Last updated on 28 November, 2024
Khả năng xác định và giải quyết nhanh chóng các vấn đề liên quan đến chất lượng là điều cần thiết đối với bất kỳ chuyên gia đảm bảo chất lượng hoặc cải tiến quy trình. Với 7 công cụ quản lý chất lượng cơ bản, bạn có thể dễ dàng kiểm soát chất lượng của sản phẩm hoặc quy trình sản xuất của mình, bất kể bạn đang hoạt động trong ngành công nghiệp nào. Các công cụ này bao gồm: Biểu đồ (Chart), Biểu đồ Histogram, Biểu đồ nhân quả, Phiếu kiểm tra chất lượng (Check sheet), Biểu đồ phân tán, Biểu đồ kiểm soát và Biểu đồ Pareto.
Table of Contents
ToggleKaoru Ishikawa, một giáo sư kỹ thuật người Nhật Bản, ban đầu đã phát triển 7 công cụ chất lượng (đôi khi được gọi là 7 công cụ QC) vào những năm 1950 để giúp các công nhân có nền tảng kỹ thuật khác nhau thực hiện có thể cùng các biện pháp kiểm soát chất lượng hiệu quả.
Vào thời điểm đó, các chương trình đào tạo về kiểm soát chất lượng thống kê rất phức tạp và đáng sợ đối với những công nhân không có nền tảng kỹ thuật. Điều này khiến việc chuẩn hóa quy trình kiểm soát chất lượng hiệu quả trên toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp trở nên khó khăn. Các công ty nhận thấy rằng đơn giản hóa việc đào tạo thành các nguyên tắc cơ bản dễ sử dụng như 7 công cụ quản lý chất lượng sẽ đảm bảo hiệu suất tốt hơn ở quy mô lớn.
Khái niệm cải tiến chất lượng, bắt nguồn từ Nhật Bản, đã được các ngành công nghiệp ô tô và sản xuất ở Mỹ tiếp thu và phát triển mạnh mẽ, tạo ra các phương pháp Lean, Six Sigma, TQM và Lean Six Sigma. Những phương pháp này, cùng với 7 công cụ kiểm soát chất lượng tạo nền tảng cho Quản lý chất lượng hiện đại. Sự kết hợp linh hoạt giữa các công cụ cũ và mới đã đảm bảo sự cải tiến liên tục trong các quy trình sản xuất.
7 công cụ quản lý chất lượng (7 QC Tools) là những công cụ thống kê cơ bản nhưng vô cùng hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh và dịch vụ để cải thiện chất lượng, giảm thiểu lỗi và tăng năng suất. Mỗi công cụ có một vai trò riêng biệt nhưng cùng nhau, chúng tạo thành một bộ công cụ mạnh mẽ giúp các tổ chức đạt được các mục tiêu chất lượng.
Ví dụ: Một nhà máy sản xuất ô tô muốn theo dõi các loại lỗi thường gặp trên dây chuyền lắp ráp. Họ thiết kế một phiếu kiểm tra chất lượng (Check sheet) với các ô trống tương ứng với từng loại lỗi có thể xảy ra. Mỗi khi phát hiện một lỗi, công nhân sẽ đánh dấu vào ô tương ứng. Sau một thời gian, họ tổng hợp dữ liệu trên Check sheet để xác định loại lỗi nào xảy ra nhiều nhất.
Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ muốn theo dõi doanh số bán hàng của các sản phẩm khác nhau trong một tháng. Họ sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh số của từng sản phẩm. Sau khi đọc và phân tích biểu đồ, họ có thể nhìn ra sản phẩm nào đang bán chạy nhất và sản phẩm nào có tiềm năng cần đẩy mạnh quảng cáo.
Ví dụ: Một nhà hàng nhận được nhiều phàn nàn về việc món ăn quá mặn. Họ sử dụng biểu đồ xương cá để tìm ra các nguyên nhân cốt lõi dẫn đến vấn đề này. Các nhánh xương cá chính có thể là nguyên liệu, người nấu, thiết bị nấu ăn, quy trình nấu ăn. Các nhánh con chi tiết hơn sẽ được phân tích dựa trên từng nguyên nhân chính. Ví dụ, quy trình nấu ăn không đảm bảo nhiệt độ và vệ sinh an toàn tiêu chuẩn.
Ví dụ: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử muốn giảm thiểu số lượng sản phẩm bị lỗi. Họ sử dụng biểu đồ Pareto để xác định các loại lỗi phổ biến nhất. Kết quả cho thấy 80% số lỗi là do 3 nguyên nhân chính gây ra. Từ đó, họ tập trung nguồn lực để xử lý 3 nguyên nhân này và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Ví dụ: Một nhà máy sản xuất bóng đèn muốn kiểm tra tuổi thọ của các sản phẩm. Họ thu thập dữ liệu về tuổi thọ của một mẫu bóng đèn và vẽ biểu đồ Histogram. Loại biểu đồ này cho thấy phần lớn bóng đèn có tuổi thọ trong khoảng từ 1000 đến 1200 giờ.
Ví dụ: Một nhà sản xuất ô tô muốn tìm hiểu xem có mối tương quan nào giữa tốc độ dây chuyền sản xuất và tỷ lệ sản phẩm lỗi không. Họ thu thập dữ liệu về tốc độ dây chuyền sản xuất và tỷ lệ sản phẩm lỗi, sau đó vẽ biểu đồ phân tán.
Ví dụ: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo rằng hàm lượng đường trong sản phẩm luôn ổn định. Họ lấy mẫu sản phẩm thường xuyên và đo hàm lượng đường. Dữ liệu này được vẽ trên biểu đồ kiểm soát. Nếu các điểm dữ liệu nằm ngoài giới hạn kiểm soát, điều đó cho thấy quá trình sản xuất có thể đang gặp vấn đề.
Việc áp dụng 7 công cụ kiểm soát chất lượng mang đến nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp cam kết cải tiến liên tục để đáp ứng sự hài lòng của khách hàng. Các công cụ này giúp:
Kết hợp 7 công cụ quản lý chất lượng (7 QC tools) với DMAIC là một cách hiệu quả để cải thiện quy trình, giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa hiệu suất trong doanh nghiệp. DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control) là phương pháp cải tiến quy trình trong Six Sigma.
Dưới đây là cách kết hợp 7 công cụ quản lý chất lượng với các bước của DMAIC:
Công cụ:
Công cụ:
Công cụ:
Công cụ:
Công cụ:
Về cơ bản, 7 công cụ quản lý chất lượng là các yếu tố nền tảng của Six Sigma. Sự đơn giản và tính linh hoạt của chúng khiến cho chúng trở nên không thể thiếu đối với các chuyên gia trong các ngành công nghiệp. Khi các doanh nghiệp phát triển và dữ liệu trở nên quan trọng hơn đối với việc ra quyết định, tầm quan trọng của những công cụ này sẽ ngày càng tăng lên.
——————————-
Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những đơn vị tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình phát triển của bạn! 🚀
Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn
Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting
Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn
You must be logged in to post a comment.