

Last updated on 15 December, 2025
Value Stream Mapping (VSM) là một ngôn ngữ trực quan hóa mạnh mẽ, và để nói được ngôn ngữ đó, bạn cần nắm vững bộ ký hiệu tiêu chuẩn. Việc vẽ đúng và đủ các dòng chảy chính—Dòng Vật liệu, Dòng Thông tin và Dòng Thời gian—là bước đầu tiên và quan trọng nhất để phân tích chính xác lãng phí và thiết kế quy trình sản xuất tính gọn trong tương lai.
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước cách sử dụng các ký hiệu VSM chuẩn để thể hiện từng luồng chảy. Từ các hộp quy trình, mũi tên dòng chảy cho đến các biểu tượng Kanban và đường thời gian, hãy cùng nhau xây dựng bản đồ chuỗi giá trị hiện tại của bạn một cách rõ ràng và khoa học nhất.
Table of Contents
ToggleMối quan hệ giữa ba dòng chảy chính trong Value Stream Mapping (VSM) là mối quan hệ tương tác, phụ thuộc lẫn nhau và cùng nhau tạo nên bức tranh toàn cảnh về hiệu suất và lãng phí của quy trình.
Dưới đây là phân tích chi tiết về mối quan hệ này:
Dòng chảy Thông tin (Information Flow) là nguyên nhân và Dòng chảy Vật liệu (Material Flow) là kết quả của việc ra quyết định.
| Yếu tố | Vai trò | Tương tác |
| Dòng Thông tin | Điều khiển Luồng Vật liệu. Quyết định CÁI GÌ (sản phẩm), BAO NHIÊU (số lượng), và KHI NÀO (thời điểm) quy trình sản xuất bắt đầu. | Sự chậm trễ, sai sót, hoặc sự thiếu rõ ràng trong thông tin (ví dụ: dự báo không chính xác, lịch trình sản xuất thay đổi liên tục) sẽ dẫn đến sự gián đoạn, tồn kho dư thừa (lãng phí) hoặc thiếu hụt trong Dòng Vật liệu. |
| Dòng Vật liệu | Thể hiện Luồng Vật liệu được điều khiển bởi thông tin. Phản ánh trạng thái thực tế của quá trình xử lý. | Các điểm tắc nghẽn, tồn kho, hay lỗi chất lượng trong Dòng Vật liệu sẽ gây áp lực ngược lên Dòng Thông tin, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh lịch trình, thay đổi đơn hàng, hoặc cải tiến quy trình. |
| Mục tiêu Lean | Thiết lập hệ thống Sản xuất Kéo (Pull System), nơi Dòng Thông tin chỉ là một tín hiệu (ví dụ: thẻ Kanban) để “kéo” vật liệu từ quy trình trước đó, thay vì hệ thống Đẩy (Push) dựa trên dự báo. |
Dòng chảy Thời gian (Time Line) là thước đo cho hiệu suất của sự tương tác giữa Dòng Vật liệu và Dòng Thông tin.
| Yếu tố | Vai trò | Tương tác |
| Dòng Thời gian | Đo lường hiệu quả của cả hai luồng. Phân biệt rõ ràng giữa Thời gian Giá trị Gia tăng (VA) và Thời gian Không Giá trị Gia tăng (NVA). | Thời gian Dẫn dắt (Lead Time) tổng thể được xác định bởi tổng thời gian vật liệu chờ đợi (NVA) giữa các công đoạn và thời gian xử lý (VA) tại mỗi công đoạn. |
| Dòng Vật liệu | Góp phần tạo ra phần lớn NVA Time. Khoảng thời gian vật liệu đứng yên dưới dạng Tồn kho/WIP giữa các bước xử lý chính là Thời gian Chờ đợi (NVA). | Các nút thắt cổ chai, tồn kho lớn trong Dòng Vật liệu trực tiếp làm tăng đáng kể Total Lead Time, làm giảm hiệu suất quy trình. |
| Dòng Thông tin | Góp phần tạo ra NVA Time. Thời gian cần thiết để xử lý, phê duyệt, hoặc truyền đạt thông tin (ví dụ: 1 tuần để duyệt lệnh mua hàng) cũng là thời gian chờ cho Dòng Vật liệu. | Thông tin không chính xác hoặc chậm trễ làm kéo dài thời gian để vật liệu bắt đầu được xử lý (NVA Time). |
Trong VSM, mục tiêu cuối cùng là rút ngắn Dòng Thời gian (Lead Time) bằng cách:
VSM buộc người quản lý phải nhìn vào cả hệ thống thay vì chỉ từng công đoạn riêng lẻ, nhận ra rằng sự kém hiệu quả trong một luồng (ví dụ: thông tin) sẽ ngay lập tức gây ra lãng phí trong luồng kia (vật liệu) và được đo lường bằng luồng thứ ba (thời gian).
Dưới đây là cách thể hiện ba luồng chính này trên sơ đồ VSM:
Dòng chảy vật liệu mô tả quá trình biến đổi vật lý của sản phẩm, từ nguyên liệu thô đến thành phẩm.
| Yếu tố | Ký hiệu VSM | Giải thích |
| Quy trình/Công đoạn | Hình chữ nhật | Đại diện cho một hoạt động, phòng ban, quy trình hoặc máy móc riêng lẻ. Dữ liệu quan trọng (C/T, C/O, Uptime) được ghi dưới hộp này. |
| Dòng Vật liệu | Mũi tên liên tục dày | Biểu thị sự di chuyển thực tế của vật liệu, bán thành phẩm giữa các công đoạn. Thường chỉ có một mũi tên duy nhất chạy qua trung tâm sơ đồ. |
| Tồn kho (Inventory/WIP) | Hình tam giác có chữ “I” | Đặt giữa các công đoạn để biểu thị vật liệu đang chờ xử lý (lãng phí). Ghi số lượng tồn kho/WIP dưới ký hiệu này. |
| Nhà cung cấp/Khách hàng | Hình nhà máy | Đặt ở đầu (Nhà cung cấp) và cuối (Khách hàng) của dòng vật liệu để xác định ranh giới của chuỗi giá trị. |
| Vận chuyển | Hình xe tải/xe nâng | Biểu thị việc vận chuyển vật liệu giữa các địa điểm (thường là vận chuyển bên ngoài). |
Dòng chảy thông tin mô tả cách các yêu cầu, lịch trình và lệnh sản xuất được truyền đạt để điều khiển dòng vật liệu. Dòng này thường được đặt ở phần trên của sơ đồ.
| Yếu tố | Ký hiệu VSM | Giải thích |
| Kiểm soát Sản xuất | Hình hộp chữ nhật với đường chéo | Biểu trưng cho bộ phận/phòng ban lập kế hoạch và kiểm soát sản xuất (ví dụ: MRP/ERP, Bộ phận Lập kế hoạch). |
| Dòng Thông tin Thủ công | Mũi tên đứt đoạn | Biểu thị thông tin được truyền đạt qua giấy tờ, lời nói, bảng thông báo hoặc trao đổi trực tiếp. Thường đi kèm biểu tượng con người (ví dụ: đôi mắt). |
| Dòng Thông tin Điện tử | Mũi tên zigzag (tia sét) | Biểu thị thông tin được truyền qua các hệ thống điện tử (EDI, ERP, email). Đây là phương thức truyền nhanh hơn và ít lỗi hơn. |
| Hộp Dữ liệu | Hình hộp nhỏ dưới ký hiệu quy trình | Chứa các thông tin quan trọng như yêu cầu của khách hàng, lịch trình giao hàng, hoặc tần suất truyền thông tin. |
| Kanban | Hình chữ nhật nhỏ có mũi tên kéo | Thể hiện một tín hiệu (thẻ, container trống) đang “kéo” vật liệu từ quy trình trước đó, thay vì đẩy vật liệu vào. |
Dòng chảy thời gian là yếu tố phân tích quan trọng nhất, nằm ở phía dưới cùng của sơ đồ. Nó giúp tính toán và phân biệt thời gian tạo ra giá trị với thời gian lãng phí.
| Yếu tố | Ký hiệu VSM | Giải thích |
| Đường Thời gian | Hai đường gợn sóng ngang song song | Dùng để phân chia rõ ràng hai loại thời gian: Thời gian Dẫn dắt (Lead Time) và Thời gian Chu kỳ (Cycle Time/VA Time). |
| Thời gian NVA (Tồn kho/Chờ) | Phần trên đường thời gian | Được thể hiện bằng Khoảng thời gian (Lead Time) mà vật liệu phải chờ đợi (tồn kho) giữa các công đoạn. |
| Thời gian VA (Xử lý) | Phần dưới đường thời gian | Được thể hiện bằng Thời gian Chu kỳ (C/T) thực tế tại mỗi công đoạn. Đây là thời gian vật liệu đang được xử lý. |
| Hộp Tổng hợp | Hộp có biểu tượng mặt trời | Nằm ở góc dưới cùng bên phải, dùng để tổng hợp và so sánh: Tổng Lead Time (tổng thời gian ở trên) và Tổng VA Time (tổng thời gian ở dưới). |
Khi vẽ VSM, bạn sẽ đi ngược dòng, bắt đầu từ Khách hàng/Công đoạn cuối cùng và quay ngược lại Nhà cung cấp/Công đoạn đầu tiên, thu thập dữ liệu thực tế tại từng bước để điền vào các ký hiệu này.
Tóm lại, việc thể hiện chính xác ba dòng chảy chính trên bản đồ VSM là cốt lõi của công cụ này.
Nắm vững cách vẽ và ký hiệu này không chỉ giúp bạn tạo ra một bản đồ đẹp mà còn đảm bảo dữ liệu bạn thu thập được phản ánh đúng hiện trạng của quy trình. Đây là nền tảng vững chắc để nhóm Kaizen của bạn tiến hành phân tích sâu hơn và thiết kế thành công bản đồ VSM tương lai, loại bỏ các lãng phí đã được trực quan hóa.
Value Stream Mapping (Sơ đồ Chuỗi giá trị) là gì
Các dòng chảy chính trong Value Stream Mapping