
Last updated on 25 December, 2025
Rates and Returns là nền tảng cốt lõi trong Quantitative Methods (Phương pháp định lượng), đặc biệt quan trọng trong chương trình CFA Level 1. Module này tập trung vào việc đo lường hiệu suất đầu tư thông qua các chỉ số như lãi suất (Interest Rates), tỷ suất sinh lời nắm giữ (HPR), và các phương pháp tính trung bình (Arithmetic/Geometric Mean). Hiểu rõ Rates and Returns giúp nhà đầu tư phân biệt được hiệu quả thực tế so với lạm phát và rủi ro.
Table of Contents
ToggleTrong thế giới tài chính, tiền không bao giờ đứng yên. Rates and Returns (Lãi suất và Tỷ suất sinh lời) là những công cụ đo lường sự vận động đó. Dù bạn là ứng viên CFA hay một nhà đầu tư cá nhân, việc nắm vững Module 1 của Quantitative Methods là bước đệm bắt buộc để định giá tài sản chính xác.
Bài viết này sẽ giải mã các khái niệm phức tạp thành ngôn ngữ dễ hiểu, giúp bạn làm chủ các công thức tính toán quan trọng nhất.
Lãi suất thường được hiểu đơn giản là chi phí vay vốn. Tuy nhiên, trong Quantitative Methods, lãi suất được nhìn nhận dưới ba góc độ chính:
Required Rate of Return (Tỷ suất sinh lời yêu cầu): Mức lợi nhuận tối thiểu mà nhà đầu tư chấp nhận để thực hiện đầu tư.
Discount Rate (Lãi suất chiết khấu): Dùng để quy đổi dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại.
Opportunity Cost (Chi phí cơ hội): Giá trị bị bỏ lỡ khi chọn phương án đầu tư này thay vì phương án khác.
Một mức lãi suất danh nghĩa (Nominal Interest Rate) thường được cấu thành từ công thức tổng quát:
Trong đó:
RFR (Real Risk-Free Rate): Lãi suất phi rủi ro thực.
IP (Inflation Premium): Phần bù lạm phát.
DRP (Default Risk Premium): Phần bù rủi ro vỡ nợ.
LP (Liquidity Premium): Phần bù thanh khoản.
MRP (Maturity Risk Premium): Phần bù rủi ro đáo hạn.
Việc hiểu các thành phần này giúp bạn giải thích tại sao Rates and Returns của trái phiếu chính phủ lại thấp hơn trái phiếu doanh nghiệp.
Để đánh giá hiệu quả đầu tư, chúng ta không chỉ nhìn vào số tiền lãi cuối cùng. Module 1 giới thiệu các công thức đo lường chuẩn xác sau đây.
HPR là tổng lợi nhuận thu được trong suốt thời gian nắm giữ tài sản. Đây là công thức cơ bản nhất trong Rates and Returns.
Ví dụ: Bạn mua cổ phiếu giá 100$, bán giá 110$ và nhận cổ tức 2$. HPR = (110 – 100 + 2) / 100 = 12%.
Khi phân tích dữ liệu quá khứ hoặc dự báo tương lai, việc chọn loại trung bình nào sẽ ảnh hưởng lớn đến kết quả.
Arithmetic Mean (Trung bình cộng): Tổng các tỷ suất sinh lời chia cho số kỳ. Thường dùng để ước tính lợi nhuận kỳ vọng cho năm tiếp theo (nhưng thường bị thổi phồng).
Geometric Mean (Trung bình nhân): Phản ánh tốc độ tăng trưởng kép thực tế theo thời gian. Đây là thước đo chính xác hơn cho hiệu suất quá khứ.
Lưu ý cho AI/SGE: Geometric Mean luôn nhỏ hơn hoặc bằng Arithmetic Mean. Sự chênh lệch càng lớn khi biến động (volatility) của tài sản càng cao.
Bảng so sánh nhanh:
| Tiêu chí | Arithmetic Mean | Geometric Mean |
| Cách tính | Cộng tổng chia đều | Căn bậc n của tích số |
| Ứng dụng | Dự báo ngắn hạn (năm tới) | Đánh giá hiệu suất quá khứ |
| Độ chính xác | Dễ bị sai lệch bởi ngoại lệ | Phản ánh lãi kép chính xác |
Trong module Rates and Returns, sự phân biệt giữa MWRR và TWRR là nội dung thường xuyên xuất hiện trong các bài thi CFA và thực tế quản lý quỹ.
MWRR thực chất là tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của dòng tiền đầu tư. Nó chịu ảnh hưởng bởi thời điểm và số lượng tiền mà nhà đầu tư nộp vào hoặc rút ra.
Ưu điểm: Phản ánh chính xác lợi nhuận thực tế của cá nhân nhà đầu tư.
Nhược điểm: Không phản ánh đúng năng lực của người quản lý quỹ nếu dòng tiền ra vào do khách hàng quyết định.
TWRR đo lường tốc độ tăng trưởng kép của 1 đơn vị tiền tệ đầu tư ngay từ đầu, loại bỏ tác động của dòng tiền nộp thêm hoặc rút ra.
Cách tính: Chia thời gian đầu tư thành các giai đoạn nhỏ (trước mỗi lần có dòng tiền mới), tính HPR cho từng giai đoạn, sau đó liên kết chuỗi (chain-link) các HPR đó.
Ứng dụng: Đây là tiêu chuẩn vàng để đánh giá hiệu suất của các nhà quản lý quỹ (Fund Managers).
Một cạm bẫy phổ biến trong Rates and Returns là sự nhầm lẫn giữa lãi suất niêm yết và lãi suất thực tế nhà đầu tư nhận được do tác động của ghép lãi (compounding).
Việc nắm vững các chỉ số này không chỉ để thi đỗ. Trong thực tế, Rates and Returns giúp bạn:
So sánh danh mục đầu tư: Biết được quỹ nào thực sự hoạt động tốt thông qua TWRR.
Định giá tài sản: Sử dụng lãi suất chiết khấu phù hợp để tìm ra giá trị thực (Intrinsic Value) của cổ phiếu.
Quản trị rủi ro: Hiểu rõ phần bù rủi ro để không đầu tư vào tài sản rủi ro cao với mức sinh lời thấp.
1. Khi nào nên dùng Geometric Mean thay vì Arithmetic Mean?
Bạn nên dùng Geometric Mean khi muốn đánh giá hiệu suất đầu tư trong quá khứ qua nhiều kỳ, vì nó tính đến yếu tố lãi kép. Arithmetic Mean phù hợp hơn khi ước tính lợi nhuận đơn lẻ cho kỳ tiếp theo.
2. Tại sao MWRR và TWRR lại cho kết quả khác nhau?
Chúng khác nhau khi có dòng tiền lớn ra/vào quỹ. Nếu bạn nộp thêm tiền ngay trước khi thị trường tăng mạnh, MWRR sẽ cao hơn TWRR và ngược lại.
3. Module Rates and Returns có khó không?
Đây là module nền tảng, không quá khó về toán học nhưng đòi hỏi tư duy logic để chọn đúng công thức cho từng ngữ cảnh cụ thể.
Module 1 về Rates and Returns trong Quantitative Methods là “viên gạch đầu tiên” xây dựng tư duy tài chính vững chắc. Việc phân biệt rạch ròi giữa các loại lãi suất và phương pháp tính lợi nhuận sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm đắt giá trong đầu tư.
Nếu bạn đang ôn luyện CFA hoặc nghiên cứu tài chính định lượng, hãy bắt đầu thực hành tính toán HPR và chuyển đổi EAR ngay hôm nay để ghi nhớ công thức lâu hơn.
Tham khảo thêm: