Đo lường ESG – Các tiêu chuẩn đo lường ESG

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)
24 December, 2024
Chiến lược phát triển thị trường là gì? Cách xây dựng chi tiết
24 December, 2024
Show all
Chức năng ESG-DEI trong quản trị doanh nghiệp

Chức năng ESG-DEI trong quản trị doanh nghiệp

5/5 - (2 votes)

Last updated on 24 December, 2024

Đo lường ESG (Môi trường, Xã hội, và Quản trị) là quá trình đánh giá và báo cáo tác động của doanh nghiệp đối với ba yếu tố này, nhằm phản ánh cam kết của công ty đối với phát triển bền vững. Các tiêu chuẩn đo lường ESG như GRI, SASB, TCFD, và DJSI giúp các doanh nghiệp nhận diện và quản lý rủi ro cũng như cơ hội từ các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị, từ đó nâng cao uy tín và thu hút đầu tư.

Đo lường ESG là gì?

Đo lường ESG (Environmental, Social, and Governance) là quá trình đánh giá và đo lường các yếu tố môi trường (E), xã hội (S), và quản trị (G) của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Mục tiêu là hiểu và đánh giá mức độ mà các doanh nghiệp này thực hiện các chính sách và chiến lược nhằm bảo vệ môi trường, thúc đẩy công bằng xã hội, và thực hiện quản trị minh bạch và có trách nhiệm.

  • Environmental (Môi trường): Liên quan đến việc doanh nghiệp ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên, như việc sử dụng tài nguyên, quản lý chất thải, lượng khí thải CO2, sự bền vững của sản phẩm, và việc bảo vệ động thực vật.
  • Social (Xã hội): Bao gồm mối quan hệ với cộng đồng, người lao động và các bên liên quan, như bảo vệ quyền lợi người lao động, đóng góp vào cộng đồng, đảm bảo bình đẳng và không phân biệt đối xử.
  • Governance (Quản trị): Tập trung vào cách thức quản lý, điều hành của doanh nghiệp, bao gồm minh bạch tài chính, đạo đức kinh doanh, quản lý rủi ro, và sự công bằng trong các quyết định quản lý.

Đo lường ESG có thể được thực hiện thông qua các chỉ số cụ thể hoặc bảng điểm ESG, giúp nhà đầu tư, khách hàng, và các bên liên quan khác đánh giá hiệu suất của một doanh nghiệp về các yếu tố này. Các công cụ phổ biến như chỉ số Dow Jones Sustainability Index (DJSI), MSCI ESG Ratings, hoặc các báo cáo bền vững do doanh nghiệp công bố cũng là những phương pháp giúp đo lường ESG.

Vai trò của đo lường ESG

Đo lường ESG (Environmental, Social, and Governance) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và có trách nhiệm của các tổ chức, doanh nghiệp. Dưới đây là những vai trò chính của đo lường ESG:

  • Đánh giá hiệu quả bền vững: Đo lường ESG giúp các doanh nghiệp xác định được mức độ mà họ đang đạt được các mục tiêu liên quan đến bảo vệ môi trường, cải thiện các vấn đề xã hội, và thực hiện quản trị có trách nhiệm. Điều này giúp các tổ chức nhận diện các cơ hội cải thiện và điều chỉnh chiến lược.
  • Thu hút nhà đầu tư: Các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến việc đầu tư vào các công ty có chiến lược bền vững, giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường lợi nhuận lâu dài. Do đó, đo lường ESG là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút vốn từ các nhà đầu tư quan tâm đến trách nhiệm xã hội và môi trường.
  • Tăng cường uy tín và thương hiệu: Doanh nghiệp thực hiện tốt các tiêu chí ESG sẽ có uy tín cao hơn, đặc biệt trong mắt khách hàng và các bên liên quan. Việc công khai các chỉ số ESG minh bạch cho thấy cam kết của doanh nghiệp đối với sự bền vững, tạo sự tin tưởng và trung thành từ khách hàng.
  • Quản lý rủi ro: Đo lường ESG giúp các doanh nghiệp nhận diện và quản lý các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị. Các vấn đề như biến đổi khí hậu, quyền lợi người lao động, hoặc sự minh bạch trong quản trị có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và giá trị thương hiệu. Việc đo lường và đánh giá thường xuyên giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống rủi ro này.
  • Tuân thủ quy định và chuẩn mực quốc tế: Các quy định và chuẩn mực về ESG đang ngày càng trở nên nghiêm ngặt trên toàn cầu. Đo lường ESG giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý và đáp ứng yêu cầu của các tổ chức quốc tế về bảo vệ môi trường và xã hội, từ đó tránh được các hình phạt và sự chỉ trích.
  • Khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo: Đo lường ESG khuyến khích các doanh nghiệp tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Điều này không chỉ mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng mà còn giúp doanh nghiệp đạt được các lợi thế cạnh tranh.
See also  Quản lý ESG - DEI và thiết kế chức năng ESG-DEI trong doanh nghiệp

Tóm lại, đo lường ESG không chỉ giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giúp họ xây dựng một tương lai bền vững, tạo giá trị cho cả tổ chức và cộng đồng.

Thách thức trong việc đo lường ESG

  • Thiếu tiêu chuẩn đồng nhất: Hiện nay, không có một hệ thống hoặc bộ tiêu chuẩn ESG toàn cầu duy nhất, dẫn đến sự khác biệt trong cách thức đo lường và báo cáo giữa các công ty và ngành nghề. Các tiêu chí ESG có thể được giải thích và áp dụng theo nhiều cách khác nhau, làm cho việc so sánh giữa các doanh nghiệp trở nên khó khăn.
  • Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu: Các công ty có thể không thu thập đủ dữ liệu hoặc không có hệ thống báo cáo phù hợp để cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về các yếu tố ESG. Điều này làm giảm tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo ESG.
  • Chi phí và nguồn lực: Đo lường và báo cáo ESG yêu cầu các công ty đầu tư vào công nghệ, nguồn lực và chi phí để thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu một cách chính xác. Đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc các công ty mới, điều này có thể là một thách thức lớn.
  • Đánh giá tác động dài hạn: Các vấn đề liên quan đến ESG thường có tác động lâu dài, trong khi các báo cáo tài chính ngắn hạn lại ưu tiên các kết quả nhanh chóng. Việc đo lường và đánh giá tác động dài hạn của các chiến lược ESG không phải lúc nào cũng rõ ràng hoặc dễ dàng xác định.
  • Đánh giá phi tài chính: Một số yếu tố xã hội và môi trường có thể khó đo lường bằng các con số cụ thể, như tác động xã hội, sự thay đổi văn hóa hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống. Điều này khiến việc định lượng các lợi ích và rủi ro ESG trở nên phức tạp.
  • Sự khác biệt về quy định và pháp lý: Các quy định về ESG có sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia và khu vực. Một công ty có thể bị yêu cầu báo cáo ESG ở một quốc gia nhưng không cần thiết phải làm vậy ở quốc gia khác. Điều này tạo ra sự không đồng đều trong việc áp dụng và thực hiện các tiêu chuẩn ESG.
  • Khó khăn trong việc dự đoán rủi ro ESG: Các yếu tố ESG không phải lúc nào cũng dễ dàng dự đoán, đặc biệt là những rủi ro môi trường như biến đổi khí hậu hay các vấn đề xã hội như biến động quyền lao động. Điều này làm cho việc chuẩn bị và giảm thiểu các rủi ro này trở nên khó khăn hơn.
  • Vấn đề với việc công khai thông tin: Mặc dù nhiều công ty đã bắt đầu báo cáo ESG, nhưng chất lượng và độ minh bạch của thông tin cung cấp vẫn còn hạn chế. Một số công ty có thể chỉ cung cấp các thông tin chung chung, thiếu đi các số liệu và chi tiết cụ thể để người sử dụng có thể đánh giá chính xác.
  • Xung đột lợi ích: Các công ty có thể đối mặt với xung đột giữa các mục tiêu tài chính và các mục tiêu ESG. Ví dụ, việc đầu tư vào các sáng kiến bền vững có thể đòi hỏi chi phí lớn và không mang lại lợi ích tài chính ngay lập tức, điều này có thể khiến một số doanh nghiệp chùn bước trong việc thực hiện các chiến lược ESG.

Các tiêu chuẩn đo lường ESG

Việc chọn tiêu chuẩn đo lường ESG phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề, quy mô công ty, và mục tiêu phát triển bền vững của doanh nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà các công ty có thể xem xét khi đo lường ESG:

Global Reporting Initiative (GRI)

    • Thành phần:
      • GRI cung cấp một bộ các chỉ tiêu và hướng dẫn báo cáo về các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị.
      • Tiêu chuẩn GRI bao gồm các chỉ số liên quan đến tác động môi trường (như sử dụng năng lượng, quản lý chất thải), xã hội (như quyền lợi người lao động, bình đẳng giới, và cộng đồng) và quản trị (như tính minh bạch và đạo đức trong quản lý).
      • Bộ tiêu chuẩn GRI được chia thành các tiêu chí bắt buộc và bổ sung, giúp công ty dễ dàng điều chỉnh báo cáo dựa trên ngành và tình hình cụ thể.
    • Cách thức đánh giá:
      • Các công ty sử dụng GRI để cung cấp thông tin chi tiết về các hoạt động ESG của mình.
      • Báo cáo GRI sẽ được đánh giá dựa trên mức độ đáp ứng các chỉ tiêu đã công bố và tính minh bạch của dữ liệu.
      • Các tổ chức có thể tự đánh giá hoặc nhờ bên thứ ba kiểm tra mức độ phù hợp với các tiêu chí GRI.
    • Nguồn: Global Reporting Initiative

Sustainability Accounting Standards Board (SASB)

    • Thành phần:
      • SASB cung cấp các tiêu chuẩn cụ thể cho 77 ngành khác nhau, với các chỉ số được lựa chọn sao cho có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả tài chính của công ty.
      • Các chỉ tiêu bao gồm các vấn đề như quản lý rủi ro môi trường, tác động xã hội, và các yếu tố quản trị như quyền cổ đông và công bố tài chính.
    • Cách thức đánh giá:
      • SASB đánh giá các công ty dựa trên các chỉ số tài chính và phi tài chính có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.
      • Các công ty được khuyến khích công bố các dữ liệu ESG mà SASB xác định là quan trọng đối với ngành của họ.
      • Các nhà đầu tư và các bên liên quan sử dụng dữ liệu này để đưa ra quyết định đầu tư.
    • Nguồn: Sustainability Accounting Standards Board
See also  ESG là gì? Tại sao ESG lại trở thành một xu hướng mới?

Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD)

    • Thành phần:
      • TCFD tập trung vào việc công bố thông tin về các rủi ro và cơ hội liên quan đến biến đổi khí hậu.
      • Các thành phần chủ yếu bao gồm:
        • Governance: Cơ cấu quản trị liên quan đến khí hậu.
        • Strategy: Chiến lược quản lý rủi ro khí hậu.
        • Risk Management: Quản lý các rủi ro khí hậu.
        • Metrics and Targets: Các chỉ số và mục tiêu giảm thiểu tác động khí hậu.
    • Cách thức đánh giá:
      • Các công ty được yêu cầu công bố thông tin về các yếu tố khí hậu ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và cách thức quản lý rủi ro.
      • Báo cáo của công ty sẽ được đánh giá dựa trên mức độ chi tiết và tính minh bạch của các thông tin liên quan đến khí hậu.
    • Nguồn: Task Force on Climate-related Financial Disclosures

ISO 26000

    • Thành phần:
      • ISO 26000 là một bộ tiêu chuẩn toàn cầu giúp các tổ chức thực hiện trách nhiệm xã hội và bền vững.
      • Các thành phần chính bao gồm:
        • Tổ chức và quản lý: Các nguyên tắc và chiến lược quản lý bền vững.
        • Quyền con người: Tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của con người trong mọi hoạt động.
        • Lao động: Quyền lợi của người lao động và các hoạt động đảm bảo môi trường làm việc công bằng.
        • Môi trường: Các sáng kiến bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực.
        • Quản trị công ty: Tính minh bạch và đạo đức trong quản lý.
    • Cách thức đánh giá:
      • ISO 26000 cung cấp hướng dẫn về trách nhiệm xã hội nhưng không yêu cầu báo cáo bắt buộc.
      • Các công ty tự đánh giá và cải tiến các hoạt động của mình dựa trên các nguyên tắc của tiêu chuẩn này.
    • Nguồn: ISO 26000

Dow Jones Sustainability Index (DJSI)

    • Thành phần:
      • DJSI đánh giá các công ty trên toàn cầu dựa trên các yếu tố ESG, với các chỉ tiêu chủ yếu liên quan đến:
        • Môi trường: Giảm thiểu tác động môi trường, sử dụng năng lượng hiệu quả.
        • Xã hội: Đảm bảo quyền lợi người lao động, phát triển cộng đồng.
        • Quản trị: Quản trị công ty minh bạch, đạo đức và hiệu quả.
    • Cách thức đánh giá:
      • Các công ty được đánh giá dựa trên các chỉ số ESG trong ngành của họ, sau đó được xếp hạng theo mức độ bền vững tổng thể.
      • DJSI sử dụng các công ty độc lập để đánh giá và chứng nhận mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững.
    • Nguồn: Dow Jones Sustainability Index

MSCI ESG Ratings

    • Thành phần:
      • MSCI ESG Ratings đánh giá các công ty trên ba yếu tố chính: Môi trường, Xã hộiQuản trị.
      • Mỗi yếu tố này được chia thành các chỉ số cụ thể như phát thải khí nhà kính, bảo vệ quyền lao động, và mức độ minh bạch trong báo cáo tài chính.
    • Cách thức đánh giá:
      • MSCI đánh giá các công ty từ AAA (tốt nhất) đến CCC (kém nhất) dựa trên khả năng của họ trong việc quản lý các yếu tố ESG.
      • Các công ty được đánh giá thông qua việc phân tích các chính sách, thực hành và kết quả liên quan đến ESG.
    • Nguồn: MSCI ESG Ratings

B Impact Assessment (BIA)

    • Thành phần:
      • BIA đánh giá các công ty dựa trên các yếu tố ESG như tác động môi trường, trách nhiệm xã hội và các vấn đề quản trị.
      • Các thành phần đánh giá bao gồm:
        • Môi trường: Quản lý tác động môi trường.
        • Cộng đồng: Tác động của công ty đến cộng đồng và các bên liên quan.
        • Nhân viên: Chính sách đối với nhân viên và điều kiện làm việc.
    • Cách thức đánh giá:
      • Các công ty tự đánh giá thông qua công cụ BIA và được xếp hạng dựa trên điểm số.
      • Công ty cần đạt một mức điểm tối thiểu để nhận chứng nhận B Corporation, công nhận cam kết bền vững.
    • Nguồn: B Impact Assessment

United Nations Sustainable Development Goals (SDGs)

    • Thành phần:
      • Các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu, bao phủ nhiều lĩnh vực từ bảo vệ hành tinh, giảm nghèo đến thúc đẩy hòa bình và thịnh vượng.
    • Cách thức đánh giá:
      • Các công ty được khuyến khích thực hiện các sáng kiến và báo cáo các hoạt động của mình dựa trên các mục tiêu SDGs.
      • Các công ty tự đánh giá mức độ đóng góp vào các mục tiêu này và đưa ra các báo cáo liên quan.
    • Nguồn: United Nations Sustainable Development Goals

Các công ty có thể lựa chọn một hoặc kết hợp các tiêu chuẩn này để đo lường hiệu quả ESG của mình, tùy thuộc vào mục tiêu và ngành nghề hoạt động.

So sánh các tiêu chuẩn đo lường ESG nói trên

Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chuẩn đo lường ESG cùng với thông tin về loại doanh nghiệp phù hợp triển khai từng tiêu chuẩn:

See also  Chuyển đổi xanh (GX - Green Transformation) là gì?
Tiêu chuẩnThành phần chínhCách thức đánh giáDoanh nghiệp phù hợp triển khai
Global Reporting Initiative (GRI)– Môi trường: Quản lý tài nguyên, giảm phát thải.
– Xã hội: Quyền lao động, cộng đồng.
– Quản trị: Minh bạch, đạo đức.
– Đánh giá qua báo cáo ESG.
– Công ty tự đánh giá, kiểm toán và xác minh.
– Đánh giá mức độ minh bạch và khả năng quản lý tác động.
– Doanh nghiệp đa ngành, tập trung vào sự minh bạch và tác động xã hội lớn.
– Các công ty lớn hoặc muốn báo cáo bền vững toàn diện.
Sustainability Accounting Standards Board (SASB)– Môi trường: Quản lý rủi ro khí hậu, sử dụng năng lượng.
– Xã hội: Quyền lao động.
– Quản trị: Rủi ro tài chính ESG.
– Đánh giá dựa trên chỉ số tài chính và yếu tố ngành.
– Các công ty báo cáo các chỉ số tài chính và phi tài chính.
– Kiểm toán và xác minh độ chính xác dữ liệu.
– Doanh nghiệp trong các ngành có ảnh hưởng lớn đến tài chính, ví dụ như năng lượng, ngân hàng, và sản xuất.
– Doanh nghiệp cần tập trung vào tài chính và rủi ro ESG.
Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD)– Rủi ro khí hậu: Vật lý và chuyển dịch năng lượng.
– Chiến lược: Các chiến lược đối phó với biến đổi khí hậu.
– Mục tiêu và kế hoạch hành động.
– Đánh giá mức độ chi tiết các chiến lược khí hậu.
– Kiểm tra các báo cáo khí hậu và sự phù hợp với khuyến nghị của TCFD.
– Các mục tiêu khí hậu được đánh giá qua kết quả thực hiện.
– Doanh nghiệp trong ngành năng lượng, sản xuất và các ngành có tác động lớn đến khí hậu.
– Các công ty cam kết giảm phát thải và đối phó với biến đổi khí hậu.
ISO 26000– Trách nhiệm xã hội: Tác động xã hội, cộng đồng.
– Quản trị: Tính minh bạch và đạo đức trong quản lý.
– Môi trường: Quản lý tài nguyên và phát thải.
– Đánh giá qua các hành động thực tế của công ty về ESG.
– Kiểm tra báo cáo và sáng kiến thực thi.
– Đánh giá khả năng thực hiện chiến lược phát triển bền vững.
– Doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững dài hạn.
– Các công ty vừa và nhỏ muốn chứng minh trách nhiệm xã hội.
Dow Jones Sustainability Index (DJSI)– Môi trường: Phát thải carbon, năng lượng tái tạo.
– Xã hội: Quyền lao động, phát triển cộng đồng.
– Quản trị: Minh bạch và đạo đức.
– Đánh giá dựa trên các báo cáo ESG toàn diện.
– Các công ty được kiểm tra độ chính xác qua các cuộc khảo sát và dữ liệu công khai.
– Đánh giá mức độ thực hiện các sáng kiến và chiến lược ESG.
– Các công ty lớn, tập trung vào việc duy trì uy tín và sự phát triển bền vững.
– Các doanh nghiệp muốn gia nhập vào chỉ số bền vững quốc tế.
MSCI ESG Ratings– Môi trường: Quản lý tài nguyên, phát thải.
– Xã hội: Quyền lao động, phát triển cộng đồng.
– Quản trị: Minh bạch và đạo đức trong quản trị.
– Đánh giá dựa trên các báo cáo ESG và hành động thực tế.
– Các công ty được đánh giá từ AAA đến CCC.
– Kiểm toán các báo cáo ESG và hành động thực hiện.
– Doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn, đặc biệt là năng lượng, tài chính.
– Các công ty tìm kiếm xếp hạng ESG cao để thu hút đầu tư.
B Impact Assessment (BIA)– Môi trường: Phát thải, năng lượng tái tạo.
– Xã hội: Quyền lao động, tác động cộng đồng.
– Quản trị: Đạo đức và minh bạch trong quản lý.
– Đánh giá qua bộ câu hỏi chi tiết về các yếu tố ESG.
– Các công ty đạt điểm cao sẽ nhận chứng nhận B Corporation.
– Kiểm tra bằng chứng về tác động môi trường và xã hội.
– Các công ty nhỏ và vừa, đặc biệt là các công ty muốn xây dựng thương hiệu xanh và xã hội.
– Các doanh nghiệp muốn chứng nhận B Corporation.
United Nations Sustainable Development Goals (SDGs)– Môi trường: Bảo vệ hành tinh, phát thải khí nhà kính.
– Xã hội: Quyền con người, xóa đói nghèo.
– Kinh tế: Tăng trưởng bền vững, công ăn việc làm.
– Đánh giá dựa trên mức độ đóng góp vào các mục tiêu SDGs.
– Công ty báo cáo các sáng kiến và kết quả giúp đạt mục tiêu SDGs.
– Kiểm tra các báo cáo và kết quả thông qua các tổ chức độc lập.
– Các doanh nghiệp cam kết phát triển bền vững toàn diện.
– Các công ty muốn đóng góp vào các mục tiêu toàn cầu và nâng cao trách nhiệm xã hội.

Bảng trên trình bày các tiêu chuẩn đo lường ESG phổ biến, cách thức đánh giá và các loại doanh nghiệp phù hợp triển khai từng tiêu chuẩn. Các doanh nghiệp có thể lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp với mục tiêu bền vững và ngành của mình.