

Last updated on 18 December, 2025
Thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory), được phát triển bởi Victor Vroom năm 1964, là mô hình tâm lý học khẳng định rằng động lực của một cá nhân được quyết định bởi niềm tin về kết quả sẽ đạt được. Công thức cốt lõi là: Động lực = Kỳ vọng (E) x Tính phương tiện (I) x Hóa trị (V). Theo đó, nhân viên chỉ nỗ lực khi họ tin rằng sự cố gắng sẽ dẫn đến hiệu suất tốt, hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng, và phần thưởng đó phải có giá trị thực sự với họ.
Table of Contents
ToggleThuyết kỳ vọng là một lý thuyết về quy trình nhận thức, cho rằng con người là những nhà ra quyết định lý trí. Họ tính toán hướng đi, cường độ và sự kiên trì của nỗ lực dựa trên khả năng đạt được kết quả mong muốn nhất.
Khác với các lý thuyết dựa trên nhu cầu (như Maslow hay Herzberg), thuyết kỳ vọng không tập trung vào nhu cầu là gì, mà tập trung vào quá trình tư duy dẫn đến hành động. Nếu một mắt xích trong suy nghĩ bị đứt gãy, động lực sẽ bằng 0.
3 Thành tố cấu thành Thuyết kỳ vọng (Mô hình Vroom). Để hiểu rõ cách vận hành, chúng ta cần phân tích công thức toán học của động lực:
Motivation (Động lực) = E x I x V
Dưới đây là bảng phân tích chi tiết 3 yếu tố:
| Yếu tố | Tên tiếng Anh | Định nghĩa | Phạm vi giá trị | Câu hỏi cốt lõi |
| 1. Kỳ vọng | Expectancy (E) | Niềm tin rằng Nỗ lực sẽ dẫn đến Hiệu suất. | 0.0 đến 1.0 | “Nếu tôi cố gắng, tôi có làm được không?” |
| 2. Tính phương tiện | Instrumentality (I) | Niềm tin rằng Hiệu suất sẽ dẫn đến Kết quả. | 0.0 đến 1.0 | “Nếu tôi làm tốt, tôi có được thưởng không?” |
| 3. Hóa trị | Valence (V) | Mức độ Hấp dẫn/Giá trị của phần thưởng đối với cá nhân. | Âm (-) đến Dương (+) | “Phần thưởng đó có thực sự ý nghĩa với tôi không?” |
Tính phương tiện (P-to-O) phản ánh niềm tin vào sự công bằng và uy tín của tổ chức. Nhân viên cần thấy mối liên kết rõ ràng: Làm tốt = Có thưởng. Nếu họ thấy người làm tốt không được thưởng (hoặc người làm dở vẫn được thưởng), chỉ số này sẽ suy giảm nghiêm trọng.
Hóa trị đại diện cho sở thích cá nhân. Một phần thưởng có thể có giá trị dương (thăng chức, tiền thưởng) hoặc giá trị âm (áp lực, bị đồng nghiệp tẩy chay).
Ví dụ: Một nhân viên hướng nội có thể không thích phần thưởng là “Đứng phát biểu trước toàn công ty” (Hóa trị âm).
Để nhân viên tin rằng họ CÓ THỂ làm được:
Để nhân viên tin rằng họ SẼ ĐƯỢC ghi nhận:
Để nhân viên tin rằng phần thưởng là ĐÁNG GIÁ:
Mặc dù là một công cụ mạnh mẽ, Thuyết kỳ vọng vẫn có những giới hạn mà nhà quản lý cần lưu ý (E-E-A-T – Góc nhìn đa chiều):
Thuyết kỳ vọng không chỉ là một lý thuyết học thuật, mà là “bản đồ tư duy” giúp nhà quản lý giải mã động lực nhân viên. Chìa khóa thành công nằm ở việc trả lời thỏa đáng 3 câu hỏi trong đầu nhân viên: Tôi có làm được không? Làm xong có được gì không? Và cái đó có thích không?.
Khi bạn đồng bộ hóa được Nỗ lực, Hiệu suất và Phần thưởng, bạn sẽ kích hoạt được nguồn năng lượng làm việc mạnh mẽ nhất trong tổ chức.