

Last updated on 24 November, 2025
Bạn có biết ngành hàng không, vốn chiếm 2-3% lượng phát thải CO2 toàn cầu, đang tìm kiếm giải pháp đột phá nào để bay xanh hơn? Đó chính là Nhiên liệu Hàng không Bền vững (SAF). SAF không chỉ là một sự thay thế nhiên liệu phản lực truyền thống mà còn là thành quả của các công nghệ sản xuất tiên tiến, biến chất thải và sinh khối thành năng lượng bay sạch. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá các phương pháp sản xuất SAF chủ chốt đã được phê duyệt – từ HEFA hiệu quả cao đến PtL/e-Fuel có tiềm năng giảm phát thải gần như 100% – giúp bạn nắm rõ hơn về tương lai của ngành hàng không bền vững.
Table of Contents
ToggleNhiên liệu Hàng không Bền vững (SAF) là nhiên liệu máy bay phản lực được sản xuất từ các nguồn tài nguyên tái tạo, không phải từ dầu mỏ hóa thạch. So với nhiên liệu phản lực truyền thống (Jet A/A-1), SAF có thể giảm đáng kể lượng phát thải khí nhà kính (GHG) trong suốt vòng đời sản phẩm, từ 50% đến hơn 80%.
Các nguồn nguyên liệu chính để sản xuất SAF bao gồm:
Cơ quan Tiêu chuẩn Kỹ thuật Quốc tế (ASTM International) đã phê duyệt nhiều công nghệ sản xuất SAF khác nhau, đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất nghiêm ngặt cho động cơ máy bay. Dưới đây là 3 công nghệ phổ biến nhất:
Ngoài các công nghệ đã được phê duyệt và thương mại hóa, nhiều phương pháp khác đang trong giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm để mở rộng hơn nữa nguồn cung SAF.
Sự đa dạng của các công nghệ sản xuất SAF là yếu tố then chốt cho việc mở rộng thị trường SAF. Liên minh Châu Âu (EU) đã đưa ra quy định bắt buộc (ReFuelEU Aviation) về việc sử dụng SAF, thúc đẩy mạnh mẽ các công nghệ như HEFA và PtL.
Tại Việt Nam, việc nghiên cứu ứng dụng các công nghệ như HEFA từ dầu ăn đã qua sử dụng hoặc ATJ từ sinh khối có tiềm năng lớn. Việc đầu tư vào công nghệ sản xuất SAF không chỉ là một cam kết về môi trường mà còn là cơ hội để tham gia vào chuỗi cung ứng hàng không bền vững toàn cầu.
| Tiêu chí | HEFA (Hydroprocessed Esters and Fatty Acids) | FT-SPK (Fischer-Tropsch Synthetic Paraffinic Kerosene) | ATJ (Alcohol-to-Jet) | PtL / e-Fuel (Power-to-Liquids) |
| Nguyên liệu chính | Dầu ăn đã qua sử dụng (UCO), mỡ động vật, dầu thực vật không ăn được (ví dụ: Camelina, Jatropha). | Sinh khối hóa gỗ, chất thải rắn đô thị (MSW), chất thải nông nghiệp, khí thải công nghiệp. | Ethanol (cồn sinh học) hoặc Isobutanol, thường từ đường, tinh bột, hoặc chất thải sinh khối. | Hydro xanh (từ điện tái tạo và nước) + CO2 thu hồi từ không khí (DAC) hoặc nguồn tập trung. |
| Quy trình công nghệ | Xử lý bằng Hydro (Hydrotreating) và Đồng phân hóa (Isomerization). | Hóa khí (Gasification) $\rightarrow$ Tổng hợp Fischer-Tropsch $\rightarrow$ Xử lý tiếp theo. | Khử nước $\rightarrow$ Oligomer hóa $\rightarrow$ Xử lý bằng Hydro. | Điện phân $\rightarrow$ Tổng hợp Fischer-Tropsch (hoặc các quy trình khác). |
| Độ trưởng thành công nghệ | Thương mại hóa cao. Công nghệ hàng đầu và phổ biến nhất hiện nay. | Thương mại hóa. Đã được triển khai với quy mô lớn, đặc biệt cho nguồn sinh khối và chất thải. | Thương mại hóa. Đã có nhà máy hoạt động, đang mở rộng quy mô. | Giai đoạn phát triển sớm. Đang trong quá trình thí điểm và mở rộng quy mô. |
| Tỷ lệ phối trộn tối đa (ASTM) | Lên đến 50% (có thể lên đến 100% trong tương lai). | Lên đến 50% (có thể lên đến 100% trong tương lai). | Lên đến 50%. | Lên đến 50% (thông qua con đường F-T). |
| Tiềm năng giảm phát thải GHG (so với nhiên liệu hóa thạch) | 50% – 80% (Tùy thuộc vào nguồn nguyên liệu thô). | Lên đến 90% (Đặc biệt khi dùng chất thải/sinh khối bền vững). | 60% – 80% (Tùy thuộc vào nguồn cồn). | Gần 100% (Khi dùng 100% điện tái tạo và CO2 thu hồi). |
| Ưu điểm chính | Quy trình đơn giản, chi phí sản xuất hiện tại cạnh tranh nhất, chất lượng nhiên liệu tốt. | Linh hoạt về nguyên liệu (sử dụng được cả chất thải), mở rộng quy mô lớn không phụ thuộc vào đất nông nghiệp. | Tận dụng cơ sở hạ tầng sản xuất ethanol hiện có, khả năng mở rộng nhanh. | Giảm phát thải gần như tối đa, nguồn cung không giới hạn (nước và CO2), không cạnh tranh với lương thực. |
| Hạn chế chính | Nguồn nguyên liệu (dầu ăn, mỡ) có giới hạn và có thể cạnh tranh với nhu cầu khác. | Vốn đầu tư ban đầu cao, quy trình phức tạp, cần lượng lớn Syngas. | Cạnh tranh về nguồn nguyên liệu cồn với các ngành khác (ví dụ: nhiên liệu đường bộ). | Chi phí sản xuất rất cao, cần một lượng lớn điện tái tạo, hiệu suất năng lượng thấp hơn. |
Tóm lại, sự đa dạng của các công nghệ sản xuất SAF – bao gồm HEFA, FT-SPK, ATJ, và tiềm năng của PtL – là chìa khóa để ngành hàng không đạt được mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Mỗi công nghệ đều có ưu điểm và hạn chế riêng, nhưng tất cả đều chia sẻ một sứ mệnh chung: giảm đáng kể lượng khí thải carbon trong vòng đời nhiên liệu. Việc tiếp tục đầu tư, nghiên cứu và phát triển chính sách hỗ trợ cho những công nghệ này không chỉ đảm bảo nguồn cung SAF dồi dào mà còn định hình một kỷ nguyên mới cho ngành hàng không, nơi mỗi chuyến bay đều góp phần bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
Quản lý dự án – 4 phương pháp phổ biến nhất
So sánh ERP và MES: Phần mềm nào phù hợp với doanh nghiệp của bạn
Dịch vụ Tư vấn triển khai phần mềm MES