Mô hình 7S của McKinsey trong bối cảnh chuyển đổi số

Văn hóa doanh nghiệp số
Văn hóa doanh nghiệp số là gì?
10 November, 2024
Kỹ năng quản lý thời gian
Quản lý thời gian là gì? Phương pháp quản lý thời gian hiệu quả
10 November, 2024
Show all
Mô hình McKinsey 7S

Mô hình McKinsey 7S

5/5 - (2 votes)

Last updated on 10 November, 2024

Mô hình 7S của McKinsey có thể được áp dụng và điều chỉnh trong bối cảnh chuyển đổi số hoặc doanh nghiệp số (Digital Enterprises), nơi công nghệ và số hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các chiến lược, cấu trúc và văn hóa tổ chức. Khi áp dụng vào doanh nghiệp số, mô hình 7S không chỉ giúp tổ chức duy trì sự liên kết giữa các yếu tố cơ bản mà còn giúp tối ưu hóa việc sử dụng công nghệ và dữ liệu để thúc đẩy hiệu quả và phát triển.

Mô hình 7S của McKinsey

Mô hình 7S của McKinsey là một công cụ quản lý chiến lược được phát triển bởi các nhà tư vấn của McKinsey & Company vào những năm 1980. Mô hình này giúp các tổ chức đánh giá và điều chỉnh các yếu tố quan trọng trong quá trình quản lý để đạt được hiệu quả tối ưu. Mô hình 7S bao gồm 7 yếu tố cốt lõi, tất cả đều bắt đầu bằng chữ “S”, và được chia thành hai nhóm chính: các yếu tố “cứng” và “mềm”.

Các yếu tố trong mô hình 7S:

·       Các yếu tố “cứng”:

  1. Strategy (Chiến lược): Đây là kế hoạch dài hạn mà công ty sử dụng để đạt được mục tiêu và duy trì lợi thế cạnh tranh. Chiến lược phải rõ ràng và phù hợp với các yếu tố khác trong tổ chức.
  2. Structure (Cơ cấu tổ chức): Cách thức tổ chức công ty, các bộ phận, phòng ban và mối quan hệ giữa chúng. Cơ cấu phải hỗ trợ chiến lược và tạo ra sự phối hợp hiệu quả.
  3. Systems (Hệ thống): Các quy trình, quy định và hệ thống công nghệ mà công ty sử dụng để vận hành và quản lý công việc hàng ngày. Điều này bao gồm cả hệ thống thông tin, tài chính, và các hệ thống hỗ trợ khác.

·       Các yếu tố “mềm”:

  1. Shared Values (Giá trị chung): Đây là các giá trị cốt lõi mà toàn bộ tổ chức chia sẻ và theo đuổi. Chúng hướng dẫn hành vi và quyết định trong công ty.
  2. Skills (Kỹ năng): Các kỹ năng và năng lực mà nhân viên của tổ chức sở hữu. Để đạt được chiến lược, công ty cần phải có đội ngũ nhân viên với các kỹ năng phù hợp.
  3. Staff (Nhân sự): Đây là số lượng và chất lượng của đội ngũ nhân viên, cách thức tuyển dụng, đào tạo và phát triển đội ngũ để đáp ứng nhu cầu của tổ chức.
  4. Style (Phong cách): Phong cách lãnh đạo và văn hóa làm việc trong tổ chức. Phong cách lãnh đạo ảnh hưởng đến cách thức công ty quản lý và giao tiếp với nhân viên cũng như khách hàng.

Cách thức hoạt động của mô hình 7S:

  • Mô hình này dựa trên giả định rằng tất cả bảy yếu tố này phải đồng bộ và hỗ trợ lẫn nhau. Sự thiếu đồng nhất hoặc sự không phù hợp giữa các yếu tố có thể dẫn đến sự kém hiệu quả trong hoạt động của tổ chức.
  • Mô hình 7S cũng nhấn mạnh rằng sự thay đổi trong một yếu tố có thể ảnh hưởng đến các yếu tố còn lại, và việc cải thiện một yếu tố mà không chú ý đến các yếu tố khác sẽ không mang lại kết quả bền vững.

Ứng dụng của mô hình 7S:

Mô hình 7S có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như:

  • Đánh giá và cải thiện hiệu quả tổ chức: Giúp các công ty kiểm tra xem các yếu tố trong tổ chức có đang hoạt động hiệu quả hay không.
  • Chuyển đổi tổ chức: Trong quá trình thay đổi hoặc tái cấu trúc, mô hình giúp các công ty định hướng và đánh giá lại các yếu tố quan trọng.
  • Tối ưu hóa chiến lược: Giúp doanh nghiệp xác định những điểm mạnh, điểm yếu trong chiến lược và các yếu tố hỗ trợ khác để đạt được mục tiêu tốt nhất.

Mô hình 7S của McKinsey là một công cụ hữu ích giúp tổ chức phát triển một cái nhìn toàn diện về cách thức các yếu tố trong công ty có thể được tối ưu hóa để đạt được sự thành công lâu dài.

Mô hình 7S trong bối cảnh doanh nghiệp số

Mô hình 7S của McKinsey có thể được áp dụng và điều chỉnh trong bối cảnh của các doanh nghiệp số (Digital Enterprises), nơi công nghệ và số hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các chiến lược, cấu trúc và văn hóa tổ chức. Khi áp dụng vào doanh nghiệp số, mô hình 7S không chỉ giúp tổ chức duy trì sự liên kết giữa các yếu tố cơ bản mà còn giúp tối ưu hóa việc sử dụng công nghệ và dữ liệu để thúc đẩy hiệu quả và phát triển.

  • Chiến lược (Strategy):
    Trong bối cảnh doanh nghiệp số, chiến lược không chỉ tập trung vào việc tăng trưởng mà còn phải bao gồm việc áp dụng công nghệ số để đổi mới quy trình, phát triển sản phẩm và tạo ra giá trị cho khách hàng. Điều này bao gồm việc xây dựng các chiến lược dài hạn về chuyển đổi số, tối ưu hóa quy trình kinh doanh thông qua tự động hóa, áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và Internet vạn vật (IoT). Doanh nghiệp số cần có chiến lược rõ ràng để tận dụng tối đa các nền tảng kỹ thuật số nhằm tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh và tạo ra những trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
  • Cơ cấu tổ chức (Structure):
    Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp số cần phải linh hoạt và dễ dàng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng trong môi trường số hóa. Thông thường, các doanh nghiệp số có xu hướng áp dụng cấu trúc tổ chức phẳng hơn, giảm thiểu các cấp bậc quản lý truyền thống và khuyến khích sự hợp tác giữa các nhóm chức năng như IT, marketing, sản phẩm và dữ liệu. Các nhóm công nghệ và phát triển sản phẩm thường xuyên giao tiếp với các bộ phận khác để sáng tạo và triển khai các giải pháp số hóa. Cấu trúc tổ chức linh hoạt này giúp công ty nhanh chóng thích ứng với thị trường thay đổi và tăng cường sự sáng tạo trong phát triển sản phẩm.
  • Hệ thống (Systems):
    Các hệ thống trong doanh nghiệp số không chỉ là công cụ để quản lý công việc hàng ngày mà còn là nền tảng cho việc tối ưu hóa quy trình và tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu. Các hệ thống như ERP (Enterprise Resource Planning), CRM (Customer Relationship Management), và các nền tảng phân tích dữ liệu (Data Analytics Platforms) giúp doanh nghiệp số tự động hóa các quy trình, cải thiện hiệu quả hoạt động và cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho các quyết định chiến lược. Việc tích hợp các công nghệ tiên tiến giúp doanh nghiệp vận hành mượt mà và cung cấp các dịch vụ tối ưu cho khách hàng.
  • Giá trị chung (Shared Values):
    Giá trị chung trong doanh nghiệp số là yếu tố quyết định trong việc xây dựng văn hóa tổ chức. Các giá trị như sáng tạo, đổi mới, hợp tác và trách nhiệm có vai trò cực kỳ quan trọng trong môi trường số, nơi sự thay đổi và tiến bộ diễn ra nhanh chóng. Một tổ chức số cần phải tạo ra một văn hóa khuyến khích việc chia sẻ ý tưởng, thử nghiệm và học hỏi không ngừng, đồng thời thúc đẩy sự tin tưởng và hợp tác giữa các nhóm khác nhau. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp số phát triển mà còn củng cố sự gắn kết giữa nhân viên và tạo ra môi trường làm việc linh hoạt, sáng tạo.
  • Kỹ năng (Skills):
    Trong doanh nghiệp số, kỹ năng của nhân viên phải đáp ứng nhu cầu của một môi trường công nghệ cao và thay đổi liên tục. Điều này đòi hỏi các kỹ năng về dữ liệu, lập trình, phân tích kinh doanh, và hiểu biết về các công nghệ mới như AI và blockchain. Các doanh nghiệp số phải liên tục đào tạo và phát triển kỹ năng của nhân viên để họ có thể xử lý những công nghệ mới và tận dụng các cơ hội phát triển kỹ thuật số. Các tổ chức này cũng cần tập trung vào việc phát triển kỹ năng lãnh đạo kỹ thuật số, giúp các nhà quản lý có khả năng dẫn dắt và quản lý các thay đổi nhanh chóng trong môi trường số.
  • Nhân sự (Staff):
    Để thành công trong môi trường doanh nghiệp số, đội ngũ nhân sự cần phải có sự đa dạng về kỹ năng, từ kỹ thuật đến chiến lược, sáng tạo và dịch vụ khách hàng. Việc tuyển dụng và giữ chân nhân tài trong lĩnh vực công nghệ là một thách thức đối với các doanh nghiệp số. Do đó, việc xây dựng một đội ngũ nhân viên có khả năng làm việc trong các môi trường số và sáng tạo không ngừng là yếu tố quan trọng. Các doanh nghiệp số cần chú trọng đến việc phát triển đội ngũ nhân sự đa năng, có khả năng làm việc linh hoạt và không ngừng nâng cao kỹ năng.
  • Phong cách (Style):
    Phong cách lãnh đạo trong doanh nghiệp số cần phải linh hoạt và khuyến khích việc chia sẻ thông tin và sáng tạo. Các nhà lãnh đạo trong doanh nghiệp số không chỉ cần phải có tầm nhìn chiến lược mà còn cần có khả năng lãnh đạo trong môi trường thay đổi liên tục. Phong cách lãnh đạo không còn chỉ tập trung vào quản lý và điều hành mà phải tạo ra không gian cho sự đổi mới, khuyến khích các nhân viên thử nghiệm và học hỏi từ thất bại. Các nhà lãnh đạo cần phải là người tiên phong trong việc áp dụng công nghệ mới và điều hướng tổ chức qua những thay đổi trong môi trường số hóa.
See also  Hệ thống chỉ tiêu KPIs không chỉ đơn thuần là công cụ quản lý

Mô hình 7S trong bối cảnh doanh nghiệp số giúp các công ty nhận thức được mối liên hệ mật thiết giữa các yếu tố trong tổ chức và cách chúng ảnh hưởng đến sự thành công trong việc chuyển đổi số. Sự kết hợp hài hòa giữa chiến lược, cấu trúc, hệ thống, giá trị, kỹ năng, nhân sự và phong cách lãnh đạo sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc ứng dụng công nghệ, đổi mới và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

Áp dụng mô hình 7S đánh giá hiện trạng doanh nghiệp, sự sẵn sàng chuyển đổi số và sau chuyển đổi số

Khi áp dụng mô hình 7S để đánh giá hiện trạng doanh nghiệp, sự sẵn sàng chuyển đổi số và hiện trạng doanh nghiệp sau chuyển đổi số, ta có thể phân tích từng yếu tố trong mô hình để xác định các điểm mạnh, điểm yếu và sự chuẩn bị của tổ chức trong quá trình chuyển đổi. Cách tiếp cận này sẽ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mức độ sẵn sàng của mình trước khi tiến hành chuyển đổi số, cũng như những thay đổi và cải tiến cần thiết sau khi thực hiện quá trình chuyển đổi.

Ứng dụng mô hình 7S đánh giá hiện trạng doanh nghiệp trước chuyển đổi số:

  • Chiến lược (Strategy):
    Trước chuyển đổi số, chiến lược của doanh nghiệp có thể chưa được tối ưu hóa cho môi trường số. Doanh nghiệp có thể vẫn dựa vào các mô hình kinh doanh truyền thống và thiếu kế hoạch dài hạn rõ ràng để tích hợp công nghệ vào chiến lược phát triển. Mức độ đầu tư vào các giải pháp số hóa và công nghệ thường thấp và chưa đủ mạnh mẽ để tận dụng tiềm năng từ công nghệ.
  • Cơ cấu tổ chức (Structure):
    Cơ cấu tổ chức trong doanh nghiệp có thể chưa phản ánh nhu cầu và yêu cầu của công nghệ số. Các bộ phận như IT, marketing, và R&D có thể hoạt động riêng biệt, thiếu sự kết nối chặt chẽ và phối hợp hiệu quả. Các phòng ban có thể không linh hoạt và chưa được thiết kế để thích ứng nhanh với các thay đổi công nghệ hoặc mô hình làm việc số.
  • Hệ thống (Systems):
    Trước khi chuyển đổi số, hệ thống của doanh nghiệp thường không tích hợp và thiếu khả năng hỗ trợ các công cụ và nền tảng số. Hệ thống quản lý dữ liệu, quy trình tự động hóa và công cụ phân tích dữ liệu chưa được áp dụng một cách hiệu quả. Do đó, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thu thập, phân tích và sử dụng thông tin phục vụ cho quyết định chiến lược.
  • Giá trị chung (Shared Values):
    Các giá trị chung trong doanh nghiệp có thể vẫn tập trung vào các yếu tố truyền thống, như chất lượng sản phẩm, sự ổn định và bảo thủ. Văn hóa tổ chức có thể thiếu sự đổi mới và sự sẵn sàng đón nhận sự thay đổi, điều này có thể là một rào cản lớn trong việc thực hiện chuyển đổi số.
  • Kỹ năng (Skills):
    Đội ngũ nhân viên có thể thiếu các kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường số hóa, bao gồm khả năng sử dụng các công nghệ mới như AI, big data, cloud computing và các công cụ kỹ thuật số khác. Các kỹ năng về phân tích dữ liệu, lập trình và phát triển phần mềm có thể chưa được phát triển đầy đủ trong tổ chức.
  • Nhân sự (Staff):
    Đội ngũ nhân sự có thể chưa đủ nhân lực hoặc thiếu nhân viên có chuyên môn về công nghệ thông tin và các lĩnh vực số hóa. Việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên để phù hợp với yêu cầu chuyển đổi số có thể là một thách thức lớn. Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể thiếu sự chú trọng vào việc phát triển nhân lực và duy trì sự thu hút nhân tài trong lĩnh vực công nghệ.
  • Phong cách (Style):
    Phong cách lãnh đạo có thể chưa chú trọng vào việc tạo ra một môi trường sáng tạo và đổi mới. Các nhà lãnh đạo có thể vẫn duy trì phương thức quản lý truyền thống, với ít sự hỗ trợ cho các sáng kiến công nghệ mới hoặc đổi mới quy trình công việc. Phong cách lãnh đạo có thể thiếu sự linh hoạt và khuyến khích thử nghiệm trong môi trường số hóa.
See also  Sản xuất thông minh là gì? Các bước triển khai sản xuất thông minh

Ứng dụng mô hình 7S đánh giá sự sẵn sàng chuyển đổi số:

  • Chiến lược (Strategy):
    Doanh nghiệp cần có chiến lược rõ ràng về chuyển đổi số, bao gồm mục tiêu cụ thể như số hóa quy trình, phát triển nền tảng công nghệ và tạo ra giá trị mới từ dữ liệu. Chiến lược này cần được xây dựng và triển khai ở cấp cao, đồng thời phải linh hoạt để thay đổi theo sự phát triển của công nghệ.
  • Cơ cấu tổ chức (Structure):
    Doanh nghiệp cần xây dựng một cơ cấu tổ chức linh hoạt, với sự tham gia của các chuyên gia về công nghệ, dữ liệu và đổi mới sáng tạo. Cơ cấu tổ chức cần khuyến khích sự hợp tác giữa các bộ phận chức năng để thúc đẩy sự chuyển đổi và kết nối các hoạt động công nghệ với chiến lược tổng thể của công ty.
  • Hệ thống (Systems):
    Doanh nghiệp cần phải nâng cấp hệ thống công nghệ để hỗ trợ việc thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu. Các hệ thống cần được tích hợp và có khả năng tự động hóa các quy trình, giảm thiểu công việc thủ công và tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Giá trị chung (Shared Values):
    Văn hóa doanh nghiệp cần phải chuyển hướng sang một môi trường sáng tạo và đổi mới, nơi các giá trị như sự linh hoạt, sự sáng tạo và sự chấp nhận thay đổi trở thành nền tảng để phát triển. Các giá trị chung cần khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình chuyển đổi và đóng góp ý tưởng sáng tạo.
  • Kỹ năng (Skills):
    Sự chuyển đổi số yêu cầu doanh nghiệp đầu tư vào việc đào tạo và phát triển kỹ năng số cho nhân viên. Các kỹ năng cần thiết bao gồm khả năng sử dụng phần mềm công nghệ, phân tích dữ liệu, phát triển phần mềm, quản lý dự án số hóa và an ninh mạng.
  • Nhân sự (Staff):
    Doanh nghiệp cần xây dựng đội ngũ nhân sự có khả năng làm việc trong môi trường số và có chuyên môn về công nghệ. Việc tuyển dụng nhân sự với các kỹ năng về IT và đổi mới sáng tạo là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy chuyển đổi số.
  • Phong cách (Style):
    Các nhà lãnh đạo cần có khả năng thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong tổ chức. Phong cách lãnh đạo cần phải linh hoạt, hỗ trợ các sáng kiến đổi mới và khuyến khích nhân viên đóng góp ý tưởng và cải tiến quy trình. Các lãnh đạo cần phải tạo ra một môi trường cởi mở, nơi mà việc thử nghiệm và học hỏi từ thất bại là một phần quan trọng của quá trình chuyển đổi.

Ứng dụng mô hình 7S đánh giá hiện trạng doanh nghiệp sau chuyển đổi số:

  • Chiến lược (Strategy):
    Sau khi chuyển đổi số, chiến lược của doanh nghiệp trở nên linh hoạt hơn, nhờ vào việc áp dụng công nghệ mới và sử dụng dữ liệu để ra quyết định chiến lược. Các mục tiêu kinh doanh được tối ưu hóa thông qua việc tích hợp công nghệ vào mọi khía cạnh của hoạt động.
  • Cơ cấu tổ chức (Structure):
    Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp đã thay đổi để đáp ứng nhu cầu mới trong môi trường số. Các bộ phận như công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu và marketing số trở thành những phần quan trọng trong cấu trúc tổ chức. Các nhóm làm việc linh hoạt và phối hợp chặt chẽ hơn, thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo.
  • Hệ thống (Systems):
    Các hệ thống công nghệ đã được cải thiện và tích hợp vào các quy trình kinh doanh. Các hệ thống tự động hóa đã giúp giảm thiểu công việc thủ công, tối ưu hóa quy trình và cải thiện khả năng ra quyết định. Hệ thống thông tin và phân tích dữ liệu trở thành công cụ quan trọng trong việc đưa ra chiến lược và quản lý hiệu quả.
  • Giá trị chung (Shared Values):
    Văn hóa doanh nghiệp sau chuyển đổi số tập trung vào đổi mới sáng tạo, sự linh hoạt và khả năng thích nghi với thay đổi. Các nhân viên trở nên chủ động trong việc áp dụng công nghệ và đóng góp vào các sáng kiến số hóa.
  • Kỹ năng (Skills):
    Đội ngũ nhân sự đã được nâng cấp về các kỹ năng số, giúp họ sử dụng các công cụ và nền tảng công nghệ một cách hiệu quả. Kỹ năng phân tích dữ liệu, lập trình và sử dụng công nghệ mới đã được cải thiện rõ rệt, giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh trong thị trường số.
  • Nhân sự (Staff):
    Doanh nghiệp đã xây dựng được đội ngũ nhân viên có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường số hóa. Các nhân viên có chuyên môn về công nghệ và đổi mới sáng tạo giúp doanh nghiệp duy trì sự phát triển bền vững.
  • Phong cách (Style):
    Phong cách lãnh đạo sau chuyển đổi số trở nên cởi mở và khuyến khích sự sáng tạo. Các lãnh đạo khuyến khích thử nghiệm, học hỏi từ thất bại và sáng tạo không ngừng. Phong cách này giúp xây dựng một môi trường làm việc đầy động lực và sáng tạo.
See also  Khóa học khung năng lực cho Tổng Công ty Viễn thông Viettel

Ví dụ mô hình 7S với doanh nghiệp trước và sau chuyển đổi số

Dưới đây là một ví dụ cụ thể hơn về việc áp dụng mô hình 7S để so sánh hiện trạng trước và sau chuyển đổi số tại một doanh nghiệp sản xuất sản phẩm điện tử.

Doanh nghiệp: Công ty Sản xuất Điện Tử XYZ

·       Trước chuyển đổi số:

Yếu tố 7STrước chuyển đổi sốSau chuyển đổi số
Chiến lược (Strategy)– Doanh nghiệp theo đuổi chiến lược sản xuất theo đơn đặt hàng, ít thay đổi và không chú trọng công nghệ.– Doanh nghiệp chuyển sang chiến lược sản xuất thông minh, áp dụng công nghệ IoT để giám sát sản xuất.
– Không có chiến lược dài hạn để sử dụng dữ liệu và công nghệ số trong quy trình sản xuất.– Tích hợp AI và dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.
Cơ cấu tổ chức (Structure)– Cơ cấu tổ chức truyền thống với các phòng ban sản xuất, kho vận, và marketing riêng biệt.– Cơ cấu tổ chức linh hoạt, tích hợp các bộ phận IT và R&D vào quy trình sản xuất để thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
– Thiếu sự kết nối giữa các phòng ban, việc chia sẻ thông tin và dữ liệu là hạn chế.– Các phòng ban IT, marketing và sản xuất hợp tác mật thiết hơn, với mục tiêu tối ưu hóa công nghệ.
Hệ thống (Systems)– Quy trình sản xuất chủ yếu là thủ công, có sự tham gia của nhiều công đoạn thủ công và giấy tờ.– Hệ thống ERP và MES (Hệ thống Quản lý Sản xuất) được triển khai để tự động hóa và đồng bộ hóa dữ liệu sản xuất.
– Không có hệ thống hỗ trợ theo dõi và giám sát quy trình sản xuất theo thời gian thực.– Sử dụng IoT và cảm biến để giám sát thiết bị và máy móc trong thời gian thực, cải thiện hiệu suất và giảm thiểu sự cố.
Giá trị chung (Shared Values)– Giá trị cốt lõi của công ty là chất lượng và sự ổn định trong sản xuất.– Giá trị cốt lõi được mở rộng, tập trung vào đổi mới sáng tạo, linh hoạt trong quy trình và tạo ra sản phẩm thông minh.
– Văn hóa doanh nghiệp bảo thủ, ít thay đổi và không khuyến khích thử nghiệm.– Văn hóa doanh nghiệp thay đổi, khuyến khích sáng tạo và thử nghiệm công nghệ mới trong sản xuất.
Kỹ năng (Skills)– Đội ngũ nhân viên chủ yếu có kỹ năng sản xuất truyền thống, ít hiểu biết về công nghệ số.– Đội ngũ được đào tạo lại về các kỹ năng như phân tích dữ liệu, vận hành hệ thống tự động hóa, và quản lý dữ liệu IoT.
– Các nhân viên chưa quen với việc sử dụng phần mềm quản lý sản xuất và dữ liệu số.– Nhân viên đã thành thạo trong việc sử dụng các phần mềm ERP, MES, và các công cụ phân tích dữ liệu.
Nhân sự (Staff)– Đội ngũ nhân viên chủ yếu là công nhân sản xuất có kỹ năng thủ công.– Doanh nghiệp tuyển dụng các chuyên gia IT, kỹ sư điện tử, và các chuyên gia phân tích dữ liệu để hỗ trợ chuyển đổi số.
– Thiếu các chuyên gia công nghệ thông tin và tự động hóa.– Đội ngũ nhân sự có sự kết hợp giữa kỹ thuật sản xuất và công nghệ, với các bộ phận riêng biệt để xử lý công nghệ thông tin và dữ liệu.
Phong cách (Style)– Phong cách lãnh đạo theo kiểu quản lý chặt chẽ, ít thay đổi và ít khuyến khích sáng tạo.– Phong cách lãnh đạo thay đổi, khuyến khích sự sáng tạo và cởi mở trong việc thử nghiệm công nghệ mới.
– Các quyết định thường xuyên dựa trên kinh nghiệm và quy trình truyền thống.– Lãnh đạo chú trọng vào việc thúc đẩy sự thay đổi, khuyến khích các sáng kiến và sử dụng dữ liệu để ra quyết định.

Tóm tắt:

  • Trước chuyển đổi số: Doanh nghiệp sản xuất điện tử XYZ chủ yếu hoạt động theo phương thức truyền thống, với quy trình sản xuất thủ công và hệ thống công nghệ không đồng bộ. Các phòng ban hoạt động tách biệt và thiếu sự phối hợp, dẫn đến sự kém hiệu quả trong quản lý quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng. Đội ngũ nhân viên không được trang bị đầy đủ kỹ năng công nghệ và thiếu sự đổi mới trong văn hóa doanh nghiệp.
  • Sau chuyển đổi số: Doanh nghiệp đã thực hiện chuyển đổi số mạnh mẽ với việc áp dụng các công nghệ như IoT, AI, và hệ thống ERP/MES. Quy trình sản xuất được tự động hóa, giúp cải thiện hiệu suất và giảm thiểu lỗi. Đội ngũ nhân viên có kỹ năng số và được đào tạo để sử dụng các phần mềm quản lý và phân tích dữ liệu. Văn hóa doanh nghiệp thay đổi, tập trung vào sự sáng tạo và đổi mới, và lãnh đạo hỗ trợ sự thay đổi bằng cách ra quyết định dựa trên dữ liệu.