Các mô hình doanh nghiệp số

Bộ chỉ số KPI mẫu trong đánh giá KPI
Bộ chỉ số KPI mẫu cho các vị trí
7 August, 2024
Chuỗi giá trị doanh nghiệp
Mô hình Chuỗi giá trị của Michael Porter
8 August, 2024
Show all
Dự án tư vấn chuyển đổi số - Hướng tới mô hình doanh nghiệp số

Dự án tư vấn chuyển đổi số - Hướng tới mô hình doanh nghiệp số

5/5 - (1 vote)

Last updated on 7 August, 2024

Chuyển đổi số đang là xu hướng diễn ra mạnh mẽ. Đích đến của những xu hướng này là các doanh nghiệp số. Vậy đâu là những mô hình doanh nghiệp số điển hình? Những mô hình doanh nghiệp nào có khả năng chuyển đổi số cao?

Các mô hình doanh nghiệp số điển hình

Các mô hình doanh nghiệp số điển hình bao gồm:

  1. Thương mại điện tử (E-commerce):
    • B2C (Business to Consumer): Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua các nền tảng trực tuyến như Amazon, Tiki, Shopee.
    • B2B (Business to Business): Doanh nghiệp bán hàng cho doanh nghiệp khác thông qua các nền tảng như Alibaba, EC21.
    • C2C (Consumer to Consumer): Cá nhân bán hàng cho cá nhân khác thông qua các nền tảng như eBay, Chợ Tốt.
  2. Nền tảng số (Digital Platforms):
    • Chợ ứng dụng (App Stores): Các nền tảng như Google Play, Apple App Store cho phép nhà phát triển bán ứng dụng của họ.
    • Nền tảng dịch vụ (Service Platforms): Các nền tảng như Uber, Grab kết nối tài xế với hành khách, Airbnb kết nối chủ nhà với khách thuê.
  3. Kinh doanh dựa trên dữ liệu (Data-driven Business):
    • Quảng cáo trực tuyến: Các nền tảng như Google Ads, Facebook Ads sử dụng dữ liệu người dùng để hiển thị quảng cáo phù hợp.
    • Phân tích dữ liệu và dịch vụ thông tin: Các công ty như Palantir, Nielsen cung cấp dịch vụ phân tích dữ liệu cho doanh nghiệp khác.
  4. Mô hình đăng ký (Subscription Model):
    • Dịch vụ phát trực tuyến (Streaming Services): Netflix, Spotify cung cấp dịch vụ nội dung số theo mô hình thuê bao hàng tháng.
    • Phần mềm như dịch vụ (SaaS): Các công ty như Salesforce, Microsoft Office 365, OOC Solutions cung cấp phần mềm dưới dạng dịch vụ thuê bao.
  5. Thị trường số (Digital Marketplaces):
    • Marketplace đa dạng: Amazon, eBay cho phép nhiều người bán đăng bán sản phẩm của họ trên cùng một nền tảng.
    • Marketplace chuyên ngành: Etsy tập trung vào các sản phẩm thủ công, nghệ thuật; Houzz tập trung vào nội thất và thiết kế nhà cửa.
  6. Kinh tế chia sẻ (Sharing Economy):
    • Vận chuyển: Uber, Lyft cho phép chia sẻ chuyến đi.
    • Chỗ ở: Airbnb cho phép chia sẻ chỗ ở.
  7. Freemium:
    • Phần mềm và ứng dụng: Các công ty như Dropbox, digiiDoc, Zoom cung cấp phiên bản miễn phí với các tính năng cơ bản và phiên bản trả phí với nhiều tính năng cao cấp hơn.
  8. Affiliate Marketing:
    • Tiếp thị liên kết: Các nền tảng như Amazon Associates, ClickBank cho phép người dùng kiếm hoa hồng bằng cách quảng bá sản phẩm của người khác.

Mỗi mô hình này đều có đặc điểm riêng và phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp cũng như đối tượng khách hàng khác nhau.

Doanh nghiệp có đặc điểm nào dễ chuyển đổi thành doanh nghiệp số?

Doanh nghiệp có đặc điểm sau dễ chuyển đổi thành doanh nghiệp số:

  1. Khả năng tiếp cận công nghệ:
    • Hạ tầng kỹ thuật số: Doanh nghiệp đã có hoặc dễ dàng tiếp cận với hạ tầng công nghệ như internet, máy chủ, phần mềm và công nghệ mới.
    • Nhân lực có kỹ năng công nghệ: Nhân viên của doanh nghiệp có kỹ năng về công nghệ thông tin và sẵn sàng học hỏi, áp dụng các công nghệ mới.
  2. Tư duy lãnh đạo cởi mở:
    • Lãnh đạo hỗ trợ đổi mới: Ban lãnh đạo có tư duy mở và ủng hộ việc ứng dụng công nghệ số trong các hoạt động kinh doanh.
    • Chấp nhận thay đổi: Lãnh đạo sẵn sàng thay đổi các quy trình kinh doanh truyền thống để tích hợp công nghệ số.
  3. Mô hình kinh doanh linh hoạt:
    • Quy trình làm việc không quá phức tạp: Doanh nghiệp có các quy trình kinh doanh đơn giản, dễ thay đổi và số hóa.
    • Khả năng tùy chỉnh cao: Doanh nghiệp có khả năng nhanh chóng điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ để phù hợp với yêu cầu của thị trường số.
  4. Tập trung vào khách hàng:
    • Khách hàng số: Khách hàng chủ yếu của doanh nghiệp có xu hướng sử dụng công nghệ và yêu cầu dịch vụ trực tuyến.
    • Phản hồi nhanh: Doanh nghiệp có khả năng thu thập và phản hồi nhanh chóng ý kiến và yêu cầu của khách hàng thông qua các kênh trực tuyến.
  5. Dữ liệu và phân tích:
    • Sử dụng dữ liệu hiệu quả: Doanh nghiệp đã có hoặc sẵn sàng xây dựng hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu.
    • Quản lý thông tin tốt: Doanh nghiệp có khả năng quản lý và bảo vệ dữ liệu khách hàng và doanh nghiệp một cách an toàn.
  6. Sản phẩm/dịch vụ dễ số hóa:
    • Sản phẩm kỹ thuật số: Doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể dễ dàng chuyển đổi sang hình thức kỹ thuật số, chẳng hạn như phần mềm, nội dung số, dịch vụ trực tuyến.
    • Khả năng giao hàng trực tuyến: Sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được phân phối hoặc thực hiện qua các kênh trực tuyến mà không cần sự hiện diện vật lý.
  7. Tài chính và đầu tư:
    • Khả năng đầu tư vào công nghệ: Doanh nghiệp có đủ tài chính để đầu tư vào các giải pháp công nghệ số và đào tạo nhân viên.
    • Hỗ trợ tài chính: Có sự hỗ trợ từ các nguồn tài chính bên ngoài, chẳng hạn như nhà đầu tư, quỹ đầu tư mạo hiểm, để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số.
See also  Thách thức và cơ hội chuyển đổi số trong doanh nghiệp

Những đặc điểm này giúp doanh nghiệp dễ dàng thích nghi và triển khai các công nghệ số, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện đại.

Với những đặc điểm trên, đâu là loại hình doanh nghiệp có khả năng chuyển đổi số cao?

Những loại hình doanh nghiệp sau đây có khả năng chuyển đổi số cao dựa trên các đặc điểm đã nêu:

  1. Doanh nghiệp công nghệ:
    • Công ty phát triển phần mềm và ứng dụng: Các doanh nghiệp này đã có sẵn nền tảng công nghệ mạnh mẽ và nhân lực có kỹ năng công nghệ cao.
    • Công ty cung cấp dịch vụ trực tuyến: Các doanh nghiệp như dịch vụ lưu trữ đám mây, bảo mật mạng và dịch vụ IT thường có khả năng dễ dàng chuyển đổi số do tính chất công việc của họ đã gắn liền với công nghệ số.
  2. Doanh nghiệp thương mại điện tử (E-commerce):
    • Các nền tảng mua sắm trực tuyến: Doanh nghiệp như Amazon, Shopee, Tiki đã có mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng số và có khả năng mở rộng và tích hợp các công nghệ mới nhanh chóng.
    • Các doanh nghiệp bán lẻ có kênh bán hàng trực tuyến: Những doanh nghiệp này dễ dàng mở rộng quy mô và tối ưu hóa quy trình bán hàng thông qua công nghệ số.
  3. Doanh nghiệp dịch vụ tài chính (Fintech):
    • Ngân hàng số và ví điện tử: Các công ty như PayPal, Momo, các ngân hàng trực tuyến thường có sự linh hoạt và khả năng ứng dụng công nghệ số cao để cải thiện dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
    • Công ty tư vấn tài chính trực tuyến: Những doanh nghiệp này sử dụng dữ liệu và phân tích để cung cấp dịch vụ tài chính cá nhân hóa cho khách hàng.
  4. Doanh nghiệp truyền thông và giải trí:
    • Dịch vụ phát trực tuyến (Streaming Services): Các công ty như Netflix, Spotify đã có mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng số và khả năng cung cấp nội dung số cao.
    • Công ty quảng cáo trực tuyến: Những doanh nghiệp này sử dụng dữ liệu và công nghệ để tối ưu hóa chiến lược quảng cáo và tiếp cận khách hàng.
  5. Doanh nghiệp giáo dục trực tuyến (EdTech):
    • Nền tảng học trực tuyến: Các doanh nghiệp như Coursera, Udemy dễ dàng sử dụng công nghệ số để cung cấp khóa học và tài liệu học tập trực tuyến.
    • Công ty cung cấp giải pháp giáo dục số: Những doanh nghiệp này cung cấp phần mềm và dịch vụ hỗ trợ giáo dục thông qua công nghệ số.
  6. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tư vấn và quản lý:
    • Công ty tư vấn công nghệ: Các doanh nghiệp này có hiểu biết sâu rộng về công nghệ và có khả năng ứng dụng công nghệ số để cải thiện quy trình và dịch vụ tư vấn.
    • Dịch vụ quản lý và lưu trữ dữ liệu: Các công ty cung cấp dịch vụ quản lý dữ liệu và phân tích dữ liệu có khả năng dễ dàng ứng dụng các công nghệ mới để nâng cao hiệu quả dịch vụ.
  7. Doanh nghiệp chăm sóc sức khỏe (HealthTech):
    • Dịch vụ y tế trực tuyến: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tư vấn y tế, đặt lịch khám trực tuyến, quản lý hồ sơ bệnh án số có khả năng ứng dụng công nghệ số cao.
    • Công ty cung cấp giải pháp y tế số: Những doanh nghiệp này sử dụng công nghệ để cung cấp các giải pháp y tế tiên tiến, chẳng hạn như thiết bị theo dõi sức khỏe thông minh và phân tích dữ liệu y tế.
See also  5 phương pháp đào tạo nhân viên phổ biến và dễ áp dụng nhất

Những loại hình doanh nghiệp này thường đã có nền tảng công nghệ mạnh mẽ hoặc dễ dàng tích hợp công nghệ vào quy trình hoạt động, giúp họ chuyển đổi số nhanh chóng và hiệu quả.

Giữa trải nghiệm khách hàng số và vận hành số, doanh nghiệp truyền thống nên ưu tiên chuyển đổi số theo hướng nào?

Giữa trải nghiệm khách hàng số và vận hành số, việc ưu tiên chuyển đổi số theo hướng nào phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể và tình hình hiện tại của doanh nghiệp. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét để đưa ra quyết định:

1. Trải nghiệm khách hàng số (Customer Digital Experience)

Ưu tiên khi:

  • Mục tiêu tăng trưởng doanh thu và thị phần: Nếu mục tiêu chính là thu hút và giữ chân khách hàng, cải thiện trải nghiệm khách hàng số có thể giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
  • Khách hàng yêu cầu trải nghiệm số tốt hơn: Khi khách hàng ngày càng yêu cầu các dịch vụ trực tuyến tiện lợi, nhanh chóng và cá nhân hóa, doanh nghiệp cần phải đáp ứng kịp thời để giữ chân khách hàng.
  • Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ hoặc bán lẻ: Những ngành này thường yêu cầu tương tác trực tiếp với khách hàng và cải thiện trải nghiệm khách hàng số có thể đem lại hiệu quả nhanh chóng.

Lợi ích:

  • Tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • Tạo ra các cơ hội kinh doanh mới và tăng doanh thu.
  • Cải thiện hình ảnh và thương hiệu của doanh nghiệp.
See also  5 xu hướng nghiên cứu thị trường nổi bật năm 2020

2. Vận hành số (Digital Operations)

Ưu tiên khi:

  • Mục tiêu nâng cao hiệu quả và giảm chi phí: Khi doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất và giảm chi phí vận hành, chuyển đổi số trong vận hành có thể mang lại những cải thiện đáng kể.
  • Quy trình vận hành phức tạp và thiếu hiệu quả: Nếu doanh nghiệp đang gặp phải các vấn đề về hiệu suất, thời gian xử lý lâu và chi phí cao, chuyển đổi số trong vận hành sẽ giúp giải quyết các vấn đề này.
  • Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hoặc logistics: Những ngành này thường yêu cầu quản lý và tối ưu hóa quy trình vận hành phức tạp, và chuyển đổi số có thể đem lại sự hiệu quả lớn.

Lợi ích:

  • Tăng năng suất và hiệu quả làm việc.
  • Giảm chi phí vận hành và quản lý.
  • Tăng cường khả năng quản lý và kiểm soát quy trình.

Lựa chọn tối ưu

  • Đánh giá hiện trạng và mục tiêu: Doanh nghiệp cần đánh giá hiện trạng hiện tại của mình, các mục tiêu kinh doanh cụ thể và nhu cầu cấp thiết của khách hàng cũng như nội bộ.
  • Kết hợp cả hai hướng: Nếu có thể, doanh nghiệp nên xem xét cách tiếp cận kết hợp để đạt được sự cân bằng giữa việc cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quy trình vận hành. Một số sáng kiến có thể tác động tích cực đến cả hai mặt này, chẳng hạn như triển khai hệ thống CRM (Customer Relationship Management) để vừa cải thiện tương tác với khách hàng vừa nâng cao hiệu quả quản lý thông tin.

Tóm lại, việc ưu tiên hướng chuyển đổi số nào phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh và các yếu tố cụ thể của doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, kết hợp cả hai hướng sẽ mang lại lợi ích toàn diện và bền vững hơn.