Post Views: 65
Last updated on 19 August, 2025
Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao mỗi khi Apple ra mắt một chiếc iPhone mới, giá của nó lại ở mức “trên trời”, nhưng chỉ sau một thời gian, mức giá đó lại dần hạ nhiệt? Hay tại sao những chiếc máy chơi game PlayStation của Sony luôn có giá khởi điểm rất cao và luôn có một hàng dài người sẵn sàng chi trả để sở hữu sớm nhất? Đó không phải là một sự ngẫu nhiên. Đằng sau những quyết định về giá cả đó là cả một chiến lược kinh doanh được tính toán kỹ lưỡng, mang tên Chiến lược giá hớt váng (Price Skimming Strategy).
Đây là một trong những chiến lược định giá sản phẩm quyền năng nhất, giúp doanh nghiệp thu về lợi nhuận khổng lồ ngay từ giai đoạn đầu ra mắt sản phẩm. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn những rủi ro nếu không được áp dụng đúng cách.
Trong bài viết này, OCD sẽ cùng bạn “mổ xẻ” toàn bộ góc cạnh về chiến lược giá hớt váng:
- Chiến lược giá hớt váng là gì? Bản chất và cơ chế hoạt động.
- Khi nào doanh nghiệp nên và không nên “hớt váng”?
- Phân tích chi tiết ưu điểm và nhược điểm.
- Các ví dụ kinh điển đã áp dụng thành công.
- Hướng dẫn từng bước để triển khai chiến lược này.
- Phân biệt với các chiến lược định giá khác.
Định nghĩa chính xác: Chiến lược giá hớt váng là gì?
Chiến lược giá hớt váng (Price Skimming) là một chiến lược giá trong đó một công ty đặt ra mức giá ban đầu cao nhất có thể cho một sản phẩm hoặc dịch vụ mới, sau đó giảm dần giá theo thời gian. Mục tiêu chính là “hớt” lớp “váng sữa” lợi nhuận từ những phân khúc khách hàng khác nhau.
Hãy tưởng tượng thị trường như một ly sữa tươi. Lớp váng sữa béo ngậy nổi trên cùng chính là nhóm khách hàng “Early Adopters” (Người dùng tiên phong) và những người có khả năng chi trả cao, ít nhạy cảm về giá và luôn mong muốn sở hữu sản phẩm mới nhất, công nghệ tiên tiến nhất.
Doanh nghiệp sẽ đặt giá cao để khai thác tối đa lợi nhuận từ lớp “váng” này trước. Sau khi đã bão hòa phân khúc này, họ sẽ từ từ hạ giá để tiếp cận các lớp khách hàng tiếp theo – những người nhạy cảm hơn về giá, giống như việc hớt dần xuống các lớp sữa bên dưới.
Theo Investopedia, một nguồn tài liệu tài chính uy tín: “Chiến lược giá hớt váng là một chiến lược định giá sản phẩm mà theo đó, một công ty đặt mức giá ban đầu cao nhất mà khách hàng sẽ trả và sau đó giảm dần theo thời gian”. Cơ chế này trái ngược hoàn toàn với chiến lược giá thâm nhập (Penetration Pricing), nơi doanh nghiệp đặt giá ban đầu thấp để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
Ví dụ minh họa dễ hiểu về chiến lược giá hớt váng:

Biểu đồ minh họa chiến lược giá hớt váng
Công ty A là một doanh nghiệp sản xuất điện thoại, vừa phát triển thành công một công nghệ độc quyền mới cho sản phẩm của mình. Công ty áp dụng chiến lược giá hớt váng, ban đầu định giá sản phẩm ở mức P1 để nhanh chóng bù đắp chi phí cho nghiên cứu và phát triển (R&D).
Sau khi đã đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao ở mức P1, công ty tiếp tục điều chỉnh giá xuống mức P2 nhằm tiếp cận các khách hàng nhạy cảm về giá, đồng thời tạo sức ép cạnh tranh về giá đối với các đối thủ gia nhập thị trường sau đó.
Trong chiến lược này, Công ty A đạt được doanh thu ban đầu = A + B với sản lượng bán Q1. Khi áp dụng mức giá tiếp theo (P2), công ty tiếp tục tạo thêm doanh thu = C, với sản lượng bán bổ sung là Q2 – Q1.
Như vậy, tổng doanh thu của công ty là A + B + C, với tổng sản lượng tiêu thụ đạt Q2.
Mục tiêu cốt lõi của chiến lược giá hớt váng
Tại sao một doanh nghiệp lại chọn con đường “khó khăn” là bán giá cao ngay từ đầu thay vì đặt giá thấp để thu hút số đông? Bởi vì chiến lược này phục vụ những mục tiêu rất cụ thể:
- Tối đa hóa doanh thu và lợi nhuận: Bằng cách nhắm vào từng phân khúc khách hàng với mức giá mà họ sẵn lòng trả, doanh nghiệp có thể thu được tổng doanh thu cao hơn nhiều so với việc chỉ đặt một mức giá cố định cho tất cả mọi người.
- Thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng: Các sản phẩm mới, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ, thường đòi hỏi chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) khổng lồ. Mức giá cao ban đầu giúp công ty nhanh chóng bù đắp các khoản chi phí này, giảm thiểu rủi ro tài chính.
- Xây dựng và củng cố hình ảnh thương hiệu cao cấp:Chiến lược giá hớt váng là công cụ đắc lực để định vị sản phẩm ở phân khúc premium, tạo ra một hình ảnh thương hiệu độc quyền và đáng khao khát.
- Quản lý nhu cầu và năng lực sản xuất: Khi một sản phẩm mới ra mắt, năng lực sản xuất có thể còn hạn chế. Việc đặt giá cao giúp “lọc” bớt nhu cầu, ngăn chặn tình trạng “cháy hàng”, cho phép doanh nghiệp có thời gian để ổn định và mở rộng dây chuyền sản xuất một cách từ từ.
- Tạo “dư địa” để giảm giá: Bắt đầu với giá cao cho phép doanh nghiệp có không gian linh hoạt để thực hiện các chương trình giảm giá, khuyến mãi trong tương lai mà không làm ảnh hưởng đến lợi nhuận hay giá trị thương hiệu.
“Thiên thời, địa lợi, nhân hòa”: Khi nào nên áp dụng chiến lược giá hớt váng?
Không phải sản phẩm nào cũng có thể áp dụng thành công chiến lược này. Để “hớt váng” hiệu quả, doanh nghiệp cần có đủ các điều kiện sau:

- Sản phẩm có lợi thế cạnh tranh rõ rệt: Sản phẩm của bạn phải thực sự độc đáo, mang lại giá trị vượt trội, hoặc là sản phẩm tiên phong trên thị trường. Khách hàng phải cảm thấy mức giá cao là xứng đáng cho công nghệ, tính năng hoặc trải nghiệm mà sản phẩm mang lại.
- Chất lượng và hình ảnh thương hiệu tương xứng: Một sản phẩm có giá “trên trời” nhưng chất lượng “dưới đất” sẽ là một thảm họa. Thương hiệu của bạn phải đủ uy tín để khách hàng tin tưởng và chấp nhận mức giá cao đó.
- Tồn tại phân khúc “sẵn lòng chi trả”: Thị trường phải có một lượng đủ lớn những người mua sớm (early adopters) có sức mua cao và ít nhạy cảm về giá. Họ mua sản phẩm không chỉ vì tính năng mà còn vì vị thế, vì sự trải nghiệm “đầu tiên”.
- Rào cản gia nhập ngành cao: Đối thủ cạnh tranh khó có thể nhanh chóng tạo ra một sản phẩm tương tự với giá rẻ hơn. Rào cản này có thể là bằng sáng chế, công nghệ phức tạp, chi phí đầu tư lớn hoặc hệ sinh thái sản phẩm độc quyền. Nếu đối thủ có thể dễ dàng sao chép, chiến lược giá hớt váng sẽ nhanh chóng thất bại.
Ngược lại, bạn KHÔNG NÊN sử dụng chiến lược này khi:
- Sản phẩm của bạn không có nhiều khác biệt so với đối thủ.
- Thương hiệu của bạn còn mới và chưa có uy tín.
- Thị trường mục tiêu cực kỳ nhạy cảm về giá.
- Đối thủ có thể dễ dàng và nhanh chóng đưa ra sản phẩm thay thế giá rẻ.
Phân tích ưu và nhược điểm: Con dao hai lưỡi của việc định giá này
Giống như bất kỳ chiến lược nào, chiến lược giá hớt váng cũng có hai mặt. Hiểu rõ chúng sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt.
Ưu điểm:
- Biên lợi nhuận cao: Đây là lợi ích rõ ràng nhất. Việc bán sản phẩm với giá cao trong giai đoạn đầu giúp doanh nghiệp thu về lợi nhuận gộp trên mỗi đơn vị sản phẩm ở mức tối đa.
- Tạo dựng hình ảnh chất lượng và đẳng cấp: Giá cả là một trong những tín hiệu mạnh mẽ nhất về chất lượng. Một mức giá cao có thể ngay lập tức định vị sản phẩm của bạn trong tâm trí khách hàng là một mặt hàng cao cấp, sang trọng.
- Thu hồi vốn nhanh: Như đã đề cập, lợi nhuận cao giúp nhanh chóng bù đắp chi phí R&D và marketing ban đầu, giảm áp lực tài chính cho công ty.
- Phân khúc thị trường hiệu quả: Chiến lược này tự nó đã là một công cụ phân khúc thị trường. Nó giúp doanh nghiệp xác định và khai thác nhóm khách hàng có giá trị nhất trước tiên.
- Linh hoạt trong việc điều chỉnh giá: Việc giảm giá luôn dễ được khách hàng chấp nhận hơn là tăng giá. Bắt đầu từ một mức giá cao cho phép bạn có sự linh hoạt để giảm giá theo vòng đời sản phẩm hoặc để đối phó với cạnh tranh.
Nhược điểm:
- Dễ thu hút đối thủ cạnh tranh: “Mật ngọt chết ruồi”. Biên lợi nhuận cao sẽ là một thỏi nam châm cực mạnh thu hút các đối thủ khác nhảy vào thị trường, sẵn sàng cung cấp các sản phẩm tương tự với giá thấp hơn để giành lấy thị phần.
- Nguy cơ gây phản cảm cho khách hàng: Nếu việc giảm giá diễn ra quá nhanh hoặc quá đột ngột, những khách hàng đã mua sản phẩm với giá cao ban đầu (early adopters) có thể cảm thấy bị “hớ” hoặc bị phản bội. Điều này có thể làm tổn hại đến lòng trung thành của nhóm khách hàng giá trị nhất.
- Hạn chế quy mô thị trường ban đầu: Mức giá cao chắc chắn sẽ giới hạn số lượng khách hàng có thể tiếp cận sản phẩm trong giai đoạn đầu. Điều này có thể làm chậm tốc độ phổ biến sản phẩm và tạo cơ hội cho các đối thủ cạnh tranh giá rẻ chiếm lĩnh phân khúc đại chúng.
- Rủi ro định giá sai: Nếu doanh nghiệp định giá ban đầu quá cao so với giá trị cảm nhận của khách hàng, sản phẩm có thể bị “ế” và thất bại ngay từ khi ra mắt. Việc xác định mức giá “trần” mà khách hàng sẵn lòng trả là một bài toán vô cùng thách thức.
- Phụ thuộc vào sức mạnh thương hiệu: Chiến lược này chỉ thực sự hiệu quả với các thương hiệu đã có tên tuổi và uy tín. Một thương hiệu mới sẽ rất khó thuyết phục khách hàng trả giá cao cho một sản phẩm chưa được kiểm chứng.
Case study kinh điển: Những “bậc thầy” áp dụng chiến lược giá hớt váng
Lý thuyết sẽ dễ hiểu hơn rất nhiều khi đi kèm với các ví dụ thực tế.
Apple: “Ông vua” của chiến lược giá hớt váng

Không có một ví dụ nào minh họa cho chiến lược giá hớt váng rõ ràng và thành công hơn Apple.
- Sản phẩm: iPhone, iPad, MacBook.
- Cách thực hiện: Mỗi khi một thế hệ iPhone mới ra đời, nó luôn được định giá ở mức cao nhất. Apple nhắm vào nhóm khách hàng trung thành, những người đam mê công nghệ và sẵn sàng trả bất kỳ giá nào để là người đầu tiên sở hữu.
- Điều kiện thành công:
- Thương hiệu cực mạnh: Apple đã xây dựng một hình ảnh thương hiệu về sự đổi mới, thiết kế tinh tế và chất lượng vượt trội.
- Sản phẩm khác biệt: Hệ điều hành iOS và hệ sinh thái khép kín (App Store, iCloud,…) tạo ra một rào cản gia nhập ngành rất lớn.
- Chiến dịch marketing đỉnh cao: Apple không chỉ bán sản phẩm, họ bán một trải nghiệm, một phong cách sống. Các sự kiện ra mắt sản phẩm của họ luôn tạo ra sự mong chờ toàn cầu.
- Quá trình giảm giá: Sau khoảng 1 năm, khi phiên bản mới sắp ra mắt, giá của phiên bản cũ sẽ được giảm xuống để tiếp cận phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá hơn. Mô hình này lặp đi lặp lại một cách hoàn hảo qua mỗi thế hệ sản phẩm.
Sony: Cuộc chơi của những chiếc máy chơi game Console

Sony cũng là một bậc thầy trong việc áp dụng chiến lược này với dòng sản phẩm máy chơi game PlayStation.
- Sản phẩm: PlayStation 3 (PS3), PlayStation 4 (PS4), PlayStation 5 (PS5).
- Cách thực hiện: Khi PS3 ra mắt vào năm 2006, nó có giá khởi điểm rất cao là $499 và $599 (tùy phiên bản), một mức giá gây sốc vào thời điểm đó. Lý do là vì nó tích hợp công nghệ đầu đĩa Blu-ray tiên tiến. Sony đã nhắm vào các game thủ “hardcore” và những người đam mê công nghệ.
- Quá trình giảm giá: Theo thời gian, khi chi phí sản xuất giảm và để cạnh tranh với các đối thủ như Xbox 360 và Nintendo Wii, Sony đã liên tục giảm giá PS3. Các phiên bản “Slim” và “Super Slim” sau này cũng được ra mắt với giá cả phải chăng hơn, giúp PS3 tiếp cận được thị trường đại chúng và cuối cùng vượt qua Xbox 360 về doanh số toàn cầu. Mô hình tương tự cũng được áp dụng cho PS4 và PS5.
Ngành công nghiệp ô tô
Các hãng xe hơi, đặc biệt là các thương hiệu xe sang như Mercedes-Benz, BMW, hay thậm chí các hãng xe điện như Tesla, cũng áp dụng một biến thể của chiến lược này.
Cách thực hiện:
- Khi một mẫu xe hoàn toàn mới (all-new) ra mắt, các phiên bản đầu tiên thường là những phiên bản cao cấp nhất (full-option) với đầy đủ công nghệ và tính năng, đi kèm mức giá cao nhất.
- Sau một thời gian, họ sẽ dần dần giới thiệu các phiên bản thấp hơn với ít trang bị hơn và mức giá dễ tiếp cận hơn để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng.
Hướng dẫn triển khai chiến lược giá hớt váng từng bước
Nếu bạn tin rằng sản phẩm của mình phù hợp với chiến lược này, đây là các bước bạn có thể tham khảo để triển khai:
#1: Nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng chuyên sâu
- Xác định rõ ràng nhóm “early adopters” của bạn là ai. Họ có đặc điểm nhân khẩu học như thế nào? Hành vi mua sắm của họ ra sao? Mức thu nhập của họ là bao nhiêu?
- Sử dụng các phương pháp như khảo sát, phỏng vấn nhóm tập trung để ước tính mức giá tối đa mà phân khúc này sẵn lòng chi trả (Willingness to Pay).
- Đồng thời, xác định các phân khúc khách hàng tiếp theo và mức giá tiềm năng cho từng nhóm.
#2: Định giá ban đầu
- Dựa trên kết quả nghiên cứu ở Bước 1.
- Phân tích chi phí: Tính toán chi phí R&D, sản xuất, marketing và lợi nhuận mong muốn.
- Phân tích giá trị: Mức giá của bạn phải phản ánh đúng giá trị độc đáo mà sản phẩm mang lại so với các giải pháp thay thế hiện có.
- Đừng ngại đặt giá cao nếu bạn có đủ cơ sở, nhưng hãy đảm bảo nó không quá phi thực tế đến mức không ai có thể mua được.
#3: Xây dựng lộ trình giảm giá
- Đây là bước quan trọng để tránh làm phật lòng khách hàng trả giá cao ban đầu.
- Xác định các “cột mốc” để giảm giá. Đó có thể là theo thời gian (ví dụ: sau 6 tháng, 1 năm), theo doanh số bán hàng (ví dụ: sau khi bán được 100,000 sản phẩm), hoặc khi có một phiên bản mới ra mắt.
- Xác định mức giảm giá cho mỗi lần. Việc giảm giá nên được thực hiện một cách có chiến lược, không nên quá đột ngột.
#4: Xây dựng chiến dịch truyền thông và marketing tương xứng
- Thông điệp marketing của bạn phải biện minh và củng cố cho mức giá cao.
- Tập trung vào các yếu tố: sự độc quyền, công nghệ tiên tiến, thiết kế vượt trội, lợi ích độc đáo mà không sản phẩm nào khác có được.
- Sử dụng các kênh truyền thông nhắm đến phân khúc cao cấp. Hợp tác với những người có ảnh hưởng (KOLs, Influencers) uy tín trong ngành.
- Tạo ra sự khan hiếm và mong chờ thông qua các chương trình đặt hàng trước (pre-order) hoặc các phiên bản giới hạn (limited edition).
#5: Theo dõi, đo lường và điều chỉnh
- Thị trường luôn biến động. Hãy liên tục theo dõi phản ứng của khách hàng đối với mức giá.
- Quan sát động thái của đối thủ cạnh tranh. Họ có đang chuẩn bị tung ra sản phẩm đối đầu không?
- Sẵn sàng điều chỉnh lộ trình giảm giá của bạn nếu cần thiết để thích ứng với tình hình thực tế.
So sánh chiến lược giá hớt váng với các chiến lược khác
Để hiểu sâu hơn, hãy đặt chiến lược giá hớt váng lên bàn cân với các chiến lược định giá phổ biến khác:
Tiêu chí | Chiến lược giá hớt váng (Price Skimming) | Chiến lược giá thâm nhập (Penetration Pricing) | Chiến lược giá cao cấp (Premium Pricing) |
Mục tiêu | Tối đa hóa lợi nhuận ban đầu, thu hồi vốn nhanh | Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần, tạo rào cản cạnh tranh | Xây dựng hình ảnh thương hiệu độc quyền, sang trọng |
Mức giá ban đầu | Cao | Thấp | Rất cao và ổn định |
Lộ trình giá | Giảm dần theo thời gian | Tăng dần khi đã có thị phần hoặc giữ nguyên | Duy trì mức giá cao trong thời gian dài |
Đối tượng mục tiêu | Early adopters, người có thu nhập cao | Thị trường đại chúng, khách hàng nhạy cảm về giá | Phân khúc khách hàng siêu giàu, tìm kiếm sự độc quyền |
Sản phẩm phù hợp | Sản phẩm công nghệ mới, có tính đột phá | Hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), sản phẩm dễ bị sao chép | Hàng xa xỉ (xe hơi, đồng hồ, thời trang cao cấp) |
Ví dụ | iPhone, PlayStation | Mì ăn liền Hảo Hảo, Viettel (giai đoạn đầu) | Rolex, Rolls-Royce, Louis Vuitton |
Kết luận: “Hớt váng” – Một chiến lược giá cần sự tinh tế
Chiến lược giá hớt váng là một “ván cờ” đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về thị trường, tâm lý khách hàng và một sản phẩm thực sự xuất sắc. Khi được thực hiện đúng cách, nó có thể mang lại nguồn lợi nhuận khổng lồ, xây dựng một thương hiệu vững chắc và tạo ra một lợi thế cạnh tranh bền vững.
Tuy nhiên, nó cũng là một con dao hai lưỡi. Một bước đi sai lầm trong việc định giá hoặc truyền thông có thể khiến sản phẩm thất bại và làm tổn hại đến uy tín thương hiệu mà bạn đã dày công xây dựng.
Trước khi quyết định áp dụng, hãy tự hỏi:
- Sản phẩm của tôi có thực sự đủ “độc” và “đỉnh” để khách hàng chấp nhận trả giá cao không?
- Thương hiệu của tôi đã đủ mạnh để bảo chứng cho mức giá đó chưa?
- Tôi có một kế hoạch rõ ràng để giảm giá và tiếp cận các phân khúc thị trường tiếp theo không?
Nếu câu trả lời là “có” cho tất cả các câu hỏi trên, bạn có thể đã sẵn sàng để “hớt” lớp váng lợi nhuận béo bở nhất từ thị trường.
——————————-