Phân tích mô hình 5 Forces (Năm lực lượng cạnh tranh): Lý thuyết & Case study

Chuẩn hóa dữ liệu cho chuyển đổi số
Chuẩn hóa dữ liệu cho chuyển đổi số
10 December, 2025
Mô hình truyền thông 2 chiều Khái niệm, lợi ích và cách ứng dụng
Mô hình truyền thông 2 chiều: Khái niệm, lợi ích và cách ứng dụng?
10 December, 2025
Show all
Phân tích mô hình 5 Forces (Năm lực lượng cạnh tranh): Lý thuyết & Case study

Phân tích mô hình 5 Forces (Năm lực lượng cạnh tranh): Lý thuyết & Case study

5/5 - (4 votes)

Last updated on 11 December, 2025

Giải mã mô hình 5 Forces (5 áp lực cạnh tranh) của Michael Porter. Phân tích case study Phê La để hiểu cách ứng dụng lý thuyết vào thị trường F&B Việt Nam đầy khốc liệt.

Giới thiệu mô hình Porter’s Five Forces

Porter’s Five Forces là công cụ phân tích chiến lược nổi bật do giáo sư Michael E. Porter phát triển vào năm 1980 trong cuốn sách Competitive Strategy. Mô hình này giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố cạnh tranh trong ngành, từ đó xây dựng chiến lược duy trì và tăng cường lợi thế cạnh tranh. Nó cũng giúp các công ty nhận diện những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và sự phát triển bền vững.

Các yếu tố của mô hình bao gồm:

  1. Đối thủ cạnh tranh hiện tại (Competitive Rivalry)
  2. Mối đe dọa từ đối thủ mới gia nhập (Threat of New Entrants)
  3. Sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp (Bargaining Power of Suppliers)
  4. Sức mạnh đàm phán của khách hàng (Bargaining Power of Buyers)
  5. Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế (Threat of Substitute Products or Services)

Việc hiểu rõ về những yếu tố này không chỉ giúp các doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược phát triển, mà còn tạo nền tảng vững chắc để đưa ra quyết định chính xác trong môi trường cạnh tranh.

Mô hình 5 Force là gì?

Porter’s 5 Forces là mô hình chiến lược giúp doanh nghiệp phân tích các yếu tố cạnh tranh trong ngành và từ đó xác định các cơ hội và thách thức mà họ có thể đối mặt. Mô hình này được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành để giúp các công ty nắm bắt xu hướng và cải thiện khả năng cạnh tranh của mình.

Các câu hỏi mà mô hình này giúp trả lời bao gồm:

  • Mức độ cạnh tranh trong ngành hiện tại ra sao? Mức độ cạnh tranh cao có thể dẫn đến giảm lợi nhuận và yêu cầu các chiến lược đặc biệt để bảo vệ thị phần.
  • Làm thế nào để phát triển và duy trì thị phần trong môi trường đầy cạnh tranh? Các chiến lược cạnh tranh như giảm giá, cải thiện chất lượng, hoặc đổi mới sản phẩm là những cách mà doanh nghiệp có thể sử dụng.
  • Các yếu tố bên ngoài nào có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của tổ chức? Những yếu tố này có thể đến từ đối thủ mới gia nhập, sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng, hoặc sản phẩm thay thế.

Các yếu tố của mô hình 5 Forces

Mô hình Porter’s Five Forces bao gồm năm yếu tố chính, mỗi yếu tố này tác động mạnh mẽ đến chiến lược kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng yếu tố.

Các yếu tố của mô hình 5 Forces

Các yếu tố của mô hình 5 Forces

Đối thủ cạnh tranh hiện tại (Competitive Rivalry)

Cạnh tranh giữa các đối thủ trong ngành là yếu tố quan trọng nhất trong mô hình Porter’s Five Forces. Mức độ cạnh tranh này phụ thuộc vào số lượng các đối thủ cạnh tranh, tốc độ phát triển của ngành. Khi cạnh tranh trong ngành cao, doanh nghiệp sẽ phải tìm cách cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, đồng thời tối ưu hóa chi phí để duy trì lợi nhuận.

Các yếu tố tác động đến sự cạnh tranh trong ngành:

  • Số lượng đối thủ trong ngành: Nếu ngành có nhiều đối thủ, mức độ cạnh tranh sẽ cao, doanh nghiệp phải cạnh tranh cả về giá và sự khác biệt của sản phẩm.
  • Tốc độ phát triển ngành: Ngành có tốc độ tăng trưởng chậm sẽ chứng kiến sự gia tăng cạnh tranh vì các công ty phải tranh giành thị phần. Ngành phát triển nhanh sẽ giảm thiểu sự cạnh tranh bởi thị trường lớn.
    >
    Khác biệt sản phẩm/dịch vụ: Nếu các công ty có sản phẩm/dịch vụ khác biệt rõ rệt, sự cạnh tranh về giá sẽ giảm bớt.
  • Chi phí chuyển đổi của khách hàng: Nếu khách hàng dễ dàng chuyển từ sản phẩm này sang sản phẩm khác mà không gặp phải chi phí lớn, sự cạnh tranh sẽ gia tăng.
See also  Khóa đào tạo Nghề nhân sự 4.0

Ví dụ thực tế: Ngành viễn thông là một ví dụ điển hình. Các công ty lớn như Viettel, VinaphoneMobiFone phải cạnh tranh mạnh mẽ không chỉ về giá cả mà còn về chất lượng dịch vụ và khuyến mãi. Đây là ngành có sự cạnh tranh rất cao do khách hàng có thể dễ dàng chuyển từ nhà mạng này sang nhà mạng khác.

Đe dọa từ đối thủ mới gia nhập (Threat of New Entrants)

Yếu tố này phản ánh khả năng gia nhập của các đối thủ mới vào ngành. Khi có ít rào cản gia nhập, các công ty mới sẽ dễ dàng gia nhập và tạo ra sự cạnh tranh, làm giảm lợi nhuận của các công ty hiện tại.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng gia nhập ngành:

  • Chi phí gia nhập ngành: Các ngành yêu cầu vốn đầu tư lớn hoặc cần chuyên môn cao sẽ có rào cản gia nhập cao.
  • Quy định pháp lý: Các ngành có quy định khắt khe sẽ tạo ra rào cản lớn cho đối thủ mới gia nhập, bảo vệ các công ty hiện tại.
  • Lợi thế quy mô: Các doanh nghiệp hiện tại đã có quy mô lớn và giảm được chi phí sản xuất sẽ tạo ra rào cản cho các đối thủ mới.
  • Khả năng khác biệt hóa sản phẩm: Nếu sản phẩm/dịch vụ hiện tại có sự khác biệt rõ rệt, đối thủ mới sẽ gặp khó khăn trong việc gia nhập và cạnh tranh.

Ví dụ thực tế: Ngành hàng không là một ngành có rào cản gia nhập rất cao do yêu cầu về vốn đầu tư lớn, các giấy phép vận hành và quy định nghiêm ngặt về an toàn hàng không. Các hãng lớn như Vietnam Airlines có lợi thế rõ rệt trong ngành này.

Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining Power of Suppliers)

Sức mạnh của nhà cung cấp là khả năng kiểm soát giá và chất lượng sản phẩm. Khi nhà cung cấp ít đối thủ hoặc có sản phẩm độc quyền, họ có thể điều chỉnh giá.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sức mạnh của nhà cung cấp:

  • Số lượng nhà cung cấp trong ngành: Nếu có ít nhà cung cấp, họ sẽ có thể áp đặt giá và điều kiện cung cấp.
  • Độc quyền sản phẩm cung cấp: Các nhà cung cấp có sản phẩm độc đáo hoặc khó thay thế sẽ có quyền lực thương lượng lớn hơn.
  • Chi phí chuyển đổi của doanh nghiệp: Khi doanh nghiệp khó chuyển sang nhà cung cấp khác, sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp sẽ gia tăng.

Ví dụ thực tế: Trong ngành công nghiệp ô tô, các nhà cung cấp linh kiện quan trọng như động cơ và các bộ phận điện tử có sức mạnh thương lượng lớn, bởi các hãng xe phụ thuộc vào những linh kiện này để sản xuất sản phẩm.

Sức mạnh thương lượng của khách hàng (Bargaining Power of Buyers)

Khách hàng có thể yêu cầu giảm giá hoặc yêu cầu chất lượng sản phẩm tốt hơn nếu họ có nhiều lựa chọn. Mức độ quyền lực của khách hàng ảnh hưởng đến chiến lược giá và sự phát triển của doanh nghiệp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sức mạnh của khách hàng:

  • Sự lựa chọn của khách hàng: Khi khách hàng có nhiều sự lựa chọn thay thế, họ sẽ có quyền yêu cầu các điều kiện tốt hơn.
  • Chi phí chuyển đổi của khách hàng: Khi khách hàng dễ dàng chuyển từ sản phẩm này sang sản phẩm khác mà không tốn kém nhiều, họ sẽ có sức mạnh lớn hơn.
  • Thông tin về sản phẩm: Khi khách hàng có thông tin đầy đủ về sản phẩm, họ sẽ đàm phán với doanh nghiệp một cách hiệu quả hơn.

Ví dụ thực tế: Trong ngành bán lẻ trực tuyến, các khách hàng có thể so sánh giá và sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, khiến các công ty phải cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ để duy trì khách hàng.

Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế (Threat of Substitute Products or Services)

Sản phẩm thay thế là các sản phẩm khác có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng với giá thấp hơn hoặc tính năng tốt hơn. Mối đe dọa này có thể làm giảm thị phần và lợi nhuận của doanh nghiệp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mối đe dọa từ sản phẩm thay thế:

  • Giá của sản phẩm thay thế: Nếu sản phẩm thay thế có giá rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tương đương, khách hàng sẽ chuyển sang sản phẩm thay thế.
  • Chất lượng và tính năng của sản phẩm thay thế: Nếu sản phẩm thay thế có tính năng vượt trội hoặc tiện lợi hơn, khách hàng sẽ sẵn sàng chuyển đổi.
  • Sự chấp nhận của khách hàng: Khách hàng sẽ chấp nhận sản phẩm thay thế nếu chúng mang lại giá trị tương đương hoặc vượt trội với sản phẩm hiện tại.
See also  OCD khai giảng khóa đào tạo Kỹ năng giao tiếp theo chuẩn dịch vụ khách hàng cho EVNNPC

Ví dụ thực tế: Trong ngành năng lượng, sự phát triển của năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trờigió tạo ra mối đe dọa lớn đối với các công ty năng lượng truyền thống.

Ứng dụng mô hình 5 Forces trong xây dựng chiến lược và quyết định doanh nghiệp

Mô hình Porter’s Five Forces giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về môi trường cạnh tranh và các yếu tố từ bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chiến lược phát triển. Việc áp dụng mô hình này vào quá trình lập kế hoạch chiến lượcra quyết định sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra các chiến lược hợp lý và hiệu quả. 

Ứng dụng mô hình 5 Forces trong phát triển chiến lược

Áp dụng mô hình 5 Forces trong chiến lược phát triển giúp doanh nghiệp nhìn nhận được các yếu tố bên ngoài có thể tác động đến ngành và thị trường của mình. Mô hình này giúp doanh nghiệp:

  • Phát hiện cơ hội và rủi ro: Các yếu tố như sự gia nhập của đối thủ mới, sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng, và sự phát triển của sản phẩm thay thế có thể tạo ra cơ hội hoặc thách thức. Doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro.
  • Xây dựng chiến lược phát triển bền vững: Việc phân tích các yếu tố cạnh tranh giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược sao cho phù hợp với sự thay đổi trong ngành, duy trì sự phát triển dài hạn.

Ví dụ: Khi Apple phát triển iPhone, họ sử dụng Porter’s Five Forces để phân tích sự cạnh tranh trong ngành điện thoại, dự đoán các mối đe dọa từ các đối thủ như SamsungXiaomi, cũng như sự thay đổi trong nhu cầu khách hàng. Điều này giúp Apple điều chỉnh chiến lược sản phẩm và marketing để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Xây dựng các chiến lược dựa trên các yếu tố cạnh tranh

Mô hình 5 Forces giúp doanh nghiệp:

  • Tạo ra chiến lược linh hoạt để đối phó với sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh. Khi mô hình nhận diện các yếu tố như sự gia nhập của đối thủ mới hay sản phẩm thay thế, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược dễ dàng.
  • Tối ưu hóa chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ để phù hợp với yêu cầu của khách hàng và xu hướng của ngành.

Ví dụ: Amazon áp dụng mô hình Porter’s Five Forces để theo dõi sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, đặc biệt là sự gia nhập của các đối thủ mới trong ngành thương mại điện tử. Mô hình này giúp Amazon điều chỉnh chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ để duy trì vị thế cạnh tranh.

Ứng dụng đánh giá kết quả chiến lược và KPI

Kết hợp mô hình Porter’s Five Forces với KPI giúp doanh nghiệp đo lường sự ảnh hưởng của các yếu tố cạnh tranh đến kết quả kinh doanh. Các chỉ số KPI giúp doanh nghiệp:

  • Đo lường sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh: Các chỉ số như thị phần, doanh thu, lợi nhuận có thể được theo dõi để đánh giá tác động từ các yếu tố bên ngoài.
  • Cải thiện hiệu quả chiến lược: Các chỉ số KPI liên quan đến khách hàng và nhà cung cấp giúp doanh nghiệp theo dõi sự thay đổi trong sức mạnh đàm phán và điều chỉnh chiến lược kịp thời.

Ví dụ: Toyota sử dụng mô hình Five Forces kết hợp với KPI để theo dõi tác động của các yếu tố như sự thay đổi trong sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp và sự cạnh tranh trong ngành ô tô. Các chỉ số KPI giúp Toyota tối ưu hóa chi phí và duy trì lợi nhuận ổn định.

Kết hợp mô hình 5 Forces với các công cụ phân tích chiến lược khác

Để có cái nhìn tổng thể về môi trường cạnh tranh và phát triển bền vững, Porter’s Five Forces có thể được kết hợp với các công cụ chiến lược khác như SWOT, PESTEL, và VRIO. Sự kết hợp này giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và xây dựng chiến lược hiệu quả.

5 Forces và SWOT:  Phân tích môi trường cạnh tranh

Kết hợp mô hình Five ForcesSWOT giúp doanh nghiệp phân tích được cả yếu tố bên trong (điểm mạnh, điểm yếu) và bên ngoài (cơ hội, thách thức) trong ngành. Đây là công cụ hữu ích để xây dựng chiến lược phát triển.

  • Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp có thể được khai thác để tận dụng cơ hội từ môi trường cạnh tranh.
  • Cơ hội và thách thức từ môi trường cạnh tranh sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến lược mới, phù hợp với tình hình thực tế.
See also  Thách thức chuyển đổi kỹ thuật số - Cơ hội cho ngành Tư vấn

5 Forces và PESTEL: Hiểu các yếu tố vĩ mô

PESTEL phân tích các yếu tố như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý, trong khi Five Forces giúp phân tích các yếu tố trong ngành. Khi kết hợp cả hai mô hình này, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn toàn diện về cả môi trường vĩ mô và ngành.

  • Phân tích yếu tố chính trị và pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp nhận diện những thay đổi về chính sách có thể tác động đến chiến lược.
  • Tác động của yếu tố xã hội và công nghệ đến nhu cầu khách hàng và sự phát triển sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp.

5 Forces và VRIO: Tối ưu hóa nguồn lực cạnh tranh nội tại

Mô hình VRIO giúp đánh giá các nguồn lực nội tại của doanh nghiệp, bao gồm giá trị, sự hiếm có, khả năng sao chép và tổ chức để duy trì lợi thế cạnh tranh. Khi kết hợp với mô hình 5 Forces, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa các nguồn lực nội bộ và đối phó với các yếu tố cạnh tranh từ bên ngoài.

  • Tận dụng nguồn lực nội tại giúp doanh nghiệp đối phó với sự cạnh tranh trong ngành và tận dụng các cơ hội để phát triển.
  • Phát triển chiến lược bền vững dựa trên các tài sản và năng lực của công ty sẽ giúp doanh nghiệp duy trì vị thế cạnh tranh lâu dài.

Case study: Ứng dụng mô hình Five Forces trong quản lý doanh nghiệp

Phân tích mô hình 5 Forces của Phê La

Dù sinh sau đẻ muộn trong thị trường F&B Việt Nam đầy khốc liệt, Phê La đã vận dụng khéo léo việc hiểu rõ 5 áp lực cạnh tranh để tìm ra lối đi riêng:

Cạnh tranh trong ngành (Rivalry – rất cao)

Thị trường chuỗi trà và cà phê tại Việt Nam là một “đại dương đỏ” với mức độ bão hòa cao.

  • Đối thủ trực tiếp: Phê La phải đối đầu với các “ông lớn” sở hữu mạng lưới dày đặc như
    • Phúc Long (mạnh về trà)
    • Katinat Saigon Kafe (mạnh về không gian và trải nghiệm)
    • The Coffee House.
  • Đặc thù cạnh tranh: Cuộc chiến không chỉ về giá (Price war) mà đã chuyển dịch sang cuộc chiến về Concept (Phong cách). Khi Phê La ra mắt phong cách cắm trại (Camping), ngay lập tức các đối thủ khác cũng nâng cấp không gian để cạnh tranh sự chú ý của giới trẻ (Gen Z).
Chiến dịch "Phê La Có Hỷ" thu hút rất nhiều các bạn trẻ

Chiến dịch “Phê La Có Hỷ” thu hút rất nhiều các bạn trẻ (Nguồn: Advertising Vietnam)

Đe dọa từ đối thủ mới gia nhập (Threat of New Entrants – cao)

  • Rào cản gia nhập ngành F&B tại Việt Nam tương đối thấp. Một quán trà sữa nhỏ có thể mở ra chỉ với vài trăm triệu đồng.
  • Vấn đề sao chép (Copycat): Ngay khi Phê La thành công với món “Ô Long Nhài Sữa” hay phong cách ghế dù cắm trại, hàng loạt quán nhỏ lẻ địa phương đã sao chép y hệt mô hình này với giá rẻ hơn.

Chiến lược rào cản của Phê La: Phê La không cạnh tranh bằng yếu tố dễ sao chép. Họ tạo rào cản qua “Câu chuyện nguyên liệu”. Việc kiểm soát vùng trồng Ô Long tại Đà Lạt là rào cản kỹ thuật và thương hiệu. Các đối thủ mới gia nhập không thể sao chép ngay lập tức.

Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp (Suppliers – trung bình thấp)

Đây là điểm sáng trong chiến lược của Phê La:

  • Chiến lược Hội nhập dọc (Backward Integration): Thay vì chỉ mua nguyên liệu qua thương lái như các quán thông thường, Phê La hợp tác chặt chẽ và bao tiêu nông trường trà tại Đà Lạt.
  • Tác động: Điều này giúp Phê La giảm bớt quyền lực của nhà cung cấp, kiểm soát chất lượng đầu vào ổn định và tránh biến động giá cả của thị trường nông sản. Họ biến nhà cung cấp thành “đối tác chiến lược” thay vì quan hệ mua-bán đơn thuần.

Sức mạnh thương lượng của khách hàng (Buyers – rất cao)

Khách hàng mục tiêu của Phê La là Gen Z và Millennials – nhóm khách hàng cực kỳ nhạy bén nhưng cũng rất “cả thèm chóng chán”.

  • Chi phí chuyển đổi bằng 0: Họ sẵn sàng rời bỏ thương hiệu nếu chất lượng phục vụ đi xuống hoặc có một “trend” mới nổi lên.
  • Áp lực: Khách hàng Việt Nam ngày càng yêu cầu cao: đồ uống ngon, không gian đẹp để “check-in”, và giá cả hợp lý. Vì vậy, Phê La phải liên tục nghiên cứu sản phẩm mới và duy trì dịch vụ khách hàng xuất sắc để giữ chân khách.

Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế (Substitutes – cao)

  • Sự dịch chuyển xu hướng: Cà phê muối, trà mãng cầu, trà chanh giã tay…. Đây là những sản phẩm thay thế xuất hiện theo trào lưu (trend) có thể làm giảm doanh thu của Phê La trong ngắn hạn.
  • Xu hướng sức khỏe (Healthy): Các loại nước ép, sữa hạt, hoặc thói quen tự pha chế tại nhà đang dần thay thế nhu cầu ra quán uống trà sữa ngọt. Đặc biệt khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến lượng đường tiêu thụ.

Kết luận

Porter’s Five Forces là mô hình phân tích quan trọng giúp doanh nghiệp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự cạnh tranh và phát triển. Áp dụng mô hình này giúp công ty xây dựng chiến lược tối ưu và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững. Khi kết hợp Porter’s Five Forces với các công cụ chiến lược khác như SWOT, VRIO, và KPI, doanh nghiệp sẽ có chiến lược phát triển hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh đầy thách thức.