Những vấn đề đặt ra đối với quản lý vĩ mô trong nền kinh tế số (Phần 1)

hành vi tiêu dùng
Nghiên cứu nhu cầu, hành vi người tiêu dùng
28 April, 2019
7 lợi ích của chương trình đào tạo quản lý doanh nghiệp
7 lợi ích của chương trình đào tạo quản lý doanh nghiệp
4 May, 2019
Show all
Những vấn đề đặt ra đối với quản lý vĩ mô trong nền kinh tế số (Phần 1)

Những vấn đề đặt ra đối với quản lý vĩ mô trong nền kinh tế số (Phần 1)

Rate this post

Last updated on 12 June, 2024

Kỷ nguyên số bùng nổ đã vẽ lại bức tranh kinh tế toàn cầu, mang đến những thách thức và cơ hội mới cho các quốc gia trong việc điều hành và quản lý. Thay đổi mang tính đột phá do Cách mạng công nghiệp 4.0 tạo ra đòi hỏi các nền kinh tế phải thích nghi và đổi mới để khai thác tối đa tiềm năng và giải quyết những vấn đề mới nảy sinh.

Trước những biến đổi mạnh mẽ của kỷ nguyên số, Việt Nam cần chủ động đổi mới và điều chỉnh linh hoạt các chính sách quản lý và điều hành vĩ mô, bắt nhịp xu hướng và nắm bắt cơ hội để thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

Xu thế phát triển trên thế giới và tại Việt Nam

Kỷ nguyên số đang bùng nổ, len lỏi vào mọi ngóc ngách của nền kinh tế, từ sản xuất, tiêu dùng, đầu tư cho đến luân chuyển vốn cố định và vốn xuyên biên giới. Theo dự báo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) năm 2015, số lượng thiết bị thông minh được sử dụng trong đời sống gia đình sẽ tăng vọt từ 1 tỷ thiết bị vào năm 2016 lên 14 tỷ thiết bị vào năm 2022.

Nhằm theo dõi và đánh giá tiến độ phát triển kinh tế số toàn cầu, Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) đã xây dựng Báo cáo Công nghệ Thông tin Toàn cầu (GITR) thường niên. GITR sử dụng Chỉ số Sẵn sàng Mạng (NRI) làm thước đo, đánh giá mức độ sẵn sàng kết nối mạng của các quốc gia thông qua 53 tiêu chí cụ thể. Hiện nay, WEF tính toán và công bố NRI cho 139 quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Báo cáo Công nghệ Thông tin Toàn cầu năm 2016 của WEF đã chỉ ra những quốc gia dẫn đầu về khả năng kết nối mạng, với Phần Lan, Singapore, Nauy, Hà Lan và Thụy Sỹ đứng đầu bảng xếp hạng NRI. Trong khu vực châu Á, Singapore nổi bật với vị trí thứ 2, tiếp theo là Nhật Bản (vị trí 13), Hong Kong (vị trí 14) và Hàn Quốc (vị trí 15).

Báo cáo của WEF ghi nhận Việt Nam là một trong những quốc gia có bước tiến ấn tượng trong lĩnh vực kinh tế số, thể hiện qua sự cải thiện đáng kể của Chỉ số Sẵn sàng Mạng (NRI) trong giai đoạn 2007 – 2016. Năm 2016, Việt Nam xếp hạng 82/139 quốc gia được đánh giá, đánh dấu mức tăng điểm 1,23% so với năm 2015. Tuy nhiên, trong khu vực ASEAN, Việt Nam vẫn xếp sau Thái Lan, Indonesia và Philippines về mặt NRI.

Việt Nam ghi điểm cao trong Báo cáo WEF nhờ khả năng chi trả cho phát triển ICT (hạng 3/139) và tác động của ICT tới xã hội (hạng 65/129). Tuy nhiên, một số lĩnh vực khác vẫn cần cải thiện, bao gồm môi trường đổi mới sáng tạo (hạng 87/139), cơ sở hạ tầng ICT (hạng 121/139), kỹ năng (hạng 92/139) và tác động của ICT tới kinh tế (hạng 92/139).

Báo cáo của Hội đồng Kinh doanh Hoa Kỳ – ASEAN (2017) chỉ ra Đông Nam Á đang dẫn đầu thế giới về tốc độ tăng trưởng Internet, với hơn 700 triệu thiết bị di động kết nối mạng. Dự kiến ​​đến năm 2020, khu vực này sẽ có 480 triệu người dùng internet, gấp đôi so với con số hiện tại là 260 triệu. Riêng Việt Nam, tỷ lệ người sử dụng smartphone đã tăng gấp gần 30 lần so với năm 2010, đạt 60 triệu người, chiếm 60% dân số. CSIRO (2018) dự báo đóng góp của ngành ICT vào GDP của Việt Nam sẽ đạt 8-10% vào năm 2020. Những con số ấn tượng này cho thấy tiềm năng to lớn của Việt Nam trong việc phát triển kinh tế số trong kỷ nguyên Cách mạng Công nghiệp 4.0.

Vấn đề đặt ra đối với quản lý vĩ mô trong nền kinh tế số

Kinh tế số hóa mang đến nhiều lợi ích to lớn, thúc đẩy năng suất lao động và mang lại cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn tối ưu. Nghiên cứu của Cardona (2013) chỉ ra rằng, khi doanh nghiệp đầu tư 10% vào cải tiến công nghệ thông tin, sản lượng có thể tăng từ 0,5% đến 0,6%.

Đông Nam Á đang bứt phá về tốc độ tăng trưởng Internet, trở thành khu vực dẫn đầu thế giới với hơn 700 triệu thiết bị di động kết nối mạng, theo báo cáo của Hội đồng Kinh doanh Hoa Kỳ – ASEAN (2017). Riêng Việt Nam, tỷ lệ người sử dụng smartphone đã tăng phi mã, gấp gần 30 lần so với năm 2010, hiện có khoảng 60 triệu người dùng, chiếm 60% dân số.

Theo OECD (2017), quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế số tiềm ẩn nguy cơ thiếu hụt kỹ năng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, dẫn đến giảm sản lượng tiềm năng. Đồng thời, sự gia tăng cạnh tranh do thương mại điện tử, phương tiện truyền thông đại chúng và internet tốc độ cao giúp người tiêu dùng dễ dàng so sánh giá cả và mua sắm bất kỳ đâu trên thế giới, khiến giá cả trở nên biến động hơn.

OECD (2018) chỉ ra rằng quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế số mang đến nhiều thách thức cho quản lý vĩ mô và các dịch vụ công. Nhiều chính sách hiện tại chưa phù hợp với bối cảnh kỹ thuật số. Cụ thể, quá trình chuyển đổi này đặt ra những vấn đề sau trong quản lý vĩ mô:

Vấn đề đo lường tăng trưởng và phúc lợi kinh tế

Theo OECD (2018), hệ thống tài khoản thống kê quốc gia (SNA) hiện tại chưa thể đầy đủ tính năng đo lường giá trị của dữ liệu trong nền kinh tế số, nơi dữ liệu đóng vai trò trung tâm và là sản phẩm quan trọng của các công ty công nghệ thông tin. Việc thu thập và chia sẻ dữ liệu là nền tảng cho hoạt động kinh doanh, nhưng do không phát sinh giao dịch tài chính, dữ liệu thường được coi là “miễn phí” và không được ghi chép trong SNA, dẫn đến thiếu sót trong thống kê GDP.

Quỹ Tiền tệ Quốc tế IMF (2017) cảnh báo rằng khoảng cách giữa GDP và phúc lợi con người sẽ ngày càng gia tăng trong kỷ nguyên kinh tế số, do chỉ tiêu GDP hiện tại không đầy đủ phản ánh giá trị của các hoạt động kinh tế phi thị trường và tác động tích cực của internet đối với đời sống người dân. Nghiên cứu của Brynjolfsson và cộng sự (2017) dựa trên thí nghiệm hành vi lựa chọn online của người tiêu dùng tại Mỹ cũng cho thấy, tổng chi tiêu của hộ gia đình sẽ tăng 30% nếu tính cả thặng dư tiêu dùng của những người sử dụng internet, cho thấy GDP đang đánh giá thấp mức sống thực tế trong nền kinh tế số.

Coyle (2017) cho rằng sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số và các sản phẩm số tạo điều kiện cho người tiêu dùng tự cung tự cấp nhiều nhu cầu, dẫn đến thặng dư tiêu dùng gia tăng. Tuy nhiên, phương pháp đo lường GDP truyền thống không thể ghi nhận đầy đủ giá trị của những hoạt động tự cung tự cấp này, ví dụ như tự tìm kiếm thông tin du lịch, tự làm đồ thủ công hay sử dụng ứng dụng miễn phí. Do đó, cần có những quan điểm mới để đo lường phúc lợi kinh tế một cách chính xác hơn trong kỷ nguyên số.

Để đánh giá đầy đủ tác động của số hóa nền kinh tế, cần mở rộng phạm vi nghiên cứu bao gồm cả các hoạt động sản xuất phi thị trường và xu hướng thay đổi tiêu dùng của hộ gia đình sang các sản phẩm dịch vụ phi thị trường. Báo cáo của IMF và nghiên cứu của Abraham và cộng sự (2017) đều chỉ ra rằng nền kinh tế số mang lại nhiều giá trị gia tăng cho cuộc sống thông qua các hoạt động như kinh tế chia sẻ, nhưng giá trị của những hoạt động này vẫn chưa được ghi nhận đầy đủ trong các hệ thống thống kê kinh tế truyền thống do tính phi thị trường và hành vi né tránh kê khai thu nhập của các hộ gia đình.

Nguồn tham khảo: baomoi.com

——————————-

Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.

Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn

Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting

Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn

Contact Us

//]]>