Post Views: 9
Last updated on 2 May, 2025
Bạn đang tìm kiếm một khuôn khổ chiến lược toàn diện, giúp doanh nghiệp định hình mục đích, vạch ra con đường tăng trưởng và đảm bảo thực thi hiệu quả? Mô hình 9 trụ cột chiến lược của McGuinness chính là chìa khóa! Khám phá cách 9 yếu tố then chốt, được phân tầng logic từ mục đích cốt lõi đến hành động thực tiễn, có thể giúp tổ chức của bạn đạt được những mục tiêu đầy tham vọng và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong bối cảnh thị trường đầy biến động.
Mô hình 9 trụ cột chiến lược của McGuinness là gì?
Mô hình này được chia thành ba tầng, mỗi tầng đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình và hiện thực hóa chiến lược.
Tầng 1: Mục đích (Purpose)
Tầng này đặt nền tảng cho toàn bộ chiến lược, trả lời cho câu hỏi “Tại sao tổ chức tồn tại?”. Nó bao gồm ba yếu tố cốt lõi:
- Sứ mệnh (Mission):
- Định nghĩa: Sứ mệnh là một tuyên bố ngắn gọn, mô tả mục đích cơ bản của tổ chức, lý do tồn tại và những gì tổ chức hướng đến thực hiện hàng ngày. Nó trả lời cho câu hỏi “Chúng ta làm gì?” và “Chúng ta phục vụ ai?”.
- Chi tiết: Sứ mệnh cần rõ ràng, súc tích, dễ hiểu và truyền cảm hứng cho cả nhân viên và các bên liên quan. Một sứ mệnh tốt sẽ phác thảo phạm vi hoạt động, đối tượng mục tiêu và giá trị mà tổ chức mang lại.
- Ví dụ: Sứ mệnh của một công ty giáo dục có thể là “Trao quyền cho thế hệ trẻ thông qua giáo dục chất lượng và sáng tạo.”
- Giá trị cốt lõi (Core Values):
- Định nghĩa: Giá trị cốt lõi là những nguyên tắc, niềm tin và chuẩn mực đạo đức guiding hành vi và quyết định của mọi thành viên trong tổ chức. Chúng định hình văn hóa doanh nghiệp và cách thức tổ chức tương tác với thế giới bên ngoài.
- Chi tiết: Các giá trị cốt lõi cần phải chân thực, được thấm nhuần và tuân thủ một cách nhất quán trong toàn bộ tổ chức. Chúng không chỉ là những khẩu hiệu suông mà phải được thể hiện qua hành động hàng ngày.
- Ví dụ: Một số giá trị cốt lõi có thể là: “Liêm chính”, “Sáng tạo”, “Hợp tác”, “Hướng đến khách hàng”, “Tôn trọng”.
- Tầm nhìn (Vision):
- Định nghĩa: Tầm nhìn là một hình ảnh về tương lai mà tổ chức khao khát đạt được. Nó là một tuyên bố đầy cảm hứng, mô tả trạng thái mong muốn của tổ chức trong dài hạn. Nó trả lời cho câu hỏi “Chúng ta muốn trở thành gì?”.
- Chi tiết: Tầm nhìn cần phải tham vọng, thách thức nhưng vẫn thực tế và có thể đạt được. Nó cần khơi gợi niềm đam mê và định hướng cho mọi nỗ lực của tổ chức.
- Ví dụ: Tầm nhìn của một công ty công nghệ có thể là “Trở thành công ty dẫn đầu toàn cầu về giải pháp trí tuệ nhân tạo, mang lại cuộc sống thông minh và tiện nghi cho mọi người.”
Tầng 2: Chiến lược (Strategy)
Tầng này tập trung vào việc vạch ra con đường để đạt được tầm nhìn, dựa trên mục đích đã được xác định. Nó bao gồm ba yếu tố:
- Định hướng chiến lược (Strategic Intent):
- Định nghĩa: Định hướng chiến lược là một tuyên bố rõ ràng về mục tiêu cạnh tranh đầy tham vọng mà tổ chức theo đuổi trong trung và dài hạn. Nó là sự diễn giải cụ thể của tầm nhìn, tập trung vào cách thức tổ chức sẽ cạnh tranh và tạo ra lợi thế khác biệt.
- Chi tiết: Định hướng chiến lược cần cụ thể, đo lường được, có tính thách thức nhưng vẫn khả thi. Nó giúp tập trung nguồn lực và nỗ lực của toàn bộ tổ chức vào những ưu tiên chiến lược.
- Ví dụ: Một định hướng chiến lược có thể là “Trở thành nhà cung cấp dịch vụ tài chính số hàng đầu tại thị trường Đông Nam Á trong vòng 5 năm tới, tập trung vào trải nghiệm khách hàng vượt trội.”
- Động lực chiến lược (Strategic Drivers):
- Định nghĩa: Động lực chiến lược là những yếu tố hoặc lực lượng chính sẽ thúc đẩy sự thành công của chiến lược. Chúng có thể là các xu hướng thị trường, nhu cầu của khách hàng, lợi thế cạnh tranh độc đáo của tổ chức, hoặc các yếu tố bên ngoài khác.
- Chi tiết: Việc xác định rõ các động lực chiến lược giúp tổ chức hiểu rõ những yếu tố nào cần được ưu tiên và đầu tư để đạt được mục tiêu. Chúng cần được phân tích kỹ lưỡng dựa trên bối cảnh nội bộ và bên ngoài của tổ chức.
- Ví dụ: Các động lực chiến lược có thể bao gồm: “Sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường thương mại điện tử”, “Nhu cầu ngày càng cao về các sản phẩm thân thiện với môi trường”, “Khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm đột phá của công ty”.
- Yếu tố hỗ trợ chiến lược (Strategic Enablers):
- Định nghĩa: Yếu tố hỗ trợ chiến lược là những năng lực, nguồn lực, hệ thống và quy trình cần thiết để thực hiện thành công chiến lược. Chúng tạo ra nền tảng vững chắc cho việc đạt được các mục tiêu chiến lược.
- Chi tiết: Các yếu tố hỗ trợ cần được xây dựng và củng cố một cách có hệ thống. Chúng bao gồm: nguồn nhân lực có kỹ năng, công nghệ tiên tiến, hệ thống thông tin hiệu quả, cấu trúc tổ chức phù hợp, văn hóa hỗ trợ đổi mới, và các mối quan hệ đối tác chiến lược.
- Ví dụ: Các yếu tố hỗ trợ chiến lược có thể là: “Đội ngũ kỹ sư phần mềm tài năng”, “Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả”, “Văn hóa học hỏi và đổi mới mạnh mẽ”.
Tầng 3: Thực thi (Execution)
Tầng này tập trung vào việc biến các chiến lược đã được vạch ra thành hành động cụ thể và đo lường hiệu quả. Nó bao gồm ba yếu tố:
- Mục tiêu và sáng kiến (Goals and Initiatives):
- Định nghĩa: Mục tiêu là những kết quả cụ thể, có thể đo lường được, có tính thời hạn và liên quan đến chiến lược mà tổ chức muốn đạt được. Sáng kiến là những dự án, chương trình hoặc hành động cụ thể được triển khai để đạt được các mục tiêu đó.
- Chi tiết: Mục tiêu cần tuân thủ nguyên tắc SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound). Các sáng kiến cần được lựa chọn và quản lý một cách hiệu quả để đảm bảo chúng đóng góp vào việc đạt được mục tiêu chiến lược.
- Ví dụ: Một mục tiêu có thể là “Tăng trưởng doanh số bán hàng trực tuyến thêm 20% trong năm tài chính tới.” Một sáng kiến để đạt được mục tiêu này có thể là “Triển khai chiến dịch marketing kỹ thuật số toàn diện.”
- Chỉ số hiệu suất chính (Key Performance Indicators – KPIs):
- Định nghĩa: KPIs là những chỉ số đo lường hiệu suất quan trọng được sử dụng để theo dõi tiến độ đạt được các mục tiêu chiến lược. Chúng cung cấp thông tin khách quan về hiệu quả hoạt động của tổ chức và các sáng kiến chiến lược.
- Chi tiết: KPIs cần được lựa chọn cẩn thận, liên kết trực tiếp với các mục tiêu chiến lược và có thể đo lường một cách chính xác và thường xuyên. Việc theo dõi và phân tích KPIs giúp tổ chức đưa ra các điều chỉnh kịp thời để đảm bảo đi đúng hướng.
- Ví dụ: Một số KPIs có thể là: “Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu”, “Mức độ hài lòng của khách hàng”, “Tỷ lệ giữ chân nhân viên”, “Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)”.
- Bản đồ chiến lược (Strategy Map):
- Định nghĩa: Bản đồ chiến lược là một sơ đồ trực quan hóa các mục tiêu chiến lược và mối quan hệ nhân quả giữa chúng trên các khía cạnh khác nhau của tổ chức (ví dụ: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển).
- Chi tiết: Bản đồ chiến lược giúp truyền đạt chiến lược một cách rõ ràng và dễ hiểu cho toàn bộ tổ chức, đồng thời cho thấy cách các hoạt động hàng ngày đóng góp vào việc đạt được các mục tiêu dài hạn. Nó tạo ra sự liên kết và thống nhất trong việc thực hiện chiến lược.
- Ví dụ: Một bản đồ chiến lược có thể thể hiện rằng việc đầu tư vào đào tạo nhân viên (học hỏi và phát triển) sẽ cải thiện quy trình nội bộ, dẫn đến sự hài lòng của khách hàng cao hơn và cuối cùng là tăng trưởng lợi nhuận (tài chính).
Mối liên hệ giữa các tầng:
Mô hình 9 trụ cột chiến lược của McGuinness nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa các tầng. Mục đích (Tầng 1) đặt ra nền tảng và định hướng cho Chiến lược (Tầng 2), và Chiến lược (Tầng 2) sẽ được hiện thực hóa thông qua Thực thi (Tầng 3). Mọi yếu tố trong mô hình đều có vai trò quan trọng và cần được xem xét một cách toàn diện để xây dựng một chiến lược thành công.
Hy vọng phần giải thích chi tiết này giúp bạn hiểu rõ hơn về Mô hình 9 trụ cột chiến lược của McGuinness. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Lợi ích của Mô hình 9 trụ cột chiến lược của McGuinness
Mô hình 9 trụ cột chiến lược của McGuinness mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các tổ chức trong việc xây dựng, triển khai và quản lý chiến lược một cách hiệu quả. Dưới đây là những lợi ích chi tiết:
- Tạo sự rõ ràng và tập trung:
- Hiểu rõ mục đích: Tầng “Mục đích” giúp tổ chức xác định rõ ràng lý do tồn tại (Sứ mệnh), những giá trị cốt lõi dẫn dắt hành vi và quyết định, và khát vọng tương lai (Tầm nhìn). Điều này tạo ra một nền tảng vững chắc và một hướng đi chung cho toàn bộ tổ chức.
- Tập trung nguồn lực: Khi mục đích đã rõ ràng, tầng “Chiến lược” giúp tổ chức xác định những ưu tiên chiến lược (Strategic Intent), những yếu tố then chốt để thành công (Strategic Drivers) và những năng lực cần xây dựng (Strategic Enablers). Điều này giúp tập trung nguồn lực và nỗ lực vào những hoạt động quan trọng nhất.
- Liên kết các hoạt động: Tầng “Thực thi” đảm bảo rằng các mục tiêu (Goals), sáng kiến (Initiatives) và chỉ số đo lường (KPIs) đều được liên kết chặt chẽ với chiến lược tổng thể, giúp mọi người hiểu rõ công việc của họ đóng góp vào mục tiêu chung như thế nào.
- Cải thiện quá trình xây dựng chiến lược:
- Tiếp cận toàn diện: Mô hình cung cấp một khung khổ toàn diện để xem xét tất cả các khía cạnh quan trọng của chiến lược, từ mục đích cốt lõi đến việc thực thi cụ thể. Điều này giúp tránh bỏ sót các yếu tố quan trọng và đảm bảo một chiến lược cân bằng.
- Tư duy hệ thống: Mô hình khuyến khích tư duy hệ thống bằng cách làm nổi bật mối quan hệ giữa các yếu tố trong từng tầng và giữa các tầng với nhau. Điều này giúp tổ chức hiểu rõ hơn về sự tương tác và tác động qua lại giữa các bộ phận và hoạt động khác nhau.
- Dễ dàng truyền đạt: Bản đồ chiến lược (Strategy Map) trong tầng “Thực thi” cung cấp một công cụ trực quan mạnh mẽ để truyền đạt chiến lược một cách đơn giản và dễ hiểu cho toàn bộ nhân viên và các bên liên quan.
- Nâng cao hiệu quả thực thi chiến lược:
- Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường được: Tầng “Thực thi” tập trung vào việc thiết lập các mục tiêu cụ thể, đo lường được (SMART) và lựa chọn các KPIs phù hợp để theo dõi tiến độ. Điều này tạo ra trách nhiệm và giúp đánh giá hiệu quả của các hoạt động.
- Triển khai các sáng kiến có mục tiêu: Các sáng kiến được lựa chọn và triển khai một cách có chủ đích để đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra. Điều này đảm bảo rằng các nỗ lực thực tế đều hướng đến việc hiện thực hóa chiến lược.
- Theo dõi và điều chỉnh kịp thời: Việc theo dõi thường xuyên các KPIs cho phép tổ chức đánh giá hiệu quả của chiến lược và các hoạt động thực thi, từ đó đưa ra các điều chỉnh cần thiết để đảm bảo đạt được mục tiêu.
- Xây dựng văn hóa chiến lược:
- Tạo sự đồng thuận: Khi mọi người hiểu rõ mục đích, chiến lược và vai trò của họ trong việc thực hiện chiến lược, sẽ tạo ra sự đồng thuận và cam kết cao hơn trong toàn bộ tổ chức.
- Thúc đẩy sự hợp tác: Mô hình khuyến khích sự hợp tác giữa các bộ phận và cá nhân để cùng nhau đạt được các mục tiêu chung.
- Xây dựng tinh thần trách nhiệm: Việc theo dõi KPIs và đánh giá hiệu suất giúp xây dựng tinh thần trách nhiệm ở mọi cấp độ trong tổ chức.
- Cải thiện hiệu suất và lợi thế cạnh tranh:
- Tối ưu hóa nguồn lực: Bằng cách tập trung vào các ưu tiên chiến lược và các hoạt động quan trọng, tổ chức có thể sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả hơn.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh: Việc xây dựng các yếu tố hỗ trợ chiến lược (Strategic Enablers) giúp tổ chức tạo ra những lợi thế cạnh tranh bền vững.
- Đạt được kết quả kinh doanh tốt hơn: Khi chiến lược được xây dựng và thực thi hiệu quả, tổ chức sẽ có khả năng đạt được các mục tiêu kinh doanh và tạo ra giá trị cao hơn cho các bên liên quan.
Tóm lại, Mô hình 9 trụ cột chiến lược của McGuinness là một công cụ mạnh mẽ giúp các tổ chức:
- Định hình rõ ràng mục đích và hướng đi.
- Xây dựng một chiến lược toàn diện và có hệ thống.
- Triển khai chiến lược một cách hiệu quả và có mục tiêu.
- Theo dõi và đánh giá hiệu suất để liên tục cải tiến.
- Xây dựng một văn hóa chiến lược mạnh mẽ.
- Cuối cùng, đạt được hiệu suất cao hơn và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Ví dụ xây dựng chiến lược doanh nghiệp áp dụng Mô hình 9 trụ cột chiến lược
Tuyệt vời! Để bạn dễ hình dung, chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một ví dụ chiến lược doanh nghiệp áp dụng Mô hình 9 trụ cột chiến lược của McGuinness cho một công ty giả định: “Xanh Xinh” – một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các sản phẩm chăm sóc cá nhân hữu cơ và bền vững tại thị trường Việt Nam.
Tầng 1: Mục đích (Purpose)
- Sứ mệnh: “Mang đến những sản phẩm chăm sóc cá nhân hữu cơ, an toàn và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và bảo vệ hành tinh xanh.”
- Giá trị cốt lõi:
- Bền vững: Ưu tiên các nguyên liệu tái chế, có nguồn gốc bền vững và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.
- Chất lượng: Cam kết mang đến sản phẩm hữu cơ, an toàn và hiệu quả cao cho người tiêu dùng.
- Minh bạch: Công khai thông tin về nguồn gốc nguyên liệu và quy trình sản xuất.
- Trách nhiệm: Đóng góp tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng.
- Sáng tạo: Liên tục nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
- Tầm nhìn: “Trở thành thương hiệu hàng đầu Việt Nam về sản phẩm chăm sóc cá nhân hữu cơ và bền vững, được người tiêu dùng tin tưởng và yêu thích, đồng thời lan tỏa lối sống xanh đến cộng đồng.”
Tầng 2: Chiến lược (Strategy)
- Định hướng chiến lược (Strategic Intent): “Xâm nhập và chiếm lĩnh thị phần sản phẩm chăm sóc cá nhân hữu cơ tại các thành phố lớn ở Việt Nam trong vòng 3 năm tới, xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên chất lượng sản phẩm vượt trội, tính bền vững và trải nghiệm khách hàng độc đáo.”
- Động lực chiến lược (Strategic Drivers):
- Xu hướng tiêu dùng xanh: Nhận thức và nhu cầu về các sản phẩm hữu cơ, tự nhiên và thân thiện với môi trường ngày càng tăng cao tại Việt Nam.
- Quan tâm đến sức khỏe: Người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến các sản phẩm an toàn, không chứa hóa chất độc hại cho sức khỏe.
- Lợi thế sản phẩm độc đáo: Khả năng nghiên cứu và phát triển các công thức sản phẩm hữu cơ độc đáo, kết hợp các nguyên liệu bản địa Việt Nam.
- Kênh phân phối đa dạng: Phát triển cả kênh bán hàng trực tuyến (website, mạng xã hội, sàn thương mại điện tử) và kênh bán hàng trực tiếp (cửa hàng đối tác, chuỗi siêu thị).
- Câu chuyện thương hiệu ý nghĩa: Xây dựng câu chuyện thương hiệu gắn liền với giá trị bền vững và trách nhiệm xã hội, tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng.
- Yếu tố hỗ trợ chiến lược (Strategic Enablers):
- Nguồn cung ứng bền vững: Xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy với các nhà cung cấp nguyên liệu hữu cơ và có chứng nhận bền vững.
- Năng lực R&D mạnh mẽ: Đầu tư vào đội ngũ nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có.
- Hệ thống marketing và truyền thông hiệu quả: Xây dựng chiến lược marketing đa kênh, tập trung vào giáo dục thị trường về lợi ích của sản phẩm hữu cơ và câu chuyện thương hiệu.
- Hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt: Đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và đáp ứng các tiêu chuẩn hữu cơ.
- Đội ngũ nhân sự tận tâm và có kiến thức: Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhân viên am hiểu về sản phẩm và cam kết với giá trị của công ty.
- Hạ tầng công nghệ: Đầu tư vào hệ thống quản lý bán hàng, quản lý kho và chăm sóc khách hàng hiệu quả.
Tầng 3: Thực thi (Execution)
- Mục tiêu và sáng kiến (Goals and Initiatives):
- Mục tiêu 1 (Thị phần): Đạt được 15% thị phần sản phẩm chăm sóc cá nhân hữu cơ tại Hà Nội và TP.HCM trong vòng 3 năm.
- Sáng kiến 1.1: Mở rộng kênh phân phối trực tuyến thông qua việc tối ưu hóa website, chạy quảng cáo trên mạng xã hội và hợp tác với các sàn thương mại điện tử lớn.
- Sáng kiến 1.2: Thiết lập quan hệ đối tác với ít nhất 20 cửa hàng bán lẻ và 5 chuỗi siêu thị tại Hà Nội và TP.HCM.
- Mục tiêu 2 (Nhận diện thương hiệu): Tăng độ nhận diện thương hiệu “Xanh Xinh” lên 60% tại thị trường mục tiêu trong vòng 2 năm.
- Sáng kiến 2.1: Triển khai các chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội và báo chí về lợi ích của sản phẩm hữu cơ và câu chuyện bền vững của thương hiệu.
- Sáng kiến 2.2: Tổ chức các sự kiện giới thiệu sản phẩm và workshop về lối sống xanh.
- Mục tiêu 3 (Sự hài lòng của khách hàng): Đạt tỷ lệ hài lòng của khách hàng trên 90% hàng năm.
- Sáng kiến 3.1: Xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng thân thiết và thu thập phản hồi thường xuyên.
- Sáng kiến 3.2: Đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và giải quyết khiếu nại của khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.
- Chỉ số hiệu suất chính (KPIs):
- Thị phần: Tỷ lệ thị phần sản phẩm hữu cơ tại Hà Nội và TP.HCM.
- Doanh số: Tăng trưởng doanh số hàng năm.
- Độ nhận diện thương hiệu: Tỷ lệ người tiêu dùng biết đến thương hiệu “Xanh Xinh”.
- Mức độ tương tác trên mạng xã hội: Số lượng người theo dõi, lượt thích, bình luận và chia sẻ trên các kênh truyền thông.
- Tỷ lệ hài lòng của khách hàng: Điểm trung bình đánh giá của khách hàng và tỷ lệ khách hàng quay lại.
- Tỷ lệ giữ chân khách hàng: Tỷ lệ khách hàng tiếp tục mua sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
- Bản đồ chiến lược (Strategy Map): (Đây sẽ là một sơ đồ trực quan hóa mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu)
- Khía cạnh Học hỏi và Phát triển:
- Mục tiêu: Nâng cao năng lực R&D về sản phẩm hữu cơ.
- Mục tiêu: Phát triển đội ngũ nhân viên am hiểu về sản phẩm và giá trị bền vững.
- Khía cạnh Quy trình Nội bộ:
- Mục tiêu: Xây dựng chuỗi cung ứng nguyên liệu hữu cơ bền vững.
- Mục tiêu: Tối ưu hóa quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng và giảm thiểu tác động môi trường.
- Mục tiêu: Phát triển hệ thống quản lý khách hàng hiệu quả.
- Khía cạnh Khách hàng:
- Mục tiêu: Nâng cao nhận diện thương hiệu “Xanh Xinh” trong thị trường mục tiêu.
- Mục tiêu: Mở rộng kênh phân phối trực tuyến và trực tiếp.
- Mục tiêu: Tăng cường trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.
- Khía cạnh Tài chính:
- Mục tiêu: Tăng trưởng doanh số bán hàng sản phẩm hữu cơ.
- Mục tiêu: Tăng lợi nhuận từ thị trường sản phẩm hữu cơ.
- Mục tiêu: Tăng thị phần trong phân khúc sản phẩm hữu cơ.
Bản đồ chiến lược sẽ thể hiện các mũi tên liên kết giữa các mục tiêu này, ví dụ: “Nâng cao năng lực R&D” sẽ giúp “Tối ưu hóa quy trình sản xuất” và tạo ra “Sản phẩm chất lượng cao hơn”, từ đó “Nâng cao sự hài lòng của khách hàng” và cuối cùng “Tăng trưởng doanh số”.
Ví dụ này cho thấy cách Mô hình 9 trụ cột chiến lược của McGuinness giúp “Xanh Xinh” xây dựng một chiến lược toàn diện, từ việc xác định mục đích cốt lõi đến việc vạch ra các hành động cụ thể để đạt được mục tiêu kinh doanh trong lĩnh vực sản phẩm chăm sóc cá nhân hữu cơ và bền vững. Mô hình này đảm bảo rằng mọi khía cạnh của doanh nghiệp đều được xem xét và phối hợp để hướng tới thành công.
Tóm lại, Mô hình 9 trụ cột chiến lược của McGuinness không chỉ là một công cụ lý thuyết mà còn là một lộ trình hành động chi tiết cho mọi doanh nghiệp muốn đạt được thành công bền vững. Bằng cách tập trung vào sự rõ ràng của mục đích, tính logic của chiến lược và hiệu quả của thực thi, mô hình này giúp các tổ chức tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa tầm nhìn và hành động, tối ưu hóa nguồn lực và xây dựng một văn hóa chiến lược mạnh mẽ. Áp dụng mô hình này sẽ trang bị cho doanh nghiệp bạn khả năng thích ứng linh hoạt, nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức trên con đường dẫn đến thành công.