Last updated on 21 February, 2025
Khách hàng là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp chưa thực sự đánh giá và phân loại khách hàng dựa trên mức độ quan trọng của họ. Phân tích RFM (Recency – gần đây, Frequency – tần suất mua hàng, Monetary – giá trị) là một phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi mua sắm của khách hàng.
Thông qua mô hình này, doanh nghiệp có thể xác định nhóm khách hàng tiềm năng nhất để tối ưu chiến lược tiếp thị, tăng tỷ lệ chuyển đổi và giữ chân khách hàng trung thành. Áp dụng RFM không chỉ giúp doanh nghiệp phân bổ ngân sách marketing hợp lý hơn mà còn tạo ra các chiến dịch cá nhân hóa, tăng mức độ gắn kết và gia tăng lợi nhuận bền vững.
Table of Contents
TogglePhân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) là một kỹ thuật trong marketing giúp đánh giá và phân loại khách hàng dựa trên:
Dựa vào ba yếu tố này, mỗi khách hàng sẽ được chấm điểm để xếp hạng xem những ai là khách hàng tiềm năng nhất. Phương pháp này giúp doanh nghiệp tập trung vào nhóm khách hàng mang lại giá trị cao nhất và triển khai các chiến dịch tiếp thị hiệu quả hơn.
Nguyên tắc cốt lõi của RFM là: “80% doanh thu thường đến từ 20% khách hàng trung thành nhất.”
Phân tích RFM phân loại và xếp hạng từng khách hàng dựa trên các yếu tố sau:
Recency là khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần mua hàng gần nhất của khách hàng. Đây là một yếu tố quan trọng trong phân tích RFM, vì khách hàng mua hàng gần đây có khả năng cao sẽ tiếp tục nhớ đến thương hiệu và quay lại mua hàng trong tương lai. Ngược lại, những khách hàng không mua hàng trong nhiều tháng có thể ít có khả năng quay lại.
Hiểu được yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp xác định mức độ và cách thức tương tác phù hợp với từng nhóm khách hàng. Ví dụ, một công ty có thể đầu tư nhiều tiền hơn vào các chiến dịch thu hút lại những khách hàng vừa mới mua hàng, vì họ có khả năng mua lại cao hơn. Đồng thời, để không bỏ lỡ nhóm khách hàng đã lâu không quay lại, doanh nghiệp có thể triển khai các chiến dịch đặc biệt như nhắc nhở hoặc ưu đãi giảm giá đặc biệt để khuyến khích họ mua sắm trở lại.
Frequency đo lường mức độ thường xuyên khách hàng mua hàng tại doanh nghiệp. Số lần mua hàng có thể phụ thuộc vào loại sản phẩm, giá cả và mức độ cần thiết của sản phẩm đối với khách hàng. Ví dụ, các mặt hàng dễ hư hỏng như sữa thường được mua thường xuyên hơn so với các sản phẩm khác.
Hiểu được tần suất mua hàng giúp doanh nghiệp xác định cách phân bổ nguồn lực tiếp thị hiệu quả hơn, chẳng hạn như xây dựng chiến lược tiếp cận khách hàng vào đúng thời điểm họ có khả năng cao sẽ mua hàng.
Mô hình RFM
Trong RFM, Monetary thể hiện số tiền khách hàng chi tiêu trong mỗi giao dịch hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
Giá trị cốt lõi của mô hình RFM nằm ở việc chuyển đổi dữ liệu giao dịch lịch sử thành một nguồn thúc đẩy tăng trưởng bền vững. RFM không chỉ giúp bạn phân khúc khách hàng hoặc xác định nhóm khách hàng tốt nhất dựa trên điểm số của họ, mà còn giúp dự đoán xu hướng trong tương lai và xây dựng các chiến dịch tác động đến hành vi khách hàng.
Dựa trên nghiên cứu định lượng về Recency (Gần đây), Frequency (Tần suất), Monetary (Giá trị), bạn có thể tiến xa hơn bằng cách:
Vì vậy, RFM là một trong những công cụ quan trọng nhất giúp doanh nghiệp tinh chỉnh và đồng bộ hóa các chiến lược kinh doanh của mình.
Bạn có thể tạo nhiều phân khúc khách hàng khác nhau bằng mô hình RFM, nhưng dưới đây là 11 phân khúc phổ biến được khuyến nghị.
Hãy đánh giá tỷ lệ phần trăm khách hàng hiện tại thuộc vào từng nhóm và xem xét mức độ hiệu quả của các chiến lược tiếp cận phù hợp cho doanh nghiệp của bạn.
Phân khúc khách hàng | Hoạt động | Chiến lược tiếp cận |
Champions (Người dẫn đầu) | Mua hàng gần đây, thường xuyên và chi tiêu nhiều nhất. |
|
Loyal Customers (Khách hàng trung thành) | Chi tiêu thường xuyên và đáng kể, phản hồi tích cực với các chương trình khuyến mãi. |
|
Potential Loyalist (Khách hàng tiềm năng trung thành) | Mới mua hàng gần đây, đã chi tiêu khá nhiều và mua hàng nhiều hơn một lần. |
|
Recent Customers (Khách hàng mới gần đây) | Mua hàng gần đây nhưng chưa thường xuyên. |
|
Promising (Khách hàng tiềm năng) | Vừa mua hàng gần đây nhưng chi tiêu ít. |
|
Needing Attention (Khách cần quan tâm) | Có mức độ Recency, Frequency, Monetary trên trung bình, nhưng chưa mua hàng gần đây. |
|
About To Sleep (Khách hàng sắp rời đi) | Recency, Frequency, Monetary dưới mức trung bình, có nguy cơ rời bỏ thương hiệu. |
|
At Risk (Khách hàng có rủi ro mất đi) | Từng chi tiêu nhiều và mua thường xuyên nhưng đã lâu không quay lại. |
|
Can’t Lose Them (Không thể để mất họ) | Từng chi tiêu nhiều nhất, mua thường xuyên nhưng đã không quay lại trong thời gian dài. |
|
Hibernating (Khách hàng “ngủ đông”) | Đã lâu không mua, chi tiêu ít, số đơn hàng thấp. |
|
Lost (Khách hàng đã mất) | Recency, Frequency, Monetary thấp nhất. |
|
Phân tích RFM giúp doanh nghiệp phân loại khách hàng dựa trên hành vi mua hàng, từ đó tối ưu chiến lược marketing và tăng trưởng doanh thu. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện phân tích RFM:
Các bước tiến hành RFM
Trước tiên, bạn cần thu thập dữ liệu lịch sử mua hàng của khách hàng từ hệ thống CRM hoặc cơ sở dữ liệu bán hàng. Dữ liệu cần có các thông tin sau:
Lưu ý:
Recency (R) – Gần đây
Frequency (F) – Tần suất mua hàng
Monetary (M) – Tổng chi tiêu
Lưu ý:
Sau khi tính toán các giá trị R, F, M, bạn cần phân nhóm khách hàng theo thang điểm (thường là 1 – 5).
Lưu ý: Có thể sử dụng phương pháp K-means clustering thay vì phân vị để chia nhóm nếu dữ liệu phức tạp.
Sau khi chấm điểm, mỗi khách hàng sẽ có một bộ ba số điểm RFM (ví dụ: R = 5, F = 3, M = 4). Dựa vào điểm số này, ta chia khách hàng thành các nhóm khác nhau như:
Lưu ý:
Sau khi phân loại khách hàng, doanh nghiệp có thể sử dụng RFM để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị như:
Lưu ý:
Phân tích RFM là một phương pháp hiệu quả về chi phí để đánh giá giá trị của khách hàng, mang lại những lợi ích quan trọng sau:
Mô hình RFM giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến dịch marketing hiệu quả hơn để tăng tỷ lệ chuyển đổi. Nhờ việc xác định khách hàng mục tiêu dựa trên 3 tiêu chí Recency – Frequency – Monetary, doanh nghiệp có thể chi tiêu ngân sách marketing hợp lý hơn, tập trung quảng cáo vào những người thực sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
Phân tích RFM giúp doanh nghiệp nhận diện sớm nhóm khách hàng có nguy cơ rời bỏ và đưa ra hành động kịp thời để giữ chân họ. Hiểu được hành vi mua sắm giúp bạn có chiến lược cá nhân hóa phù hợp, kéo họ quay trở lại trước khi quá muộn.
Nhờ vào dữ liệu từ RFM, doanh nghiệp có thể truyền tải các thông điệp cá nhân hóa hơn, làm tăng mức độ tương tác và gắn kết với khách hàng. Hơn nữa, tiếp thị dựa trên RFM còn giúp tạo ra những cơ hội mới để tối ưu hóa nội dung quảng bá dựa trên hành vi mua hàng trước đây.
Mọi doanh nghiệp đều muốn giảm chi phí marketing nhưng vẫn tăng hiệu quả ROI. Điều này chỉ có thể thực hiện được khi có dữ liệu chính xác. RFM giúp xác định nhóm khách hàng có giá trị nhất, từ đó phân khúc và triển khai các chiến dịch nhằm mục tiêu một cách hiệu quả hơn, giảm thiểu lãng phí ngân sách.
Không phải là phương pháp đánh giá duy nhất: Dù RFM rất hữu ích, nhưng nó không nên là công cụ duy nhất để đánh giá và phân loại khách hàng. Nó không xem xét các yếu tố quan trọng khác như:
Chỉ dựa vào dữ liệu lịch sử: Vì RFM dựa vào dữ liệu quá khứ, nó không thể phản ánh chính xác hành vi hiện tại của khách hàng hoặc dự đoán chính xác hành vi tương lai. Điều này có thể làm giảm độ chính xác trong các quyết định chiến lược dài hạn.
Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được nhiều doanh nghiệp lớn áp dụng để phân khúc khách hàng và tối ưu chiến lược tiếp thị. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
Sephora, một tập đoàn mỹ phẩm hàng đầu, đã sử dụng phân tích RFM để xác định và phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua sắm. Thông qua việc này, Sephora đã triển khai các chiến lược tiếp thị cá nhân hóa, như chương trình khách hàng thân thiết và ưu đãi đặc biệt, nhằm tăng cường sự trung thành và giá trị vòng đời của khách hàng. (Nguồn)
Ford đã áp dụng các nguyên tắc của phân tích RFM trong chiến lược quản lý doanh thu của mình. Bằng cách phân khúc khách hàng thành các “vi thị trường” và tạo ra cấu trúc giá mục tiêu, Ford đã tối ưu hóa lợi nhuận và tăng thêm khoảng 3 tỷ USD thông qua các sáng kiến quản lý doanh thu. (Nguồn)
IHG đã triển khai phân tích RFM để hiểu rõ hơn về hành vi đặt phòng của khách hàng. Bằng cách tính toán độ co giãn giá tại các thị trường địa phương và điều chỉnh giá phòng phù hợp, IHG đã tăng doanh thu trên mỗi phòng khả dụng (RevPAR) lên 2,7%. (Nguồn)
Việc áp dụng phân tích RFM đã giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng, từ đó triển khai các chiến lược tiếp thị hiệu quả và tăng cường lợi nhuận.
Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co.) thành lập năm 2003, là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao. Trong hơn 20 năm qua, Công ty Tư vấn Quản lý OCD đã thực hiện thành công hàng trăm dự án tư vấn và đào tạo quản lý cho nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam.
Dịch vụ của OCD
OCD cung cấp các dịch vụ sau:
OCD tự hào có một đội ngũ chuyên gia tư vấn và giảng viên:
Ngoài ra, đội ngũ chuyên gia tư vấn của OCD luôn được khách hàng đánh giá cao về năng lực chuyên môn, khả năng giải quyết vấn đề cũng như tâm huyết với bài toán của khách hàng.
——————————-
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn ngay!
Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn
Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting
Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn