Chuyển đổi số doanh nghiệp cơ khí: Thách thức và giải pháp

7 công cụ quản lý chất lượng 7 qc tools
7 công cụ quản lý chất lượng (7 QC Tools) trong sản xuất là gì?
25 October, 2024
Quản lý tài liệu trong cơ quan hành chính
Hiện trạng lưu trữ tài liệu tại các cơ quan hành chính và giải pháp
26 October, 2024
Show all
Chuyển đổi số doanh nghiệp cơ khí

Chuyển đổi số doanh nghiệp cơ khí

5/5 - (2 votes)

Last updated on 25 October, 2024

Ngành cơ khí Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể, đóng góp khoảng 15-20% GDP trong ngành công nghiệp sản xuất (theo Bộ Công Thương Việt Nam). Tuy nhiên, phần lớn các doanh nghiệp cơ khí vẫn còn nhỏ lẻ và thiếu vốn, trong khi các công ty lớn chủ yếu là doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp FDI. Chuyển đổi số là cơ hội để các doanh nghiệp cơ khí chuyển mình mạnh mẽ, nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, đây cũng là quá trình nhiều thách thức, đòi hỏi các DN phải có giải pháp chuyển đổi số phù hợp.

Hiện trạng ngành công nghiệp cơ khí Việt nam

  • Quy mô và tốc độ phát triển: Ngành cơ khí Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể, đóng góp khoảng 15-20% GDP trong ngành công nghiệp sản xuất (theo Bộ Công Thương Việt Nam). Tuy nhiên, phần lớn các doanh nghiệp cơ khí vẫn còn nhỏ lẻ và thiếu vốn, trong khi các công ty lớn chủ yếu là doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp FDI.
  • Nhu cầu và tiềm năng thị trường: Thị trường cơ khí tại Việt Nam được ước tính có giá trị hơn 300 tỷ USD vào năm 2025, chủ yếu đến từ các lĩnh vực xây dựng, ô tô, sản xuất máy móc và thiết bị điện tử (Báo cáo từ VCCI). Sự phát triển của các ngành xây dựng, năng lượng và hạ tầng giao thông cũng là động lực thúc đẩy ngành cơ khí.
  • Khả năng sản xuất và công nghệ: Hơn 70% thiết bị và máy móc trong ngành công nghiệp cơ khí Việt Nam được nhập khẩu, cho thấy khả năng tự chủ công nghệ vẫn còn hạn chế. Theo số liệu từ Bộ Công Thương, các công nghệ chủ yếu của ngành vẫn ở mức trung bình thấp, khó cạnh tranh với các nước phát triển trong khu vực như Thái Lan, Malaysia.
  • Thách thức và hạn chế:
    • Thiếu vốn và nguồn nhân lực chất lượng cao: Khoảng 85% doanh nghiệp cơ khí tại Việt Nam là doanh nghiệp vừa và nhỏ, khiến việc tiếp cận vốn và công nghệ hiện đại trở nên khó khăn (Số liệu từ VAMI).
    • Công nghệ lạc hậu và phụ thuộc vào nhập khẩu: Hiện nay, Việt Nam phải nhập khẩu đến 90% linh kiện cơ khí, dẫn đến sự phụ thuộc lớn vào nguồn cung bên ngoài và khó nâng cao khả năng sản xuất nội địa.
  • Chính sách và hỗ trợ từ nhà nước: Để phát triển ngành cơ khí, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ, bao gồm ưu đãi thuế, phát triển khu công nghiệp và các chương trình đào tạo nhân lực. Gần đây, “Chương trình phát triển cơ khí trọng điểm” cũng đã được triển khai nhằm đẩy mạnh khả năng sản xuất trong nước.

Số liệu tham khảo và nguồn:

  • Báo cáo từ Bộ Công Thương về hiện trạng ngành cơ khí Việt Nam năm 2023: bocongthuong.vn
  • VCCI, Dự báo tăng trưởng ngành cơ khí đến năm 2025: vcci.com.vn
  • Hiệp hội Doanh nghiệp Cơ khí Việt Nam (VAMI) báo cáo năm 2022 về doanh nghiệp cơ khí vừa và nhỏ: vami.vn

Nguồn số liệu được cập nhật đến năm 2023, các nguồn chính thức như Bộ Công Thương, VCCI, và VAMI.

Cơ hội chuyển đổi số ngành cơ khí Việt nam

  • Tăng cường năng lực cạnh tranh toàn cầu: Chuyển đổi số giúp các doanh nghiệp cơ khí Việt Nam tối ưu quy trình sản xuất, tăng năng suất và giảm chi phí. Các công nghệ như Internet of Things (IoT), phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI) có thể cải thiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, giúp họ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và quản lý sản xuất: Các công nghệ chuyển đổi số, như hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) và hệ thống điều hành sản xuất (MES), giúp các doanh nghiệp theo dõi nguyên vật liệu, kiểm soát chất lượng và giảm lãng phí. Từ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí, cải thiện hiệu quả vận hành, giúp đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường và giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung.
  • Phát triển sản phẩm thông minh và cá nhân hóa: Chuyển đổi số mở ra khả năng sản xuất theo yêu cầu, đáp ứng nhu cầu đa dạng và ngày càng cao của khách hàng. Các hệ thống thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD), mô phỏng 3D và in 3D không chỉ giúp tăng tốc quá trình nghiên cứu, phát triển mà còn cho phép doanh nghiệp thử nghiệm và tinh chỉnh sản phẩm theo nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng.
  • Giảm thiểu lỗi và cải thiện chất lượng sản phẩm: Các công nghệ phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo có thể giúp doanh nghiệp phát hiện lỗi và tối ưu hóa quá trình sản xuất ngay từ giai đoạn đầu. Việc này giúp giảm tỷ lệ sai hỏng, tiết kiệm chi phí bảo hành và nâng cao chất lượng sản phẩm, tạo ra uy tín tốt hơn trên thị trường và thu hút khách hàng lâu dài.
  • Nâng cao kỹ năng và hiệu suất lao động: Chuyển đổi số thúc đẩy việc sử dụng các công cụ hỗ trợ số hóa trong đào tạo, nâng cao kỹ năng nhân viên và tăng cường hiệu suất làm việc. Các hệ thống quản lý đào tạo (LMS) và thực tế ảo (VR) có thể mô phỏng quy trình sản xuất thực tế, giúp người lao động nâng cao trình độ kỹ năng một cách nhanh chóng và hiệu quả mà không cần tiếp xúc với máy móc thực tế.
  • Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường: Công nghệ số hỗ trợ giám sát và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng trong quá trình sản xuất, giúp doanh nghiệp giảm thiểu lượng phát thải và tiêu hao năng lượng. Các hệ thống IoT giám sát từ xa có thể phát hiện lãng phí hoặc sự cố, từ đó đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời, giúp doanh nghiệp hướng tới sản xuất xanh và bền vững, phù hợp với các quy định môi trường và phát triển lâu dài.
  • Tăng cường bảo mật và an toàn thông tin: Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp cơ khí phát triển các hệ thống bảo mật thông tin, hạn chế rủi ro từ các mối đe dọa mạng. Điều này đảm bảo an toàn cho các tài liệu kỹ thuật quan trọng, bảo vệ sở hữu trí tuệ và duy trì uy tín doanh nghiệp trước các đối tác và khách hàng.
  • Thu hút đầu tư và hợp tác quốc tế: Các doanh nghiệp có khả năng chuyển đổi số dễ thu hút đầu tư và hợp tác quốc tế nhờ khả năng quản lý minh bạch, quy trình sản xuất tối ưu và chất lượng sản phẩm ổn định. Các tập đoàn lớn, nhà đầu tư nước ngoài thường tìm đến những doanh nghiệp có nền tảng công nghệ tốt, có khả năng hợp tác trong chuỗi cung ứng hiện đại.
  • Tạo ra các dịch vụ mới trong ngành cơ khí: Chuyển đổi số không chỉ giúp cải thiện sản xuất mà còn mở ra nhiều dịch vụ mới như bảo trì thông minh, giám sát từ xa và hỗ trợ khách hàng qua các kênh kỹ thuật số. Các dịch vụ này tạo thêm giá trị cho khách hàng, giúp doanh nghiệp tăng cường lợi thế cạnh tranh, đáp ứng nhanh chóng và toàn diện hơn với nhu cầu của thị trường.
See also  Trải nghiệm sinh viên là gì? Nâng cao trải nghiệm sinh viên bằng chuyển đổi số

Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu giúp ngành cơ khí Việt Nam bước vào một giai đoạn phát triển mới, tối ưu hóa năng lực nội tại và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thách thức chuyển đổi số doanh nghiệp cơ khí

  • Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chuyển đổi số đòi hỏi đội ngũ nhân lực có kỹ năng về công nghệ, kỹ thuật số và khả năng thích nghi cao. Tuy nhiên, phần lớn lao động trong ngành cơ khí tại Việt Nam có trình độ và kỹ năng hạn chế, khiến việc tiếp cận và triển khai các công nghệ mới gặp nhiều khó khăn. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân lực, từ đó làm tăng chi phí ban đầu.
  • Chi phí đầu tư cao và thời gian hoàn vốn dài: Việc áp dụng các công nghệ số hiện đại như IoT, AI, và các hệ thống quản lý tự động đòi hỏi chi phí đầu tư lớn. Doanh nghiệp cơ khí vừa và nhỏ thường gặp khó khăn trong việc tìm nguồn vốn cho các dự án chuyển đổi số. Ngoài ra, việc chuyển đổi số cần thời gian để thu hồi vốn, trong khi doanh nghiệp cần duy trì hoạt động và lợi nhuận trong ngắn hạn, gây áp lực lớn về tài chính.
  • Thiếu hiểu biết về công nghệ số và chiến lược chuyển đổi: Chuyển đổi số không chỉ dừng lại ở việc áp dụng các công cụ công nghệ mà còn cần một chiến lược rõ ràng. Nhiều doanh nghiệp cơ khí thiếu kiến thức và hiểu biết về các công nghệ số cũng như cách xây dựng chiến lược dài hạn, dẫn đến khó khăn trong việc định hướng, lựa chọn công nghệ và triển khai hiệu quả.
  • Cơ sở hạ tầng kỹ thuật hạn chế: Nhiều doanh nghiệp cơ khí tại Việt Nam chưa có hệ thống hạ tầng kỹ thuật đủ mạnh để triển khai các giải pháp chuyển đổi số phức tạp. Các vấn đề như hệ thống mạng nội bộ chậm, thiết bị cũ kỹ, và thiếu khả năng kết nối giữa các thiết bị đã trở thành rào cản lớn cho quá trình chuyển đổi số. Để khắc phục, doanh nghiệp cần nâng cấp hạ tầng, điều này tốn kém cả về chi phí và thời gian.
  • Rào cản văn hóa doanh nghiệp: Chuyển đổi số không chỉ là thay đổi công nghệ mà còn thay đổi văn hóa và quy trình làm việc. Nhiều doanh nghiệp cơ khí vẫn còn giữ tư duy làm việc truyền thống, ít cởi mở với các công nghệ mới, khiến quá trình chuyển đổi số bị trì trệ. Sự kháng cự từ nhân viên cũng là một trở ngại, nhất là khi họ phải học hỏi kỹ năng mới và thay đổi cách thức làm việc.
  • Rủi ro an ninh mạng: Khi doanh nghiệp cơ khí áp dụng các công nghệ kết nối mạng như IoT và các hệ thống quản lý từ xa, nguy cơ bị tấn công mạng và mất dữ liệu tăng cao. Ngành cơ khí liên quan đến nhiều thông tin kỹ thuật quan trọng, nên việc bảo vệ dữ liệu và đảm bảo an toàn thông tin trở thành một thách thức lớn, đòi hỏi các giải pháp bảo mật phức tạp.
  • Thiếu sự hỗ trợ từ hệ sinh thái công nghệ nội địa: Trong khi các công nghệ phục vụ chuyển đổi số như phần mềm quản lý, hệ thống phân tích dữ liệu và thiết bị IoT đang phát triển nhanh trên thế giới, Việt Nam lại thiếu các giải pháp nội địa phù hợp với nhu cầu và chi phí của các doanh nghiệp cơ khí. Các doanh nghiệp buộc phải phụ thuộc vào các nhà cung cấp quốc tế, gây khó khăn trong việc tích hợp và tối ưu hóa công nghệ.
  • Khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả chuyển đổi số: Chuyển đổi số không phải lúc nào cũng mang lại kết quả nhanh chóng. Việc đánh giá hiệu quả của quá trình chuyển đổi số thường khó khăn vì phải đợi một thời gian dài để thấy rõ tác động và lợi ích. Điều này có thể dẫn đến tình trạng mất kiên nhẫn, hoặc các doanh nghiệp nhỏ có thể ngừng quá trình chuyển đổi sớm nếu không thấy được hiệu quả rõ ràng trong thời gian ngắn.
See also  Tại sao các công ty cần chuyển đổi số?

Những thách thức này đòi hỏi doanh nghiệp cơ khí phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và lập kế hoạch chuyển đổi số rõ ràng, với sự hỗ trợ từ nhà nước và các tổ chức trong ngành.

Giải pháp vượt qua thách thức trong chuyên đổi số doanh nghiệp cơ khí

  • Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực:
    • Xây dựng chương trình đào tạo: Doanh nghiệp cần thiết lập các chương trình đào tạo nội bộ và hợp tác với các trung tâm đào tạo để nâng cao kỹ năng số cho nhân viên. Việc đào tạo nên tập trung vào các công nghệ mới như AI, IoT, và phân tích dữ liệu để nhân viên có thể làm chủ công nghệ.
    • Thúc đẩy văn hóa học hỏi: Khuyến khích nhân viên tham gia các khóa học trực tuyến và hội thảo để cập nhật kiến thức về công nghệ, giúp tạo ra một môi trường làm việc cởi mở và sẵn sàng thay đổi.
  • Lập kế hoạch chuyển đổi số rõ ràng:
    • Phân tích nhu cầu và lập chiến lược: Doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá hiện trạng và xác định các lĩnh vực cần chuyển đổi. Sau đó, xây dựng một chiến lược chuyển đổi số cụ thể với mục tiêu, lộ trình, và ngân sách rõ ràng.
    • Chia nhỏ dự án: Thay vì thực hiện chuyển đổi toàn bộ ngay lập tức, doanh nghiệp có thể chia nhỏ các dự án chuyển đổi thành các giai đoạn, giúp dễ dàng quản lý, đánh giá hiệu quả, và điều chỉnh khi cần.
  • Đầu tư vào công nghệ phù hợp:
    • Chọn lựa công nghệ thích hợp: Lựa chọn các giải pháp công nghệ phù hợp với quy mô và khả năng của doanh nghiệp. Các công nghệ như hệ thống quản lý sản xuất (MES), hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM), và công nghệ IoT có thể mang lại hiệu quả cao cho ngành cơ khí.
    • Áp dụng giải pháp linh hoạt: Doanh nghiệp nên tìm kiếm các công nghệ có khả năng tích hợp dễ dàng với hệ thống hiện tại để tối ưu hóa quy trình mà không cần đầu tư quá nhiều vào hạ tầng mới.
  • Cải thiện hạ tầng kỹ thuật:
    • Nâng cấp hạ tầng mạng và thiết bị: Doanh nghiệp cần đầu tư nâng cấp hệ thống mạng nội bộ và thiết bị sản xuất để đảm bảo khả năng kết nối và truyền tải dữ liệu nhanh chóng, ổn định.
    • Đảm bảo tính bảo mật: Cần triển khai các giải pháp bảo mật thông tin như firewall, mã hóa dữ liệu, và giám sát an ninh mạng để bảo vệ tài sản thông tin trong quá trình chuyển đổi số.
  • Xây dựng mối quan hệ hợp tác:
    • Liên kết với các đối tác công nghệ: Doanh nghiệp nên tìm kiếm các đối tác công nghệ để cùng phát triển và chia sẻ kinh nghiệm trong quá trình chuyển đổi số. Các công ty khởi nghiệp hoặc nhà cung cấp giải pháp công nghệ có thể mang lại giá trị gia tăng cho doanh nghiệp.
    • Tham gia các mạng lưới doanh nghiệp: Tham gia vào các hiệp hội ngành nghề hoặc mạng lưới doanh nghiệp để học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm về chuyển đổi số từ các công ty khác.
  • Đánh giá và cải tiến liên tục:
    • Thiết lập KPIs và theo dõi hiệu quả: Doanh nghiệp cần xác định các chỉ số hiệu suất (KPIs) để đo lường hiệu quả của quá trình chuyển đổi số, từ đó có thể điều chỉnh chiến lược kịp thời.
    • Tạo phản hồi từ nhân viên và khách hàng: Đánh giá ý kiến phản hồi từ nhân viên và khách hàng để cải tiến quy trình và sản phẩm, giúp quá trình chuyển đổi số trở nên linh hoạt và phù hợp hơn.
  • Khuyến khích đổi mới sáng tạo:
    • Xây dựng môi trường khuyến khích sáng tạo: Khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng cải tiến quy trình sản xuất và công nghệ, giúp doanh nghiệp trở nên năng động hơn trong việc áp dụng các giải pháp công nghệ mới.
    • Thử nghiệm các mô hình mới: Doanh nghiệp có thể thực hiện các dự án thí điểm để thử nghiệm công nghệ mới trước khi áp dụng rộng rãi, từ đó giảm thiểu rủi ro.

Bằng cách triển khai những giải pháp này, doanh nghiệp cơ khí có thể vượt qua các thách thức trong chuyển đổi số, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong thời đại công nghệ 4.0.

Những giải pháp công nghệ trong chuyển đổi số doanh nghiệp cơ khí

Giải pháp công nghệ trong chuyển đổi số doanh nghiệp cơ khí

    • Theo dõi và tối ưu hóa quy trình sản xuất: MES giúp giám sát từng giai đoạn của quy trình sản xuất, từ kế hoạch đến thực hiện, cho phép doanh nghiệp phát hiện các vấn đề kịp thời và tối ưu hóa quy trình làm việc.
    • Quản lý dữ liệu thời gian thực: Cung cấp thông tin về tình trạng máy móc, năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • Internet of Things (IoT):
    • Kết nối thiết bị và cảm biến: Các cảm biến IoT có thể được lắp đặt trên máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất, nhiệt độ, và tình trạng hoạt động, từ đó giúp phát hiện sự cố sớm và duy trì hoạt động sản xuất liên tục.
    • Tối ưu hóa bảo trì: Thực hiện bảo trì dự đoán dựa trên dữ liệu thu thập được, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
    • Phân tích xu hướng và mô hình: Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để tìm hiểu xu hướng sản xuất, nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
    • Ra quyết định dựa trên dữ liệu: Sử dụng dữ liệu lớn để đưa ra các quyết định thông minh hơn trong việc sản xuất, tiếp thị và phát triển sản phẩm.
  • Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM):
    • Tối ưu hóa quy trình cung ứng: SCM giúp theo dõi và quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng, giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu quả.
    • Tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan: Giúp các đối tác trong chuỗi cung ứng kết nối và chia sẻ thông tin một cách hiệu quả, từ đó nâng cao tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh chóng.
    • Giảm thiểu công việc thủ công: RPA cho phép tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại, giảm thiểu lỗi và tăng tốc độ xử lý công việc.
    • Tăng cường hiệu suất làm việc: Giải phóng thời gian cho nhân viên để tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược hơn, nâng cao năng suất.
  • Công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường (VR/AR):
    • Đào tạo nhân viên: Sử dụng VR/AR để mô phỏng quy trình sản xuất và đào tạo nhân viên trong môi trường an toàn và thực tế.
    • Hỗ trợ bảo trì và sửa chữa: Cung cấp thông tin trực quan và hướng dẫn từng bước trong quá trình bảo trì, giúp nhân viên thực hiện công việc một cách chính xác và nhanh chóng.
    • Lưu trữ và quản lý dữ liệu hiệu quả: Sử dụng dịch vụ điện toán đám mây để lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách an toàn và linh hoạt, giảm thiểu chi phí đầu tư hạ tầng.
    • Tăng cường khả năng truy cập và chia sẻ thông tin: Nhân viên có thể truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu, giúp nâng cao khả năng làm việc nhóm và cải thiện quy trình ra quyết định.
  • Hệ thống quản lý chất lượng (QMS):
    • Theo dõi và kiểm soát chất lượng sản phẩm: QMS giúp doanh nghiệp theo dõi chất lượng sản phẩm từ giai đoạn sản xuất đến giao hàng, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
    • Quản lý phản hồi từ khách hàng: Tích hợp thông tin phản hồi từ khách hàng để cải tiến sản phẩm và quy trình, tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
    • Dự đoán và tối ưu hóa: Sử dụng AI để phân tích dữ liệu và dự đoán nhu cầu sản xuất, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và lập kế hoạch tài nguyên.
    • Cải thiện dịch vụ khách hàng: Áp dụng AI trong dịch vụ khách hàng để tự động hóa các câu hỏi thường gặp và cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng.
See also  Triển khai hạng mục Văn hoá doanh nghiệp cho Tập đoàn Dekko

Những giải pháp công nghệ này không chỉ giúp doanh nghiệp cơ khí cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả mà còn tạo điều kiện cho việc tối ưu hóa quản lý, phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

Ví dụ chuyển đổi số thành công trong ngành cơ khí

Dưới đây là ba ví dụ về chuyển đổi số thành công trong ngành cơ khí, bao gồm các công ty cụ thể cùng thông tin chi tiết và nguồn tham khảo:

  • Siemens AG:
    • Mô tả: Siemens đã triển khai chuyển đổi số trong quy trình sản xuất của mình thông qua việc sử dụng công nghệ IoT và hệ thống quản lý dữ liệu. Họ áp dụng các giải pháp số hóa vào các nhà máy sản xuất để tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu lãng phí, và cải thiện năng suất.
    • Kết quả: Siemens cho biết việc áp dụng công nghệ số hóa giúp giảm thời gian sản xuất và chi phí sản xuất, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm. Họ cũng đã phát triển mô hình “Digital Twin” cho phép mô phỏng quy trình sản xuất trong môi trường ảo.
    • Nguồn: Siemens. “Digitalization in Manufacturing.” Siemens
  • General Electric (GE):
    • Mô tả: GE đã đầu tư mạnh vào công nghệ số và IoT để hiện đại hóa quy trình sản xuất của mình. Công ty sử dụng nền tảng Predix để thu thập và phân tích dữ liệu từ các thiết bị máy móc trong nhà máy.
    • Kết quả: Sự chuyển đổi số đã giúp GE cải thiện khả năng bảo trì dự đoán, giảm thời gian chết của máy móc, và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này đã dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể và tăng cường hiệu suất hoạt động.
    • Nguồn: GE. “How GE is Digitizing Manufacturing.” GE Reports
  • Bosch:
    • Mô tả: Bosch đã triển khai các giải pháp IoT trong các nhà máy sản xuất của mình, bao gồm việc sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu và phân tích hiệu suất máy móc. Công ty đã phát triển các ứng dụng số hóa để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chất lượng.
    • Kết quả: Bosch báo cáo rằng các giải pháp số hóa đã giúp họ giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu quả sản xuất, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm. Họ cũng đã sử dụng công nghệ AI để cải thiện quy trình bảo trì và sản xuất.
    • Nguồn: Bosch. “Industry 4.0: The Future of Manufacturing.” Bosch

Những ví dụ này cho thấy sự thành công của chuyển đổi số trong ngành cơ khí, không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp và khách hàng.

 

Để liên hệ Dịch vụ Tư vấn Chuyển đổi số của OCD, liên hệ:
Hotline/Zalo: 0886595699