Last updated on 24 March, 2025
Table of Contents
ToggleMô hình TRA (Theory of Reasoned Action – Lý thuyết hành động hợp lý) do Fishbein và Ajzen đề xuất vào năm 1975, giải thích mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn chủ quan và ý định hành vi. Theo TRA, hành vi con người được quyết định bởi ý định hành vi, mà ý định này bị tác động bởi hai yếu tố chính:
Khái niệm mô hình TRA
Theo TRA, hành vi được quyết định theo quy trình:
Cách thức hoạt động của mô hình TRA
Mô hình TRA (Theory of Reasoned Action – Thuyết hành động hợp lý) và TPB (Theory of Planned Behavior – Thuyết hành vi dự định) đều là các mô hình dự đoán hành vi con người, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng:
Tiêu chí | Mô hình TRA | Mô hình TPB |
---|---|---|
Thành phần chính | – Thái độ đối với hành vi – Chuẩn chủ quan | – Thái độ đối với hành vi – Chuẩn chủ quan – Kiểm soát hành vi nhận thức |
Khả năng dự đoán hành vi | Chỉ phù hợp với hành vi có chủ đích, khi cá nhân có toàn quyền quyết định | Mô hình mở rộng của TRA, có thể áp dụng cả trong trường hợp hành vi bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài |
Yếu tố kiểm soát bên ngoài | Không xem xét đến các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi | Bao gồm “kiểm soát hành vi nhận thức”, phản ánh mức độ dễ hay khó để thực hiện hành vi |
Ứng dụng | Phù hợp với các hành vi có sự suy nghĩ và ý định rõ ràng (ví dụ: mua hàng, bỏ phiếu, thay đổi hành vi sức khỏe) | Áp dụng rộng hơn, bao gồm cả hành vi bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài (ví dụ: duy trì thói quen tập thể dục, tuân thủ quy định doanh nghiệp) |
Mô hình TPB ra đời để khắc phục nhược điểm của TRA, giúp mô tả hành vi thực tế chính xác hơn trong các tình huống phức tạp.
Đơn giản, dễ áp dụng: Chỉ dựa trên hai yếu tố (thái độ và chuẩn chủ quan), giúp dễ dàng triển khai trong nghiên cứu hành vi.
Dự đoán chính xác các hành vi có chủ đích: Đặc biệt hiệu quả với các hành vi được suy nghĩ kỹ trước khi thực hiện, như quyết định mua hàng, lựa chọn nghề nghiệp, bỏ phiếu.
Ứng dụng rộng rãi: TRA đã được sử dụng nhiều trong marketing, y tế, giáo dục để dự đoán và thay đổi hành vi con người.
Không xem xét yếu tố bên ngoài: Không tính đến những rào cản thực tế có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện hành vi.
Giả định con người luôn hành động hợp lý: Mô hình giả định rằng con người luôn có ý định rõ ràng trước khi thực hiện hành vi, nhưng trong thực tế, nhiều hành vi xảy ra theo cảm tính hoặc bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh.
Không phù hợp với hành vi phức tạp: Với những hành vi chịu tác động của môi trường, thói quen hoặc yếu tố ngoài tầm kiểm soát, TRA không thể giải thích đầy đủ.
Nhìn chung, nếu nghiên cứu hành vi trong môi trường có ít rào cản và người thực hiện có toàn quyền kiểm soát quyết định của mình, TRA là một mô hình phù hợp. Tuy nhiên, khi nghiên cứu các hành vi phức tạp hơn, cần xem xét sử dụng TPB hoặc các mô hình khác.
TRA được áp dụng để hiểu và điều chỉnh quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Chẳng hạn, trong lĩnh vực mỹ phẩm, một khách hàng sẽ có ý định mua sản phẩm trang điểm nếu họ có thái độ tích cực về nó và nhận được ủng hộ từ bạn bè, KOLs hoặc xu hướng trên mạng xã hội. Doanh nghiệp có thể sử dụng TRA để thiết kế chiến lược marketing hiệu quả, tăng ảnh hướng tích cực và khích lệ ý định mua hàng.
Mô hình TRA được áp dụng rộng rãi trong y tế để khuyến khích hành vi lành mạnh như châm sóc sức khỏe, chủng ngừa bệnh, hay từ bỏ thói quen xấu. Ví dụ, một chiến dịch tiêm vắc-xin sẽ tập trung tăng thái độ tích cực về vắc-xin và tận dụng sự ủng hộ từ gia đình, cộng đồng (đối tượng ảnh hướng theo TRA) để gia tăng ý định tiêm chủng ngừa.
TRA được ứng dụng trong việc khuyến khích nhân viên tham gia vào các chương trình đào tạo, tối ưu hóa quy trình làm việc hoặc chấp hành quy định công ty. Chẳng hạn, nếu nhân viên tin rằng việc đào tạo giúp họ thăng tiến và được đồng nghiệp ủng hộ, họ sẽ có ý định tích cực tham gia.
Mô hình TRA giúp giải thích các yếu tố tác động đến quyết định hành vi và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Bằng cách áp dụng TRA, doanh nghiệp, tổ chức và các nhà quản lý có thể tối ưu hóa chiến lược để ảnh hướng đến hành vi mong muốn của con người.