Nguồn nguyên liệu sản xuất SAF – quy mô và chi phí

Nhiên liệu hàng không bền vững SAF
Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) là gì? Công nghệ sản xuất SAF
3 November, 2025
Vietnam Sites for Guest Posts
Top Vietnam Sites for Guest Posts in 2025: Unlock High-DA Link Building Opportunities
3 November, 2025
Show all
Nguyên liệu sản xuất SAF

Nguyên liệu sản xuất SAF

Rate this post

Last updated on 3 November, 2025

Để hiện thực hóa mục tiêu giảm phát thải carbon, ngành hàng không toàn cầu đang đổ dồn sự chú ý vào Nhiên liệu Hàng không Bền vững (SAF). Câu hỏi lớn không chỉ là “sản xuất như thế nào?” mà là “lấy nguyên liệu từ đâu?”. Với lợi thế về mỡ động vật, dầu thải, và sinh khối nông nghiệp khổng lồ, Đông Nam Á (ĐNA) nổi lên như một khu vực then chốt, nắm giữ chìa khóa mở rộng quy mô SAF toàn cầu. Tuy nhiên, việc chuyển đổi những nguồn tài nguyên này thành nhiên liệu máy bay có tính cạnh tranh về chi phí đòi hỏi những bước đột phá về công nghệ và chính sách. Bài viết này sẽ phân tích các nguồn nguyên liệu chính, quy mô tiềm năng và những thách thức đang đặt ra cho ĐNA trên hành trình trở thành trung tâm sản xuất SAF.

Các Nguồn Nguyên liệu sản xuất SAF Phổ biến

Các nguồn nguyên liệu chính được chia thành ba nhóm lớn dựa trên tính chất và công nghệ sản xuất:

Dầu mỡ, Chất béo thải và Dầu thực vật

Đây là nhóm nguyên liệu đang chiếm ưu thế nhất trong sản xuất SAF hiện nay, chủ yếu thông qua công nghệ HEFA (Hydro hóa Ester và Axit béo).

  • Dầu ăn đã qua sử dụng (UCO – Used Cooking Oil): Đây là nguồn nguyên liệu được ưu tiên cao do nó là chất thải và có cường độ carbon (Carbon Intensity) thấp.
  • Mỡ động vật và chất béo thải: Mỡ bò, mỡ lợn, mỡ gia cầm, và mỡ cá là sản phẩm phụ từ ngành công nghiệp chế biến thịt và thủy hải sản.
  • Dầu thực vật:
    • Các loại dầu như dầu cải dầu (Rapeseed), dầu đậu nành (Soybean), và dầu cọ (Palm oil).
    • Các loại cây trồng chuyên dụng không cạnh tranh với lương thực (Cover Crops) như CarinataCamelina, được trồng để bảo vệ đất và làm nguyên liệu cho SAF.
    • Dầu từ tảo và rong biển: Đây là nguồn tiềm năng trong tương lai vì chúng có thể phát triển nhanh và hấp thụ CO2, nhưng hiện tại chưa được thương mại hóa rộng rãi.

Sinh khối Lignocellulose và Tàn dư

Nhóm này chủ yếu được chuyển đổi thành SAF thông qua công nghệ Tổng hợp Fischer-Tropsch (FT) hoặc Alcohol-to-Jet (AtJ).

  • Phụ phẩm nông nghiệp và lâm nghiệp: Tàn dư cây trồng như rơm rạ, vỏ trấu, thân bắp, mùn cưa, dăm gỗ và các chất thải lâm nghiệp khác.
  • Sinh khối hóa gỗ (Woody Biomass): Gỗ từ rừng được quản lý bền vững hoặc các phế phẩm gỗ công nghiệp.
See also  Cung cấp Phần mềm Quản lý Năng lực digiiCAT cho TECHPRO

Chất thải Rắn và Carbon tái chế

Đây là nhóm nguyên liệu có vai trò ngày càng quan trọng trong chiến lược kinh tế tuần hoàn.

  • Rác thải rắn sinh hoạt (MSW – Municipal Solid Waste): Phần hữu cơ không thể tái chế của rác thải đô thị.
  • Khí thải công nghiệp và Carbon thu hồi (Recycled Carbon Fuels – RCF): Khí carbon monoxide (CO) hoặc carbon dioxide (CO2) được thu hồi từ các quy trình công nghiệp và sau đó được chuyển đổi thành nhiên liệu.
  • Hydro và CO2 (PtL – Power-to-Liquids): Sử dụng Hydro xanh (sản xuất bằng điện tái tạo) kết hợp với CO2 thu hồi để tổng hợp thành hydrocarbon lỏng, không sử dụng sinh khối mà sử dụng điện.

Tiêu chí Bền vững

Điều quan trọng là để được coi là nguồn nguyên liệu SAF, chúng phải đáp ứng các tiêu chí bền vững nghiêm ngặt, bao gồm:

  • Không cạnh tranh với lương thực: Ưu tiên sử dụng chất thải, tàn dư và các loại cây trồng không yêu cầu đất trồng trọt chính (non-food/non-feed crops).
  • Giảm thiểu phát thải: Phải chứng minh được khả năng giảm phát thải khí nhà kính trong toàn bộ vòng đời sản phẩm (từ khâu trồng trọt/thu gom đến khâu sử dụng) ít nhất từ 50% đến 80% so với nhiên liệu phản lực hóa thạch.

Quy mô nguồn nguyên liệu và chi phí sản xuất Nhiên liệu Hàng không Bền vững (SAF) là hai thách thức lớn nhất đối với ngành công nghiệp này hiện nay.

Quy mô Nguồn Nguyên liệu (Feedstock Scale)

Quy mô nguồn nguyên liệu hiện tại còn rất hạn chế so với nhu cầu khổng lồ của ngành hàng không toàn cầu, nhưng có tiềm năng tăng trưởng đáng kể, đặc biệt từ các nguồn chất thải và sinh khối.

Dầu Mỡ và Chất béo thải (UCO, Mỡ động vật)

  • Quy mô hiện tại: Đây là nguồn nguyên liệu phổ biến nhất để sản xuất SAF thông qua công nghệ HEFA. Sản lượng SAF toàn cầu hiện tại chủ yếu dựa vào nguồn này (dầu ăn đã qua sử dụng và mỡ thải).
  • Thách thức: Nguồn cung có giới hạn vì chúng là chất thải. Sự cạnh tranh lớn giữa ngành hàng không, đường bộ (sản xuất Diesel Sinh học/HVO), và các ngành công nghiệp khác đang đẩy giá nguyên liệu này lên cao.

Sinh khối Lignocellulose (Tàn dư nông nghiệp, phế thải gỗ)

  • Quy mô tiềm năng: Nguồn này có tiềm năng lớn nhất về mặt khối lượng (ví dụ: rơm rạ, trấu, phế thải gỗ), đặc biệt ở các khu vực nông nghiệp lớn như Đông Nam Á.
    • Ví dụ: Nghiên cứu cho thấy Đông Nam Á có trữ lượng sinh khối có thể sản xuất khoảng 45,7 triệu tấn SAF/năm đến năm 2050.
  • Thách thức: Chi phí thu gom, vận chuyển, và xử lý sinh khối (chuyển đổi thành syngas) cao và phức tạp hơn so với dầu mỡ, làm tăng chi phí sản xuất cuối cùng (công nghệ FT).

Thực vật lấy dầu chuyên dụng (Tảo, Cây trồng không lương thực)

  • Quy mô tiềm năng: Tiềm năng lớn trong dài hạn vì có thể sản xuất với quy mô công nghiệp lớn mà không cạnh tranh đất đai với cây lương thực. Tảo có tốc độ sinh trưởng nhanh và hiệu quả hấp thụ CO2 cao.
  • Thách thức: Công nghệ chiết xuất dầu từ tảo và các loại cây trồng mới đang trong giai đoạn phát triển và thương mại hóa ban đầu, chi phí đầu tư và vận hành còn cao.
See also  Những tính năng và chức năng chính của phần mềm ERP

Chi phí Sản xuất (Cost)

Chi phí là rào cản lớn nhất hiện nay. Giá SAF cao hơn đáng kể so với nhiên liệu phản lực truyền thống (Jet A-1).

  • Giá SAF so với Jet A-1:
    • SAF hiện tại có giá cao hơn từ 2 đến 5 lần so với nhiên liệu Jet A-1 hóa thạch truyền thống (thậm chí có thời điểm cao hơn 6 lần).
    • Giá Jet A-1 truyền thống dao động trong khoảng 800 – 1.000 USD/tấn (tùy thuộc vào giá dầu thô).
  • Các yếu tố đẩy chi phí SAF lên cao:
Yếu tố Chi phíMô tả
Chi phí Nguyên liệuCác nguyên liệu bền vững (đặc biệt là dầu ăn đã qua sử dụng) có giá cao hơn dầu thô và phải cạnh tranh với các ngành công nghiệp khác.
Quy mô sản xuất nhỏHiện tại, sản lượng SAF toàn cầu chỉ đạt khoảng 60 triệu lít vào năm 2023, rất nhỏ so với nhu cầu. Quy mô nhỏ dẫn đến chi phí vận hành và đầu tư/đơn vị sản phẩm cao.
Chi phí Công nghệChi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) và đầu tư vào hạ tầng công nghệ mới (nhà máy HEFA, FT, AtJ) cao hơn đáng kể so với việc tinh chế dầu mỏ truyền thống.
Chính sách hỗ trợChi phí cao buộc các quốc gia phải áp dụng các cơ chế hỗ trợ như miễn giảm thuế, tín chỉ carbon, hoặc các cam kết mua hàng dài hạn để thúc đẩy sản xuất và giảm giá thành.

Tóm lại: Để đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, ngành hàng không cần 450 tỷ lít SAF/năm. Điều này đòi hỏi quy mô sản xuất phải tăng 750 lần so với năm 2023, đồng thời cần có đột phá công nghệ và chính sách để giảm chi phí sản xuất xuống mức cạnh tranh hơn.

Sản xuất Nhiên liệu Hàng không Bền vững (SAF) tại khu vực Đông Nam Á

Việc sản xuất Nhiên liệu Hàng không Bền vững (SAF) tại khu vực Đông Nam Á đang ở giai đoạn đầu, nhưng được đánh giá là khu vực có tiềm năng lớn để trở thành trung tâm sản xuất SAF toàn cầu nhờ vào nguồn nguyên liệu thô dồi dào.

Tiềm năng và Lợi thế của Đông Nam Á

Đông Nam Á (ĐNA) sở hữu những lợi thế tự nhiên và kinh tế quan trọng để phát triển ngành công nghiệp SAF:

  • Nguồn nguyên liệu dồi dào:
    • Khu vực này là trung tâm nông nghiệp lớn, cung cấp nguồn sinh khối lignocellulose khổng lồ từ các tàn dư nông nghiệp như trấu, rơm rạ, vỏ trấu (đặc biệt từ Indonesia, Việt Nam, Thái Lan).
    • Các nguồn dầu thực vật, mỡ thải từ ngành chế biến thực phẩm và thủy hải sản cũng rất phong phú, là nguyên liệu lý tưởng cho công nghệ HEFA.
    • Nghiên cứu chỉ ra rằng, ĐNA có tiềm năng cung cấp khoảng 12% nhu cầu SAF toàn cầu vào năm 2050, tương đương với khả năng sản xuất 45,7 triệu tấn SAF/năm.
  • Thị trường hàng không sôi động: ĐNA là một trong những thị trường hàng không phát triển nhanh nhất thế giới, tạo ra nhu cầu tiêu thụ nhiên liệu lớn và cấp thiết phải giải quyết vấn đề phát thải.
  • Mô hình kinh tế tuần hoàn: Việc chuyển đổi rác thải nông nghiệp và dầu mỡ đã qua sử dụng thành nhiên liệu giúp thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và giải quyết vấn đề chất thải.
See also  Phần mềm Thông tin nhân sự HRIS là gì?

Tình hình Hiện tại và Thách thức

Mặc dù có tiềm năng lớn, việc sản xuất SAF quy mô thương mại tại ĐNA vẫn đối mặt với nhiều rào cản:

Hiện trạng Sản xuất và Công nghệ

  • Chủ yếu nhập khẩu: Hiện tại, phần lớn các hãng hàng không trong khu vực bắt đầu sử dụng SAF thông qua việc nhập khẩu từ các nhà cung cấp quốc tế (chủ yếu qua Singapore, như trường hợp Singapore Airlines).
  • Thiếu cơ sở hạ tầng nội địa: Khu vực này chưa có nhiều nhà máy sản xuất SAF quy mô thương mại. Hạ tầng lọc hóa dầu hiện tại chủ yếu tập trung vào nhiên liệu hóa thạch truyền thống (Jet A-1), chưa sẵn sàng cho công nghệ chuyển đổi sinh học.
  • Các dự án tiên phong: Một số quốc gia đang có những bước đi đầu tiên:
    • Indonesia: Đã ban hành quy định bắt buộc sử dụng SAF với tỷ lệ pha trộn 5% vào năm 2025.
    • Việt Nam: Các công ty lớn như BSR đã xuất bán thành công lô SAF đầu tiên, và Petrolimex Aviation đã tiên phong cung cấp SAF, nhưng sản xuất nội địa quy mô lớn vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và đầu tư.

Thách thức về Chi phí và Chính sách

  • Giá thành cao: Giống như toàn cầu, chi phí SAF tại ĐNA cao hơn nhiên liệu truyền thống từ 2 đến 5 lần, gây áp lực tài chính lớn lên các hãng hàng không.
  • Thiếu hành lang pháp lý đồng bộ: Trừ Singapore và Indonesia có lộ trình cụ thể, hầu hết các quốc gia ĐNA chưa có lộ trình quốc gia hoặc quy định bắt buộc về việc sử dụng SAF, làm giảm động lực đầu tư.
  • Cạnh tranh nguyên liệu: Nguồn nguyên liệu chất thải (như dầu ăn đã qua sử dụng) có giá trị cao và đang cạnh tranh với ngành sản xuất diesel sinh học, khiến chi phí đầu vào cho SAF bị đẩy lên.
  • Chi phí đầu tư lớn: Việc xây dựng các nhà máy SAF (sử dụng công nghệ HEFA, FT) đòi hỏi nguồn vốn đầu tư khổng lồ và tiềm lực khoa học công nghệ cao.

Tóm lại, Đông Nam Á có khả năng trở thành nhà cung cấp SAF quan trọng trên bản đồ thế giới nhờ nguồn sinh khối phong phú. Tuy nhiên, cần có sự hỗ trợ chính sách mạnh mẽ từ chính phủ các nước, sự hợp tác công-tư, và nguồn tài trợ lớn để thúc đẩy chuyển giao công nghệ và xây dựng cơ sở hạ tầng sản xuất SAF.

Kết luận

Việc chuyển đổi sang SAF là không thể đảo ngược, và nguồn nguyên liệu chính là yếu tố quyết định sự thành bại. Đông Nam Á, với trữ lượng lớn các nguồn bền vững như dầu ăn đã qua sử dụng, chất béo thải, và sinh khối lignocellulose, có tiềm năng trở thành một trong những nhà cung cấp SAF lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, để khai thác được tiềm năng này, khu vực cần phải vượt qua rào cản kép: chi phí sản xuất caohệ thống chính sách chưa đồng bộ. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các chính phủ, ngành công nghiệp hàng không, và các nhà đầu tư công nghệ là yếu tố then chốt. Chỉ khi có các cơ chế hỗ trợ tài chính và các quy định bắt buộc sử dụng rõ ràng, ĐNA mới có thể biến nguồn nguyên liệu dồi dào của mình thành lợi thế cạnh tranh, góp phần đảm bảo một tương lai hàng không xanh và bền vững.

 

Tham khảo

Thị trường LNG Việt nam

Nhiên liệu Hàng không bền vững (SAF) là gì?