MTS (Make to Stock) là gì? Chiến lược sản xuất hiệu quả

User Experience (UX) là gì? Tầm quan trọng và cách tối ưu UX hiệu quả
User Experience (UX) là gì? Tầm quan trọng và cách tối ưu UX hiệu quả
18 March, 2025
Quản lý định danh cá nhân trong trường DH
Hệ thống quản lý định danh cá nhân trong trường đại học
18 March, 2025
5/5 - (1 vote)

Last updated on 18 March, 2025

Trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh, việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp. MTS (Make to Stock) – sản xuất để lưu kho – là một trong những chiến lược phổ biến giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn cung ổn định, giảm chi phí sản xuất và tối ưu hóa vận hành.

Vậy MTS là gì? Và tại sao chiến lược này lại quan trọng đối với hoạt động sản xuất? Hãy cùng OCD tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

MTS là gì?

khái niệm mts make to stock

Khái niệm MTS (Make to Stock)

Make to Stock (MTS) là một chiến lược sản xuất truyền thống được một số doanh nghiệp sử dụng để quản trị hàng tồn kho. Theo đó, doanh nghiệp sản xuất hàng hóa dựa trên dự báo nhu cầu của khách hàng và lưu trữ sẵn trong kho để đáp ứng đơn đặt hàng trong tương lai một cách nhanh chóng.

Trong quy trình Make to Stock, công ty ước tính số lượng đơn hàng có thể phát sinh và sản xuất hàng tồn kho tương ứng. Một yếu tố quan trọng trong chiến lược MTS là xác định mức tồn kho an toàn (Safety stock level). Đây là lượng hàng dự trữ tối thiểu để đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn trước những biến động trong nhu cầu. Kế hoạch sản xuất và tồn kho luôn hướng đến việc duy trì lượng hàng hóa trên mức tồn kho an toàn nhằm giảm rủi ro thiếu hụt sản phẩm.

Phương pháp MTS được xem là một hệ thống sản xuất theo mô hình đẩy (push), trong đó hàng hóa được sản xuất dựa trên nhu cầu dự báo trước.

Lợi ích của phương pháp MTS

Một trong những lợi ích quan trọng của chiến lược sản xuất để lưu kho MTS là khả năng tạo ra hàng tồn kho dựa trên dự báo nhu cầu của khách hàng. MTS giúp doanh nghiệp tránh tình trạng tồn kho quá mức hoặc thiếu hụt hàng hóa. Dưới đây là những lợi ích chi tiết của phương pháp này:

  • Tối ưu hóa nguồn lực: Sản xuất được lập kế hoạch cẩn thận dựa trên nhu cầu dự kiến, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và nâng cao hiệu quả vận hành.
  • Đảm bảo tính sẵn có của sản phẩm Với MTS, doanh nghiệp có sẵn hàng tồn kho để đáp ứng ngay lập tức nhu cầu của khách hàng mà không cần chờ sản xuất. Điều này giúp tăng tốc độ giao hàng và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
  • Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô: Sản xuất hàng loạt giúp phân bổ chi phí cố định trên nhiều đơn vị sản phẩm, từ đó giảm chi phí sản xuất trung bình và tăng khả năng cạnh tranh về giá.
  • Lịch trình sản xuất hiệu quả: Việc quyết định về thời điểm và số lượng sản xuất được đưa ra từ trước đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra trơn tru theo kế hoạch, đồng thời cung cấp tầm nhìn rõ ràng về khối lượng công việc còn lại.
  • Tối ưu hóa hoạt động kho bãi và vận chuyển: Hàng hóa được sản xuất trước theo kế hoạch, giúp doanh nghiệp quản lý kho hiệu quả và tối ưu hóa quy trình vận chuyển. Doanh nghiệp có thể sắp xếp lô hàng, tuyến đường và phương thức vận chuyển hợp lý, giảm chi phí logistics.
See also  5 whys là gì? Phương pháp giải quyết vấn đề hiệu quả

tối ưu hoạt động kho bãi và vận chuyển

Hạn chế của phương pháp MTS

Mặc dù có nhiều lợi ích, chiến lược Make to Stock cũng tồn tại một số hạn chế. Một trong số đó là sự khó lường của xu hướng tiêu dùng, khiến doanh nghiệp đối mặt với nhiều thách thức. Dưới đây là những nhược điểm chính của MTS:

  • Khó khăn trong dự báo chính xác: Dự báo nhu cầu không phải lúc nào cũng chính xác. Ví dụ, doanh số có thể giảm mạnh vào mùa cao điểm do các yếu tố bên ngoài như suy thoái kinh tế. Ngược lại, nhu cầu cũng có thể tăng đột biến vào những mùa thấp điểm mà không được dự đoán trước.
  • Quản lý mức tồn kho: Mặc dù có dự báo kỹ lưỡng, doanh nghiệp vẫn có thể gặp tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng tồn kho thường xuyên.
  • Thay đổi thị hiếu của khách hàng: Số lượng sản xuất được xác định dựa trên nhu cầu dự kiến, nhưng xu hướng tiêu dùng luôn biến đổi. Điều này có thể dẫn đến tình trạng hàng tồn kho không bán được do sản phẩm lỗi thời hoặc không còn phù hợp với thị hiếu thị trường.

Các phương án thay thế MTS

Make to Stock không phải là chiến lược sản xuất duy nhất mà doanh nghiệp có thể sử dụng để quản lý hàng tồn kho và đáp ứng nhu cầu khách hàng. Tùy thuộc vào loại sản phẩm và điều kiện thị trường, các phương án thay thế dưới đây có thể phù hợp hơn:

các phương pháp có thể thay thế mts make to stock

Các phương pháp có thể thay thế MTS

  • Make-to-Order (MTO): Khác với MTS, phương pháp Make-to-Order chỉ sản xuất hàng hóa sau khi nhận được đơn đặt hàng từ khách hàng. Điều này giúp giảm rủi ro sản xuất dư thừa và cho phép tùy chỉnh sản phẩm, nhưng có thể dẫn đến thời gian chờ đợi lâu hơn
  • Assemble-to-Order (ATO): Đây là mô hình kết hợp giữa MTS và MTO, trong đó các bộ phận tiêu chuẩn được lưu kho sẵn, và sản phẩm cuối cùng chỉ được lắp ráp sau khi có đơn hàng. ATO giúp rút ngắn thời gian đáp ứng so với MTO, đồng thời vẫn cho phép một mức độ tùy chỉnh nhất định
  • Engineer-to-Order (ETO): Vượt trội hơn so với MTO, Engineer-to-Order không chỉ sản xuất mà còn thiết kế sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của khách hàng. Phương pháp này thường được áp dụng trong các dự án quy mô lớn, phức tạp như máy móc công nghiệp hoặc công trình xây dựng, với thời gian hoàn thành dài hơn đáng kể.
  • Just-in-Time (JIT): Chiến lược sản xuất đúng thời điểm này giúp giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách sản xuất hàng hóa đúng lúc cần và với số lượng yêu cầu. JIT giúp tiết kiệm chi phí lưu kho và giảm lãng phí, nhưng đòi hỏi dự báo nhu cầu chính xác và chuỗi cung ứng hiệu quả.

So sánh Make to Stock (MTS) và Make to Order (MTO)

Cả Make to Stock Make to Order đều là các chiến lược sản xuất phổ biến, nhưng chúng được áp dụng theo những cách khác nhau:

  • MTS: Sản phẩm được sản xuất trước để có sẵn khi khách hàng cần.
  • MTO: Sản phẩm chỉ được sản xuất sau khi nhận đơn đặt hàng từ khách hàng.
See also  Đường cong kinh nghiệm là gì? Ví dụ, ưu điểm và nhược điểm

MTS thường hiệu quả hơn so với MTO do quy trình đơn giản hơn, ít bước thực hiện hơn. Tuy nhiên, nhược điểm của MTS là có thể dẫn đến lượng tồn kho cao, gây lãng phí nếu sản phẩm lỗi thời trước khi được bán.

Ngược lại, MTO linh hoạt hơn vì cho phép điều chỉnh sản xuất theo nhu cầu thực tế của khách hàng. Tuy nhiên, điều này khiến quá trình sản xuất trở nên phức tạp hơn và có thể kém hiệu quả hơn so với MTS.

Nhìn chung:

  • MTS phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu được dự báo ổn định.
  • MTO thích hợp với doanh nghiệp có nhu cầu khó dự đoán.

Lựa chọn chiến lược nào phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Nếu sản phẩm của bạn có nhu cầu ổn định, MTS có thể là phương án tối ưu. Nhưng nếu nhu cầu biến động mạnh, MTO có thể là lựa chọn phù hợp hơn.

Ai có thể sử dụng chiến lược sản xuất MTS?

Các công ty sản xuất áp dụng kỹ thuật Make to Stock để đối phó với khả năng gia tăng nhu cầu đột biến của người tiêu dùng. Ví dụ, khi các nhà sản xuất cung cấp hàng cho các chuỗi bán lẻ lớn, họ sẽ phải chuẩn bị trước cho các giai đoạn sản xuất cao điểm, ngay cả khi nhu cầu chỉ thực sự tăng lên sau đó vài tháng.

Một công ty trong ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) có thể sử dụng chiến lược MTS để sản xuất hàng loạt sản phẩm nhằm giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị. Đây là một chiến lược phù hợp cho các doanh nghiệp chỉ sản xuất một số ít loại sản phẩm hoặc các sản phẩm tiêu chuẩn hóa, không yêu cầu tùy chỉnh. Vì những doanh nghiệp này tập trung vào một nhóm sản phẩm cụ thể, họ có dữ liệu bán hàng đáng tin cậy để dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất trước.

Phương pháp MTS là một lựa chọn khả thi cho những công ty sản xuất sản phẩm có xu hướng được mua số lượng lớn. Tuy nhiên, hiệu quả của chiến lược này còn phụ thuộc vào mô hình kinh doanh của doanh nghiệp, vì vậy cần cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro trước khi áp dụng.

Ví dụ về các doanh nghiệp lớn sử dụng phương pháp MTS

Phương pháp Make to Stock được nhiều doanh nghiệp lớn trên thế giới áp dụng, đặc biệt là trong các ngành có nhu cầu dự đoán được và yêu cầu sản xuất hàng loạt. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:

  • Coca-Cola – Ngành nước giải khát

Coca-Cola sản xuất một lượng lớn sản phẩm trước khi có đơn đặt hàng từ các nhà phân phối hoặc khách hàng. Vì nhu cầu tiêu thụ nước giải khát luôn ổn định và có thể dự báo dựa trên mùa vụ, sự kiện thể thao và xu hướng tiêu dùng, Coca-Cola sử dụng chiến lược MTS để đảm bảo hàng hóa luôn có sẵn trên thị trường.

  • Unilever – Ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG)

Unilever sản xuất các sản phẩm như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, bột giặt theo mô hình MTS. Vì đây là những sản phẩm thiết yếu mà người tiêu dùng mua thường xuyên, công ty sản xuất hàng loạt trước và phân phối đến các nhà bán lẻ, đảm bảo luôn có sẵn trên kệ hàng.

  • Toyota – Ngành ô tô

Mặc dù Toyota kết hợp nhiều chiến lược sản xuất, nhưng một số dòng xe phổ biến được sản xuất theo mô hình MTS dựa trên dự báo nhu cầu thị trường. Các mẫu xe tiêu chuẩn, không yêu cầu tùy chỉnh đặc biệt, thường được sản xuất trước và phân phối đến các đại lý để sẵn sàng bán cho khách hàng.

See also  Phương pháp kiểm kê định kỳ trong quản lý hàng tồn kho là gì?

Kết luận

MTS (Make to Stock) thường được áp dụng trong các ngành sản xuất có nhu cầu tiêu dùng cao và ít biến động. Chiến lược này giúp giảm chi phí sản xuất nhờ tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, từ đó giảm thiểu lãng phí.

Tuy nhiên, MTS cũng có thể gây ra các vấn đề về hàng tồn kho nếu nhu cầu thị trường tăng hoặc giảm bất ngờ ngoài dự báo ban đầu. Trong những trường hợp này, doanh nghiệp có thể đối mặt với tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa, dẫn đến mất doanh thu hoặc lãng phí nguồn lực.

Do đó, một chiến lược lập kế hoạch hiệu quả là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần tính toán cẩn thận nhu cầu dự báo để đảm bảo đáp ứng đủ lượng hàng cần thiết trong từng chu kỳ sản xuất.

Tham khảo dịch vụ Tư vấn Quản trị sản xuất của OCD

Dịch vụ Tư Vấn Quản Trị Sản Xuất của OCD là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, và nâng cao hiệu quả vận hành. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và phương pháp tư vấn chuyên sâu, OCD cam kết mang lại những giải pháp thiết thực để cải thiện năng suất, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa tài nguyên, từ đó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt:

  • Phân tích và tối ưu hóa quy trình sản xuất: OCD hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá hiện trạng, nhận diện các điểm nghẽn và đề xuất giải pháp cải tiến quy trình, từ đó giảm thiểu lãng phí và nâng cao năng suất.
  • Thiết kế hệ thống quản lý sản xuất hiện đại: Xây dựng các hệ thống quản lý sản xuất thông minh dựa trên công nghệ tiên tiến, phù hợp với đặc thù từng ngành nghề.
  • Áp dụng công cụ quản lý tiên tiến: OCD triển khai các công cụ quản lý như Lean, Six Sigma, và TPM, giúp tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu sai sót trong sản xuất.
  • Đào tạo và nâng cao năng lực quản lý: Trong dịch vụ tư vấn quản trị sản xuất, OCD cung cấp các chương trình đào tạo thực tiễn cho đội ngũ quản lý và nhân viên, giúp họ áp dụng thành công các phương pháp cải tiến sản xuất.

Tìm hiểu ngay tại:

Dịch vụ Tư vấn Quản trị Sản xuất

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn