Mô hình kinh doanh của Amazon – Chuỗi giá trị và Mô hình Canvas

Mô hình kinh doanh Xiaomi
Mô hình kinh doanh của hãng smartphone Xiaomi – Chuỗi giá trị và Mô hình Canvas
9 August, 2024
Phần mềm Đánh giá Kết quả Công việc digiiTeamW
Đánh giá kết quả công việc là gì? Thách thức đánh giá kết quả công việc tại DN lớn
10 August, 2024
Show all
Mô hình kinh doanh Amazon

Mô hình kinh doanh Amazon

5/5 - (1 vote)

Last updated on 21 August, 2024

Amazon là một trong những công ty công nghệ lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1994 bởi Jeff Bezos. Ban đầu, Amazon chỉ là một cửa hàng bán sách trực tuyến, nhưng sau đó đã phát triển thành một nền tảng thương mại điện tử toàn cầu với một loạt các sản phẩm và dịch vụ đa dạng. Dưới đây là một tổng quan về Amazon và mô hình kinh doanh của Amazon – chuỗi giá trị và mô hình Canvas

Tổng quan về Amazon

Lịch sử phát triển

  • Thành lập: Amazon được thành lập vào ngày 5 tháng 7 năm 1994 tại Seattle, Washington.
  • Người sáng lập: Jeff Bezos, trước đây là một nhân viên trong ngành tài chính, đã thành lập Amazon với mục tiêu ban đầu là bán sách trực tuyến.
  • Phát triển: Từ một trang web bán sách, Amazon đã mở rộng thành một nền tảng thương mại điện tử cung cấp mọi thứ từ hàng điện tử, quần áo, đồ gia dụng, đến các dịch vụ kỹ thuật số như video trực tuyến, điện toán đám mây, và hơn thế nữa.

Các lĩnh vực kinh doanh chính

  • Thương mại điện tử: Amazon là một trong những nhà bán lẻ trực tuyến lớn nhất thế giới, cung cấp hàng triệu sản phẩm cho người tiêu dùng.
  • Amazon Prime: Dịch vụ đăng ký hàng năm cung cấp các lợi ích như giao hàng nhanh, video và nhạc trực tuyến, và các ưu đãi đặc biệt.
  • Amazon Web Services (AWS): Đây là mảng kinh doanh về điện toán đám mây của Amazon, cung cấp các dịch vụ như lưu trữ, tính toán, và cơ sở dữ liệu cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới.
  • Alexa và thiết bị thông minh: Amazon cũng phát triển các sản phẩm công nghệ như loa thông minh Echo và trợ lý ảo Alexa.
  • Giải trí và truyền thông: Amazon sở hữu một dịch vụ phát trực tuyến video, Amazon Prime Video, và có các sản phẩm khác như Amazon Music và Audible.

Tác động toàn cầu

  • Ảnh hưởng toàn cầu: Amazon hoạt động tại nhiều quốc gia trên thế giới và là một trong những công ty có tầm ảnh hưởng lớn nhất trong lĩnh vực thương mại điện tử và công nghệ.
  • Đóng góp cho thị trường lao động: Với hàng trăm ngàn nhân viên, Amazon là một trong những nhà tuyển dụng lớn nhất thế giới.
  • Tầm nhìn dài hạn: Amazon không ngừng đầu tư vào các lĩnh vực mới như trí tuệ nhân tạo, robot, và thậm chí là không gian thông qua công ty con Blue Origin.

Những thử thách và chỉ trích

  • Độc quyền: Amazon đã bị chỉ trích vì lạm dụng vị thế độc quyền trong thị trường.
  • Điều kiện làm việc: Công ty này cũng gặp phải nhiều chỉ trích về điều kiện làm việc và đối xử với nhân viên, đặc biệt là trong các nhà kho và trung tâm phân phối.
  • Ảnh hưởng đến bán lẻ truyền thống: Sự phát triển mạnh mẽ của Amazon đã gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống.

Tương lai

  • Đổi mới công nghệ: Amazon dự kiến sẽ tiếp tục dẫn đầu trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, học máy, và điện toán đám mây.
  • Mở rộng dịch vụ: Công ty có thể mở rộng sang các lĩnh vực mới, bao gồm cả dịch vụ y tế và không gian.

Amazon không chỉ là một công ty thương mại điện tử, mà còn là một tập đoàn công nghệ đa ngành với tầm ảnh hưởng rộng lớn trên toàn cầu.

Mô hình chuỗi giá trị Amazon (Michael Porter)

Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter là một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp phân tích các hoạt động của mình để tìm ra nguồn gốc của lợi thế cạnh tranh. Trong trường hợp của Amazon, một công ty thương mại điện tử và công nghệ hàng đầu, chuỗi giá trị có thể được phân tích như sau:

See also  Mô hình B2B là gì? Lợi ích, ví dụ và phương pháp xây dựng

Hoạt động Chính (Primary Activities)

  • Inbound Logistics (Logistics đầu vào):
    • Amazon xử lý khối lượng lớn hàng hóa từ các nhà cung cấp trên toàn cầu. Công ty đầu tư mạnh vào việc tối ưu hóa quy trình nhận hàng, lưu trữ, và quản lý kho bãi, giúp giảm chi phí và thời gian.
    • Hệ thống kho bãi và mạng lưới phân phối của Amazon rất phức tạp, với sự hiện diện của các trung tâm phân phối khắp nơi trên thế giới.
  • Operations (Hoạt động vận hành):
    • Các hoạt động vận hành của Amazon bao gồm xử lý đơn hàng, đóng gói sản phẩm, và quản lý hàng tồn kho. Công ty sử dụng công nghệ tự động hóa và robot trong các trung tâm phân phối để tăng hiệu suất và giảm lỗi.
    • Amazon cũng phát triển các thuật toán quản lý hàng tồn kho và dự báo nhu cầu để tối ưu hóa quy trình.
  • Outbound Logistics (Logistics đầu ra):
    • Amazon nổi tiếng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đặc biệt là với dịch vụ Amazon Prime, cung cấp giao hàng trong ngày hoặc hai ngày cho khách hàng.
    • Công ty cũng đầu tư vào mạng lưới giao hàng riêng, bao gồm cả việc sử dụng máy bay và xe tải để kiểm soát tốt hơn quy trình giao hàng.
  • Marketing & Sales (Tiếp thị & Bán hàng):
    • Amazon sử dụng nhiều phương pháp tiếp thị số (digital marketing), bao gồm quảng cáo trên trang web của mình, email marketing, và quảng cáo trên các nền tảng khác.
    • Công ty cũng dựa vào hệ thống đánh giá của khách hàng, đề xuất sản phẩm dựa trên dữ liệu người dùng, và các chiến dịch khuyến mãi để thúc đẩy doanh số.
  • Service (Dịch vụ):
    • Amazon cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7, bao gồm hỗ trợ qua điện thoại, chat, và email.
    • Chính sách đổi trả hàng hóa dễ dàng và dịch vụ chăm sóc khách hàng được đánh giá cao là một trong những yếu tố giúp Amazon duy trì lòng trung thành của khách hàng.

Hoạt động Hỗ trợ (Support Activities)

  • Firm Infrastructure (Cơ sở hạ tầng công ty):
    • Amazon có một cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin mạnh mẽ, bao gồm Amazon Web Services (AWS), hỗ trợ tất cả các hoạt động kinh doanh của công ty.
    • Công ty cũng có một hệ thống quản lý thông tin và kế toán hiệu quả để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh.
  • Human Resource Management (Quản lý nguồn nhân lực):
    • Amazon đầu tư vào việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên, từ các chuyên gia công nghệ cao đến nhân viên kho bãi.
    • Công ty cũng chú trọng đến việc phát triển văn hóa công ty, mặc dù đã có những chỉ trích về điều kiện làm việc trong quá khứ.
  • Technology Development (Phát triển công nghệ):
    • Amazon liên tục đổi mới và phát triển các công nghệ mới, từ trí tuệ nhân tạo, học máy đến công nghệ tự động hóa và robot.
    • Công ty cũng tập trung vào phát triển nền tảng thương mại điện tử của mình và cung cấp các dịch vụ đám mây thông qua AWS.
  • Procurement (Thu mua):
    • Amazon có mối quan hệ chặt chẽ với hàng triệu nhà cung cấp trên toàn cầu và sử dụng quy trình thu mua tối ưu để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá cả cạnh tranh.
    • Công ty cũng tập trung vào việc đàm phán các hợp đồng vận chuyển và cung ứng để giảm chi phí logistics.

Lợi thế cạnh tranh từ chuỗi giá trị

  • Hiệu quả về chi phí: Bằng cách tối ưu hóa từng hoạt động trong chuỗi giá trị, Amazon có thể giảm chi phí hoạt động và chuyển những khoản tiết kiệm này cho khách hàng, giúp duy trì giá thấp và cạnh tranh.
  • Đổi mới và công nghệ: Việc đầu tư vào công nghệ và đổi mới giúp Amazon luôn dẫn đầu trong ngành, từ thương mại điện tử đến điện toán đám mây.
  • Khả năng mở rộng (Scalability): Với hạ tầng và quy trình tối ưu, Amazon có khả năng mở rộng kinh doanh một cách dễ dàng, phục vụ hàng triệu khách hàng trên toàn thế giới.

Mô hình chuỗi giá trị của Amazon cho thấy cách công ty này tận dụng tối đa các hoạt động chính và hỗ trợ để tạo ra lợi thế cạnh tranh trong ngành thương mại điện tử và công nghệ.

Mô hình Kinh doanh Canvas của Amazon

Mô hình Kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) là một công cụ chiến lược giúp phân tích và mô tả mô hình kinh doanh của một công ty. Đối với Amazon, mô hình này có thể được trình bày qua các thành phần sau:

Customer Segments (Phân khúc Khách hàng)

  • Người tiêu dùng cá nhân: Đây là phân khúc khách hàng lớn nhất của Amazon, bao gồm những người mua hàng trực tuyến từ nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ sách, quần áo, đến thiết bị điện tử.
  • Doanh nghiệp và tổ chức: Thông qua Amazon Web Services (AWS), Amazon cung cấp dịch vụ điện toán đám mây cho các doanh nghiệp, tổ chức, và chính phủ.
  • Người bán hàng trên Amazon (Third-Party Sellers): Những người này sử dụng nền tảng của Amazon để bán sản phẩm của họ, thường với chi phí và quy trình được tối ưu hóa nhờ hạ tầng logistics của Amazon.
See also  Mô hình nhượng quyền thương hiệu là gì? Các loại mô hình kinh doanh nhượng quyền

Value Propositions (Giá trị Cung cấp)

  • Sự tiện lợi: Amazon cung cấp trải nghiệm mua sắm trực tuyến tiện lợi với hàng triệu sản phẩm chỉ cần vài cú nhấp chuột.
  • Giá cả cạnh tranh: Với quy mô lớn và tối ưu hóa quy trình, Amazon thường có thể cung cấp giá cả cạnh tranh hơn so với các nhà bán lẻ truyền thống.
  • Giao hàng nhanh chóng: Với dịch vụ Amazon Prime, khách hàng có thể nhận hàng trong vòng 1-2 ngày.
  • Dịch vụ khách hàng tốt: Amazon được biết đến với chính sách đổi trả linh hoạt và hỗ trợ khách hàng 24/7.
  • AWS: AWS mang lại giá trị lớn cho các doanh nghiệp bằng cách cung cấp các dịch vụ đám mây linh hoạt, an toàn, và tiết kiệm chi phí.

Channels (Kênh phân phối)

  • Website và ứng dụng di động: Nền tảng chính của Amazon, nơi khách hàng có thể truy cập và mua sắm các sản phẩm.
  • Amazon Web Services: AWS cung cấp dịch vụ thông qua cổng thông tin trực tuyến và API cho các doanh nghiệp.
  • Các trung tâm phân phối: Amazon sử dụng mạng lưới trung tâm phân phối toàn cầu để xử lý và giao hàng nhanh chóng.
  • Alexa và thiết bị thông minh: Amazon cũng sử dụng các thiết bị thông minh như Echo với Alexa để tích hợp trải nghiệm mua sắm.

Customer Relationships (Quan hệ Khách hàng)

  • Dịch vụ khách hàng: Amazon cung cấp dịch vụ khách hàng qua điện thoại, email, và chat trực tuyến, đảm bảo rằng khách hàng có thể nhận được hỗ trợ bất cứ khi nào cần.
  • Chính sách đổi trả hàng: Amazon có chính sách đổi trả hàng dễ dàng, giúp tạo sự tin tưởng và hài lòng cho khách hàng.
  • Chương trình thành viên (Amazon Prime): Khách hàng có thể trở thành thành viên của Amazon Prime để nhận được nhiều ưu đãi như giao hàng miễn phí và truy cập vào các dịch vụ giải trí.
  • Đề xuất sản phẩm cá nhân hóa: Sử dụng dữ liệu khách hàng, Amazon cá nhân hóa các đề xuất sản phẩm, giúp tăng cường trải nghiệm mua sắm.

Revenue Streams (Nguồn doanh thu)

  • Doanh thu bán lẻ: Doanh thu chính từ việc bán các sản phẩm trên nền tảng Amazon.
  • Phí dịch vụ từ người bán hàng thứ ba: Amazon thu phí từ các nhà bán hàng sử dụng nền tảng của mình để bán sản phẩm.
  • Dịch vụ đăng ký (Amazon Prime): Amazon thu phí hàng năm hoặc hàng tháng từ khách hàng sử dụng Amazon Prime.
  • Amazon Web Services (AWS): AWS đóng góp một phần lớn vào doanh thu của Amazon thông qua việc cung cấp dịch vụ đám mây.
  • Quảng cáo: Amazon cũng kiếm tiền từ việc bán không gian quảng cáo trên nền tảng của mình.

Key Resources (Nguồn lực chính)

  • Cơ sở hạ tầng công nghệ: Hạ tầng kỹ thuật số mạnh mẽ bao gồm các trung tâm dữ liệu và hệ thống máy chủ hỗ trợ AWS, website, và ứng dụng di động của Amazon.
  • Hệ thống logistics: Mạng lưới kho bãi và trung tâm phân phối toàn cầu cho phép Amazon xử lý và giao hàng hiệu quả.
  • Thương hiệu: Thương hiệu Amazon là một trong những thương hiệu có giá trị nhất trên thế giới.
  • Nhân sự: Amazon có một đội ngũ nhân viên đông đảo, từ kỹ sư công nghệ đến nhân viên kho bãi.

Key Activities (Hoạt động chính)

  • Quản lý chuỗi cung ứng: Quản lý hiệu quả quy trình logistics, từ nhận hàng, lưu trữ, đến giao hàng cho khách.
  • Phát triển công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ, bao gồm trí tuệ nhân tạo, học máy, và tự động hóa.
  • Quản lý nền tảng thương mại điện tử: Duy trì và phát triển nền tảng thương mại điện tử với các tính năng mới và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
  • Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp: Duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý.

Key Partnerships (Đối tác chính)

  • Nhà cung cấp: Amazon hợp tác với hàng triệu nhà cung cấp để cung cấp sản phẩm cho nền tảng của mình.
  • Người bán hàng thứ ba: Các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ sử dụng nền tảng của Amazon để bán sản phẩm của họ.
  • Nhà phát triển ứng dụng: Đối tác phát triển các ứng dụng và dịch vụ trên AWS.
  • Các công ty vận chuyển: Mặc dù Amazon đã phát triển mạng lưới vận chuyển riêng, nhưng họ vẫn hợp tác với các công ty vận chuyển bên ngoài như UPS, FedEx để tối ưu hóa giao hàng.
See also  Điểm danh 30 mô hình kinh doanh khởi nghiệp bạn cần biết

Cost Structure (Cấu trúc chi phí)

  • Chi phí vận hành: Chi phí duy trì và mở rộng cơ sở hạ tầng công nghệ, bao gồm cả trung tâm dữ liệu và hệ thống máy chủ.
  • Chi phí nhân sự: Chi phí liên quan đến việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
  • Chi phí vận chuyển và logistics: Chi phí cho việc xử lý, lưu trữ, và vận chuyển hàng hóa.
  • Chi phí phát triển công nghệ: Chi phí nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới, từ trí tuệ nhân tạo đến tự động hóa.

Mô hình Kinh doanh Canvas của Amazon thể hiện cách mà công ty này đã xây dựng một hệ thống kinh doanh tích hợp và hiệu quả, cho phép họ duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường toàn cầu.

Những công nghệ tiêu biểu mà Amazon áp dụng trong quản lý và vận hành

Amazon đã trở thành một trong những công ty hàng đầu thế giới nhờ áp dụng và phát triển các công nghệ tiên tiến để quản lý và vận hành hiệu quả. Dưới đây là một số công nghệ tiêu biểu mà Amazon áp dụng:

Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning)

  • Đề xuất sản phẩm: Amazon sử dụng các thuật toán học máy để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng và đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa, giúp tăng cường trải nghiệm mua sắm và doanh thu.
  • Dự đoán nhu cầu: Amazon sử dụng AI để dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai, từ đó tối ưu hóa hàng tồn kho và chuỗi cung ứng.
  • Alexa và nhận diện giọng nói: Trợ lý ảo Alexa sử dụng công nghệ AI để nhận diện và hiểu giọng nói, cung cấp các dịch vụ điều khiển bằng giọng nói cho người dùng.

Tự động hóa và Robot

  • Hệ thống Kiva Robots: Amazon đã mua lại công ty Kiva Systems vào năm 2012 và triển khai robot Kiva trong các trung tâm phân phối của mình. Các robot này tự động di chuyển các kệ hàng đến nhân viên đóng gói, giúp tăng tốc độ xử lý đơn hàng và giảm thiểu sai sót.
  • Sortation Centers: Amazon sử dụng robot tự động trong các trung tâm phân loại hàng hóa để sắp xếp và vận chuyển các gói hàng một cách nhanh chóng và chính xác.

Điện toán đám mây (Cloud Computing)

  • Amazon Web Services (AWS): AWS là nền tảng đám mây lớn nhất thế giới, cung cấp các dịch vụ như lưu trữ, tính toán, cơ sở dữ liệu, và phân tích dữ liệu cho hàng triệu khách hàng toàn cầu. AWS không chỉ hỗ trợ hoạt động kinh doanh của Amazon mà còn là một nguồn doanh thu lớn của công ty.

Dữ liệu lớn (Big Data)

  • Quản lý chuỗi cung ứng: Amazon sử dụng dữ liệu lớn để theo dõi, phân tích và tối ưu hóa mọi khía cạnh của chuỗi cung ứng, từ nguồn cung, lưu trữ đến phân phối.
  • Phân tích khách hàng: Amazon thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ từ hành vi mua sắm của khách hàng để hiểu rõ hơn về xu hướng tiêu dùng và đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.

Internet vạn vật (IoT)

  • Thiết bị Echo và Smart Home: Amazon Echo, với trợ lý ảo Alexa, là một ví dụ điển hình của IoT, kết nối các thiết bị trong nhà thông minh và cung cấp dịch vụ điều khiển bằng giọng nói.
  • Dash Buttons: Amazon từng giới thiệu các nút Dash Buttons, cho phép khách hàng đặt hàng ngay lập tức chỉ bằng cách nhấn nút, tích hợp với IoT.

Blockchain

  • Amazon Managed Blockchain: Amazon cung cấp dịch vụ blockchain dưới dạng quản lý trên nền tảng AWS, giúp các doanh nghiệp dễ dàng triển khai các mạng lưới blockchain để tăng cường bảo mật và minh bạch trong giao dịch.

Công nghệ đám mây biên (Edge Computing)

  • AWS Greengrass: Amazon cung cấp dịch vụ AWS Greengrass để triển khai các ứng dụng đám mây ở cấp độ biên (edge) gần với thiết bị IoT, giảm độ trễ và tăng cường khả năng phản hồi thời gian thực.

Thực tế ảo (AR) và Thực tế tăng cường (VR)

  • AR View: Amazon triển khai tính năng AR View trên ứng dụng di động của mình, cho phép người dùng xem trước các sản phẩm trong không gian thật của họ trước khi mua.

Giao hàng bằng máy bay không người lái (Drone Delivery)

  • Amazon Prime Air: Amazon đang phát triển dịch vụ giao hàng bằng máy bay không người lái, Prime Air, nhằm giao hàng trong vòng 30 phút sau khi đặt hàng. Công nghệ này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm và hứa hẹn sẽ cách mạng hóa cách thức giao hàng.

Blockchain và Smart Contracts

  • Amazon Managed Blockchain: Dịch vụ này cho phép các doanh nghiệp dễ dàng tạo và quản lý các mạng blockchain có thể mở rộng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch phi tập trung và bảo mật.

Phân tích dữ liệu tiên tiến (Advanced Data Analytics)

  • Amazon Personalize: Dịch vụ này sử dụng học máy để tạo ra các trải nghiệm cá nhân hóa dựa trên hành vi và sở thích của người dùng, giúp tăng khả năng tương tác và doanh thu từ khách hàng.

Những công nghệ này đã giúp Amazon duy trì vị trí dẫn đầu trên thị trường và liên tục cải tiến quy trình quản lý và vận hành của mình. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và chiến lược kinh doanh sáng tạo là chìa khóa để Amazon trở thành một trong những công ty thành công nhất trên thế giới.

Contact Us

//]]>