Post Views: 2
Last updated on 19 June, 2025
Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật là gì?
Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật (KTKT) là một tài liệu quan trọng tổng hợp các thông tin về mặt kinh tế và kỹ thuật của một dự án đầu tư, nghiên cứu hoặc kế hoạch. Nó cung cấp một cái nhìn tổng thể về các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của dự án, đồng thời đề xuất những giải pháp khả thi nhất về tài chính và kỹ thuật.
Mục đích chính của Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật:
- Cơ sở cho việc ra quyết định đầu tư: Báo cáo KTKT giúp các nhà đầu tư và cơ quan có thẩm quyền đánh giá tính cần thiết, mức độ khả thi và hiệu quả của dự án, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
- Lựa chọn giải pháp tối ưu: Báo cáo phân tích và so sánh các phương án kỹ thuật khác nhau, giúp lựa chọn giải pháp hiệu quả nhất về mặt kỹ thuật, kinh tế và môi trường.
- Huy động vốn: Báo cáo là tài liệu quan trọng để các ngân hàng xem xét khi cho vay vốn đầu tư và để thu hút các nhà đầu tư tiềm năng.
- Quản lý và triển khai dự án: Báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố liên quan đến dự án, từ đó làm cơ sở cho việc lập kế hoạch, quản lý và triển khai dự án một cách hiệu quả.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Đối với một số loại dự án, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng, việc lập Báo cáo KTKT là bắt buộc theo quy định của pháp luật.
Báo cáo KTKT đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với các dự án có quy mô vừa và nhỏ, giúp đảm bảo dự án được triển khai một cách hiệu quả và đúng quy định pháp luật.
Nội dung chính của Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật
Dưới đây là trình bày chi tiết về Nội dung chính của Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật (KTKT), một tài liệu then chốt cho mọi dự án đầu tư:
- Sự cần thiết đầu tư và mục tiêu dự án:
- Phân tích sâu rộng về bối cảnh kinh tế – xã hội và nhu cầu thực tế, lý giải vì sao dự án là cần thiết và phải được triển khai.
- Xác định rõ ràng các mục tiêu cụ thể mà dự án hướng tới, bao gồm mục tiêu định lượng (ví dụ: tăng sản lượng, giảm chi phí) và mục tiêu định tính (ví dụ: cải thiện chất lượng cuộc sống, bảo vệ môi trường).
- Trình bày các căn cứ pháp lý, quy hoạch liên quan, đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp của dự án với các quy định hiện hành.
- Địa điểm, quy mô, công suất:
- Mô tả chi tiết vị trí xây dựng hoặc triển khai dự án, bao gồm các yếu tố địa lý, điều kiện tự nhiên, hạ tầng hiện có (giao thông, điện, nước).
- Xác định rõ ràng quy mô tổng thể của dự án (diện tích chiếm đất, số lượng hạng mục, v.v.).
- Tính toán và xác định công suất thiết kế của dự án, dựa trên phân tích nhu cầu thị trường, khả năng cung ứng và các yếu tố kỹ thuật khác.
- Phân tích các yếu tố liên quan đến giải phóng mặt bằng, tái định cư (nếu có), và các tác động xã hội khác.
- Công nghệ và thiết bị: Trình bày các lựa chọn công nghệ và thiết bị dự kiến sử dụng, phân tích ưu nhược điểm của từng phương án, và đề xuất giải pháp tối ưu nhất dựa trên hiệu quả kinh tế, kỹ thuật và môi trường. Bao gồm cả giải pháp về hệ thống kỹ thuật (điện, nước, thông tin liên lạc, xử lý chất thải).
- Giải pháp kiến trúc và kết cấu: Đối với các dự án xây dựng, mô tả chi tiết phương án kiến trúc (hình thức, bố cục không gian) và giải pháp kết cấu (loại hình kết cấu, vật liệu chính).
- An toàn lao động và phòng chống cháy nổ: Đề xuất các biện pháp đảm bảo an toàn cho người lao động trong quá trình thi công và vận hành, cùng với các giải pháp phòng chống cháy nổ theo quy định.
- Bảo vệ môi trường: Phân tích các tác động tiềm ẩn của dự án đến môi trường và đề xuất các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm (xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn, kiểm soát tiếng ồn).
- Tổ chức thi công: Đề xuất phương án tổ chức thi công dự kiến, bao gồm bố trí mặt bằng, trình tự thi công, quản lý chất lượng.
- Tổng mức đầu tư: Ước tính tổng chi phí để hoàn thành dự án, bao gồm chi phí xây dựng, chi phí thiết bị, chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn, chi phí dự phòng, và các khoản mục khác.
- Cơ cấu nguồn vốn: Phân tích chi tiết nguồn vốn dự kiến, bao gồm vốn tự có, vốn vay ngân hàng, vốn huy động từ các nhà đầu tư khác, vốn ODA, v.v.
- Phương án huy động vốn: Đề xuất kế hoạch và phương án cụ thể để huy động đủ nguồn vốn cho dự án.
- Phân tích tài chính: Tính toán các chỉ số tài chính quan trọng như NPV (Giá trị hiện tại ròng), IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ), thời gian hoàn vốn, để đánh giá hiệu quả tài chính của dự án.
- Dự kiến thời gian thực hiện toàn bộ dự án, từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư đến khi dự án đi vào hoạt động chính thức.
- Xác định các mốc thời gian quan trọng (ví dụ: hoàn thành thiết kế, khởi công, hoàn thành xây dựng, vận hành thử).
- Lập biểu đồ tiến độ hoặc lịch trình chi tiết cho từng giai đoạn, từng hạng mục công việc.
- Hiệu quả kinh tế – xã hội:
- Hiệu quả kinh tế: Đánh giá các lợi ích kinh tế mà dự án mang lại (ví dụ: tăng doanh thu, lợi nhuận, tạo việc làm, đóng góp ngân sách nhà nước), dựa trên các phân tích tài chính và kinh tế vĩ mô.
- Hiệu quả xã hội: Phân tích các tác động tích cực đến cộng đồng (ví dụ: cải thiện đời sống người dân, nâng cao hạ tầng xã hội, phát triển du lịch, giảm nghèo).
- Hiệu quả môi trường: Tổng kết các lợi ích về môi trường do dự án mang lại (ví dụ: giảm ô nhiễm, bảo tồn đa dạng sinh học).
- Phân tích rủi ro: Nhận diện các rủi ro tiềm ẩn (ví dụ: rủi ro thị trường, rủi ro kỹ thuật, rủi ro pháp lý) và đề xuất các biện pháp quản lý, giảm thiểu rủi ro.
Báo cáo KTKT là một tài liệu pháp lý quan trọng, là cơ sở để chủ đầu tư xin cấp phép đầu tư, triển khai dự án và quản lý các hoạt động liên quan. Một báo cáo chi tiết và đầy đủ sẽ là nền tảng vững chắc cho sự thành công của dự án.
Quy trình Xây dựng Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật
Việc xây dựng một Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật (KTKT) đòi hỏi một quy trình bài bản và có hệ thống để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình này:
- Bước 1: Thu thập thông tin và dữ liệu ban đầu
- Xác định nhu cầu và mục tiêu dự án: Gặp gỡ chủ đầu tư để hiểu rõ ý tưởng, mong muốn, và các mục tiêu chính của dự án.
- Thu thập dữ liệu pháp lý: Các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến lĩnh vực dự án, quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch ngành, tiêu chuẩn, quy chuẩn xây dựng.
- Dữ liệu kinh tế – xã hội: Các chỉ số kinh tế vĩ mô, tình hình thị trường, nhu cầu sản phẩm/dịch vụ, nguồn cung lao động, chính sách ưu đãi đầu tư của địa phương.
- Dữ liệu kỹ thuật: Khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn tại địa điểm dự kiến; thu thập thông tin về công nghệ, thiết bị, vật liệu liên quan đến dự án.
- Dữ liệu môi trường: Các thông tin về hiện trạng môi trường tại khu vực dự án, các quy định về bảo vệ môi trường.
- Bước 2: Phân tích và đánh giá sơ bộ
- Phân tích sự cần thiết của dự án: Đánh giá tính cấp bách và phù hợp của dự án với các quy hoạch và chính sách phát triển.
- Đánh giá sơ bộ địa điểm: Xem xét các yếu tố về vị trí, giao thông, hạ tầng, khả năng giải phóng mặt bằng.
- Nghiên cứu thị trường: Phân tích cung – cầu, đối thủ cạnh tranh, tiềm năng tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ của dự án.
- Đánh giá công nghệ và kỹ thuật sơ bộ: Xem xét các phương án công nghệ khả thi, tính toán sơ bộ công suất và quy mô.
- Ước tính sơ bộ tổng mức đầu tư: Dựa trên các dữ liệu ban đầu để đưa ra con số dự kiến về chi phí.
- Bước 3: Lập các giải pháp và phương án cụ thể
- Xây dựng các phương án kỹ thuật: Đề xuất các giải pháp công nghệ, thiết bị, kiến trúc, kết cấu khác nhau. Phân tích ưu nhược điểm của từng phương án về hiệu quả, chi phí, và tính khả thi.
- Thiết kế sơ bộ: Đối với dự án xây dựng, lập bản vẽ thiết kế sơ bộ các hạng mục chính, bố trí mặt bằng tổng thể.
- Lập phương án tổ chức quản lý và vận hành: Đề xuất mô hình tổ chức, nhân sự, quy trình vận hành sau khi dự án đi vào hoạt động.
- Đề xuất giải pháp bảo vệ môi trường và an toàn: Lập kế hoạch chi tiết cho các biện pháp giảm thiểu tác động môi trường và đảm bảo an toàn lao động.
- Bước 4: Tính toán và dự toán chi phí
- Lập dự toán chi tiết tổng mức đầu tư: Bóc tách khối lượng và đơn giá cho từng hạng mục chi phí (xây lắp, thiết bị, quản lý dự án, tư vấn, chi phí khác, chi phí dự phòng).
- Xác định nguồn vốn và phương án huy động vốn: Chi tiết hóa các nguồn vốn tự có, vốn vay, vốn liên doanh, vốn huy động từ các nhà đầu tư khác và kế hoạch giải ngân.
- Lập kế hoạch tài chính: Dự kiến dòng tiền, doanh thu, chi phí vận hành, lợi nhuận trong suốt vòng đời dự án.
- Bước 5: Phân tích hiệu quả dự án
- Phân tích kinh tế tài chính: Tính toán các chỉ số như NPV (Giá trị hiện tại ròng), IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ), Payback Period (Thời gian hoàn vốn). Đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro tài chính của dự án.
- Phân tích hiệu quả kinh tế – xã hội: Định lượng và định tính các lợi ích mà dự án mang lại cho cộng đồng, như tạo việc làm, đóng góp ngân sách, cải thiện hạ tầng, giảm ô nhiễm.
- Phân tích rủi ro: Nhận diện các rủi ro tiềm ẩn (rủi ro thị trường, kỹ thuật, pháp lý, môi trường, tài chính) và đề xuất các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu.
- Bước 6: Tổng hợp và hoàn thiện Báo cáo KTKT
- Viết báo cáo: Tổng hợp tất cả các nội dung đã phân tích và tính toán vào một tài liệu hoàn chỉnh, trình bày theo bố cục quy định. Đảm bảo tính logic, khoa học và dễ hiểu.
- Kiểm tra, rà soát: Kiểm tra lại toàn bộ báo cáo về mặt số liệu, nội dung, chính tả, ngữ pháp để đảm bảo không có sai sót.
- Trình bày và bảo vệ: Báo cáo được trình lên chủ đầu tư và các cơ quan có thẩm quyền để xem xét, đánh giá và phê duyệt. Có thể cần bảo vệ báo cáo trước hội đồng thẩm định.
Việc tuân thủ quy trình này không chỉ giúp xây dựng một Báo cáo KTKT đầy đủ và chất lượng mà còn là nền tảng vững chắc cho sự thành công của dự án đầu tư.
Lưu ý Xây dựng Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật
Việc xây dựng một Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật (KTKT) đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác và tuân thủ các quy định. Để đảm bảo báo cáo chất lượng và có tính thuyết phục, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Tuân thủ Quy định Pháp luật và Quy chuẩn, Tiêu chuẩn:
- Bạn cần nắm vững và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến đầu tư, xây dựng, môi trường, đất đai, phòng cháy chữa cháy, đặc biệt là các nghị định và thông tư hướng dẫn của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng.
- Hãy áp dụng đúng các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế (nếu phù hợp) trong việc thiết kế, lựa chọn công nghệ, vật liệu, và các tính toán kỹ thuật.
- Đảm bảo dự án phù hợp với các quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế – xã hội, quy hoạch ngành, và quy hoạch xây dựng của địa phương nơi dự án triển khai.
- Đảm bảo Tính Chính xác và Độ tin cậy của Dữ liệu:
- Sử dụng các số liệu và thông tin từ nguồn đáng tin cậy, có căn cứ pháp lý hoặc khoa học rõ ràng, và luôn ghi rõ nguồn gốc của dữ liệu.
- Thực hiện khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn, môi trường một cách kỹ lưỡng để có được dữ liệu đầu vào chính xác nhất cho việc thiết kế và tính toán.
- Các dự báo về thị trường, nhu cầu hay chi phí phải có cơ sở khoa học và phương pháp luận rõ ràng, tránh đưa ra những con số mang tính chủ quan, cảm tính.
- Phân tích Đa chiều và Đánh giá Khách quan:
- Không chỉ đơn thuần liệt kê các số liệu, bạn cần phân tích sâu sắc các yếu tố kinh tế, kỹ thuật, môi trường và xã hội có thể ảnh hưởng đến dự án.
- Đề xuất và so sánh nhiều phương án khác nhau (ví dụ: công nghệ, quy mô, địa điểm), sau đó lựa chọn phương án tối ưu dựa trên các tiêu chí rõ ràng, có so sánh định lượng và định tính.
- Nhận diện đầy đủ các rủi ro tiềm ẩn (thị trường, kỹ thuật, tài chính, pháp lý, môi trường, xã hội) và đề xuất các biện pháp giảm thiểu cụ thể, khả thi. Tránh việc bỏ qua hoặc đánh giá thấp rủi ro.
- Trình bày Rõ ràng, Logic và Thuyết phục:
- Tuân thủ bố cục chuẩn của một Báo cáo KTKT theo quy định pháp luật (nếu có) hoặc theo thông lệ ngành.
- Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành nhưng phải dễ hiểu, súc tích, tránh các thuật ngữ phức tạp không cần thiết.
- Sử dụng hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ, bảng biểu một cách hợp lý để minh họa, giúp người đọc dễ hình dung và nắm bắt thông tin.
- Đảm bảo các phần trong báo cáo có sự liên kết chặt chẽ, logic, thống nhất về số liệu và quan điểm.
- Giải thích rõ ràng các giả định sử dụng, phương pháp tính toán và lý do đưa ra các quyết định.
- Chú trọng Phân tích Hiệu quả và Tính Khả thi:
- Tính toán đầy đủ các chỉ số tài chính quan trọng như NPV (Giá trị hiện tại ròng), IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ), Payback Period (Thời gian hoàn vốn), và phân tích độ nhạy của các chỉ số này với sự thay đổi của các biến số chính.
- Đánh giá không chỉ lợi ích tài chính mà còn cả tác động tích cực đến kinh tế vĩ mô, xã hội và môi trường của dự án.
- Luôn đặt câu hỏi về tính khả thi của dự án từ nhiều góc độ: kỹ thuật có làm được không, tài chính có đủ không, thị trường có chấp nhận không, pháp lý có cho phép không.
- Vai trò của Đơn vị Tư vấn/Cá nhân lập báo cáo:
- Đơn vị hoặc cá nhân thực hiện lập báo cáo phải có đủ năng lực và kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực liên quan đến dự án.
- Đảm bảo tính khách quan, độc lập trong quá trình phân tích và đánh giá, không bị ảnh hưởng bởi lợi ích nhóm hay áp lực từ phía chủ đầu tư.
Bằng việc lưu ý những điểm trên, Báo cáo KTKT của bạn sẽ trở thành một công cụ hiệu quả để ra quyết định đầu tư, đồng thời đảm bảo tính pháp lý và khả thi cho dự án. Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các trường hợp cụ thể khi Báo cáo KTKT là bắt buộc không?
Các căn cứ hiện hành của việc Xây dựng Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật cho dự án Chuyển đổi số hoặc phần mềm
Đối với các dự án Chuyển đổi số hoặc phần mềm, việc xây dựng Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật (KTKT) cần tuân thủ các quy định pháp luật chuyên ngành về công nghệ thông tin (CNTT), đặc biệt khi dự án sử dụng vốn nhà nước. Dưới đây là các căn cứ hiện hành quan trọng:
- Luật Đầu tư công năm 2019:
- Đây là Luật khung điều chỉnh các dự án đầu tư công, bao gồm cả các dự án ứng dụng CNTT sử dụng vốn đầu tư công.
- Luật quy định về việc lập, thẩm định, phê duyệt chủ trương đầu tư, quyết định đầu tư, và các giai đoạn quản lý dự án. Báo cáo KTKT là một trong các hình thức tài liệu dự án được quy định trong Luật này.
- Luật Xây dựng năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020):
- Mặc dù chủ yếu điều chỉnh các dự án xây dựng công trình, nhưng Luật Xây dựng và các văn bản hướng dẫn vẫn có những quy định chung về quản lý dự án đầu tư xây dựng, trong đó có quy định về Báo cáo KTKT.
- Điều 55 Luật Xây dựng 2014 quy định nội dung Báo cáo kinh tế – kỹ thuật đầu tư xây dựng.
- Nghị định 15/2021/NĐ-CP (và các văn bản sửa đổi, bổ sung như Nghị định 175/2024/NĐ-CP có hiệu lực từ 30/12/2024) quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng. Đặc biệt, các dự án đầu tư xây dựng có nội dung chủ yếu là mua sắm hàng hóa, cung cấp dịch vụ, lắp đặt thiết bị công trình hoặc dự án sửa chữa, cải tạo không ảnh hưởng đến an toàn chịu lực công trình, với giá trị chi phí xây dựng không quá một mức nhất định (theo quy định mới nhất có thể là 10 tỷ đồng cho phần xây dựng không bao gồm thiết bị), có thể chỉ cần lập Báo cáo KTKT thay vì Báo cáo nghiên cứu khả thi.
- Nghị định số 73/2019/NĐ-CP ngày 05/9/2019 của Chính phủ quy định quản lý đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước:
Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhất và trực tiếp điều chỉnh các dự án CNTT sử dụng vốn nhà nước.
- Nghị định này quy định rõ về trình tự, thủ tục đầu tư, các bước thiết kế (thiết kế 1 bước, 2 bước) và nội dung của Báo cáo KTKT đối với dự án CNTT.
- Khoản 1 Điều 3 Nghị định này định nghĩa Báo cáo kinh tế – kỹ thuật dự án đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin được lập trong các trường hợp theo quy định của pháp luật về đầu tư công và các quy định của Nghị định này.
- Khoản 1 Điều 22 quy định nội dung cơ bản của báo cáo KTKT dự án đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin, bao gồm: đánh giá sự tuân thủ Khung Kiến trúc Chính phủ điện tử Việt Nam, phân tích lựa chọn phương án công nghệ, kỹ thuật, thiết bị (đặc biệt nhấn mạnh tính kết nối, liên thông, chia sẻ dữ liệu), và hồ sơ thiết kế chi tiết, dự toán.
- Nghị định số 82/2024/NĐ-CP ngày 10/7/2024 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 73/2019/NĐ-CP:
- Văn bản này đã cập nhật và tháo gỡ nhiều “điểm nghẽn” trong quản lý đầu tư ứng dụng CNTT.
- Nghị định 82/2024/NĐ-CP có những sửa đổi quan trọng về thẩm quyền, quy trình đầu tư, đặc biệt là việc quản lý đầu tư, mua sắm các phần mềm phổ biến và các hoạt động chuyển đổi số.
- Các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan:
- Luật Đấu thầu: Quy định về việc lựa chọn nhà thầu thực hiện dự án.
- Luật Ngân sách Nhà nước: Quy định về quản lý và sử dụng ngân sách nhà nước cho các dự án.
- Các Thông tư hướng dẫn của Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Xây dựng, Bộ Tài chính: Hướng dẫn chi tiết về nội dung báo cáo, định mức, đơn giá, quản lý chi phí đối với dự án CNTT và xây dựng.
- Các Kiến trúc Chính phủ điện tử Việt Nam, Kiến trúc Chính phủ điện tử cấp bộ, Kiến trúc Chính quyền điện tử cấp tỉnh: Là những tài liệu quan trọng để định hướng và đánh giá sự phù hợp của dự án với chiến lược phát triển CNTT chung.
Khi lập Báo cáo KTKT cho dự án Chuyển đổi số hoặc phần mềm, điều quan trọng là phải xác định rõ nguồn vốn đầu tư (vốn nhà nước hay vốn khác) và quy mô của dự án để áp dụng đúng các quy định pháp luật hiện hành. Việc tư vấn với các chuyên gia pháp lý và chuyên gia CNTT là cần thiết để đảm bảo tính đầy đủ và hợp lệ của báo cáo.
Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật (KTKT) là một tài liệu cốt lõi, không thể thiếu trong chu trình phát triển của một dự án, đặc biệt là các dự án đầu tư xây dựng hay ứng dụng công nghệ thông tin. Nó không chỉ đơn thuần là một bản liệt kê số liệu mà là một nghiên cứu tổng thể, đánh giá sâu sắc về tính cần thiết, khả thi, và hiệu quả của dự án từ nhiều góc độ: kinh tế, kỹ thuật, xã hội và môi trường.
Một Báo cáo KTKT được xây dựng một cách chính xác, minh bạch, và tuân thủ pháp luật sẽ là cơ sở vững chắc cho các nhà đầu tư và cơ quan quản lý đưa ra quyết định đúng đắn, tối ưu hóa nguồn lực, và giảm thiểu rủi ro. Đối với các dự án chuyển đổi số hay phần mềm, việc tuân thủ các quy định chuyên ngành như Nghị định 73/2019/NĐ-CP và Nghị định 82/2024/NĐ-CP là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả.
Tóm lại, Báo cáo KTKT đóng vai trò như một kim chỉ nam, định hướng cho toàn bộ quá trình từ ý tưởng đến triển khai và vận hành dự án, đảm bảo dự án không chỉ khả thi về mặt kỹ thuật mà còn hiệu quả về mặt kinh tế và mang lại lợi ích bền vững cho xã hội.
Tham khảo:
Báo cáo Nghiên cứu Khả thi là gì?
Báo cáo Tiền khả thi là gì?