7 công cụ quản lý chất lượng (7 QC Tools) trong sản xuất là gì?

Chuyển mục tiêu kinh doanh thành KPI
Cụ thể hóa mục tiêu kinh doanh thành chỉ tiêu KPI
25 October, 2024
Rate this post

Last updated on 25 October, 2024

Khả năng xác định và giải quyết nhanh chóng các vấn đề liên quan đến chất lượng là điều cần thiết đối với bất kỳ chuyên gia đảm bảo chất lượng hoặc cải tiến quy trình. Với 7 công cụ quản lý chất lượng cơ bản, bạn có thể dễ dàng kiểm soát chất lượng của sản phẩm hoặc quy trình sản xuất của mình, bất kể bạn đang hoạt động trong ngành công nghiệp nào. Các công cụ này bao gồm: Biểu đồ (Chart), Biểu đồ Histogram, Biểu đồ nhân quả, Phiếu kiểm tra chất lượng (Check sheet), Biểu đồ phân tán, Biểu đồ kiểm soát và Biểu đồ Pareto.

Nguồn gốc của 7 công cụ quản lý chất lượng

Kaoru Ishikawa, một giáo sư kỹ thuật người Nhật Bản, ban đầu đã phát triển 7 công cụ chất lượng (đôi khi được gọi là 7 công cụ QC) vào những năm 1950 để giúp các công nhân có nền tảng kỹ thuật khác nhau thực hiện có thể cùng các biện pháp kiểm soát chất lượng hiệu quả.

Vào thời điểm đó, các chương trình đào tạo về kiểm soát chất lượng thống kê rất phức tạp và đáng sợ đối với những công nhân không có nền tảng kỹ thuật. Điều này khiến việc chuẩn hóa quy trình kiểm soát chất lượng hiệu quả trên toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp trở nên khó khăn. Các công ty nhận thấy rằng đơn giản hóa việc đào tạo thành các nguyên tắc cơ bản dễ sử dụng như 7 công cụ quản lý chất lượng sẽ đảm bảo hiệu suất tốt hơn ở quy mô lớn.

7 công cụ quản lý chất lượng

7 công cụ quản lý chất lượng

Khái niệm cải tiến chất lượng, bắt nguồn từ Nhật Bản, đã được các ngành công nghiệp ô tô và sản xuất ở Mỹ tiếp thu và phát triển mạnh mẽ, tạo ra các phương pháp Lean, Six Sigma, TQMLean Six Sigma. Những phương pháp này, cùng với 7 công cụ kiểm soát chất lượng tạo nền tảng cho Quản lý chất lượng hiện đại. Sự kết hợp linh hoạt giữa các công cụ cũ và mới đã đảm bảo sự cải tiến liên tục trong các quy trình sản xuất.

Chi tiết 7 công cụ quản lý chất lượng và ví dụ đi kèm

7 công cụ quản lý chất lượng (7 QC Tools) là những công cụ thống kê cơ bản nhưng vô cùng hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh và dịch vụ để cải thiện chất lượng, giảm thiểu lỗi và tăng năng suất. Mỗi công cụ có một vai trò riêng biệt nhưng cùng nhau, chúng tạo thành một bộ công cụ mạnh mẽ giúp các tổ chức đạt được các mục tiêu chất lượng.

Phiếu kiểm tra chất lượng (Check sheet)

  • Mục đích: Check sheet được dùng để thu thập dữ liệu về một sự kiện hoặc quá trình theo một cách có hệ thống.
  • Cách sử dụng: Thiết kế một mẫu phiếu để ghi lại các dữ liệu cần thiết, sau đó thu thập dữ liệu trực tiếp từ quá trình sản xuất hoặc dịch vụ.
  • Lợi ích:
    • Giúp xác định các vấn đề thường xuyên xảy ra.
    • Cung cấp dữ liệu gốc để phân tích sâu hơn.
    • Dễ sử dụng và không yêu cầu kiến thức thống kê phức tạp.
check sheet

Check sheet (Phiếu kiểm tra chất lượng)

Ví dụ: Một nhà máy sản xuất ô tô muốn theo dõi các loại lỗi thường gặp trên dây chuyền lắp ráp. Họ thiết kế một phiếu kiểm tra chất lượng (Check sheet) với các ô trống tương ứng với từng loại lỗi có thể xảy ra. Mỗi khi phát hiện một lỗi, công nhân sẽ đánh dấu vào ô tương ứng. Sau một thời gian, họ tổng hợp dữ liệu trên Check sheet để xác định loại lỗi nào xảy ra nhiều nhất.

See also  KPI là gì? Các bước xây dựng KPI hiệu quả

Biểu đồ (Chart)

  • Mục đích: Biểu đồ được dùng để biểu diễn dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu.
  • Các loại biểu đồ phổ biến: Biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, biểu đồ hình tròn.
  • Lợi ích:
    • Giúp nhận biết xu hướng, biến động của dữ liệu.
    • So sánh các dữ liệu khác nhau.
    • Truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
biểu đồ chart

Biểu đồ (Chart)

Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ muốn theo dõi doanh số bán hàng của các sản phẩm khác nhau trong một tháng. Họ sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh số của từng sản phẩm. Sau khi đọc và phân tích biểu đồ, họ có thể nhìn ra sản phẩm nào đang bán chạy nhất và sản phẩm nào có tiềm năng cần đẩy mạnh quảng cáo.

Biểu đồ nhân quả (Cause & Effect Diagram)

  • Mục đích: Biểu đồ nhân quả (hay biểu đồ xương cá) giúp xác định các nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
  • Cách sử dụng: Vẽ một đường thẳng ngang đại diện cho vấn đề chính, sau đó vẽ các nhánh con để thể hiện các nguyên nhân có thể.
  • Lợi ích:
    • Giúp nhóm làm việc tập trung vào việc tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    • Khuyến khích tư duy phản biện và làm việc nhóm.

Ví dụ: Một nhà hàng nhận được nhiều phàn nàn về việc món ăn quá mặn. Họ sử dụng biểu đồ xương cá để tìm ra các nguyên nhân cốt lõi dẫn đến vấn đề này. Các nhánh xương cá chính có thể là nguyên liệu, người nấu, thiết bị nấu ăn, quy trình nấu ăn. Các nhánh con chi tiết hơn sẽ được phân tích dựa trên từng nguyên nhân chính. Ví dụ, quy trình nấu ăn không đảm bảo nhiệt độ và vệ sinh an toàn tiêu chuẩn.

Biểu Đồ Pareto

  • Mục đích: Biểu đồ Pareto giúp xác định các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết.
  • Cách sử dụng: Sắp xếp các vấn đề theo thứ tự giảm dần về tần suất hoặc mức độ nghiêm trọng.
  • Lợi ích:
    • Giúp tập trung vào việc giải quyết các vấn đề có tác động lớn nhất đến kết quả chung.
    • Tránh lãng phí thời gian và nguồn lực vào các vấn đề nhỏ nhặt.
công cụ biểu đồ pareto

Biểu đồ Pareto

Ví dụ: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử muốn giảm thiểu số lượng sản phẩm bị lỗi. Họ sử dụng biểu đồ Pareto để xác định các loại lỗi phổ biến nhất. Kết quả cho thấy 80% số lỗi là do 3 nguyên nhân chính gây ra. Từ đó, họ tập trung nguồn lực để xử lý 3 nguyên nhân này và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

Biểu đồ Histogram

  • Mục đích: Biểu đồ Histogram hiển thị phân bố tần suất của dữ liệu liên tục.
  • Cách sử dụng: Chia dữ liệu thành các khoảng bằng nhau và đếm số lượng dữ liệu rơi vào mỗi khoảng.
  • Lợi ích:
    • Giúp đánh giá sự phân tán của dữ liệu.
    • Xác định các giá trị bất thường.
biểu đồ histogram

Biểu đồ Histogram

Ví dụ: Một nhà máy sản xuất bóng đèn muốn kiểm tra tuổi thọ của các sản phẩm. Họ thu thập dữ liệu về tuổi thọ của một mẫu bóng đèn và vẽ biểu đồ Histogram. Loại biểu đồ này cho thấy phần lớn bóng đèn có tuổi thọ trong khoảng từ 1000 đến 1200 giờ.

See also  8 lý do khiến hệ thống ERP trở nên quan trọng

Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)

  • Mục đích: Biểu đồ phân tán cho thấy mối quan hệ giữa 2 biến số.
  • Cách sử dụng: Vẽ các điểm dữ liệu trên một hệ trục tọa độ, mỗi điểm đại diện cho một cặp giá trị của hai biến số.
  • Lợi ích:
    • Giúp xác định xem 2 biến số có liên quan đến nhau hay không.
    • Đánh giá mức độ mạnh yếu của mối tương quan giữa 2 biến số đó.
biểu đồ phân tán là 1 trong 7 công cụ quản lý chất lượng

Biểu đồ phân tán

Ví dụ: Một nhà sản xuất ô tô muốn tìm hiểu xem có mối tương quan nào giữa tốc độ dây chuyền sản xuất và tỷ lệ sản phẩm lỗi không. Họ thu thập dữ liệu về tốc độ dây chuyền sản xuất và tỷ lệ sản phẩm lỗi, sau đó vẽ biểu đồ phân tán.

  • Trục X: Tốc độ dây chuyền sản xuất
  • Trục Y: Tỷ lệ sản phẩm lỗi
  • Mục đích: Tìm hiểu xem tăng tốc độ dây chuyền có làm tăng tỷ lệ sản phẩm lỗi hay không.
  • Kết quả: Nếu các điểm dữ liệu tạo thành một đường thẳng đi lên, điều đó cho thấy rằng khi tốc độ dây chuyền sản xuất tăng thì tỷ lệ sản phẩm lỗi cũng tăng.

Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)

  • Mục đích: Biểu đồ kiểm soát theo dõi một quy trình trong sản xuất hoặc kinh doanh theo thời gian và xác định xem nó có ổn định hay không.
  • Cách sử dụng: Vẽ một biểu đồ với các giới hạn kiểm soát trên và kiểm soát dưới, sau đó vẽ các điểm dữ liệu theo thời gian.
  • Lợi ích:
    • Phát hiện sớm các biến động bất thường trong quy trình.
    • Giúp duy trì sự ổn định của quy trình.
biểu đồ kiểm soát

Biểu đồ kiểm soát

Ví dụ: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo rằng hàm lượng đường trong sản phẩm luôn ổn định. Họ lấy mẫu sản phẩm thường xuyên và đo hàm lượng đường. Dữ liệu này được vẽ trên biểu đồ kiểm soát. Nếu các điểm dữ liệu nằm ngoài giới hạn kiểm soát, điều đó cho thấy quá trình sản xuất có thể đang gặp vấn đề.

Lợi ích của 7 công cụ quản lý chất lượng

Việc áp dụng 7 công cụ kiểm soát chất lượng mang đến nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp cam kết cải tiến liên tục để đáp ứng sự hài lòng của khách hàng. Các công cụ này giúp:

  • Giải quyết vấn đề hiệu quả: Bằng cách cung cấp một khung có cấu trúc để xác định nguyên nhân gốc rễ, phân tích dữ liệu và trực quan hóa mối tương quan giữa các biến số, 7 công cụ QC trang bị cho nhóm dự án những hiểu biết cần thiết để giải quyết các vấn đề về chất lượng một cách hiệu quả.
  • Cải tiến quy trình: Thông qua phân tích và giám sát dữ liệu, các công cụ này cho phép các tổ chức xác định các lĩnh vực cần cải tiến, tối ưu lại quy trình và loại bỏ sự không hiệu quả, cuối cùng nâng cao năng suất và giảm lãng phí.
  • Ra quyết định dựa trên dữ liệu: 7 công cụ quản lý chất lượng trao quyền cho các nhóm đưa ra quyết định của mình dựa trên dữ liệu khách quan và phân tích thống kê. Nó giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào các định kiến hoặc giả định vô căn cứ, từ đó giúp quá trình ra quyết định có thông tin minh bạch và hiệu quả hơn.
See also  Xu hướng ứng dụng công nghệ trong quản trị nguồn nhân lực

Kết hợp 7 công cụ quản lý chất lượng với quy trình DMAIC

Kết hợp 7 công cụ quản lý chất lượng (7 QC tools) với DMAIC là một cách hiệu quả để cải thiện quy trình, giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa hiệu suất trong doanh nghiệp. DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control) là phương pháp cải tiến quy trình trong Six Sigma.

Dưới đây là cách kết hợp 7 công cụ quản lý chất lượng với các bước của DMAIC:

Define (Xác định)

Công cụ: 

  • Biểu đồ lưu đồ (Flowchart)
    • Sử dụng để hiểu quy trình hiện tại, xác định các bước trong quy trình từ đầu đến cuối.
    • Giúp nhóm dự án hình dung được toàn bộ luồng công việc và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trong quy trình.

Measure (Đo lường)

Công cụ:

  • Check Sheet (Phiếu kiểm tra chất lượng)
    • Dùng để thu thập dữ liệu thực tế tại điểm diễn ra hoạt động, như số lượng lỗi hoặc sự cố.
    • Dữ liệu từ phiếu kiểm tra sau đó có thể dùng để phân tích trong các giai đoạn tiếp theo.
  • Biểu đồ Histogram
    • Dùng để trực quan hóa sự phân bố của dữ liệu đo lường, giúp xác định sự biến thiên trong quy trình.

Analyze (Phân tích)

Công cụ:

  • Biểu đồ xương cá
    • Giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề bằng cách phân loại các nguyên nhân vào các nhóm chính (con người, quy trình, máy móc, môi trường, vật liệu).
  • Biểu đồ Pareto
    • Dùng để phân tích dữ liệu về các sự cố hoặc lỗi, xác định nguyên nhân chính gây ra 80% vấn đề.
    • Giúp nhóm dự án tập trung vào những yếu tố có tác động lớn nhất đến kết quả quy trình.
  • Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
    • Xác định mối quan hệ giữa hai biến số, giúp nhóm tìm ra các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả và đưa ra cải tiến hợp lý ở bước tiếp theo.

Improve (Cải tiến)

Công cụ:

  • Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
  • Dùng để giám sát sự ổn định của quy trình trong khi cải tiến, phát hiện các dấu hiệu của sự bất ổn trước khi chúng trở thành vấn đề nghiêm trọng.

Control (Kiểm soát)

Công cụ:

  • Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
    • Sử dụng để tiếp tục giám sát quy trình sau khi cải tiến, đảm bảo quy trình vẫn duy trì ở mức ổn định và không bị lệch khỏi tiêu chuẩn ngành.
  • Dashboard (Bảng điều khiển)

Kết luận

Về cơ bản, 7 công cụ quản lý chất lượng là các yếu tố nền tảng của Six Sigma. Sự đơn giản và tính linh hoạt của chúng khiến cho chúng trở nên không thể thiếu đối với các chuyên gia trong các ngành công nghiệp. Khi các doanh nghiệp phát triển và dữ liệu trở nên quan trọng hơn đối với việc ra quyết định, tầm quan trọng của những công cụ này sẽ ngày càng tăng lên.

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những đơn vị tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình phát triển của bạn! 🚀

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn