Mô hình QDM là gì? Hướng dẫn tối ưu chi phí tồn kho toàn diện

SDLC (Software Development Life Cycle) là gì?
SDLC là gì? Toàn tập về Vòng đời phát triển phần mềm
12 September, 2025
Cách vẽ biểu đồ Histogram trong Excel
Cách vẽ biểu đồ Histogram trong Excel: Hướng dẫn chi tiết
12 September, 2025
Rate this post

Last updated on 12 September, 2025

Lời mời chào “mua nhiều, giá rẻ” từ nhà cung cấp luôn hấp dẫn, nhưng liệu đó có phải lúc nào cũng là một quyết định khôn ngoan? Việc mua số lượng lớn tuy giảm được giá trên từng sản phẩm, nhưng lại có thể làm tăng vọt chi phí lưu kho, bảo quản và rủi ro hàng hóa hư hỏng. Đây chính là “cạm bẫy chi phí” mà nhiều doanh nghiệp mắc phải. Để trả lời câu hỏi “Nên đặt mua số lượng bao nhiêu để thực sự tiết kiệm?”, chúng ta cần đến mô hình QDM (Quantity Discount Model).

Đây là công cụ phân tích giúp bạn tìm ra điểm cân bằng hoàn hảo giữa việc hưởng chiết khấu và chi phí tồn kho phát sinh. Bài viết này của OCD sẽ hướng dẫn bạn mọi thứ về mô hình QDM, giúp bạn biến các quyết định mua hàng cảm tính thành lựa chọn chiến lược dựa trên dữ liệu.

Mô hình QDM là gì?

Mô hình QDM (Quantity Discount Model) là một mô hình quản trị hàng tồn kho dùng để xác định số lượng đặt hàng tối ưu cho một sản phẩm khi nhà cung cấp đưa ra các mức giá khác nhau tùy thuộc vào số lượng mua. Cụ thể, giá trên mỗi đơn vị sản phẩm sẽ giảm xuống nếu doanh nghiệp đặt hàng với số lượng lớn hơn.

Về bản chất, mô hình QDM là một phiên bản mở rộng và thực tế hơn của Mô hình Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ – Economic Order Quantity). Nếu như mô hình EOQ cổ điển giả định rằng giá mua mỗi sản phẩm là không đổi, thì QDM lại đưa yếu tố biến thiên của giá vào trong công thức tính.

Bài toán cốt lõi mà mô hình QDM giải quyết là sự đánh đổi (trade-off) kinh điển trong quản trị tồn kho:

  • Lợi ích của Chiết khấu: Mua số lượng lớn giúp giảm tổng chi phí mua hàng hàng năm.
  • Cái giá phải trả: Mua số lượng lớn làm tăng mức tồn kho trung bình, do vậy, nó kéo theo sự gia tăng của tổng chi phí lưu kho hàng năm (chi phí vốn, kho bãi, bảo hiểm,…).

Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng mô hình QDM là tìm ra được lượng đặt hàng (Q) sao cho TỔNG CHI PHÍ (bao gồm cả ba yếu tố: chi phí mua hàng, chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho) là thấp nhất.

“Bóc tách” các thành tố trong công thức mô hình QDM

Để hiểu và áp dụng được mô hình QDM, trước hết chúng ta cần nắm vững các biến số và công thức nền tảng của nó. Công thức tính tổng chi phí hàng năm (Total Cost – TC) là trái tim của mô hình này.

See also  TPM là gì? 8 trụ cột chính của bảo trì năng suất toàn diện TPM

Công thức tính Tổng chi phí (TC):

TC = (D/Q​) x S + (Q/2) x H + P x D

Trong đó:

  • TC (Total Cost): Tổng chi phí hàng tồn kho hàng năm – đây là con số chúng ta cần tối thiểu hóa.
  • D (Demand): Tổng nhu cầu (số lượng) sản phẩm trong một năm.
  • Q (Quantity): Số lượng sản phẩm cho mỗi lần đặt hàng.
  • S (Setup/Ordering Cost): Chi phí cố định cho mỗi lần đặt hàng (ví dụ: chi phí vận chuyển, chi phí xử lý đơn hàng, chi phí hành chính…).
  • P (Price): Giá mua cho mỗi đơn vị sản phẩm (đây là biến số sẽ thay đổi theo các mức chiết khấu).
  • H (Holding/Carrying Cost): Chi phí lưu kho cho một đơn vị sản phẩm trong một năm. Đây là một thành tố cực kỳ quan trọng, thường được tính bằng một tỷ lệ phần trăm (i) của giá mua sản phẩm.

Công thức tính H (Chi phí lưu kho trong 1 năm):

H = i × P

  • i (Holding cost rate): Tỷ lệ phần trăm chi phí lưu kho (bao gồm chi phí vốn, bảo hiểm, hư hỏng, kho bãi…).

Phân tích 3 thành phần của công thức tính Tổng chi phí:

  1. (D/Q) x S : Tổng chi phí đặt hàng hàng năm.
    • (D/Q) là số lần đặt hàng trong năm. Nhân với chi phí mỗi lần đặt (S) sẽ ra tổng chi phí. Khi Q tăng, số lần đặt hàng giảm, và chi phí này cũng giảm.
  2. (Q/2​) x H : Tổng chi phí lưu kho hàng năm.
    • (Q/2) là mức tồn kho trung bình. Nhân với chi phí lưu kho mỗi đơn vị (H) sẽ ra tổng chi phí. Khi Q tăng, tồn kho trung bình tăng, và chi phí này cũng tăng.
  3. P x D : Tổng chi phí mua hàng hàng năm.
    • Đây là tổng tiền bạn phải trả cho nhà cung cấp trong một năm. Khi P giảm (nhờ chiết khấu), chi phí này cũng giảm.

Sự cân bằng giữa ba loại chi phí này chính là chìa khóa mô hình QDM giúp chúng ta tìm ra.

Hướng dẫn tính toán mô hình QDM qua 5 bước chi tiết

Đây là phần quan trọng nhất, nơi chúng ta biến lý thuyết thành hành động. Quy trình áp dụng mô hình QDM có thể được chia thành 5 bước logic như sau. Hãy theo dõi cẩn thận vì mỗi bước đều có vai trò quyết định.

Hướng dẫn tính toán mô hình QDM trong 5 bước

5 bước tính toán mô hình QDM

Bước 1: Xác định các mức giá chiết khấu và điều kiện đi kèm

Làm việc với nhà cung cấp để có được bảng giá chiết khấu rõ ràng. Ví dụ:

  • Mua từ 1 – 999 sản phẩm: Giá 125.000đ / sản phẩm
  • Mua từ 1000 – 1999 sản phẩm: Giá 120.000đ / sản phẩm
  • Mua từ 2000 sản phẩm trở lên: Giá 115.000đ / sản phẩm

Bước 2: Tính lượng đặt hàng tối ưu (EOQ) cho TỪNG mức giá

Với mỗi mức giá (P) mà nhà cung cấp đưa ra, chúng ta sẽ tính một lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) tương ứng bằng công thức EOQ cổ điển.

Công thức EOQ:

Q* = √ [ (2 x S x D) / H ]

Lưu ý quan trọng: Vì chi phí lưu kho H phụ thuộc vào giá mua P (H = i x P), nên với mỗi mức giá P khác nhau, bạn sẽ có một giá trị H khác nhau. Do vậy, bạn phải tính ra một giá trị Q* riêng cho từng mức giá.

Bước 3: Điều chỉnh lượng đặt hàng cho hợp lệ

Đây là bước logic then chốt của mô hình QDM. Sau khi tính được các giá trị Q* ở Bước 2, bạn cần kiểm tra xem chúng có “hợp lệ” với khoảng số lượng để được hưởng mức giá đó hay không.

  • Nếu Q* nằm trong khoảng số lượng cho phép của mức giá đó: Q* là một lượng đặt hàng tiềm năng (hợp lệ).
  • Nếu Q* thấp hơn mức tối thiểu để được hưởng giá chiết khấu: Bạn không thể đặt hàng ở mức Q* mà vẫn có được giá tốt đó. Vì vậy, để có thể xem xét mức giá này, bạn phải điều chỉnh lượng đặt hàng lên bằng mức số lượng tối thiểu trong khoảng đó.
  • Nếu Q* cao hơn mức tối đa của khoảng giá đó: Giá trị Q* này không hợp lệ và bị loại bỏ.
See also  Tái cơ cấu doanh nghiệp - Kinh nghiệm triển khai

Bước 4: Tính Tổng chi phí (TC) cho MỖI lượng đặt hàng hợp lệ

Với mỗi lượng đặt hàng hợp lệ đã được xác định ở Bước 3, bạn hãy thay số đó vào công thức Tổng chi phí (TC) đầy đủ đã nêu ở Mục 2:

TC = (D/Q​) x S + (Q/2) x H + P x D

Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng giá trị P H tương ứng với mỗi lượng đặt hàng Q mà bạn đang tính.

Bước 5: So sánh và lựa chọn lượng đặt hàng tối ưu cuối cùng

Sau khi đã tính được Tổng chi phí (TC) cho tất cả các phương án hợp lệ, bước cuối cùng rất đơn giản: Hãy so sánh các kết quả TC. Lượng đặt hàng nào cho ra Tổng chi phí (TC) thấp nhất chính là lượng đặt hàng tối ưu mà doanh nghiệp của bạn nên lựa chọn.

Ví dụ minh họa chi tiết cách vận hành mô hình QDM

Lý thuyết có thể hơi khó hiểu, hãy cùng áp dụng 5 bước trên vào một ví dụ thực tế.

Bối cảnh: Công ty An Phát cần mua 5.000 chiếc bút bi cao cấp mỗi năm để làm quà tặng.

  • Nhu cầu hàng năm (D) = 5.000 chiếc
  • Chi phí cho mỗi lần đặt hàng (S) = 1.225.000đ
  • Tỷ lệ chi phí lưu kho (i) = 20% giá mua sản phẩm

Nhà cung cấp đưa ra 3 mức giá:

Mức chiết khấuSố lượng đặt hàngGiá mỗi chiếc (P)
11 – 999125.000đ
21.000 – 1.999120.000đ
32.000 trở lên115.000đ

Thực hiện 5 bước:

Bước 1: Đã có bảng giá chiết khấu.

Bước 2: Tính Q* cho từng mức giá

Mức giá 1: P = 125.000đ

  • H1 = 20% x 125.000 = 25.000đ
  • Q1* = √ [ (2 x 1.225.000 x 5.000) / 25.000 ] = 700 (chiếc)

Với mức giá 2: P = 120.000đ

  • H2 = 20% x 120.000 = 24.000đ
  • Q2* = √ [ (2 x 1.225.000 x 5.000) / 24.000 ] ≈ 714 (chiếc)

Mức giá 3: P = 115.000đ

  • H3 = 20% x 115.000 = 23.000đ
  • Q3* = √ [ (2 x 1.225.000 x 5.000) / 23.000 ] ≈ 730 (chiếc)

Bước 3: Điều chỉnh Q cho hợp lệ

  • Với Q1*​=700: Số lượng này nằm trong khoảng (1-999). => Hợp lệ. Lượng đặt hàng tiềm năng là 700 chiếc.
  • Với Q2*​=714: Số lượng này nằm ngoài (thấp hơn) khoảng (1.000-1.999). Để được hưởng giá 120.000đ, phải mua ít nhất 1,000 chiếc. => Điều chỉnh lượng đặt hàng tiềm năng lên 1.000 chiếc.
  • Với Q3*​=730: Số lượng này nằm ngoài (thấp hơn) khoảng (2.000 trở lên). Để được hưởng giá 115.000đ, phải mua ít nhất 2.000 chiếc. => Điều chỉnh lượng đặt hàng tiềm năng lên 2.000 chiếc.

Bước 4: Tính Tổng chi phí (TC) cho các lượng đặt hàng tiềm năng

Chúng ta có 3 phương án để so sánh: đặt 700; 1.000 hoặc 2.000 chiếc.

  • Phương án 1: Đặt Q = 700 chiếc (với P = 125.000đ, H = 25.000đ)
    • TC1 ​= (5.000/700​) x 1.225.000 + (700/2) x 25.000 + 125.000 x 5.000
    • TC1 = 642.500.000đ
  • Phương án 2: Đặt Q = 1.000 chiếc (với P = 120.000đ, H = 24.000đ)
    • TC2 ​= (5.000/1.000​) x 1.225.000 + (1.000/2) x 24.000 + 120.000 x 5.000
    • TC2 = 618.125.000đ
  • Phương án 3: Đặt Q = 2.000 chiếc (với P = 115.000đ, H = 23.000đ)
    • TC3 ​= (5.000/2.000​) x 1.225.000 + (2.000/2) x 23.000 + 115.000 x 5.000
    • TC3 = 601.062.500đ

Bước 5: So sánh và Lựa chọn

  • TC (đặt 700) = 642.500.000đ
  • TC (đặt 1,000) = 618.125.000đ
  • TC (đặt 2,000) = 601.062.500đ (Thấp nhất)

Kết luận: Dựa trên phân tích của mô hình QDM, lượng đặt hàng tối ưu cho công ty An Phát là 2.000 chiếc/lần, mặc dù nó cao hơn nhiều so với mức EOQ tính toán ban đầu. Mức chiết khấu ở số lượng này đủ lớn để bù đắp cho sự gia tăng của chi phí lưu kho.

See also  Kaizen là gì? Lợi ích khi áp dụng Kaizen vào doanh nghiệp

Giả định, ưu điểm và thách thức của mô hình QDM

Nội dung chi tiết

Các giả địnhGiống như mô hình EOQ, mô hình QDM hoạt động dựa trên một số giả định:

  • Nhu cầu là không đổi và biết trước
  • Thời gian chờ hàng là không đổi
  • Chi phí đặt hàng và tỷ lệ lưu kho là không đổi
  • Hàng được giao ngay lập tức và toàn bộ.
Ưu điểm
  • Tối ưu hóa chi phí: Cung cấp một câu trả lời định lượng rõ ràng cho bài toán chi phí.
  • Ra quyết định dựa trên dữ liệu: Thay thế việc mua hàng cảm tính bằng phân tích khoa học.
  • Cải thiện đàm phán: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ “giá trị” thực sự của một mức chiết khấu, từ đó có cơ sở đàm phán tốt hơn với nhà cung cấp.
Thách thức
  • Tính chính xác của dữ liệu: Mô hình chỉ chính xác khi các đầu vào (D, S, i) chính xác. Việc xác định chi phí đặt hàng và lưu kho có thể phức tạp hơn.
  • Các giả định thiếu thực tế: Nhu cầu và thời gian chờ hàng trong thực tế thường biến động.
  • Bỏ qua các yếu tố khác: Mô hình không tính đến các yếu tố như không gian lưu kho có hạn, hạn sử dụng sản phẩm, hay chi phí thiếu hàng.

Kết luận: Mô hình QDM – “Vũ khí” đàm phán dựa trên dữ liệu

Qua những phân tích chi tiết, ta có thể thấy rõ mô hình QDM là gì và sức mạnh của nó. Đây không chỉ là một công thức toán học, mà là một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định mua hàng thông minh, tránh được những chi phí ẩn và tối đa hóa lợi nhuận. Nó biến câu hỏi “Liệu tôi có nên mua nhiều hơn để được giảm giá không?” thành một bài toán có lời giải rõ ràng.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là QDM, cũng như mọi mô hình khác, chỉ là một công cụ hỗ trợ. Để áp dụng thành công, doanh nghiệp cần kết hợp kết quả phân tích với sự phán đoán dựa trên kinh nghiệm thực tế, xem xét các yếu tố định tính và luôn nỗ lực để có được dữ liệu đầu vào chính xác nhất.

Bằng cách đó, mô hình QDM sẽ thực sự trở thành một “vũ khí” đắc lực, giúp bạn tự tin điều hướng trong các cuộc đàm phán với nhà cung cấp và xây dựng một hệ thống quản trị tồn kho hiệu quả và tinh gọn.

Tham khảo dịch vụ Tư vấn Quản trị sản xuất của OCD

Dịch vụ Tư Vấn Quản Trị Sản Xuất của OCD là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, và nâng cao hiệu quả vận hành. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và phương pháp tư vấn chuyên sâu, OCD cam kết mang lại những giải pháp thiết thực để cải thiện năng suất, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa tài nguyên, từ đó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt:

  • Phân tích và tối ưu hóa quy trình sản xuất: OCD hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá hiện trạng, nhận diện các điểm nghẽn và đề xuất giải pháp cải tiến quy trình, từ đó giảm thiểu lãng phí và nâng cao năng suất.
  • Thiết kế hệ thống quản lý sản xuất hiện đại: Xây dựng các hệ thống quản lý sản xuất thông minh dựa trên công nghệ tiên tiến, phù hợp với đặc thù từng ngành nghề.
  • Áp dụng công cụ quản lý tiên tiến: OCD triển khai các công cụ quản lý như Lean, Six Sigma, và TPM, giúp tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu sai sót trong sản xuất.
  • Đào tạo và nâng cao năng lực quản lý: Trong dịch vụ tư vấn quản trị sản xuất, OCD cung cấp các chương trình đào tạo thực tiễn cho đội ngũ quản lý và nhân viên, giúp họ áp dụng thành công các phương pháp cải tiến sản xuất.

Tìm hiểu ngay tại:

Dịch vụ Tư vấn Quản trị Sản xuất

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn