Last updated on 6 October, 2025
eNPS (Employee Net Promoter Score) là gì? Trong kỷ nguyên cạnh tranh nhân tài khốc liệt, việc đo lường mức độ gắn kết và lòng trung thành của nhân viên không còn là một lựa chọn, mà là yếu tố sống còn. eNPS là một chỉ số đơn giản, mạnh mẽ, được xây dựng dựa trên mô hình NPS nổi tiếng, giúp nhà quản lý nhân sự (HR) nhanh chóng đánh giá liệu nhân viên có sẵn sàng trở thành “nhà quảng bá” cho thương hiệu tuyển dụng của công ty hay không. Khám phá cách eNPS phân loại nhân viên thành ba nhóm quan trọng—Ủng hộ (Promoters), Trung lập (Passives), và Phản đối (Detractors)—và cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe văn hóa doanh nghiệp của bạn.
Table of Contents
ToggleeNPS là viết tắt của Employee Net Promoter Score (Chỉ số nhà quảng bá ròng của nhân viên).
Đây là một chỉ số được sử dụng rộng rãi trong quản lý nhân sự để đo lường mức độ hài lòng, lòng trung thành và sự gắn kết của nhân viên đối với công ty.
eNPS được phát triển dựa trên nền tảng của chỉ số Net Promoter Score (NPS) vốn dùng để đo lường lòng trung thành của khách hàng, nhưng được điều chỉnh để áp dụng cho nhân viên.
Việc tính toán eNPS xoay quanh một câu hỏi khảo sát duy nhất:
“Trên thang điểm từ 0 đến 10, khả năng bạn sẽ giới thiệu công ty này như một nơi làm việc tuyệt vời cho bạn bè hoặc người quen là bao nhiêu?”
Dựa trên câu trả lời, nhân viên được chia thành ba nhóm:
Công thức tính eNPS:
eNPS=(% Promoters)−(% Detractors)
Tóm lại, eNPS là một công cụ đơn giản nhưng mạnh mẽ, giúp nhà quản lý nhân sự nhanh chóng đánh giá sức khỏe của môi trường làm việc và xác định các lĩnh vực cần cải thiện để giữ chân nhân tài.
Bộ câu hỏi đo lường eNPS (Employee Net Promoter Score) rất đơn giản và thường chỉ bao gồm hai câu hỏi chính: một câu hỏi định lượng và một câu hỏi định tính.
Đây là câu hỏi bắt buộc để tính toán chỉ số eNPS. Nhân viên sẽ trả lời trên thang điểm từ 0 đến 10.
Thang điểm (0 – 10) | Nhóm Phân loại | Tên tiếng Việt |
9 – 10 | Promoters | Nhóm Ủng hộ |
7 – 8 | Passives | Nhóm Trung lập |
0 – 6 | Detractors | Nhóm Phản đối |
Câu hỏi:
“Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn sẵn sàng giới thiệu công ty này như một nơi làm việc tuyệt vời cho bạn bè hoặc người quen ở mức độ nào?”
Câu hỏi này tuy không dùng để tính điểm eNPS nhưng lại cực kỳ quan trọng vì nó cung cấp bối cảnh và lý do đằng sau số điểm mà nhân viên đã chọn.
Câu hỏi:
“Điều gì là lý do chính khiến bạn đưa ra mức điểm này?”
Doanh nghiệp có thể điều chỉnh câu hỏi này tùy thuộc vào nhóm nhân viên:
Chỉ số eNPS cuối cùng (từ -100 đến +100) chỉ là một con số. Điều quan trọng nhất là bạn phải hiểu được nguyên nhân cốt lõi (Root Cause) đằng sau con số đó. Câu hỏi mở giúp:
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về cách phân tích và hành động dựa trên kết quả eNPS không?
Bộ câu hỏi để đánh giá eNPS (Employee Net Promoter Score) thường được thiết kế ngắn gọn, tập trung để giữ tỷ lệ phản hồi cao. Tuy nhiên, nếu bạn muốn một bộ câu hỏi toàn diện 25 câu để đi sâu vào các yếu tố ảnh hưởng đến eNPS, bạn nên sử dụng câu hỏi eNPS cốt lõi và sau đó là các câu hỏi phụ để đo lường mức độ hài lòng ở nhiều khía cạnh khác nhau của trải nghiệm nhân viên (Employee Experience – EX).
Dưới đây là gợi ý bộ 25 câu hỏi toàn diện, được chia thành 6 nhóm chính, sử dụng thang điểm từ 0 đến 10 (hoặc thang điểm Rất không hài lòng đến Rất hài lòng) cho các câu hỏi phụ.
Đây là câu hỏi bắt buộc để tính toán chỉ số eNPS.
STT | Khía cạnh | Câu hỏi (Thang điểm: 0-10) |
1 | Chỉ số eNPS | Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn sẵn sàng giới thiệu công ty này như một nơi làm việc tuyệt vời cho bạn bè hoặc người quen ở mức độ nào? |
Câu hỏi định tính quan trọng để hiểu bối cảnh đằng sau số điểm.
STT | Khía cạnh | Câu hỏi (Phản hồi mở) |
2 | Lý do eNPS | Điều gì là lý do chính khiến bạn đưa ra mức điểm trên? (Xin vui lòng chia sẻ ngắn gọn). |
STT | Khía cạnh | Câu hỏi (Thang điểm: Rất không hài lòng – Rất hài lòng) |
3 | Giá trị Công ty | Tôi cảm thấy các giá trị cốt lõi của công ty phù hợp với giá trị cá nhân của tôi. |
4 | Công nhận | Tôi cảm thấy những đóng góp và thành tích của mình được công ty công nhận và đánh giá cao. |
5 | Cân bằng cuộc sống | Công ty hỗ trợ tôi cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống cá nhân. |
6 | Đồng nghiệp | Tôi có mối quan hệ làm việc tích cực và hợp tác với đồng nghiệp. |
7 | An toàn tâm lý | Tôi cảm thấy an toàn khi đưa ra ý kiến, đặt câu hỏi hoặc bày tỏ sự không đồng tình tại nơi làm việc. |
STT | Khía cạnh | Câu hỏi (Thang điểm: Rất không hài lòng – Rất hài lòng) |
8 | Quản lý trực tiếp | Quản lý trực tiếp của tôi hỗ trợ tôi một cách hiệu quả để hoàn thành công việc. |
9 | Phản hồi (Feedback) | Tôi nhận được phản hồi (feedback) mang tính xây dựng và kịp thời từ cấp quản lý. |
10 | Tầm nhìn | Tôi hiểu rõ tầm nhìn và chiến lược của công ty. |
11 | Niềm tin | Tôi tin tưởng vào khả năng lãnh đạo cấp cao của công ty. |
12 | Giao tiếp | Giao tiếp nội bộ (từ cấp quản lý đến nhân viên) diễn ra rõ ràng và minh bạch. |
STT | Khía cạnh | Câu hỏi (Thang điểm: Rất không hài lòng – Rất hài lòng) |
13 | Cơ hội thăng tiến | Tôi nhìn thấy một lộ trình thăng tiến rõ ràng trong công ty. |
14 | Phát triển Kỹ năng | Công ty cung cấp đủ các cơ hội đào tạo và phát triển kỹ năng cho tôi. |
15 | Tự chủ | Tôi có đủ quyền tự chủ trong công việc để thực hiện các quyết định quan trọng. |
16 | Mục tiêu Công việc | Mục tiêu công việc của tôi gắn liền với các mục tiêu lớn hơn của công ty. |
17 | Ý nghĩa công việc | Tôi cảm thấy công việc mình đang làm có ý nghĩa và quan trọng. |
18 | Đổi mới | Công ty khuyến khích và hỗ trợ sự đổi mới/sáng tạo. |
STT | Khía cạnh | Câu hỏi (Thang điểm: Rất không hài lòng – Rất hài lòng) |
19 | Mức lương | Mức lương của tôi là cạnh tranh so với thị trường cho vai trò này. |
20 | Thưởng | Tôi hài lòng với cơ chế thưởng và chế độ đãi ngộ của công ty. |
21 | Phúc lợi | Tôi hài lòng với gói phúc lợi tổng thể (Bảo hiểm, nghỉ phép, v.v.) mà công ty cung cấp. |
22 | Công bằng nội bộ | Tôi cảm thấy được đối xử công bằng về lương thưởng so với đồng nghiệp cùng cấp. |
23 | Nguồn lực | Tôi có đủ công cụ và nguồn lực (thiết bị, công nghệ) cần thiết để làm việc hiệu quả. |
24 | Địa điểm/Cơ sở vật chất | Tôi hài lòng với cơ sở vật chất và không gian làm việc. |
STT | Khía cạnh | Câu hỏi (Thang điểm: Rất không hài lòng – Rất hài lòng) |
25 | Ý định gắn bó | Trong 12 tháng tới, tôi dự định vẫn làm việc tại công ty này. |
Lưu ý:
eNPS không chỉ là một con số, mà là một “bản đồ nhiệt” về cảm xúc của nhân viên đối với tổ chức. Với công thức đơn giản (eNPS=% Promoters−% Detractors), chỉ số này là công cụ lý tưởng để thực hiện các khảo sát ngắn gọn, thường xuyên (Pulse Survey). Dù eNPS cao hay thấp, điều quan trọng là phải kết hợp nó với các câu hỏi mở để tìm ra nguyên nhân cốt lõi. Bằng cách lắng nghe phản hồi, hành động dựa trên dữ liệu eNPS, doanh nghiệp có thể xây dựng một môi trường làm việc tích cực, giảm tỷ lệ nghỉ việc và biến nhân viên thành những đại sứ thương hiệu mạnh mẽ nhất.
Đánh giá trải nghiệm nhân viên là gì? Bộ câu hỏi đánh giá trải nghiệm nhân viên
Doanh nghiệp số là gì? Các loại doanh nghiệp số
Ứng dụng IoT cá nhân hoá trải nghiệm khách hàng
Hướng dẫn tối ưu hóa website cho AI
Phần mềm đánh giá KPI digiiTeamW