Post Views: 1
Last updated on 9 October, 2025
Bạn đang “bí” ý tưởng? Cảm thấy mắc kẹt trong những lối mòn tư duy quen thuộc? Trong thế giới marketing và sáng tạo đòi hỏi sự đổi mới không ngừng, đây là một thách thức lớn. Nhưng đôi khi, sự đột phá không đến từ việc tạo ra cái mới hoàn toàn, mà từ việc cải tiến thông minh những gì đã có. Mô hình SCAMPER chính là chìa khóa.
SCAMPER là một bộ 7 kỹ thuật tư duy mạnh mẽ, hoạt động như một danh sách kiểm tra để “hack” não bộ, giúp bạn biến những ý tưởng cũ thành những sáng kiến đột phá. Trong bài viết dưới dây, OCD sẽ giải mã chi tiết công cụ này và hướng dẫn bạn cách áp dụng thực tế để khơi thông dòng chảy sáng tạo ngay lập tức.
Mô hình SCAMPER là gì? Nguồn gốc và nguyên tắc cốt lõi
Trước khi đi vào chi tiết, việc hiểu rõ bản chất và nguồn gốc của một công cụ sẽ giúp chúng ta sử dụng nó một cách hiệu quả hơn.
Định nghĩa mô hình SCAMPER
Mô hình SCAMPER là một kỹ thuật tư duy sáng tạo dựa trên danh sách kiểm tra (checklist), sử dụng một bộ 7 loại câu hỏi hành động để kích thích việc tạo ra ý tưởng mới hoặc cải tiến những ý tưởng đã có. Tên gọi “SCAMPER” thực chất là từ viết tắt của 7 kỹ thuật:
- S – Substitute (Thay thế)
- C – Combine (Kết hợp)
- A – Adapt (Thích ứng)
- M – Modify (Điều chỉnh/Thay đổi)
- P – Put to another use (Sử dụng với mục đích khác)
- E – Eliminate (Loại bỏ)
- R – Reverse (Đảo ngược)
Về cơ bản, SCAMPER hoạt động dựa trên nguyên lý rằng mọi thứ mới mẻ đều là sự sửa đổi, kết hợp hoặc biến tấu từ những thứ đã tồn tại. Thay vì cố gắng tạo ra một ý tưởng từ con số không (vốn rất khó khăn), phương pháp này cung cấp một khuôn khổ có cấu trúc để bạn nhìn nhận một vấn đề hoặc một đối tượng từ nhiều góc độ khác nhau, từ đó nảy sinh những ý tưởng đột phá.

Giải nghĩa mô hình SCAMPER
Nguồn gốc của phương pháp tư duy đột phá này
Để hiểu về SCAMPER, chúng ta cần quay ngược thời gian về với “cha đẻ” của kỹ thuật Brainstorming (bão não) – Alex Osborn. Vào những năm 1950, Osborn, một nhà điều hành quảng cáo, đã phát triển một danh sách các “động từ hành động” để khuyến khích việc tìm kiếm ý tưởng. Ông nhận ra rằng việc đặt những câu hỏi gợi mở cụ thể có thể thúc đẩy tư duy sáng tạo hiệu quả hơn nhiều so với việc chỉ ngồi chờ “eureka“.
Tuy nhiên, người có công hệ thống hóa và sắp xếp những ý tưởng này thành mô hình SCAMPER dễ nhớ và dễ áp dụng như ngày nay là Bob Eberle, một chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục và sáng tạo. Vào năm 1971, trong cuốn sách “SCAMPER: Games for Imagination Development”, Eberle đã tinh chỉnh danh sách của Osborn thành 7 kỹ thuật cốt lõi, tạo ra một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới cho đến ngày nay.
Giải mã chi tiết 7 “chìa khóa vàng” trong mô hình SCAMPER
Bây giờ, hãy cùng “mổ xẻ” từng thành phần của mô hình SCAMPER. Với mỗi kỹ thuật, chúng ta sẽ tìm hiểu định nghĩa, các câu hỏi gợi mở và những ví dụ thực tế để bạn có thể hình dung rõ ràng nhất.
#1. S – Substitute (Thay thế): Tư duy “Nếu… thì sao?”
Kỹ thuật này tập trung vào việc xem xét các thành phần, vật liệu, quy trình, con người, hoặc địa điểm trong sản phẩm/vấn đề của bạn và tìm cách thay thế chúng bằng một thứ khác. Mục đích của việc thay thế là để tìm ra những cải tiến tiềm năng, giảm chi phí, tăng hiệu quả hoặc tạo ra một phiên bản hoàn toàn mới.
Những câu hỏi gợi mở:
- Tôi có thể thay thế thành phần/vật liệu nào để cải thiện sản phẩm?
- Có thể thay thế quy trình hiện tại bằng một quy trình khác đơn giản hơn không?
- Nếu thay đổi đối tượng khách hàng mục tiêu thì sao?
- Tôi có thể sử dụng nguồn năng lượng nào khác để tiết kiệm hơn không?
- Cảm xúc nào có thể được thay thế trong thông điệp quảng cáo này?
Ví dụ thực tế:
- Kinh doanh: Netflix đã thay thế mô hình cho thuê DVD vật lý bằng dịch vụ streaming trực tuyến. Thay vì đến cửa hàng, người dùng có thể xem phim ngay tại nhà. Đây là một sự thay thế quy trình và phương thức phân phối sản phẩm.
- Marketing: Một chiến dịch marketing cho dầu gội đầu thường sử dụng hình ảnh người mẫu tóc dài óng ả. Bạn có thể thay thế bằng hình ảnh một vận động viên thể thao năng động, nhấn mạnh vào sự chắc khỏe và khả năng làm sạch sâu sau khi vận động. Ví dụ: Ronaldo đóng quảng cáo cho Clear.
- Content: Thay vì viết một bài blog dạng văn bản thuần túy, bạn có thể thay thế nó bằng một Infographic trực quan hoặc một video giải thích để truyền tải thông tin sinh động hơn.

Ronaldo quảng cáo cho thương hiệu dầu gội đầu Clear
#2. C – Combine (Kết hợp): Sức mạnh của 1 + 1 > 2
Trong mô hình SCAMPER, Kỹ thuật kết hợp khuyến khích bạn hợp nhất hai hoặc nhiều ý tưởng, sản phẩm, hoặc tính năng vốn không liên quan đến nhau để tạo ra một thứ gì đó mới mẻ và độc đáo. Đây là một trong những kỹ thuật sáng tạo phổ biến nhất, bởi vì sự giao thoa giữa các lĩnh vực khác nhau thường tạo ra những đột phá bất ngờ.
Những câu hỏi gợi mở:
- Tôi có thể kết hợp những sản phẩm nào để tạo ra một sản phẩm mới?
- Làm thế nào để kết hợp mục tiêu của hai phòng ban khác nhau (ví dụ: Phòng Sales & Marketing)?
- Tôi có thể kết hợp những công nghệ nào với sản phẩm của mình?
- Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta kết hợp thương hiệu của mình với một thương hiệu ở lĩnh vực khác?
Ví dụ thực tế:
- Công nghệ: Điện thoại thông minh (Smartphone) là một ví dụ kinh điển của việc kết hợp. Nó hợp nhất chức năng của một chiếc điện thoại, máy ảnh, máy nghe nhạc, thiết bị truy cập internet và nhiều hơn nữa vào một thiết bị duy nhất.
- Marketing: Các chiến dịch Co-branding như Biti’s Hunter x Marvel hay Grab kết hợp dịch vụ di chuyển, giao đồ ăn, và thanh toán điện tử trên cùng một siêu ứng dụng (Super app). Điều này tạo ra một hệ sinh thái tiện lợi, giữ chân người dùng hiệu quả.
- Kinh doanh: Sự kết hợp giữa quán cà phê và không gian làm việc chung (Co-working space) đã tạo ra một mô hình kinh doanh thành công, đáp ứng nhu cầu của giới freelancer và nhân viên văn phòng linh hoạt.

Sự kết hợp giữa Marvel và Biti’s Hunter
#3. A – Adapt (Thích ứng): Vay mượn ý tưởng từ những lĩnh vực khác
Kỹ thuật này yêu cầu bạn suy nghĩ về cách điều chỉnh hoặc sao chép một ý tưởng, quy trình từ một bối cảnh khác để áp dụng vào vấn đề của bạn. “Thích ứng” không phải là sao chép y nguyên, mà là lấy cảm hứng và biến tấu cho phù hợp với mục đích và hoàn cảnh cụ thể của mình.
Những câu hỏi gợi mở:
- Ý tưởng nào từ lĩnh vực khác có thể áp dụng vào đây?
- Thiên nhiên đã giải quyết vấn đề tương tự như thế nào? (Mô phỏng sinh học)
- Lịch sử đã có giải pháp nào cho vấn đề này chưa?
- Làm thế nào để sản phẩm của tôi có thể thích ứng với một thị trường mới?
Ví dụ thực tế:
- Kinh doanh: McDonald’s đã rất thành công trong việc thích ứng thực đơn của mình sao cho phù hợp với văn hóa ẩm thực của từng quốc gia. Ví dụ, họ có McSpicy Paneer Burger ở Ấn Độ, món cơm gà ở Việt Nam hay Teriyaki Burger ở Nhật Bản.
- Marketing: Mô hình “đăng ký theo tháng” (subscription) ban đầu phổ biến với các tạp chí, sau đó được thích ứng bởi các công ty phần mềm (Adobe, Microsoft), dịch vụ streaming (Netflix, Spotify), và gần đây là các hộp sản phẩm làm đẹp, đồ ăn…
- Content: Các Creator trên TikTok thường thích ứng các “trend” âm nhạc hoặc vũ đạo đang thịnh hành để tạo ra nội dung liên quan đến lĩnh vực của họ, giúp video dễ dàng lên xu hướng.
#4. M – Modify (Magnify/Minify) (Điều chỉnh – Phóng đại/Thu nhỏ)
Kỹ thuật này tập trung vào việc thay đổi các thuộc tính của sản phẩm hoặc ý tưởng. Bạn có thể thay đổi kích thước, hình dạng, màu sắc, âm thanh, hoặc phóng đại/thu nhỏ một khía cạnh nào đó. Mục tiêu là tìm ra phiên bản tối ưu hơn hoặc tạo ra một phân khúc sản phẩm mới.
Những câu hỏi gợi mở:
- Tôi có thể phóng đại (magnify) tính năng nào để nó trở nên nổi bật hơn?
- Tôi có thể thu nhỏ (minify) hoặc giảm bớt yếu tố nào để sản phẩm trở nên tinh gọn, tiện lợi hơn?
- Làm thế nào để thay đổi màu sắc, âm thanh, hoặc hình dáng của sản phẩm?
- Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi tăng tần suất của một chiến dịch email marketing?
Ví dụ thực tế:
- Sản phẩm: Apple đã phóng đại kích thước màn hình và dung lượng pin để tạo ra dòng iPhone “Plus” và sau này là “Pro Max”. Ngược lại, họ cũng thu nhỏ máy tính để tạo ra iPad Mini và iPod Nano.
- Marketing: Các chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty program) chính là việc phóng đại giá trị của việc mua hàng lặp lại. Thay vì chỉ là một giao dịch, nó trở thành một quá trình tích lũy điểm thưởng và nhận đặc quyền.
- Content: Một bài blog dài 3000 từ có thể được thu nhỏ thành một chuỗi 10 story trên Instagram, mỗi story tập trung vào một ý chính. Ngược lại, một video ngắn thành công có thể được phóng đại thành một webinar hoặc một khóa học chuyên sâu.
#5. P – Put to Another Use (Sử dụng với mục đích khác)
Kỹ thuật này của mô hình SCAMPER thách thức bạn tìm ra những cách sử dụng mới cho một sản phẩm hoặc ý tưởng hiện có, ngoài công dụng ban đầu của nó. Đôi khi, một sản phẩm thất bại ở thị trường này lại có thể thành công rực rỡ khi được định vị lại cho một mục đích sử dụng hoàn toàn khác.
Những câu hỏi gợi mở:
- Sản phẩm này có thể được sử dụng bởi ai khác không?
- Có cách sử dụng nào khác nếu tôi thay đổi một chút về sản phẩm?
- Sản phẩm này có thể giải quyết vấn đề nào khác không?
- Phế phẩm từ quá trình sản xuất có thể được tận dụng để làm gì?
Ví dụ thực tế:
- Ví dụ kinh điển: Baking soda ban đầu được dùng trong nấu nướng, nhưng sau đó người ta phát hiện ra vô số công dụng khác của nó: làm chất tẩy rửa, khử mùi, làm đẹp…
- Marketing: YouTube ban đầu được tạo ra như một trang web hẹn hò qua video (“Tune In, Hook Up”). Tuy nhiên, các nhà sáng lập nhanh chóng nhận ra tiềm năng lớn hơn khi sử dụng nó với mục đích khác: một nền tảng chia sẻ video cho tất cả mọi người.
- Content: Một loạt các bài phỏng vấn chuyên gia ban đầu được tạo ra cho podcast. Sau đó, nội dung này có thể được sử dụng với mục đích khác: trích dẫn hay để làm bài đăng mạng xã hội, chuyển thể thành một chương trong sách điện tử (ebook), hoặc làm tư liệu cho một bài viết tổng hợp.
#6. E – Eliminate (Loại bỏ): Sức mạnh của sự tối giản
Trái ngược với việc thêm vào hay phóng đại, kỹ thuật này tập trung vào việc loại bỏ các bộ phận, tính năng, hoặc các bước không cần thiết trong một quy trình. Mục tiêu là đơn giản hóa sản phẩm, giảm chi phí, tiết kiệm thời gian và làm cho nó trở nên hiệu quả, tinh tế hơn.
Những câu hỏi gợi mở:
- Tôi có thể loại bỏ thành phần nào mà không ảnh hưởng đến chức năng chính?
- Làm thế nào để làm cho sản phẩm nhỏ hơn, nhẹ hơn, đơn giản hơn?
- Nếu tôi loại bỏ quy tắc này thì sao?
- Những bước nào trong quy trình thanh toán có thể được lược bỏ để giúp khách hàng thanh toán tiện lợi hơn?
Ví dụ thực tế:
- Công nghệ: James Dyson đã loại bỏ túi đựng bụi truyền thống để tạo ra máy hút bụi không túi, giải quyết vấn đề mất lực hút và chi phí thay túi. Apple đã loại bỏ jack cắm tai nghe 3.5mm để làm ra tai nghe không dây và giúp thiết kế điện thoại mỏng hơn.
- Marketing: Amazon đã tiên phong với tính năng “Mua ngay bằng 1 cú nhấp” (1-Click Ordering), loại bỏ các bước rườm rà trong giỏ hàng và trang thanh toán, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi đáng kể.
- Thiết kế: Phong cách thiết kế tối giản (minimalism) chính là một minh chứng cho sức mạnh của việc loại bỏ. Bằng cách bỏ đi những chi tiết thừa, các nhà thiết kế nội thất hoặc thời trang tập trung vào những yếu tố cốt lõi, tạo ra sự sang trọng và tinh tế.

Phong cách tối giản “Minimalism” trong thiết kế nội thất
#7. R – Reverse/Rearrange (Đảo ngược/Sắp xếp lại)
Kỹ thuật cuối cùng trong mô hình SCAMPER đề nghị bạn thử lật ngược vấn đề, đảo ngược quy trình, hoặc sắp xếp lại các thành phần theo một thứ tự hoàn toàn mới. Việc thay đổi góc nhìn một cách triệt để này thường dẫn đến những giải pháp và mô hình kinh doanh mang tính cách mạng.
Những câu hỏi gợi mở:
- Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi đảo ngược quy trình sản xuất?
- Làm thế nào để sắp xếp lại bố cục của trang web để tăng tương tác?
- Nếu khách hàng trả tiền sau khi sử dụng thay vì trước đó thì sao?
- Tôi có thể đảo ngược vai trò giữa người bán và người mua không?
Ví dụ thực tế:
- Kinh doanh: Mô hình “Mua trước, trả sau” (Buy Now, Pay Later) như Klarna, Afterpay đã đảo ngược quy trình thanh toán truyền thống. Khách hàng nhận hàng trước và thanh toán sau, giúp giảm rào cản mua sắm. Các nhà hàng buffet đảo ngược mô hình gọi món truyền thống: khách hàng trả một mức giá cố định và ăn bao nhiêu tùy thích.
- Marketing: Thay vì doanh nghiệp chủ động đi tìm khách hàng (Outbound Marketing), Inbound Marketing đã đảo ngược quy trình bằng cách tạo ra nội dung giá trị để thu hút khách hàng tự tìm đến mình.
- Sáng tạo: Các bộ phim như “Memento” hay “Tenet” của đạo diễn Christopher Nolan đã sử dụng kỹ thuật đảo ngược và sắp xếp lại dòng thời gian để tạo ra một trải nghiệm kể chuyện độc đáo và thách thức trí tuệ người xem.

Mô hình “Buy now, Pay later”
Hướng dẫn từng bước áp dụng mô hình SCAMPER vào thực tế
Lý thuyết là vậy, nhưng làm thế nào để biến mô hình SCAMPER thành một công cụ thực chiến trong công việc hàng ngày? Dưới đây là quy trình 4 bước đơn giản:
Bước 1: Xác định đối tượng cần áp dụng mô hình SCAMPER
Đầu tiên, bạn cần chọn ra một đối tượng cụ thể để áp dụng mô hình. Đó có thể là:
- Một sản phẩm/dịch vụ hiện có mà bạn muốn cải tiến.
- Một quy trình làm việc đang gặp vấn đề (ví dụ: quy trình chăm sóc khách hàng).
- Một chiến dịch marketing sắp tới.
- Một chủ đề nội dung bạn đang “bí” ý tưởng.
- Một vấn đề bạn đang cần tìm giải pháp.
Bước 2: Brainstorming với 7 kỹ thuật
Bây giờ, hãy lần lượt đi qua từng chữ cái trong mô hình SCAMPER và đặt ra thật nhiều câu hỏi liên quan đến đối tượng bạn đã chọn ở Bước 1. Hãy chuẩn bị một không gian thoải mái, một tấm bảng trắng hoặc một cuốn sổ. Đừng phán xét bất kỳ ý tưởng nào trong giai đoạn này. Mục tiêu là tạo ra số lượng ý tưởng lớn nhất có thể, kể cả những ý tưởng có vẻ “điên rồ” nhất.

Phương pháp Brainstorming
Ví dụ: Áp dụng SCAMPER để sáng tạo nội dung cho một thương hiệu cà phê:
- S (Substitute): Thay vì nói về cà phê, nói về những người thành công và thói quen uống cà phê của họ? Thay người mẫu, KOLs chuyên nghiệp bằng chính những khách hàng thân thiết (chân thực hơn)?
- C (Combine): Kết hợp cà phê với workshop (dạy pha chế), với âm nhạc (đêm nhạc acoustic), với triển lãm nghệ thuật?
- A (Adapt): “Thích ứng” mô hình “blind box” (hộp quà bí mật) vào sản phẩm, mỗi tháng gửi một loại hạt cà phê mới?
- M (Modify): Phóng đại câu chuyện về nguồn gốc hạt cà phê? Thu nhỏ bao bì thành dạng gói dùng một lần cho dân du lịch?
- P (Put to another use): Bã cà phê có thể dùng làm gì (phân bón, sản phẩm tẩy tế bào chết)? Dạy cách dùng cà phê để vẽ tranh?
- E (Eliminate): Loại bỏ đường và sữa khỏi menu, tập trung vào cà phê nguyên bản? Loại bỏ bao bì nhựa?
- R (Reverse): Thay vì khách hàng đến quán, quán cà phê “di động” đến văn phòng của họ? Cho khách hàng tự rang và xay hạt cà phê tại quán?
Bước 3: Đánh giá và lựa chọn ý tưởng
Sau khi đã có một danh sách dài các ý tưởng, đây là lúc để phân tích và đánh giá. Hãy xem xét các ý tưởng dựa trên các tiêu chí như:
- Tính khả thi (Có đủ nguồn lực để thực hiện không?).
- Tiềm năng tác động (Ý tưởng này có thể mang lại kết quả lớn không?). Bạn có thể sử dụng quy tắc Pareto (80/20) để phân tích.
- Sự phù hợp với định vị thương hiệu và mục tiêu kinh doanh.
- Mức độ độc đáo và sáng tạo.
Hãy chọn ra 3-5 ý tưởng hứa hẹn nhất để phát triển sâu hơn.
Bước 4: Thử nghiệm và triển khai
Đừng chỉ dừng lại ở ý tưởng. Hãy biến những sáng kiến hay ho thành hành động. Bắt đầu bằng việc thử nghiệm ở quy mô nhỏ (ví dụ: chạy một chiến dịch A/B testing, tạo một bài đăng thử nghiệm trên mạng xã hội, phỏng vấn một vài khách hàng…). Dựa trên kết quả thu được, bạn có thể quyết định có nên đầu tư và triển khai ý tưởng đó trên quy mô lớn hay không.
Lợi ích và những lưu ý khi sử dụng mô hình SCAMPER
Không có công cụ nào là hoàn hảo. Để sử dụng mô hình SCAMPER hiệu quả nhất, bạn cần hiểu rõ cả ưu điểm và những điểm cần lưu ý.
Lợi ích vượt trội:
- Cung cấp cấu trúc: SCAMPER biến quá trình sáng tạo vốn mơ hồ trở nên có hệ thống và cấu trúc hơn.
- Tạo ra số lượng lớn ý tưởng: Bằng cách buộc bạn phải nhìn vấn đề từ 7 góc độ khác nhau, mô hình này giúp tạo ra một lượng lớn ý tưởng trong thời gian ngắn.
- Đơn giản và dễ áp dụng: Bạn không cần phải là một thiên tài sáng tạo để sử dụng SCAMPER. Bất kỳ ai, bất kỳ đội nhóm nào cũng có thể học và áp dụng nó.
- Linh hoạt: Công cụ này có thể được áp dụng cho gần như mọi lĩnh vực, từ phát triển sản phẩm, marketing, giải quyết vấn đề đến viết lách và nghệ thuật.
Những lưu ý quan trọng:
- Cần có điểm bắt đầu: SCAMPER hoạt động hiệu quả nhất khi bạn đã có một sản phẩm, ý tưởng hoặc vấn đề hiện hữu để cải tiến. Nó không phải là công cụ để tạo ra thứ gì đó từ hư không.
- Chất lượng phụ thuộc vào người dùng: Công cụ chỉ là phương tiện. Chất lượng của các ý tưởng tạo ra phụ thuộc rất nhiều vào kiến thức, kinh nghiệm và nỗ lực của người sử dụng nó.
- Cần môi trường cởi mở: Để SCAMPER phát huy tối đa hiệu quả, đặc biệt là khi làm việc nhóm, cần có một môi trường khuyến khích sự cởi mở, không phán xét và chấp nhận cả những ý tưởng “điên rồ”.
Kết luận: SCAMPER – Không chỉ là mô hình cứng nhắc, mà là một thói quen tư duy linh hoạt
Trong một thế giới đầy biến động, khả năng tư duy sáng tạo và đổi mới không còn là một lợi thế, mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc. Mô hình SCAMPER không phải là một cây đũa thần có thể ngay lập tức tạo ra những ý tưởng triệu đô. Thay vào đó, nó là một phòng tập gym cho trí não, một bộ công cụ thực tiễn giúp bạn rèn luyện “cơ bắp” sáng tạo mỗi ngày.
Bằng cách biến 7 kỹ thuật này trong mô hình thành một thói quen tư duy, bạn sẽ dần phá bỏ được những rào cản vô hình trong tâm trí. Bạn sẽ học cách nhìn nhận những điều quen thuộc theo những cách mới mẻ, tìm thấy cơ hội trong những thách thức, và biến những ý tưởng bình thường trở nên phi thường.
Vậy nên, lần tới khi bạn đối mặt với một trang giấy trắng, một chiến dịch marketing cần sự đột phá, hay một sản phẩm cần được “lột xác”, đừng ngần ngại lôi “bộ đồ nghề” SCAMPER ra. Hãy bắt đầu đặt câu hỏi, và bạn sẽ ngạc nhiên với những câu trả lời mà chính bộ não của mình mang lại.
——————————-