Post Views: 4
Last updated on 15 April, 2025
Phương thức sản xuất không chỉ là một khái niệm đơn thuần về cách thức tạo ra của cải vật chất, mà nó còn phản ánh sự tổ chức và cấu trúc xã hội trong từng giai đoạn lịch sử. Mỗi phương thức sản xuất tương ứng với một hệ thống các lực lượng sản xuất (như công cụ, máy móc, tài nguyên) và quan hệ sản xuất (như quyền sở hữu, phân công lao động), từ đó hình thành nên các đặc trưng xã hội, kinh tế đặc thù.
Việc tìm hiểu phương thức sản xuất giúp chúng ta không chỉ hiểu về quá trình tạo ra của cải vật chất mà còn nhìn nhận rõ hơn về sự phát triển của xã hội, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về những biến đổi lớn trong lịch sử.
Phương thức sản xuất là gì?

Khái niệm phương thức sản xuất
Phương thức sản xuất (Modes of production) là cách mà xã hội tổ chức và vận hành quá trình sản xuất của cải vật chất, những thứ thiết yếu phục vụ cho cuộc sống con người như thực phẩm, quần áo, nhà ở, công cụ, dịch vụ,… Đây là một khái niệm trung tâm trong kinh tế chính trị và xã hội học, giúp chúng ta hiểu được bản chất của các nền kinh tế và các hình thái xã hội qua các thời kỳ lịch sử.
Một phương thức sản xuất bao gồm hai thành phần chính: lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
Lực lượng sản xuất
Lực lượng sản xuất bao gồm các yếu tố vật chất và kỹ thuật được sử dụng để tạo ra hàng hóa. Nó bao gồm tài nguyên thiên nhiên, công cụ, máy móc, và sức lao động để vận hành chúng. Trong suốt hàng thế kỷ, lực lượng sản xuất đã trải qua nhiều biến đổi lớn, từ những công cụ thô sơ trong xã hội săn bắt, hái lượm, đến robot hiện đại và trí tuệ nhân tạo trong nền công nghiệp ngày nay.
Việc hiểu rõ những thay đổi này là chìa khóa để phân tích sự chuyển dịch quyền lực kinh tế và cách xã hội tổ chức. Trên thực tế, tiến bộ công nghệ thường là yếu tố thúc đẩy những biến đổi xã hội sâu rộng, bởi nó mở ra khả năng mới trong sản xuất và phân phối, đồng thời cũng tạo ra những mâu thuẫn và thách thức mới.
Quan hệ sản xuất
Quan hệ sản xuất là những mối quan hệ xã hội hình thành trong quá trình sản xuất và phân phối của cải vật chất. Chúng phản ánh ai kiểm soát tư liệu sản xuất, ai lao động, và giá trị thặng dư được phân chia như thế nào.
Ví dụ, trong phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa:
- Giai cấp tư sản (chủ sở hữu) nắm quyền sở hữu các nhà máy, máy móc, đất đai…
- Giai cấp vô sản (người lao động) cung cấp sức lao động để tạo ra giá trị.
Quan hệ sản xuất cũng thể hiện các hệ thống quyền lực, sự phân tầng và bất bình đẳng trong xã hội. Nó bao gồm mọi thứ từ cấu trúc sở hữu, hệ thống phân cấp trong công ty, cho đến cách của cải được tích lũy và trao đổi.
Mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất
Trong phương thức sản xuất, hai yếu tố này tương tác chặt chẽ với nhau và quyết định toàn bộ cấu trúc xã hội. Khi lực lượng sản xuất phát triển (ví dụ: công nghệ mới ra đời), thì quan hệ sản xuất hiện tại có thể trở nên lạc hậu, dẫn đến mâu thuẫn nội tại và thúc đẩy sự thay đổi xã hội.
Chẳng hạn, một tiến bộ công nghệ lớn có thể làm thay đổi cách con người làm việc, tạo ra những tầng lớp kinh tế mới và định nghĩa lại vai trò trong xã hội. Những mâu thuẫn đó có thể gây ra khủng hoảng trong phương thức sản xuất hiện tại, mở đường cho sự thay thế hoặc cải tổ toàn diện.
Vai trò của phương thức sản xuất
Phương thức sản xuất là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết của Karl Marx, phản ánh cách thức xã hội tổ chức và thực hiện hoạt động sản xuất của cải vật chất. Dưới đây là một số vai trò của nó:
- Xác định cấu trúc xã hội và phân chia giai cấp: Phương thức sản xuất quyết định ai sở hữu tư liệu sản xuất, ai kiểm soát quá trình sản xuất và ai hưởng lợi từ kết quả sản xuất. Điều này hình thành nên các giai cấp xã hội, như giai cấp tư sản và vô sản trong chủ nghĩa tư bản.
- Thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển kinh tế: Khi quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, nó sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Ngược lại, nếu không phù hợp, nó có thể kìm hãm sự tiến bộ và dẫn đến mâu thuẫn xã hội.
- Định hình các quan hệ xã hội và văn hóa: Cách thức sản xuất và phân phối của cải vật chất ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội, giá trị văn hóa và ý thức hệ trong xã hội.
Các loại phương thức sản xuất trong lịch sử
Dưới đây là tổng quan về các phương thức sản xuất trong lịch sử nhân loại theo lý thuyết của Karl Marx, được gọi là “chủ nghĩa duy vật lịch sử”. Mỗi phương thức phản ánh cách thức con người tổ chức lao động, sở hữu tài sản và phân phối của cải trong từng giai đoạn phát triển xã hội.
Cộng sản nguyên thủy (Primitive Communism)
- Đặc điểm: Xã hội săn bắn hái lượm, không có phân chia giai cấp hay sở hữu tư nhân.
- Quan hệ sản xuất: Tài nguyên và công cụ sản xuất được chia sẻ chung, không có sự phân công lao động phức tạp.
Đây là giai đoạn đầu tiên trong sự phát triển xã hội, nơi mọi người sống trong cộng đồng bộ lạc, chia sẻ tài nguyên và lao động.
Phương thức sản xuất Á Đông (Asiatic Mode of Production) – Giai đoạn trung gian
- Đặc điểm: Xã hội nông nghiệp với sự kiểm soát tập trung của nhà nước đối với đất đai và sản xuất.
- Quan hệ sản xuất: Nhà nước sở hữu và quản lý tài nguyên, trong khi người dân làm việc trên đất đai công cộng.
Được Marx đề cập như một giai đoạn chuyển tiếp giữa cộng sản nguyên thủy và xã hội nô lệ, phổ biến ở các nền văn minh sông Hằng, sông Hoàng Hà.
Phương thức sản xuất nô lệ (Slave Society)

- Đặc điểm: Xã hội phân chia rõ rệt giữa chủ nô và nô lệ, nơi nô lệ bị ép buộc lao động mà không được trả lương.
- Quan hệ sản xuất: Chủ sở hữu nô lệ kiểm soát lực lượng lao động, tạo ra sản phẩm dư thừa để duy trì quyền lực và địa vị.
Phát triển trong các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp và La Mã, nơi nô lệ là lực lượng lao động chính.
Phương thức sản xuất phong kiến (Feudalism)
- Đặc điểm: Xã hội phân chia thành tầng lớp quý tộc sở hữu đất đai và nông dân làm thuê.
- Quan hệ sản xuất: Nông dân (nông nô) làm việc trên đất của quý tộc, đổi lại được bảo vệ và một phần sản phẩm thu hoạch.
Sản xuất theo kiểu phong kiến phát triển mạnh mẽ ở châu Âu thời Trung Cổ, nơi quyền lực chính trị và kinh tế gắn liền với sở hữu đất đai.
Tư bản chủ nghĩa (Capitalism)
- Đặc điểm: Kinh tế thị trường tự do, sở hữu tư nhân đối với phương tiện sản xuất và lao động tiền lương.
- Quan hệ sản xuất: Giai cấp tư sản sở hữu phương tiện sản xuất, trong khi giai cấp vô sản bán sức lao động để sinh sống.
Phương trình sản xuất tư bản phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, dẫn đến sự gia tăng sản xuất và cải thiện đời sống, nhưng cũng tạo ra sự phân hóa giàu nghèo.
Xã hội chủ nghĩa (Socialism)
- Đặc điểm: Sở hữu chung đối với phương tiện sản xuất, nhằm mục tiêu xóa bỏ bóc lột và phân phối của cải công bằng.
- Quan hệ sản xuất: Nhà nước hoặc cộng đồng kiểm soát và phân phối tài nguyên, bảo đảm quyền lợi cho mọi tầng lớp nhân dân.
Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ tư bản chủ nghĩa lên cộng sản chủ nghĩa, với mục tiêu xây dựng xã hội không có giai cấp.
Cộng sản chủ nghĩa (Communism)
- Đặc điểm: Xã hội không có giai cấp, không có nhà nước và không có tiền tệ.
- Quan hệ sản xuất: Mọi người làm việc theo khả năng và hưởng theo nhu cầu, không còn sự phân biệt giữa các tầng lớp xã hội.
Giai đoạn này là mục tiêu cuối cùng lý tưởng trong lý thuyết Marx, nơi mọi người sống trong sự bình đẳng tuyệt đối và không có sự bóc lột.
Những phương thức sản xuất phổ biến thời hiện đại
Dưới đây là tổng quan về năm phương thức sản xuất phổ biến trong ngành sản xuất hiện đại: MTS (Make to Stock), MTO (Make to Order), ATO (Assemble to Order), CTO (Configure to Order) và ETO (Engineer to Order). Mỗi phương thức có đặc điểm riêng phù hợp với các loại sản phẩm và yêu cầu thị trường khác nhau.
Make to Stock (MTS) – Phương thức sản xuất để lưu kho

- Đặc điểm: Sản phẩm được sản xuất trước dựa trên dự báo nhu cầu và tồn kho sẵn có.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), thực phẩm, đồ gia dụng.
- Ưu điểm: Đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường, giảm thời gian chờ đợi của khách hàng.
- Nhược điểm: Rủi ro tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt nếu dự báo sai lệch.
- Thực tế tại Việt Nam: Nhiều doanh nghiệp sản xuất hàng loạt để xuất khẩu, đặc biệt là trong ngành dệt may và giày dép, nhằm tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp và đáp ứng nhu cầu lớn từ các thị trường như Mỹ và EU.
Make to Order (MTO) – Phương thức sản xuất theo đơn hàng

- Đặc điểm: Sản phẩm chỉ được sản xuất sau khi nhận được đơn đặt hàng từ khách hàng.
- Ứng dụng: Phù hợp với các sản phẩm tiêu chuẩn có thể tùy chỉnh nhẹ, như máy móc công nghiệp, ô tô.
- Ưu điểm: Giảm thiểu tồn kho, sản phẩm được cá nhân hóa phù hợp với yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Nhược điểm: Thời gian giao hàng lâu hơn, chi phí sản xuất có thể cao hơn.
- Thực tế tại Việt Nam: Nhiều doanh nghiệp gia công cho các thương hiệu lớn như Samsung, LG, Apple, thực hiện sản xuất theo đơn hàng để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng nghiêm ngặt.
Assemble to Order (ATO) – Lắp ráp theo đơn hàng

- Đặc điểm: Các thành phần chuẩn bị sẵn được lắp ráp thành sản phẩm hoàn chỉnh khi nhận được đơn hàng.
- Ứng dụng: Phù hợp với các sản phẩm có nhiều biến thể, như máy tính cá nhân, xe hơi với các cấu hình khác nhau.
- Ưu điểm: Rút ngắn thời gian giao hàng, linh hoạt trong việc tùy chỉnh sản phẩm.
- Nhược điểm: Cần quản lý chặt chẽ tồn kho các thành phần, có thể gặp khó khăn khi nhu cầu thay đổi nhanh chóng.
- Thực tế tại Việt Nam: Các nhà máy lắp ráp điện thoại thông minh tại Bắc Ninh và Thái Nguyên thường xuyên áp dụng phương thức ATO để lắp ráp các linh kiện theo yêu cầu của khách hàng.
Configure to Order (CTO) – Cấu hình theo đơn hàng

- Đặc điểm: Sản phẩm được cấu hình từ các thành phần chuẩn bị sẵn theo yêu cầu của khách hàng.
- Ứng dụng: Phù hợp với các sản phẩm công nghệ cao, như máy chủ, hệ thống mạng.
- Ưu điểm: Cung cấp sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của khách hàng, giảm thiểu tồn kho.
- Nhược điểm: Yêu cầu hệ thống quản lý phức tạp, thời gian giao hàng có thể dài hơn.
- Thực tế tại Việt Nam: Một số doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông áp dụng phương thức CTO để cung cấp giải pháp phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
Engineer to Order (ETO) – Phương thức sản xuất thiết kế theo đơn hàng

- Đặc điểm: Sản phẩm được thiết kế và sản xuất hoàn toàn mới dựa trên yêu cầu kỹ thuật cụ thể của khách hàng.
- Ứng dụng: Phù hợp với các dự án lớn, phức tạp như xây dựng nhà máy, tàu biển, thiết bị công nghiệp đặc biệt.
- Ưu điểm: Cung cấp giải pháp độc đáo, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao của khách hàng.
- Nhược điểm: Thời gian sản xuất dài, chi phí cao, yêu cầu kỹ thuật và quản lý dự án chuyên sâu.
- Thực tế tại Việt Nam: Một số doanh nghiệp trong ngành chế tạo máy và xây dựng áp dụng phương thức ETO để thực hiện các dự án theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
Các phương thức sản xuất trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0
Trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0, phương thức sản xuất đã có sự chuyển mình mạnh mẽ nhờ sự kết hợp giữa công nghệ số, tự động hóa và kết nối thông minh. Các phương thức sản xuất truyền thống như MTS, MTO, ATO, CTO và ETO vẫn giữ vai trò quan trọng, nhưng đã được nâng cấp và tích hợp với các công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng đa dạng và thay đổi nhanh chóng.
- Kết hợp giữa hệ thống thực-ảo (Cyber-Physical Systems – CPS), Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây và khoa học dữ liệu.
- Cho phép thu thập và phân tích dữ liệu theo thời gian thực, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Phương thức sản xuất bền vững (Sustainable Manufacturing)
- Tích hợp các yếu tố bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng vào quy trình sản xuất.
- Sử dụng các công nghệ như cảm biến và phân tích dữ liệu để giám sát và giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động sản xuất.
Sản xuất kịp thời (Just-in-Time – JIT) và sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)
- Tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Áp dụng các công nghệ số để theo dõi và quản lý tồn kho, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng cường hiệu quả sản xuất.
Sản xuất dựa trên dữ liệu (Data-Driven Manufacturing)
- Sử dụng phân tích dữ liệu lớn và học máy để dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa lịch trình sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
- Cho phép các doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng với biến động thị trường và yêu cầu của khách hàng.
Tham khảo dịch vụ Tư vấn Quản trị sản xuất của OCD
Dịch vụ Tư Vấn Quản Trị Sản Xuất của OCD là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, và nâng cao hiệu quả vận hành. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và phương pháp tư vấn chuyên sâu, OCD cam kết mang lại những giải pháp thiết thực để cải thiện năng suất, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa tài nguyên, từ đó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt:
- Phân tích và tối ưu hóa quy trình sản xuất: OCD hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá hiện trạng, nhận diện các điểm nghẽn và đề xuất giải pháp cải tiến quy trình, từ đó giảm thiểu lãng phí và nâng cao năng suất.
- Thiết kế hệ thống quản lý sản xuất hiện đại: Xây dựng các hệ thống quản lý sản xuất thông minh dựa trên công nghệ tiên tiến, phù hợp với đặc thù từng ngành nghề.
- Áp dụng công cụ quản lý tiên tiến: OCD triển khai các công cụ quản lý như Lean, Six Sigma, và TPM, giúp tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu sai sót trong sản xuất.
- Đào tạo và nâng cao năng lực quản lý: Trong dịch vụ tư vấn quản trị sản xuất, OCD cung cấp các chương trình đào tạo thực tiễn cho đội ngũ quản lý và nhân viên, giúp họ áp dụng thành công các phương pháp cải tiến sản xuất.
Tìm hiểu ngay tại:
Dịch vụ Tư vấn Quản trị Sản xuất
——————————-