Last updated on 5 March, 2025
Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, doanh nghiệp không chỉ cần có sản phẩm tốt mà còn phải đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch trên nhiều nền tảng. Ba khái niệm phổ biến được nhắc đến trong chiến lược tiếp cận khách hàng hiện nay là multi channel, cross channel và omni channel. Dù đều liên quan đến việc sử dụng nhiều kênh bán hàng và tiếp thị, nhưng mỗi mô hình lại có những điểm khác biệt quan trọng. Phân biệt multi channel, cross channel và omni channel sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Table of Contents
ToggleMulti-channel (đa kênh) là cách tiếp cận trong đó doanh nghiệp sử dụng nhiều kênh khác nhau để tương tác với khách hàng. Các kênh này có thể bao gồm cửa hàng truyền thống, website, mạng xã hội, email marketing, ứng dụng di động, quảng cáo truyền hình và nhiều nền tảng khác. Mỗi kênh hoạt động một cách độc lập, không có sự kết nối hoặc tương tác với nhau.
Ví dụ, một thương hiệu thời trang có thể bán sản phẩm trên website, qua Facebook, tại cửa hàng vật lý và trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada. Tuy nhiên, dữ liệu khách hàng từ các kênh này không được đồng bộ. Một khách hàng mua hàng qua website sẽ không thể nhận ưu đãi dành cho thành viên khi mua tại cửa hàng vật lý, hoặc nếu họ đã đặt một sản phẩm trên Facebook, nhân viên tại cửa hàng cũng không thể biết thông tin này.
Multi channel bao gồm cửa hàng truyền thống, website, mạng xã hội, email, ứng dụng di động và nhiều nền tảng khác
Cross channel (tiếp thị chéo kênh) là bước tiến xa hơn so với multi-channel. Thay vì hoạt động độc lập, các kênh trong mô hình cross channel được kết nối với nhau, giúp khách hàng có trải nghiệm mượt mà hơn khi di chuyển giữa các nền tảng.
Một ví dụ điển hình của cross channel là mô hình “Click & Collect” mà nhiều nhà bán lẻ áp dụng. Khách hàng có thể đặt hàng trực tuyến và đến cửa hàng nhận sản phẩm. Ngoài ra, nếu họ đặt hàng qua ứng dụng di động, họ vẫn có thể đến đổi trả sản phẩm trực tiếp tại cửa hàng mà không gặp rào cản về quy trình.
Các kênh trong mô hình cross channel được kết nối với nhau
Omni channel là cấp độ cao nhất trong chiến lược bán hàng đa kênh. Trong mô hình này, tất cả các kênh đều được kết nối chặt chẽ, tạo thành một hệ thống thống nhất, giúp khách hàng có trải nghiệm liền mạch bất kể họ tiếp cận thương hiệu qua đâu.
Khác với multi-channel và cross channel, omni channel đặt khách hàng làm trung tâm, sử dụng dữ liệu từ tất cả các kênh để cung cấp trải nghiệm nhất quán và được cá nhân hóa. Nếu một khách hàng tìm kiếm sản phẩm trên website, sau đó đặt hàng qua ứng dụng di động nhưng muốn nhận hàng tại cửa hàng, toàn bộ lịch sử mua sắm của họ vẫn được ghi nhận. Nhân viên tại cửa hàng có thể dễ dàng tra cứu thông tin, đưa ra gợi ý phù hợp dựa trên sở thích và hành vi mua sắm trước đó của khách hàng.
Omni channel là cấp độ cao nhất trong chiến lược bán hàng đa kênh
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa ba mô hình, hãy xem xét theo các tiêu chí sau:
Tiêu chí | Multi channel | Cross channel | Omni channel |
---|---|---|---|
Mức độ kết nối giữa các kênh | Hoạt động độc lập | Kết nối một số kênh | Kết nối toàn diện |
Trải nghiệm khách hàng | Rời rạc, không liền mạch | Có sự liền mạch giữa một số kênh | Nhất quán, cá nhân hóa cao |
Dữ liệu khách hàng | Thu thập riêng lẻ | Liên kết một phần | Tích hợp toàn diện |
Khả năng cá nhân hóa | Khó thực hiện | Có thể thực hiện ở mức độ nhất định | Cá nhân hóa tối ưu |
Độ phức tạp trong triển khai | Dễ thực hiện | Đòi hỏi kết nối hệ thống | Yêu cầu đầu tư công nghệ cao |
Chi phí thực hiện | Thấp | Trung bình | Cao |
Ví dụ, nếu một khách hàng đặt hàng qua website:
Việc phân biệt multi channel, cross channel và omni channel giúp doanh nghiệp xác định hướng đi phù hợp để tối ưu hóa chiến lược tiếp cận khách hàng. Multi channel giúp mở rộng sự hiện diện, cross channel nâng cao mức độ kết nối, còn omni channel mang đến trải nghiệm hoàn hảo. Bằng cách hiểu rõ sự khác biệt và áp dụng chiến lược phù hợp, doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu suất bán hàng mà còn xây dựng lòng trung thành của khách hàng, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.