Chuyển đổi số DN sản xuất – Từ nâng cao hiệu suất đến thay đổi mô hình kinh doanh

Làm sao để đánh giá năng lực nhân viên hiệu quả và công bằng?
Đánh giá nhân viên trong DN là gì? Tại sao cần kết hợp đánh giá năng lực và đánh giá kết quả?
10 August, 2024
Yếu tố xã hội số
Xã hội số là gì?
10 August, 2024
Show all
Chuyển đổi số trong sản xuất là gì?

Chuyển đổi số trong sản xuất là gì?

5/5 - (2 votes)

Last updated on 16 October, 2024

Chuyển đổi số DN sản xuất đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng và đang tạo ra những thay đổi lớn trong cách mà các doanh nghiệp vận hành. Những ví dụ này cho thấy chuyển đổi số không chỉ là một công cụ để cải thiện hiệu suất mà còn có thể thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh, tạo ra giá trị mới cho khách hàng và mở ra các nguồn doanh thu bền vững cho doanh nghiệp sản xuất. 

Chuyển đổi số DN sản xuất đang diễn ra như thế nào?

Chuyển đổi số trong ngành sản xuất đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng và đang tạo ra những thay đổi lớn trong cách mà các doanh nghiệp vận hành. Dưới đây là một số xu hướng chính:

  1. Ứng dụng Công nghệ IoT và IIoT (Internet of Things và Industrial Internet of Things):
    • Các thiết bị IoT giúp giám sát và quản lý các quy trình sản xuất từ xa, thu thập dữ liệu theo thời gian thực để cải thiện hiệu quả và giảm thiểu lãng phí.
    • IIoT tập trung vào việc kết nối các thiết bị và hệ thống công nghiệp, tạo ra môi trường sản xuất thông minh hơn.
  2. Sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và Máy học (ML):
    • AI và ML được sử dụng để phân tích dữ liệu sản xuất, dự đoán bảo trì, và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Những công nghệ này giúp giảm thiểu thời gian chết và cải thiện chất lượng sản phẩm.
  3. Tự động hóa và robot:
    • Robot và các hệ thống tự động hóa được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, nguy hiểm, hoặc yêu cầu độ chính xác cao, giúp tăng năng suất và giảm chi phí lao động.
    • Các hệ thống tự động hóa này thường được tích hợp với AI để cải thiện khả năng ra quyết định.
  4. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR):
    • VR và AR đang được sử dụng để đào tạo nhân viên, mô phỏng quy trình sản xuất, và hỗ trợ trong việc lắp ráp và bảo trì thiết bị.
  5. Quản lý dữ liệu lớn (Big Data):
    • Dữ liệu sản xuất được thu thập và phân tích để đưa ra những quyết định dựa trên dữ liệu, từ việc quản lý chuỗi cung ứng đến việc tối ưu hóa sản xuất và kiểm soát chất lượng.
  6. Sản xuất bồi đắp (Additive Manufacturing – 3D Printing):
    • In 3D cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp và tùy chỉnh với chi phí thấp hơn và thời gian nhanh hơn so với các phương pháp sản xuất truyền thống.
  7. Sử dụng hệ thống ERP và MES tiên tiến:
    • Các hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) và MES (Manufacturing Execution System) đang được tích hợp để tối ưu hóa các quy trình từ quản lý nguyên vật liệu, sản xuất đến quản lý tài chính.
  8. Tích hợp và tối ưu hóa chuỗi cung ứng:
    • Công nghệ số giúp cải thiện khả năng theo dõi và quản lý chuỗi cung ứng, từ đó tăng cường khả năng đáp ứng và giảm thiểu rủi ro.

Quá trình chuyển đổi số DN sản xuất không chỉ cải thiện năng suất và hiệu quả mà còn giúp các doanh nghiệp sản xuất trở nên linh hoạt hơn trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường và thay đổi công nghệ. Tuy nhiên, thách thức lớn là việc quản lý thay đổi và đảm bảo rằng các quy trình chuyển đổi số DN sản xuất được triển khai một cách hiệu quả.

Lợi ích của chuyển đổi số DN sản xuất

chuyển đổi số DN sản xuất mang lại nhiều lợi ích, giúp họ nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa quy trình, và thích ứng với những thay đổi nhanh chóng trong thị trường. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:

  1. Tăng cường hiệu quả và năng suất:
    • Các công nghệ số giúp tự động hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực. Điều này giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.
  2. Cải thiện chất lượng sản phẩm:
    • Dữ liệu thu thập từ các hệ thống IoT và AI có thể được sử dụng để giám sát và phân tích chất lượng sản phẩm trong thời gian thực, từ đó phát hiện và khắc phục lỗi nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn chất lượng cao.
  3. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng:
    • chuyển đổi số DN sản xuất giúp tối ưu hóa việc quản lý chuỗi cung ứng bằng cách cung cấp thông tin theo thời gian thực về tồn kho, vận chuyển, và nhu cầu. Điều này giúp doanh nghiệp giảm tồn kho, tối ưu hóa quy trình logistics, và đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh chóng hơn.
  4. Ra quyết định dựa trên dữ liệu:
    • Dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc về hoạt động sản xuất và thị trường, từ đó ra quyết định chiến lược và vận hành dựa trên dữ liệu thực tế, thay vì chỉ dựa vào cảm giác hoặc kinh nghiệm.
  5. Linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao:
    • Các công nghệ sản xuất tiên tiến như in 3D cho phép doanh nghiệp dễ dàng tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng mà không tốn kém nhiều chi phí và thời gian, đáp ứng nhu cầu thị trường một cách linh hoạt hơn.
  6. Tăng cường khả năng cạnh tranh:
    • Chuyển đổi số giúp DN sản xuất trở nên linh hoạt hơn, nhanh nhẹn hơn trong việc đưa sản phẩm ra thị trường, đồng thời giảm chi phí và tăng cường chất lượng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường toàn cầu hóa.
  7. Cải thiện quản lý và bảo trì thiết bị:
    • Sử dụng các công nghệ như IoT và AI để giám sát tình trạng máy móc, dự đoán và thực hiện bảo trì dự phòng trước khi xảy ra sự cố, giúp giảm thời gian dừng máy và chi phí bảo trì.
  8. Tăng cường an toàn lao động:
    • Tự động hóa và robot hóa giúp giảm thiểu sự tham gia của con người vào những công việc nguy hiểm, từ đó cải thiện an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro tai nạn.
  9. Phát triển mô hình kinh doanh mới:
    • Chuyển đổi số mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp sản xuất phát triển các mô hình kinh doanh mới như dịch vụ dựa trên dữ liệu, sản xuất theo yêu cầu, và cung cấp các sản phẩm thông minh kết nối (smart products).
  10. Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường:
    • Các công nghệ số giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và nguyên liệu, giảm lượng khí thải và chất thải, từ đó góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành.
See also  Xây dựng khung năng lực COID để phát triển nhân sự

Chuyển đổi số không chỉ là một xu hướng, mà còn là một yếu tố quyết định giúp các doanh nghiệp sản xuất tồn tại và phát triển bền vững trong thời đại công nghiệp 4.0.

Những ví dụ tiêu biểu của chuyển đổi số trong doanh nghiệp sản xuất

Chuyển đổi số đã được áp dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp sản xuất trên toàn thế giới, tạo ra những thay đổi sâu sắc và tích cực. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:

General Electric (GE)

  • Ứng dụng Industrial Internet of Things (IIoT): GE đã triển khai nền tảng Predix, một nền tảng đám mây IIoT dành cho các doanh nghiệp công nghiệp. Predix kết nối máy móc và thu thập dữ liệu để phân tích, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, dự đoán bảo trì và giảm thời gian ngừng máy.
  • Kết quả: GE đã cải thiện hiệu suất hoạt động của máy móc và tăng hiệu quả sản xuất trong các nhà máy của mình.

Siemens

  • Tích hợp các công nghệ số vào sản xuất: Siemens đã xây dựng các nhà máy sản xuất số hóa như nhà máy điện tử tại Amberg, Đức, nơi mà 75% quy trình sản xuất được tự động hóa và giám sát qua các hệ thống số hóa. Dữ liệu sản xuất được phân tích liên tục để tối ưu hóa quy trình và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Kết quả: Sự tích hợp này đã giúp Siemens giảm thời gian sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.

Bosch

  • Sử dụng AI và Machine Learning: Bosch đã triển khai các hệ thống AI và Machine Learning để dự đoán nhu cầu bảo trì máy móc và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Công ty cũng sử dụng dữ liệu từ các cảm biến để cải thiện quy trình sản xuất và quản lý chất lượng.
  • Kết quả: Bosch đã giảm thiểu chi phí bảo trì, giảm thời gian chết máy và cải thiện hiệu quả hoạt động.

Foxconn

  • Robot hóa và tự động hóa sản xuất: Foxconn, nhà sản xuất thiết bị điện tử lớn nhất thế giới, đã triển khai hàng ngàn robot trong các nhà máy sản xuất của mình để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại và nguy hiểm. Đồng thời, Foxconn sử dụng các hệ thống quản lý sản xuất tự động để tăng cường hiệu quả và giảm thiểu lỗi.
  • Kết quả: Việc áp dụng tự động hóa đã giúp Foxconn tăng năng suất, giảm chi phí lao động và cải thiện an toàn lao động.

Nike

  • Sản xuất bồi đắp và tùy chỉnh sản phẩm: Nike đã áp dụng công nghệ in 3D để sản xuất các bộ phận giày dép tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng. Hệ thống này cho phép Nike sản xuất các sản phẩm tùy chỉnh với thời gian nhanh hơn và chi phí thấp hơn so với phương pháp sản xuất truyền thống.
  • Kết quả: Nike đã tạo ra những trải nghiệm khách hàng độc đáo và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Haier

  • Nền tảng quản lý kết nối: Haier, nhà sản xuất thiết bị gia dụng hàng đầu thế giới, đã triển khai nền tảng COSMOPlat, cho phép khách hàng tham gia vào quy trình thiết kế và sản xuất sản phẩm. Đây là một ví dụ về mô hình sản xuất tùy chỉnh hàng loạt, nơi mà mỗi sản phẩm có thể được thiết kế và sản xuất dựa trên nhu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Kết quả: Haier đã tạo ra sự khác biệt trong thị trường cạnh tranh khốc liệt, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và cải thiện hiệu quả sản xuất.

BMW

  • Sử dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR): BMW sử dụng VR và AR trong việc thiết kế và lắp ráp ô tô, cho phép các kỹ sư và công nhân kiểm tra và điều chỉnh các thiết kế trước khi sản xuất thực tế. AR cũng được sử dụng trong quá trình đào tạo công nhân, giúp họ làm quen với quy trình sản xuất nhanh chóng hơn.
  • Kết quả: BMW đã giảm thời gian phát triển sản phẩm, giảm lỗi sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
See also  Cơ sở dữ liệu là gì? Tầm quan trọng của quản lý CSDL

Công ty CP Viglacera

  • Triển khai hệ thống quản lý sản xuất thông minh: Viglacera đã áp dụng hệ thống quản lý sản xuất thông minh tại các nhà máy của mình, tích hợp các công nghệ như IoT và ERP để giám sát và tối ưu hóa quy trình sản xuất gạch, sứ và vật liệu xây dựng.
  • Kết quả: Viglacera đã giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm.

VinFast

  • Ứng dụng công nghệ số trong sản xuất ô tô: VinFast, một thương hiệu ô tô của Việt Nam, đã áp dụng chuyển đổi số toàn diện trong quy trình sản xuất từ thiết kế, sản xuất đến quản lý chuỗi cung ứng. VinFast sử dụng các hệ thống tự động hóa, dữ liệu lớn và AI để tối ưu hóa mọi khía cạnh của quy trình sản xuất.
  • Kết quả: VinFast đã giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường, đảm bảo chất lượng cao và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng.

Những ví dụ trên cho thấy cách mà các doanh nghiệp sản xuất trên toàn thế giới đang ứng dụng chuyển đổi số để tăng cường năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa quy trình và thích ứng với những thay đổi nhanh chóng trong thị trường.

Những công nghệ nào được các doanh nghiệp sản xuất áp dụng trong và sau chuyển đổi số?

Các doanh nghiệp sản xuất đã và đang áp dụng một loạt công nghệ tiên tiến trong quá trình chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình, và tạo ra các mô hình kinh doanh mới. Dưới đây là những công nghệ chính:

Internet of Things (IoT) và Industrial IoT (IIoT)

  • Ứng dụng: IoT và IIoT kết nối các thiết bị, máy móc, và cảm biến trong nhà máy để thu thập và truyền tải dữ liệu theo thời gian thực. Dữ liệu này được sử dụng để giám sát hoạt động, tối ưu hóa quy trình sản xuất, và thực hiện bảo trì dự đoán.
  • Ví dụ: Hệ thống IIoT có thể theo dõi hiệu suất của máy móc và dự đoán khi nào cần bảo trì để tránh thời gian dừng máy không mong muốn.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và Machine Learning (ML)

  • Ứng dụng: AI và ML được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn, tối ưu hóa quy trình sản xuất, dự đoán nhu cầu, và cải thiện chất lượng sản phẩm. AI cũng hỗ trợ trong việc tự động hóa ra quyết định và cải tiến sản phẩm dựa trên phản hồi từ thị trường.
  • Ví dụ: AI có thể phân tích dữ liệu từ dây chuyền sản xuất để phát hiện lỗi trong sản phẩm ngay lập tức, giúp giảm tỷ lệ phế phẩm.

Tự động hóa và Robotics

  • Ứng dụng: Robot và hệ thống tự động hóa được triển khai để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc yêu cầu độ chính xác cao. Điều này giúp tăng năng suất và giảm thiểu lỗi trong sản xuất.
  • Ví dụ: Sử dụng robot để lắp ráp linh kiện ô tô, hoặc trong dây chuyền đóng gói sản phẩm.

Công nghệ Cloud (Đám mây)

  • Ứng dụng: Các giải pháp đám mây cho phép doanh nghiệp lưu trữ và quản lý dữ liệu sản xuất, vận hành các ứng dụng ERP (Enterprise Resource Planning) và MES (Manufacturing Execution Systems) trên nền tảng đám mây. Điều này giúp cải thiện khả năng truy cập dữ liệu từ xa và thúc đẩy sự cộng tác giữa các bộ phận.
  • Ví dụ: Hệ thống quản lý sản xuất trên nền tảng đám mây cho phép giám sát và điều khiển quy trình sản xuất từ xa.

Big Data và Analytics

  • Ứng dụng: Phân tích dữ liệu lớn giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu thực tế. Big Data còn hỗ trợ trong việc dự đoán xu hướng thị trường và quản lý rủi ro.
  • Ví dụ: Phân tích dữ liệu từ các máy móc trong nhà máy để tối ưu hóa quy trình vận hành và tiết kiệm năng lượng.

In 3D (Additive Manufacturing)

  • Ứng dụng: Công nghệ in 3D cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp và tùy chỉnh với chi phí thấp hơn và thời gian nhanh hơn so với phương pháp sản xuất truyền thống. Điều này đặc biệt hữu ích trong sản xuất các nguyên mẫu hoặc sản phẩm theo yêu cầu đặc biệt.
  • Ví dụ: Sản xuất các bộ phận máy móc hoặc thiết bị y tế theo yêu cầu tùy chỉnh của khách hàng.

Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR)

  • Ứng dụng: VR và AR được sử dụng trong thiết kế sản phẩm, đào tạo nhân viên, và hỗ trợ lắp ráp, bảo trì. AR có thể cung cấp hướng dẫn trực tiếp trong quá trình lắp ráp hoặc sửa chữa máy móc, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả công việc.
  • Ví dụ: Sử dụng AR để hiển thị các hướng dẫn lắp ráp từng bước ngay trên thiết bị thực tế trong dây chuyền sản xuất.

Blockchain

  • Ứng dụng: Blockchain được sử dụng để tăng tính minh bạch và bảo mật trong chuỗi cung ứng. Nó giúp theo dõi và xác thực nguồn gốc của nguyên liệu, đảm bảo rằng các sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn về chất lượng và đạo đức.
  • Ví dụ: Blockchain giúp xác thực nguồn gốc và hành trình của các nguyên liệu trong chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất và người tiêu dùng cuối.

Công nghệ Edge Computing

  • Ứng dụng: Edge computing cho phép xử lý dữ liệu tại chỗ ngay gần nguồn dữ liệu thay vì gửi tất cả lên đám mây. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu phản hồi thời gian thực, như trong điều khiển tự động hoặc giám sát sản xuất.
  • Ví dụ: Sử dụng các thiết bị edge để xử lý dữ liệu từ cảm biến ngay tại nhà máy để đưa ra quyết định tức thì về điều chỉnh quy trình.
See also  CMCN 4.0 và ứng dụng trong sản xuất dược phẩm

Cybersecurity (An ninh mạng)

  • Ứng dụng: Với sự gia tăng kết nối số, an ninh mạng trở thành một yếu tố quan trọng trong bảo vệ hệ thống sản xuất khỏi các cuộc tấn công mạng. Các giải pháp an ninh mạng giúp bảo vệ dữ liệu, hệ thống IoT, và các thiết bị kết nối khỏi sự xâm nhập và đánh cắp thông tin.
  • Ví dụ: Áp dụng các giải pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu trong hệ thống ERP hoặc các thiết bị IIoT trong nhà máy.

Enterprise Resource Planning (ERP) và Manufacturing Execution Systems (MES)

  • Ứng dụng: ERP và MES là các hệ thống quản lý giúp tích hợp và điều phối tất cả các quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào, sản xuất, đến quản lý tài chính và nhân sự. Chúng cho phép doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị và cải thiện hiệu suất hoạt động. Hiện tại OCD cùng đối tác DlynX cung cấp và triển khai hệ thống ERP và MES cho các doanh nghiệp sản xuất.
  • Ví dụ: Sử dụng hệ thống ERP để quản lý toàn bộ quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng, từ việc đặt hàng nguyên liệu đến giao hàng sản phẩm cuối cùng.

Những công nghệ này đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong các doanh nghiệp sản xuất, giúp họ nâng cao năng suất, tối ưu hóa chi phí, và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Có doanh nghiệp sản xuất nào thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh sau chuyển đổi số?

Chuyển đổi số không chỉ giúp các doanh nghiệp sản xuất tối ưu hóa quy trình hiện tại mà còn có thể dẫn đến việc thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh. Dưới đây là một số doanh nghiệp đã thay đổi mô hình kinh doanh sau khi áp dụng chuyển đổi số:

Philips

  • Từ sản xuất sản phẩm sang cung cấp dịch vụ y tế:
    • Chuyển đổi: Philips, từ một công ty sản xuất điện tử tiêu dùng và thiết bị chiếu sáng, đã chuyển đổi sang trở thành một công ty tập trung vào các giải pháp y tế và chăm sóc sức khỏe. Họ đã đầu tư mạnh vào công nghệ số, như nền tảng y tế kết nối (connected healthcare) và dữ liệu lớn (Big Data) để cung cấp các dịch vụ y tế dựa trên dữ liệu và quản lý sức khỏe từ xa.
    • Kết quả: Mô hình kinh doanh của Philips giờ đây không chỉ dựa trên việc bán thiết bị y tế mà còn cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe liên tục, từ chẩn đoán đến quản lý bệnh nhân, tạo ra nguồn doanh thu mới và mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Rolls-Royce

  • Từ bán động cơ máy bay sang dịch vụ “Power by the Hour”:
    • Chuyển đổi: Rolls-Royce, nổi tiếng với việc sản xuất động cơ máy bay, đã chuyển đổi mô hình kinh doanh của mình từ việc bán sản phẩm sang cung cấp dịch vụ quản lý và bảo trì động cơ máy bay. Thông qua dịch vụ “Power by the Hour”, các hãng hàng không không còn mua động cơ mà thay vào đó trả phí theo số giờ bay của động cơ, với việc bảo trì và sửa chữa được Rolls-Royce đảm nhận.
    • Kết quả: Mô hình này đã giúp Rolls-Royce tạo ra nguồn doanh thu ổn định và dài hạn từ dịch vụ bảo trì, đồng thời cải thiện hiệu suất hoạt động của động cơ thông qua việc sử dụng dữ liệu số để theo dõi và dự đoán các vấn đề kỹ thuật.

Michelin

  • Từ bán lốp xe sang cung cấp giải pháp quản lý lốp xe:
    • Chuyển đổi: Michelin, một trong những nhà sản xuất lốp xe hàng đầu thế giới, đã mở rộng mô hình kinh doanh từ việc bán lốp xe sang cung cấp dịch vụ quản lý lốp xe cho các đội xe vận tải. Thông qua hệ thống giám sát lốp xe số hóa, Michelin cung cấp dịch vụ quản lý, tối ưu hóa tuổi thọ lốp và tiết kiệm nhiên liệu cho các khách hàng doanh nghiệp.
    • Kết quả: Mô hình dịch vụ này giúp Michelin không chỉ bán lốp mà còn duy trì mối quan hệ liên tục với khách hàng, cung cấp giá trị gia tăng thông qua dữ liệu và phân tích, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập từ các dịch vụ liên quan.

Kaeser Kompressoren

  • Từ bán máy nén khí sang dịch vụ “Air-as-a-Service”:
    • Chuyển đổi: Kaeser Kompressoren, một công ty sản xuất máy nén khí, đã thay đổi mô hình kinh doanh từ việc bán máy nén khí sang cung cấp dịch vụ “Air-as-a-Service”. Khách hàng không mua máy nén khí mà trả phí cho lượng không khí nén mà họ sử dụng. Kaeser chịu trách nhiệm bảo trì, vận hành và đảm bảo hiệu suất của các thiết bị.
    • Kết quả: Mô hình này đã giúp Kaeser tăng cường quan hệ khách hàng, tạo ra doanh thu định kỳ từ dịch vụ, và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng máy móc thông qua giám sát và quản lý số hóa.

ABB Robotics

  • Từ bán robot công nghiệp sang dịch vụ thuê robot:
    • Chuyển đổi: ABB Robotics, một trong những nhà sản xuất robot công nghiệp hàng đầu thế giới, đã triển khai mô hình thuê robot thay vì chỉ bán. Khách hàng có thể thuê robot theo yêu cầu sản xuất, với các dịch vụ bảo trì và quản lý tích hợp. ABB sử dụng các công nghệ số để giám sát, điều khiển và tối ưu hóa hoạt động của robot từ xa.
    • Kết quả: Điều này đã giúp ABB mở rộng đối tượng khách hàng, bao gồm cả những doanh nghiệp nhỏ không đủ khả năng mua đứt robot, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập ổn định từ dịch vụ cho thuê và bảo trì.

Những ví dụ này cho thấy chuyển đổi số không chỉ là một công cụ để cải thiện hiệu suất mà còn có thể thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh, tạo ra giá trị mới cho khách hàng và mở ra các nguồn doanh thu bền vững cho doanh nghiệp.