Số hóa quy trình là gì? Thách thức của số hóa quy trình

Chuyển đổi số - Xu hướng toàn cầu hóa
Dịch vụ Tư vấn Chuyển đổi số là gì?
24 June, 2025
phân khúc khách hàng của vinamilk
Phân khúc khách hàng của Vinamilk: Thấu hiểu để dẫn đầu
24 June, 2025
Rate this post

Last updated on 24 June, 2025

Trong bối cảnh kỷ nguyên số bùng nổ, số hóa quy trình không còn là lựa chọn mà đã trở thành yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp bứt phá và duy trì lợi thế cạnh tranh. Đây không chỉ đơn thuần là việc chuyển đổi từ giấy tờ sang file điện tử, mà là một cuộc cách mạng trong cách vận hành, tối ưu hóa mọi hoạt động để đạt được hiệu quả vượt trội, tiết kiệm chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Vậy thực chất số hóa quy trình là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy?

Số hóa quy trình là gì?

Số hóa quy trình (Digitalization) là việc ứng dụng các công nghệ kỹ thuật số để cải thiện, thay đổi và tự động hóa các quy trình làm việc, hoạt động kinh doanh hiện có của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Mục tiêu là chuyển đổi các quy trình thủ công, dựa trên giấy tờ hoặc các phương pháp truyền thống sang các quy trình được thực hiện trên nền tảng số, sử dụng dữ liệu và công cụ kỹ thuật số.

Lợi ích của số hóa quy trình

Số hóa quy trình mang lại nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm:

  • Tăng hiệu quả và năng suất: Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại giúp giải phóng nhân viên khỏi công việc thủ công, cho phép họ tập trung vào các nhiệm vụ có giá trị cao hơn. Công việc được hoàn thành nhanh chóng và chính xác hơn.
  • Giảm chi phí hoạt động: Tiết kiệm chi phí liên quan đến giấy tờ, in ấn, lưu trữ vật lý, và giảm thiểu sai sót do con người. Các quy trình tự động giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
  • Nâng cao tính minh bạch: Mọi hoạt động trong quy trình đều được ghi lại và theo dõi trên hệ thống số, giúp dễ dàng kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu suất. Điều này tạo ra sự minh bạch và tin cậy.
  • Cải thiện khả năng ra quyết định: Dữ liệu được số hóa và tập trung giúp các nhà quản lý có cái nhìn tổng thể, chính xác về hoạt động. Dựa trên dữ liệu thực tế, việc đưa ra quyết định trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng: Khi quy trình được số hóa, doanh nghiệp có thể dễ dàng điều chỉnh, mở rộng quy mô hoặc tích hợp với các hệ thống khác. Điều này giúp tổ chức thích nghi nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.
  • Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Các quy trình nhanh chóng, chính xác giúp doanh nghiệp phản hồi khách hàng hiệu quả hơn, cung cấp dịch vụ cá nhân hóa và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
  • Tăng cường bảo mật thông tin: Dữ liệu được lưu trữ trên các hệ thống số thường có các lớp bảo mật cao hơn so với tài liệu giấy, giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc rò rỉ thông tin.

Ví dụ về số hóa quy trình

  • Quy trình ký kết hợp đồng: Thay vì in ấn, gửi và ký hợp đồng bằng tay, các doanh nghiệp sử dụng hợp đồng điện tửchữ ký số. Điều này cho phép các bên khởi tạo, đàm phán, ký kết và quản lý hợp đồng 100% online, loại bỏ hoàn toàn việc in ấn và chuyển phát.
  • Quản lý hồ sơ nhân sự: Thay vì lưu trữ hồ sơ giấy, thông tin nhân viên được số hóa thành các file điện tử và quản lý trên phần mềm HR. Điều này giúp dễ dàng tìm kiếm, cập nhật và quản lý thông tin nhân sự.
  • Quy trình thanh toán, phê duyệt hóa đơn: Thay vì hóa đơn giấy và quy trình phê duyệt thủ công, doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán để tạo, gửi, nhận và phê duyệt hóa đơn điện tử. Các bước phê duyệt có thể được tự động hóa.
  • Quản lý kho hàng: Thay vì ghi chép thủ công, doanh nghiệp sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS) để theo dõi số lượng hàng tồn kho, vị trí sản phẩm, nhập xuất kho một cách tự động và chính xác.
  • Hệ thống chăm sóc khách hàng: Thay vì xử lý yêu cầu thủ công, các tổng đài tự động, chatbot, hoặc hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp tự động hóa việc tiếp nhận, phân loại và phản hồi yêu cầu của khách hàng.

Tóm lại, số hóa quy trình là một bước đi quan trọng trong hành trình chuyển đổi số của bất kỳ tổ chức nào, giúp tối ưu hóa vận hành và tạo ra nhiều giá trị mới.

So sánh số hóa quy trình và triển khai phần mềm, giải pháp quản lý và vận hành

Mặc dù có mối liên hệ mật thiết và thường được triển khai song song, số hóa quy trìnhtriển khai phần mềm, giải pháp quản lý và vận hành là hai khái niệm khác nhau về bản chất và phạm vi. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chíSố hóa quy trình (Digitalization)Triển khai phần mềm, giải pháp quản lý và vận hành
Bản chấtLà quá trình chuyển đổi các quy trình thủ công, truyền thống sang các quy trình được thực hiện trên nền tảng số, sử dụng công nghệ để tự động hóa, tối ưu hóa và cải thiện hiệu suất. Tập trung vào “cách thức” làm việc.Là việc lựa chọn, cài đặt, cấu hình và đưa vào sử dụng một công cụ/hệ thống công nghệ cụ thể (phần mềm ERP, CRM, HRIS, DMS, v.v.) để hỗ trợ các hoạt động quản lý và vận hành. Tập trung vào “công cụ” hỗ trợ làm việc.
Mục tiêu chính– Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động

– Giảm thiểu sai sót

– Tăng cường minh bạch

– Cải thiện trải nghiệm (nội bộ & khách hàng)

– Nâng cao khả năng thích ứng.

– Cung cấp công cụ để quản lý dữ liệu, thông tin

– Hỗ trợ tự động hóa các tác vụ

– Giám sát và báo cáo hiệu suất

– Tăng cường khả năng tích hợp dữ liệu.

Phạm viRộng hơn, bao gồm việc phân tích, thiết kế lại quy trình, thay đổi tư duy và cách làm việc. Có thể không nhất thiết phải có một phần mềm mới hoàn toàn, mà có thể là việc ứng dụng các công nghệ sẵn có hoặc tích hợp nhiều hệ thống khác nhau.Hẹp hơn, tập trung vào việc áp dụng một hoặc nhiều phần mềm cụ thể để giải quyết các vấn đề quản lý và vận hành trong một lĩnh vực nhất định (ví dụ: quản lý bán hàng, kế toán, nhân sự, sản xuất).
Trọng tâmQuy trình và con người. Số hóa quy trình đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy trình hiện tại, xác định các điểm nghẽn và thiết kế lại quy trình để phù hợp với môi trường số. Yếu tố con người (thay đổi tư duy, đào tạo) đóng vai trò then chốt.Công nghệ và tính năng. Trọng tâm là chọn phần mềm phù hợp với nhu cầu, cài đặt, cấu hình và đảm bảo phần mềm hoạt động trơn tru.
Mối quan hệTriển khai phần mềm là một phương tiện hoặc công cụ quan trọng để thực hiện số hóa quy trình. Không phải mọi số hóa quy trình đều cần một phần mềm mới, nhưng hầu hết các phần mềm quản lý đều phục vụ mục đích số hóa quy trình.Là một phần của số hóa quy trình. Một dự án triển khai phần mềm có thể là kết quả hoặc một bước đi trong chiến lược số hóa quy trình tổng thể của doanh nghiệp.
Ví dụSố hóa quy trình phê duyệt: Thay vì gửi giấy tờ qua các phòng ban để ký tay, quy trình được chuyển lên hệ thống online với các bước phê duyệt tự động qua email/thông báo. (Có thể sử dụng phần mềm, nhưng trọng tâm là việc thay đổi cách thức phê duyệt)

Số hóa quy trình tuyển dụng: Thay vì hồ sơ giấy và phỏng vấn trực tiếp, sử dụng nền tảng online để đăng tin, nhận hồ sơ, sàng lọc tự động, phỏng vấn video.

Triển khai phần mềm ERP: Một doanh nghiệp mua và cài đặt phần mềm ERP để quản lý tổng thể tài chính, sản xuất, chuỗi cung ứng. Phần mềm này sẽ hỗ trợ số hóa nhiều quy trình khác nhau.

Triển khai CRM: Sử dụng phần mềm CRM để lưu trữ thông tin khách hàng, theo dõi lịch sử tương tác, quản lý các chiến dịch bán hàng.

Tóm lại:

  • Số hóa quy trình (Digitalization) là một khái niệm chiến lược và bao quát hơn, tập trung vào việc thay đổi cách thức hoạt động của doanh nghiệp bằng cách ứng dụng công nghệ số. Nó đòi hỏi sự phân tích, thiết kế lại và tối ưu hóa các quy trình cốt lõi.
  • Triển khai phần mềm, giải pháp quản lý và vận hành là một hành động cụ thể, mang tính kỹ thuật hơn, là việc đưa một công cụ công nghệ vào sử dụng để hỗ trợ và thúc đẩy quá trình số hóa quy trình.

Có thể nói, phần mềm là công cụ, còn số hóa quy trình là chiến lược sử dụng công cụ đó để đạt được mục tiêu lớn hơn về hiệu quả và sự thay đổi. Một doanh nghiệp có thể triển khai phần mềm nhưng không thực sự số hóa quy trình nếu chỉ đơn thuần chuyển đổi dữ liệu mà không thay đổi cách làm việc cũ. Ngược lại, số hóa quy trình thường đòi hỏi việc sử dụng các phần mềm hoặc công nghệ để hiện thực hóa các quy trình mới.

Số hóa quy trình là một phần không thể thiếu của quá trình chuyển đổi số toàn diện của doanh nghiệp. Nó không chỉ đơn thuần là việc áp dụng công nghệ mà còn là sự thay đổi tư duy, tái cấu trúc các hoạt động để tối ưu hóa hiệu suất. Bằng cách loại bỏ các bước thủ công, giảm thiểu sai sót, tăng cường minh bạch và cung cấp dữ liệu tức thời, số hóa quy trình giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, thích ứng nhanh chóng với thị trường biến động và mang lại giá trị cao hơn cho khách hàng. Đầu tư vào số hóa quy trình không chỉ là chi phí mà là khoản đầu tư chiến lược, mở ra cánh cửa dẫn đến sự phát triển bền vững và thành công trong kỷ nguyên số.

Thách thức của Số hóa Quy trình

Dưới đây là những thách thức phổ biến khi thực hiện số hóa quy trình:

  • Kháng cự thay đổi từ nhân viên: Đây là rào cản lớn nhất. Nhân viên có thể cảm thấy không thoải mái với công nghệ mới, lo sợ mất việc, hoặc đơn giản là muốn duy trì thói quen làm việc cũ. Việc thiếu đào tạo hoặc truyền thông rõ ràng có thể làm trầm trọng thêm tình hình.
  • Thiếu tầm nhìn và chiến lược rõ ràng: Nhiều doanh nghiệp bắt đầu số hóa mà không có một kế hoạch tổng thể, không xác định rõ mục tiêu, phạm vi hay các chỉ số thành công. Điều này dẫn đến các dự án rời rạc, lãng phí tài nguyên và không đạt được hiệu quả mong muốn.
  • Phức tạp trong tích hợp hệ thống: Một doanh nghiệp thường có nhiều hệ thống phần mềm khác nhau (kế toán, bán hàng, nhân sự…). Việc tích hợp các hệ thống này để dữ liệu có thể luân chuyển liền mạch là một thách thức lớn, đòi hỏi kiến thức chuyên môn và công nghệ phức tạp.
  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc mua sắm phần mềm, phần cứng, chi phí tư vấn và đào tạo nhân sự có thể đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể ban đầu, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Vấn đề bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư: Khi dữ liệu được số hóa và lưu trữ trên các hệ thống điện toán đám mây hoặc máy chủ, nguy cơ về rò rỉ dữ liệu, tấn công mạng hoặc vi phạm quyền riêng tư trở nên đáng lo ngại. Việc đảm bảo an toàn thông tin là cực kỳ quan trọng.
  • Lựa chọn công nghệ/nhà cung cấp không phù hợp: Thị trường công nghệ có vô vàn giải pháp. Việc lựa chọn một nền tảng hoặc nhà cung cấp không đáp ứng đúng nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp, hoặc quá phức tạp, có thể dẫn đến thất bại dự án.
  • Thiếu kỹ năng và nguồn lực nội bộ: Nhiều doanh nghiệp không có đội ngũ nhân sự đủ năng lực về công nghệ thông tin hoặc quản lý dự án số hóa. Điều này khiến họ phụ thuộc nhiều vào các đối tác bên ngoài, tăng chi phí và đôi khi làm chậm tiến độ.
  • Khó khăn trong việc chuẩn hóa quy trình: Trước khi số hóa, các quy trình cần được xem xét, chuẩn hóa và tối ưu hóa. Nếu quy trình hiện tại đã rối rắm và không hiệu quả, việc số hóa chúng mà không cải tiến trước sẽ chỉ làm số hóa sự kém hiệu quả.
  • Duy trì và nâng cấp hệ thống: Công nghệ không ngừng phát triển. Sau khi số hóa, doanh nghiệp cần có kế hoạch rõ ràng để bảo trì, nâng cấp hệ thống, cập nhật phần mềm và thích nghi với các xu hướng công nghệ mới, nếu không hệ thống sẽ nhanh chóng trở nên lạc hậu.
  • Đo lường hiệu quả không chính xác: Việc thiếu các chỉ số đo lường (KPIs) cụ thể và phương pháp đánh giá hiệu quả sau số hóa có thể khiến doanh nghiệp khó nhận ra lợi ích thực sự của khoản đầu tư, hoặc không phát hiện ra các vấn đề cần khắc phục.

Việc nhận diện và chuẩn bị đối phó với những thách thức này là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công cho quá trình số hóa quy trình của doanh nghiệp.