Post Views: 3
Last updated on 14 July, 2025
Bộ 30 câu hỏi trắc nghiệm đánh giá năng lực nhân viên phòng Marketing trong ngành dược phẩm được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào kiến thức chuyên môn, kỹ năng lập kế hoạch, sáng tạo nội dung và tư duy giải quyết vấn đề. Đây là công cụ hữu ích giúp các công ty dược phẩm tuyển chọn và đánh giá ứng viên, đảm bảo đội ngũ marketing đáp ứng yêu cầu đặc thù của ngành.
Dưới đây là bộ 30 câu hỏi trắc nghiệm đánh giá năng lực cho các vị trí trong phòng Marketing của một công ty dược phẩm. Các câu hỏi được thiết kế để kiểm tra kiến thức chuyên môn, kỹ năng lập kế hoạch, sáng tạo nội dung, và tư duy chiến lược phù hợp với đặc thù ngành dược. Mỗi câu hỏi có 4 đáp án, trong đó chỉ có 1 đáp án đúng.
Phần 1: Kiến thức cơ bản về Marketing trong ngành Dược
- Mục tiêu chính của marketing trong ngành dược phẩm là gì?
a) Tăng doanh số bất kể đối tượng khách hàng
b) Xây dựng lòng tin và nhận thức về thương hiệu/sản phẩm
c) Chỉ tập trung vào quảng cáo giá rẻ
d) Chỉ nhắm đến người tiêu dùng cuối
Đáp án: b - Trong ngành dược, chiến lược 4P bao gồm:
a) Product, Price, Place, Promotion
b) Plan, Price, People, Process
c) Product, Plan, Place, Performance
d) People, Product, Price, Plan
Đáp án: a - Điểm khác biệt chính của marketing dược phẩm so với các ngành khác là:
a) Không cần nghiên cứu thị trường
b) Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về quảng cáo
c) Chỉ sử dụng kênh truyền thông trực tuyến
d) Không cần xây dựng thương hiệu
Đáp án: b - Đối tượng mục tiêu chính trong marketing dược phẩm thường là:
a) Chỉ người tiêu dùng cuối
b) Bác sĩ, dược sĩ, nhà thuốc và bệnh nhân
c) Chỉ các nhà phân phối
d) Chỉ cơ quan quản lý y tế
Đáp án: b - Quy định nào cần tuân thủ khi quảng cáo thuốc tại Việt Nam?
a) Chỉ cần tuân thủ quy định nội bộ công ty
b) Luật Quảng cáo và Luật Dược
c) Chỉ cần tuân thủ Luật Thương mại
d) Không cần tuân thủ quy định pháp luật
Đáp án: b
Phần 2: Kỹ năng lập kế hoạch và phân tích thị trường
- SWOT là công cụ dùng để:
a) Phân tích Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats
b) Đánh giá doanh số bán hàng
c) Thiết kế logo thương hiệu
d) Quản lý nhân sự marketing
Đáp án: a - Bước đầu tiên khi lập kế hoạch marketing cho sản phẩm dược mới là:
a) Chạy quảng cáo ngay lập tức
b) Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh
c) Giảm giá sản phẩm
d) Phân phối sản phẩm đến tất cả nhà thuốc
Đáp án: b - Chỉ số nào quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing?
a) Số lượng bài đăng trên mạng xã hội
b) Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực tế
c) Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch
d) Chi phí quảng cáo thấp nhất
Đáp án: b - Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong ngành dược, yếu tố nào cần ưu tiên?
a) Thành phần, công dụng và chiến lược marketing của đối thủ
b) Số lượng nhân viên của đối thủ
c) Địa điểm văn phòng đối thủ
d) Logo của đối thủ
Đáp án: a - Để định vị thương hiệu dược phẩm, yếu tố nào cần được nhấn mạnh?
a) Giá cả thấp nhất trên thị trường
b) Chất lượng, hiệu quả và độ an toàn của sản phẩm
c) Số lượng bài quảng cáo
d) Logo thương hiệu bắt mắt
Đáp án: b
Phần 3: Kiến thức chuyên ngành dược
- Thuốc OTC là gì?
a) Thuốc kê đơn
b) Thuốc không cần kê đơn
c) Thuốc chỉ bán qua bệnh viện
d) Thuốc dùng cho nghiên cứu
Đáp án: b - Khi quảng cáo thuốc kê đơn, đối tượng chính cần tiếp cận là:
a) Người tiêu dùng cuối
b) Bác sĩ và chuyên gia y tế
c) Trẻ em dưới 18 tuổi
d) Nhà phân phối bán lẻ
Đáp án: b - “USP” (u) trong ngành dược thường liên quan đến:
a) Giá cả thấp nhất
b) Điểm độc đáo về công dụng hoặc thành phần sản phẩm
c) Số lượng nhà thuốc phân phối
d) Logo sản phẩm
Đáp án: b - Kênh truyền thông nào hiệu quả nhất để tiếp cận bác sĩ?
a) Quảng cáo trên mạng xã hội
b) Hội thảo y khoa và tài liệu chuyên môn
c) Quảng cáo truyền hình đại chúng
d) Poster tại nhà thuốc
Đáp án: b - Nội dung quảng cáo thuốc cần tránh điều gì?
a) Cung cấp thông tin khoa học chính xác
b) Đưa ra tuyên bố không được chứng minh về công dụng
c) Sử dụng hình ảnh minh họa thực tế
d) Cung cấp thông tin về liều dùng
Đáp án: b
Phần 4: Kỹ năng sáng tạo và truyền thông
- Loại nội dung nào phù hợp nhất cho hội thảo y khoa?
a) Video quảng cáo ngắn
b) Tài liệu khoa học với dữ liệu nghiên cứu lâm sàng
c) Bài đăng mạng xã hội
d) Poster quảng cáo sản phẩm
Đáp án: b - Để xây dựng lòng tin với bác sĩ, chiến dịch marketing cần:
a) Tập trung vào giá cả sản phẩm
b) Cung cấp thông tin khoa học đáng tin cậy
c) Sử dụng quảng cáo cảm xúc
d) Tặng quà miễn phí cho bác sĩ
Đáp án: b - Khi tạo nội dung quảng cáo cho thuốc OTC, bạn nên:
a) Sử dụng ngôn ngữ phóng đại để thu hút khách hàng
b) Cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu và tuân thủ quy định
c) Chỉ tập trung vào hình ảnh sản phẩm
d) Không cần thông tin về công dụng
Đáp án: b - Kênh nào ít hiệu quả nhất khi quảng bá thuốc kê đơn?
a) Hội thảo y khoa
b) Quảng cáo trên mạng xã hội đại chúng
c) Tài liệu chuyên môn
d) Thư mời sự kiện y tế
Đáp án: b - Một thông điệp marketing hiệu quả trong ngành dược cần:
a) Ngắn gọn, rõ ràng và tuân thủ quy định pháp luật
b) Dài dòng và sử dụng thuật ngữ phức tạp
c) Chỉ tập trung vào giá cả
d) Sử dụng ngôn ngữ phóng đại
Đáp án: a
Phần 5: Kỹ năng tổ chức và quản lý
- Khi tổ chức hội thảo y khoa, yếu tố nào cần ưu tiên?
a) Chọn địa điểm sang trọng
b) Mời diễn giả có uy tín trong ngành
c) Phát quà tặng đắt tiền
d) Tổ chức tiệc buffet sau hội thảo
Đáp án: b - Để quản lý ngân sách marketing hiệu quả, bạn nên:
a) Chi tiêu toàn bộ ngân sách vào một kênh
b) Phân bổ ngân sách dựa trên mục tiêu và hiệu quả kênh
c) Chỉ sử dụng các kênh miễn phí
d) Không cần theo dõi ngân sách
Đáp án: b - Khi phối hợp với phòng kinh doanh, phòng marketing cần:
a) Tự thực hiện các giao dịch bán hàng
b) Cung cấp tài liệu marketing và thông tin sản phẩm
c) Chỉ đạo phòng kinh doanh về giá cả
d) Không cần phối hợp với phòng kinh doanh
Đáp án: b - KPI nào thường được sử dụng để đo lường chiến dịch marketing?
a) Số lượng nhân viên tham gia
b) Tỷ lệ nhận diện thương hiệu và doanh số bán hàng
c) Số lượng bài đăng trên mạng xã hội
d) Chi phí tổ chức sự kiện
Đáp án: b - Để tối ưu hóa chiến dịch marketing, bạn cần:
a) Tăng ngân sách quảng cáo liên tục
b) Phân tích dữ liệu và điều chỉnh chiến lược
c) Chỉ sử dụng một kênh truyền thông
d) Bỏ qua dữ liệu hiệu quả
Đáp án: b
Phần 6: Tư duy giải quyết vấn đề
- Nếu chiến dịch marketing không đạt hiệu quả mong muốn, bạn nên:
a) Tăng ngân sách quảng cáo ngay lập tức
b) Phân tích dữ liệu và xác định nguyên nhân
c) Thay đổi toàn bộ đội ngũ marketing
d) Bỏ qua và bắt đầu chiến dịch mới
Đáp án: b - Khi nhận phản hồi tiêu cực từ khách hàng về sản phẩm, bạn nên:
a) Bỏ qua phản hồi và tiếp tục quảng cáo
b) Đánh giá phản hồi và điều chỉnh chiến lược truyền thông
c) Giảm giá sản phẩm ngay lập tức
d) Tạm ngừng sản xuất sản phẩm
Đáp án: b - Nếu quảng cáo vi phạm quy định pháp luật, hậu quả có thể là:
a) Tăng nhận diện thương hiệu
b) Bị phạt tiền và cấm lưu hành quảng cáo
c) Không có hậu quả nghiêm trọng
d) Tăng doanh số bán hàng
Đáp án: b - Để xử lý khủng hoảng truyền thông trong ngành dược, bạn cần:
a) Im lặng và chờ khủng hoảng qua đi
b) Minh bạch, cung cấp thông tin chính xác và nhanh chóng
c) Tăng cường quảng cáo để đánh lạc hướng
d) Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh
Đáp án: b - Khi đối thủ tung sản phẩm tương tự với giá thấp hơn, bạn nên:
a) Giảm giá sản phẩm ngay lập tức
b) Tăng cường truyền thông về chất lượng và giá trị sản phẩm
c) Bỏ qua và không thay đổi chiến lược
d) Sao chép chiến lược của đối thủ
Đáp án: b
Bộ câu hỏi trắc nghiệm đánh giá năng lực marketing dược phẩm này là tài liệu tham khảo giá trị, giúp các công ty dược phẩm đánh giá toàn diện năng lực của nhân viên phòng Marketing. Từ kiến thức cơ bản, kỹ năng phân tích đến khả năng sáng tạo và xử lý tình huống, bộ câu hỏi không chỉ hỗ trợ tuyển dụng mà còn hữu ích trong đào tạo và phát triển đội ngũ. Công ty có thể tùy chỉnh để phù hợp với từng vị trí cụ thể, đảm bảo hiệu quả trong việc xây dựng chiến lược marketing chuyên nghiệp và tuân thủ quy định ngành dược.
Tham khảo:
30 câu hỏi đánh giá năng lực Phòng Digital Marketing công ty Dược
30 câu hỏi đánh giá năng lực Phòng Kinh doanh công ty Dược