Mô hình UTAUT là gì? Ứng dụng và phân tích chi tiết

mô hình truyền thông của shannon
Mô hình truyền thông của Shannon là gì? Ưu và nhược điểm
26 March, 2025
EdTech (công nghệ giáo dục): Xu hướng phát triển và ứng dụng tại Việt Nam
EdTech (công nghệ giáo dục): Xu hướng phát triển và ứng dụng tại Việt Nam
26 March, 2025
Show all
Mô hình UTAUT là gì? Ứng dụng và phân tích chi tiết

Mô hình UTAUT là gì? Ứng dụng và phân tích chi tiết

5/5 - (1 vote)

Last updated on 26 March, 2025

Mô hình UTAUT là gì?

Mô hình UTAUT (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology – Lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ) là một khung lý thuyết được phát triển bởi Venkatesh et al. (2003) để giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chấp nhận và sử dụng công nghệ của cá nhân. 

Đây là sự tổng hợp của 8 mô hình trước đó về hành vi sử dụng công nghệ, gồm:

Bằng cách kết hợp các yếu tố quan trọng từ các mô hình trên, UTAUT trở thành một mô hình toàn diện giúp phân tích động lực và rào cản trong quá trình chấp nhận công nghệ.

Các yếu tố chính của mô hình UTAUT

Các yếu tố chính của mô hình UTAUT

Các yếu tố chính của mô hình UTAUT

Mô hình UTAUT xác định 4 yếu tố cốt lõi tác động đến ý định sử dụng (Behavioral Intention – BI)hành vi sử dụng thực tế (Use Behavior – UB):

Hiệu quả kỳ vọng (Performance Expectancy – PE)

  • Định nghĩa: Mức độ mà một cá nhân tin rằng việc sử dụng công nghệ sẽ giúp cải thiện hiệu suất công việc.

  • Đây là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng công nghệ.

  • Ví dụ:

    • Nhân viên tin rằng phần mềm ERP giúp họ quản lý công việc hiệu quả hơn.

    • Người tiêu dùng tin rằng ví điện tử giúp họ thanh toán nhanh chóng và tiện lợi hơn.

Nỗ lực kỳ vọng (Effort Expectancy – EE)

  • Định nghĩa: Mức độ dễ sử dụng và dễ học của công nghệ.

  • Công nghệ càng dễ sử dụng, người dùng càng có xu hướng chấp nhận cao hơn.

  • Ví dụ:

    • Một ứng dụng có giao diện thân thiện giúp người dùng dễ dàng thao tác.

    • Nếu một phần mềm yêu cầu ít hướng dẫn mà người dùng vẫn có thể sử dụng ngay, họ sẽ có xu hướng chấp nhận nhanh hơn.

Ảnh hưởng xã hội (Social Influence – SI)

  • Định nghĩa: Mức độ mà một cá nhân cảm nhận được ảnh hưởng từ những người quan trọng (đồng nghiệp, lãnh đạo, bạn bè, gia đình) trong việc sử dụng công nghệ.

  • Ảnh hưởng xã hội có vai trò lớn trong giai đoạn đầu của quá trình chấp nhận công nghệ.

  • Ví dụ:

    • Nhân viên sử dụng phần mềm mới vì quản lý yêu cầu.

    • Người trẻ sử dụng một ứng dụng mạng xã hội mới vì bạn bè đều đang dùng.

Điều kiện hỗ trợ (Facilitating Conditions – FC)

  • Định nghĩa: Mức độ mà cá nhân tin rằng có đủ tài nguyên và hỗ trợ cần thiết để sử dụng công nghệ.

  • Bao gồm: cơ sở hạ tầng công nghệ, chính sách hỗ trợ, đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật.

  • Ví dụ:

    • Nhân viên có sẵn bộ phận hỗ trợ kỹ thuật nên không lo ngại khi sử dụng phần mềm mới.

    • Một ứng dụng có trung tâm hỗ trợ khách hàng tốt giúp tăng tỷ lệ chấp nhận của người dùng.

Các yếu tố điều tiết (Moderating Variables)

Bốn yếu tố trên bị ảnh hưởng bởi bốn biến điều tiết chính, làm thay đổi mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ.

Yếu tố điều tiếtẢnh hưởng đến mô hình
Giới tính (Gender)Nam giới bị ảnh hưởng nhiều bởi hiệu quả kỳ vọng, trong khi nữ giới quan tâm nhiều hơn đến nỗ lực kỳ vọngảnh hưởng xã hội.
Tuổi tác (Age)Người lớn tuổi quan tâm nhiều hơn đến điều kiện hỗ trợ, trong khi người trẻ ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố này.
Kinh nghiệm (Experience)Những người đã có kinh nghiệm với công nghệ sẽ ít quan tâm đến nỗ lực kỳ vọng, nhưng sẽ quan tâm nhiều hơn đến hiệu quả kỳ vọng.
Tính tự nguyện (Voluntariness of Use)Nếu công nghệ là bắt buộc, ảnh hưởng xã hội có tác động mạnh hơn. Nếu công nghệ là tự nguyện, yếu tố hiệu quả kỳ vọng quan trọng hơn.

Ứng dụng của mô hình UTAUT

Mô hình UTAUT có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau, giúp phân tích hành vi chấp nhận và sử dụng công nghệ của người dùng.

Trong doanh nghiệp, UTAUT được sử dụng để đánh giá mức độ chấp nhận của nhân viên đối với các hệ thống quản lý như ERP, CRM hay phần mềm nội bộ. Việc hiểu rõ yếu tố nào ảnh hưởng đến ý định sử dụng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược triển khai, cung cấp các chương trình đào tạo phù hợp và tăng tỷ lệ sử dụng thực tế.

Trong giáo dục, mô hình này giúp phân tích động lực của sinh viên và giảng viên trong việc áp dụng các nền tảng học trực tuyến, phần mềm hỗ trợ giảng dạy hoặc công nghệ e-learning. Các trường đại học có thể dựa vào UTAUT để cải thiện trải nghiệm học tập, tối ưu hóa nền tảng công nghệ và khuyến khích người dùng tham gia tích cực hơn.

Trong lĩnh vực y tế, UTAUT được áp dụng để đánh giá mức độ chấp nhận của bác sĩ và nhân viên y tế đối với các hệ thống như hồ sơ bệnh án điện tử (EHR), phần mềm hỗ trợ chẩn đoán, hoặc các ứng dụng telemedicine. Bằng cách hiểu các rào cản và động lực sử dụng, bệnh viện có thể đưa ra chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số trong y tế.

Trong thương mại điện tử và fintech, mô hình này giúp phân tích hành vi người tiêu dùng khi tiếp cận các công nghệ mới như thanh toán không dùng tiền mặt, ví điện tử, ngân hàng số hoặc chatbot hỗ trợ khách hàng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược tiếp thị và cải tiến sản phẩm để tăng khả năng chấp nhận và sử dụng dịch vụ.

Ngoài ra, UTAUT cũng được áp dụng trong chính phủ điện tử, giao thông thông minh và nhiều lĩnh vực khác, giúp đánh giá mức độ sẵn sàng tiếp nhận công nghệ và từ đó thiết kế chính sách hỗ trợ phù hợp để nâng cao hiệu quả triển khai.

Ưu điểm của mô hình UTAUT

Mô hình UTAUT có một số ưu điểm quan trọng giúp nó trở thành công cụ hữu ích trong nghiên cứu hành vi chấp nhận công nghệ:

  • Tính toàn diện cao: UTAUT tổng hợp từ 8 mô hình trước đó, giúp bao quát đầy đủ các yếu tố tác động đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ.

  • Khả năng dự đoán tốt: Nghiên cứu cho thấy UTAUT có khả năng giải thích hành vi sử dụng công nghệ tốt hơn so với các mô hình trước, với mức độ dự đoán có thể lên đến 70%.

  • Ứng dụng rộng rãi: Mô hình có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như doanh nghiệp, giáo dục, y tế, fintech, thương mại điện tử, chính phủ điện tử…

  • Linh hoạt nhờ các biến điều tiết: Các yếu tố như giới tính, tuổi tác, kinh nghiệm và tính tự nguyện giúp mô hình điều chỉnh phù hợp với từng nhóm đối tượng cụ thể, tăng tính chính xác khi phân tích hành vi.

  • Hỗ trợ xây dựng chiến lược triển khai công nghệ: UTAUT giúp doanh nghiệp và tổ chức hiểu rõ rào cản và động lực của người dùng, từ đó tối ưu hóa các biện pháp đào tạo, truyền thông và hỗ trợ.

Hạn chế của mô hình UTAUT

Bên cạnh các ưu điểm, mô hình UTAUT cũng có một số hạn chế cần lưu ý:

  • Chưa xem xét yếu tố cảm xúc và tâm lý cá nhân: Mô hình chủ yếu tập trung vào các yếu tố lý tính như hiệu quả và nỗ lực kỳ vọng mà chưa đánh giá đầy đủ ảnh hưởng của cảm xúc, sở thích hoặc tâm lý người dùng.

  • Không tính đến yếu tố văn hóa: UTAUT chưa đề cập đến sự khác biệt văn hóa giữa các khu vực, trong khi yếu tố này có thể ảnh hưởng lớn đến hành vi chấp nhận công nghệ.

  • Giả định công nghệ mới luôn có lợi: Mô hình mặc định rằng nếu công nghệ mang lại lợi ích thì người dùng sẽ chấp nhận, nhưng trên thực tế, có nhiều yếu tố khác như niềm tin, rủi ro bảo mật hay sự trung thành với phương pháp cũ cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định sử dụng.

  • Không giải thích được hành vi sau khi công nghệ đã được chấp nhận: Mô hình chủ yếu tập trung vào giai đoạn đầu khi công nghệ được triển khai, nhưng chưa phân tích sâu về hành vi lâu dài của người dùng, ví dụ như động lực tiếp tục sử dụng hay khả năng từ bỏ công nghệ.

  • Hạn chế trong việc áp dụng cho công nghệ mới mang tính cá nhân hóa cao: Với các công nghệ như AI cá nhân hóa, thực tế ảo hoặc blockchain, hành vi sử dụng có thể chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố mới mà UTAUT chưa đề cập.

Nhìn chung, UTAUT là một mô hình mạnh mẽ để phân tích hành vi chấp nhận công nghệ, nhưng cần được điều chỉnh và kết hợp với các mô hình khác khi áp dụng vào các bối cảnh đặc thù.