 20% |
21 – 30 giờ | 30 | 30% |
31 – 40 giờ | 25 | 25% |
41 – 50 giờ | 10 | 10% |
Trên 50 giờ | 5 | 5% |
Đại lượng đo lường xu hướng tập trung (Measures of central tendency) là các số liệu thống kê mô tả có giá trị đại diện cho toàn bộ tập dữ liệu. Nói cách khác, chúng cho biết “điểm trung tâm” tập của dữ liệu.
Ví dụ: Khi chúng ta nói đến điểm trung bình của một lớp học, chúng ta đang sử dụng một thước đo xu hướng tập trung để mô tả thành tích học tập chung của cả lớp.
Mean (Trung bình):
Median (Trung vị):
Mode (Yếu vị):
Measures of Dispersion (Các đại lượng đo lường độ phân tán) là những giá trị thống kê mô tả dùng để đo lường mức độ phân tán, biến động hoặc độ chênh lệch giữa các giá trị trong một tập dữ liệu. Chúng giúp đánh giá mức độ mà dữ liệu phân bố xung quanh một giá trị trung tâm như mean (giá trị trung bình cộng), và cung cấp cái nhìn sâu hơn về cấu trúc của tập dữ liệu.
Range (Khoảng biến thiên):
Variance (Phương sai):
Standard Deviation (Độ lệch chuẩn):
Một số lợi ích phổ biến mà bạn có thể nhận thấy khi sử dụng phương pháp thống kê mô tả bao gồm:
Về mặt hạn chế, hãy ghi nhớ những bất lợi sau:
Thống kê mô tả đóng vai trò quan trọng trong việc tóm tắt và trình bày dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. Bằng cách sử dụng các công cụ như bảng, biểu đồ và các đại lượng đo lường, thống kê mô tả giúp chúng ta hiểu được các đặc điểm cơ bản của dữ liệu, từ đó đưa ra những nhận định và quyết định hợp lý. Tuy nhiên, người sử dụng cần chú ý đến cách thức trình bày để tránh những hiểu lầm và đảm bảo tính chính xác trong việc diễn giải kết quả.
——————————-
Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.
Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!
Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn
Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting
Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn
You must be logged in to post a comment.