Chiến lược giá của Vinamilk: Phân tích chi tiết

Năng lực Giải quyết vấn đề và Ra quyết định
Năng lực Giải quyết vấn đề & Ra quyết định
19 June, 2025
Chỉ tiêu KPI hiệu quả cho doanh nghiệp thương mại điện tử
Chỉ tiêu KPI hiệu quả cho doanh nghiệp thương mại điện tử
20 June, 2025
Rate this post

Last updated on 20 June, 2025

 Vinamilk, một trong những thương hiệu sữa hàng đầu và biểu tượng của ngành công nghiệp thực phẩm Việt Nam, đã khẳng định vị thế vững chắc trong lòng người tiêu dùng qua nhiều thập kỷ. Không chỉ nổi bật bởi chất lượng sản phẩm đa dạng, sự hiện diện rộng khắp trên thị trường mà còn ở khả năng thích nghi linh hoạt và dẫn dắt xu hướng. Sự thành công vượt trội của Vinamilk không chỉ đến từ việc thấu hiểu thị hiếu khách hàng hay năng lực sản xuất vượt trội, mà còn được xây dựng trên một nền tảng vững chắc khác: chiến lược giá hiệu quả.

Trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt với sự góp mặt của cả các tập đoàn đa quốc gia và thương hiệu nội địa, việc định giá sản phẩm sao cho vừa hấp dẫn người tiêu dùng, vừa đảm bảo biên độ lợi nhuận là một thách thức không hề nhỏ.

Vậy, điều gì đã tạo nên sự khác biệt trong chiến lược giá của Vinamilk, giúp thương hiệu này không ngừng củng cố vị thế vững chắc và duy trì lợi nhuận ấn tượng qua từng năm? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đi sâu tìm hiểu khái niệm cốt lõi: Chiến lược giá và làm thế nào Vinamilk đã vận dụng nó một cách tài tình để đạt được những thành công đáng nể?

Chiến lược giá là gì?

Chiến lược giá là một kế hoạch dài hạn về cách doanh nghiệp định giá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể như: tối đa hóa lợi nhuận, gia tăng thị phần, củng cố hình ảnh thương hiệu, hoặc tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Nó không chỉ phản ánh giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng, mà còn cân nhắc đến các yếu tố như chi phí sản xuất, hành vi tiêu dùng, mức độ cạnh tranh và điều kiện thị trường.

Các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến chiến lược giá nói chung

Để thiết lập một chiến lược giá hiệu quả, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố cơ bản sau:

các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược giá

Chi phí sản xuất và kinh doanh

Đây là nền tảng để xác định mức giá tối thiểu mà doanh nghiệp cần đặt ra để hòa vốn và có lợi nhuận. Các loại chi phí bao gồm:

  • Chi phí cố định: Là những chi phí không thay đổi theo sản lượng sản xuất, ví dụ như tiền thuê nhà xưởng, lương nhân viên văn phòng, khấu hao máy móc.
  • Chi phí biến đổi: Là những chi phí thay đổi trực tiếp theo sản lượng, ví dụ như chi phí nguyên vật liệu, lương nhân công trực tiếp sản xuất, chi phí bao bì.
  • Chi phí bán hàng và quản lý: Bao gồm chi phí quảng cáo, tiếp thị, hoa hồng bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp.

Việc tính toán chính xác tổng chi phí giúp doanh nghiệp xác định được điểm hòa vốn và đưa ra mức giá sàn hợp lý.

Giá trị cảm nhận của khách hàng

Đây là yếu tố quan trọng quyết định mức giá tối đa mà khách hàng sẵn lòng chi trả. Giá trị cảm nhận không chỉ dựa trên tính năng sản phẩm mà còn bao gồm:

  • Chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Khách hàng sẵn sàng trả cao hơn cho những sản phẩm/dịch vụ có chất lượng vượt trội.
  • Thương hiệu và uy tín: Một thương hiệu mạnh, có uy tín thường cho phép doanh nghiệp định giá cao hơn.
  • Lợi ích và giải pháp: Khách hàng mua sản phẩm vì những lợi ích và vấn đề mà nó giải quyết được cho họ. Giá trị cảm nhận sẽ cao hơn nếu sản phẩm mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
  • Trải nghiệm khách hàng: Dịch vụ chăm sóc khách hàng, trải nghiệm mua sắm thuận tiện cũng góp phần nâng cao giá trị cảm nhận.

Việc hiểu rõ khách hàng đánh giá sản phẩm của mình như thế nào sẽ giúp doanh nghiệp định vị mức giá phù hợp với mong muốn và khả năng chi trả của họ.

Giá của đối thủ cạnh tranh

Phân tích giá của đối thủ cạnh tranh là bước không thể thiếu để đảm bảo tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường. Doanh nghiệp cần xem xét:

  • Mức giá trung bình của thị trường: Xác định mức giá phổ biến mà các đối thủ đang áp dụng.
  • Chiến lược giá của đối thủ: Đối thủ đang theo đuổi chiến lược giá thấp, giá cao, hay giá trung bình? Họ có thường xuyên có chương trình khuyến mãi không?
  • Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ: So sánh sản phẩm/dịch vụ của mình với đối thủ để tìm ra lợi thế cạnh tranh về giá hoặc phi giá.

Dựa trên thông tin này, doanh nghiệp có thể quyết định đặt giá thấp hơn, cao hơn hoặc ngang bằng với đối thủ, tùy thuộc vào chiến lược định vị của mình.

Mục tiêu của doanh nghiệp

Chiến lược giá phải phục vụ các mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp. Một số mục tiêu phổ biến bao gồm:

  • Tối đa hóa lợi nhuận: Đặt giá để đạt được mức lợi nhuận cao nhất có thể.
  • Tăng thị phần: Định giá thấp để thu hút nhiều khách hàng và giành thị phần từ đối thủ.
  • Duy trì hình ảnh thương hiệu: Định giá cao để củng cố hình ảnh sản phẩm cao cấp, chất lượng.
  • Tồn tại và phát triển: Trong giai đoạn khó khăn, doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược giá hòa vốn hoặc thấp hơn một chút để duy trì hoạt động.
  • Đẩy mạnh doanh số: Sử dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá để kích cầu, tăng doanh số.
See also  Chiến lược dẫn đầu về chi phí là gì? Đặc điểm và ví dụ

Các mục tiêu này không đứng độc lập mà thường có sự liên kết và cần được cân bằng để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược giá của Vinamilk

Yếu tố nội bộ

Dưới đây là các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến chiến lược giá của Vinamilk, được đặt trong bối cảnh thị trường sữa Việt Nam hiện nay và chiến lược kinh doanh dài hạn của công ty:

Mục tiêu kinh doanh của Vinamilk

Vinamilk đặt mục tiêu tăng trưởng bền vững, mở rộng thị phần trong nước và quốc tế, đồng thời duy trì biên lợi nhuận tốt cho cổ đông. Từ các báo cáo tài chính và chiến lược giai đoạn 2022-2026:

  • Mục tiêu ngắn hạn: Tăng trưởng doanh thu 1 con số bền vững (khoảng 8-10%/năm), duy trì ROE > 30%, tối ưu chi phí sản xuất.
  • Mục tiêu dài hạn: Đưa thương hiệu ra quốc tế, chiếm lĩnh thị phần các nước Đông Nam Á và Trung Đông.

Tác động tới chiến lược giá của Vinamilk:

  • Vinamilk không chạy đua giá rẻ như một số đối thủ mới nổi mà tập trung vào giá trị sản phẩm (value-based pricing).
  • Tại thị trường quốc tế, Vinamilk phải điều chỉnh giá linh hoạt hơn để cạnh tranh với các thương hiệu bản địa.

Tóm lại: mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận bền vững thúc đẩy Vinamilk theo chiến lược giá trung – cao cấp, cân đối giữa doanh số và lợi nhuận.

Chi phí sản xuất và vận hành

Nguyên liệu là yếu tố chi phối mạnh nhất đến tổng chi phí:

  • Giá sữa tươi nguyên liệu trong nước có xu hướng ổn định do Vinamilk tự chủ được vùng nguyên liệu (bò sữa tại các trang trại của chính công ty).
  • Nguyên liệu nhập khẩu (bột whey, bột sữa…) lại chịu ảnh hưởng bởi giá quốc tế và tỷ giá ngoại tệ, tạo ra áp lực chi phí.

Chi phí năng lượng và logistic:

  • Giá xăng dầu tăng trong 2022-2023 khiến chi phí vận chuyển đội lên. Điều này Vinamilk đã phản ứng bằng cách tăng giá một số dòng sản phẩm.

Tác động đến chiến lược giá của Vinamilk:

  • Với khả năng tự chủ trên 50% nguồn nguyên liệu và vận hành dây chuyền sản xuất khép kín, Vinamilk có lợi thế kiểm soát chi phí tốt hơn các DN nhỏ.
  • Khi giá đầu vào tăng, công ty có dư địa để tăng giá dần, tránh gây sốc cho thị trường.

Tóm lại: chi phí là nền tảng giúp Vinamilk duy trì chiến lược giá ổn định, có thể điều chỉnh khi cần.

Năng lực sản xuất và quy mô kinh tế

  • Hiện nay Vinamilk sở hữu 16 nhà máy trong và ngoài nước, công suất hàng đầu Đông Nam Á.
  • Công nghệ sản xuất hiện đại đạt tiêu chuẩn quốc tế, nhiều sản phẩm đạt chứng nhận xuất khẩu vào các thị trường khó tính.

Quy mô kinh tế:

  • Quy mô sản xuất lớn giúp chi phí biên giảm (economies of scale), cho phép linh hoạt về giá.
  • Hiệu suất sản xuất cao: nhiều dòng sản phẩm có vòng quay hàng tồn kho tốt, giúp dòng tiền lưu thông nhanh → giảm chi phí tài chính.

Tác động đến chiến lược giá của Vinamilk:

  • Quy mô giúp Vinamilk giữ vững mức giá hợp lý so với chất lượng sản phẩm mà không cần tham gia “cuộc chiến giá rẻ” vốn chỉ phù hợp với các thương hiệu nhỏ.
  • Nâng cao giá trị cảm nhận cho người tiêu dùng (perceived value pricing).

Tóm lại: quy mô sản xuất là yếu tố cốt lõi giúp công ty duy trì được chiến lược giá premium hợp lý so với chất lượng.

Giá trị thương hiệu Vinamilk

Vinamilk đứng top 1 thương hiệu thực phẩm giá trị nhất Việt Nam năm 2023. Một số đặc điểm:

  • Thương hiệu gắn liền với uy tín, chất lượng, sự an tâm. Đây là giá trị vô hình này cho phép công ty định giá cao hơn so với các đối thủ nội địa.
  • Niềm tin thương hiệu giúp giữ vững tỷ lệ khách hàng trung thành cao. Theo khảo sát Nielsen 2023, Vinamilk có tỷ lệ người tiêu dùng chọn mua lặp lại lên đến 75%.

giá trị thương hiệu của vinamilk

Tác động đến chiến lược giá của Vinamilk:

  • Cho phép định giá theo mô hình dựa trên giá trị: Khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm có thương hiệu uy tín.
  • Khả năng phân khúc hóa: Vinamilk có thể mở rộng từ dòng giá trung cho đại chúng (sữa tươi 100%, sữa đặc Ông Thọ) đến dòng cao cấp (Organic Gold, Flex, Yoko Gold…).

→ Tóm lại: sức mạnh thương hiệu là vũ khí giúp Vinamilk duy trì được mức giá tốt mà khách hàng vẫn sẵn sàng chấp nhận.

Yếu tố bên ngoài

Dưới đây là phân tích về các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược giá của Vinamilk, giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách Vinamilk định hình và điều chỉnh giá sản phẩm của mình:

Nhu cầu thị trường và hành vi tiêu dùng

Xu hướng tiêu dùng hiện nay:

  • Người tiêu dùng Việt ngày càng quan tâm tới chất lượng sản phẩm, dinh dưỡng và an toàn thực phẩm.
  • Nhu cầu đối với các dòng sản phẩm cao cấp, organic, không lactose tăng lên.
  • Tầng lớp trung lưu gia tăng giúp thị trường sữa có khả năng chấp nhận giá cao hơn cho sản phẩm có giá trị gia tăng (premium).

Sự nhạy cảm về giá:

  • Ở nhóm khách hàng phổ thông, đặc biệt là nông thôn, mức độ nhạy cảm về giá cao. Có nghĩa là họ sẽ dễ dàng chuyển sang các thương hiệu giá rẻ hơn nếu Vinamilk tăng giá mạnh.
  • Ngược lại, tại các thành phố lớn và nhóm khách hàng trung lưu/cao cấp, người tiêu dùng chấp nhận mức giá cao hơn nếu sản phẩm có giá trị dinh dưỡng và thương hiệu mạnh.

Tác động đến chiến lược giá của Vinamilk:

  • Phân khúc hóa giá linh hoạt: Vinamilk không thể áp dụng giá đồng nhất trên toàn quốc mà cần có chiến lược khác biệt theo từng nhóm khách hàng.
  • Cân đối giữa nhu cầu giữ thị phần (dòng phổ thông) và tối đa hóa giá trị (dòng cao cấp).

→ Tóm lại: hành vi tiêu dùng thay đổi buộc Vinamilk phải đa dạng hóa dải sản phẩm và áp dụng chiến lược giá phân khúc, không thể giữ một chính sách giá cứng nhắc.

Đối thủ cạnh tranh

Bối cảnh cạnh tranh:

  • Các đối thủ nội địa như TH True Milk, Nutifood có chiến lược giá linh hoạt, nhắm vào phân khúc phổ thông và trung cấp, cạnh tranh trực tiếp với Vinamilk.
  • Các thương hiệu quốc tế như FrieslandCampina (Dutch Lady), Abbott, Mead Johnson chủ yếu cạnh tranh ở phân khúc cao cấp, nhắm vào người tiêu dùng có thu nhập cao.
See also  5 câu hỏi cốt lõi về chiến lược trong "Playing to Win"

Chiến lược giá của đối thủ:

  • TH True Milk đôi khi chấp nhận giảm giá sâu hoặc tung khuyến mãi mạnh để giành thị phần.
  • Dutch Lady và Abbott định vị giá cao hơn, cạnh tranh về chất lượng và thương hiệu.

Tác động đến chiến lược giá của Vinamilk:

  • Vinamilk không thể áp dụng giá quá cao so với mặt bằng thị trường nếu muốn giữ vững thị phần phổ thông.
  • Ở phân khúc cao cấp, Vinamilk có thể linh hoạt hơn do sức mạnh thương hiệu.
  • Cần thường xuyên theo dõi biến động giá của đối thủ để điều chỉnh mức giá phù hợp, tránh bị mất khách hàng.

→ Tóm lại: mức độ cạnh tranh cao khiến Vinamilk phải xây dựng chiến lược giá có tính cạnh tranh, chứ không chỉ dựa vào giá trị thương hiệu.

Môi trường kinh doanh

Biến động kinh tế:

  • Lạm phát tăng trong các năm gần đây làm giảm sức mua của người tiêu dùng phổ thông, buộc Vinamilk phải cân nhắc kỹ khi tăng giá.
  • Tỷ giá ngoại tệ biến động ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu nguyên liệu (bột sữa, whey protein…), gián tiếp gây áp lực lên chiến lược giá.
  • Chi phí logistic tăng cao sau đại dịch COVID-19 cũng là yếu tố khiến giá đầu ra bị ảnh hưởng.

Tác động đến chiến lược giá của Vinamilk:

  • Vinamilk cần tối ưu chi phí nội bộ, thay vì tăng giá mạnh, để tránh mất thị phần.
  • Có thể chọn cách giảm khuyến mãi hoặc giảm dung tích bao bì thay vì tăng giá công khai.

→ Tóm lại: môi trường kinh tế vĩ mô tạo ra sức ép lớn, buộc công ty phải cân đối giữa chi phí tăng và khả năng chi trả của người tiêu dùng.

Chính sách và quy định của nhà nước

Về giá sữa:

  • Nhà nước từng áp dụng biện pháp bình ổn giá đối với mặt hàng sữa cho trẻ em dưới 6 tuổi (đã gỡ bỏ vào 2017), nhưng vẫn theo dõi sát giá bán sữa trên thị trường.
  • Các chính sách về kiểm soát an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc ngày càng khắt khe, làm tăng chi phí tuân thủ.

Chính sách thuế và thương mại:

  • FTA (Hiệp định thương mại tự do) làm giảm thuế nhập khẩu sữa từ các nước như New Zealand, Úc… tạo áp lực cạnh tranh lớn hơn cho Vinamilk.
  • Một số chương trình khuyến khích sản xuất sữa nội địa giúp công ty chủ động vùng nguyên liệu, giảm áp lực chi phí.

Tác động đến chiến lược giá của Vinamilk:

  • Vinamilk phải xây dựng chiến lược giá thận trọng để không rơi vào “tầm ngắm” của các chương trình kiểm soát giá.
  • Chính sách thuế giúp công ty có cơ hội cân đối giá tốt hơn khi nhập khẩu nguyên liệu.

→ Tóm lại: khung chính sách nhà nước tạo ra môi trường mà Vinamilk phải có chiến lược giá ổn định và minh bạch.

Các chiến lược giá Vinamilk đã và đang áp dụng

Vinamilk là một trong những doanh nghiệp có chiến lược giá đa dạng và linh hoạt, góp phần không nhỏ vào việc duy trì vị thế dẫn đầu thị trường. Dưới đây là các chiến lược giá chính mà Vinamilk đã và đang áp dụng:

Chiến lược giá hớt váng của Vinamilk

Chiến lược giá hớt váng (Price Skimming) là một phương pháp mà doanh nghiệp đặt giá ban đầu của một sản phẩm mới ở mức cao nhất có thể để thu lợi nhuận tối đa từ những phân khúc khách hàng sẵn lòng chi trả cao cho sự độc đáo hoặc tính năng vượt trội của sản phẩm. Sau đó, giá sẽ dần được hạ xuống để tiếp cận các phân khúc thị trường rộng hơn khi sản phẩm trở nên phổ biến hoặc khi đối thủ cạnh tranh xuất hiện.

Một ví dụ điển hình là sản phẩm sữa đặc Ông Thọ. Khi ra mắt vào năm 2013, sản phẩm này được giới thiệu với mức giá khoảng 35.000 VNĐ/hộp 360g. Đây là mức giá tương đối cao tại thời điểm đó. Sau một thời gian, khi sản phẩm đã phổ biến rộng rãi và thị trường có thêm các lựa chọn khác, giá đã được điều chỉnh giảm dần, hiện nay ở mức khoảng 27.000 VNĐ/hộp. Điều này cho thấy Vinamilk đã thu lợi nhuận từ những khách hàng đầu tiên chấp nhận mức giá cao, sau đó hạ giá để mở rộng thị trường.

sản phẩm sữa đặc ông thọ

Chiến lược giá cạnh tranh của Vinamilk

Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive Pricing) là một trong những trụ cột quan trọng trong việc định giá của Vinamilk, giúp công ty duy trì vị thế dẫn đầu và thu hút một lượng lớn khách hàng trên thị trường sữa Việt Nam. Thay vì chỉ dựa vào chi phí sản xuất hay giá trị cảm nhận, Vinamilk luôn đặt giá sản phẩm trong mối tương quan với các đối thủ chính.

Vinamilk liên tục nghiên cứu và phân tích mức giá của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường, bao gồm cả thương hiệu nội địa (như TH True Milk, Mộc Châu Milk) và quốc tế (như Dutch Lady, Abbott, Nestlé). Việc này không chỉ giới hạn ở giá niêm yết mà còn bao gồm các chương trình khuyến mãi, chiết khấu và các giá trị gia tăng khác mà đối thủ mang lại.

Chiến lược định giá cao cấp (Premium) của Vinamilk

Vinamilk áp dụng chiến lược này cho các sản phẩm mà công ty muốn định vị ở một phân khúc cao hơn, hướng tới những khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn để nhận được chất lượng vượt trội, trải nghiệm đặc biệt, hoặc những lợi ích sức khỏe chuyên biệt.

Ví dụ: Sữa tươi Vinamilk Organic/Green Farm: Đây là những dòng sản phẩm sữa tươi cao cấp nhất của Vinamilk, được sản xuất từ sữa bò hữu cơ hoặc từ các trang trại chuẩn quốc tế, không sử dụng hormone tăng trưởng hay thuốc kháng sinh. Giá của chúng thường cao hơn đáng kể so với sữa tươi thông thường, nhắm đến khách hàng quan tâm đến thực phẩm sạch và an toàn tuyệt đối.

sữa tươi vinamilk greenfarm

Chiến lược giá thâm nhập của Vinamilk

Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing) là một phương pháp định giá mà doanh nghiệp đặt mức giá ban đầu của sản phẩm rất thấp, đôi khi thậm chí dưới chi phí, nhằm mục đích nhanh chóng giành được thị phần lớn, thu hút đông đảo khách hàng và tạo ra nhận diện thương hiệu mạnh mẽ ngay từ khi ra mắt. Sau khi đã thâm nhập sâu vào thị trường và thiết lập vị thế vững chắc, giá có thể được điều chỉnh tăng dần.

Các loại sữa túi nhỏ gọn (ví dụ 110ml, 180ml) thường có mức giá bán lẻ rất phải chăng. Mặc dù đây không hoàn toàn là sản phẩm mới, nhưng việc giữ giá ở mức cực kỳ thấp cho các đơn vị nhỏ này giúp Vinamilk thâm nhập sâu vào các đối tượng khách hàng nhạy cảm về giá như học sinh, sinh viên, hoặc các gia đình có ngân sách hạn hẹp. Nó khuyến khích việc mua hàng thường xuyên và tích lũy số lượng lớn, từ đó tăng tổng doanh thu và củng cố thói quen tiêu dùng.

See also  Bản đồ chiến lược (Strategy Map) là gì? Cách tạo bản đồ chiến lược

Chiến lược giá linh hoạt của Vinamilk

Vinamilk áp dụng chiến lược giá linh hoạt bằng cách điều chỉnh mức giá sản phẩm theo nhiều yếu tố để tối ưu hóa doanh thu và tiếp cận đa dạng khách hàng.

Các yếu tố này bao gồm:

  • Phân khúc sản phẩm: Định giá khác nhau cho sản phẩm phổ thông (giá cạnh tranh) và cao cấp (giá cao hơn, ví dụ: Vinamilk Organic) để phù hợp với từng đối tượng khách hàng và giá trị sản phẩm.
  • Kênh phân phối và địa lý: Áp dụng chiết khấu cho đại lý, nhà phân phối và có thể có sự chênh lệch nhỏ về giá bán lẻ giữa các khu vực (thành thị so với nông thôn) do chi phí vận chuyển hoặc sức mua.
  • Thời điểm và khuyến mãi: Thường xuyên tung ra các chương trình giảm giá, tặng kèm sản phẩm, hoặc combo ưu đãi vào các dịp đặc biệt để kích cầu và giữ chân khách hàng.
  • Phản ứng với thị trường: Nhanh chóng điều chỉnh giá để đối phó với biến động chi phí nguyên vật liệu hoặc động thái từ đối thủ cạnh tranh.

Chiến lược này giúp Vinamilk không chỉ tối đa hóa lợi nhuận mà còn duy trì vị thế dẫn đầu, tiếp cận rộng rãi người tiêu dùng và thích nghi hiệu quả với thị trường.

Chiến lược giá theo gói của Vinamilk

Vinamilk tích cực áp dụng chiến lược giá theo gói (Bundle Pricing) bằng cách kết hợp nhiều sản phẩm hoặc cùng một sản phẩm với số lượng lớn để bán với giá ưu đãi hơn so với mua lẻ. Mục tiêu chính là khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn, tăng doanh số và đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm.

Ví dụ:

  • Sữa tươi/sữa chua đóng lốc: Đây là hình thức phổ biến nhất, như lốc 4 hộp sữa tươi hoặc lốc 4 hộp sữa chua, có giá thường rẻ hơn mua từng hộp riêng lẻ.
  • Combo sản phẩm dinh dưỡng: Vinamilk thường tạo các gói combo sữa bột kèm theo sữa non, sữa chua, hoặc các sản phẩm khác, đôi khi có thêm quà tặng kèm (đồ chơi, dụng cụ học tập) với giá hấp dẫn.
  • Chương trình “Mua X tặng Y”: Các chương trình như mua 2 lốc tặng 1 hộp, hoặc mua số lượng lớn được chiết khấu đặc biệt.

gói sữa chua của vinamilk

Chiến lược này không chỉ giúp Vinamilk tăng doanh thu và ổn định sản lượng, mà còn tạo ra giá trị cảm nhận tốt hơn cho khách hàng, khiến họ cảm thấy được lợi khi mua sản phẩm của Vinamilk.

Đánh giá hiệu quả chiến lược giá của Vinamilk

Chiến lược giá của Vinamilk được đánh giá là hiệu quả cao và là một trong những yếu tố then chốt đóng góp vào vị thế dẫn đầu thị trường của công ty. Sự hiệu quả này được thể hiện qua nhiều khía cạnh:

Duy trì vị thế thị phần dẫn đầu

  • Sức mạnh thương hiệu và độ phủ: Vinamilk liên tục giữ vững vị trí là thương hiệu sữa được chọn mua nhiều nhất Việt Nam. Các chiến lược giá linh hoạt, từ giá phổ thông cạnh tranh đến giá cao cấp, đã giúp Vinamilk tiếp cận đa dạng đối tượng khách hàng và giữ chân họ.
  • Thị phần ổn định: Vinamilk duy trì thị phần lớn trong ngành sữa tổng thể (ước tính khoảng 40% thị phần sữa tổng thể theo một số báo cáo). Điều này chứng tỏ khả năng cạnh tranh về giá và sản phẩm của Vinamilk luôn được người tiêu dùng đón nhận.

Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận bền vững

  • Doanh thu ổn định: Mặc dù thị trường nội địa có lúc bão hòa hoặc đối mặt với thách thức, Vinamilk vẫn duy trì được tăng trưởng doanh thu tích cực. Năm 2023, doanh thu hợp nhất đạt 60.369 tỷ VNĐ, tăng 1% so với cùng kỳ. Đáng chú ý, doanh thu từ thị trường nước ngoài tăng trưởng mạnh mẽ, đạt mức cao nhất trong 5 năm gần đây (tăng 12,6% trong năm 2024 so với 2023). Điều này cho thấy sự linh hoạt trong chiến lược giá và khả năng mở rộng thị trường quốc tế đã bù đắp cho những thách thức ở thị trường nội địa.
  • Lợi nhuận hấp dẫn: Vinamilk thường xuyên đạt được mục tiêu lợi nhuận cao. Mục tiêu duy trì ROE (Return on Equity) trên 30% cho thấy hiệu quả sinh lời ấn tượng từ vốn chủ sở hữu. Mặc dù có những biến động, Vinamilk vẫn kiểm soát tốt chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận. Ví dụ, lợi nhuận sau thuế năm 2023 của Vinamilk đạt 9.019 tỷ đồng, tăng 5,2% so với năm 2022.

Khả năng kiểm soát chi phí và tối ưu hóa hoạt động

  • Tự chủ nguyên liệu: Việc đầu tư vào các trang trại bò sữa hiện đại giúp Vinamilk chủ động được nguồn nguyên liệu, giảm thiểu rủi ro biến động giá và chi phí nhập khẩu, từ đó duy trì được mức giá cạnh tranh.
  • Hiệu quả kinh tế theo quy mô: Với quy mô sản xuất lớn, Vinamilk tận dụng được lợi thế kinh tế theo quy mô, giúp giảm chi phí đơn vị sản phẩm và tạo điều kiện cho các chiến lược giá linh hoạt.
  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Hệ thống phân phối rộng khắp và hiệu quả giúp Vinamilk đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách tối ưu nhất về chi phí.

Xây dựng hình ảnh thương hiệu đa dạng và phù hợp

  • Tiếp cận đa phân khúc: Chiến lược giá linh hoạt (từ giá thấp, tầm trung đến cao cấp) cho phép Vinamilk phục vụ nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng, từ những người có thu nhập thấp đến trung bình, cho đến những người sẵn sàng chi trả cao cho các sản phẩm hữu cơ, chuyên biệt.
  • Thương hiệu “quốc dân” và “cao cấp”: Vinamilk thành công trong việc vừa duy trì hình ảnh “thương hiệu quốc dân” gần gũi và phải chăng, vừa xây dựng hình ảnh cao cấp cho các dòng sản phẩm chất lượng vượt trội.

Kết luận

Chiến lược giá của Vinamilk được xây dựng linh hoạt và hiệu quả, giúp công ty duy trì biên lợi nhuận cao, chiếm lĩnh thị phần và thích ứng tốt với biến động thị trường. Việc kết hợp định giá phân khúc, cao cấp và thâm nhập giúp Vinamilk tiếp cận đa dạng nhóm khách hàng, song cần tiếp tục đổi mới sản phẩm và tối ưu chiến lược để duy trì tăng trưởng bền vững trong tương lai.

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn