Last updated on 10 September, 2024
Table of Contents
ToggleMô hình kinh doanh (business model) là một kế hoạch tổng thể mô tả cách một doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và nắm bắt giá trị từ hoạt động kinh doanh của mình. Mô hình kinh doanh (Business Model) giải thích cách doanh nghiệp kiếm tiền, phục vụ khách hàng và duy trì sự phát triển trong thị trường. Nó bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như:
Một Mô hình kinh doanh (Business Model) hiệu quả giúp doanh nghiệp hiểu rõ vai trò của từng yếu tố và tối ưu hóa hoạt động để phát triển bền vững.
Dưới đây là một số Mô hình kinh doanh (Business Model) phổ biến, cùng với mô tả, đặc điểm, ứng dụng, và ví dụ cụ thể cho mỗi mô hình:
Các mô hình này giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường và khách hàng, tối ưu hóa doanh thu và phát triển bền vững.
Dưới đây là bảng so sánh các mô hình kinh doanh phổ biến dựa trên các yếu tố: mô tả, đặc điểm, ứng dụng, và ví dụ cụ thể.
Mô hình | Mô tả | Đặc điểm | Ứng dụng | Ví dụ cụ thể |
Bán lẻ (Retail) | Bán trực tiếp sản phẩm/dịch vụ cho người tiêu dùng cuối cùng. | – Hệ thống phân phối rộng – Chú trọng trải nghiệm khách hàng – Có thể bán đa kênh | Cửa hàng vật lý, website thương mại | Walmart, Amazon |
Đăng ký (Subscription) | Người dùng trả phí định kỳ để sử dụng dịch vụ/sản phẩm. | – Thu nhập đều đặn, dễ dự đoán – Tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng – Cung cấp liên tục hoặc định kỳ | Phần mềm, dịch vụ đám mây, truyền hình | Netflix, Spotify |
Nhượng quyền (Franchise) | Nhượng quyền kinh doanh, sử dụng thương hiệu và quy trình của chủ sở hữu | – Franchisee trả phí cho franchisor – Đảm bảo tiêu chuẩn và quản lý thống nhất – Franchisee được hỗ trợ từ franchisor về đào tạo, marketing | Thức ăn nhanh, bán lẻ, dịch vụ | McDonald’s, Starbucks |
Môi giới (Brokerage) | Kết nối người mua và người bán, thu phí trên mỗi giao dịch thành công | – Tạo giao dịch qua kết nối khách hàng và nhà cung cấp – Thu nhập từ phí giao dịch | Sàn giao dịch, bất động sản, thương mại điện tử | eBay, Airbnb |
Quảng cáo (Advertising) | Cung cấp nội dung miễn phí, kiếm tiền qua quảng cáo | – Nội dung/dịch vụ miễn phí để thu hút người dùng – Nguồn thu từ các nhà quảng cáo | Mạng xã hội, truyền thông, công cụ tìm kiếm | Google, Facebook |
Sản xuất (Manufacturing) | Sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu thô và bán cho khách hàng | – Kiểm soát quy trình sản xuất – Đầu tư lớn về cơ sở vật chất và nhân lực | Hàng tiêu dùng, công nghệ, công nghiệp | Toyota, Apple |
Freemium | Cung cấp dịch vụ miễn phí với tính năng cơ bản, trả phí cho tính năng nâng cao | – Thu hút lượng người dùng lớn – Người dùng có thể nâng cấp lên phiên bản trả phí để sử dụng tính năng nâng cao | Ứng dụng di động, phần mềm, dịch vụ trực tuyến | Dropbox, digiiCloud, LinkedIn |
Thương mại điện tử (E-commerce) | Bán hàng hóa và dịch vụ qua internet | – Tiếp cận thị trường toàn cầu – Tối ưu chi phí vận hành – Phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ | Mua bán hàng hóa, sản phẩm số | Amazon, Lazada |
Nền tảng (Platform) | Tạo nền tảng kết nối người tiêu dùng và nhà cung cấp | – Tận dụng mạng lưới người dùng – Thu phí hoặc chia sẻ doanh thu từ giao dịch trên nền tảng | Dịch vụ di chuyển, vận chuyển, bán hàng | Uber, Shopee |
Cộng đồng (Community) | Tạo ra cộng đồng lớn, kiếm tiền từ dịch vụ cung cấp cho cộng đồng | – Tạo giá trị từ sự gắn kết và tương tác của cộng đồng – Doanh thu từ quảng cáo, phí thành viên hoặc bán sản phẩm phụ trợ | Mạng xã hội, diễn đàn | Reddit, Facebook Groups |
Bảng trên so sánh các mô hình kinh doanh phổ biến, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cách mỗi mô hình hoạt động, đặc điểm chính của chúng, và những ví dụ thành công trong thực tế.
Dưới đây là bảng so sánh giữa Công cụ chuỗi giá trị của Michael Porter và Canvas phân tích mô hình kinh doanh trong việc phân tích mô hình kinh doanh:
Tiêu chí | Công cụ chuỗi giá trị Michael Porter | Canvas phân tích mô hình kinh doanh |
Mục tiêu | Phân tích và tối ưu hóa các hoạt động bên trong doanh nghiệp để tăng giá trị. | Thiết kế, phân tích và hiểu rõ toàn bộ mô hình kinh doanh của doanh nghiệp. |
Phạm vi phân tích | Tập trung vào các hoạt động nội bộ của doanh nghiệp và chuỗi cung ứng. | Phân tích tổng thể mô hình kinh doanh, bao gồm các yếu tố bên trong và bên ngoài. |
Cách tiếp cận | Phân tích theo quy trình từ đầu vào đến đầu ra trong chuỗi giá trị sản xuất. | Nhìn tổng thể và kết nối các yếu tố cốt lõi của mô hình kinh doanh. |
Thành phần chính | – Hoạt động chính (logistics, vận hành, marketing, dịch vụ, v.v.) – Hoạt động hỗ trợ (mua sắm, quản trị nhân sự, công nghệ, v.v.) | 9 yếu tố: phân khúc khách hàng, giá trị đề xuất, kênh phân phối, quan hệ khách hàng, dòng doanh thu, nguồn lực, hoạt động chính, đối tác, cơ cấu chi phí. |
Chi tiết phân tích | Đi sâu vào các hoạt động cụ thể trong doanh nghiệp để tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí. | Tạo ra bức tranh toàn cảnh của mô hình kinh doanh với sự kết nối giữa các yếu tố khác nhau. |
Mục tiêu hướng tới | Tối ưu hóa chuỗi giá trị, tăng hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh. | Tối ưu hóa và điều chỉnh mô hình kinh doanh tổng thể để tạo giá trị và phát triển. |
Ứng dụng | Tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất, cung ứng hoặc tổ chức dịch vụ có chuỗi giá trị phức tạp. | Dành cho tất cả các loại hình doanh nghiệp muốn hiểu rõ hơn về mô hình kinh doanh của mình và điều chỉnh chiến lược. |
Điểm mạnh | – Phân tích chi tiết và sâu sắc các hoạt động tạo ra giá trị. – Tập trung vào việc giảm chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động nội bộ. | – Đơn giản, trực quan và dễ hiểu. – Cung cấp cái nhìn toàn cảnh về mô hình kinh doanh. – Linh hoạt và có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực. |
Điểm yếu | – Chỉ tập trung vào các hoạt động nội bộ, không phân tích yếu tố thị trường và khách hàng. | – Ít đi sâu vào chi tiết các hoạt động cụ thể như chuỗi giá trị Porter. |
Phù hợp với doanh nghiệp | Các doanh nghiệp sản xuất hoặc có chuỗi cung ứng phức tạp. | Các doanh nghiệp mới khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp muốn cải tiến mô hình kinh doanh. |
Ví dụ ứng dụng | Apple, Toyota (tối ưu hóa chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất). | Uber, Airbnb (thiết kế mô hình kinh doanh sáng tạo và kết nối các đối tác). |
Tóm tắt:
Cả hai công cụ đều hữu ích tùy theo mục đích sử dụng: Chuỗi giá trị Porter phù hợp cho việc phân tích hiệu quả hoạt động, còn Canvas phù hợp với việc xây dựng hoặc phân tích mô hình kinh doanh tổng thể.