Post Views: 0
Last updated on 22 September, 2025
Thép – vật liệu được ví như “xương sống” của mọi nền kinh tế hiện đại, hiện diện trong từng công trình chọc trời, mỗi cây cầu vươn xa hay trong chính chiếc xe chúng ta đi lại hàng ngày. Nhưng đã bao giờ bạn tự hỏi, để tạo ra một thanh thép thành phẩm, nó đã phải trải qua một hành trình phức tạp và đầy biến động như thế nào chưa? Hành trình đó được định nghĩa bởi một khái niệm cốt lõi: chuỗi giá trị ngành thép.
Việc thấu hiểu tường tận chuỗi giá trị này không chỉ là kiến thức chuyên ngành, mà còn là “tấm bản đồ” chiến lược cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội, cho các chủ doanh nghiệp muốn định vị mình và tối ưu hóa hoạt động, hay cho những người trẻ muốn khám phá động lực thực sự đằng sau một ngành công nghiệp tỷ đô.
Bài viết này của OCD sẽ phân tích sâu từng mắt xích, nhận diện các “ông lớn”, chỉ ra cơ hội và rủi ro, đồng thời cập nhật những xu hướng tương lai đang định hình lại toàn bộ ngành thép hiện nay và xa hơn nữa. Dù bạn là ai, nếu quan tâm đến kinh doanh và đầu tư, đây là bài viết bạn không thể bỏ lỡ.
Chuỗi giá trị ngành thép là gì? Hiểu đúng bản chất dòng chảy
Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta cần thống nhất một định nghĩa chuẩn xác. Chuỗi giá trị ngành thép là toàn bộ chuỗi các hoạt động liên kết với nhau, bắt đầu từ việc khai thác nguyên liệu thô đầu vào, qua các công đoạn sản xuất, chế biến để tạo ra giá trị gia tăng, và cuối cùng là phân phối sản phẩm thép đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Nói một cách trực quan, hãy tưởng tượng chuỗi giá trị ngành thép như một dòng sông lớn:
- Thượng nguồn (Upstream): Là nơi con sông bắt nguồn, tương ứng với giai đoạn khai thác nguyên vật liệu và sản xuất thép thô. Đây là nền tảng, quyết định đến chi phí và chất lượng của toàn ngành.
- Hạ nguồn (Downstream): Là nơi con sông đổ ra biển, tương ứng với các hoạt động gia công, chế biến sâu, phân phối và thương mại để đưa sản phẩm đến các ngành công nghiệp khác.
Mỗi mắt xích trong chuỗi giá trị này đều có những đặc thù riêng về công nghệ, quy mô vốn, biên lợi nhuận và mức độ rủi ro. Do vậy, việc phân tích từng giai đoạn sẽ giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp nhận diện được đâu là “khúc sông” màu mỡ nhất.
“Bóc tách” từng mắt xích trong chuỗi giá trị ngành thép
Để có cái nhìn chi tiết nhất, chúng ta sẽ đi sâu vào từng giai đoạn của chuỗi giá trị, từ những viên quặng sắt thô sơ đến các sản phẩm thép tinh vi.

Chuỗi giá trị ngành thép gồm 3 giai đoạn
Giai đoạn 1: Thượng nguồn (Upstream) – Trái tim của ngành
Đây là giai đoạn tạo ra “máu” cho toàn bộ ngành công nghiệp thép, đòi hỏi vốn đầu tư khổng lồ và công nghệ phức tạp.
Khai thác nguyên liệu thô (Raw Material Extraction):
- Quặng sắt (Iron Ore): Thành phần chính để sản xuất thép. Các mỏ lớn nhất thế giới tập trung ở Úc, Brazil, Trung Quốc. Giá quặng sắt biến động liên tục và là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp, mạnh mẽ nhất đến giá thành sản xuất của các nhà máy thép thượng nguồn.
- Than cốc (Coking Coal): Dùng làm nhiên liệu trong lò cao (BF). Úc là nhà cung cấp than cốc hàng đầu thế giới.
- Thép phế liệu (Scrap Steel): Nguyên liệu chính cho các nhà máy sử dụng công nghệ lò điện (EAF), được thu gom từ các công trình cũ, xe hỏng, thiết bị công nghiệp…
- Các chất phụ trợ: Đá vôi, kim loại hợp kim (mangan, niken, crom)…
Sản xuất thép thô (Crude Steel Production):
Từ nguyên liệu thô, các nhà máy sẽ sản xuất ra thép ở dạng bán thành phẩm. Hiện có hai công nghệ sản xuất chính trên thế giới:
- Công nghệ Lò thổi Oxy (BOF – Basic Oxygen Furnace):
- Quy trình: Sử dụng quặng sắt và than cốc, nấu chảy trong lò cao để tạo ra gang lỏng, sau đó thổi oxy vào để khử tạp chất carbon và tạo ra thép.
- Đặc điểm: Yêu cầu vốn đầu tư cực lớn để xây dựng khu liên hợp gang thép đồng bộ. Quy mô sản xuất lớn, chi phí trên mỗi tấn sản phẩm thấp nếu hoạt động hết công suất. Tuy nhiên, công nghệ này kém linh hoạt và phát thải nhiều CO2.
- Sản phẩm: Phôi vuông (Billet – dùng để sản xuất thép xây dựng) và Phôi dẹt (Slab – dùng để sản xuất thép cuộn cán nóng).
- Ví dụ điển hình tại Việt Nam: Khu liên hợp Gang thép Hòa Phát Dung Quất.
- Công nghệ Lò hồ quang điện (EAF – Electric Arc Furnace):
- Quy trình: Sử dụng chủ yếu thép phế liệu, nung chảy bằng hồ quang điện năng lượng cực lớn.
- Đặc điểm: Vốn đầu tư thấp hơn BOF, linh hoạt hơn trong sản xuất, có thể bật/tắt lò tương đối dễ dàng và thân thiện với môi trường hơn do tái chế thép phế. Mặt khác, công nghệ này phụ thuộc rất nhiều vào giá điện và nguồn cung thép phế liệu.
- Sản phẩm: Chủ yếu là phôi vuông.
- Ví dụ tại Việt Nam: Pomina, Thép Việt Ý.
Giai đoạn 2: Trung nguồn (Midstream) – Định hình giá trị
Từ các loại phôi thép thô, giai đoạn trung nguồn sẽ thực hiện các công đoạn cán, mạ, phủ màu để tạo ra các sản phẩm thép có ứng dụng rộng rãi hơn.
- Cán thép (Rolling):
- Thép cuộn cán nóng (HRC – Hot Rolled Coil): Phôi dẹt (Slab) được nung nóng ở nhiệt độ cao và cán mỏng thành dạng cuộn. HRC là nguyên liệu đầu vào cho rất nhiều ngành công nghiệp như sản xuất ống thép, thép cuộn cán nguội và các ngành cơ khí chế tạo.
- Thép cuộn cán nguội (CRC – Cold Rolled Coil): Lấy HRC làm nguyên liệu, tiếp tục cán ở nhiệt độ phòng để sản phẩm mỏng hơn, có bề mặt bóng đẹp và độ bền cao hơn. CRC được dùng để sản xuất ô tô, đồ gia dụng.
- Thép xây dựng (Construction Steel): Phôi vuông (Billet) được cán để tạo thành thép thanh, thép cuộn dùng trong xây dựng.
- Mạ và Sơn phủ (Coating & Painting): Để tăng độ bền, chống gỉ sét và nâng cao tính thẩm mỹ, thép sẽ được phủ một lớp bảo vệ.
- Tôn mạ kẽm (Galvanized Steel – GI): Thép được mạ một lớp kẽm.
- Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (Galvalume Steel – GL): Bền hơn tôn mạ kẽm, thường gọi là tôn lạnh.
- Tôn mạ màu (Pre-painted Galvanized Steel – PPGI/PPGL): Sau khi mạ, thép được phủ thêm một lớp sơn màu, ứng dụng làm tấm lợp, vách ngăn…

Cán thép
Giai đoạn 3: Hạ nguồn (Downstream) – Phân phối và ứng dụng
Đây là mắt xích cuối cùng, đưa sản phẩm thép đến với người tiêu dùng.
- Sản xuất thành phẩm cuối cùng (Final Product Manufacturing): Từ các sản phẩm trung nguồn, các nhà máy hạ nguồn sẽ gia công thành sản phẩm cuối cùng như:
- Ống thép: Sản xuất từ HRC.
- Thép hình (U, I, V, H): Dùng trong kết cấu nhà xưởng, công trình.
- Các chi tiết, linh kiện cho ngành cơ khí, chế tạo máy.
- Phân phối và Thương mại (Distribution & Trading): Hệ thống các nhà phân phối, đại lý, cửa hàng bán lẻ có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đưa thép đến các công trình và nhà máy trên cả nước. Họ có vai trò dự trữ hàng hóa, bình ổn giá và cung cấp dịch vụ logistics. Biên lợi nhuận của ngành này phụ thuộc vào khả năng quản lý tồn kho và dự báo biến động giá.
- Ngành tiêu thụ cuối cùng (End-Use Industries): Đây là những ngành “hấp thụ” sản phẩm thép, quyết định đến nhu cầu của toàn ngành. Theo Hiệp hội Thép Thế giới (World Steel Association), các ngành tiêu thụ chính bao gồm:
- Xây dựng (Construction): Chiếm trên 50% tổng nhu cầu thép toàn cầu (bao gồm xây dựng dân dụng, công nghiệp và cơ sở hạ tầng).
- Cơ khí chế tạo (Mechanical Equipment): Khoảng 16%.
- Ô tô (Automotive): Khoảng 12%.
- Sản phẩm kim loại (Metal Products): Khoảng 10%.
- Các ngành khác như vận tải, đóng tàu, thiết bị gia dụng…
Bức tranh toàn cảnh: các “ông lớn” trong chuỗi giá trị ngành Thép Việt Nam
Để đưa lý thuyết vào thực tế, việc nhận diện những doanh nghiệp đầu ngành tại Việt Nam theo từng mắt xích là vô cùng quan trọng đối với nhà đầu tư.
- Thượng nguồn (Tích hợp chuỗi giá trị sâu):
- Tập đoàn Hòa Phát (HPG): Là doanh nghiệp duy nhất tại Việt Nam hiện nay có chuỗi giá trị tích hợp gần như hoàn chỉnh từ thượng nguồn đến hạ nguồn. HPG tự chủ sản xuất thép thô từ quặng sắt bằng công nghệ lò cao (BOF), sản xuất HRC, thép xây dựng, ống thép… Mô hình này giúp HPG kiểm soát chi phí tốt nhất và có biên lợi nhuận vượt trội.
- Trung và Hạ nguồn (Tập trung vào tôn mạ và ống thép):
- Tập đoàn Hoa Sen (HSG): Dẫn đầu thị phần tôn mạ tại Việt Nam. Mô hình kinh doanh của HSG tập trung vào hạ nguồn, nhập khẩu HRC để sản xuất tôn mạ và ống thép, đồng thời sở hữu hệ thống phân phối bán lẻ rộng khắp cả nước.
- Thép Nam Kim (NKG): Tương tự Hoa Sen, NKG cũng là một “ông lớn” trong mảng tôn mạ, với thế mạnh xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Châu Âu, Mỹ.
- Hạ nguồn (Tập trung vào một ngách sản phẩm):
- Nhiều doanh nghiệp khác tập trung vào một phân khúc cụ thể như Ống thép (Thép Việt Đức, TVN…), thép kết cấu, v.v.
Tóm lại, chuỗi giá trị ngành thép Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt. Hòa Phát là người khổng lồ đi theo con đường tích hợp chiều dọc, trong khi Hoa Sen và Nam Kim là những chuyên gia ở khâu hạ nguồn, tập trung vào thương hiệu và hệ thống phân phối.

Tập đoàn Hòa Phát
Góc nhìn nhà đầu tư: Cơ hội và rủi ro ở từng giai đoạn
Mỗi mắt xích trong chuỗi giá trị ngành thép đều ẩn chứa những cơ hội và rủi ro khác nhau.
Cơ hội đầu tư:
- Thượng nguồn:
- Cơ hội: Biên lợi nhuận gộp cao nhất khi giá bán thuận lợi. Rào cản gia nhập ngành cực cao giúp doanh nghiệp dẫn đầu (như HPG) hưởng lợi thế độc quyền tương đối.
- Trung và Hạ nguồn:
- Cơ hội: Vốn đầu tư ban đầu thấp hơn thượng nguồn. Linh hoạt hơn trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường đa dạng. Có cơ hội xây dựng thương hiệu mạnh gắn liền với người tiêu dùng cuối.
- Phân phối và Thương mại:
- Cơ hội: Mô hình kinh doanh nhẹ về tài sản cố định. Lợi nhuận đến từ khả năng quản trị hàng tồn kho và nắm bắt chu kỳ giá thép.
Rủi ro và thách thức:
- Thượng nguồn:
- Rủi ro: Cực kỳ nhạy cảm với biến động giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc). Rủi ro về tỷ giá khi phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu. Yêu cầu vận hành liên tục, nếu ngưng trệ sẽ gây thiệt hại khổng lồ. Rủi ro về chính sách môi trường ngày càng siết chặt.
- Trung và Hạ nguồn:
- Rủi ro: Phụ thuộc hoàn toàn vào giá HRC đầu vào. Biên lợi nhuận có xu hướng mỏng hơn (gọi là “spread” giữa giá bán và giá HRC). Rủi ro cạnh tranh gay gắt từ nhiều đối thủ. Rủi ro từ các hàng rào phòng vệ thương mại, thuế chống bán phá giá tại các thị trường xuất khẩu.
- Toàn ngành:
- Rủi ro chu kỳ: Ngành thép phụ thuộc rất lớn vào sức khỏe của ngành xây dựng và nền kinh tế nói chung. Khi kinh tế suy thoái, nhu cầu thép sẽ sụt giảm mạnh.
- Rủi ro từ Trung Quốc: Là quốc gia sản xuất và tiêu thụ thép lớn nhất thế giới, mọi động thái về chính sách sản lượng hay nhu cầu của Trung Quốc đều có tác động ngay lập tức đến giá thép toàn cầu.
Xu hướng tương lai định hình lại chuỗi giá trị ngành Thép
Ngành thép, vốn được coi là truyền thống, cũng đang đứng trước những thay đổi mang tính cách mạng.
- Thép xanh (Green Steel) là xu hướng tất yếu: Áp lực giảm phát thải khí nhà kính đang buộc các nhà sản xuất thép phải thay đổi. “Thép xanh” là xu hướng sản xuất thép với lượng phát thải carbon thấp, thông qua việc:
- Tăng cường sử dụng công nghệ lò điện EAF tái chế thép phế.
- Nghiên cứu sử dụng hydro xanh thay cho than cốc trong lò cao.
- Áp dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCUS).
- Bên cạnh đó, các doanh nghiệp không chuyển đổi sẽ đối mặt với “thuế carbon” khi xuất khẩu sang các thị trường phát triển như EU, làm giảm năng lực cạnh tranh.
- Số hóa và tự động hóa (Công nghiệp 4.0): Việc ứng dụng AI, Big Data, IoT vào nhà máy giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng sản phẩm, quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả và giảm thiểu chi phí.
- Chuyển dịch sang sản phẩm giá trị gia tăng cao: Thay vì chỉ tập trung vào thép xây dựng cơ bản, các doanh nghiệp đang dần chuyển hướng sang sản xuất các loại thép hợp kim, thép chất lượng cao dùng trong ngành ô tô, cơ khí chính xác, năng lượng tái tạo… có biên lợi nhuận tốt hơn.
- Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy): Tỷ lệ tái chế thép phế liệu sẽ ngày càng được chú trọng, không chỉ vì lý do môi trường mà còn giúp các quốc gia giảm phụ thuộc vào nguồn quặng sắt nhập khẩu.
Kết luận
Chuỗi giá trị ngành thép, qua lăng kính phân tích, hiện lên không chỉ là một quy trình sản xuất tuần tự mà là một hệ sinh thái kinh doanh phức tạp, năng động và đầy biến động. Từ thượng nguồn khổng lồ với những lò cao rực lửa, đến hạ nguồn linh hoạt với mạng lưới phân phối rộng khắp, mỗi mắt xích đều đóng một vai trò không thể thiếu và chứa đựng những câu chuyện kinh doanh riêng biệt.
Đối với nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp, việc hiểu rõ “dòng chảy” của chuỗi giá trị này không còn là một lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc. Nó giúp nhận diện lợi thế cạnh tranh cốt lõi của doanh nghiệp, đánh giá chính xác các rủi ro tiềm ẩn từ biến động giá nguyên liệu hay chính sách thương mại, và quan trọng nhất là đón đầu các xu hướng tương lai như “thép xanh” hay số hóa để đưa ra những quyết định chiến lược sáng suốt.
——————————-